Huyễn Tượng (幻像)
Mẫn Đình sống một mình trong căn nhà nhỏ nằm sâu cuối con hẻm tróc lở — nơi ban ngày vắng tiếng người, ban đêm vắng cả tiếng chó. Căn nhà như một nhịp thở lặng thinh giữa thành phố đang dần mục ruỗng, nơi mà ánh sáng chiều cũng đến chậm hơn vài nhịp. Mái tôn rỉ sét mỗi khi nổi gió lại kêu lên những tiếng cộp cộp thưa thớt, như lời gọi vọng từ một thời đã qua. Tường nhà bong tróc từng mảng lớn, rã xuống như lớp da cũ không ai buồn vá. Cửa gỗ cong vênh, bản lề lệch khiến mỗi lần mở ra lại phát ra tiếng rên rỉ chậm chạp — thứ âm thanh không rõ là tiếng gỗ kêu, hay một tiếng thở dài rất khẽ.
Nhưng bên trong — mọi thứ vẫn y như ngày Mẫn nơi này.
Chiếc khăn voan màu kem vẫn được treo ngay chỗ cũ, nơi cửa phòng ngủ, như một mảnh nắng lặng lẽ phơi mãi mà không ai thu về. Cái chén sứ nứt nhẹ ở miệng vẫn nằm im trong kệ gỗ, trơ trọi giữa những khoảng trống. Gối bên phải của giường vẫn còn vết lõm rất nhẹ — như thể ai đó chỉ vừa rời đi vào sáng nay, để lại tàn dư cuối cùng của một giấc ngủ thân quen.
Nhà không bụi, không bẩn, không bừa bộn.
Chỉ là lạnh.
Căn nhà ấy không hỏng đi thứ gì. Đèn vẫn sáng. Bếp vẫn đỏ than. Màn cửa vẫn vén lệch một bên như có người vừa mới hé. Nhưng ánh sáng không đủ ấm, lửa không đủ cháy, màn không đủ lay động — như thể có ai đó đã quên cho thêm củi vào lò. Cái lạnh trong nhà không đến từ thời tiết mà từ tường, từ sàn gạch, từ khung ảnh đã lệch, từ những vật dụng còn nguyên vị trí cũ nhưng thiếu hẳn một bàn tay từng chạm vào chúng.
Đôi khi, trời mưa, một mùi vôi tường ẩm ướt bốc lên, ngai ngái. Nhưng nó không lấn át được mùi cũ kỹ cố thủ trong không khí — mùi phấn thơm lặng lẽ bám vào cổ áo treo trong tủ, mùi tóc ai từng hong nắng thoảng đâu đó trong màn cửa, mùi mồ hôi rất nhẹ nơi lớp cổ len sờn. Tất cả hòa lại, mỏng như sương, đục như khói, phảng phất như nỗi nhớ lâu ngày không được gọi tên.
Mỗi sáng, Đình vẫn lau nhà, phủi bụi trên khung ảnh, xếp chăn gối ngay ngắn. Những động tác ấy không giống chăm sóc một mái ấm, mà như đang trông nom một ngôi mộ được đắp bằng ký ức — sạch sẽ, tử tế, nhưng tuyệt nhiên không còn hơi người.
Ngôi nhà ấy, từ khi Mẫn đi, vẫn nguyên vẹn.
Nó chỉ thiếu... một người.
...
Người quanh xóm bảo Đình bị "ám".
Rằng từ ngày Trí Mẫn mất, cô không còn thuộc về thế giới này nữa. Mắt lúc nào cũng hoe đỏ như vừa khóc xong, nhưng môi lại hay cười — cái kiểu cười khe khẽ như đang lắng nghe ai đó kể chuyện, chuyện gì rất nhỏ, rất buồn cười, nhưng chỉ có cô mới nghe thấy. Họ bảo, có những đêm thấy cô đi vòng quanh sân, lẩm nhẩm gọi tên ai, rồi dừng lại thật lâu giữa bóng tối, thì thầm điều gì đó với không khí — như thể đang bước cùng một người mà chỉ mình cô thấy được.
Có lần, giữa cơn mưa tháng Bảy, người ta trông thấy cô đứng dưới hiên nhà, hai tay dang ra, mắt nhắm, đầu hơi nghiêng, miệng cười mơ màng. Tay cô run lên, như thể có ngón tay lạnh buốt nào đó đang nhẹ nhàng đặt lên lòng bàn tay mình. Một khoảnh khắc yên tĩnh đến rợn người, như cả thế giới đang nín thở nhìn một điều gì vượt khỏi lý trí.
Người ta sợ. Họ bảo căn nhà ấy có thứ gì đó không còn thuộc về dương gian. Một hiện diện không hình hài, không tên tuổi, nhưng len lỏi trong từng góc. Trong mùi nhang khói không ai thấy cô đốt. Trong tiếng chén khẽ va lúc nửa đêm. Trong chiếc bóng lướt qua cửa sổ, dù chỉ có một ngọn đèn sáng, và một người sống ở đó. Họ bảo, căn nhà ấy là một vết rách nhỏ giữa thế giới người sống và thế giới đã khuất — và chính Đình, bằng một tình yêu không tan, đã mở toang cánh cửa đó ra.
Nhưng Đình thì biết... Không có gì "khác" cả.
Chẳng có hồn ma nào, chẳng có oan khí nào quấn lấy cô.
Chỉ là... chị ấy vẫn ở đây.
Không phải bóng trắng đêm về, không phải linh hồn vất vưởng, không phải ảo ảnh dội từ trí nhớ.
Chỉ đơn giản là Mẫn. Mẫn của cô. Người chưa từng rời đi.
Có lẽ chính tình yêu giữ chị lại. Cũng có thể, chính cô đã níu chị ở lại — bằng những lời chưa nói, những lần chưa nắm tay đủ lâu, những ánh nhìn chưa chạm đáy, và những ngày chưa kịp yêu nhau đến tận cùng. Đình giữ chị lại, bằng từng nhịp tim gượng gạo khi thức dậy một mình. Bằng mỗi lần tự rót hai tách trà, rồi ngồi im hàng giờ, chờ một câu "uống đi" không bao giờ tới. Bằng từng nỗi nhớ không gọi tên nhưng rỉ máu, từng thói quen đã trở thành nghi lễ gọi hồn.
