Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Hồi 1 - Rước Tân Nương


Người đời vẫn truyền nhau một câu chuyện không ai dám nói lớn rằng giữa đêm trăng huyết, nếu nghe tiếng trống rước dâu vọng lên từ rừng sâu, thì dù có là người hay quỷ, cũng không được quay đầu lại.
Bởi kẻ quay đầu sẽ thấy kiệu hoa màu đen lặng lẽ lướt qua, bên trong có một tân nương ngồi nghiêng, tóc xõa dài, váy đỏ đã thấm máu, mà khóe môi vẫn mỉm cười như trong mộng.
Người ta nói, đó là lễ rước dâu của cõi âm, và mỗi trăm năm "tân nương” ấy sẽ được chọn để nối lại một lời nguyền chưa bao giờ dứt.

Từ đó, người mất, kẻ điên, huyết nguyệt soi đỏ cả dòng sông.
Câu chuyện ấy, về sau được người đời gọi bằng một cái tên duy nhất - Rước tân nương!

                                   ...

Gió sớm trên núi năm nay lạ lắm.

Thường vào đầu hạ, không khí trong chùa Liên Sơn sẽ trong vắt và yên ả, tiếng chuông mõ hòa cùng hương trầm lan tỏa khắp sân. Thế nhưng sáng nay, từ khi mặt trời chưa kịp ló, tầng mây phía chân trời đã dày đặc một màu xám chì. Chim rừng chẳng buồn hót, cây bách già phía trước thiền viện rì rào một tiếng dài, tựa như đang rên xiết trong mộng dữ.

Ôn Nương đứng trong sân sau, đôi tay nhỏ nhắn còn đang gấp nốt mấy tấm áo vải thô. Cô mù từ nhỏ, đôi mắt dù không còn thấy ánh sáng nhưng gương mặt vẫn dịu dàng, môi khẽ mỉm cười khi nghe tiếng mõ vang vọng từ chính điện. Cô đã quen với nhịp sống thanh đạm nơi đây, sáng sớm châm trà cho sư bà, ban trưa giúp giã thuốc, tối đến lại ngồi châm kim chữa bệnh cho dân trong vùng tìm đến.

Mọi thứ lẽ ra vẫn bình lặng như bao năm qua, cho đến khi tiếng chuông chùa thứ chín vang lên, rồi đột ngột dừng lại giữa chừng.

Cô khựng người.
Trong làn gió mang mùi nhang khói, Ôn Nương nghe thấy tiếng chân dồn dập. Một vài sư phụ lớn tuổi trong chùa đang nói chuyện rất nhỏ ngoài hiên, nhưng với đôi tai nhạy bén của người mất thị lực, cô vẫn nhận ra rõ từng câu ngắt quãng:

- Khí tượng lạ thật... Mây kéo từ hướng Nam, đen đặc như mực.

- E là điềm chẳng lành. Thiên bàn vừa rồi ta tính, âm khí tụ ở vùng Tây Bắc, có điềm huyết quang.

- Chẳng lẽ... Cái thứ đó sắp xuất hiện?

Giọng cuối cùng nghẹn lại, chỉ còn tiếng gió vù vù quét qua những khánh gió treo trên hiên. Tiếng lanh canh va vào nhau nghe như tiếng chuỗi hạt rơi xuống nền đá lạnh.

Ôn Nương không hiểu gì hết, chỉ cảm nhận rõ ràng hơi thở bất an của mọi người. Lát sau, sư bà tìm đến cô, đặt tay lên vai, giọng hiền hòa mà có chút gì đó khẽ run:

- Ôn Nương, năm nay ngày giỗ của song thân con lại đến. Mọi năm ta cùng con và sư cô Tịnh Dung đều về Vu thôn thắp hương, nhưng năm nay
e rằng không được.

Ôn nương cúi đầu, tay nắm chặt mép áo, giọng y hạ xuống:

- Con biết. Chỉ là xuống núi một mình e rằng..

