Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

2


Ôn Nương lại tiếp tục lên đường.

Đi được một đoạn, gặp một lão nông đang gánh củi, thấy cô đi một mình giữa con đường đầy sương mù thì cất tiếng hỏi:

- Cô nương, lộ này không nên đi xa. Qua khỏi dốc kia là vùng u thôn, dân cư thưa thớt, nhiều năm chẳng mấy ai dám vào.

Ôn Nương nghiêng đầu:

- U thôn?

- Phải. Nhưng mà bên đó có người ốm nặng lắm, chẳng ai chịu đến giúp. Cô nương hành y, nếu lòng còn sức, chi bằng qua đó xem thử. Dân bên ấy khổ lắm.

Ôn Nương im lặng vài nhịp. Trong lòng, lời sư cô dặn như vẫn còn văng vẳng câu nói "Đi đi, con sẽ gặp người cần giúp, cũng là gặp duyên của chính mình."

Cô gật đầu, giọng nhẹ như khói sương:

- Cảm ơn lão bá. Nếu có người cần giúp đỡ, tôi sẽ đi thử xem sao.

Bước chân cô lại tiếp tục, chậm rãi, đều đặn giữa con đường mờ sương.

Ở nơi xa kia, phía u thôn bị bao phủ bởi bóng núi, dường như có thứ gì đó đang chờ đợi cô đi đến.

                                   ...

Tiếng mõ xa dần, chỉ còn lại tiếng gió nhẹ thổi qua hành lang gỗ. Hương trầm từ điện chính lan ra, quyện với sương chiều tạo thành một lớp khói mờ nhạt. Ánh sáng nơi chánh điện không sáng, chỉ lay động bởi vài ngọn đèn dầu nhỏ, đủ soi thấy những nét thời gian chạm trên gương mặt người nữ sư già.

Sư bà ngồi quỳ trước bàn thờ lớn, tấm áo nâu đã bạc màu theo năm tháng, tay chống nhẹ cây gậy trúc đã ngả vàng, mắt khép hờ. Trên bàn thờ là linh vị của một ông lão râu bạc trắng, gương mặt được họa lại bằng mực đen, nét bút vừa cứng vừa hiền. Dưới chân linh vị là một chiếc hộp gỗ nhỏ, được khóa kín, phủ vải đỏ đã cũ. Chẳng ai trong chùa dám động vào, vì đó là di vật mà ông lão năm xưa để lại.

Sư bà chắp tay, giọng tụng niệm khẽ vang lên, từng chữ nặng như đá rơi xuống nước:

- Phật tại tâm, duyên hữu định. Người đi, đường còn.

Câu niệm chưa dứt, tiếng cửa ngoài khẽ gõ. Một giọng nữ dịu dàng cất lên:

- Sư bà, con vào được không?

Cửa mở, Tịnh Dung bước vào, tay cầm ấm trà mới hâm, hơi nước còn bốc. Cô cúi mình đặt ấm trà sang một bên, đôi mắt nhìn quanh khẽ dừng ở di ảnh của ông lão. Cô im lặng một lát, rồi mới nhẹ giọng hỏi:

- Con thấy sư bà mấy ngày nay đều tịnh tâm trước bàn thờ của ân sư. Có chuyện gì khiến người trăn trở đến vậy sao?

Sư bà mở mắt. Trong đôi mắt ấy là thứ ánh sáng hiền nhưng sâu, như đã thấy nhiều thứ đến và đi mà chẳng còn kinh ngạc gì. Bà khẽ đáp:

- Có những thứ tưởng đã qua, nhưng duyên chưa dứt, nghiệp vẫn còn.

Tịnh Dung hơi nhíu mày:

- Là vì Ôn Nương phải không ạ?

Một thoáng im lặng. Chỉ có tiếng gió ngoài sân cuốn lá khô trượt qua bậc thềm. Sư bà đưa mắt nhìn bức linh vị của ông lão, giọng nhỏ nhưng rõ ràng:

- Con bé có duyên với ngôi chùa này, nhưng duyên ấy chẳng phải để nương náu suốt đời. Năm xưa, khi ân sư còn sống, người từng nói "Đời nó sẽ chẳng tránh khỏi một kiếp gió tanh mưa máu. Hãy để nó đi, để tự mình lựa chọn đường trở lại."

Tịnh Dung nghe, trong lòng thoáng buồn. Cô cầm chén trà lên, đưa cho sư bà, rồi nói rất khẽ:

- Nhưng… thời gian này phong cảnh khác lạ. Trên núi đêm qua, mây đỏ tụ về, chim thú kêu gào. Chẳng phải đó là điềm dữ sao? Sao lại để người yếu đuối như Ôn Nương ra ngoài giữa lúc này?