Chị vẫn ở đây. Trong hơi thở của căn phòng khép kín. Trong tiếng quạt trần quay chậm như nhịp thở của một người đang ngủ. Trong lớp bụi mà cô không dám lau, sợ mất đi dấu vết cuối cùng chị từng đặt tay. Trong từng cái ngoái đầu khi Đình khẽ gọi "chị ơi" — và tin rằng có tiếng "ừ" thật nhỏ vừa vọng lại từ sau lưng.
Nhưng càng tin thì Đình càng mất mình.
Càng tha thiết giữ chị ở lại, cô càng bị kéo trượt xa khỏi phần còn lại của thế giới. Không còn ranh giới rõ ràng giữa tỉnh và mê, giữa người sống và người đã khuất. Có những đêm, cô thấy mình nằm cạnh một hơi ấm không thể gọi tên, nghe tiếng thở khẽ bên tai, và giật mình tỉnh dậy với hai hàng nước mắt ướt gối. Cô không biết từ lúc nào, tình yêu đã chuyển thành lời gọi mời một linh hồn. Không biết từ khi nào, trái tim mình đã trở thành nơi trú ngụ cho điều gì không còn sống — nhưng cũng chưa từng chết hẳn.
Từng ngày một, Mẫn ở lại.
Còn cô... thì cứ thế, rơi xuống.
...
Sáng hôm nay, trời đổ mưa nhẹ.
Mẫn Đình thức dậy vào lúc bầu trời còn xám nhòe như giấy bạc nhàu. Cô xoay người khỏi chiếc giường gỗ cũ kỹ, chạm tay vào chiếc gối bên phải, vuốt nhẹ như vuốt tóc người nằm cạnh.
"Chị dậy chưa?" – cô hỏi, giọng thì thầm, dịu dàng như thể ai kia vẫn còn đang lim dim.
Không có tiếng đáp. Nhưng Đình nghe thấy. Ở một tầng âm thanh không dành cho người khác.
Cô cúi xuống, nghiêng người sang bên phải giường, đặt một nụ hôn dịu lên vùng trán vô hình của ai đó. Môi cô chạm vào khoảng không lành lạnh, nhưng đôi mắt lại dịu lại, như đang nhìn vào gương mặt quen thuộc, thân yêu, và rất thật.
"Ngủ thêm chút nữa cũng được. Nhưng nếu em ra mà thấy chị còn trùm chăn là bị cù lét đó nha."
Cô cười khẽ, đôi mắt lấp lánh ánh nghịch ngợm, rồi đứng dậy, chậm rãi bước về phía nhà tắm.
Trong phòng tắm cũ, cô mở nắp kem đánh răng, phết một lượng vừa đủ lên hai chiếc bàn chải. Một chiếc đã sờn màu, ướt đẫm — của cô. Một chiếc màu hồng nhạt, còn mới tinh, dựng ngay ngắn trong chiếc cốc sứ hoa lam không tì vết. Cô cẩn thận đặt chiếc đó ra góc xa hơn, như thể tránh để nước bắn trúng người sẽ dùng sau.
"Em để phần chị rồi nha, đánh răng xong là nhớ rửa mặt kỹ, hôm qua make-up chưa tẩy hết đâu đó."
Giọng cô như đang trò chuyện thường ngày, thoáng chút trách yêu.
Cô bước vào vòi sen, kéo tấm rèm đã ngả màu. Tiếng nước rơi chan chát hòa lẫn tiếng mưa ngoài trời, mờ đi ranh giới giữa bên trong và bên ngoài, giữa thực tại và những gì Đình đã dựng nên cho riêng mình.
Đình bước ra khỏi phòng tắm, mái tóc còn nhỏ giọt, chân trần in dấu ướt mờ trên nền gạch cũ. Mắt liếc nhìn phía giường — chăn vẫn phẳng, gối vẫn nguyên.
Em im lặng một giây.
Rồi như không có gì, cô nói tiếp, khẽ khàng, đều đặn như từng sáng khác:
"Tới chị rồi đó. Em đun nước sẵn rồi, pha thêm gừng như chị thích, để nguội vừa đủ rồi — không lạnh đâu."
Cô cười khẽ, rồi quay đi, vừa bước vừa khẽ liếc qua vai — ánh nhìn như thăm chừng ai đó đang đứng ngay sau tấm rèm buông hờ.
Không có ai. Nhưng cô vẫn nói nhỏ:
"Đi lẹ lên nha, trễ giờ ăn sáng bây giờ."
Khi bước vào bếp, cô dừng lại một chút, tay vô thức đặt lên lưng ghế như thể từng có người đứng đó — vừa lau tóc vừa nói cười. Một khoảng trống thấm đầy hơi thở quen. Đình chạm nhẹ vào mép bàn, rồi bắt đầu nhóm lò, nấu nước.
Rồi cô đốt lò.
Nấu nước.
Trụng phở.
Hai tô.
Một có hành. Một không.
Mùi phở ban mai lan ra, chen vào hơi ẩm của ngày mưa. Trong ánh sáng bạc của buổi sớm, gian bếp trông như một bức ảnh cũ: tĩnh, âm u, và đầy hơi người vắng mặt.
"Chị chờ chút, em nêm lại nè. Hôm nay không lỡ tay mặn đâu."
Cô bày hai tô ra bàn.
Tô bên trái, không có ngò. Cô đặt nó rất nhẹ, rất cẩn trọng — như thể người ngồi đối diện sẽ quở trách nếu thấy nước chan tràn ra mép.
Cô ăn từng muỗng một.
Đôi khi quay sang cười.
Đôi khi lại múc một muỗng thật đầy, đưa lên không trung, ngừng ở khoảng không ngay trước mặt mình.
"Há miệng ra. Nóng á, thổi chút đi rồi ăn."
Không khí rung nhẹ. Mắt Đình cũng rung nhẹ.
Ăn xong, cô đứng dậy gom tô, dặn lại:
"Chị ngồi yên nha, đừng có giành rửa."
Rồi cô dốc thẳng tô bên trái — vẫn còn đầy — xuống bồn.
