Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

1200N2

水分 - すいぶん hơi ấm hơi nước

分量 - ぶんりょう liều lượng, phân lượng

有能 - ゆうのう có năng lực

多能 - たのう đa tài

常識 - じょうしき kiến thức thông thường, sự bình thường

能力 - のうりょく công suất máy, khả năng

可能 - かのう có thể, có khả năng

陸上競技 - りくじょうきょうぎ Môn thể thao thi đấu trên cạn ( điền kinh , nhảy sào...)

長距離 - ちょうきょり cự ly dài

事情 - じじょう lý do, nguyên cớ

承認する - しょうにんする chấp thuận,, nhìn nhận

消沈 - しょうちん suy yêu, lụi tàn

消耗 - しょうもう hao hụt, tiêu hao, tiêu thụ

減少 - げんしょう suy giảm, hao bớt

減量 - げんりょう giảm cân, giảm trọng lượng

輝かしい - かがやかしい rạng rỡ, huy hoàng

怪しい - あやしい đáng ngờ,không bình thường

眩しい - まぶしい chói mắt; sáng chói; chói lọi; rạng rỡ

快適 - かいてき sảng khoái, dễ chịu

交替 - こうたい sự thay đổi, thay phiên

交換 - こうかん chuyển đổi, giao hoán

取り替え - とりかえ sử đổi, trao đổi

両替 - りょうがえ đổi tiền

周囲 - しゅうい phạm vi

限度 - げんど giới hạn, mức độ giới hạn

限界 - げんかい giới hạn

カーブ - カーブ cú đánh bóng xoáy

カバー - カバー vỏ bọc, trang bìa

馬鹿らしい - ばからしい vô duyên, ngu ngốc

慌ただしい - あわただしい bận rộn, bận tối mắt tối mũi

厚かましい - あつかましい đểu giả, mặt dày

呼吸 - こきゅう hơi thở, sự hít thở

届く - とどく chu đáo, tỉ mỉ

整う - ととのう được chuổn bi

溜まる - たまる đọng lại, ứ lại

止まる - とまる che lấp, cố định

うろうろ - うろうろ quanh quẩn,đi lòng vòng ko mục đích

凸凹 - でこぼこ lồi lõm

届け - とどけ giấy, đơn

心当たり - こころあたり biết, phỏng đoán

心得 - こころえ sự am hiểu, hiểu biết

貧しい - まずしい nghèo,túng bẫn

見っともない - みっともない đáng xấu hổ, khó coi

発売 - はつばい phát mãi, sự bán ra

怠る - おこたる bỏ bê xao nhãng

避ける - さける lảng tránh, tránh khỏi

省く - はぶく loải bỏ, lượt bớt

外す - はずす sai lệnh, không đúng

格好 - かっこう ngoại hình, vẻ bề ngoài

分布 - ぶんぷ sự phân bố

喜び - よろこび hân hạnh, hớn hở

祈る - いのる cầu nguyện

願う - ねがう ao ước, cầu mong

祝う - いわう ăn mừng, chúc mừng

ちかぢか - ちかぢか trong 1 khoảng thời gian ngắn

偶偶 - たまたま thỉnh thoảng, đôi khi

倍数 - ばいすう bội số

奇数 - きすう số lẻ

偶数 - ぐうすう sổ chẵn

狙う - ねらう nhắm vào, nhằm mục đích

要領 - ようりょう phác thảo, đề cương

とんでもない - とんでもない chẳng ra gì, vớ vẩn, không cần thiết

のろのろ - のろのろ chầm chậm

徐徐 - じょじょう dần dần, chậm chạp

備え - そなえ chuổn bị

蓄える - たくわえる lưu trữ

せめて - せめて ít nhất thì, tối thiểu là

少なくとも - すくなくとも tổi thiểu là, ít ra thì

成るべく - なるべく càng nhiều càng tốt

正に - まさに đúng đắn, chính xác

レクリエーション - レクリエーション sự giải trí

爽やか - さわやか dễ chịu, sảng khoái

にっこり - にっこり mỉm cưởi tươi

暴れる - あばれる nổi xung, nổi giận

揶揄う - からかう trêu chọc, giễu cợt

予測 - よそく sự báo trước; sự ước lượng

予防 - よぼう dự phòng

予備 - よび dự bị

組 - くみ bổ, tổ

ベテラン - ベテラン người thợ giỏi

発揮 - はっき sự phát huy

惜しい - おしい quý giá,tiếc; thương tiếc; đáng tiếc

恋しい - こいしい được yêu mến, yêu quý

下らない - くだらない tầm phào, vô vị

任せる - まかせる giao phó, ủy thác

売り上げ - うりあげ doanh số, kim nghạch bán ra

交際 - こうさい quan hệ, giao lưu

製造 - せいぞう chế tạo, sản xuất

上等な - じょうとうな có tính thượng đẳng, cao cấp

とっくに - とっくに thời gian dài trước đây

大臣 - だいじん bộ trưởng, thượng thư

喧しい - やかましい ầm ỹ, phiền phức

勇ましい - いさましい dũng cảm, can đảm

退屈 - たいくつ mệt mỏi, chán trường

ぼんやり - ぼんやり vô tâm、thong thả; thong dong; nhàn nhã

休暇 - きゅうか kỳ nghỉ phép không định kỳ

休息 - きゅうそく nghỉ giải lao, nghỉ ngơi

頻りに - しきりに liên tục,không ngừng

片手 - かたて một tay

公衆 - こうしゅう công chung, dân chúng

潜る - もぐる lặn ( xuống nước )

枯れる - かれる làm khô, làm héo

純粋な - じゅんすいな trong trẻo, tinh khiết

奇妙な - きみょうな kỳ diệu

素人 - しろうと người nghiệp dư

職人 - しょくにん người lao động

" - "