Sư bà mỉm cười, nụ cười chậm và hiền, nhưng không có nét an lòng:

- Chính vì điềm đó mà phải để nó đi, Tịnh Dung à. Nếu giữ lại, tai ương sẽ kéo tới đây trước tiên. Chúng ta không đủ sức ngăn. Duyên này, chỉ nó có thể tự hóa giải.

Một tiếng mõ nhỏ trong góc chùa vang lên cốc cốc, kéo dài giữa khoảng không lặng. Tịnh Dung khẽ rùng mình, cảm giác có gì đó lạnh len qua da. Cô nhìn lên tấm rèm đỏ trước bàn thờ, thấy gió lùa qua khe cửa làm nó khẽ phập phồng, như có ai đang thở phía sau.

- Sư bà…

Cô ngập ngừng – "Người nói thật sao? Hắn… vẫn chưa tan biến ư?

Sư bà không đáp ngay. Bà chỉ đặt chén trà xuống, chậm rãi quay mặt về phía bức linh vị, giọng gần như là một tiếng thở:

- Có những thứ... không tan đi. Chúng chỉ chờ đúng lúc mà quay lại thôi.

Tịnh Dung cúi đầu, lòng tràn nỗi bất an. Bên ngoài, tiếng chuông gió treo đầu hành lang ngân lên từng tiếng khàn đặc, lẫn vào tiếng chim đêm gọi nhau trong rừng.

Ngôi chùa ấy, vốn yên tĩnh suốt bao năm, nay như đang thở dốc nặng nề, và có gì đó sắp tỉnh giấc sau giấc ngủ dài.

Ngọn đèn dầu trước án thờ lay động nhưng không tắt, khói trầm cuộn từng vòng, ôm lấy bức di ảnh với khuôn mặt ông lão năm xưa như trông chờ một lời hẹn nào đó. Sư bà vẫn quỳ, hai tay xếp trên đùi, mắt nhắm nhưng thân mình bà không còn tĩnh, những ngón tay già co duỗi như đang lần từng sợi mạch trong không gian.

Bên ngoài, gió nổi lên mạnh hơn. Cánh cửa gỗ kẽo kẹt, rèm tre trước hiên phập phồng. Tiếng gió văng vẳng như thì thầm những điều không tên, khiến từng chiếc lá ngoài sân như khẽ rùng mình. Tịnh Dung bước đến cạnh sư bà, đặt ấm trà xuống rồi quỳ chầm chậm. Cô nhìn thấy sự biến sắc trên mặt sư bà, mắt bà sâu hơn, tĩnh nhưng căng như dây cung.

Sư bà rút ra từ bên mình chiếc hộp nhỏ, lấy ra một thanh gỗ đã mòn, rồi đặt lên giữa bàn thờ. Bà khẽ bấm quẻ, động tác chậm, từng ngón tay như khắc lên không khí một loạt dấu ấn vô hình. Tiếng khô của quẻ đập nhẹ vào nhau vang lên trong căn phòng tĩnh, như một nhịp tim khác vừa bật. Sau mỗi lần bấm, sư bà nhắm mắt vào một khoảnh khắc sâu hơn, rồi mở ra, giọng bà thốt ra từng chữ như buông xuống một định mệnh:

- Quẻ này… nặng. Khí xoay phía tây bắc, ảnh hưởng đến mệnh thiếu nữ đã rời chùa. Nghiệt duyên lớn, không thể khuyên giảm. Người đó sẽ trải qua một kiếp nạn không ai kéo khỏi bàn tay số phận nếu không chấp nhận trả giá. Nếu kẻ khác đứng ra bưng gánh thay, họ sẽ mang phần nghiệp, nguyên khí tổn thất, sống mỏng như tờ giấy.

Tịnh Dung nghe mà lòng như bị bóp chặt. Cô chộp tay sư bà, mắt mở to:

- Sư bà, vậy nghĩa là… Ôn Nương phải chịu một mình sao? Nếu chúng ta tiếp trợ, có phải sẽ hại người?