Nước phở trong veo, lát thịt bò hồng nhạt, bánh trắng mềm — ào xuống theo dòng nước xối, kéo theo làn khói mỏng mảnh như vừa tan ra từ một giấc mơ ấm.
Đình nghiêng tô thêm chút nữa, miệng khẽ cười:
"Đổ à nghen. Chừa nữa là phạt á."
Cô cẩn thận tráng tô bằng nước nóng, như thể sẽ còn dùng lại cho bữa sau.
Không một chút ngập ngừng.
Không một tia xót xa.
Chỉ là chị không ăn hết — hôm nay không đói lắm. Vậy thôi.
...
Sau bữa sáng, Đình gom quần áo vào một thau nhựa nhỏ, mang ra sân sau. Chỉ hai cái áo thôi: một là áo thun bạc màu của cô, cái còn lại là sơ mi trắng — cổ đứng, tay gài khuy, phẳng phiu như vừa được là xong. Áo của chị.
Cô quỳ xuống bên vòi nước, xả cho ướt cả hai. Rồi tay cô đưa ra, chọn lấy chiếc áo trắng. Ngâm nó vào chậu trước, chậm rãi, như thể không muốn làm vải nhăn. Xoa nhẹ từng đường viền, ngón tay miết dọc hàng nút áo, chà chà phần cổ — nơi thường hay bị bẩn — rồi lại ngẩng lên nhìn như chờ ai gật đầu khen ngợi.
"Này là em giặt giùm đó nghe. Không được nói là em chiều quá rồi sinh hư."
Cô cười. Mắt long lanh vì xà phòng bắn vào, hay vì gì khác thì không rõ.
Giặt xong, cô vắt chiếc áo thật nhẹ. Không xoắn. Không gấp. Chỉ để nước thấm từ sợi vải rơi xuống như tiếng gì vỡ vụn trong thinh lặng.
Đình đứng dậy, bưng thau quần áo ra dây phơi. Treo áo của mình trước, rồi quay lại với chiếc áo sơ mi trắng. Hai tay cô nâng nó lên ngang mặt, thì thầm:
"Chị phụ em treo cái này nha. Đừng để rớt đó, tội nghiệp em giặt lại."
Cô nâng chiếc áo sơ mi bằng hai tay, trịnh trọng như trao một báu vật, rồi thả ra — nhẹ nhàng, như thể có người đang đứng đối diện đưa tay đỡ lấy. Nhưng không có bàn tay nào giơ lên. Áo rơi. Chậm, lặng. Đập xuống nền xi măng lấm tấm đất, bắn bụi lên mặt vải trắng vừa mới tinh tươm.
Đình cau mày,môi mím lại, trách yêu:
"Trời ơi... Hậu đậu ghê. Cái tay có chút mà cũng không giữ nổi. Lần sau rớt nữa là em quýnh á."
Rồi cô thở ra, cúi xuống nhặt chiếc áo lên bằng cả hai tay. Mắt dán vào vết ố xám mờ loang nơi vai áo, Đình lắc đầu, vừa lẩm bẩm vừa quay gót:
"Biết ngay mà, ai biểu chị lơ ngơ. Vậy cũng đòi phụ em..."
Rồi cô lại ra vòi nước. Không lặp lại những động tác ban nãy, nhưng cũng không khác gì. Tay vẫn dịu, nước vẫn chảy, từng lớp xà phòng loang ra, vẽ trên vải như vết nhớ chưa kịp mờ.
Lần này, cô không nói nhờ nữa. Chỉ tự tay treo áo lên, gài móc cẩn thận, rồi đứng lùi lại. Nhưng trước khi rời đi, cô vẫn khẽ liếc qua một cái, như có người đứng bên, và bảo nhỏ:
"Thôi, lần này tha. Nhưng mai chị phải giặt đó nghen, không có làm biếng nữa."
Gió sớm mơn man làm áo bay nhẹ trên dây, cổ áo trắng tinh như nghiêng đầu đáp lời. Đình đứng đó một lúc, ngước mắt nhìn nó lay động trước mặt như một người đứng yên lặng để chờ cô nói tiếp.
"Biết rồi, không có trốn việc đâu. Em đi chợ một lát rồi về, chị muốn ăn gì thì nghĩ trước nha."
Cô quay người, bước qua mảnh sân nhỏ, chân thoáng vướng vào cái bóng đổ xuống từ hàng rào. Qua bậc cửa, Đình khép cánh cửa sau lại, gài chốt, ánh mắt vẫn lặng lẽ liếc về phía dây phơi một lần nữa như để dặn dò.
...
Trong nhà, ánh sáng từ cửa sổ trổ vào vạt sàn. Mọi thứ yên tĩnh đến kỳ lạ. Chỉ có mùi xà phòng còn vương trên tay cô, thơm nhè nhẹ.
Trước khi ra khỏi cửa, Đình còn quay lại, nhìn về phía sau ghế sofa.
"Chị ơi... em đi một lát nha."
"Nãy ăn tô phở hơi to đùng, chắc khỏi nấu cơm trưa ha... em lười quá. Nhưng mà, tối nay chị muốn ăn gì?"
Cô đứng lặng một chút, rồi nghiêng đầu, khẽ mỉm cười như vừa nghe thấy điều gì thân quen.
"Ừ, lưỡi heo hầm pate hả...dạ biết òi, cũng lâu rồi chị chưa nấu món đó ha."
Tay cô kéo nhẹ dây túi lên vai, ngón tay lướt qua móc khoá cửa như để trì hoãn thêm một giây.
"Chị đừng nói giờ chị tính vô bếp nấu trưa đó nha."
Cô quay đầu lại, giọng vẫn nhỏ nhẹ nhưng có gì đó lấp lánh trong mắt — một thứ dịu dàng vừa như trách yêu, vừa như dỗ dành.
"Thôi, em quyết rồi. Hôm bữa cầm dao lóng ngóng suýt cắt cả ngón tay, nhớ không? Từ giờ chị chỉ được ngồi nhìn thôi. Không dao kéo, không đứng bếp, không được cầm bất cứ cái gì trong bếp hết."
Đình bước xuống bậc thềm, giày khẽ nghiến lên nền xi măng ẩm.