" - người lao động

大工 - だいく thợ mộc

着々 - ちゃくちゃく một cách vững chắc

直通 - ちょくつう liên vận, đi thẳng trực tiếp

直流 - ちょくりゅう điện 1 chiều

直線 - ちょくせん đường thẳng

必ずしも - かならずしも không nhất định, không hẳn

わざと - わざと một cách có mục đích, cố tình

勝手に - かってに tự tiện, tùy tiện

荒っぽい - あらっぽい thô lỗ,mạnh bạo

乱暴 - らんぼう bạo loạn,hỗn láo

知能 - ちのう trí thông minh

知事 - ちじ người đứng đầu 1 tỉnh

引っ込む - ひっこむ co lại

引っ掛ける - ひっかける treo,móc

ペンキ - ペンキ sơn, vôi màu

カラー - カラー cái cổ áo sơ mi, màu sắc

横切る - よこぎる xuyên qua, chạy ngang qua

すれ違う - すれちがう không hiểu nhau, đi ngang qua mặt theo chiều ngược lại

鋭い - するどい sắc bén, sắc nhọn

身体 - しんたい thân thể; cơ thể; sức khoẻ

忠告する - ちゅうこくする khuyên bảo

日帰り - ひがえり hành trình trong ngày

敬語 - けいご kính ngữ

援助交際 - えんじょこうさい quan hệ nam nữ vì mục đích tiền bạc / sponsor

取り締まり - とりしまり sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý

候補 - こうほ sự ứng cử; ứng cử

楽勝 - らくしょう Chiến thắng dễ dàng

冗談 - じょうだん trò đùa, nói đùa

朝夕 - あさゆう sáng chiều

冷え込む - ひえこむ lạnh; cảm thấy lạnh

宇宙旅行 - うちゅうりょこう Du lịch vũ trụ

方針 - ほうしん Phương châm

道路工事 - どうろこうじ Đường đang thi công

憲法 - けんぽう Hiến pháp

燃える - もえる Cháy, đốt

疑い - うたがい Nghi ngờ

指導 - しどう Hướng dẫn

我が家 - わがや Nhà của chúng tôi, ta

血液型 - けつえきがた Nhóm máu

滞在する - たいざいする Lưu trú, tạm trú

案外 - あんがい bất ngờ; không ngờ,ngoài ra

主に - おもに chủ yếu; chính

思わず - おもわず bất giác; bất chợt

およそ - およそ đại khái; nhìn chung là; chung chung; khoảng

ようやく - ようやく một cách từ từ; một cách thong thả; dần dần

なかなか - なかなか mãi mà,ngay,rất

一人でに - ひとりでに một mình; tự mình

次第に - しだいに dần dần; từ từ; từng bước một

共に - ともに Cùng ,đồng thời với

突然 - とつぜん đột nhiên; đột ngột; bất thình lình; bỗng nhiên

逃げ出す - にげだす chạy trốn

苦労 - くろう gian khổ; cam go; mang tính thử thách; vất vả

若々しい - わかわかしい trẻ trung đầy sức sống

呆れる - あきれる ngạc nhiên; sốc

陽気 - ようき thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái

素直 - すなお dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến

利口 - りこう lanh lợi; mồm mép,sự chua ngoa; sự láu lỉnh

