Chưa đặt tiêu đề 3
Ngoài hiên, nắng đã ngả màu mật. Tiếng mẹ gọi vọng vào, bảo tôi chuẩn bị dọn cơm. Tôi đáp nhỏ, rồi vẫn ngồi đó, nhìn vào gương. Tôi thấy một Long của tuổi 13 — ngây ngô, bướng bỉnh, nhưng ánh mắt lại mang hồn của người đàn ông ba mươi mấy tuổi đang cố gắng tìm lại chính mình.
Giữa hai con người ấy, có một ranh giới mờ nhòe. Tôi không biết mình là ai trong khoảnh khắc này: một đứa trẻ vừa tan học về, hay một người đàn ông đang tạm trú trong quá khứ của chính mình.
Tôi bỗng nhớ ra — đây là khoảng thời gian ngắn ngủi cha còn khỏe mạnh, là trụ cột của cả nhà. Lúc ấy, mọi thứ vẫn còn yên bình, chưa có biến cố, chưa có nước mắt. Suy nghĩ đó khiến tôi nghẹn lại.
Tôi đứng dậy, bước ra hiên. Cha đang ngồi ở bàn, tay cầm tách cà phê, khói bốc lên nghi ngút. Mùi cà phê trộn cùng mùi nắng, thơm nồng và thân thuộc đến nỗi tôi muốn ôm lấy khoảnh khắc ấy mà giữ mãi. Túi hành lý vải của cha nằm bên chân, sờn cũ và rách đôi chỗ, như một chứng nhân của bao năm vất vả.
Tôi muốn nói "Cha đừng đi nữa", nhưng cổ họng nghẹn lại. Tôi chỉ đứng đó, nhìn ông lặng lẽ dọn đồ. Lý trí bảo tôi rằng, cha đang cố gắng cho tương lai tốt đẹp hơn — tương lai của tôi. Nhưng trái tim thì lại muốn gào lên, níu kéo ông ở lại.
Có lẽ, đó là điều tàn nhẫn nhất khi quay lại quá khứ: biết rõ điều gì sắp xảy ra, nhưng vẫn phải giả vờ như không biết gì cả.
Chiều ấy, nắng rơi xuống hiên nhà tôi như những mảnh ký ức rớt lại. Tôi ngồi im, nghe tiếng chim bay ngang qua mái, và nhận ra — mình đã thật sự chạm vào vùng ký ức, nơi từng giấu những điều nhỏ bé nhưng đẹp đẽ nhất của một đời người.
Buổi tối hôm ấy, bữa cơm dọn ra sớm hơn thường lệ. Mẹ nói phải để cha ăn sớm, còn kịp chuẩn bị hành lý cho chuyến đi mai. Tôi ngồi vào bàn, vẫn chưa thôi nhìn quanh, như thể cố thu hết từng chi tiết quen thuộc vào trong trí nhớ — từ chiếc bóng đèn tròn lơ lửng phát ánh sáng vàng khè, đến vết nứt nhỏ nơi tường mà hồi bé tôi từng tưởng là hình một con chim.
Cơm canh giản dị thôi: dĩa cá rô kho tiêu, chén canh chua nấu với cà, và đĩa rau muống luộc xanh ngắt. Mùi cơm mới chín lan khắp gian nhà, thứ mùi vừa đậm vừa dịu, khiến lòng tôi dâng lên một nỗi thương nhớ khó nói. Tôi từng rời xa những bữa cơm thế này nhiều năm — để rồi giờ đây, chỉ cần nhìn thôi, cũng đủ thấy lòng mình run rẩy.
Cha gắp cho tôi miếng cá, nói:
"Con ăn nhiều vô, mai cha đi chắc cũng lâu mới về."
Giọng ông vẫn vậy — trầm và ấm, mang cái âm điệu miền Trung mộc mạc. Nhưng giờ, mỗi âm thanh đó lại khiến tôi nghe ra điều gì sâu xa hơn, như thể từng chữ đều in dấu của thời gian. Tôi nhìn ông thật lâu, cố ghi nhớ gương mặt ấy: nước da rám nắng, đôi mắt hằn những vệt mệt, nhưng ánh nhìn thì vẫn hiền lành và kiên định.
Tôi nhớ, những năm ấy, cha làm thợ hồ ở một tỉnh xa. Mỗi tháng mới về một lần, tay lấm lem bụi vôi mà vẫn xoa đầu tôi, cười nói "Con trai ba lớn nhanh ghê." Khi ấy tôi chỉ thấy cha là người vắng nhà thường xuyên; bây giờ, tôi mới hiểu, vắng nhà là vì thương mình.
