Trên nền vải lặng thinh [On a Silent Canvas] (10)
Ánh sáng mờ đục của buổi chiều lùa qua cửa sổ, vẽ nên những vệt sáng loang trên sàn gỗ cũ. Căn phòng mang hương thơm dìu dịu của gỗ thông cháy trong lò sưởi và thoang thoảng mùi hoa hồng khô được đặt trong chiếc lọ sứ men nứt. Không gian yên tĩnh đến mức nghe rõ cả tiếng than nổ lách tách, tiếng gió ngoài khung cửa khẽ gõ nhịp vào những song sắt.
Trên tấm thảm gần lò sưởi, Rei nằm nghiêng người, say giấc, gương mặt an nhiên như tạc từ khối ngọc ấm, mỗi hơi thở đều chậm rãi, đều đặn như nhịp sóng trên hồ phẳng lặng. Ánh sáng len qua rèm rơi xuống mái tóc vàng rối nhẹ, hắt lên sắc mật ong dịu dàng, lấp lánh trong thứ ánh sáng như nửa giấc mộng. Da cậu mang màu nâu nhạt của ánh đồng, tương phản hoàn hảo với tấm chăn lông trắng mịn mà anh vừa nhẹ tay phủ lên một lớp lông mượt như tuyết đầu mùa.
Akai ngồi cạnh cậu, lặng lẽ nhìn ngắm. Trong cái yên bình ấy, người đàn ông mang ánh nhìn của một kẻ đã đi qua nhiều năm tháng khói lửa, nay chợt thấy mình đứng trước một phép màu.
Anh cẩn thận vén một lọn tóc vương nơi gò má cậu, ngón tay chạm khẽ vào làn da mịn màng, cảm giác mềm ấm khiến trái tim anh đập rộn ràng. Dưới ánh sáng, cổ Rei hiện rõ những dấu vết mờ ửng những vết hôn đỏ thẫm, lấm tấm như dấu son trên cánh hồng bị người nâng niu quá đỗi. Mỗi vệt là một chứng nhân của cơn bão vừa qua, một khúc ca anh để lại bằng môi và hơi thở.
Chiếc áo của Akai vẫn nằm trong vòng tay cậu, bị nắm chặt đến nỗi vài nếp gấp đã nhàu đi. Cậu ôm nó như một đứa trẻ sợ mất đi vật duy nhất còn sót lại của thế giới này. Anh khẽ mỉm cười, một nụ cười nhỏ và buồn. Lẽ ra anh nên rút áo ra, khoác lên mình cho đỡ lạnh, nhưng chỉ cần nghĩ đến việc làm cậu thức giấc, lòng anh lại không nỡ.
Tấm chăn kia anh nhớ rõ không phải là thứ thuộc về hiện tại, nó đến từ một đời khác, một mái nhà khác. Ngày gia đình anh bị truy sát, mọi thứ họ mang đi được chỉ là vài vật nhỏ, chiếc bút của cha, và tấm chăn này. Nó từng là của mẹ anh, rồi truyền lại cho em gái anh, người đã rúc vào nó những đêm mùa đông lạnh cắt. Và giờ đây, nó phủ lên người một mỹ nhân khác người khiến anh sau bao năm cô độc, lần đầu tiên cảm thấy được sống lại.
Akai thở chậm, như thể sợ đánh thức cả quá khứ, anh đứng dậy, tìm lấy bảng vẽ. Tấm toan đã được căng sẵn từ sáng, nhưng lúc ấy anh chưa biết mình sẽ vẽ gì. Bây giờ, đề tài đã nằm ngay trước mắt không chỉ là một người, mà là cả một cảnh tượng của yên bình và dục vọng hòa trộn.
Ánh sáng dịu nhẹ, nhợt nhạt vỡ trên cánh tay cậu, rọi qua lớp chăn như xuyên qua mây mỏng. Anh quan sát từng đường cong bờ vai trần lộ ra khỏi mép chăn, cổ tay đặt hờ lên nền thảm, những ngón tay vẫn giữ lấy áo anh. Hình ảnh ấy, dù không gợi tình theo nghĩa thông thường, lại mang thứ quyến rũ sâu lắng hơn sự tin tưởng tuyệt đối.
Ngòi bút chì than lướt nhẹ trên toan vải, kêu lên tiếng sột soạt nhỏ, đều đặn. Mỗi nét anh đặt xuống là một hơi thở, một nhịp tim, từ khung xương gương mặt, đường sống mũi cao, đến hàng mi dài khẽ cong, tất cả như đang được tái sinh dưới tay người vẽ.
Anh ghi lại ánh sáng phủ trên da cậu một ánh sáng không thuần là từ lò sưởi, mà như phát ra từ chính cậu vậy. Từ trong giấc ngủ, Rei vẫn giữ dáng vẻ của một kẻ kiêu hãnh cả trong an tĩnh. Cậu ngủ như một hoàng tử trong giấc mơ lặng, giữa thế giới chỉ còn hơi thở và tro ấm.
Akai dừng bút, nhìn xuống lòng bàn tay mình nơi vẫn còn lưu hơi ấm của cậu. Thật lạ, những năm tháng đen tối, anh từng tin bàn tay này chỉ để báo thù. Giờ đây, nó lại biết giữ lấy một sinh linh mỏng manh, vẽ ra điều đẹp đẽ nhất đời mình.
Khói trong lò sưởi cuộn tròn như dải lụa bạc. Bên ngoài, tuyết đã ngừng, thay vào đó là ánh sáng yếu ớt của hoàng hôn lọt qua mây mọi thứ đều trở nên dịu đi, mờ đi trừ Rei.
Dù chìm trong giấc ngủ, cậu vẫn như tỏa ra một thứ sức hút lặng lẽ. Mỗi hơi thở khiến chăn khẽ phồng lên, rồi hạ xuống, đều đặn như nhịp tim anh. Trên môi cậu, còn sót lại nét cong nhỏ, như một vệt của nụ cười dở dang thứ nụ cười đã khiến Akai đắm chìm, khiến anh vẽ mãi không thôi.
Anh nhớ rõ từng khoảnh khắc trước đó khi cậu khẽ nghiêng người, khi da thịt hai người hòa làm một giữa ánh sáng và bóng tối. Giờ đây, ánh sáng đã khác, chỉ còn dư hương, nhưng dư hương ấy lại dịu dàng đến mức khiến anh run rẩy.
Akai ngồi vẽ đến khi ngọn lửa trong lò sưởi thấp dần. Bức tranh đã thành hình Rei trong giấc ngủ, tấm chăn phủ nửa người, làn tóc trải ra như dòng suối vàng, môi khẽ hé, giữa bầu không khí ấm và u tịch. Nhưng dù anh cố gắng, vẫn cảm thấy có điều gì đó không thể nắm bắt.