Sư bà khẽ nâng tay ngắt lời.

- Cũng không xa lắm đâu. Xuống núi lần này ngoài giúp người hành y, con còn một việc nên làm. Đã bao năm rồi con chưa về đó, nay hãy nhân dịp này mang hương quả xuống mà thắp cho họ một nén nhang.

- Dạ, sư bà.

Ôn Nương khẽ đáp, không dám hỏi thêm. Nhưng trong lòng cô mơ hồ cảm nhận được điều gì đó, như thể tất cả đang cố giấu cô một bí mật mà chính cô lại đứng ở trung tâm của nó.

...

Tối hôm đó trong phòng thuốc, sư bà lại đến tìm cô một lần nữa. Ngọn đèn dầu hắt lên gương mặt già nua, ánh mắt của bà sâu và xa lạ đến lạ thường.

- Ôn Nương, con nhớ những châm pháp ta dạy chứ?

- Dạ nhớ, con vẫn luôn luyện mỗi ngày.

- Tốt. Y thuật của con không chỉ để cứu người, mà đôi khi còn để cứu chính mình. Gặp nguy, nhớ dùng tâm làm chủ, khí dẫn tay, đừng để sợ hãi che mắt.

Ôn Nương gật nhẹ, nghe giọng sư bà như xa dần, lẫn trong tiếng gió đang rít ngoài hành lang. Một tia chớp xé qua đỉnh núi, soi rõ khung cửa gỗ khép hờ.

...

Đêm nay, mưa lại rơi.
Giọt mưa rơi qua mái hiên chùa, lách tách rơi xuống hồ sen đã khô nước. Trên giường gỗ nhỏ cạnh cửa sổ, Ôn Nương giật mình giữa giấc mơ quen thuộc. Giấc mơ ấy... hai mươi năm rồi chưa từng thay đổi.

Trong mơ, cô không thấy rõ gương mặt, chỉ thấy một đôi mắt đỏ như máu, sáng trong đêm tối như hai ngọn lửa nhỏ không tắt.

Hắn có mái tóc đen dài phủ vai, từng sợi ướt sũng vì mưa, rủ xuống che nửa khuôn mặt. Làn da trắng đến gần như phát sáng giữa bóng đêm, nhưng đường nét gương mặt lại đẹp đến mức phi nhân tính, quá sắc, quá lạnh, như được tạc từ ngọc đen.

Hắn cúi người, mái tóc ướt khẽ lướt qua má cô, để lại một làn hơi lạnh buốt. Đôi môi hắn khẽ động, giọng nói trầm thấp, êm đến mức khiến người ta không biết là đang thì thầm hay niệm chú:

- Ôn Nương!

Rồi thế giới sụp đổ, một luồng sáng trắng lóe lên. Tất cả hòa thành hỗn loạn, chỉ còn đôi mắt đỏ ấy như in sâu vào tâm khảm.

Ôn Nương bật dậy, trán thấm mồ hôi, đôi tay run nhẹ.

Giấc mơ đó cô đã mơ từ khi còn nhỏ, lặp đi lặp lại không thay đổi một cảnh, một hơi thở. Dù đôi mắt chẳng thấy, cô vẫn có thể hình dung từng chi tiết, đôi mắt đỏ, hơi lạnh, và giọng nói trầm như vọng từ vực sâu.

Từ ngoài sân, tiếng chuông chùa ngân dài. Trời còn chưa sáng hẳn.

Ôn Nương chậm rãi đưa tay lên ngực, hít vào một hơi thật sâu. Tim cô vẫn đập nhanh hơn thường lệ, như vừa chạy trốn khỏi điều gì đó. Cảm giác ấy vừa sợ, vừa… thân quen đến lạ.