... - ゼミ seminar

... - ダム dumb, đập nước; đập ngăn sông

... - ガム kẹo cao su; sing-gum

... - デモ cuộc biểu diễn; cuộc trình diễn, demo

捻る - ひねる đánh bại, vặn; xoay (on/off)

詰める - つめる chôn lấp,bịt; nhét vào

洗剤 - せんざい chất tẩy rửa

修める - おさめる trau dồi,ôn lại; học ôn lại

治める - おさめる cai trị

収める - おさめる được; thu được; giành được

計る - はかる cân, đo; suy đoán

延ばす - のばして kéo dài , tăng trưởng, làm giãn ra;

薄める - うすめる làm cho nhạt đi; làm cho thưa bớt

済ませる - すませる kết thúc

達する - たっする đạt tới

目差す - めざす nhắm vào

通す - とおす (làm) theo, cho đi qua,thông qua

刺激 - しげき sự kích thích

本棚 - ほんだな giá sách; kệ sách

系統 - けいとう hệ thống ( chức năng / quản lý... )

順々に - じゅんじゅんに theo trình tự; lần lượt

次々に - つぎつぎに lần lượt; từng cái một

徐々に - じょじょに chầm chậm; thong thả từng chút một

太陽 - たいよう thái dương; mặt trời

劇しい - はげしい gắt,mãnh liệt

等しい - ひとしい bằng nhau; tương tự; giống như

地味 - じみ sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật

惨め - みじめ đáng thương; đáng buồn

包む - つつむ bọc; gói; bao bọc

包む - くるむ giấu giếm,gói vào; bọc vào

沈む - しずむ chìm đắm; đắm mình

縮む - ちぢむ rút ngắn; co lại; thu nhỏ lại

意地悪 - いじわる tâm địa xấu; xấu bụng

欲張り - よくばり tham lam; hám lợi

悪戯 - いたずら nghịch ngợm, trò chơi

泥 - どろ bùn

傷 - きず vết thương

活躍 - かつやく phát huy hiệu quả, hoạt động mang lại hiệu quả

活力 - かつりょく sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài

定規 - じょうぎ chiếc thước kẻ; thước kẻ

法規 - ほうき pháp qui; qui tắc; luật lệ

ぴかぴか - ぴかぴか lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng

生き生き - いきいき sống động,sinh động

霧 - きり sương mù

沖 - おき ngoài khơi xa

図々しい - ずうずうしい vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ

勇ましい - いさましく dũng cảm; cam đảm; anh dũng

畳 - じょう chiếu (đơn vị đo diện tích của Nhật)

外れる - はずれる tháo ra; tách ra;tuột ra; chệch ra; lệch ra; rời ra

不運な - ふうん không may mắn; bất hạnh

解説 - かいせつ giải thích, diễn giải

... - ぎっしり lèn chặt; đầy chặt; đầy ắp

... - すっきり sạch trơn; sảng khoái; dễ chịu; thoải mái

... - はっきり rõ ràng; rành rọt

... - めっきり rõ ràng trông thấy;

