Chương 5: Em Về Mùa Gió Chướng
Hà Nội đầu tháng Chạp năm 2001.
Mưa phùn. Trời lạnh buốt. Hàng bàng trơ cành, lá khô quấn quanh gốc, gió thổi lật tung những tờ báo vương trên hè phố. Buổi sáng, mặt hồ phủ sương, nước lặng như mặt gương đục. Hơi người thở ra trắng như khói.
Trong căn phòng nhỏ nằm sâu trong khu tập thể cũ, Huy ngồi co chân trên ghế gỗ, chiếc áo len xám trễ vai. Trên bàn, tách trà còn bốc khói mờ, hương trà xanh pha gừng thoảng trong không khí lạnh. Cậu nhìn ra cửa sổ mờ hơi nước, thấy giọt sương đọng lại trên khung kính như những giọt nước mắt nhỏ chưa rơi.
Một mùa đã đi, và miền Tây giờ chắc đã nắng.
Một tiếng gõ cửa khẽ.
Là bác tổ trưởng tổ dân phố – cựu kỹ sư già sống tầng trên. Ông đưa xuống một phong bì:
– Có thư từ Bộ gửi, cháu à.
Huy mở ra, đọc thật chậm.
Giấy mộc đỏ. Dòng chữ in nghiêng trang trọng:
"Căn cứ theo đề xuất của Hội đồng Khoa Kiến trúc – Bộ Xây dựng đề nghị sinh viên Trần Gia Huy bổ sung khảo sát thực địa tại vùng ngập nước Đồng bằng sông Cửu Long, tiếp tục phục vụ chương trình nghiên cứu Nhà ở dân sinh vùng lũ sau đại học."
Phía dưới, chữ ký của thầy hướng dẫn – người từng nói với Huy:
"Đồ án của em không chỉ là bài để bảo vệ, mà là mô hình có thể kiến thiết hàng ngàn mái nhà. Nếu có dịp, hãy quay lại nơi ấy."
Huy đọc đến đó, tay dừng lại. Một dòng ấm lạ len lên từ trong ngực.
Ra là vậy. Lý do để quay về, chính đáng, và thật.
Cậu ngồi lặng rất lâu.
Ngoài kia, gió thổi mạnh hơn, cuốn theo mùi đất lạnh, mùi khói rơm người ta đốt ở ruộng ven đê. Trong thoáng mờ ảo của hơi sương, Huy thấy hình ảnh con rạch nhỏ, nước chảy hiền, tiếng mái chèo khua lách tách, và nụ cười của người đàn ông có má lúm.
Cậu thở ra, khẽ cười.
Ở đâu đó, gió từ phương Nam như vừa tìm đến cửa sổ, lùa nhẹ vào tấm rèm cũ.
Buổi chiều, Huy ghé trường. Khoa đã vắng sinh viên. Phòng bảo vệ đồ án chỉ còn thầy chủ nhiệm ngồi lại, gom mấy tập bản thảo.
Thầy ngẩng lên, nhận ra cậu, cười hiền:
– À, Huy đây rồi. Tôi vừa ký giấy cho Bộ. Đi được chứ?
– Dạ, được ạ.
– Có vẻ miền đó hợp với em.
Huy chỉ cười, không đáp.
Trước khi ra về, thầy vỗ vai:
– Thầy không biết em để lại điều gì ở đó, nhưng nhớ mang thêm áo mưa. Miền Tây bây giờ nắng thất thường lắm.
– Dạ, em nhớ ạ.
Ra khỏi cổng trường, Huy đi bộ dọc con phố đầy lá bàng rụng. Màu vàng úa phủ lên mặt đường ẩm, loang lổ ánh chiều. Gió xào xạc bên tai, nghe như tiếng nước sông cũ. Trong đầu cậu, hiện ra hiên gỗ, khói trà, và giọng trầm của anh:
"Nước có lên tới hiên thì cũng hổng sao đâu. Nhà nổi mà, nó biết cách sống."
Đêm ấy, Huy gọi điện cho bố.
Tín hiệu chiếc điện thoại bàn rè vì sóng yếu. Bên kia, giọng ông khàn, ấm:
– Con à, Tết này chắc bố phải ở lại công trường mất rồi. Lên vùng cao, đường khó khăn lắm, chắc không về kịp.
– Dạ... con hiểu.
– Ở Hà Nội buồn thì về nhà bác Cúc ăn Tết nhé.
Huy im. Một lát sau, cậu nói nhỏ:
– Hay là... con vào miền Tây, bổ sung thực địa cho Bộ.