"Trưa nay ăn gì nhẹ bụng thôi nhỉ. Sáng nay Mẫn ăn có mấy muỗng à, chắc tại em làm chưa vừa miệng. Em biết chứ, đút mấy lần mà chỉ ăn nửa chén."
Cô thở dài khe khẽ, đóng cửa nhẹ như thể sợ làm người kia giật mình.
"Tiện thể phạt luôn. Tội sáng nay làm rớt cái áo."
...
Chợ sáng đầu ngõ vẫn còn lưa thưa người. Mùi rau húng lẫn trong mùi đất sau cơn mưa đêm qua, thoảng qua là chút ngai ngái từ lá chuối dập, vài sọt cải vừa tưới còn đọng giọt nước long lanh dưới nắng sớm. Tiếng dao băm từ hàng cháo lòng khuất sau góc chợ vang lên từng nhịp đều, quện cùng âm thanh rao văng vẳng: "thơm quế mới hái đây, mua đi con gái ơi".
Đình dựng xe ở góc quen, bước xuống với chiếc túi đeo hông nghiêng về một bên. Cô dừng trước sạp thịt, chỉ tay về khay inox phía trong:
"Cô lựa giúp con lưỡi heo mềm, loại hầm, không dai quá nha."
Người bán niềm nở gật đầu, đưa tay lựa. Đình thì đã liếc qua khay pate lợt màu bên cạnh, khẽ nói thêm:
"Lấy thêm cho con 50 ngàn pate gan loại nhạt nha cô. Chị nhà con muốn phần hơi nhiều mỡ, ăn cho béo béo."
Cô đón gói thịt bằng hai tay, ôm nhẹ vào ngực như sợ trượt, rồi đặt vào giỏ. Lách người sang sạp rau bên cạnh, Đình cúi xuống lựa từng cọng hành lá nhỏ, mấy nhánh ngò gai còn ướt sương.
"Lấy cho em bó hành này với ít ngò gai ha cô... Chị thích bỏ ngò vô nước hầm, nói thơm hơn rau thơm thường..."
Giọng cô không cao, không rõ, như chỉ vừa đủ cho người bên cạnh — người mà không ai thấy — có thể nghe được. Người bán chỉ khẽ liếc, rồi không hỏi gì thêm. Họ đã quen với kiểu nói ấy, với cách xưng hô không giải thích, với ánh mắt hay ngoảnh về phía sau như chờ ai gật đầu.
Đình gom thêm vài củ hành tím khô, lùa tay qua rổ cần tàu rồi khựng lại một chút trước kệ gia vị.
"À... cho em thêm tí tiêu sọ nha. Loại nhạt thôi. Chị nói bỏ vô cuối cùng cho dậy mùi chứ không cay..."
Tay gói hàng, miệng cô vẫn lẩm bẩm, như lặp lại điều gì đã nghe mấy lần.
"Ừ, hầm mềm mềm thôi, chứ cứng quá là chị nhai không nổi..."
Cô cười khẽ, không rõ vì câu nói vừa rồi, hay vì thoáng thấy bóng người quen trong trí nhớ đang đứng cạnh, khẽ gật đầu.
Tay xếp từng món vào giỏ, Đình khe khẽ gật đầu như nghe lời dặn từ ai đứng rất gần. "Pate có rồi, lưỡi có rồi, hành, tiêu, ngò... Ừ, đủ rồi hen."
...
Trên đường về, Đình ghé tiệm bánh quen góc phố. Qua lớp kính mờ hơi sương, cô nhìn những khay bánh trưng bày như đang lựa cho một người vẫn còn đâu đó phía sau vai.
"Một tiramisu, một matcha... với hai ly hồng trà, ít đá, ít đường giùm em nha."
Chị bán hàng còn đang gói thì cô đã khẽ mỉm cười, giọng nhỏ như gió thoảng, nghe như một câu đã lặp đi lặp lại nhiều lần:
"Mỗi lần chán ăn là lại thèm cà phê đậm, mà không chịu uống. Toàn bắt em mua bánh cho đỡ... đắng."
Cô cúi nhìn đồng hồ, rồi khẽ lắc đầu, giọng trầm lại như một lời thì thầm gửi về nơi vắng tiếng đáp:
"Sáng nay ăn có mấy miếng... Em biết là không hợp miệng, mà chị đâu có nói gì. Gắp hoài mà cuối cùng cũng chỉ nuốt có nửa chén."
Hộp bánh đưa ra. Đình cúi đầu cảm ơn, đỡ lấy, rồi nghiêng đầu về phía phải như đang quay sang ai đó, môi nhấp nhô một câu quen thuộc:
"Chứ ai mà dám để nàng thơ của mình trưa nay bụng rỗng, ha..."
...
Trên đường về, Đình đạp xe chầm chậm. Túi đồ đong đưa nhẹ trong giỏ xe, mùi pate, mùi rau, mùi tiêu sọ mới xay trộn lẫn với gió trưa mát lịm.
Mắt vài người trên phố ngoái lại — nhìn cô gái nhỏ đạp xe, miệng mấp máy thì thầm điều gì đó, nét cười rất nhẹ thoáng qua môi, như đang sống trong một buổi hẹn hò không ai khác thấy được.
Về đến nhà, cô dựng xe, mở cửa thật khẽ như sợ làm kinh động. Túi đồ đặt lên bàn, ngăn nắp và đủ đầy. Cô xếp từng thứ một: hộp bánh, gói thịt, bó ngò gai, từng nhúm tiêu nhỏ trong túi nilon buộc chặt. Mọi thứ đều đúng, vừa ý — đúng đến lặng người.
Cô mở tủ lạnh, cất từng món vào chỗ đã quen tay. Gói thịt để ngăn mát dưới cùng, rau để riêng một hộc, tiêu thì mở ra bỏ vào chiếc lọ thuỷ tinh. Hộp bánh được giữ lại. Cô lấy thêm hai chiếc ly thuỷ tinh nhỏ, rót hồng trà ra, rồi đặt từng miếng bánh lên dĩa. Mọi thứ cứ tỉ mẩn, như thể có ai đó đang đứng nhìn và thầm gật đầu khen ngợi từng động tác.