弱い - よわい yếu, kém cỏi

荒い - あらい gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo

粗い - あらい thô; cục mịch; gồ ghề; khấp khiểng; lổn nhổn

生ける - いける cắm (hoa),tồn tại; sống

わがまま - わがまま ích kỷ

生意気 - なまいき kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao

継ぐ - つぐ thừa kế; thừa hưởng; kế thừa

次ぐ - つぐ đứng sau; sau; tiếp theo

接ぐ - つぐ ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau

注ぐ - そそぐ đổ; chảy

漏る - もる lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra

取る - とる cầm; nắm; giữ; kéo,lấy; dùng

食器 - しょっき bát đĩa

焼ける - やける nướng; rán

焦げる - こげる bị cháy; cháy; nấu; đun

目印 - めじるし dấu hiệu; mốc

目安 - めやす mục tiêu; tiêu chuẩn, chuẩn mực ( standard )

矢印 - やじるし mũi tên chỉ hướng

膝 - ひざ đầu gối

秘事 - ひじ việc bí mật

筋 - すじ cốt truyện

枯死 - こし sự khô héo; sự chết khô (cây);

診察 - しんさつ sự khám bệnh; khám bệnh

見物 - けんぶつ sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật;

休講 - きゅうこう nghỉ tiết học; sự ngừng giảng dạy

休養 - きゅうよう sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng

休業 - きゅうぎょう sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa

せいぜい - せいぜい tối đa; không hơn được nữa; nhiều nhất có thể

いちいち - いちいち mọi thứ; từng cái một

とうとう - とうとう cuối cùng; sau cùng; kết cục là

じっと - じっと câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy

そっと - そっと len lén; vụng trộm

すっと - すっと nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh

まあまあ - まあまあ tàm tạm; cũng được

ほぼ - ほぼ khoảng; áng chừng; đại để

巣箱 - すばこ tổ chim yến

塞がる - ふさがる bị đóng; bị tắc; tắc nghẽn

間隔 - かんかく cách quãng,khoảng cách

肯定 - こうてい sự khẳng định

流域 - りゅういき lưu vực

合流 - ごうりゅう chỗ hợp dòng, ngã ba sông

交流 - こうりゅう sự giao lưu; giao lưu

安易 - あんい dễ dàng; đơn giản

幸運 - こううん may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn

おしゃれ - おしゃれ tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang

お喋り - おしゃべり hay nói; hay chuyện; lắm mồm

堀 - ほり hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào

岸 - きし bờ

基礎 - きそ căn bản,cơ sở

基盤 - きばん nền móng; cơ sở

いずれ - いずれ từng cái; một trong

やがて - やがて chẳng mấy chốc; sắp; sắp sửa

薄暗い - うすぐらい hơi âm u; không sáng lắm

細い - ほそい thon dài; mảnh mai

可愛らしい - かわいらしい đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn

観客 - かんきゃく quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả

済まない - すまない xin lỗi

狂う - くるう điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc

憧れ - あこがれ niềm mơ ước

噴火 - ふんか sự phun lửa (núi lửa)

領収 - りょうしゅう sự nhận ( tiền , hiện vật ... )

平凡 - へいぼん bình thường; không sa hoa

改める - あらためる sửa đổi; cải thiện; thay đổi

諦める - あきらめる từ bỏ; bỏ cuộc

承る - うけたまわる tiếp nhận; chấp nhận; nghe

打ち合せる - うちあわせる trao đổi; thảo luận; bàn bạc

引き受ける - ひきうける đảm nhận

受け持つ - うけもつ đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm

嚏 - くしゃみ sự hắt hơi; cái hắt hơi; hắt hơi; hắt xì hơi

ため息 - ためいき tiếng thở dài

しゃっくり - しゃっくり sự nấc,nấc

謙遜 - けんそん sự khiêm tốn; khiêm tốn; sự nhún nhường

恐縮 - きょうしゅく không dám!; xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua

演技 - えんぎ kỹ thuật trình diễn

演奏 - えんそう sự diễn tấu; sự trình diễn (âm nhạc)

大使 - たいし đại sứ

裁判 - さいばん sự xét xử; sự kết án

職人 - しょくにん người lao động

審判 - しんばん trọng tài

上等 - じょうとう cao cấp; thượng hạng; ưu tú

哀れ - あわれ đáng thương; buồn thảm

粗末 - そまつ sự hèn mọn; thấp kém

わずか - わずか chỉ một chút;