Sư bà không vội đáp ngay. Bà đặt tay lên chiếc hộp gỗ, nhìn vào ảnh sư phụ như tìm sự chứng thực từ người đã khuất, rồi quay lại, giọng bà buông ra như một lời ra lệnh pha lẫn nỗi đau:

- Đúng. Người này có duyên sâu với vật linh đã khóa ở chùa, số phận ấy đã được cắt một nửa. Ta không nói điều này dễ dàng. Nhưng quẻ đã báo, can thiệp của kẻ khác sẽ dung nạp nghiệp ngang. Ta chọn cách này để giữ chùa, giữ mạng của nhiều người khác. Con bé nếu còn có thể... chỉ có thể tự chuộc. Ta đã giao cho nó một chút bảo hộ ẩn trong trúc gậy, con bé sẽ che chở được phần nào, nhưng không thể đổi lấy cả định mệnh.

Tịnh Dung bật khóc nén, giọng nghẹn:

- Nhưng sư bà, con không chấp nhận nổi việc để một đệ tử lương thiện như Ôn Nương phải chịu số phận đáng thương như vậy được.

Sư bà đặt bàn tay lên môi Tịnh Dung, gạt nhẹ, ánh mắt nghiêm:

- Đừng. Ý ngươi tốt, nhưng mạng người không phải đồ vật trao đổi. Nếu các ngươi cùng nhau đi che giấu, sẽ như đổ dầu vào lửa. Hãy tin ở sự lựa chọn này, ta sẽ ở lại niệm chú, trấn pháp. Hãy làm việc cần làm, những gì có thể bảo toàn nguyên khí của chùa và hậu thế.

Không còn lời nào, Tịnh Dung chỉ còn biết gật đầu, miệng câm lặng nuốt nỗi xót. Bà cất tiếng gọi lớn, giọng chấn động:

- Tập hợp! Tất cả tề tựu trước tiền đình! Niệm kinh, trấn ấn!

Lúc ấy, từ các gian hậu, những bóng áo lam và nâu lần lượt xuất hiện già có, trẻ có. Mọi người im lặng nhưng bước đi như một dòng chảy đã được qui định. Họ tụ lại trước sân giữa, vòng thành hình tròn quanh cổng chùa. Sư bà đứng giữa, Tịnh Dung quỳ bên cạnh, các sư huynh sư muội tay nhẹ chạm chuỗi hạt, thở đều, chuẩn bị nhập thủ.

Tiếng niệm bắt đầu không phải lời tụng đơn thuần, mà là một dải âm sâu, trầm và đều, như tiếng nước chảy qua hang đá. Họ niệm một bài kinh cổ, mà lời chữ không ai ở bên ngoài nghe rõ, tựa như người ta niệm tên của gió, niệm tên của đá. Hơi thở của họ đồng bộ, từng câu chữ như hạt ngọc tung ra từ miệng, hóa thành hơi sáng mảnh treo lơ lửng giữa không trung.

Từng chữ kinh, khi phát ra, hóa thành những ký tự ánh vàng không to, không chói, mà tinh mảnh như sợi chỉ ánh sáng. Như những con chữ cổ, chúng uốn mình, xoay tròn và bay vòng quanh từng người, khép thành nhiều lớp hào quang mỏng trên vai và đầu họ. Mỗi vòng hào quang là một lớp da bảo hộ, vàng, bạc, lam ánh nhẹ như sương mai, nhưng khi chạm vào, tạo ra cảm giác ấm và bền.

Cảnh tượng trông kì dị mà trang nghiêm. Chữ bay, quấn thành dây, rồi bện vào nhau như hoa bùa, những chữ ấy phát ra nhịp rung làm không khí vang vang như đàn đá. Mỗi sư tăng chắp hai tay, mắt nhắm, lòng nhập định, và hào quang quanh họ sáng lên mạnh hơn.

Ở cửa chùa, nơi gió đang thổi mạnh nhất, hình ảnh rõ hơn. Những ký tự ấy ghép lại thành một vòng chữ to, như một chiếc vòng bằng ánh sáng, quay chậm và khép kín trước cánh cửa gỗ. Khi vòng chữ hoàn tất, một luồng hơi lạnh bị chặn lại ở mép cửa, rồi tan biến. Bất cứ gì muốn ùa vào, mùi sắt, tro, tiếng rền đều bị ngăn lại như bị đụng phải một bức tường vô hình.

Tịnh Dung dùng tay vẽ những ấn chú trên không, động tác nhanh mà tinh tế, và mỗi ấn chú lại khiến một mảng chữ vàng tụ lại, bổ sung vào vòng trấn. Một vài sư già thổi nhẹ vào tay, thả ra những tấm giấy màu có khắc chữ đỏ, rồi gắn chúng vào khung cửa. Mồ hôi lấm tấm trên trán mọi người, nhưng tiếng niệm không ngừng.