Mẹ ngồi bên, vừa ăn vừa nói liền mấy chuyện vặt: nào là lúa ngoài đồng sắp gặt, nào là bà Sáu đầu ngõ mới mua con bò, nào là trời dạo này nóng quá, rau héo mau. Tôi chợt nhận ra — hồi nhỏ tôi chẳng bao giờ để tâm những chuyện đó, chỉ muốn ăn nhanh để ra ngoài chơi. Còn giờ, tôi lại thấy từng câu nói của mẹ đáng quý đến lạ, như những hạt bụi thời gian rơi xuống lòng bàn tay.
"Mai cha đi sớm hả?" – tôi hỏi, giọng khẽ đến nỗi chính mình cũng ngạc nhiên.
Cha gật đầu. "Ờ, chừng năm giờ là đi. Có chuyến xe sớm."
Ông nói vậy rồi im. Tôi cũng im. Trong khoảng lặng đó, chỉ còn tiếng muỗi vo ve bên cửa sổ, tiếng đũa gõ nhẹ vào bát sành. Tôi nhìn xuống mâm cơm, thấy bóng của ba người trong ánh đèn vàng — ba cái bóng gắn với nhau bằng sợi dây vô hình của yêu thương, mà tôi biết chỉ ít lâu nữa thôi, một cái bóng sẽ rời đi.
Tôi cúi đầu ăn, nhưng cổ họng nghẹn cứng. Miếng cơm như mắc lại nơi cuống họng. Một phần vì xúc động, một phần vì sợ. Tôi biết, đây là đoạn ký ức nằm ngay trước cơn bão — những ngày yên bình nhất trước khi mọi thứ đổi khác.
Sau bữa cơm, cha rửa tay, rót thêm tách cà phê. Khói bốc lên nghi ngút, bay vòng quanh ánh đèn như dải sương. Ông ngồi đó, vừa nhâm nhi vừa nói chuyện với mẹ: chuyện tiền công còn nợ, chuyện bạn thợ bị ngã giàn giáo, chuyện năm nay chắc phải ở lại công trình lâu hơn. Tôi lắng nghe, vừa thấy lòng đau nhói, vừa thấy thương đến nghẹn.
"Cha..." – tôi định nói gì đó, nhưng rồi lại thôi.
Nếu nói, tôi sẽ nói gì đây? Rằng con biết sau này cha sẽ ốm đi, rằng con sẽ lớn lên trong những khoảng trống không ai lấp được? Tôi không thể. Không được. Tôi chỉ mím môi, ngồi im, nhìn ánh sáng lay nhẹ trên gương mặt ông.
Khi cà phê vơi nửa tách, cha ngẩng lên nhìn tôi, cười. "Sao im re rứa?"
Tôi lắc đầu. "Con thấy ngon miệng thôi."
Một câu nói dối vụng về, nhưng cha chỉ cười hiền, xoa đầu tôi như mọi lần.
"Lớn rồi, phải ngoan, nghe chưa."
Cái xoa đầu ấy — tưởng chừng bình thường — lại khiến tim tôi vỡ ra từng mảnh. Tôi muốn giữ bàn tay đó lại mãi, bàn tay rám nắng và chai sạn, nhưng ấm hơn mọi thứ trên đời.
Đêm xuống. Tiếng côn trùng ngoài vườn hòa với tiếng đài phát thanh cũ kỹ, vang một bản nhạc xưa. Mẹ dọn chén, cha dặn dò vài câu trước khi đi ngủ. Còn tôi, nằm trên chiếc giường tre, mắt mở trừng nhìn trần nhà. Ánh sáng từ ngọn đèn dầu hắt lên, lung linh như dòng ký ức cứ cuộn chảy.
Tôi nghĩ, nếu được ở lại đây mãi, trong khoảnh khắc này thôi, có lẽ tôi sẽ chẳng cần quay về nữa.
Đêm ấy, trời không trăng. Chỉ có ánh đèn dầu lập lòe hắt lên trần gỗ, khiến bóng vật dụng trong phòng nhòe đi như những vệt ký ức chưa kịp rõ hình. Tôi nằm im, mắt mở trừng, nghe tiếng đồng hồ treo tường tích tắc chậm rãi, đều đặn như nhịp đếm ngược của thời gian.