Trong đầu cô, những mảnh vỡ của giấc mơ vẫn xoay tròn, ánh mắt ấy, giọng nói ấy, và thứ cảm giác mơ hồ rằng… người đó vẫn còn đâu đó, đang nhìn mình.

Sương phủ dày như khói, quấn quanh từng bậc đá dẫn ra cổng chùa Liên Sơn. Tiếng mõ sớm vẫn vang đều đều từ đại điện, nhưng không hiểu sao hôm nay lại nghe nặng hơn mọi ngày, mỗi tiếng vang ra đều dội lại trong ngực Ôn Nương một hồi ngân dài, trầm và lạnh.

Cô ngồi bên thềm nhà, cẩn thận buộc lại dây tay nải. Bên trong chẳng có gì ngoài vài thang thuốc, một túi kim châm, ít gạo rang và chiếc áo vải mới do các sư cô may cho. Cô vuốt ve đường chỉ may, đầu ngón tay lướt qua từng mũi chỉ nhỏ đều tăm tắp, mà như chạm phải thứ gì ấm áp lạ thường.

Tiếng gậy trúc khẽ chạm xuống nền gạch, lộc cộc rất khẽ. Cô nghe sau lưng có tiếng dép vải khẽ kéo, rồi một giọng nói quen thuộc, dịu dàng mà trầm xuống:

- Đi sớm thế à, Ôn Nương?

Là sư cô Tịnh Dung, người vẫn thường chăm sóc cô như tỷ tỷ trong nhà.

Ôn Nương quay người lại, khẽ mỉm cười:

- Dạ, con muốn xuống núi sớm kẻo trưa trời oi. Với lại cũng muốn đi thật xa chút để có thể giúp đỡ được nhiều người hơn.

Tịnh Dung im lặng một thoáng, rồi bước tới giúp cô buộc lại tay nải. Bàn tay sư cô hơi run.

- Đường dưới núi nhiều dốc, nhớ cẩn thận nghe chưa. Nếu gặp dân làng cần giúp, cứ lấy thuốc ở đây mà dùng, đừng tiếc. Còn nếu cảm thấy không ổn thì quay lại, chúng ta vẫn ở đây.

Ôn Nương nghe vậy, chỉ khẽ gật đầu.
Cô không biết vì sao, giọng nói quen thuộc ấy hôm nay lại mang theo âm sắc nghèn nghẹn như vậy.

Một lát sau, sư bà cũng đi ra. Tiếng gậy gỗ chạm đất ba lần, rồi dừng lại bên cạnh cô.

- Ôn Nương.

- Dạ, sư bà.

- Thế gian này, phàm nơi có người là có khổ. Con đi ra ngoài nhớ dùng tâm mà nhìn, dùng thiện mà chữa. Mắt con tuy không thấy, nhưng lòng con sáng. Đừng để thứ khác làm mờ đi ánh sáng ấy.

Ôn Nương nghe vậy, cúi đầu thật sâu.

- Con hiểu.

Sư bà im lặng thật lâu như muốn nói thêm gì đó nhưng cuối cùng chỉ thở nhẹ, đưa cho cô một chuỗi tràng hạt gỗ tử đàn.

- Mang theo đi, coi như Phật ở bên con.

Hương đàn thoang thoảng lan ra, nhẹ mà dài. Ôn Nương nhận lấy, lòng bỗng trào dâng một nỗi nghèn nghẹn khó tả.

Cô không thấy được ánh sáng sớm đang dần tách mây, chỉ nghe tiếng gió xào xạc qua rặng tùng và mùi hoa ngọc lan nở cuối mùa. Cả chùa Liên Sơn đứng lặng tiễn cô, chẳng ai nói lời "tạm biệt" nhưng trong không khí lại thấp thoáng mùi vị chia ly.

Một thoáng, cô cảm giác như lần đi này sẽ không dễ dàng trở lại. Một dự cảm lạ trào dâng mơ hồ, lạnh buốt. Nhưng rồi cô tự trấn an bản thân, mỉm cười thật khẽ:

- Chỉ là một chuyến xuống núi thôi mà, sẽ không xảy ra chuyện gì được đâu.