Đầu dây bên kia im vài giây, rồi giọng ông chậm lại, hiền:
– Ở đâu thấy lòng yên thì cứ ở đó, con à. Miễn con sống vui, làm điều con tin là đúng.
Tiếng gió rít qua máy, nghe như tiếng gió chướng từ xa thổi lại.
Huy khẽ đáp:
– Dạ. Con cảm ơn bố. Bố giữ sức khỏe.
– Ừ. Con cũng vậy.
Cúp máy, Huy nhìn trần nhà một lúc lâu. Những vệt sáng từ xe ngoài đường hắt qua khung cửa sổ, loang như ánh nước. Cậu gom mấy tờ bản vẽ, xếp vào túi vải, kẹp thêm tấm ảnh nhỏ của Nhã giữa sổ.
----------------------------------------------------------------------------------
Hai hôm sau, trời đổ mưa phùn.
Sáng sớm, sân bay Nội Bài đông nghịt.
Người vali, người bế con, tiếng loa gọi chuyến vang lẫn tiếng mưa rơi. Huy mặc áo khoác dày, đội mũ len, xách túi vải chứa bản vẽ, xếp hàng trước. Ngồi cạnh cửa sổ máy bay, cậu thấy Hà Nội mờ dần sau làn mưa. Máy bay cất cánh, xuyên qua tầng mây dày, chỉ một lát sau, nắng đã chan vàng khắp khoang. Cậu nghĩ, đây chắc là lần đầu tiên mình đi xa trong yên lòng đến vậy.
Trong đầu Huy lại hiện ra hình ảnh mình ngồi bên hiên nhà sàn, anh Nhã đang gọt gỗ. Mùi gỗ mới thơm, tiếng nước vỗ, tiếng đờn khe khẽ. Anh quay lại, cười, lúm đồng tiền hằn sâu. Huy muốn nói gì đó, nhưng giọng bị gió cuốn đi, chỉ còn ánh nhìn.
-------------------------------------------------------------------------------
Đầu giờ chiều, Huy ra khỏi sân bay Tân Sơn Nhất. Miền Tây đón Huy bằng nắng. Nắng vàng rực và trong, phản chiếu lấp lánh trên mặt sông. Bến xe Cai Lậy ồn ào tiếng người. Gió chướng thổi dọc theo rạch, mang theo mùi lúa chín và bùn non.
Cậu đi xe khách về Cai Lậy. Đường quốc lộ trải nắng, hai bên ruộng lúa đã chín vàng. Tiếng người nói, tiếng xe máy, tiếng rao hàng hòa vào nhau rộn ràng. Qua mỗi cây cầu nhỏ, Huy nhìn xuống dòng nước, ánh nắng lấp lánh phản chiếu. Cậu chợt nhớ bàn tay rám nắng từng cầm mái chèo, nhớ tiếng cười hiền nơi hiên gỗ.
Chiều nghiêng dần. Khi xe dừng ở bến thị trấn, Huy kéo túi vải lên vai, đi bộ dọc con đường nhỏ dẫn ra rạch. Cái nóng trưa miền Tây vẫn còn vương lại trong không khí. Trên trời, những vệt mây dài giăng ngang, gió thổi từ hướng sông lên, mặn và dịu.
Cậu dừng lại, nhìn xa. Bên kia rạch, dưới bóng dừa nước, mái nhà sàn cũ hiện ra – thân thuộc đến mức tim cậu đập rộn. Nhã đang ngoài hiên, tay cầm dao gọt thanh gỗ. Anh mặc áo bà ba cũ, tóc rối, nắng chiếu làm vai áo sáng. Ông Bảy Viễn ngồi trên võng, vừa đu đưa vừa hát nhỏ một câu vọng cổ:
"Chiều gió chướng thổi ngang bờ,
Ai về, ai nhớ, ai chờ, ai thương..."
Anh ngẩng lên, ánh mắt dõi ra phía sông. Gió chướng thổi, tóc anh bay nhẹ. Anh nheo mắt nhìn, thấy dáng người thanh mảnh đang bước xuống từ chuyến ghe, áo sơ mi trắng, vai đeo túi vải, đôi mắt sáng – và nụ cười vừa như mơ, vừa thật.
Nhã khựng lại, tim lỡ một nhịp. Giữa trưa nắng rực, anh nghe trong mình như có tiếng nước chạm vào đáy lòng, lan ra thành những gợn nhỏ không dứt.
– Gió chướng rồi... – anh thì thầm – và em cũng về đây rồi.
– Kìa, Huy!
Huy dừng lại ở bậc cuối của cầu, tim đập mạnh. Giọng anh vẫn vậy – trầm, chậm, và ấm. Cậu đáp khẽ, nụ cười thoảng như gió:
– Dạ, em về rồi ạ.