手数 - てすう tốn công; tốn sức

手品 - てじな ảo thuật

契る - ちぎる ước hẹn; đính ước, commit , hứa hẹn

縛る - しばる hạn chế; ràng buộc

劇 - げき kịch

そそっかしい - そそっかしい hấp tấp; vội vàng; nôn nóng

あらあらしい - あらあらしい thô lỗ; cục cằn

こっそり - こっそり vụng trộm; lén lút

たっぷり - たっぷり đầy ắp; ăm ắp

寸法 - すんぽう kích cỡ; kích thước; số đo

編み物 - あみもの đồ đan len

的確 - てきかく rõ ràng; chính xác

挟まる - はさまる kẹp; kẹt vào giữa

心得る - こころえる tinh tường; am hiểu;

張り切る - はりきる đầy sinh khí; hăng hái

くたびれる - くたびれる mệt mỏi; kiệt sức

まごまご - まごまご hoang mang; lúng túng

はきはき - はきはき minh bạch; rõ ràng; sáng suốt;

くどい - くどい dài dòng (văn chương);

ぬるい - ぬるい nguội; âm ấm

呪い - のろい lời nguyền rủa

強盗 - ごうとう ăn cướp; ăn trộm;

物騒 - ぶっそう loạn lạc; không yên

厳重 - げんじゅう nghiêm trọng; nghiêm

微妙 - びみょう mập mờ, không rõ ràng, khó giải thích...

直に - じかに trực tiếp; thẳng

症状 - しょうじょう triệu chứng bệnh;

病状 - びょうじょう bệnh trạng; bệnh tình

個性 - こせい cá tính; tính cách

特色 - とくしょく đặc điểm; ưu điểm nổi bật

種類 - しゅるい chủng loại

献立 - こんだて thực đơn; menu

大衆 - たいしゅう đại chúng; quần chúng

民間 - みんかん tư nhân; của dân;

ほんのり - ほんのり yếu ớt; mảnh dẻ; mỏng mảnh

ちょっぴり - ちょっぴり một chút; một ít

めっきり - めっきり trông thấy; chợt nổi lên

気楽 - きらく thoải mái; dễ chịu

率直 - そっちょく thật thà; ngay thẳng

態度 - たいど bộ dạng

重大 - じゅうだい sự trọng đại; sự quan trọng

慎重 - しんちょう thận trọng

高温 - こうおん nhiệt độ ẩm cao

豊富 - ほうふ phong phú; giàu có

皮膚 - ひふ Da

皺 - しわ nếp nhăn; nếp gấp

陰 - かげ bóng tối; cái bóng...

超過 - ちょうか sự vượt quá

超越 - ちょうえつ siêu việt

過失 - かしつ điều sai lầm, lỗi...

恐らく - おそらく có lẽ; có thể; e rằng

活用 - かつよう sự tận dụng

余裕 - よゆう phần dư; phần thừa ra

ゆうゆう - ゆうゆう nhàn tản; ung dung

敷く - しく trải; lát;

独特 - どくとく độc đáo

特殊 - とくしゅ đặc biệt; đặc thù

金属 - きんぞく kim loại

おかまいなく - おかまいなく đừng lo cho tôi, đừng bận tâm đến tôi, để tôi tự nhiên

程度 - ていど mức độ; trình độ

文芸 - ぶんげい văn nghệ

文献 - ぶんけん văn kiện

文章 - ぶんしょう văn chương

文脈 - ぶんみゃく bối cảnh

反省 - はんせい kiểm điểm, tự xét lại bản thân.