Nói xong, Ôn Nương giương gậy trúc, bước từng bước chậm rãi qua cổng chùa.

Tiếng mõ sớm sau lưng vẫn ngân, nhưng khi cô đi xa dần, âm thanh ấy dường như bị nuốt chửng vào tầng sương dày đặc.

Cổng chùa khép lại, một tiếng “cộc” rất khẽ, mà nghe như một lời đóng lại của định mệnh.

Con đường núi dài và quanh co, phủ đầy rêu xanh và mùi đất ẩm. Ôn nương chống cây gậy trúc trong tay, từng bước dò dẫm theo những tiếng xào xạc nhỏ nhất của cỏ lá.
Mỗi lần đầu gậy chạm đất, lại phát ra âm thanh mảnh, thanh như chuông đồng nhỏ.

Cây gậy ấy không phải vật tầm thường là món quà khi xưa sư phụ của sư bà để lại cho cô, gọi là "Trúc mục", nghĩa là "đôi mắt bằng trúc".

Năm ấy cô còn nhỏ, mới học được vài đường châm cứu. Sư bà và Tịnh Dung sư cô dắt cô xuống núi lần đầu, cả đường cười nói, nghe tiếng chuông đồng trong làng, tiếng trẻ con chơi chuyền, tiếng chó sủa mừng.
Khi ấy cô đã nghĩ, chỉ cần nghe những âm thanh ấy, là đã thấy được ánh sáng.

Vu thôn, nơi ấy nhỏ, hiền, có những người gọi cô bằng "Con bé Ôn nhà họ Từ". Có những bàn tay ấm trao cô bát chè xanh, những người phụ nữ gói bánh tro bảo mang về cho các sư trong chùa.
Cô nhớ hết từng âm, từng giọng, từng hơi gió từ bếp than.

Cô tự nhủ, năm nay trở lại chắc cũng vậy thôi.
Người trong thôn hẳn vẫn nhớ cô, vẫn sẽ hỏi "Sao lớn vậy rồi mà còn chưa lấy chồng?", vẫn sẽ nắm lấy tay cô dẫn ra vườn hái mấy trái đào nhỏ.

Nghĩ đến đó, tim cô bỗng dịu xuống, môi khẽ cong thành một nụ cười.

...

Trời sớm, sương vẫn còn đặc quánh quanh những rặng tùng dưới chân núi.

Ôn Nương khoác chiếc áo choàng mỏng, tay cầm gậy trúc, chậm rãi men theo con đường đá ngoằn ngoèo phủ đầy rêu. Mỗi bước đi đều có tiếng lạo xạo của lá khô, tiếng gió luồn qua khe áo, nghe như ai đó khẽ thở dài bên tai.

Từ ngày được các sư trong chùa cho phép xuống núi hành y, đây là lần đầu tiên cô thật sự đi xa như vậy. Dù không nhìn thấy, nhưng ký ức về đường núi, về mùi đất ẩm và tiếng suối chảy, cô đều nhớ rõ như lòng bàn tay.

Xuống đến chân núi, trời đã ngả chiều. Mùi khói bếp từ xa thoang thoảng, xen lẫn tiếng gà gọi bầy, tiếng trẻ con cười đâu đó trong thôn nhỏ. Ôn Nương khẽ mỉm cười, tim nhẹ nhõm, cảm giác đầu tiên khi rời chùa, hóa ra không phải sợ hãi, mà là bình yên.

Cô dừng lại trước một căn nhà tranh, nghe tiếng người phụ nữ trong ấy khóc nhỏ. Cánh cửa khép hờ, gió lùa ra mang theo mùi thuốc thang lẫn mùi máu tanh.

