Chưa đặt tiêu đề 2
Sáng hôm sau, tôi tỉnh dậy muộn hơn một chút. Ánh nắng xiên qua khe cửa, hắt lên vách gỗ những vệt sáng lấp lánh. Căn nhà nhỏ vẫn y nguyên như trong ký ức: tiếng dao thớt ngoài bếp, tiếng radio rè rè, và tiếng guốc mẹ lộc cộc trên nền gạch. Mọi thứ thân thuộc đến nỗi tôi có cảm giác như chỉ mới thiếp đi một đêm, chứ không phải ngủ qua hai mươi năm dài.
Tôi ngồi dậy, dụi mắt. Thân thể mảnh khảnh, bàn tay nhỏ xíu. Đúng rồi — tôi vẫn là thằng bé mười ba tuổi ấy. Cảm giác vừa thực vừa phi lý, như thể linh hồn tôi vẫn còn mắc kẹt giữa hai thời đại. Cái người đàn ông đã đi qua bao mùa mưa nắng kia giờ đang phải học cách hít thở lại trong hình hài của một đứa trẻ, nhỏ bé và mong manh.
Tôi bước ra hiên. Gió sớm lùa qua mấy tàu lá chuối, mang theo mùi sương và khói bếp. Cha đang ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ, cẩn thận lau lại chiếc xe máy. Trên bàn là túi hành lý bằng vải sờn, vài chỗ mẹ khâu lại bằng chỉ xanh, và một chai dầu nhỏ. Cha cúi xuống tra dầu, đôi bàn tay rám nắng, chai sạn, cử động chậm rãi mà dứt khoát — những động tác đã in sâu trong trí nhớ tôi, dù nhiều năm qua không còn thấy.
Tôi đứng ở cửa, im lặng nhìn. Có điều gì đó trong cảnh ấy khiến lòng tôi chùng xuống. Năm ấy, tôi không hiểu vì sao cha luôn dậy sớm đến vậy, lau chùi chiếc xe kỹ càng như chăm một sinh vật sống. Giờ tôi mới biết — đó là cách ông chuẩn bị cho hành trình xa nhà, nơi lao động vất vả đang chờ. Mỗi cú lau, mỗi giọt dầu, đều là cách ông giữ cho mình yên ổn, để còn quay về.
Cha ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt tôi.
"Con dậy rồi à? Lại đây, phụ cha chút."
Giọng ông trầm, hiền, và ấm như nắng sớm. Tôi khẽ gật, bước đến, ngồi xuống bên cạnh.
"Chà, lâu rồi chiếc xe này mới được đánh bóng dữ vậy," tôi nói, cố giấu sự bối rối.
Cha cười, giọng khàn khàn: "Bóng là nhờ có người lau đều chứ. Con còn nhớ bữa cha dạy chùi xe không?"
Tôi cười theo, nhưng trong lòng là cả một cơn sóng ký ức dội về. Nhớ chứ — ngày ấy, tôi lau vụng đến trầy cả sơn, cha chẳng mắng, chỉ cười bảo "Làm gì cũng phải kiên nhẫn, con ạ." Câu nói tưởng chừng giản đơn ấy, giờ nghe lại, hóa ra là một bài học cả đời.
Sau khi tra dầu xong, cha rửa tay, rồi pha cà phê. Mùi cà phê rang hòa vào hương khói bếp, lan khắp gian nhà. Ông rót ra chiếc tách sứ trắng, chậm rãi khuấy. Tôi ngồi bên, chỉ lặng im nhìn. Cái hình ảnh ấy — bóng người đàn ông ngồi bên cửa, hơi cà phê quẩn quanh trong nắng sớm — có lẽ là thứ bình yên nhất trong tuổi thơ tôi.
"Mai cha đi sớm à?" – tôi hỏi, dù biết rõ câu trả lời.
"Ờ. Phải tranh thủ kẻo nắng gắt. Cũng may, có chuyến xe sớm ra bến công trình."
Ông nói nhẹ, như thể đó chỉ là chuyện nhỏ. Nhưng tôi biết, đằng sau câu nói ấy là những tháng ngày mệt mỏi, những lần trở về muộn, đôi khi là cả những cơn ho khan kéo dài.
Mẹ từ bếp bước ra, tay còn dính bột gạo, cười:
"Cha con đi mà mang theo bao nhiêu đồ thế kia, y như dọn nhà."