Có lẽ là hơi thở ấy thứ không thể vẽ ra. Hoặc là cảm giác, rằng chỉ cần cậu tỉnh dậy, mọi thứ sẽ tan biến như khói.
Anh đặt bút xuống, tựa đầu vào thành ghế, nhìn lâu vào bức tranh. Căn phòng chìm dần vào bóng chiều đông, khung cảnh mờ nhạt đi, chỉ còn gương mặt cậu vẫn sáng như được thắp bởi thứ ánh sáng không thuộc về trần gian.
Ngủ đi, em. Cứ ngủ như thế này thêm một chút nữa... trước khi thế giới ngoài kia lại đòi chúng ta phải tỉnh.
Bàn tay anh chạm nhẹ vào bờ vai cậu, rồi anh kéo tấm chăn cao hơn, che bớt phần da thịt trần còn hở. Tấm chăn ấy, thứ duy nhất còn lại của một gia đình đã mất, giờ đang giữ ấm cho người duy nhất khiến anh muốn sống tiếp.
Lò sưởi nổ khẽ một tiếng, tia lửa nhỏ bắn ra, vụt sáng rồi tàn. Akai đưa mắt nhìn bức tranh thêm một lần, rồi quay lại nhìn cậu. Trong ánh lửa của chiều đông, anh chợt nhận ra chẳng có họa phẩm nào có thể giữ trọn được vẻ đẹp ấy vẻ đẹp của giấc ngủ sau tình yêu, của yên bình sau bão giông, của một đoá hồng đã nở hết mình và giờ đang nghỉ ngơi trong bàn tay kẻ đã yêu nó đến tận cùng.
Khoảng bốn giờ chiều, Rei khẽ trở mình, đôi mi vàng óng run run, chớp nhẹ như cánh bướm ướt sương. Cậu mở mắt, để ánh sáng lén lút ngoài kia rót vào đồng tử, thứ ánh sáng lấp lánh tựa mật ong bị pha loãng bởi tuyết. Trong giây lát, cậu chưa phân biệt được mình đang ở đâu chỉ thấy da thịt vẫn còn âm ấm, hơi thở vẫn còn phảng phất mùi của Akai.
Hơi lành lạnh quấn quanh, ánh lửa lấp loáng phản chiếu trong mắt cậu. Rồi Rei nhớ ra và mặt cậu đỏ bừng. Những hình ảnh rời rạc ùa về ánh sáng ban trưa xuyên cửa, hơi thở gấp gáp, giọng nói trầm khàn của anh kề bên tai, đôi bàn tay lớn che phủ cậu...
Cậu khẽ kéo tấm chăn lông lại, che kín vai, nhưng chính cái cử động đó khiến cậu càng nhận ra cơ thể mình yếu đi, mềm nhũn và nhức mỏi. Ánh mắt cậu đảo quanh, tìm kiếm hình bóng của người kia. Và rồi cậu thấy anh.
Akai đang ngồi cạnh bàn, lưng tựa nửa vào thành ghế, trên tay là quyển sổ phác họa mà sáng nay cậu còn dùng khi ở nhà Hensley. Ngọn lửa chiếu nghiêng lên nửa khuôn mặt anh, làm nổi bật đường xương gò má cứng cáp và ánh mắt đăm chiêu trầm tĩnh. Mỗi khi ngón tay anh lật trang, giấy sột soạt một cách kiên nhẫn, tỉ mỉ, như thể đó không phải là những nét bút vụng về, mà là thứ anh cần nghiền ngẫm.
Cảnh ấy khiến tim Rei đập thình thịch.
Cậu nhớ rõ, trong quyển sổ ấy là những bức vẽ nguệch ngoạc của mình cậu tập vẽ tuần vừa rồi, nhưng vẫn còn lóng ngóng, chưa có cảm giác về tỉ lệ hay ánh sáng. Vậy mà giờ người đàn ông ấy, người có đôi mắt nhìn xuyên qua mọi lớp ngụy trang, lại đang nghiêm túc lật từng trang một.
Cậu muốn gọi tên anh, nhưng cổ họng chỉ bật ra hơi thở khẽ. Cậu ngồi dậy, kéo tấm chăn theo, bàn chân trần vừa chạm đất đã cảm nhận ngay hơi lạnh. Những ngón chân run nhẹ, khiến dáng đi của cậu có phần vụng về. Trông cậu giống như một chú chim non vừa rời tổ, khoác tấm cánh trắng mềm, run rẩy mà vẫn muốn đến gần ánh sáng.
Akai không ngẩng đầu, nhưng anh biết. Anh nghe tiếng chăn sột soạt, tiếng chân nhẹ dẫm trên thảm, và hơi ấm chậm rãi tiến lại phía sau lưng mình. Khi cảm nhận được một bàn tay nhỏ nhắn chạm vào vai áo, anh mới dừng lại ngòi bút.
Rei đứng sau lưng anh, hơi thở cậu còn thoang thoảng hương hồng và gỗ cháy. Cậu nhìn xuống những trang giấy trong tay anh nơi có hàng loạt nét chì chưa hoàn thiện, có những bóng đổ sai hướng, có khuôn mặt bị lệch đi đôi chút. Cậu đỏ bừng mặt.
"Chàng... xem cái đó làm gì chứ?" giọng cậu run nhẹ, vừa ngượng vừa hờn.
Akai không đáp ngay, anh chỉ khẽ nghiêng đầu, ánh mắt liếc qua vai nhìn cậu. Trong ánh nhìn ấy không có vẻ trêu chọc, mà là một sự tĩnh lặng hiếm thấy như thể anh đang ngắm một điều gì đó đáng quý hơn cả những bức tranh anh từng vẽ.
"Bút pháp của em... còn non," anh nói chậm rãi, giọng trầm, có chút khàn sau nhiều giờ im lặng. "Nhưng... với người mới như em như vậy rất tốt rồi."
Rei mím môi, không biết nên phản ứng thế nào. Anh đang khen hay đang chê?
Akai lại tiếp, bàn tay anh đặt nhẹ lên trang giấy:
"Ở đây đường sáng chiếu ngược. Nếu là ánh từ cửa sổ, nó sẽ nằm hướng này." Anh cầm bút chì, vẽ vài nét ngắn gọn minh họa. "Và chỗ này phần cổ, em quên mất bóng đổ từ cằm."
Giọng anh đều, từng chữ như rơi trên mặt nước. Cậu chăm chú nhìn theo ngòi bút anh lướt đi, đôi khi anh ngẩng lên, mắt chạm vào mắt cậu và mỗi lần như thế, tim cậu lại muốn ngừng đập.
"Chàng..." Rei khẽ nói, cố giấu nụ cười. "Thì ra chàng để ý đến cả tranh của em."
