chap1
Tất cả bắt đầu từ những sai lầm nối tiếp sai lầm.
Chiến tranh đã nổ ra — một cuộc chiến đẫm máu nhất trong lịch sử loài người. Họ mang cả ma thuật, thứ từng được xem là nguồn sáng của hi vọng, vào chiến trường. Nhưng thay vì cứu rỗi, nó lại gieo rắc nỗi kinh hoàng và tàn sát không phân biệt.
Trong khung cảnh nơi ánh mặt trời bị che khuất bởi khói lửa và tro tàn, dường như thế giới đã mất hết niềm tin. Và rồi... một tia sáng cuối cùng đã lóe lên giữa bầu trời đen kịt ấy — Shiny Chariot.
Cô bé mang mái tóc đỏ rực như ngọn lửa và đôi mắt ánh lên màu hổ phách, tràn đầy nghị lực và khát vọng. Phù thủy cổ đại Woodward, chứng nhân của những thời đại đã mất, đã ban cho cô Claiomh Solais — thanh kiếm huyền thoại mang sức mạnh thay đổi cả thế giới.
Người ta nói rằng Claiomh Solais có thể đảo ngược trật tự, đưa thế giới trở lại thời bình vốn có. Nhưng không có điều gì đến dễ dàng. Nỗi sợ về sức mạnh vô hạn ấy khiến chín đại phù thủy cổ đại phải phong ấn thanh kiếm, chia quyền năng của nó thành bảy lời sấm thiêng ẩn giấu khắp nơi.
Và giờ đây, khi bóng tối một lần nữa bao trùm nhân gian, Shiny Chariot phải lên đường — hành trình tìm lại bảy lời sấm để giải trừ phong ấn, đánh thức Claiomh Solais, và đưa thế giới trở về ánh sáng.
Trong khi đó, ở một vùng đất xa xôi thuộc Anh quốc — quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất sau cuộc đại chiến — những khung cảnh từng nên thơ nay đã bị thay thế bởi tiếng than khóc và tro tàn.
Trên những con phố dài phủ đầy khói bụi, từng thi thể không còn nguyên vẹn nằm la liệt bên vệ đường. Những đứa trẻ gầy gò, khuôn mặt lem luốc, phải đi ăn xin để giành giật lấy chút hơi thở cuối cùng của sự sống.
Nếu có ai gọi nơi này là địa ngục, thì có lẽ... đó chính là từ chính xác nhất.
Giữa khung cảnh u tối ấy, Bernadette Cavendish — người đứng đầu một trong những gia tộc phù thủy danh giá bậc nhất — gần như bất lực trước thời cuộc.
Bà muốn giúp đỡ dân chúng, muốn làm điều gì đó để xoa dịu nỗi khổ quanh mình... nhưng chiến tranh đã khiến cả nền kinh tế sụp đổ.
Dù Anh quốc từng là một cường quốc thịnh vượng, nay cũng phải nghiêng mình trước gánh nặng của tàn phá. Hàng loạt doanh nghiệp sụp đổ, và gia tộc Cavendish của bà đang phải đối mặt với nguy cơ tương tự.
Trong khuôn viên dinh thự Cavendish, nơi những bãi cỏ trải dài vẫn xanh mướt như cố che giấu địa ngục ngoài kia, Bernadette ngồi cùng vài người hầu trong buổi tiệc trà chiều lặng lẽ.
Đôi mắt bà ánh lên nỗi buồn trầm sâu, phản chiếu cả bầu trời u ám phía trên.
Người chồng của bà — một người lính với khuôn mặt hiền hậu, đôi mắt chan chứa lòng nhân từ — bước nhẹ từ phía sau, khẽ đặt tay qua eo vợ.
Không nói một lời, ông chỉ lặng lẽ siết chặt bàn tay bà, như muốn truyền đi niềm tin rằng rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Bernadette khẽ nghiêng đầu, đôi môi run run.
Bà đang mang thai tháng thứ tám, và trong lòng vẫn luôn mơ về khoảnh khắc được cùng chồng chào đón đứa con đầu lòng.
Nhưng giờ đây, ông sắp phải ra chiến trường.
Là một người vợ, bà cắn răng nuốt nước mắt, cố mỉm cười để động viên người mình yêu.
Nhưng trong sâu thẳm trái tim, nỗi sợ hãi vẫn rình rập — sợ rằng chồng bà... sẽ không bao giờ trở về.
Hoàng hôn buông xuống trên Lâu đài Cavendish, ánh sáng mờ đục nhuộm vàng bức tường đá cũ kỹ. Từng tán lá trong khu vườn rung rinh theo gió, như đang run lên vì sợ hãi điều sắp đến.