Anh bước xuống, tay nắm lấy quai túi, giọng nghèn nghẹn:
– Trời nắng dữ, đi xa chắc mệt lắm ha em?
– Dạ, không mệt đâu. Em mải nghĩ tới anh mà quên cả mệt.
Khoảnh khắc bàn tay họ chạm nhau, hơi ấm lan ra, mềm và thật. Không cần nói thêm, chỉ cần nhìn nhau là đủ biết mọi điều đã qua chưa hề phai.
Ông Bảy Viễn trong nhà nghe tiếng, chống võng bước ra.
– Trời đất ơi, tưởng ai. Về rồi hả Huy?
– Dạ, con chào ông.
– Mấy bữa nay ông nói với thằng Nhã hoài: "Gió chướng nổi, chắc ai đó sắp về." Ai dè thiệt nghen.
Cả ba cùng cười.
Ông Bảy nhìn hai đứa, ánh mắt nheo nheo:
– Vậy là Tết này đông vui rồi đó. Nhà mình năm nào cũng thiếu hơi người. Năm nay chắc có người phụ gói bánh tét nghen.
Huy cúi đầu, cười tươi. Hai mắt cong cong như trăng non đầu tháng.
Ánh nắng vàng hắt qua tấm liếp, soi xuống đôi bàn tay cậu và anh vẫn còn nắm chặt nhau, chưa rời. Anh khẽ buông, giọng chậm:
– Thôi, vô nhà ngồi nha em. Trà còn nóng, uống kẻo nguội.
Căn nhà vẫn vậy. Mùi gỗ, mùi trà, và ánh sáng từ liếp tre loang xuống nền nhà sàn. Anh rót thêm trà cho Huy, hơi nước bay thành khói mỏng.
– Lần này em về bao lâu?
– Dạ, chắc hơn tháng. Bộ giao thêm khảo sát để triển khai mô hình nhà mẫu. Khá bất ngờ khi người trẻ như em được ưu ái như thế.
– Tốt quá còn gì em nhỉ. Vậy là Tết này ở đây đón giao thừa với anh và ông Bảy ha Huy?
– Dạ vâng. Ngoài Hà Nội giờ lạnh, mà nhà cũng không còn ai. Bố em đi dự án ở Tây Bắc rồi. Hôm trước em có thưa chuyện với bố. Bố đồng ý để em đón tết trong đây.
Anh cười, giọng nhỏ:
– Ở đây có người chờ, chắc đỡ lạnh hơn. Mà chắc mai anh qua nhà lớn, nối điện thoại thưa chuyện với chú nhé
Huy ngẩng lên, ánh nhìn chạm nhau. Trong đôi mắt anh, có thứ gì đó dịu mà sâu, như tiếng đờn giữa đêm yên.
– Dạ. Em đi với anh. Mà ... anh... khỏe không?
– Khỏe lắm. Nhưng ở đây có mỗi ông Bảy với anh, cũng buồn.
– Anh... có nhớ em không?
Anh không đáp liền, chỉ nhìn cậu rất lâu. Ánh sáng từ ngọn đèn dầu nghiêng, rọi lên gò má rám nắng, hằn rõ lúm đồng tiền.
– Nhớ chớ. Gió nào thổi cũng mang mùi trà gừng, làm anh nhớ em nhiều hơn.
Cậu cúi xuống, mỉm cười, ngón tay siết lấy tách trà cho khỏi run. Bên ngoài, gió chướng vẫn thổi, lá dừa nước chạm vào nhau xào xạc.
Chiều xuống.
Anh dắt Huy ra bờ rạch. Nước lặng, phản chiếu ánh trời hồng rực.
– Nước rút sâu quá ha – anh nói, tay chỉ bãi bùn còn in dấu cá.
– Ờ, nhưng vẫn đẹp. Ở Hà Nội giờ mưa rét, nhưng cũng đẹp lắm anh ạ.
Anh nhìn sang cậu, mắt ánh cười:
– Ở đâu cũng đẹp, miễn có người mình thương.
Huy ngước lên. Câu nói nhẹ mà chạm. Ánh chiều phản chiếu trong mắt cậu, long lanh.
– Ở đây... giống như chỗ em từng tìm mà chưa biết tên.
– Giờ biết chưa?
– Dạ, rồi.
Họ im. Tiếng nước ròng khe khẽ chảy.
Anh đưa tay, khẽ phủi cọng tóc rối trên trán cậu. Hơi chạm nhẹ, mà ấm. Huy ngẩng lên, cười, đôi má ửng hồng.
