Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 1: Bán rẻ tương lai (Sell out the future)

Một nhóm các sinh viên đại học tài năng đương lúc bần cùng không biết tìm đâu ra tiền để chi trả học phí (struggling to scrape enough money for tuition) thì bị một tổ chức lừa đảo (scam organization) nhắm đến . Họ lưỡng lự khá lâu mới cắn răng làm việc cho tổ chức đó.

Sau một thương vụ thành công, một người trong nhóm sinh viên lên tiếng muốn rút:

- Đại ca à, anh cho tôi rút nhé. Anh nói coi, tôi vẫn còn là sinh viên, cả một cuộc đời huy hoàng phía trước (an entire future ahead of me—full of potential, full of promise). Làm việc cho anh thế này có khác nào ... bán rẻ tương lai (selling out my future)

Chưa kịp đợi những sinh viên khác lên tiếng, tên đại ca đã gửi đến một danh sách những học sinh bị phát hiện gian lận trong kỳ thi THPTQG (high school graduation examination), rồi nhắn:- Các cậu còn có tương lai để bán rẻ (sell cheap) với mức giá 3000$/tháng


A group of gifted university students, struggling to scrape enough money for tuition, were each targeted by a scam organization. They hesitated for quite a while—then, gritting their teeth, agreed to work for them.

After a successful operation, one of the students sent a message:

- Sir... may I ask to leave? I mean, I'm still a student. I still have an entire future ahead of me—full of potential, full of promise. Working for you like this... isn't it basically selling out my future?

Before the others could say a word, the boss shot over a list—students caught cheating in the high school graduation examination. Then came his reply:

- You still have a future to sell cheap — at $3000 a month.


VOCABULARY

struggle (v) cố gắng, vật lộn

grit one's teeth: nghiến răng (có thể dùng cho cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)

scrape through (phr.v) vượt qua (một cách rất chật vật)

potential (n) tiềm năng, tiềm tàng

promise (n) triển vọng

high school graduation examination: kì thi Trung học phổ thông Quốc gia (THPTQG)

sell out one's future: bán rẻ tương lai

sell cheap: bán rẻ


Bạn đọc nghĩ sao về tình huống này? Hãy đưa ra cách giải quyết hợp lý nhé.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com