Bernadette Cavendish đứng bên khung cửa sổ lớn, bàn tay đặt nhẹ lên tấm rèm nhung đỏ. Trước mắt bà là khoảng sân rộng — nơi người chồng của bà, trong bộ quân phục đen thẫm, đang nói chuyện với các binh sĩ. Ánh chiều tà phản chiếu lên huy hiệu bạc trên vai ông, khiến nó sáng lên như một ngọn lửa sắp tàn.
Tiếng bánh xe ngựa vang lên, đều đặn nhưng lạnh lẽo.
Trái tim Bernadette đập mạnh — khoảnh khắc bà sợ nhất cuối cùng cũng đến.
Cánh cửa phòng mở ra.
Ông bước vào, khuôn mặt vẫn dịu dàng như mọi ngày, nhưng trong ánh mắt là sự kiên định của một người biết mình có thể không bao giờ quay lại.
"Em không cần tiễn anh đâu..." — ông nói khẽ, giọng trầm và ấm.
"Em mà thấy anh đi, chắc lại khóc mất."
Bernadette khẽ lắc đầu, đôi vai run lên.
"Nếu em không tiễn, lỡ như... đó là lần cuối em nhìn thấy anh thì sao?"
Không gian như ngưng đọng. Ngoài kia, gió thổi qua hàng cây, mang theo tiếng chuông gió khẽ ngân.
Ông tiến đến, nhẹ nhàng đặt tay lên bụng bà — nơi đứa con của họ đang cựa mình.
"Anh hứa... sẽ trở về. Anh muốn tự tay bế con gái của chúng ta."
Bernadette không kìm được nữa. Nước mắt rơi xuống đôi bàn tay đang nắm lấy nhau.
"Anh luôn hứa như thế... nhưng chiến tranh thì không giữ lời đâu."
Ông khẽ cười, một nụ cười nhẹ nhưng chứa đựng cả sự đau lòng và dũng cảm.
"Nếu anh không giữ được lời, thì hãy để con chúng ta thay anh... sống thật mạnh mẽ. Giống em."
Gió thổi mạnh hơn. Bức rèm nhung phấp phới như máu trên chiến trường.
Ông cúi xuống, hôn lên trán vợ — một cái hôn dài và dịu dàng đến đau lòng.
"Anh yêu em, Bernadette."
Cánh cửa đóng lại.
Bà đứng đó, lặng nhìn theo chiếc xe khuất dần trong màn sương chiều, cho đến khi âm thanh bánh xe hòa vào tiếng gió, chỉ còn lại tiếng nức nở nghẹn ngào trong đại sảnh trống rỗng.
Bernadette quỵ xuống, bàn tay vẫn đặt lên bụng — nơi đứa con chưa chào đời.
"Con à... con phải mạnh mẽ, nghe không? Cha con... đang bảo vệ tương lai của chúng ta."
Ngoài kia, bầu trời như rơi nước mắt.
Những giọt mưa đầu tiên của đêm đó rơi xuống, hòa cùng nước mắt của một người mẹ, một người vợ — và khởi đầu cho bi kịch lẫn phép màu sắp sửa đến.
Bà đã chọn.
Và bà không hối tiếc.
Tháng ngày dần trôi, chiến tranh ngoài kia ngày một ác liệt hơn, như không có điểm dừng. Tiếng đại bác, tiếng gào thét, tiếng chuông báo động — tất cả hòa vào nhau thành một bản nhạc tang thương không hồi kết.
Nhưng giữa cơn hỗn loạn ấy, ngày bà lâm bồn cuối cùng cũng đến.
Cơn đau thắt khiến toàn thân Bernadette run rẩy, mồ hôi ướt đẫm mái tóc vàng rối bời. Trong căn phòng rộng lớn chỉ có ánh đèn dầu leo lét, vài bác sĩ và nữ hộ sinh tất bật xung quanh.
Không có một người thân, không có bàn tay ấm nào siết chặt lấy tay bà.
Bên ngoài, sấm sét rền vang.
Bên trong, một người phụ nữ đơn độc đang vật lộn giữa ranh giới sống và chết.
"Cố lên, phu nhân! Thêm một chút nữa thôi!"
Giọng ai đó vang lên, nhưng với Bernadette, âm thanh dường như trôi xa vạn dặm. Bà chỉ nghe thấy tiếng đập thình thịch trong lồng ngực mình — và một niềm tin đang thắp sáng giữa cơn đau:
"Ta phải sống. Vì con."
Rồi... một tiếng khóc vang lên.
Yếu ớt lúc đầu, sau đó dần mạnh mẽ hơn, vang vọng khắp căn phòng như phá tan mọi u tối.
Bernadette cố gắng mở mắt. Mọi thứ trước mắt bà nhòe đi, nhưng giữa làn nước mắt và ánh sáng mờ, bà vẫn thấy một sinh linh nhỏ bé đang được bế đến.