Akai không đáp, anh chỉ khẽ hạ bút, rồi quay sang nhìn cậu. Khoảng cách gần đến mức Rei có thể thấy rõ hàng mi dày phủ bóng trên gò má anh, và vệt sáng nhỏ nơi khóe môi.
Hơi ấm từ chăn lan ra, cậu tiến thêm một bước. Đến khi hai người chỉ cách nhau một hơi thở, Akai khẽ vươn tay. Trong một cử động tự nhiên, anh kéo nhẹ tấm chăn lên, quấn gọn quanh người cậu, rồi vòng tay ôm cậu ngồi vào lòng mình.
Tất cả diễn ra lặng lẽ, không vội vã, như thể anh đã chờ sẵn khoảnh khắc này.
Rei ngồi trên đùi anh, đầu tựa vai anh, nghe tiếng tim anh đập chậm rãi dưới lớp áo dày. Hơi thở anh phả lên tóc cậu, còn cậu lại cọ má vào cổ anh, giọng khẽ như một hơi thở:
"Chàng thật dịu dàng với em."
Tai Akai lập tức đỏ ửng, nhưng gương mặt anh vẫn giữ vẻ điềm tĩnh cố hữu. Chỉ có đôi môi khẽ mím lại, và bàn tay trên eo cậu siết nhẹ.
Rei khúc khích cười, tiếng cười nhỏ như chuông bạc. Cậu biết rõ anh đang ngượng, càng cố giấu càng lộ. Cậu rúc sâu hơn vào vai anh, hít mùi khói, mùi tuyết và hương da anh, thứ hương vị khiến cậu thấy an toàn đến lạ.
Akai thở khẽ, rồi cúi đầu nói, giọng gần như tan ra trong không khí:
"Lần đầu của em... ta không muốn em bị thương."
Câu nói ấy đơn giản, nhưng lại khiến cả người Rei đông cứng. Má cậu lập tức đỏ bừng, và đôi mắt rưng rưng một thứ xúc cảm lạ lùng xấu hổ, hạnh phúc, và cả cảm động.
Cậu không nói gì, chỉ khẽ nhấc mặt lên, và như một con mèo nhỏ làm nũng, cắn nhẹ vào cổ anh. Tiếng răng chạm da vang khẽ, khi cậu buông ra, một vết hằn mờ đã in rõ.
Akai vẫn ngồi yên, không ngăn cản. Chỉ có khoé môi anh hơi cong lên, một nụ cười hiếm hoi, nhẹ như hơi thở.
"Em đang trừng phạt ta sao?"
Rei chớp mắt, giọng vừa hờn vừa nũng:
"Chàng đáng bị như vậy. Ai bảo nói mấy lời khiến người ta đỏ mặt..."
"Ta tưởng em thích nghe."
Giọng anh trầm, chậm rãi, mà như nhấn từng từ, khiến cậu càng đỏ mặt hơn.
"Em—em không..." Rei ú ớ, rồi cuối cùng chỉ biết chôn mặt vào ngực anh, giọng nghẹn ngào lẩm bẩm: "Chàng thật quá đáng."
Khói lửa trong lò sưởi tan dần thành những dải khói mỏng manh, uốn lượn qua làn không khí nặng mùi nhựa thông. Ánh sáng mang hơi đông nghiêng qua cửa sổ, trườn lên mái tóc vàng nhạt của cậu công tử đang vùi mặt trong lòng người đàn ông mà cậu gọi là "chàng". Trên đôi má mịn màng vẫn còn hằn vệt đỏ của giấc mơ chưa tan, còn đôi môi thì hơi cong lên trong dáng vẻ giận dỗi nhưng lại mềm yếu đến lạ.
Akai khẽ rũ mí, mắt anh như chứa cả một dòng sông trầm lặng. Anh lật thêm một trang sổ ký họa cuốn sổ nhỏ Rei mang theo sáng nay, giờ nằm yên trên tay anh, tỏa ra mùi giấy mới xen mùi dầu chì mờ nhạt. Trên trang giấy, nét vẽ non nớt, vụng về, nhưng lại chứa sự dịu dàng khó tả một góc ghế cũ trong xưởng, một chiếc bình gốm méo mó, và vài đóa cúc dại héo.
"Ta tưởng em thích nghe."
Giọng Akai trầm khàn, đều đặn như nhịp gió quét qua những khung cửa cũ. Câu nói ấy ngắn, nhưng lại khiến trái tim cậu trai nhỏ đang ngồi trong lòng anh đập lạc một nhịp.
"Em—em không..." Rei ấp úng, đôi tai hồng rực. Cậu không biết phải trốn đi đâu ngoài ngực anh, mùi thuốc lá và vải lanh quẩn quanh làm đầu cậu choáng nhẹ. "Chàng thật quá đáng."
Akai mỉm cười khẽ, nụ cười chỉ thoáng qua nơi khóe môi. Tay anh vẫn cầm cây bút chì, chấm nhẹ lên trang vẽ rồi nghiêng đầu:
"Bình gốm này... em đặt phối cảnh sai." Anh nói, giọng anh thấp, thong thả đến nỗi mỗi chữ như một làn gió lướt qua gáy cậu. "Nếu ánh sáng đến từ góc trái, bóng của vật không thể nằm bên phải thế này."
Anh vẽ thêm vài nét, tay anh vững vàng, mực than chạm xuống tạo ra đường cong chính xác, mềm như cánh hoa. "Nhưng cách em dùng đường sáng ở đây..." Anh ngừng một chút, nghiêng đầu nhìn cậu, ánh mắt chạm vào đôi mắt mơ màng vẫn chưa hoàn toàn tỉnh hẳn. "Đẹp lắm."
Rei ngẩng đầu, ngỡ ngàng.
Cậu chưa bao giờ thấy ai nói câu "đẹp lắm" bằng giọng như thế như thể không phải khen một bức vẽ, mà khen chính người đang run lên vì xấu hổ trong vòng tay mình.
Cậu lắp bắp: "Chàng... xem cả quyển sao?"
"Ừ." Akai khẽ gật, không hề tỏ vẻ châm biếm. "Ta cũng xem quyển sổ đợt trước em làm rơi ở nhà ta, ta thấy em có khiếu quan sát. Nhưng tay chưa vững khi dựng hình."
"Thì... thầy dạy em cũng bảo vậy."
"Thầy?" Anh hơi ngẩng mắt, giọng hạ thấp. "Sáng nay em đến gặp ai?"
Rei cắn môi, có chút do dự, rồi nhìn anh bằng ánh mắt nửa sợ nửa tin. "Một người được Edmund giới thiệu. Hắn tên là Thomas Hensley. Một họa sĩ bình dân."