Ôn Nương khẽ gõ cửa, giọng dịu dàng:

- Xin lỗi, trong nhà có người bệnh sao?

Người phụ nữ thoáng sững, rồi chạy ra, thấy một cô gái áo lam, khuôn mặt thanh nhã nhưng ánh mắt mờ đục, liền vội lau nước mắt:

- Cô nương là ai vậy? Nhà tôi có đứa nhỏ sốt cao mấy ngày không khỏi, thầy thuốc quanh vùng đều bảo vô phương.

Ôn Nương chỉ khẽ cười:

- Tôi là người hành y trên núi. Nếu không ngại, để tôi xem thử.

Nói rồi, cô theo tiếng dẫn vào. Trong căn nhà nhỏ, đứa bé nằm mê man, trán nóng ran, môi khô nứt. Ôn Nương quỳ xuống, đặt tay lên mạch đứa trẻ, lắng nghe thật kỹ. Một lúc sau, cô mở gói thuốc mang theo, dùng tay mò từng nhánh thảo dược, mùi hương nồng nhưng tinh tế, từng lá đều được cô nhận biết bằng mùi và cảm giác.

Cô đun thuốc, lặng im canh ngọn lửa, chỉ có tiếng củi nổ tí tách trong góc bếp. Khi thuốc sôi, cô múc ra, thổi nguội, chậm rãi đổ vào môi đứa nhỏ.

Đến khi đứa bé thở đều, da bắt đầu hạ nhiệt, người mẹ òa khóc, quỳ rạp tạ ơn. Ôn Nương khẽ lắc đầu, bảo:

- Không cần khách sáo mà, chỉ là tiện đường xa có duyên gặp gỡ. Đứa nhỏ dưỡng thêm vài ngày sẽ ổn thôi.

Sau khi công việc chữa trị xong, mẹ bé dẫn Ôn Nương ra sân giữa làng. Trên một tấm phản gỗ, người ta đặt ra vài chiếc bánh nấu từ gạo nếp, một bình trà mới, và vài quả bầu khô. Dân làng quây quần lại, người già nheo mắt, trẻ con lăng xăng, tất cả đến để cám ơn cô gái khó thấy mà làm được điều kỳ lạ.

Không khí trở nên ấm áp lạ thường, tiếng trẻ con cười, tiếng bóc bánh, tiếng chén chạm khẽ. Một đứa bé tò mò bấu lấy tay Ôn Nương, dúi vào lòng bàn tay nàng một viên bánh nếp còn ấm, một em khác kéo tà áo, muốn nhờ kể chuyện. Ôn Nương ngồi xuống giữa vòng tròn, đôi tay mềm mại vuốt ve đầu các em, hỏi tên từng đứa và trò chuyện bằng giọng nhẹ nhàng, tuy không thấy ánh mắt nhưng nghe rõ khoảng vui mừng của họ. Nụ cười bèn lan tỏa trên gương mặt người mẹ, trên khuôn mặt những người hàng xóm. Họ quý cô vì cái tâm, vì cái tài, vì sự giản dị không màu mè.

Mẹ bé đột nhiên đứng dậy, quay ra bên hiên, trở về trong nhà rồi mở lấy từ gầm gỗ một chiếc vải nhỏ được quấn cẩn thận. Bàn tay hơi run nhưng nét mặt nghiêm cẩn, tiến về phía Ôn Nương. Trong tay bà là một lá bùa, một mảnh giấy nhỏ được viết bằng mực đỏ, khắc vài chữ thô nhưng có vẻ được cầu khấn ở một nơi linh thiêng. Người ta buộc lá bùa vào một chiếc dây chỉ đỏ, đặt vào chiếc túi vải mỏng.

Bà trao cho Ôn Nương, giọng nghẹn:

- Cô nương, mẹ con tôi chẳng có gì dâng lại, chỉ có ít lễ nhỏ mà mẹ già nhà tôi đi xin ở miếu cửa rừng. Xin cô nhận lấy, coi như lời cảm ơn, coi như lời cầu cho con bé khỏi sốt. Mong cô bình an khi đi trên đường.