Rồi cô cầm khay trà bánh trên tay, rón rén vòng ra sau lưng ghế sofa, bước chân nhẹ như mèo. Cô cúi người, đưa ly trà lên áp vào khoảng không ngay phía trên gối bên phải, chạm thật nhẹ như đang áp vào má ai đó. Rồi khúc khích cười:
"Em có mua trà với bánh cho chị nè... Matcha cho chị, còn em lấy tiramisu."
Cô đặt khay xuống bàn, nghiêng đầu, giọng lười biếng mà nũng nịu:
"Sao mà dám để cục cưng của em đói được. Trưa rồi đó nha..."
Hai chiếc gối tựa vẫn đặt hai bên ghế dài. Một chiếc lún xuống rất khẽ.
Đình ngồi xuống phía bên kia, lưng tựa nhẹ, tay cầm cuốn sách vẫn đang đọc dở. Ánh nắng ban trưa hắt nghiêng qua cửa sổ, rải lên hai nửa chiếc ghế, lên tóc cô, lên mép ly trà còn bốc khói. Không gian tĩnh lặng như đang ôm trọn lấy một cuộc hẹn chỉ dành riêng cho hai người, trong một thế giới mà không ai chen vào được.
Cô cất giọng, nhỏ, đều, như kể cho ai đó ngồi gần nghe:
"Người ta không yêu bằng mắt, mà bằng tim. Bởi nếu yêu bằng mắt, thì tình yêu đã mù từ lâu rồi..."
Dừng lại, cô nghiêng đầu, ánh nhìn như chờ đợi:
"Sao? Hay không? Em biết mà, chị sẽ thích kiểu viết này lắm."
Tay cô chạm lên chiếc gối bên cạnh — hờ hững nhưng thân tình, như thể bàn tay ấy vẫn còn ấm.
Dưới cái ấm áp của nắng vàng ươm buổi trưa hè, ánh sáng rọi nghiêng qua khung cửa sổ mở hé, loang nhẹ trên sàn gạch cũ, trải một lớp yên bình mỏng mịn như tơ. Làn gió thoảng thổi qua giàn hoa giấy đỏ ngoài hiên, mang theo hương ngai ngái của nắng lẫn chút thoang thoảng của ngò gai và tiêu sọ còn vương trên tay áo. Một thoáng mùi bánh ngọt và hồng trà quyện trong không khí, nồng nhưng không gắt, như vòng tay ai ôm ngang lưng bằng mùi vị đã quen.
Phía sau là tiếng quạt quay lặng lẽ. Kim đồng hồ gõ nhịp đều đều. Xa xa có tiếng rao bánh da heo mơ hồ văng vẳng.
Giữa tất cả, có hai chiếc gối đặt cạnh nhau, một cuốn sách dang dở, và hai người con gái một thực một ảo.
Hai mí mắt em cứ trĩu dần, dần dần, rồi Đình nghiêng đầu, tựa vai vào khoảng không. Cơ thể theo quán tính dần trôi lệch, rồi ngã nằm hẳn trên ghế. Đầu gối lên chiếc gối kia, tay vẫn ôm cuốn sách mở dang dở, tay còn lại rơi xuống cạnh ghế như đang tìm kiếm một bàn tay nào đó không hiện diện.
Không có ai đỡ lại.
Chỉ có cái an bình của căn nhà mộng tưởng, một căn phòng đầy nắng, và một người đang ngủ, dựa vào một ký ức chưa từng rời đi, nơi có sự dịu dàng của người ngồi bên, tuy không hiện diện, nhưng lúc nào cũng hiện hữu.
...
Chợt tỉnh giấc trong ánh chiều nhòe nhoẹt, sắc trời như ai lỡ tay vẽ một vệt màu cam pha xám lên nền vải mỏng của bầu trời. Căn phòng vẫn yên như ban trưa, chỉ khác là giờ đây không khí đã loãng hơn, mùi trà nguội vương nhẹ bên thành ly và ánh sáng nghiêng lặng lẽ trên mái tóc Đình.
Cô dụi mắt, nghiêng đầu nhìn sang gối bên cạnh, khẽ trách nhỏ, giọng vẫn còn lẫn chút mơ màng:
"Sao chị không gọi em dậy... muốn bỏ bữa tối nay luôn hả..."
Rồi như lắng được điều gì đó, như hiểu ra ánh nhìn dịu dàng lặng thinh đang đáp lại mình từ nơi vô hình, Đình bĩu môi, quay mặt đi, giọng giận dỗi nhưng mềm như nước:
"Em dễ thương cái gì... ngắm hoài có no bụng đâu mà ngắm miết... dễ ghét."
...
Cô đứng dậy, quấn lại mái tóc cho gọn, tay xắn cao ống tay áo, ánh mắt hệt như sắp bắt đầu một nghi lễ nghiêm trang – mà cũng chỉ riêng cô thấy trang trọng đến vậy. Gian bếp nhỏ sáng đèn. Ngoài trời chiều ngả hẳn sang tối, trong bếp chỉ còn lấp lánh ánh vàng của đèn trần phản xuống gạch men.
Đình xắn tay áo, lấy cái thớt ra. Mảnh nắng chiều hắt qua cửa bếp, loang lên mặt gỗ cũ, lên vạt áo trắng mà cô vẫn chưa thay. Cô đặt cái lưỡi heo lên thớt, cười khẽ:
"Thôi đừng nhìn em bằng ánh mắt đó, lỡ hứa rồi là phải nấu chứ sao giờ..."
Cô cầm dao lên, miệng lẩm bẩm, giọng nhỏ như thể đang giải thích cho ai đang đứng ngay sau lưng:
"Lưỡi heo nè, mới mua sáng nay. Phải rửa bằng nước muối trước, rồi nhúng vô nước sôi vài phút... Vậy mới dễ cạo cái lớp trắng này nè."
Dao miết nhẹ, từng đường dứt khoát. Mắt Đình vẫn chăm chăm nhìn, nhưng miệng không ngừng thủ thỉ:
"Hồi trước chị cứ bảo nhìn cái gì cũng dễ thương, kể cả miếng lưỡi heo này... trời ơi, nghe mắc ói. Mà thiệt ra cũng đúng, làm sạch xong nhìn nó cũng... trắng trẻo ghê."