Akai không đáp, chỉ lặng lẽ nghe, ánh mắt anh chậm lại.
Rei nói tiếp, giọng nhỏ dần như đang kể tội ai đó mà vẫn muốn được vỗ về:
"Em không... thích hắn lắm. Có điều gì đó ở hắn khiến em bất an. Khi dạy em cầm bút, hắn thường... chạm vào tay em. Em không thích cảm giác đó."
Cậu dừng lại, ngước nhìn anh, như thể sợ bị trách vì đã không tránh đi. "Nhưng em đã giấu tên thật của mình. Không ai biết em là ai đâu."
Một làn im lặng rơi xuống giữa hai người.
Tiếng gió luồn qua khe cửa, Akai đặt cuốn sổ xuống, đôi mày anh khẽ nhíu lại, ánh nhìn sắc bén thoáng ẩn trong tròng mắt xanh.
"Thomas Hensley..." Anh nhắc lại cái tên đó, thấp và gần như nói cho chính mình. Tên ấy gợi một mảnh ký ức xa xưa lớp bụi mờ của học viện hội họa, năm anh là sinh viên nghèo, nơi có một kẻ bình dân thích nịnh hót bọn quý tộc, ghen tị với mọi tài năng vượt trội hơn hắn.
Hắn từng là người chép tranh sau lưng anh, từng là cái bóng cố bắt chước từng nét tay anh, từng bị anh bắt quả tang. Và cái nhìn hắn ném về phía anh năm ấy hỗn hợp của thù hận và thèm khát Akai vẫn chưa từng quên.
Anh nhìn Rei, cậu công tử nhỏ của anh, người vẫn còn chưa hiểu mình vừa kể điều gì nguy hiểm.
"Đừng đến gần hắn nữa," anh nói khẽ. "Nếu em muốn học, ta sẽ dạy em."
Rei chớp mắt, hơi ngẩn ra. "Chàng... sẽ dạy em sao?"
"Ta là họa sĩ, nhớ chứ?" Anh đáp, giọng đều, nhưng ánh nhìn lại dịu đi khi thấy cậu sáng bừng lên như một đứa trẻ được thưởng.
"Nhưng... ta dạy không giống hắn. Ta không chạm tay em khi chưa cần." Anh nói tiếp, rất chậm, như một lời thề. "Và ta sẽ không nhìn em bằng ánh mắt khiến em sợ."
Rei nhìn anh một lúc lâu, rồi bỗng cười. Một nụ cười nhỏ, vừa xấu hổ vừa cảm động.
"Chàng không biết đâu," cậu thì thầm, "chính cách chàng nói câu đó cũng đủ khiến người ta không dám thở rồi. Và chàng chạm hết người em rồi, nói cũng như không vậy."
Akai cười nhạt, không đáp. Anh cúi xuống, chạm khẽ vào trán cậu một cái hôn nhẹ, đủ để hơi ấm lan vào làn tóc vàng mềm.
"Vậy thì, buổi chiều mai, em ngồi vẽ cho ta xem. Ta sẽ sửa từng nét cho đến khi em hiểu."
"Dạ..." Rei khẽ đáp, rồi dựa hẳn vào vai anh, đôi tay mảnh khảnh vẫn quấn chặt lấy tấm chăn trắng.
Ánh sáng hắt qua song cửa, vẽ viền sáng lên đường cong cổ cậu. Mùi vải, mùi lò sưởi và mùi da người hòa quyện, khiến căn phòng nhỏ như ngưng lại.
Akai nhắm mắt trong thoáng chốc. Trong đầu anh vẫn còn vang lên cái tên Thomas Hensley như một vết nhơ cũ chưa gột sạch. Anh không định kể lại quá khứ đó cho Rei nghe không muốn đôi mắt kia, vốn chỉ biết đến hội họa bằng niềm vui và tình yêu, lại phải vướng vào bóng tối của ganh ghét và phản bội.
Trong phút yên ả ấy, Akai siết nhẹ hơn, tay anh luồn ra sau lưng cậu, vẽ những vòng tròn nhỏ qua lớp chăn.
"Rei," anh gọi khẽ, giọng anh mơ hồ như hơi thở, "khi ta nói 'đừng đến gần hắn', ta không chỉ nói vì ghen đâu."
Rei mở mắt, ngước lên.
"Ta nói vì sợ." Anh nói chậm, "Sợ hắn sẽ nhìn em bằng cùng ánh mắt năm xưa hắn nhìn ta."
Câu nói ấy khiến cậu nín lặng, cậu không hiểu hết ý, cậu tò mò câu chuyện sau lời nói của anh nhưng cảm nhận được nỗi căng thẳng rất thật trong giọng anh, cậu không hỏi vì cậu tin anh sẽ không làm tổn thương cậu.
Cậu khẽ tựa đầu vào ngực anh hơn, tay nắm lấy áo sơ mi anh.
"Vâng," Rei đáp khẽ, "Em sẽ chỉ học vẽ từ chàng thôi."
Akai hít một hơi dài, anh biết, khi nói ra điều đó, cậu không hiểu rằng với anh, nó chẳng khác nào một lời ràng buộc. Nhưng anh cũng chẳng muốn giải thích thêm, chỉ cần như vậy như lúc này là đủ, biết quá nhiều sẽ không tốt.
Ánh chiều mùa đông dần tắt.
Và trong ánh sáng dịu ấy, hình ảnh cậu công tử nhỏ tựa đầu bên vai người họa sĩ trở thành khung cảnh mà có lẽ, nếu vẽ ra, Akai cũng chẳng thể nào tái hiện lại được.
Bởi đôi khi, có những khoảnh khắc chỉ tồn tại để được yêu, chứ không phải để được lưu lại.
...
Đêm buông xuống thành phố như một tấm màn dày đặc khói và sương, quấn quanh từng mái ngói ẩm, từng ngọn đèn khí gas lẻ loi lay lắt. Tiếng bánh xe ngựa nghiến trên nền đá ướt loang loáng vang lên xa xa, hòa với tiếng sóng đập bờ nơi bến tàu cũ, nơi mùi muối và rượu rẻ tiền quyện vào nhau thành một thứ hương đặc quánh, nồng nặc đến ngộp thở.
Giờ này, khu bến phía nam đã tàn ca làm việc, nhưng vẫn chưa ngủ. Bọn khuân vác, thủy thủ, gái rượu, tay buôn hàng lậu... tất cả vẫn tụ tập bên dưới ánh đèn vàng đục hắt ra từ quán The Rusted Anchor "Mỏ neo gỉ sét", một cái tên hợp với nó đến lạ.
Bên trong quán, không khí đặc quánh như khói, một hỗn hợp của mùi rượu rum, mùi mồ hôi, dầu cá và da người. Những chiếc bàn gỗ mục loang lổ, phủ vết bia khô, bị cày xới bởi hàng ngàn cốc rượu đập xuống theo nhịp tiếng cười thô tục. Góc xa là một tay hát dạo đang gảy đàn mandolin rẻ tiền, giai điệu của hắn lạc lõng giữa tiếng la hét và va chạm. Ánh sáng từ những ngọn đèn dầu đung đưa, chiếu lên mặt đám thủy thủ đầy sẹo và râu quai nón, hắt ra những chiếc bóng chập chờn như những con thú đang rình rập.
Cánh cửa gỗ nặng nề bật mở. Một luồng gió lạnh ùa vào, kéo theo vài cánh tàn tro từ con phố sau bến. Người mới bước vào mặc áo choàng dài đen, mũ trùm phủ gần hết khuôn mặt. Bước chân anh ta trầm, không vội, nhưng từng nhịp đều nhẹ và chính xác đến kỳ lạ như thể mỗi bước đều đã được tính toán trước.
Không ai chú ý đến anh ta; hoặc đúng hơn, không ai dám. Ở nơi này, kẻ nào càng ít bị chú ý, kẻ đó càng nguy hiểm.
Akai đi thẳng đến quầy bar, nơi ông chủ đang lau ly bằng tấm giẻ bẩn. Gã chủ quán là người Scotland, mập, cổ ngắn, mắt nâu đục, trông như một con bò già ngậm tẩu thuốc.
"Rượu đen?" gã hỏi, giọng khàn đặc.
Akai ngẩng lên, chỉ đủ để ánh sáng hắt vào đôi mắt lục kia lạnh, sâu và bất động. Anh nói nhỏ, chậm rãi, nhưng đủ rõ để lọt qua tiếng ồn:
"Không. Cho tôi rượu mùa gặt tháng Chín."
Tay chủ quán khựng lạ, một thoáng yên lặng ngắn ngủi như gió rít qua cửa. Sau đó, hắn gật đầu, giả vờ cúi xuống lấy chai rượu. Tay hắn chạm vào cạnh bàn, bấm một cơ quan nhỏ bên dưới. Một tiếng tách khẽ vang, đủ để người đối diện nghe thấy.
"Phòng cuối hành lang," hắn nói, giọng vẫn đều như thể vừa nhận một đơn đặt hàng bình thường.
Akai gật nhẹ, không nói thêm gì. Anh bỏ lại vài đồng bạc, rồi bước qua dãy bàn, luồn qua đám đông đang say khướt. Dưới chân, sàn gỗ kêu cót két; trên đầu, ánh đèn lắc lư, chiếu lên mặt người đàn ông trong áo choàng đen cái bóng dài và u tối.
Phía cuối quán là một cánh cửa nhỏ, thấp, tưởng như chỉ dẫn xuống hầm rượu. Anh cúi người bước vào, và tiếng ồn của quán rượu lập tức bị nuốt trọn. Thay vào đó là im lặng thứ im lặng nặng mùi ẩm mốc và đá lạnh.
Bên dưới là hành lang dài, hẹp, uốn lượn như mê cung. Những ngọn đèn dầu cắm thưa thớt trên tường gạch, hắt ra thứ ánh sáng bập bềnh, đủ soi thấy những vệt rêu trơn tuột và ống dẫn nước cổ. Tiếng giày da vang vọng, anh bước qua ba ngã rẽ, hai khúc quanh, rồi dừng trước một cánh cửa sắt cũ.
Một người đàn ông khác đứng gác ở đó, cũng mang áo choàng và mặt nạ đồng đen. Anh ta không nói gì, chỉ đưa ra một tấm thẻ gỗ khắc dấu hiệu hình hoa linh lan.
Akai lấy trong áo ra một đồng xu bạc mỏng, trên mặt có khắc ký hiệu y hệt. Anh nghiêng tay, để ánh sáng hắt lên mặt đồng xu. Người canh cửa gật đầu, xoay vòng bánh răng ẩn bên tường. Cánh cửa sắt nặng nề bật mở, một luồng hơi lạnh phả ra như từ lòng đất sâu.
Akai bước vào.
Không gian mở rộng đột ngột.
Không ai biết rằng sdới lòng đất khu nghèo nàn và ẩm thấp ấy, ẩn bên dưới mấy căn nhà sập sệ và đám cống thối rữa, lại là một quảng trường ngầm rộng đến choáng ngợp. Trần cao, vòm đá được chống bằng những cột trụ chạm khắc cầu kỳ, ánh sáng từ hàng trăm ngọn đèn khí phản chiếu trên tường đá ướt và mặt gương của suối ngầm chảy quanh, khiến nơi đây trông như một cung điện bị lãng quên.
Xung quanh, hàng trăm bóng người đang chuyển động, tất cả đều khoác áo choàng, đeo mặt nạ. Tiếng nói cười xen lẫn tiếng kim loại, tiếng bước chân trên đá và tiếng cốc pha lê va vào nhau. Ở trung tâm quảng trường, một bục cao được phủ nhung đỏ nơi những kẻ giàu có, quý tộc, thương nhân đen ngòm ngồi vắt chân, chờ đến phiên "hàng hóa" được mang ra.
Những chiếc lồng sắt xếp dọc hai bên hành lang phụ, thấp thoáng hình bóng người những nô lệ, những kẻ bị bắt cóc, hoặc đơn giản là ai đó mắc nợ. Một vài người cúi đầu, vài người ngẩng lên, mắt trống rỗng.
Âm thanh vang dội giữa không gian ấy như vọng từ một địa ngục ẩn dưới nền văn minh.
Anh bước chậm, ánh mắt không lộ cảm xúc. Anh len qua đám đông, tránh để ai chạm vào. Trong tay anh, đồng xu bạc đã được giấu kín, chỉ còn lại chiếc găng tay đen siết nhẹ, ánh sáng từ trần đá rọi lên mặt nạ dưới mũ trùm.
Dưới lòng đất, giữa xa hoa và thối nát, nơi mà thiên thần chẳng dám nhìn xuống.
Bên dưới những vòm đá lạnh lẽo, tiếng chuông bạc vang lên một hồi dài, thanh âm lan dọc theo hành lang như báo hiệu cho buổi diễn chính thức bắt đầu. Cả không gian quảng trường ngầm như nín thở trong khoảnh khắc ấy, trước khi tiếng xì xào của hàng trăm kẻ đeo mặt nạ đồng loạt cất lên những nụ cười nghẹt thở sau lớp lụa, những ánh nhìn háo hức, khát khao, và cả sự tàn nhẫn được giấu dưới danh xưng "giới thượng lưu".
Bục trung tâm được hạ thấp xuống, từ đó trồi lên một sân khấu tròn bằng cẩm thạch, ánh sáng trắng từ hàng chục ngọn đèn khí đổ xuống, soi rõ từng chi tiết, từng vết sẹo, từng giọt lệ để không ai bỏ lỡ một khoảnh khắc nào của "món hàng" họ sắp sở hữu.
Người điều khiển buổi đấu giá một gã đàn ông béo phệ với đôi găng tay trắng và giọng nói kịch tính vừa vung tay, vừa giới thiệu từng "món hàng" như thể đang nói về những món đồ sứ đắt giá.
"Thưa quý ngài, quý bà, đêm nay chúng ta lại tụ họp nơi đây, dưới lòng đất của đế quốc này nơi những kẻ thật sự hiểu giá trị của vẻ đẹp. Và như mọi khi, tôi mang đến cho quý vị... những đoá hoa hiếm nhất, mong manh nhất."
Tiếng vỗ tay lác đác, dần dâng lên như sóng.
Tấm màn nhung đỏ kéo sang hai bên, người đầu tiên được dẫn ra là một cô gái trẻ. Cô mặc chiếc váy lụa mỏng, đôi tay bị trói bằng dải ruy băng trắng, cổ đeo vòng bạc tinh xảo. Gương mặt cô thanh tú, mái tóc vàng rối bời như sợi nắng. Đôi mắt xanh ngọc to ngấn nước, ánh lên vẻ hoảng loạn lẫn cam chịu.
"Lot số một: Amelia, mười tám tuổi, còn trinh, xuất thân từ gia đình thương nhân miền Tây phá sản. Hát được, thêu được, biết chút ít tiếng Pháp."
Người điều khiển nói với giọng hân hoan như thể đang giới thiệu một bức tranh sơn dầu.
"Giá khởi điểm: hai trăm bảng."
Những tiếng thì thầm khẽ vang, vài cánh tay giơ lên, những tấm bảng đánh số lóe trong ánh sáng.
"Hai trăm năm mươi."
"Ba trăm."
"Bốn trăm năm mươi."
Giọng nam và nữ hòa vào nhau phấn khích như thú săn mồi.
Cô gái cúi đầu, nước mắt rơi trên sàn cẩm thạch, loang ra thành vệt sáng. Khi tiếng búa gõ xuống, giọng người điều khiển ngân dài:
"Vật phẩm thuộc về quý ngài số 27."
Tiếng chuông lại vang, và hai người mặc áo choàng đen bước ra, kéo cô đi. Vạt váy trắng phất lên trong ánh sáng rồi biến mất vào hậu trường, như cánh chim bị nhốt vào lồng.
Tiếp đến là một cậu bé độ mười ba, đôi mắt xám bạc hiếm thấy, nước da mịn như ngọc! Một tác phẩm hoàn hảo cho các quý bà muốn có... bông hoa mới trong vườn riêng của mình."
Giọng người điều khiển khẽ chùng xuống, rồi lại nhấn mạnh:
"Thông minh, biết chơi đàn, nói được ba thứ tiếng, thân thể, làn da hàng tuyệt phẩm. Giá khởi điểm: bảy trăm bảng."
Một tràng cười ầm ĩ nổi lên, xen lẫn tiếng huýt sáo đầy khinh miệt.
Cậu trai ấy run lên, hai vai gầy rung rẩy trong lớp vải mỏng. Ánh mắt cậu hoang mang, đôi đồng tử run như sắp khóc. Gã dẫn chương trình kéo mạnh sợi xích nơi cổ cậu, bắt cậu ngẩng mặt lên. Tiếng chuông ngân dấu hiệu bắt đầu phiên đấu.
Những quý bà đeo mạng che mặt nghiêng người về phía trước, thì thầm với người đi cùng. Một kẻ đeo mặt nạ bạc giơ tay, giọng hắn khàn khàn:
"Tám trăm."
Một người khác cười khẩy: "Chín trăm."
"Một nghìn."
"Một nghìn. Lần 1."
"Một nghìn. Lần 2."
"Một nghìn. Lần 3."
Tiếng búa lại vang. Mỗi âm thanh như một nhát dao khắc vào im lặng, chia cắt nhân phẩm khỏi thân thể.
Rồi là những "món hàng" tiếp theo từng người, từng linh hồn được đẩy ra ánh sáng. Một người đàn ông có dáng dấp học giả, đôi mắt nâu sâu thẳm, được giới thiệu là "một trí thức sa ngã", giá khởi điểm năm trăm bảng. Một cô gái gốc phương Đông, mái tóc đen dài đến hông, được quảng cáo là "hiếm có, thích hợp cho các quý ông muốn thưởng ngoạn sự khác biệt". Một thanh niên tóc đỏ, cường tráng, là cựu binh trận phía Nam vết sẹo nơi cổ được giới thiệu như một "dấu ấn dũng cảm", còn cơ thể anh ta như món đồ để đoán sức bền.
Những lời rao xen lẫn tiếng cười, tiếng vỗ tay và tiếng rượu rót. Bên trên, dàn nhạc dây nhỏ bắt đầu chơi khúc Lacrimosa bị biến tấu, giai điệu đau thương bị bóp méo, trở nên ngọt ngào giả dối.
Không ai trong đám đông nhìn thấy sự khổ sở hoặc có thể họ nhìn thấy, nhưng họ không coi đó là khổ sở. Với họ, đó chỉ là mỹ học của tuyệt vọng, là thứ khiến họ cảm thấy quyền lực và sống động hơn.
Một quý ông với mặt nạ vàng cười nói với người bên cạnh:
"Cậu bé kia có ánh mắt thật tuyệt. Ta sẽ treo cậu ta trong căn phòng nhung đỏ, cho cậu ta chơi đàn mỗi khi ta dùng bữa."
Người kia đáp lại bằng một tràng cười thỏa mãn, giơ ly rượu:
"Thật là gu của ngài, như mọi khi."
Cứ thế, từng con người bị đem ra, từng giá tiền được nâng lên, từng tiếng búa hạ xuống. Mỗi lần, tiếng reo hò lại nổi lên, như thể đám đông vừa chứng kiến một vở kịch xuất sắc.
Akai ngồi trong góc hàng ghế phía trên, áo choàng đen phủ kín vai, chiếc mặt nạ bạc lạnh lẽo phản chiếu ánh đuốc leo lét. Từ vị trí của anh, có thể nhìn bao quát toàn bộ sàn đấu giá nơi những con người bị ràng bằng xích sắt đang đứng run rẩy dưới ánh sáng chói.
Tấm màn đỏ lại kéo ra, chậm rãi, như đang để người ta khao khát hơn.
Người được dẫn ra là một thanh niên. Anh ta mặc sơ mi trắng đơn giản, cổ tay bị còng, nhưng vẫn giữ tư thế đứng thẳng đến kiêu hãnh. Ánh sáng chiếu xuống, phản chiếu lên mái tóc nâu đồng và làn da rám nhẹ. Gương mặt anh ta góc cạnh, đẹp theo kiểu không thuần khiết pha giữa quý tộc và dân lao động, giữa ánh sáng và bóng tối.
Người điều khiển mỉm cười:
"Lot số mười một: Raphael Delmont. Con trai của gia tộc Delmont đã mất tất cả sau vụ phá sản năm ngoái. Giá khởi điểm... một nghìn năm trăm bảng."
Cả khán phòng như sôi lên. Tiếng xì xào, tiếng bàn luận, rồi những tiếng đấu giá nối nhau.
"Hai nghìn!"
"Hai nghìn năm trăm!"
"Ba nghìn!"
"Ba nghìn năm trăm!"
Ánh sáng đổ xuống gương mặt chàng trai. Mắt anh ta trầm lắng, sâu như đêm. Không khóc, không run, chỉ nhìn thẳng, như thể khinh thường cả thế giới này.
Nhưng chính cái nhìn ấy, cái vẻ phản kháng tĩnh lặng ấy, lại khiến đám người kia điên cuồng hơn.
Akai nhắm mắt, tựa lưng vào ghế, rượu trong ly sóng sánh phản chiếu ánh sáng đỏ rực của lửa. Anh không nhìn nữa. Một lát, ngón tay anh khẽ gõ lên mặt bàn gỗ nhịp điệu đều đặn, lạnh lùng.
Người điều khiển nâng búa lên, giọng hắn vang như hát:
"Bốn nghìn bảng... một... hai... ba—"
Bộp.
Tiếng búa gõ xuống vang dội, tuyên bố món hàng đã có chủ, cả khán phòng lại vỗ tay rào rào như thể vừa chứng kiến một trò giải trí chứ không phải cảnh một linh hồn bị đem bán.
Một cô gái trẻ phía sau hậu trường ngã quỵ khi nghe tiếng búa. Một người đàn ông bị kéo đi, đôi mắt mờ đục không còn ánh nhìn. Một thiếu niên nấc khẽ, bị bàn tay thô bạo ép cúi đầu xuống sàn lạnh cóng.
Khán phòng ngầm sâu dưới lòng đất vẫn ồn ào, tiếng hò reo và tiếng kim loại va chạm nhau trong chén rượu. Mùi rượu mạnh quyện với hương nhựa cháy của những ngọn đuốc dầu lan khắp không khí thứ mùi của giàu sang giả tạo trộn lẫn cùng mục nát.
Một bóng người xuất hiện bên cạnh Akai, ghế bên cạnh anh vốn trống, nay bỗng có kẻ ngồi xuống. Chiếc mặt nạ trắng ngà che nửa gương mặt, và đôi găng tay da đen bó sát khẽ chạm vào thành bàn.
"Ngài không hứng thú với ai sao?" Giọng hắn kéo dài, mang vẻ trêu chọc.
Akai không quay đầu. "Nếu muốn buôn chuyện, ngươi đã chọn nhầm người."
"Chậc," kẻ kia hừ mũi, giọng pha nụ cười khinh khích, "ngài lúc nào cũng lạnh lùng như tượng đá. Cứ tưởng sẽ bớt đi một chút khi quay lại nơi này."
"...Nói đi." Akai cắt lời, giọng anh trầm, thấp, và dứt khoát.
Kẻ kia bật cười khẽ. "Người đàn ông nhàm chán."
Nhưng hắn không đùa lâu. Ánh mắt sau lớp mặt nạ trở nên nghiêm túc, giọng hắn trầm hẳn xuống:
"Ả ta sẽ quay lại vào đầu tháng tới. Nữ hoàng hiện giờ đã có sự hợp tác của ả và lũ quý tộc đứng sau ả công tước đó. Mọi chuyện đang đi nhanh hơn chúng ta dự tính."
Một nhịp lặng. Tiếng chuông phiên đấu thứ mười hai ngân lên phía dưới.
"Ngài ấy sao rồi?" Akai hỏi, giọng không đổi, chỉ có đôi môi mím lại như kiềm chế điều gì đó.
"Đã an toàn." Kẻ kia đáp, ngắn gọn.
Akai gật nhẹ, ngón tay anh siết quanh ly rượu cho đến khi thủy tinh khẽ kêu. Anh không nói thêm, chỉ lặng lẽ đặt một phong thư nhỏ, niêm bằng sáp đỏ, lên mặt bàn. Kẻ kia cũng đặt xuống một phong khác dày hơn, niêm bằng con sáp tím có hình đóa diên vĩ.
Cả hai phong thư chạm nhau, rồi được đổi chỗ.
Không cần lời, không cần ánh nhìn. Một thỏa thuận âm thầm, gói gọn trong chuyển động nhỏ giữa hai bàn tay.
"Ngài vẫn dùng mùi hoa hồng sao?" hắn hỏi, giọng pha chút mỉa.
"Ngươi thì vẫn nói nhiều như trước." Akai đáp khẽ, nhấc ly rượu uống cạn, giọng đầy lạnh lùng khó chịu.
"Jonas," hắn nghiêng đầu, tự giới thiệu bằng một nụ cười tinh quái, "ngài chẳng bao giờ gọi tên ai cả. Cứ như thể người khác chỉ là những bóng mờ đi ngang đời ngài."
Akai đặt ly xuống, tiếng va chạm khô khốc. "Nếu ta gọi, là vì cái tên đó đáng được nhớ."
Jonas khựng lại, đôi mắt phía sau mặt nạ lóe lên tia thích thú. "Vẫn biết cách làm người ta động lòng như xưa."
Nhưng Akai không đáp, anh đứng dậy, áo choàng khẽ quét qua sàn đá. Phía dưới, buổi đấu giá vẫn tiếp diễn, tiếng búa gõ và tiếng rao bán hoà cùng tiếng mưa.
Khi anh bước đi, bóng anh hòa tan vào những mảng tối giữa các cột đá im lặng, đầy cô độc.
Jonas nhìn theo, cười khẽ. "Một kẻ cô độc đến đáng sợ...một con chó hoang mất chủ."
Ở đại sảnh, người bán đấu giá vẫn hô vang món hàng cuối cùng trong đêm "Một thiếu nữ tóc bạch kim, đôi mắt màu hổ phách! Giá khởi điểm một ngàn năm trăm bảng!"
Tiếng xôn xao bùng lên như lửa bén. Jonas vẫn dõi theo hướng Akai đã biến mất, trong mắt hắn ánh lên một tia nhìn khó hiểu giữa thương hại, ngưỡng mộ, và cả chút lo lắng.
Rồi hắn ngửa người ra sau ghế, nhấc ly rượu lên, khẽ nói một mình:
"Bão sắp nổi rồi, bạn ta..."
...
Mưa đổ thành từng sợi bạc dọc theo cửa sổ. Căn phòng nhỏ trên tầng hai của quán trọ ven sông chỉ sáng bằng một ngọn đèn dầu, ánh sáng hổ phách hắt lên nửa khuôn mặt Akai, làm nổi bật đường viền sắc lạnh của chiếc cằm và đôi mắt trầm tĩnh như giấu cả một vực sâu.
Anh tháo găng tay, đặt chiếc mặt nạ bạc lên bàn. Mùi sắt và khói từ hầm ngầm vẫn còn vương trên vạt áo choàng, hòa cùng mùi ẩm lạnh của đêm đông.
Trên mặt bàn, phong thư bọc trong giấy da cừu thượng hạng, niêm bằng sáp tím màu chỉ dành cho hoàng tộc. Dấu triện khắc hình một đoá diên vỹ cùng thanh kiếm của Công nương Clarisse de Arondale, người mà cả vương quốc đều tin đã chết mười năm trước.
Akai khẽ dùng dao găm cắt niêm phong. Lưỡi dao phản chiếu ánh đèn, rồi im lặng trượt qua lớp sáp.
Tờ giấy trong thư mịn như nhung, thơm thoang thoảng mùi oải hương đã cũ. Nét chữ uốn lượn, tinh tế, như từng vũ điệu được viết ra bởi bàn tay quý tộc.
[
Gửi ngài Shuichi Ravenshade,
Ta tin rằng ngài vẫn còn nhớ lần cuối chúng ta gặp nhau trong đêm sương ở phía Tây lâu đài Marlborough, khi ngọn nến cuối cùng đã tàn, và những giọt máu còn chưa kịp khô trên nền đá. Từ đó đến nay, đã mười năm trôi qua, mười năm ta sống trong lặng lẽ như một hồn ma không tên.
Ta từng vinh hạnh được nghe cha ngài nói: 'Sự thật chỉ đáng giá khi có người đủ can đảm nhìn thẳng vào nó.'
Ta vẫn nhớ câu nói ấy, như ngọn lửa nhỏ tôi giấu trong tim giữa những ngày lưu vong.
Thế cục trong triều đang dần đổi khác. Cái bóng của Nữ hoàng hiện nay trải dài hơn bao giờ hết, và bàn tay bà ta đã vươn tới cả những kẻ tưởng chừng không bao giờ cúi đầu. Bà ta đã lôi kéo được những đồng minh mới trong đó có một dòng họ mà lòng trung thành xưa nay vẫn... mong manh.
Nhà Cavell.
Cụ thể là Nam tước Harold Cavell.
Những liên minh của hắn ta khiến ta bất an, sự giàu có của hắn tăng vọt trong những tháng gần đây. Có lời thì thầm rằng hắn có liên hệ với nữ công tước Evangeline Leveson và đường dây ngầm dưới khu hầm phía Nam nơi mà ta tin rằng ngài đã từng đặt chân đến.
Ngài hãy đến quan sát nhà Cavell, tiếp cận nếu có thể. Đừng để họ nhận ra sự quan tâm của chúng ta. Nếu có điều gì kỳ lạ, hãy báo lại cho tôi qua Jonas người của ta ở bến tàu phía Tây.
Ngài sẽ hỏi ta, phải chăng ta đang muốn trả thù?
Không, thưa ngài. Ta chỉ muốn biết ai là người đã khởi đầu ngọn lửa đã thiêu rụi cả dòng họ ta, và đang thiêu rụi sự sống của các con dân ta.
Nguyện chúa gìn giữ ngài như Người đã từng, và cầu mong lưỡi gươm trong tim ngài vẫn còn sáng khi cần chém xuống.
Nếu những nghi ngờ của ta là sai, ta xin cúi đầu nhận lỗi và biến mất mãi mãi trong kiếp lưu vong.
Nhưng nếu ta đúng... thì ngai vàng của Nữ hoàng, người dì họ của ta cũng sẽ lung lay.
Cầu mong màn đêm sẽ che chở cho ngài, như chính gia tộc ngài và ngài từng che chở cho ta và mẹ ta năm ấy.
Với lòng biết ơn và niềm tin tuyệt đối,
Ký tên,
Công nương Clarisse de Arondale.
]
Akai đọc hết, ánh mắt anh vẫn bình thản, chỉ có ngón tay khẽ siết tờ giấy lại.
Clarisse de Arondale. Một cái tên anh tưởng đã thuộc về ký ức người phụ nữ với mái tóc như tơ ánh bạc, người từng ẩn mình trong căn hầm cháy rụi của cung điện đêm ấy, đôi mắt đầy quyết tuyệt khi anh đưa tay kéo nàng khỏi biển lửa.
Giờ đây, nàng lại nhắc đến một cái tên khác Harold Cavell.
Nam tước Cavell. Cha của Rei.
Ánh đèn dầu run rẩy, phản chiếu trong đồng tử Akai thứ ánh sáng lạ như tro tàn vừa được khuấy dậy bởi một làn gió xưa.
Anh đứng dậy, bước đến cửa sổ, kéo nhẹ tấm rèm. Mưa đông rét buốt vẫn chưa dứt. Ngoài kia là con sông đen, bến tàu mịt mờ ánh lửa, những mái kho chứa ướt sũng, tiếng gió thổi dọc bến nghe như tiếng thở dài của những linh hồn bị chôn dưới đáy nước.
Anh lẩm bẩm, giọng khẽ, như nói với chính mình:
"Harold Cavell... Rei Cavell..."
Ánh nhìn của anh chậm rãi trượt qua mặt nước, như thể xuyên qua màn mưa mà thấy lại bóng dáng của cậu công tử nhỏ ngồi trong căn phòng đầy ánh sáng người từng cười khúc khích khi anh hôn cậu.
Một người con trai của kẻ mà công nương gọi là hiểm họa.
Ly rượu trên bàn vẫn còn nửa, nhưng Akai không uống. Anh đốt lá thư bằng ngọn lửa đèn dầu, nhìn sáp tím tan chảy rồi nhỏ giọt xuống nền gỗ, tro giấy xoáy lên trong không trung như cánh hoa khô, rồi tàn rụi.
Khi ánh lửa tắt, Akai quay đi, khoác lại áo choàng đen, trong tiếng gió lẫn tuyết gõ nhịp ngoài kia, anh nhấc chiếc mũ trùm đầu, bước ra khỏi phòng.
Ở hành lang tối, ánh đèn hắt bóng anh dài ra, hòa vào màn đêm mang theo bí mật của một vương triều đã mục rữa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com