– Em ốm hơn chút – anh nói, giọng trầm. – Ăn uống hổng đủ ha?
Huy nhìn Nhã, chu mỏ ra nũng nịu bằng giọng Bắc cố tình lai chút miền Tây:
– Dạ, đồ Hà Nội hổng ngon bằng đồ anh nấu.
– Bé này, nói khéo dữ.
– Em nói thiệt mò.
Cả hai cùng cười. Gió thổi, làm tà áo cậu khẽ lay. Bên kia, ánh nắng chạm vào mặt sông, hắt lên ánh sáng vàng cam cuối ngày.
-------------------------------------------------------------------------------
Tối đó, ông Bảy đốt bếp luộc cá khô, trong nhà hương gừng và nước mắm lan khắp.
Huy phụ Nhã chẻ củi, tay dính tro, tóc rối. Anh nhìn, cười khẽ:
– Coi kìa, còn tệ hơn bữa vo gạo bữa trước nữa.
– Kệ em. Giờ ở đây anh nhớ là được, em làm gì cũng có anh nhớ hộ mà.
– Ờ, nhớ hết. Nhớ cả chỗ em ngủ nghiêng, chỗ anh treo đờn.
Cậu ngẩng lên, tim khựng. Câu nói không hề đùa. Anh tiếp lời, giọng nhỏ lại:
– Mấy bữa đầu em đi, anh cứ nhìn cái võng trống, thấy lạ lắm.
Huy cúi xuống, mím môi.
– Em cũng vậy. Đêm nào cũng nhớ tiếng đờn của anh. Ở Hà Nội nghe radio, mấy câu vọng cổ mà tự nhiên... muốn khóc.
– Ờ, anh cũng vậy. Đờn mà dây cứ run, chắc tại nhớ.
Họ nhìn nhau, không nói nữa. Ánh lửa trong bếp hắt lên, đỏ trên gò má cả hai.
Sau bữa cơm, ông Bảy lên võng nằm, cười:
– Tụi bây rửa chén xong thì ra bờ coi trăng nghen. Tết sắp tới, trăng đẹp lắm.
– Dạ.
Huy rửa chén, anh đứng hong nước trà. Hơi ấm từ ấm trà lan ra tay, chạm nhau khẽ. Anh nói, giọng trầm:
– Em về lại... anh mừng lắm.
– Em cũng vậy.
Khoảng lặng sau đó dài, chỉ còn tiếng đom đóm lấp lánh ngoài hiên.
Họ ra bờ rạch. Trăng đầu tháng Chạp còn non, soi nghiêng trên mặt nước.
Anh ngồi xuống mép cầu, Huy ngồi bên, vai chạm vai. Gió mang hơi nước mát lạnh.
– Em còn nhớ đêm đó hông? – anh khẽ hỏi.
Cậu mỉm cười, mắt nhìn xa:
– Dạ nhớ. Cả tiếng mưa, mùi trà, nụ hôn và hương tóc anh.
Anh khẽ quay sang, ngón tay chạm nhẹ tay cậu:
– Tưởng em quên rồi.
– Có ai quên được đâu, anh.
Anh cười, má lúm hằn sâu.
– Anh còn nhớ em nằm nghiêng, tóc ướt, mặt nóng. Sáng ra, anh hổng dám nhìn nhiều, cũng chẳng dám hôn, sợ sau nhớ nhiều.
– Thế giờ nhìn thêm được chưa?
– Giờ thì phải nhìn cho đủ, để khỏi nhớ nữa.
Huy cười, nhưng mắt ươn ướt. Cậu quay sang, nhìn anh thật lâu. Ánh trăng trôi qua gương mặt anh, làm hàng mi và nụ cười đều sáng. Không ai nói gì thêm. Hai bàn tay xiết lấy nhau. Anh khẽ cúi, môi chạm nhẹ lên trán, chỉ thoáng qua. Nụ hôn rơi dần xuống mắt, xuống mũi, rồi tới đôi môi, quấn quýt mãi như chẳng muốn rời.
Gió chướng thổi qua, lạnh mà thơm mùi nước. Rồi cậu tựa vai anh, khẽ nói:
– Mai mình đi chợ Tết với ông anh nhỉ. Em muốn mua ít vải, mai kia về Hà Nội, còn nhớ mùi chợ miền Tây.
– Ờ, anh biết.
Anh vòng tay qua vai cậu, kéo sát hơn. Hơi ấm của người và hơi nước sông hòa làm một.
Đêm ấy, trăng lên cao, ánh sáng tràn khắp hiên, chiếu lên hai bóng người in xuống mặt nước, lặng, yên, như chưa từng có chia xa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com