Cô cười khúc khích, tay bóp muối, rồi chan thêm chút giấm, xả nước:
"Rửa kiểu này mới hết cái mùi nhờn, không thôi chị lại nhăn mặt."
Rửa tới lần thứ ba, cô lắc đầu, lẩm bẩm:
"Thiệt, nấu cho chị ăn mà y như đang chuẩn bị đi thi nấu ăn quốc tế..."
Lưỡi được vớt ra, để ráo, rồi cô thái từng lát chừng một phân, đều đặn. Đình nghiêng nghiêng đầu, chép miệng:
"Thái vầy vừa miệng rồi đó. Cắn phát là mềm rụm, khỏi nhai lâu. Nhớ hồi bữa chị ăn đồ dai, nhai hoài mà không nuốt nổi, cứ trề môi..."
Cô lấy tô nhỏ, bỏ tỏi băm, hành, chút hạt nêm, xíu mì chính. Trộn đều rồi xoa lên từng lát lưỡi, động tác mềm như đang xoa dịu một điều gì xa xăm.
Rồi cô quay sang nồi nhỏ, cho pate vào, chưng lên chảo:
"Pate nè, thêm xíu giấm, xíu mật ong... Em biết chị thích kiểu mềm ngọt, mà không bị tanh."
Mùi thơm dậy lên, vàng ngậy. Cô chắt nước dùng, pha với phần sốt pate vừa chưng, rồi nhẹ tay bỏ từng lát lưỡi đã ướp vào.
"Hầm tầm một tiếng là vừa. Đừng có sốt ruột, nha..."
Cô nghiêng đầu, ngó vào nồi rồi ngồi xuống sàn, tựa lưng vào thành bếp. Giọng nhỏ xíu, buồn cười mà dịu dàng:
"Chị thấy không, em nấu cho chị ăn còn kỹ hơn nấu cho em... Vậy mà còn bị chọc là không biết cưng người ta."
Mắt cô dõi theo làn khói mỏng bay lên từ nồi, như đang nhìn thấy bóng ai lặng lẽ ngồi ở mép bàn ăn, tay chống cằm, cười cười, chờ món lưỡi hầm vừa tới.
...
Tiếng đồng hồ nhà gõ từng nhịp chậm. Nồi lưỡi hầm vừa cạn sệt nước, lớp pate sánh lại màu nâu óng, mùi thơm như quấn lấy căn bếp nhỏ, khiến mọi thứ đều dịu lại — hơi thở, bước chân, cả những khoảng trống.
Đình múc một tô vừa ăn, đặt lên bàn, rồi chậm rãi dọn thêm đũa, thìa, ly nước, khăn giấy... hai phần. Mỗi thứ một chỗ, ngay ngắn, đầy đủ như thể chưa bao giờ thiếu người.
Cô ngồi xuống, nhìn sang ghế đối diện, khẽ nhướn mày:
"Ngồi nghiêm chỉnh vô coi nào. Bữa nay là hàng xịn nha, không có càm ràm được đâu á."
Rồi cô cúi mặt, thổi nhẹ thìa nước hầm đầu tiên, nếm thử. Mắt nhắm hờ, mùi pate béo tan trong đầu lưỡi, sau đó là vị giấm chua dịu, một chút mật ong ngọt thoảng, và thịt lưỡi mềm rục đến mức chỉ cần nghiêng thìa là tự tách.
"Ngon muốn khóc luôn á... chị ăn coi, không ăn là em hết phần đó nghe."
Cô cười nhỏ, rồi chống cằm, nhìn qua bên ghế trống đối diện. Vài sợi tóc rơi xuống má, ánh đèn vàng đọng lên sống mũi. Cô nói tiếp, giọng thấp hơn:
"Biết sao không... lúc hầm em cứ nghĩ hoài, kiểu gì nêm bao nhiêu cũng không thấy vừa. Xong em mới nhớ, à, thì ra cái vừa nhất là lúc chị gật đầu. Giờ không ai gật, nên nêm hoài cũng vẫn thấy thiếu..."
Cô gắp một miếng lưỡi, thả vào tô thứ hai, rồi xoay tô đó lại như thể đang đưa sang:
"Ăn thử coi... mềm dữ lắm á, lần đầu em làm mà không bị dai đó nghen."
Và thế là, như mọi khi, họ lại ăn tối cùng nhau. Một người bằng thịt da, nước mắt, mùi vị. Một người bằng ánh nhìn, hơi thở, và tất cả những lần gắp cho nhau một món ăn đã thuộc về nhau từ lâu lắm rồi.
...
Đình ngồi trước hai chiếc đĩa — một đĩa cô đã ăn hết, và một đĩa còn nguyên vẹn như thể chưa từng có ai chạm vào. Lưỡi heo hầm pate. Món mà Mẫn từng cười khúc khích gọi là "ngon nhất trần gian này" mỗi lần cô nấu, giọng ngọt như mứt táo, ánh mắt lúc nào cũng lấp lánh như vừa thắng một trò đùa trẻ con.
Cô đã dành cả buổi chiều cho món ấy — cạo sạch từng thớ lưỡi, bóp giấm cho tan hết mùi, đánh đều pate với chút giấm và mật ong cho vừa độ, rồi trộn thật nhẹ như thể đang dỗ dành một linh hồn mong manh sắp rời khỏi xác. Từng lát thịt cắt đều như đo, mỗi thớ căng mọng, ngấm đậm đà — như thể hôm nay, chỉ hôm nay thôi, Mẫn sẽ mở cửa bước vào, cười ngái ngủ, rồi ngồi xuống và bảo: "Chị đói muốn xỉu luôn rồi nè."
Nhưng khi cô ngẩng lên, nhìn chiếc đĩa phía đối diện — phần của Mẫn — vẫn nằm nguyên, lạnh ngắt, bất động... một cơn choáng bỗng dội từ đỉnh đầu xuống.
Tim cô thắt lại. Một cơn đau đột ngột, âm ỉ, như ai đó vừa móc trái tim cô ra khỏi lồng ngực và bóp nát bằng tay trần.