Đứa bé có mái tóc nhạt màu như sương sớm, làn da trắng mịn và đôi mắt chưa kịp mở trọn.
Khi đặt đứa trẻ vào vòng tay, Bernadette cảm nhận được hơi ấm mong manh nhưng tràn đầy sự sống.
"Con gái ta..." — bà thì thầm, giọng run rẩy, khóe môi nở nụ cười yếu ớt.
Bà khẽ vuốt ve má con, hơi thở dần ổn định, nỗi đau tan vào niềm hạnh phúc.
"Từ hôm nay, con sẽ mang tên Diana... Diana Cavendish."
Ngoài kia, cơn mưa vẫn rơi, nhưng ánh chớp lóe lên chiếu sáng cả căn phòng.
Trong ánh sáng ấy, Bernadette ôm con vào lòng — ánh sáng duy nhất còn sót lại của một thế giới đang chìm trong bóng tối.
Ba ngày sau khi Diana chào đời, bầu trời nước Anh vẫn chìm trong mây xám.
Mưa chưa từng dứt — như thể đất trời cũng đang than khóc cho những sinh linh bị cuốn vào cơn lốc chiến tranh.
Bernadette vẫn yếu, nhưng chẳng buồn nghỉ ngơi. Mỗi sáng, bà lại ngồi bên cửa sổ, bế đứa con nhỏ trên tay, dõi mắt ra xa.
Trên bầu trời, những đàn quạ đen bay về phía tây, nơi chiến trường còn đang cháy đỏ.
"Ông ấy... chắc đang lạnh lắm..." — bà khẽ nói, giọng như tan vào tiếng mưa.
Đứa bé trong tay khẽ cựa mình, đôi môi mím nhẹ như muốn đáp lại. Bernadette mỉm cười yếu ớt.
"Đừng lo, Diana. Cha con sẽ trở về thôi... ông ấy đã hứa mà."
Nhưng tận sâu trong tim, bà biết — có những lời hứa chiến tranh sẽ không bao giờ giữ.
Buổi chiều hôm đó, một chiếc xe ngựa phủ vải đen dừng trước cổng dinh thự Cavendish.
Hai người lính mặc áo choàng ướt sũng bước xuống, mũ kéo thấp che nửa khuôn mặt. Một người trong số họ cầm theo một hộp gỗ nhỏ được bọc bằng vải thêu bạc.
Khi Bernadette bước ra, gió lạnh quất vào da thịt như dao cắt. Bà không cần ai nói — chỉ cần nhìn ánh mắt của người lính, bà đã hiểu.
"Phu nhân Cavendish..." — giọng người lính run run.
"Ngài ấy... đã hy sinh trong trận phản công ở Dover. Đây là... vật cuối cùng ngài để lại."
Cả thế giới bỗng im lặng.
Bà đứng chết lặng giữa hiên nhà, tiếng mưa đập vào mái ngói nghe như trống tang.
Người lính cúi đầu, đặt chiếc hộp vào tay bà rồi rời đi, để lại đằng sau tiếng vó ngựa xa dần trong màn mưa.
Bernadette quỳ xuống. Ngón tay run rẩy mở nắp hộp. Bên trong là tấm huy hiệu quân đội, một tấm ảnh nhỏ chụp hai vợ chồng trong ngày cưới, và một mảnh giấy đã thấm máu — nét chữ run nhưng vẫn nhận ra được.
"Nếu em đọc được những dòng này, nghĩa là anh không còn bên em nữa.
Nhưng đừng để Diana lớn lên trong hận thù.
Hãy dạy con tin vào ánh sáng, vì chỉ có ánh sáng mới cứu được thế giới này...
— Anh, người chồng nguyện yêu em đến hơi thở cuối cùng."
Bernadette bật khóc. Nước mắt hòa vào mưa, thấm ướt tờ thư và đôi bàn tay yếu ớt.
Trong vòng tay bà, Diana khẽ khóc theo, tiếng khóc nhỏ nhưng vang vọng, như đang gọi người cha mà nó chưa bao giờ kịp thấy mặt.
Bà ôm con thật chặt, giọng khàn đặc thì thầm trong tiếng gió:
"Con à... con sẽ là ánh sáng của thế giới này. Dù mẹ không còn, con phải sống... như cha con mong muốn."
Ngoài kia, sấm chớp rạch ngang bầu trời — và trong khoảnh khắc ấy, một luồng sáng kỳ lạ chiếu xuống mái nhà Cavendish, như dấu hiệu của định mệnh.
Đứa trẻ Diana khẽ mở mắt lần đầu tiên.
Ánh sáng phản chiếu trong đôi đồng tử xanh thẳm — ánh sáng của một tương lai mà chính nó sẽ gánh vác.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com