Ôn Nương đưa tay tiếp lấy, ngón tay chạm vào bốn góc tờ giấy, cảm nhận được vị nhang và mùi gỗ. Dù mắt không thấy, nàng biết đây là một vật quý trong lòng làng, cả tấm lòng của người mẹ đã gửi vào. Cô cúi đầu thật nhẹ:

- Tôi xin nhận lấy. Sự ân tình của bà, tôi sẽ khắc ghi trong lòng.

Những người xung quanh vỗ tay, một vài người bước tới đặt thêm trên tay cô vài món quà lẻ, một nắm gạo rang, một chiếc khăn vải, một ít thuốc dược thảo. Trẻ con rủ nhau chạy vòng quanh, dẫn nàng chơi trò trốn tìm, các bà mẹ thì đứng chắp tay lầm rầm khấn, như thể mỗi lời khấn cầu đều gửi gắm vào mảnh bùa nhỏ kia.

Ôn Nương không nói nhiều. Cô ngồi đó, lắng nghe, chạm vào từng khuôn mặt non nớt, cảm nhận hơi ấm ở cổ họng, tiếng thở, nhịp mắt nháy của trẻ con. Ở khoảnh khắc ấy, cô như một sợi dây nối giữa mọi người, một điểm an tâm cho một buổi sáng bình thường. Mọi thứ giản dị đến chân thật, mùi bánh thơm, vị trà còn hơi ấm, tiếng cười khúc khích của trẻ nhỏ, tất cả làm cho trái tim cô ấm lại.

Trước khi rời đi, mẹ đứa bé nắm chặt tay cô, tiếng nói bật ra rất nhanh:

- Cô nương, nếu có lúc nào cô trở lại, làng này luôn mở cửa nghen. Hãy giữ lá bùa đó, treo bên mình, đêm đừng đi đơn độc nơi rừng vắng.

Ôn Nương cảm nhận được tình thương ấy, cảm nhận được cái ấm của bàn tay bà trên tay mình. Cô ấp chiếc túi nhỏ, khẽ đáp:

- Tôi sẽ đem theo. Nếu có thể, tôi sẽ trở lại thăm làng vào một ngày không xa.

Khi cô xếp gậy trúc lên vai để tiếp tục đường, họ nhìn cô bằng ánh mắt trìu mến, như nhìn một người thân vừa đến.

Rời khỏi sân, trước khi khuất sau hàng tre, Ôn Nương ngoái lại nghe tiếng người gọi vọng:

- Cô nương đi đường xa nhớ giữ mình!

Câu nói mộc mạc mà chan chứa cả một buổi sáng ân tình. Nắng xuyên qua lá, rọi trên vạt áo, chiếc bùa nhỏ khẽ đung đưa trong túi như một hạt châu ấm, và trong lòng cô chợt có một cảm giác nhẹ nhàng, một lát bình yên để đem theo giữa hành trình.

Dù vậy, khi bước tiếp, ở đâu đó trong không gian thanh bình ấy, gió thoảng qua khe lá như một cơn gió lạ không thuộc về buổi sáng. Ôn Nương không nhìn thấy, nhưng đôi tai nhạy bén nhận ra có điều gì khác thường. Một tiếng cầm chừng rất nhẹ, gần như tiếng chim lặng đi. Cô nhấn gậy một lần, cảm thấy thân gậy, người sư lão ngày xưa như có phần hiện hữu trong đó, như muốn nhắc cô rằng "Hãy cẩn trọng."

Cô khoác áo lại, siết chặt túi bùa vào trong ngực, bước vào con đường mòn dẫn về phía trước, mang theo chút ấm áp của làng và một mảnh niềm tin mong manh, như hành trang nhỏ giữa trời rộng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com