Cô thấy mình ngồi đó, nhưng dường như cũng không còn ở đó nữa. Có gì trong cô rơi xuống — một cú rơi vô thanh, vô đáy, vô tận. Cảm giác như linh hồn vừa bị rút khỏi thân thể, để lại cái xác đang ngồi gục bên mâm cơm. Một xác sống biết đau, biết lạnh, nhưng không còn biết mình sống để làm gì.
Cô tưởng nỗi buồn này đã đi qua. Đã lắng xuống như lớp cặn cuối một bình nước cũ. Nhưng không. Chỉ một cái nhìn, một đĩa ăn chưa ai đụng tới, một hình bóng không trở về — và toàn bộ cơn đau bị ép xuống suốt sáu trăm ngày bỗng trào lên như vết thương bị xé bung, máu phun tứ tung. Không phải máu thịt. Mà là linh hồn.
Một tiếng cười ngắn thoát ra từ miệng cô — méo mó, lạnh như kim loại va vào đá. Rồi im bặt. Im như khi ai đó rơi vào đáy giếng và không còn chạm tới mặt nước.
Cô không nhớ mình đang thở hay nín thở. Chỉ biết có gì đó trong lòng mình đang vỡ — vỡ theo cái kiểu không bao giờ lành lại được. Như một tấm gương bị đập vỡ, không chỉ nát mà còn mất luôn hình phản chiếu bên trong.
Chiếc đĩa trước mặt — phần ăn của Mẫn — không còn là thức ăn. Nó là bia mộ. Là chứng tích của một ảo tưởng vừa sụp đổ. Là bằng chứng rõ ràng nhất rằng: cô vẫn đang cố sống cùng một người đã chết.
...
Ngoài hiên, gió bắt đầu nổi. Một nhánh cây quệt vào cửa sổ như móng tay ai đó gõ khẽ, nhịp điệu đứt đoạn như hơi thở cuối cùng của một kẻ hấp hối. Trong bếp, mùi pate nguội tanh, mùi thịt mỡ sền sệt trộn với hương dấm nhàn nhạt, hắc lên sống mũi như mùi của những ngày đã chết.
Đình đứng bất động, tay vẫn cầm cái muỗng vừa gạt nốt miếng thịt cuối cùng vào rìa đĩa. Tròng mắt cô giật nhẹ. Như thể vừa có một sợi dây nào trong đầu bung ra. Tích tắc đầu tiên rất nhỏ. Nhưng sau đó là một cơn trào dữ dội, không tiếng, không báo trước — như nước vỡ bờ, như lửa gặp xăng, như chính cô bị kéo ngược về chính giữa cơn bão mà bấy lâu nay cô chỉ dám đi vòng ngoài.
Cô quăng cái muỗng. Nó rơi xuống sàn, vang một tiếng kim loại chói tai.
Cô bắt đầu cười. Không phải cười vui. Mà là tiếng bật ra gắt, cao, gằn như tiếng bản lề rỉ sét bị bẻ cong giữa đêm. Mắt mở lớn, tròng trắng lộ ra, miệng thì thào một điệu gì không rõ nghĩa, có lẽ là tên Mẫn, có lẽ là lời xin lỗi, hoặc chỉ là âm tiết bất lực của một kẻ không chịu nổi sự tỉnh táo nữa. Tay cô lục lọi trên bếp, đổ hết hộp gia vị ra sàn, lấy muỗng múc từng vũng nước mắt, như thể đang trộn một loại thuốc phép, một nghi lễ kỳ dị, cầu gọi người đã chết.
Mùi pate cháy khét, hòa với hương nước mắm rơi vãi, mùi tỏi sống, mùi mỡ cũ – tất cả bốc lên một lớp hơi ngầy ngật, như cái xác ký ức đang thối rữa giữa bếp. Không còn là nỗi nhớ. Mà là chứng loạn trí được nấu từ yêu thương. Cô bắt đầu lẩm bẩm, như trả lời những câu hỏi không ai đặt ra. Như trò chuyện với một người không còn hiện diện. Như một con rối đứt dây, không muốn đứng yên cũng chẳng biết ngã xuống đâu.
Rồi cô bắt đầu nói. Nói như đang cãi nhau với ai đó. Như đang trần tình. Như đang van nài. Nhưng không có ai đáp lại. Không một linh hồn nào trong căn bếp này ngoại trừ cô và những ký ức bắt đầu lũ lượt tràn về.
"Mẫn, về đi... về đi mà... về đi một lần thôi, em xin chị, em lạy chị... em nấu rồi mà, ngon lắm, chị biết mà, chị nói ngon nhất trần gian mà, đúng không? Sao chị không ăn đi? Chị ăn đi mà, đừng nhìn em kiểu đó, đừng nữa, đừng đứng đó nữa—"
Cô giật phắt người quay lại. Không có ai. Không có Mẫn. Chưa từng có. Nhưng trong đầu cô, Mẫn đang đứng đó — tóc hơi ướt, vẫn mặc cái áo sơ mi cũ màu trắng bạc, mắt đỏ hoe vì mới thức dậy, nhưng vẫn cười, vẫn bước lại gần, vẫn sà vào lòng cô như bao sáng Chủ nhật cũ.
Đình nấc lên, lùi lại, tay run bắn. Cô đập đầu vào mép tủ mà không thấy đau. Một vệt máu mỏng rịn ra nơi trán. Máu ấm. Máu thật.
"Mẫn... đừng đi... chị đừng đi nữa... em sẽ chết đó... em chết rồi nè, chị coi đi... nè... chị coi đi..."
Cô cào lên ngực mình, hai bàn tay kéo mạnh cổ áo như muốn moi ra trái tim đang đập quá nhanh, quá mạnh, như muốn tự chứng minh rằng: đây, em vẫn còn sống — nhưng không chịu nổi nữa rồi.
600 ngày.
600 đêm cô cầu nguyện được gặp Mẫn trong mơ.
600 buổi sáng mở mắt trong một căn phòng vắng, cô lại tự dối mình: "Hôm nay có thể là ngày ấy."
Nhưng hôm nay cũng như hôm qua. Trắng trơn. Không một lần Mẫn chịu về. Cô đã cố để mình phát điên, cố gọi Mẫn bằng trí nhớ, cố dựng lại bằng niềm tin cái giọng nói trầm khàn đầu buổi sáng, cái kiểu nói đùa khô khốc, cái nhíu mày giả vờ nghiêm túc rồi bật cười đúng lúc không ai ngờ.