Sư bà quay về phía di ảnh, môi bà lầm bầm những câu niệm riêng, những câu chỉ dành cho người ra đi, và cho kẻ đang chờ trả thù. Đôi mắt bà thoáng buồn, nhưng trong buồn ấy có cả sự kiên quyết. Bà đưa tay lên, đặt cả lòng bàn tay ấm lên hộp gỗ nhỏ trước di ảnh như trao hết chút lực cuối cùng để giữ gìn.

Khi vòng trấn hoàn tất, ánh hào quang dày hơn, không chói, không lóa, mà thanh và sâu. Cổng chùa như được khoác một lớp áo vô hình, những cơn gió bên ngoài đánh vào chỉ vọng lại, bế tắc. Dưới chân mọi người, đất như nén lại, tiếng lá rơi dần dần nhỏ đến mức gần như im lặng.

Mọi người ngồi im, mệt rã rời nhưng mặt họ hiện rõ một thứ yên tâm mỏng manh. Tịnh Dung úp hai tay vào mặt, lặng âm thầm mà khóc, nhưng nước mắt không rơi to, chỉ lăn những hạt nhỏ. Sư bà thở ra một hơi dài, như thả xuống cả gánh nặng, đôi mắt bà nhìn ra cổng chùa xa, nơi Ôn Nương đã đi về phía dẫn xuống núi kia.

Trước khi mọi người giải tọa, sư bà lên tiếng, giọng bà êm nhưng sắc:

- Chúng ta đã khoá tạm thời, nhưng cái khoá ấy chỉ cản chứ không diệt. Người bên ngoài sẽ phải tự đối mặt với số mệnh. Hỡi các con, giữ gìn nguyên khí, đừng vì lòng thương mà làm phương hại lẫn nhau. Nếu có kẻ ngoại đạo tới, đừng tự ý mở cửa.

Câu nói như chiếc đinh đóng vào triều tâm mọi người. Tịnh Dung cúi đầu, mắt đỏ, trong lòng quyết ghi nhớ. Họ dần rời nhau, từng người trở về vị trí canh gác, nhưng trong không khí vẫn còn văng vẳng tiếng chữ kinh bay vòng vòng như một lời nhắc, một lời cầu, và một lời cảnh báo.

                                  ...

Tịch Vân phái

Ẩn sâu giữa dãy Thiên Dẫn sơn, quanh năm sương mù quấn quýt, từ chân núi đến đỉnh đều chìm trong một tầng mây trắng đục. Nắng nơi đây nhợt nhạt, ánh sáng chiếu xuống cũng như bị nước lọc qua, mờ mịt mà thanh tịnh.
Người ta thường bảo, Tịch Vân là nơi "tịnh trong tịch, động trong vân" tức yên lặng mà chẳng bao giờ thật sự tĩnh.

Cả phái không đông người, chỉ tầm hơn ba mươi đệ tử, nhưng tất cả đều tinh thông đạo thuật, bấm quẻ, chiêm tinh và phong thủy trận pháp.
Họ không nổi danh bằng võ, mà bằng trí và thuật chuyên giúp các triều thần xem thiên tượng, giải hung điềm, trấn oán khí, hoặc phong ấn tà linh.

Tổ phái vốn xuất thân từ đạo gia chính thống, nhưng theo dòng thời gian, giáo pháp của họ lại thiên về âm thuật, có phần "ngược sáng".
Nhiều người đồn rằng phái Tịch Vân thật ra có can dự vào việc phong ấn Dị ma năm xưa.
Chuyện đó được giấu kín, nhưng chỉ cần nghe tên phái này, các sơn môn khác đều im lặng, không ai dám hỏi thêm.

...

Đêm ấy, sao trời rối loạn, tầng mây đỏ như máu, ánh trăng lạnh tựa lưỡi dao treo ngang trời.

Trong gian tịnh thất cũ, ngọn đèn dầu chập chờn lay động, soi rõ bóng người khoanh chân ngồi trên bồ đoàn. Mái tóc trắng dài buông rủ xuống vai, dưới ánh đèn càng thêm như băng tuyết phủ đầu non. Đôi mắt sâu thẳm của Nguỵ Phong khẽ nhắm, bên cạnh trải mở một bàn cờ thiên tượng. Những quân cờ đen trắng đặt rải rác như thể hỗn loạn, nhưng kỳ thực mỗi một vị trí đều là ẩn số trong lòng y.

Ngọn nến bên cạnh run run, ánh sáng hắt lên gương mặt góc cạnh, phản chiếu đôi mắt thâm trầm, áo trắng buông nhẹ, tay lần từng quân cờ trên bàn. Gió lùa qua, thổi tung mớ giấy ghi chú trải khắp mặt bàn mà tất cả đều là những ký hiệu quái lạ, những đường nối như sao trời được kẻ lại bằng mực đen.

Mỗi khi một vì sao đổi chỗ, y lại hạ một quân cờ.

Ngụy Phong ngẩng đầu nhìn bầu trời, mắt đen ánh lạnh phản chiếu ánh chớp.

- Sư phụ nói không sai.

Hắn khẽ thì thầm:

- Phong ấn sắp mở.

Ngụy Phong vốn là đệ tử thứ hai của Tịch Vân, thông tường thiên tượng, giỏi bói số và thuật trấn tà. Từ năm mười sáu tuổi, y đã từng một mình phá được cục “Quỷ Hồn Dạ Lâm” nơi ba chục mạng người chết mà không tìm ra nguyên nhân.
Giang hồ gọi y là Ngụy tiên sinh, người chỉ cần nhìn thiên văn mà tính được họa phúc nửa vùng đất.

Nhưng y chẳng mấy bận tâm danh xưng đó. Tâm y như mặt hồ mùa đông bằng phẳng, không gợn sóng. Chỉ khi có dị tượng trên trời và gió bắc thổi ngược giữa hạ, hắn mới khẽ chau mày.

Đêm nay, khi mây đen tụ về hướng tây, sao Tham Lang chợt biến mất khỏi quỹ đạo. Trong lòng bàn tay y, một quân cờ gãy làm đôi.

- Điềm dữ.

Y nói khẽ, mắt hằn lên tia sáng lạnh.

Sư phụ y, một đạo nhân tuổi đã cao lặng lẽ đứng phía sau, chắp tay nhìn đệ tử trầm mặc hồi lâu rồi khẽ thở dài:

- Thiên tượng đã biến. Dị Ma sắp hồi sinh. Trên bàn cờ này, quân tử không chỉ đấu với thiên, mà còn đấu với người. Phong nhi, con nên đi thôi.
Nhớ lấy, khi thấy huyết quang, chớ vội ra tay. Có thứ trong đó không thuộc về người.

Lão hiểu, đó là điềm ma khí đang trỗi dậy, cũng là lúc vận mệnh của đệ tử mình không còn tránh được.

- Phong nhi.

Giọng lão nhẹ mà dứt khoát:

- Thời thế đã loạn, khí cơ dưới phàm động mạnh, có thứ đang dần thức tỉnh
Nếu thiên đạo muốn thử con, hãy cứ để nó thử.

Ngụy Phong ngẩng đầu, đôi mắt y đen sâu như vực, ánh sáng đèn phản chiếu một tầng nghi hoặc.

Y chậm rãi đưa tay, quân cờ trắng trên bàn khẽ xoay một vòng.

- Con nhất định đem theo tin tốt trở về gặp người.

Nguỵ Phong đứng dậy. Trên người y là trường bào màu xanh tro nhạt, viền áo thêu những đường nét tựa phù văn cổ xưa, thoạt nhìn như sương khói tan hợp. Không mang theo binh khí, chỉ đeo bên hông một chiếc túi gấm cũ kỹ, bên trong chứa bút, thẻ tre và vài quân cờ bằng gỗ mun, toàn bộ vốn liếng của kẻ nắm giữ thiên tượng.

Mái tóc trắng dài buộc hờ sau đầu bằng dải lụa đen, vài sợi rơi xuống gò má, càng khiến gương mặt vốn điềm tĩnh lại thêm phần lạnh lùng xa vời.

Ngụy Phong khẽ cúi người, đôi môi nhếch lên thành một ý cười nhạt, không hẳn kiêu ngạo, chỉ như thể trong lòng y đã có một bàn cờ khác sâu hơn, rộng hơn.

Bước chân y rời khỏi cổng đá sơn môn, tà áo xõa dài, bóng dáng in trong màn sương núi mịt mờ.

Trong tay không gươm đao, nhưng mỗi bước đi đều như mang theo thế trận.
Từ đây, Ngụy Phong xuất sơn. Bàn cờ thiên hạ, bắt đầu từ chính đêm nay.

Từng bước rời khỏi tĩnh thất, y ngẩng mặt nhìn bầu trời dị tượng, đôi mắt như chứa trăm ngàn mưu kế.

- Đã đến lúc rồi.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com