Cha đáp, vẫn cười hiền: "Mang dư chút còn hơn thiếu. Mấy bữa đầu cực lắm."
Tôi nhìn hai người, thấy trong từng câu nói, từng ánh mắt, là sự thương nhau lặng lẽ — thứ tình cảm mà ngày bé tôi chẳng bao giờ nhận ra. Khi ấy, tôi chỉ thấy cha mẹ hay cằn nhằn, chứ không biết họ đang gom từng đồng, vá từng chỗ rách để giữ ngôi nhà này đứng vững.
Sau bữa sáng, mẹ đi chợ. Cha ngồi lại gấp quần áo, xếp vào túi. Tôi phụ, đưa từng cái áo, từng đôi vớ. Mỗi vật ông chạm tay vào đều cũ, nhưng được gấp ngay ngắn, sạch sẽ.
"Cái áo này sờn rồi, cha còn mặc làm gì?" – tôi hỏi.
"Vẫn tốt chán. Đồ cũ quen thân, mặc vào thấy dễ chịu."
Tôi bật cười, mà lòng thấy nhói. Đúng là như thế — có những thứ cũ kỹ, chỉ người từng trải qua mới hiểu nó đáng giá đến mức nào.
Nắng lên cao, bóng cây đổ xuống sân. Tôi ngồi tựa lưng vào cột hiên, nhìn cha chỉnh lại sợi dây túi hành lý. Ông vừa làm vừa huýt sáo khe khẽ một bài cũ, giai điệu mà hồi nhỏ tôi từng ghét vì nghe "quê mùa". Giờ đây, từng nốt lại vang lên như nhịp tim của ký ức — chậm, đều và ấm áp.
Tôi muốn nói "Cha đừng đi nữa", muốn nói "Con nhớ cha nhiều lắm" — nhưng cổ họng nghẹn lại. Tôi biết, ngày mai ông vẫn sẽ đi, vì đó là cách ông yêu thương.
Tôi chỉ im, ngồi nhìn thật lâu, cố khắc ghi từng đường nét trên gương mặt ấy, từng giọt nắng đang rơi xuống vai ông.
Có lẽ, đó là điều tàn nhẫn nhất khi được sống lại quá khứ — biết rằng sắp mất, nhưng không thể thay đổi gì, chỉ biết thương thêm một lần nữa.
Gió nhẹ thổi qua hiên, mang theo mùi cà phê còn sót lại. Cha ngẩng lên, hỏi:
"Nay sao ngồi im re vậy?"
Tôi cười: "Con thấy sáng nay... đẹp quá."
Cha gật đầu, cười hiền. "Nếu chịu dừng lại một chút để cảm nhận, ta sẽ thấy buổi sáng nào cũng đẹp."
Tôi cúi xuống, mỉm cười.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra — có lẽ, ký ức thật sự không nằm trong những điều đã mất, mà trong những điều ta từng vô tình bỏ qua.
Trưa xuống, ánh nắng ngoài sân đã gắt. Từ chỗ tôi ngồi, có thể nhìn thấy mái tôn phía sau nhà ánh lên từng mảng sáng lóa mắt. Cha đang nằm nghỉ trên chiếc võng cũ, nhịp đung đưa nhẹ. Tiếng võng kẽo kẹt hòa cùng tiếng ve, nghe như một khúc nhạc rất quen, quen đến mức tôi phải khẽ nhắm mắt lại, để cảm nhận rõ từng âm rung nhỏ nhất.
Ngày xưa, tôi ghét những buổi trưa thế này — nóng, chậm chạp và đầy buồn chán. Còn giờ đây, tôi chỉ muốn kéo dài nó ra mãi. Mỗi hơi gió qua mái hiên, mỗi tiếng thở dài của cha, đều khiến tôi sợ hãi nghĩ rằng mai thôi, căn nhà sẽ lại vắng tiếng đàn ông. Có lẽ khi còn bé, tôi không hiểu "vắng" là thế nào. Chỉ sau khi trưởng thành, đi qua đủ cô đơn, tôi mới biết nỗi trống trải trong ngôi nhà nhỏ có hình dáng của một người cha.