Nhưng không thể. Não cô tỉnh táo quá. Nó trừng mắt nhìn mọi ảo tưởng, bóp chết từng ý nghĩ ngay từ trong trứng nước.
Như một tay gác cổng tàn nhẫn canh giấc mơ – nó không để cô được phép điên, không cho cô đặt chân vào nơi có thể nghe một lần tiếng gọi "Đình ơi".
Bên tai cô, như có tiếng thì thầm. Là tiếng Mẫn? Hay chỉ là tiếng máu đập?
Cô nhìn chằm chằm chiếc đĩa còn nguyên. Mùi pate nguội tanh. Mùi thịt đông lại thành một màu xám lạnh. Mùi nước mắt trộn với mùi máu.
Tất cả quấn chặt lấy nhau, đè lên cô, trùm kín, không khe hở. Không khí trong phòng đặc sệt, đặc như thể cô đang hít vào những buổi chiều cũ, những lần nằm bên nhau, những buổi tiễn đưa chưa từng có. Cô thấy cổ họng ngạt đi. Tay quờ quạng như người đang chìm dần xuống nước.
Bóng đèn trên trần nhấp nháy. Một con thiêu thân lao vào ánh sáng, đập loạn xạ. Rồi im bặt. Cô nhìn nó rơi xuống, thân nhỏ bé co giật giữa sàn gạch lạnh, như chính cô — vùng vẫy để được nhìn thấy Mẫn một lần. Một lần thôi.
Mắt cô chạm vào khung hình cũ trên kệ: Mẫn đang cười, tay chống cằm, ánh sáng chiều rọi qua mi mắt. Cô lao tới, ôm lấy khung ảnh, áp sát mặt, dụi vào như thể tìm lại mùi quen thuộc, rồi bật khóc lần nữa – lần này là khóc điên. Mọi lớp mặt nạ cô xây suốt 600 ngày vụn vỡ. Cô la, rồi thì thào, rồi đập đầu vào mép tủ lạnh như thể muốn cho não ngưng nghĩ, cho tim ngưng nhớ. Nhưng không ngừng được.
Rồi tất cả vỡ tung.
Cô hét. Một tiếng hét đầy ứ nghẹn, bật ra như bị ép khỏi lồng ngực. Không thành tiếng người. Chỉ là âm thanh của nỗi đau bị dồn đến tận cùng — một con thú nhỏ bị dồn vào góc, vừa gào vừa run.
Thân thể cô bật tung. Tay quơ mạnh quạt đổ hết ly tách trên bàn. Ghế bật ngửa, đĩa bể loảng xoảng. Lồng ngực cô như bị một khối đá nén xuống, mà thứ phát ra không phải âm thanh, mà là hàng ngàn âm ảnh đâm ngược từ ký ức – từng câu Mẫn nói, từng ánh mắt, từng hơi thở – giờ đây tuôn trào như một trận lũ thối rữa, trút xuống đầu cô, nghẹt thở.
Cô thấy Mẫn nằm ngủ cạnh mình. Cô thấy Mẫn đứng trong bếp. Cô thấy bàn tay Mẫn ôm lấy vai. Cô thấy ánh mắt dịu dàng, tiếng cười giòn giã. Cô thấy tất cả — và rồi tất cả biến mất. Lặp đi lặp lại. Như một bộ phim bị tua ngược không hồi kết.
Cô quỳ xuống, ôm lấy đầu, miệng lẩm bẩm:
"Chị đừng đi... đừng đi... đừng đi nữa... em xin chị... xin chị đó..."
Đình nhìn chiếc đĩa còn nguyên và bật khóc. Những giọt nước mắt rơi xuống mặt đĩa, trộn lẫn với nước sốt pate. Lần đầu tiên sau 600 ngày, cô khóc không phải vì nhớ Mẫn, mà vì cuối cùng cô phải chấp nhận: Mẫn đã không còn ở đây nữa. Thực sự không còn.
Và trong khoảnh khắc ấy, Đình hiểu ra một điều đáng sợ: cô đã yêu Mẫn đến mức không còn biết mình là ai nữa. Tình yêu ấy không chết cùng Mẫn. Nó đang giết cô, từng ngày, từng giờ, từng thìa thức ăn nguội lạnh.
Ký ức — nơi cô tưởng là trú ẩn an toàn — hóa ra lại là cái bẫy tinh vi nhất. Mỗi kỷ niệm đẹp về Mẫn đều là một mũi dao cắt sâu vào linh hồn cô. Và giờ đây, cô tự hỏi: liệu yêu một người đã mất có khác gì đang tự yêu chính mình? Hay tất cả chỉ là cô đang ôm chặt một bóng ma của chính mình — một phiên bản của Đình chỉ có thể tồn tại khi có Mẫn bên cạnh?
Gió lùa qua khe cửa, lạnh như dao cắt. Căn bếp trống trải. Không ai đáp lời. Chỉ có tiếng khóc. Khô khốc, rã rời, hoang hoải như thể chính thế giới này cũng đã quên mất tên cô.
Đình đứng dậy, nhìn lần cuối vào chiếc đĩa còn nguyên. Rồi cô dọn dẹp, như thể chuẩn bị cho một nghi lễ cuối cùng — không phải để chấm dứt, mà để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi mà cô chưa bao giờ dám đối mặt:
Và trong tận cùng tuyệt vọng, một câu hỏi trồi lên, không từ miệng mà từ sâu thẳm đáy hồn:
Nếu không có Mẫn... thì Đình là ai?
Có thật là cô từng tồn tại?
Hay chỉ là một cái vỏ rỗng, ôm lấy bóng ma của một giấc mơ không bao giờ được trả lời?
Cô quỳ xuống giữa nhà. Tay ôm lấy ngực, run rẩy.
Lần đầu tiên sau sáu trăm ngày, cô không còn khóc vì nhớ Mẫn.
Mà vì cô sợ.
Sợ rằng, nếu bước qua cơn điên này... thì phía bên kia chẳng còn gì cả.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com