増す - ます làm tăng lên, làm hơn

相違 - そうい sự khác nhau

疑る - うたぐる nghi ngờ, ngờ vực

我々 - われわれ chúng mình, chúng tôi, chúng ta

多少 - たしょう hơn hoặc kém, ít nhiều, một chút

尊敬 - そんけい sự tôn kính

移転 - いてん sự chuyển giao, di chuyển

候補者 - こうほしゃ người ứng cử

納得 - なっとく sự lý giải; sự đồng ý

迷う - まよう bị lúng túng; không hiểu,lạc đường,mê hoặc

水道代 - すいどうだい tiền nước. 水道: duong nuoc

諸外国 - しょがいこく Ngoại quốc

暮らし - くらし cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế

深刻化 - しんこくか trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá

都心 - としん trung tâm thành phố; trung tâm đô thị

見舞 - みまい sự đi thăm người ốm

平気 - へいき bình tĩnh; dửng dưng, yên tĩnh; bất động

現状 - げんじょう hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình

並ぶ - ならぶ được xếp; được bài trí

古里 - ふるさと quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn

故郷 - こきょう cố hương; quê hương

手が届かない - てがとどかない xa tầm tay , xa tầm với , ( bóng ) quá tầm , quá năng lực

景気 - けいき tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế

失業 - しつぎょう sự thất nghiệp

助け - たすけ cứu, giúp đỡ

古典 - こてん cổ điển,sách cũ; điển cố; điển tích

講義 - こうぎ bài giảng; giờ học, giảng giải

珍しい - めずらしい hiếm

走る - はしる chạy

事態 - じたい tình hình

任が重い - にんがおもい trách nhiệm nặng nề

居間 - いま phòng khách; phòng đợi

深い - ふかい dày,sâu; sâu sắc, thân; gần gũi; thân thiết

館内 - かんない trong hội quán / thư viện...

濃い - こい Nồng, đậm; đặc

輸入 - ゆにゅう sự nhập khẩu

辺り - あたり gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng

夜道 - よみち đường vào ban đêm

愛情 - あいじょう tình ái, tình yêu; mối tình

打つ - うつ đập, phang,gõ, cốc

抜く - ぬく bứt ra,dứt ra, trích ra

不足 - ふそく sự không đủ; khiếm khuyết,sự thiếu thốn

玄関 - げんかん lối đi vào; sảnh trong nhà

破壊 - はかい sự phá hoại

身近 - みぢか thân cận

警告 - けいこく sự cảnh cáo; sự khuyến cáo

強引 - ごういん cưỡng bức; bắt buộc

冷静 - れいせい bình tĩnh; điềm tĩnh

契機 - けいき thời cơ; cơ hội

離れて - はなれて cách xa

南米 - なんべ Nam Mỹ

薬品 - やくひん dược phẩm

行為 - こうい hành vi;

拝見 - はいけん xem; chiêm ngưỡng

踊る - おどる nhảy múa

足腰 - あしこし Chân và eo

借金 - しゃっきん khoản nợ ; sự vay tiền

立ち止まる - たちどまる đứng lại; dừng lại

心強い - こころづよい cổ vũ; khích lệ; khuyến khích

電報 - でんぽう bức điện; bức điện tín

機嫌 - きげん sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình

宇宙 - うちゅう vũ trụ

地帯 - ちたい dải đất; vành đai; vùng

悔やむ - くやむ hối hận; hối tiếc

費用 - ひよう lệ phí; chi phí

建設的 - けんせつてき tính xây dựng

公表 - こうひょう sự công bố; sự tuyên bố

訓練 - くんれん sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo

乗務員 - じょうむいん nhân viên tàu hỏa, máy bay, xe bus...

人殺し - ひとごろし giết người

両立 - りょうりつ sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau

強引に - ごういんに cưỡng bức; bắt buộc

延期 - えんき sự trì hoãn

競馬 - けいば cuộc đua ngựa

雰囲気 - ふんいき bầu không khí

論文 - ろんぶん luận văn

読み終える - よみおえる đọc hết

空気 - くうき không khí; khí

汚れ - よごれ bẩn; vệt bẩn

寄る - よる ghé, tụ tập; gặp gỡ; chồng chất

医師 - いし bác sĩ

許す - ゆるす tha thứ; cho phép; miễn

決勝 - けっしょう trận chung kết; chung kết

貯金 - ちょきん tiền tiết kiệm gửi ngân hàng

評判 - ひょうばん bình luận

生き返る - いきかえる sống lại; tỉnh lại;