Tôi ngồi bên bàn, nhìn mẹ lui cui dưới bếp. Bà đang gói lại mấy hũ mắm, hũ muối — những thứ mà cha vẫn mang theo mỗi lần đi công trình xa. Mẹ làm rất khéo, bọc kỹ bằng giấy báo rồi xếp ngay ngắn, thỉnh thoảng lại dừng tay lau trán. Ánh nắng rọi nghiêng qua cửa sổ, hắt lên vai mẹ một dải vàng nhạt. Đôi vai ấy nhỏ hơn trong ký ức của tôi — hoặc có lẽ tôi đã lớn lên quá nhiều, nên giờ nhìn lại, thấy tất cả đều mong manh đến lạ.
"Con ăn cơm chưa?" – mẹ hỏi, giọng vẫn hiền như mọi khi.
"Dạ rồi, con ăn với cha hồi nãy," tôi đáp.
"Ăn thêm tí canh đi, nấu hồi sáng còn dư."
Tôi cười: "Mẹ lúc nào cũng bắt con ăn thêm."
"Con đang tuổi lớn, phải ăn mới khỏe."
Tôi muốn bật cười, nhưng trong lòng lại nghẹn. Phải, với mẹ, tôi mãi chỉ là một đứa con trai đang lớn, đâu thể nói rằng tôi đã đi qua cả một đời, đã từng ăn hàng trăm bữa cơm vội, đã từng tự mình gói ghém nỗi nhớ cha mẹ trong những căn phòng trọ lạnh. Bây giờ, chỉ cần một lời nhắc đơn giản như vậy cũng đủ khiến tim tôi run lên.
Trên bàn, chiếc radio vẫn bật nhỏ, phát bản tin trưa. Giọng phát thanh viên vang đều, trộn với tiếng quạt máy cũ rít lên từng hồi. Mùi cơm mới, mùi nước mắm, mùi khói bếp — tất cả tạo nên một thứ hương vị mà tôi từng đánh mất từ lâu.
Tôi chợt nghĩ: có khi nào, người ta chỉ nhận ra hạnh phúc khi đã đi quá xa nó?
Sau bữa trưa, mẹ rửa chén, còn cha nằm võng đọc tờ báo cũ. Tôi đi loanh quanh trong nhà, lặng lẽ quan sát mọi thứ. Bức ảnh gia đình treo trên tường hơi nghiêng, khung gỗ sẫm màu đã mốc một góc. Cái tủ áo sơn nâu vẫn đó, bên trên đặt chiếc quạt bàn và chồng áo cũ. Mọi thứ như bị thời gian giữ nguyên trong một bức ảnh lớn — chỉ có tôi là kẻ lạc ra khỏi dòng chảy ấy, vừa thân thuộc vừa xa lạ.
Tôi ngồi xuống nền gạch, chạm tay vào viên gạch nứt cạnh bàn học. Ngày xưa, tôi đã làm rơi lọ mực ở đó, bị cha la một trận. Khi ấy, tôi giận ông, nghĩ ông quá khắt khe. Giờ thì tôi hiểu: người lớn đôi khi mắng không phải vì tức giận, mà vì sợ con cái sau này không biết giữ gìn, sợ mai này ra đời dễ vấp ngã.
Trên gác, chiếc đồng hồ cũ điểm 1 tiếng, kim giây vẫn quay đều. Thời gian trôi chậm đến nỗi tôi nghe được cả tiếng ve vọng từ xa, lẫn tiếng tách tách của giọt nước rơi từ mái tôn xuống cái chậu nhôm. Trong cái yên tĩnh ấy, tôi bỗng thấy mình nhỏ bé một cách lạ lùng. Như thể cả thế giới này đang lùi lại, chỉ còn tôi ngồi đó, nhìn mọi thứ cũ kỹ mà rực sáng bởi tình thương.
Sau giấc ngu trưa, cha dậy, lôi túi hành lý ra kiểm tra lại lần nữa. Tôi xà tới ngồi xuống bên cạnh, thủ thỉ: "Cha định kiểm lại đồ nữa hả?"
"Ừ, coi coi có thiếu cái gì không. Đi xa, quên một món nhỏ cũng bất tiện."
Tôi giúp ông mở túi. Trong đó có mấy bộ đồ lao động, vài gói mì, một cuốn sổ nhỏ, cây bút bi. Tất cả giản dị đến đau lòng.
Tôi hỏi: "Cha không mang gì cho mình hết à?"
Ông cười: "Có chứ. Mấy thứ này là cho mình đó con."
Tôi ngẩn người.
"Làm gì cũng cần ít đồ ăn, giấy bút ghi công việc. Có vậy là đủ rồi. Mình đi làm, chứ đâu phải đi chơi."
Câu nói tưởng đơn giản, mà nghe như một bài học về sự sống khiêm nhường. Tôi nhớ lại những năm tháng sau này, khi mình cũng từng lao vào công việc, cũng từng xách ba lô lên đi khắp nơi, nhưng chẳng bao giờ gọn gàng và điềm tĩnh như cha lúc này.
Ông xếp lại đồ, cột miệng túi bằng sợi dây dù, rồi ngồi xuống bậc thềm, nhìn ra khoảng trời vàng cuối ngày.
"Con thấy đó," ông nói, "đi xa riết rồi cũng nhớ nhà. Nhưng vì miếng cơm thôi."
Tôi gật đầu, cố giữ giọng bình thường: "Con biết mà. Con lớn rồi."
Ông nhìn tôi, hơi ngạc nhiên, rồi cười nhẹ: "Ờ, đúng là lớn thiệt. Nói năng y như người lớn."
Tôi cúi đầu, che đi ánh mắt. Ông đâu biết, bên trong cái thân xác này, tôi đã đi qua tuổi ông rồi.
Nắng đã tắt dần. Tôi nhìn theo bóng cha thấp thoáng trong sân, bỗng thấy lòng mình nặng trĩu. Không phải nỗi buồn, mà là cảm giác tiếc nuối mơ hồ — tiếc cho những điều tôi từng không nhận ra, tiếc cho những buổi chiều như thế đã trôi qua mà tôi chẳng bao giờ để tâm.
Tối nay cha vẫn sẽ ngủ nhà, sáng mai mới đi. Nhưng chỉ nghĩ đến điều đó thôi, tôi đã thấy cổ họng mình khô lại. Tôi biết ngày mai, căn nhà sẽ lại vắng tiếng guốc, vắng hơi cà phê, vắng cả tiếng võng kẽo kẹt. Và tôi — kẻ đã từng rời đi, giờ chỉ muốn ở lại, để nghe thêm chút âm thanh của quá khứ.
Buổi chiều hôm ấy, ánh nắng đổ xuống mái ngói loang lổ như mật ong rơi, vàng đến lạ. Tôi ngồi tựa lưng vào cánh cửa gỗ, nghe tiếng ve ngân rền bên ngoài. Mọi thứ đều thật quá mức — đến nỗi trong tôi bắt đầu dấy lên một nỗi nghi ngờ mơ hồ: liệu đây có phải giấc mơ không?
Tôi tự véo tay. Đau. Rõ ràng là đau. Da thịt thật, hơi thở thật, tiếng mẹ đang cằn nhằn ngoài bếp cũng thật nốt. Tôi lặng người đi, chợt thấy mình nhỏ bé quá giữa cái thế giới vừa quen vừa lạ này — một thế giới không có internet, không có điện thoại thông minh, chỉ có tiếng loa phường vang lên xa xăm và mùi khói cơm chiều len lỏi trong gió.
Tôi bước đến chiếc gương treo trên tường — cái gương mà hồi đó, tôi từng ghét cay ghét đắng vì nó hay làm méo mặt. Mặt tôi trong gương giờ đây là của một đứa trẻ thật sự: hai má hây hây nắng, đôi mắt sáng long lanh, hàng tóc mái dựng ngược. Cái hình ảnh ấy khiến tim tôi thắt lại. Tôi cười, nhưng chẳng hiểu sao nước mắt lại ứa ra.
"Tôi thật sự đã trở về."
Câu nói bật ra khẽ khàng, như thể sợ rằng nếu nói to, mọi thứ sẽ tan biến mất.
Tôi thử làm vài điều nhỏ để kiểm chứng: hỏi mẹ vài câu vớ vẩn mà chỉ tôi mới biết, thử viết lại nét chữ quen thuộc trong cuốn sổ học trò cũ, thậm chí mở tủ tìm đôi dép cao su đã từng là "kho báu" của mình năm xưa. Tất cả đều ở đó, không sai một ly.
Và thế là tôi ngồi xuống, lặng im rất lâu. Trong lòng là thứ cảm xúc chẳng thể gọi tên — vừa bồi hồi, vừa sợ hãi, lại vừa mừng rỡ như kẻ lạc đường tìm lại được lối xưa. Nhưng sâu trong đáy tim, tôi cảm thấy một điều gì đó khác: sự mong manh. Cảm giác như tôi chỉ cần nhắm mắt một chút thôi, tất cả sẽ tan như sương mai.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com