Ngoài hiên, cha vẫn chưa ngủ. Tiếng kéo dây kéo túi, tiếng va chạm nhỏ của mấy món đồ sắt, tiếng gió khẽ lùa qua khe cửa. Mỗi âm thanh đều quen thuộc đến nao lòng. Tôi nhớ hồi nhỏ, tôi từng trằn trọc y như thế này, chờ nghe tiếng cha soạn đồ trước mỗi chuyến đi xa. Khi ấy, tôi thấy háo hức — vì cha đi xa nghĩa là sẽ có quà, có mấy đồng tiền lẻ giấu trong túi áo gửi về. Nhưng bây giờ, cảm giác ấy biến mất. Thay vào đó là nỗi lo âm ỉ, như một đốm than chưa kịp tàn.
Tôi trở mình. Mùi vải cũ của chiếc mùng bông trộn với mùi khói bếp còn vương lại, quen thuộc đến mức muốn bật khóc. Mọi thứ nơi đây — cái giường tre, tấm chiếu cói xơ sờn, tiếng dế gáy ngoài vách đất — đều là mảnh ghép của tuổi thơ mà tôi đã vô tình để trôi mất. Giờ được sống lại, tôi lại không biết phải làm gì khác ngoài việc... ngắm nhìn.
Tôi khẽ ngồi dậy, nhìn ra hiên. Cha đang ngồi bên ngọn đèn dầu, tỉ mẩn gấp lại vài bộ quần áo đã sờn vai. Cái túi hành lý vải cũ nằm ngay cạnh, có mấy chỗ đã rách, mẹ dùng chỉ xanh khâu lại. Ánh đèn vàng phủ lên lưng áo cha, thấy rõ từng nếp gấp, từng vệt mồ hôi đã khô lại trên vải.
Tôi lặng lẽ đứng ở cửa. Một người đàn ông bình thường, không vĩ đại, không ồn ào — nhưng bằng đôi tay ấy, đã chống đỡ cả một gia đình.
Tôi chợt nghĩ: nếu tôi có thể thay đổi, tôi sẽ nói với ông nhiều hơn, sẽ không im lặng mỗi khi ông hỏi "Học hành sao rồi?". Tôi sẽ bớt hờn dỗi, bớt trách vì những lần ông không về kịp dịp sinh nhật. Tôi sẽ chỉ đơn giản là ngồi cạnh ông, nghe ông kể chuyện công trình, chuyện mưa gió.
Nhưng bây giờ, tôi chỉ biết đứng đây — trong một đêm đã được định sẵn — không thể làm gì khác ngoài việc để tim mình nhói lên từng nhịp.
Cha quay lại, thấy tôi, khẽ mỉm cười:
"Chưa ngủ hả con trai?"
Tôi ngập ngừng. "Dạ... con chưa buồn ngủ."
"Mai cha đi sớm, ngủ cho khỏe. Đừng dậy tiễn, nghe chưa."
Giọng ông vẫn trầm, nhưng có chút mệt.
Tôi bước lại gần. "Cha để con phụ xếp đồ cho."
Ông xua tay, cười nhẹ. "Có gì đâu mà phụ. Cái nghề cha, quen rồi. Cực nhưng cũng vui. Miễn có tiền lo cho tụi bây học là được."
Câu nói đơn giản đến vậy, mà trong lòng tôi vang như tiếng sét. Năm 13 tuổi, tôi đâu hiểu hết cái "cực" trong lời cha nói. Còn bây giờ, khi đã đi qua gần nửa đời, nghe lại câu ấy trong thân xác của đứa trẻ, tôi thấy nghẹn ngào đến mức phải quay đi.
Cha đứng dậy, thử kéo khóa túi một lượt rồi nói: "Được rồi. Mai chắc tầm tháng nữa cha về. Con nhớ giúp mẹ nghe chưa."
Tôi gật đầu, mà mắt cay xè.
Ông tắt đèn dầu, chỉ còn ánh sáng lờ mờ của trăng non sau mây len qua cửa. Trong bóng tối, tôi nghe tiếng cha nằm xuống, tiếng thở đều đều, nặng nhọc sau một ngày dài. Còn tôi, dù cố nhắm mắt, cũng chẳng thể ngủ.
Trong đầu tôi lẩn quẩn một câu hỏi — nếu tôi đang thực sự sống lại những ngày này, liệu tôi có thể thay đổi kết cục không? Liệu lần này, tôi có thể giữ cha ở lại, ngăn điều chẳng lành kia xảy ra? Hay ký ức, dù sống lại, vẫn chỉ là một cuộn phim cũ, chiếu lại y hệt như nó vốn thế?
Tôi không biết. Chỉ biết rằng trong giây phút ấy, tôi ước mình có thể chạm tay vào thời gian, giữ chặt lấy nó, đừng trôi thêm nữa.
Tiếng gà gáy sớm vang lên từ xa, báo hiệu đêm sắp tàn. Tôi nằm im, nhìn bóng sáng dần le lói qua khe cửa sổ. Một ngày mới sắp bắt đầu. Một ngày mà tôi biết sẽ mang theo chia ly — nhưng cũng là một ngày tôi phải can đảm sống lại, như cách cha từng lặng lẽ gánh cả những ngày nặng nhọc nhất đời mình.
Tôi khẽ nói trong lòng: Ba, con nhớ ba nhiều lắm. Nhưng lần này... con sẽ không để nỗi nhớ ấy chỉ là điều đến sau.
Tiếng gà gáy đầu tiên vang lên giữa khoảng trời mờ sáng. Màn sương sớm giăng khắp lối, mỏng tang như khói, khiến mọi thứ đều trở nên êm dịu, lẫn lộn giữa thật và mơ. Tôi tỉnh dậy khi mẹ đang nhóm bếp, tiếng củi khô nổ lách tách hòa cùng tiếng muôi chạm vào nồi.
Cha ngồi ở hiên, đã thay áo, gấp gọn chăn màn. Cái túi vải sờn cũ nằm cạnh chân, căng phồng bởi những vật dụng quen thuộc. Tôi đứng nép trong cửa nhìn ra, không dám gọi. Ánh sáng ban mai soi nghiêng gương mặt cha — gầy, rám nắng, nhưng ánh mắt vẫn sáng lạ thường.
Mẹ dọn cho cha chén cơm sớm, thêm ít cá khô và chén mắm ớt. Cha ăn chậm, lâu lâu lại nhìn quanh sân, như muốn ghi nhớ từng góc nhỏ. Mẹ chẳng nói gì, chỉ cẩn thận cài lại khuy áo cho ông, rồi quay đi chùi mắt.
Tôi tiến lại, ngồi xuống bên cha.
"Ba đi bao lâu mới về?"
"Chắc tháng nữa, con trai à. Làm cho xong công trình, cha về liền."
Ông cười, nụ cười hiền như ánh nắng vừa nhú sau núi.
Tôi gật đầu, không dám nói thêm. Trong lòng, có gì đó chùng xuống — một thứ cảm giác tôi từng biết, giờ trở lại rõ ràng đến mức khiến tim đau thắt. Nhưng khác với lần đầu, tôi hiểu ý nghĩa của nó. Tôi hiểu rằng, trong đôi bàn tay chai sạn kia là cả những năm tháng gồng gánh, trong mỗi chuyến đi xa là một niềm hy sinh lặng lẽ mà trước đây tôi không từng nhận ra.
Cha đội nón, quay lại vỗ vai tôi:
"Ở nhà nhớ nghe lời mẹ. Lo học, đừng rong chơi nhiều."
Tôi khẽ "dạ".
Tiếng xe máy vang lên, nhỏ dần, rồi mất hút ở khúc quanh con đường đất đỏ. Còn lại chỉ là khói bụi lẫn trong nắng sớm, bay mờ như một vệt thời gian. Tôi đứng đó thật lâu, nhìn con đường trống trải, bỗng thấy mình bé lại, nhỏ đến mức gió có thể cuốn đi bất cứ lúc nào.
Mẹ gọi vào ăn sáng. Tôi ngoái đầu nhìn, khẽ đáp, rồi quay lại thêm lần nữa. Bầu trời đã sáng hẳn, những tia nắng đầu tiên rọi xuống mái nhà, lấp lánh trên hàng cà phê xanh mướt sau vườn.
Lúc ấy, tôi chợt nghe tiếng cười của bọn Hòa, Tí, Na vọng từ ngoài ngõ — cái âm thanh hồn nhiên, trong trẻo như giọt sương vừa tan. Tiếng gọi ấy như kéo tôi ra khỏi nỗi buồn, đưa tôi trở về với thế giới tuổi 13 — nơi những trò nghịch dại, những buổi trưa rực nắng và những niềm vui không tên đang chờ.
Tôi quay bước, vừa chạy vừa ngoái lại nhìn hiên nhà, nơi cha từng ngồi uống cà phê sáng. Trong khoảnh khắc ấy, ánh nắng như rơi xuống ngực áo tôi — ấm và dịu, như bàn tay cha đặt lên vai, lặng lẽ dặn dò một điều không thành lời.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com