CHƯƠNG 1: KHI CÁNH CỬA ĐÓNG LẠI
Mưa rơi suốt ba ngày liền, không ngừng nghỉ. Những giọt nước trút xuống mái nhà mục nát như những tiếng gõ tang lạnh lẽo, xuyên qua những kẽ ngói vỡ, nhỏ từng giọt lên nền đất bẩn thỉu lấm lem bùn đất. Gió rít qua khe cửa gỗ cong vênh, va đập vào vách khiến căn nhà ọp ẹp rung lên từng hồi. Trong không gian ấy, ẩm mốc, khói ám, và sự mục ruỗng len lỏi vào mọi ngóc ngách, như một thứ nấm bệnh đang gặm nhấm sự sống.
Lâm Uyển co ro trong góc bếp. Cô ngồi bó gối, lưng tựa vào tường, cố gắng làm mình nhỏ lại như một hạt bụi. Mỗi tiếng bước chân ngoài kia là một đợt run rẩy trong cô. Mỗi âm thanh va đập là một cú giật mình. Cô đã học cách nghe từng âm sắc của tiếng dép kéo lê, tiếng chai rượu va vào bàn, tiếng ly vỡ — như một con thú hoang học cách đoán kẻ săn mồi.
Nhưng không phải lúc nào cuộc sống của cô cũng như thế. Đã từng có những buổi sáng mẹ dắt tay cô đi qua con hẻm nhỏ, đôi dép mòn vẹt nhưng bước chân vẫn nhẹ tênh. Cô từng được mẹ thắt bím tóc, mặc cho cái áo vá mấy lượt nhưng luôn sạch sẽ. Mẹ cô nghèo, yếu đuối, nhưng là người duy nhất bảo vệ cô trước những cơn điên cuồng của cha.
Mỗi lần cha cô nổi giận, đập vỡ một thứ gì đó, mẹ luôn là người đứng ra chắn. Bà ôm cô vào lòng, áp mặt cô vào ngực, thì thầm:
— Nhắm mắt lại, con gái. Mọi chuyện sẽ qua nhanh thôi.
Và đúng như lời mẹ nói, mọi cơn giận đều lướt qua như giông, dù tàn phá, nhưng bà vẫn đứng vững. Mỗi vết bầm trên tay bà, mỗi tiếng ho vì lạnh, là một phần yêu thương bà cõng trên lưng để con mình được yên bình.
Nhưng cuộc sống không tha cho ai quá lâu. Mẹ cô bắt đầu xanh xao, mắt thâm quầng, miệng ít cười hơn. Những đêm bà ngồi im lặng thật lâu bên nồi cơm cạn cháy, cô nghe thấy tiếng bà thở dài. Đôi khi bà vuốt tóc cô mà tay run run:
— Nếu mẹ không còn, con nhớ tự lo cho mình. Đừng tin ai, đừng trông mong gì cả. Mạnh mẽ lên, con nhé.
Cô không hiểu. Cô chỉ ôm chặt lấy bà:
— Mẹ đừng đi. Con ngoan mà. Mẹ đừng bỏ con.
...
Hôm mẹ tự sát, trời cũng mưa như hôm nay. Mưa trắng trời như tấm màn tang vô hình bao phủ lấy con hẻm nhỏ nơi Lâm Uyển sống. Những giọt nước lạnh như băng quất vào mặt cô khi cô chạy về nhà sau buổi học, tay ôm chặt chiếc cặp rách, trong đầu chỉ nghĩ đến việc hôm nay mẹ có nấu canh bí đỏ không, món cô thích nhất.
Cánh cửa nhà khép hờ. Một điều bất thường. Mẹ cô chưa bao giờ quên cài then, dù chỉ là buổi trưa. Lồng ngực cô thắt lại. Một nỗi bất an mơ hồ len lỏi như con rắn bò chậm trong xương sống.
— Mẹ ơi? Con về rồi...
Im lặng. Không tiếng trả lời. Không tiếng chảo va nhau, không mùi cơm chín. Chỉ có mùi ẩm mục và thứ gì đó tanh nồng rất lạ.
Cô rón rén bước vào, tim đập như trống trận. Khi cánh cửa phòng mở ra, cả thế giới trong cô đổ sụp.
Mẹ cô... Người đàn bà gầy guộc ấy... Đang treo lơ lửng trên xà nhà bằng một sợi dây thừng bạc màu. Đầu nghiêng sang một bên, mái tóc rũ rượi che gần hết khuôn mặt, chỉ lộ ra đôi môi tím ngắt và đôi chân trần khẽ đung đưa như một vết tích tàn khốc của sự buông xuôi.
Cô không hét. Cô không khóc. Hai mắt cô mở to, toàn thân tê dại, như linh hồn đã bị rút cạn. Rồi cô quỵ xuống nền nhà. Cô bò đến bên mẹ, đôi tay nhỏ chạm vào chân bà—lạnh như đá, cứng đờ như gỗ mục.
— Mẹ ơi... dậy đi mẹ... Con về rồi đây mà...
Một tiếng thở khò khè bật ra từ ngực cô. Cô gào lên, âm thanh xé họng giữa tiếng mưa rào rào ngoài hiên:
— Mẹ ơi đừng bỏ con! Mẹ ơi... con xin mẹ... đừng bỏ con mà!
Cô đấm vào chân mẹ, vào sàn nhà, vào tim mình. Những cú đấm nhỏ nhoi vô vọng. Rồi cô ôm chặt lấy đôi chân ấy, gục đầu vào lòng bàn chân tái nhợt, nước mắt hòa với nước mưa chảy vào miệng mặn chát.
Trên bàn là một mảnh giấy ướt nhòe, chữ viết nguệch ngoạc:
"Mẹ xin lỗi. Mẹ không thể chịu đựng được nữa. Con gái mẹ phải sống. Phải mạnh mẽ. Đừng như mẹ."
Cô đọc đi đọc lại, hàng trăm lần. Từng con chữ như khắc lên da thịt, như dao cắt vào ngực. Một tiếng nấc nghẹn trào lên. Cô úp mặt xuống nền nhà, hét lên như một con thú hoang vừa mất con.
Ngày hôm đó, trời mưa trắng xóa. Trong một góc căn nhà lụp xụp, một đứa bé mười hai tuổi nằm ôm đôi chân lạnh ngắt của mẹ mình đến khi kiệt sức, thiếp đi trong tiếng nấc và mùi tử khí chưa tan.
Một phần của cô đã chết theo mẹ từ giây phút đó.
Khi mẹ còn sống, đã có lần cô ôm chặt lấy mẹ, mặt mũi bầm tím, run rẩy nói trong nước mắt:
— Mẹ ơi... mình báo công an đi... con không chịu nổi nữa đâu... cha đánh con đau lắm...
Mẹ cô sững lại. Một thoáng im lặng nghẹn ngào như siết chặt tim cả hai. Rồi bà cúi xuống, ôm cô thật chặt, thì thầm giọng run rẩy:
— Không được đâu, con. Dù sao... ông ấy cũng là cha con. Gia đình mình... không chịu nổi thêm tai tiếng nữa đâu. Mẹ xin con... ráng chịu thêm chút nữa... rồi sẽ ổn thôi...
Nhưng không, không có gì ổn cả. Vài ngày sau mẹ treo cổ tự vẫn. Và lần này, khi không còn mẹ, cô không còn sợ nữa. Cô đã tự mình đến đồn công an xã, trình báo. Bộ quần áo lấm lem, tóc rối, tay cô vẫn run nhưng mắt thì ráo hoảnh. Cô đứng trước cánh cửa to sừng sững, tay chần chừ chạm vào chốt nắm, rồi đẩy vào.
Một anh công an trẻ ngẩng đầu khỏi bàn giấy, nheo mắt nhìn cô như nhìn một đứa ăn mày.
— Con bé nhà ai đây? Có việc gì?
Cô nuốt nước bọt, ngực thắt lại.
— Cháu... cháu muốn báo cha cháu... đánh cháu... thường xuyên...
Người đàn ông nhướng mày.
— Đánh sao? Có giấy khám thương không? Nhân chứng đâu?
Cô kéo tay áo lên. Những vết bầm xanh tím chạy dài khắp cánh tay như những vết xích sắt.
— Cháu có... cháu kể được... mỗi ngày... ổng đánh, ổng lấy dây điện quất, ổng... còn nói muốn giết cháu...
Không ai hỏi tên cô. Không ai hỏi cô sống ở đâu. Họ bảo cô ngồi đợi. Một giờ. Hai giờ. Ba giờ. Cô khát khô họng. Cô ngồi bất động trên ghế gỗ cứng, tay ôm bụng rỗng.
Cuối cùng, có người đưa cô về tận nhà. Họ nói với cha cô vài câu, bằng giọng đều đều như nói chuyện hàng xóm. Họ bảo "nên dạy con bằng lời, không bằng tay chân". Rồi họ quay sang cô, đặt tay lên vai cô mà nói:
— Ráng học ngoan, đừng làm cha mẹ buồn.
Rồi họ đi.
Cha cô bị bắt giữ tạm thời. Cô tưởng như ánh sáng đã bắt đầu len lỏi.
Nhưng vài ngày sau, người ta thả ông ra, chỉ với một lời cảnh cáo. "Gia đình, mâu thuẫn nội bộ", họ nói. "Không có chứng cứ rõ ràng."
Tối hôm đó, ông về. Im lặng. Không chửi, không gào, chỉ ngồi uống rượu.
Và rồi...
Khi đêm buông xuống, ông lôi cô ra giữa sân, trói tay cô vào cột, mắt đỏ ngầu như máu:
— Mày dám đi báo công an hả? Con ranh này, mày tưởng mày là ai?
Chiếc roi da quất xuống lưng cô không một chút ngập ngừng. Tiếng rít xé da. Tiếng hét của cô vang lên, run rẩy, đau đớn đến nức nở:
— Aaaa! Đau... cha ơi... con xin cha... tha cho con... đừng đánh nữa... con đau lắm... con sắp chết rồi... đừng mà... làm ơn...
Tiếng gào ấy không còn là lời cầu xin, mà là tiếng gãy vỡ của một linh hồn bị dồn đến giới hạn cuối cùng. Nó vang lên như tiếng thú hoang bị giết thịt, nghẹn ngào và tan nát, làm cả không gian như đông cứng lại một khoảnh khắc. Nhưng ông vẫn tiếp tục. Như thể nỗi đau của cô là thứ duy nhất khiến ông còn cảm thấy mình tồn tại.
Nhưng ông ta không nghe. Ông không còn là người nữa. Ông là quỷ dữ nhập xác, là bóng tối đội lốt người. Cô ngã gục, nhưng ông vẫn đánh. Mắt cô mờ đi. Máu chảy tràn sau gáy. Mỗi cú đánh là một tiếng gọi của địa ngục.
Sau đêm đó, cô không còn cầu xin. Không còn hy vọng. Không còn tin vào bất kỳ ai.
Cô chỉ biết rằng: nếu muốn sống, cô phải tự cứu mình. Không ai sẽ đến. Không ai sẽ nghe thấy tiếng hét của cô giữa đêm tối.
Không có đám tang nào được tổ chức cho mẹ cô. Không có hương khói, không có di ảnh, không có tiếng tụng kinh tiễn đưa. Chỉ có một chiếc chiếu rách quấn vội quanh thi thể lạnh ngắt, được hai người hàng xóm thương tình giúp đưa ra nghĩa địa cuối làng.
Cha cô, lúc ấy vẫn say mèm, không hề khóc, không thắp một nén nhang, cũng không nhìn mẹ cô lần cuối. Ông ta đứng lặng trong bóng tối, tay cầm chai rượu, mắt đỏ ngầu không biết vì say hay vì mất mát. Nhưng khi người hàng xóm ngỏ ý lo giúp ma chay, ông ta gắt lên:
— Lo cái gì! Chết là hết. Mày đem tiền đó mà làm chuyện khác đi!
Rồi ông ta mang hết số tiền lẻ mà mẹ cô chắt chiu cất dưới đệm — những tờ bạc mục mùi ẩm mốc — đem đi uống rượu, để lại cô bé mười hai tuổi đứng chôn chân bên nấm đất mới lấp, lạnh buốt giữa chiều mưa.
Ngày ấy, trời đổ mưa như trút. Không có lấy một chiếc ô. Cô mặc chiếc áo sơ mi mỏng dính dính chặt vào da thịt, tay ôm bó nhang ướt sũng. Cô quỳ bên mộ, gào lên mà chẳng ai đáp. Đôi bàn tay nhỏ bé run rẩy vun từng nắm đất. Đôi mắt dán vào bia mộ tự khắc bằng phấn trắng: "Nguyễn Thị Duyên – 1978-2010."
Cô không nhớ bao lâu mình đã quỳ dưới mưa. Khi trời tối sầm, khi không còn ai quanh đó, cô vẫn ngồi đó — như một tượng đá nhỏ.
Vài ngày sau, cô lục được một bọc giấy cũ dưới đáy hòm gỗ. Đó là nhật ký của mẹ. Dòng chữ nghiêng nghiêng, ngập tràn hy vọng thời thanh xuân:
"Hôm nay em gặp anh lần đầu. Anh là công nhân xây dựng, gầy nhưng có đôi mắt hiền. Anh cười ít, nhưng nụ cười khiến tim em yên lặng."
"Anh bảo sẽ cưới em, sẽ chăm sóc cho em cả đời. Em tin anh. Em muốn có một gia đình."
"Khi em mang thai Uyển, anh ôm em khóc. Anh nói sẽ không để con mình thiếu thốn. Những ngày ấy, em hạnh phúc đến mức sợ. Sợ vì nghĩ có thể hạnh phúc chẳng bao giờ kéo dài mãi."
Những dòng sau đó trở nên ngắn dần, lạnh lẽo hơn:
"Anh bắt đầu uống rượu."
"Anh đánh em."
"Em không biết tại sao. Phải chăng em sai khi tin vào lời hứa?"
"Nhưng vì con, em chịu được. Em sẽ chịu tất cả, miễn là Uyển còn được đi học, còn được ăn cơm no, còn được sống."
Dòng cuối cùng: "Xin lỗi con. Mẹ mệt rồi. Mẹ không còn đủ sức để chống đỡ nữa. Mong con tha thứ."
Lâm Uyển gập cuốn nhật ký lại, đặt nó lên bàn thờ mẹ mà cô tự lập bằng hai viên gạch và một tấm ảnh cũ dính bùn. Mẹ từng là một người phụ nữ yêu tha thiết, mơ về mái ấm, hy sinh cho tình yêu — và cuối cùng bị chính người mình yêu giết chết bằng sự nhẫn tâm và vỡ vụn.
Cô vuốt nhẹ tấm ảnh đã tróc góc:
— Mẹ ơi... Con hiểu rồi. Con sẽ không tin ai nữa. Nhưng con sẽ sống. Sống thay mẹ. Sống để không bị chôn vùi như mẹ.
Cô nhớ lại đêm cuối cùng trước khi mẹ treo cổ, khi hai mẹ con nằm sát bên nhau trên tấm chiếu rách, mẹ ôm cô vào lòng, thì thầm bằng hơi thở yếu ớt:
— Nếu có một ngày mẹ không còn nữa... con hứa với mẹ một điều được không?
— Dạ... gì vậy mẹ...
— Hứa với mẹ là con sẽ sống. Bằng mọi giá. Dù thế giới có quay lưng, dù cả đời chỉ còn lại đau đớn... cũng phải sống. Vì sống là cách duy nhất để mẹ yên lòng nhắm mắt.
Lâm Uyển đã ôm lấy mẹ, nước mắt chảy ướt cả vai áo.
— Con hứa. Con hứa với mẹ mà. Con sẽ sống...
Ánh mắt cô lúc ấy, dù ướt đẫm, đã ánh lên những tia sáng đầu tiên của một sinh mệnh đang nhen nhóm vùng dậy từ đổ nát.
Trên bàn là mảnh giấy thấm nước: "Mẹ xin lỗi. Mẹ không thể chịu đựng được nữa."
Kể từ hôm đó, cô không còn là đứa trẻ. Cô không còn ai để ôm. Không còn ai để gọi là nhà.
Cha cô trượt dài trong men rượu. Không còn ai ngăn ông lại. Mỗi lần say, ông gọi tên mẹ, rồi đập phá, rồi đánh đập cô như một cái cớ để trút hết mọi căm hờn với thế giới.
Mỗi lần roi quất xuống, cô cắn chặt môi đến bật máu. Da thịt tứa máu, sưng vù và thâm tím — như những vết tích nhắc nhở cô rằng cô không còn là một đứa trẻ bình thường. Có lần, ông ta dùng cả dây điện, quấn quanh cổ tay cô rồi kéo mạnh, tiếng khóc của cô nghẹn lại trong cổ họng. Mỗi cú giáng là một lời nguyền, một câu chửi thô bạo:
— Con đĩ con mẹ mày! Mày sinh ra chỉ để báo đời tao!
Cô từng cầu xin:
— Làm ơn, cha ơi, con đau... con đau lắm mà...
Nhưng ông ta chỉ cười khẩy, cái cười như dã thú trước con mồi. Mỗi lần cô cố bò vào góc tối trốn, ông lại lôi ra bằng tóc, kéo lê trên nền gạch lạnh buốt:
— Mày trốn à? Mày cũng như con đàn bà khốn nạn đó! Tao phải đập chết mày mới hả dạ!
Có đêm, ông ta khóa cửa, tắt đèn, rồi trói cô vào chân giường. Trong bóng tối, cô không thể nhìn thấy gì ngoài vầng trăng lờ mờ qua ô cửa gãy. Cô run rẩy, bàng hoàng nhận ra nỗi sợ không phải là cú đánh, mà là khi không còn thấy đau nữa. Là khi nước mắt khô đi và cô bắt đầu quen với nỗi nhục nhã.
Một lần, sau khi bị đá vào bụng, cô nôn ra máu. Cơn đau quặn lại, dữ dội như có hàng trăm mảnh kính vỡ đang cắt vào ruột gan. Cô bò lết dưới nền nhà lạnh ngắt, bàn tay quờ quạng như người sắp chết đuối. Mỗi hơi thở là một tiếng rên rỉ đứt đoạn, như tiếng thú con bị giẫm nát dưới chân người.
— A... cha ơi... đau... con đau quá...
Tiếng hét bật ra như một tiếng gào xé họng, rát buốt và tuyệt vọng. Không còn gì giữ lại sự tự trọng. Không còn gì ngoài khát vọng sống. Tiếng hét ấy vang vọng khắp căn nhà mục ruỗng, vọng ra ngoài hiên rồi mất hút trong tiếng mưa đang xối xả.
Cha cô chỉ liếc nhìn, rồi quay đi như thể đang nghe tiếng chó tru đêm. Ông rót thêm rượu, bật cười khanh khách:
— Mày chưa chết được đâu. Loại như mày, trời còn chưa thèm lấy!
Cô trườn về phía bức tường, móng tay bấu vào từng khe gạch. Mỗi vết máu loang đỏ trên nền đất như một vết tích cuối cùng của lòng tự tôn còn sót lại. Nước mắt cô hòa với máu, nhỏ thành từng giọt lên nền gạch nứt.
— Con không chết... mẹ ơi, con chưa chết đâu...
Nhưng đó không phải là lời hứa, mà là một lời cầu xin tuyệt vọng với trời, với đất, với linh hồn của mẹ cô — nếu còn tồn tại.
Chỉ còn cơn đau âm ỉ kéo dài ngày này qua ngày khác như một bản án không bao giờ kết thúc.
Từ những trận đòn roi, một con người mới trong cô đang dần lớn lên — âm thầm, gan lì, và cứng như đá. Không phải vì cô mạnh mẽ. Mà vì nếu không như thế, cô sẽ chết.
— Mày giống con mẹ mày. Cái thứ đàn bà phản bội!
Ông ném bát, ném ghế. Cô chỉ biết chạy. Nhưng căn nhà chật chội chẳng có chỗ nào để trốn. Và thế là đòn roi lại giáng xuống.
...
Những ngày sau đó là những chuỗi dài đói rét, nhặt ve chai, lén lút giấu những đồng bạc lẻ trong góc áo cũ. Cô không dám tin ai. Người lớn thường nhìn cô như nhìn rác rưởi. Trẻ con thì ném đá, ném vỏ chai. Cô không nói chuyện với ai ngoài những chú mèo hoang nơi bãi rác.
Trong lớp học, cô như một cái bóng. Không ai muốn ngồi cạnh cô. Sách vở bẩn, tóc bết, mùi hôi. Giáo viên thì làm lơ. Một đứa nghèo, mẹ chết, cha điên. Ai muốn dây vào?
Cô quen với ánh mắt khinh miệt, với tiếng cười sau lưng. Nhưng mỗi lần bị đẩy ngã, bị đổ mực vào cặp, cô lại nhớ mẹ. Nhớ cái ôm ấm áp, nhớ lời ru khản giọng, nhớ đôi bàn tay gầy nhưng luôn che chở.
Mỗi đêm, cô vẫn thì thầm trong lòng:
— Mẹ ơi, con sẽ không chết. Con sẽ sống. Để mẹ không phải xấu hổ vì con.
...
Một hôm, sau trận đòn thừa sống thiếu chết, cô nằm bất động bên góc bếp. Ông ta say đến mức ói đầy sàn, rồi ngã lăn ra ngủ. Cô nhìn lên trần nhà, nơi từng có con nhện đan tơ, giờ chỉ còn vết nứt chằng chịt.
"Nếu có kiếp sau, liệu mẹ có chọn lại không? Có sinh con ra nữa không?"
Cô hỏi trong lòng, rồi tự trả lời:
"Chắc là không. Mẹ hiền quá. Mẹ yếu đuối quá. Còn con... con đang học cách sống sót như loài chuột. Đói thì ăn. Bị đánh thì im. Ngã thì đứng dậy. Không ai thương thì tự thương mình."
Cô bật cười. Tiếng cười khàn như tiếng vật vã của linh hồn.
...
Trong một lần đi nhặt ve chai, cô nhặt được một cuốn sổ. Trang đầu ghi: "Tự do là quyền được chọn cách sống."
Cô giữ lấy, viết nguệch ngoạc những dòng tâm sự đầu tiên:
"Con tên Lâm Uyển. Mười hai tuổi. Mẹ chết. Cha điên. Nhưng con còn sống. Và con sẽ đi. Sẽ thoát khỏi đây. Dù có phải bò qua máu và nước mắt."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com