夜中 - よなか nửa đêm; ban đêm

改正 - かいせい sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi

悪化 - あっか sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi

役人 - やくにん công nhân, viên chức chính phủ

事実 - じじつ sự thật, thực tế

幼い - おさない trẻ con; ngây thơ

滞在 - たいざい sự lưu lại; sự tạm trú

倒産 - とうさん sự phá sản; sự không trả được nợ

結局 - けっきょく kết cục

都民 - とみん dân thành thị

著書 - ちょしょ tác phẩm

放る - ほうる bỏ; từ bỏ

衰える - おとろえる suy nhược; suy tàn

育児 - いくじ sự chăm sóc trẻ

委員会 - いいんかい ban; ủy ban

明け方 - あけがた bình minh

講演 - こうえん bài giảng; bài nói chuyện

事務局 - じむきょく văn phòng điều hành, văn phòng đại diện

掲示 - けいじ bản thông báo

受話器 - じゅわき ống nghe điện thọai

お祝い - おいわい quà mừng ( Tết, đám cưới... )

緑 - みどり cây xanh

厄介 - やっかい phiền hà; sự rắc rối; sự gây lo âu; việc làm gánh nặng

我がまま - わがまま ích kỷ

でたらめ - でたらめ linh tinh; tạp nhạp; bừa bãi; lung tung

莫大 - ばくだい sự to lớn

一通り - ひととおり thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt

お構いなく - おかまいなく 表現:xin đừng bận tâm / để tôi tự nhiên

結ぶ - むすぶ kết nối

解く - とく giải đáp ( câu hỏi , nghi vấn ...) ; cởi ( trói, dây buộc...)

潰す - つぶす giết (thời gian)/ giết (thời gian)/ làm mất thể diện

砕く - くだく đánh tan, đập vỡ

鎖 - くさり cái xích; xích

特定 - とくてい đã định trước; đặc định

台詞 - せりふ lời thoại

... - シーツ khăn trải giường

... - うろうろ vòng vòng; đi đi lại lại

... - ゆうゆう thong dong tự tại; ung dung

... - のろのろ chầm chậm; chậm chạp

除く - のぞく ngoại trừ; không kể; loại bỏ

溶け込む - とけこむ hòa tan

揃う - そろう toàn thể; cùng nhau; đồng thời, đầy đủ

沸かす - わかす đun sôi; làm sôi lên

重圧 - じゅうあつ Trong lực

... - ちょっぴり một chút; một ít

... - ほんのり yếu ớt; mảnh dẻ; mỏng mảnh

大ざっぱ - おおざっぱ đại khái; sơ sài

退く - ひく rút

諄い - くどい dài dòng (văn chương); lắm lời; đa ngôn; lặp đi lặp lại

... - ベテラン người thợ giỏi; người kỳ cựu

草臥れた - くたびれた mệt mỏi

... - たっぷり đầy ắp; ăm ắp

手ごろ - てごろ vừa phải

同情する - どうじょうする cảm thông; đồng cảm; đồng tình

人情 - にんじょう sự tốt bụng; sự cảm thông; con người

バケツ - バケツ cái xô, thùng thiếc

お仕舞い - おしまい sự kết thúc; sự đã hết; sự xong việc

屑 - くず vụn rác; mẩu vụn

... - スマート sự thanh thoát; sự yểu điệu; sự xinh đẹp

人込み - ひとごみ đám đông người

濁る - にごる đục

... - スイッチ switch/ công tắc điện

便り - たより thư; âm tín; tin tức

... - ざっと đại khái; qua loa

切り離す - きりはなす tách rời, tách theo đường kẻ...

... - こっそり giấm giúi, lẻn, vụng trộm, lén lút

... - ダブル đôi, double

勝手 - かって quen thuộc; quen; thân quen

... - どっと bất thình lình, bất chợt

敬う - うやまう tôn kính; kính trọng

袖 - そで ống tay áo

体験 - たいけん trải nghiệm

実権 - じっけん thực quyền

届け物 - とどけもの quà, món quà

傾向 - けいこう khuynh hướng; xu hướng

活字 - かつじ chữ in

一瞬 - いっしゅん phút chốc

意向 - いこう chí hướng; dự định; ý muốn

組む - くむ lắp ghép

戦後 - せんご thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh

復興 - ふっこう sự phục hưng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: