Lặng yên nơi Thiên Đường vỡ ( 2 )
Cảnh báo 🚨 : câu chuyện này của tớ sẽ có nội dung về đức tin và tôn giáo, tớ không phải người theo đạo và tớ hoàn toàn viết theo cảm nhận, góc nhìn và những gì tớ tham khảo được thông qua các bộ phim và những quyển sách tớ từng xem từng đọc, nếu tình tiết hay chi tiết nào làm em khó chịu thì tớ xin lỗi, em hãy click back nhé, cảm ơn em đã đọc tác phẩm của tớ, có thể là tác phẩm lần này không hợp với gu cảm xúc của em nhưng chúng nó là trân trọng của tớ, và lần nữa cảm ơn em đã đến, đã đọc và đã cảm thấy thích chúng trong phút giây nào đó. Ý tưởng lần này của tớ là do tớ xem được một đoạn trailer được edit trên tik tok trong bộ " Ticket to Heaven " của cp GeminiFourth nên tớ đã có ý tưởng và viết mí này nè , cp GeminiFourth dễ thương lắm í 😭
_________
Chương 5: Những ngày không có ánh sáng
Progerss từng sống ở một thị trấn nhỏ phía nam — nơi mà nhà thờ nằm ngay trung tâm quảng trường, chuông ngân đều đặn mỗi chiều Chủ Nhật, và người dân cười nhau bằng những lời răn dạy trong Kinh Thánh.
Cậu lớn lên cùng những câu chuyện về thiên thần, về cái tốt luôn chiến thắng, về đức tin có thể chữa lành tất cả. Mỗi tối, mẹ cậu đặt tay lên trán cậu, cầu nguyện bằng tiếng thì thầm: “Xin Người giữ gìn thằng bé này, để nó luôn ngoan đạo và không đi lạc lối.”
Lúc ấy, Progerss tưởng rằng “đi lạc lối” là ăn trộm, là nói dối, là không nghe lời người lớn.
Nhưng đến năm mười một tuổi, khi thấy tim mình đập nhanh vì một cậu bạn cùng lớp — cậu bắt đầu hiểu, có những điều sai không nằm trong hành động, mà nằm ngay trong con người mình.
Cậu không dám kể với mẹ.
Không dám xưng tội với cha sứ.
Không dám nhìn lên thập giá.
Thay vào đó, cậu gập mình lại, học cách nín thở khi ai đó hỏi về tương lai. Tương lai ấy luôn được dựng nên từ những thứ chuẩn mực: vợ chồng, con cái, một mái ấm, và “ơn gọi của Chúa.”
Còn cậu, chỉ muốn được ngồi yên cạnh người mình thương mà không bị kết tội.
Một lần, cha sứ giảng rằng: “Sự sa ngã bắt đầu từ những ham muốn lệch lạc. Và nếu ta không sửa, ta sẽ rơi khỏi ân sủng của Thiên Đường.”
Progerss đã về nhà, soi mình trong gương suốt một tiếng đồng hồ. Cậu nhìn vào đôi mắt mình và không thấy quỷ dữ. Chỉ thấy một đứa trẻ đang run rẩy vì sợ rằng... mình sẽ không được yêu thương.
Tối đó, cậu lần đầu tiên cầu nguyện không bằng lời đã học, mà bằng những lời của chính cậu:
“Nếu Chúa có nghe, xin Người cho con một dấu hiệu rằng con không phải lỗi lầm.”
Không có dấu hiệu nào. Chỉ là trời đổ mưa, và căn phòng của cậu ngập nước. Mẹ cậu mắng, “Lần sau đóng cửa sổ cho kỹ!”
Progerss đã cười, cả người ướt sũng nghĩ:
"Vậy là Chúa cũng không muốn nói chuyện với con."
Từ sau hôm đó, cậu dần thôi cầu nguyện.
Cậu sống những năm thiếu niên trong im lặng và sợ hãi. Sợ chính mình, và sợ một Chúa mà cậu không còn tin là vị tha.
Cho đến khi gặp Almond — ánh sáng mới trở lại một lần nữa. Không từ Chúa, mà từ một con người biết lắng nghe.
------
Chương 6: Bài thánh ca lạc điệu
Almond từng là một thiếu niên mẫu mực trong mắt giáo xứ.
Anh hát thánh ca, giúp việc lễ, thuộc lòng từng bài Kinh Sáng và Kinh Chiều. Mỗi Chủ Nhật, anh là người đầu tiên tới nhà thờ và là người cuối cùng rời khỏi. Cha xứ hay nói, “Nếu có ai được gọi, thì chính là con.”
Và Almond tin điều đó.
Tin đến mức anh bắt đầu mơ về một đời tận hiến.
Đời sống không có dục vọng, chỉ có tình yêu vô điều kiện — yêu Chúa, yêu tha nhân, yêu nhân loại đang lạc lối.
Và đến năm mười sáu tuổi.
Đó là khi anh lần đầu chạm mắt với một cậu trai trong đội hợp xướng mới. Cậu ấy có đôi tay gầy, luôn lén nhìn Almond khi hát, và một lần, sau khi nhà thờ tan lễ, đã để lại trong tủ áo lễ của Almond một tờ giấy nhỏ:
“Nếu anh là bài thánh ca, thì em đã thuộc lòng từng nhịp.”
Almond không biết phản ứng thế nào.
Anh đã xé tờ giấy đó và đi xưng tội ngay hôm sau.
Cha xứ đặt tay lên đầu anh, giọng điềm đạm, “Đó chỉ là cám dỗ. Con hãy cầu nguyện, và lòng con sẽ trong sạch lại.”
Almond cầu nguyện. Mỗi đêm.
Nhưng càng cầu nguyện, tim anh càng dấy lên những tiếng nói kỳ lạ, không phải là ham muốn thể xác, mà là nỗi khao khát được nhìn ai đó không với tư cách là một kẻ có lỗi. Là mong muốn được yêu ai đó mà không cần phải quỳ gối xin tha thứ.
Anh dần nhận ra:
"Tình yêu không sai. Chỉ là ta đã học cách yêu sai người."
Tháng nọ, cậu trai trong đội hợp xướng chuyển đi.
Không ai nhắc tới cậu nữa.
Almond không hỏi, nhưng anh biết.
Người ta không thích những “bài thánh ca lạc điệu”.
Không phải vì nó sai, mà vì nó không vừa với những giáo điều được đóng khung sẵn.
Almond rời khỏi nhà thờ sau đó vài tháng.
Không nói lý do. Chỉ là một ngày nọ, anh không đến nữa.
Từ đó, anh sống giữa hai nỗi giằng co:
Một bên là vết thương của đức tin đã đổ vỡ.
Một bên là khao khát vẫn chưa bao giờ tắt.
Và rồi, một ngày rất xa về sau — khi anh nhìn thấy Progerss, cũng đang đứng lặng bên một bức tường nhà thờ cũ, ngửa cổ lên như đợi câu trả lời từ bầu trời...
Anh biết, có những bài thánh ca cần được hát, dù cả thế giới chối từ.
---
Chương 7: Đức tin rơi khỏi bàn tay
Progerss đứng trước cánh cổng nhà thờ cũ.
Thánh giá trên nóc đã nghiêng lệch, rêu bám quanh các bức tường đá. Anh không nhớ lần cuối cùng mình tới đây là khi nào — chỉ nhớ hôm đó trời mưa, và lòng anh trống rỗng như chiếc ghế gỗ ở dãy cuối, nơi anh thường ngồi một mình.
Cửa vẫn mở. Không ai khóa.
Bên trong mùi nhang khói cũ vẫn còn vương lại. Những hàng ghế xếp ngay ngắn như không ai từng rời bỏ chúng. Và nơi bàn thờ, cuốn Kinh Thánh vẫn nằm đó — bụi phủ, nhưng chưa ai lật sang trang khác.
Progerss đi chậm về phía cuối gian. Anh ngồi xuống ghế, lặng lẽ. Như ngày xưa.
Không cầu nguyện. Không hát. Không khóc.
Chỉ thì thầm:
“Lạy Đức Chúa Trời của tôi, sao Ngài lìa bỏ tôi?”
(Ma-thi-ơ 27:46)
Tiếng vang nhỏ lăn qua mái vòm. Anh tưởng tượng ra Chúa Giê-su, cũng từng ngước lên hỏi trời câu ấy — giữa đau đớn và tuyệt vọng.
Progerss cười, không buồn.
“Nếu chính Chúa cũng từng cảm thấy mình bị bỏ rơi… thì có lẽ, tụi con cũng được quyền yếu đuối, ha?”
Một tiếng động nhẹ phía sau. Là Almond. Anh bước vào, không mang theo bất cứ điều gì ngoài ánh mắt đã quen lặng lẽ.
Progerss nhìn anh, hỏi:
“Mày có còn tin vào Chúa không?”
Almond đáp sau một lúc im lặng:
“Tao tin… nhưng không phải theo cách ngày xưa. Tao tin Chúa không ngự trên trời, cũng không ngự trong những kẻ giảng đạo. Tao tin… Chúa ở trong tụi mình, khi tụi mình biết yêu thương.”
Progerss khẽ gật đầu. Tay anh vô thức lật mở cuốn Kinh Thánh trước mặt.
Một trang cũ, một câu quen thuộc:
“Vì Ta biết những kế hoạch Ta định làm cho các ngươi, là kế hoạch bình an, không phải tai họa, để ban cho các ngươi một tương lai và hy vọng.”
(Giê-rê-mi 29:11)
“Bình an, hả mày?” — Progerss hỏi. “Mày có nghĩ là bình an với người như tụi mình… sẽ không bao giờ có?”
Almond ngồi xuống cạnh, nói nhỏ:
“Không ai cho mình bình an. Mình phải tự xây nó. Từ đau đớn, từ mất mát, từ chính niềm tin đã đổ vỡ.”
Rồi anh đặt tay lên vai Progerss.
Nhẹ như một lời cầu nguyện thầm lặng.
“Tình yêu thương hay nhẫn nại, tình yêu thương hay nhân từ… Tình yêu thương không bao giờ thất bại.”
(1 Cô-rinh-tô 13)
Progerss nghiêng đầu. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, anh để mình thở ra thật chậm.
“Tao không chắc là tao còn tin nữa… nhưng nếu có một điều khiến tao muốn tin lại — thì đó là mày.”
Ngoài trời, gió thổi qua những khe cửa cũ.
Tiếng phong linh từ giáo đường vọng xuống như một bài thánh ca đã lỗi nhịp,
nhưng vẫn ngân nga.
Vì có ai đó còn ngồi lặng dưới mái vòm,
và vẫn dám yêu,
dù mang theo tội lỗi
và những đức tin đã rơi khỏi bàn tay.
---
Chương 8: Kẻ có tội, kẻ xứng đáng được yêu
Có những ngày, trời không mưa, nhưng người ta vẫn cảm thấy lạnh.
Như thể cái lạnh đó bắt đầu từ bên trong. Từ một nơi không ai nhìn thấy.
Từ tim. Từ tâm trí. Từ những ký ức đã quặn lại trong lồng ngực.
Progerss nằm trên giường. Gối trắng, ga trắng. Mùi thuốc sát trùng ám khắp phòng.
Không gian như được kéo dài mãi mãi bởi tiếng máy đo nhịp tim nhịp nhàng.
Từng tiếng "tích — tích" ấy vang lên như đang đếm ngược những gì còn sót lại.
Almond ngồi bên cạnh. Im lặng.
Progerss mở mắt, cố cười:
“Mày còn tin phép màu không?”
Almond không trả lời ngay. Anh chỉ nắm tay cậu, tay lạnh như nước mưa chưa kịp rút khỏi lòng phố.
“Tao từng tin,” anh nói. “Tin rằng nếu mình đủ ngoan, đủ tha thiết, thì Chúa sẽ không nỡ cướp đi điều gì cả.”
Progerss khẽ nhắm mắt. Mi mắt run nhẹ.
“Vậy giờ mày còn tin không?”
Almond cúi đầu. Giọng trầm lại, gần như thì thầm:
“Tao tin… nếu một người có tội mà vẫn còn biết xin tha thứ, thì người đó vẫn xứng đáng được yêu.”
Progerss im. Rồi khẽ cười. Một nụ cười không vui nhưng rất thật.
“Mày đang nói tao à?”
“Không,” Almond đáp. “Tao đang nói tụi mình.”
Im lặng kéo dài như một khoảng trống sau bài thánh ca.
Progerss mở mắt lần nữa, chậm rãi.
“Ngày nhỏ, tao từng hỏi cha xứ: Nếu một người không có tội, nhưng không bao giờ cầu xin gì — và một kẻ đầy tội lỗi, nhưng lúc nào cũng van xin — thì Chúa sẽ chọn ai?”
“Cha xứ nói sao?”
“Cha cười và bảo: ‘Người không có tội thì không cần đến Chúa. Kẻ có tội mới là lý do khiến Chúa hiện diện trên đời.’”
Almond khẽ lặp lại:
“Người không có tội thì không cần đến Chúa…”
Phía khung cửa sổ, hoàng hôn đang thở những vệt sáng cuối cùng lên mái nhà bệnh viện.
Ánh cam nhạt nhòa vẽ những bóng mờ trên tường.
Almond đặt tay lên trán Progerss, vuốt nhẹ tóc cậu.
“Dù mày có tội hay không, dù thế giới có gọi mày là gì, tao vẫn sẽ chọn yêu mày.”
Một thoáng im lặng.
Rồi Almond đọc chậm rãi, như thể không đọc cho Chúa nghe, mà cho chính mình, cho người nằm đó:
“Vì thế bây giờ không còn sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Ðức Chúa Jesus Christ.”
(Rô-ma 8:1)
Progerss nhắm mắt. Nhẹ nhàng. Không buồn. Không đau.
Chỉ còn lại một chút gì như… an yên, rất nhỏ. Như một tia sáng yếu ớt trong buổi chiều chạng vạng.
“Tao mệt rồi.” — Cậu thì thầm.
“Ngủ đi.” — Almond đáp.
Và trong căn phòng ấy, dưới thứ ánh sáng không còn đủ để soi rõ ranh giới giữa người công chính và kẻ có tội,
giữa thiên đàng và địa ngục,
giữa đức tin và tuyệt vọng,
vẫn có hai kẻ lặng thinh yêu nhau,
như thể đó là phép màu cuối cùng mà Chúa còn để lại.
______
Chương 9: Sáng thế cuối cùng
Sáng hôm đó trời không mưa.
Một buổi sáng lặng như thể cả thế giới đều đang nhắm mắt. Gió không thổi. Chim không hót. Thời gian không trôi.
Chỉ có ánh nắng mỏng như tơ, rón rén rơi qua cửa kính, đậu lên gương mặt đã ngủ yên của Progerss.
Almond ngồi trên băng ghế đá ngoài sân bệnh viện. Tay cầm cuốn Kinh Thánh cũ. Bìa da bong tróc.Đó là cuốn của mẹ anh để lại — thứ duy nhất còn giữ lại mùi ngón tay của một người từng tin Chúa bằng cả đời sống và cái chết.
Anh mở trang, khẽ đọc:
“Ta là sự sống lại và sự sống: kẻ nào tin Ta thì sẽ sống, mặc dầu đã chết.”
(Giăng 11:25)
Almond không khóc. Chưa từng khóc từ khi đặt chân vào căn phòng đó, và thấy gương mặt của Progerss — bình thản đến lạ.
Cậu đi như một đứa trẻ về nhà. Không sợ hãi. Không trách móc. Không níu kéo.
Anh tự hỏi: Có phải chính anh mới là người bị bỏ lại trong chiếc lồng sắt này?
Một chiếc lồng mang hình hài của đức tin đã rạn nứt, và của tình yêu không còn người để trao gửi.
Progerss từng nói:
“Chúa sinh ra để cứu rỗi, nhưng chính đức tin lại là thứ khiến người ta không thể sống trọn vẹn.”
Và anh hiểu. Cậu không phủ nhận Chúa. Chỉ là không muốn sống trong một chiếc hộp mà tình yêu bị ràng buộc bởi những điều kiện, những câu chữ đã đóng đinh lên tường như dấu tích của sự trừng phạt.
Almond khép sách lại. Ngẩng nhìn trời.
"Chúa có nghe không?"
Anh hỏi khẽ. Không đòi hỏi một câu trả lời.
Chỉ là một người còn sống, hỏi một người đã chọn im lặng.
"Chúa có còn hiện diện không, khi kẻ có tội đã ngủ yên, còn kẻ cầu xin tha thứ chỉ còn biết ngồi đây mà nhớ?"
Trong khoảnh khắc ấy, một cơn gió khẽ lướt qua — rất khẽ, như tiếng thở của một điều gì đó thiêng liêng vừa đi ngang qua thế giới này một lần cuối.
Almond khẽ mỉm cười.
Nếu có thiên đường, chắc Progerss đã đến đó rồi.
Nếu không có, thì anh nguyện giữ ký ức về cậu như một thiên đường nhỏ, đủ cho một người mang tội sống tiếp.
Anh đứng dậy, bước về phía con đường dẫn ra khỏi bệnh viện.
Nắng xuyên qua hàng cây, chạm lên vai áo trắng của anh.
Đôi mắt màu khói không còn đục bởi nước mắt, chỉ còn lặng lẽ như biển sâu.
Và như thế, đức tin không còn là câu trả lời,
nhưng là điều gì đó lặng lẽ đi theo — giống như ký ức,
giống như yêu thương,
giống như một cậu trai mang tên Progerss.
---
Chương 10: Sáng thế thứ hai
Nhiều năm sau đó, một buổi chiều đầu đông, Almond trở lại ngôi nhà thờ nhỏ bên sườn đồi — nơi từng rất xa, giờ lại gần đến lạ.
Cổng sắt đã gỉ sét. Chuông không còn kêu. Nhưng chiếc ghế gỗ cạnh cửa sổ vẫn còn ở đó, như đợi anh suốt chừng ấy năm.
Anh ngồi xuống. Trời xám, mây phủ kín đầu. Tay anh lần tìm bên trong túi áo, rút ra một cuốn sổ da cũ kỹ, nẹp bằng sợi dây vải.
Là nhật ký của Progerss. Cậu để lại nó trong ngăn tủ, bên cạnh những lọ thuốc và mảnh giấy cuối cùng có viết:
“Nếu có một nơi nào đó để bắt đầu lại, thì hãy bắt đầu từ nơi mình từng hoài nghi nhất.”
Almond mở trang cuối cùng, đọc lại nét chữ run run nhưng vẫn dịu dàng như một lời cầu nguyện chưa dứt:
“Chúa ơi, nếu Ngài tồn tại, xin hãy lắng nghe tiếng gọi từ những kẻ chẳng còn đủ tin để cầu nguyện.
Và nếu Ngài không tồn tại, xin cũng đừng trách chúng con vì đã từng tin rằng có một nơi gọi là Thiên Đàng.
Dù sao, con vẫn cảm ơn vì đã có một người như Almond.
Và nếu phép màu là có thật, con mong kiếp sau, đừng để người ấy phải tìm kiếm con trong nước mắt.”
Almond khép sổ lại.
Gió thổi qua khe cửa sổ, cuốn theo hương cỏ và mùi gỗ mục.
Anh lặng im, rồi chậm rãi đặt cuốn sổ lên bàn thờ đá đã phủ rêu xanh. Không hoa, không nến. Chỉ có một ngọn đèn dầu anh mang theo — thứ ánh sáng nhỏ nhoi nhưng ấm, giống như một đức tin không cần chứng minh, chỉ cần tồn tại.
Anh chắp tay, không đọc một lời kinh nào.
Chỉ lặng lẽ nhắm mắt.
“Phước cho những ai không thấy mà tin.”
(Giăng 20:29)
Đêm buông. Nhưng có lẽ, ở đâu đó rất xa, một vì sao vừa rơi — không phải vì buồn, mà vì muốn chiếu sáng một đoạn đường.
Và như thế, trong lòng một người từng hoài nghi, một mầm sáng thế mới được gieo —
Không cần thánh đường,
không cần câu trả lời,
chỉ cần… một ký ức vẫn còn ấm áp khi gọi tên ai đó.
Progerss.
------
Lời kết
Có những câu hỏi không cần lời giải.
Chúng tồn tại như một vết sẹo — không đau nữa, nhưng cũng chẳng lành hẳn.
Tình yêu, đức tin, tội lỗi, sự cứu rỗi… tất cả có thể chỉ là những từ ngữ đẹp đẽ mà con người gán cho một nỗi cô đơn chưa biết đặt tên.
Chúng tôi đã từng đi tìm Chúa. Trong nhà thờ, trong ánh mắt nhau, trong những đêm mưa ướt đẫm.
Nhưng đến cuối cùng, điều duy nhất còn sót lại — không phải là câu trả lời…
…mà là một bàn tay nắm lấy bàn tay.
Một cái ôm giữa hai linh hồn không còn gì để mất.
Một cái tên được gọi bằng tất cả niềm tin còn lại.
Có thể Chúa đã không xuất hiện.
Có thể Người chưa từng ở đó.
Nhưng trong cái khoảnh khắc cuối cùng ấy — khi tình yêu vượt qua đúng sai, khi hai kẻ tưởng đã mất nhau vẫn tìm thấy nhau —
Chúng tôi tin rằng,
đó cũng là một phép màu.
Và nếu có một ngày nào đó, ở một góc khác của thiên đường, ai đó hỏi rằng:
“Ngươi còn tin không?”
Tôi sẽ không trả lời.
Tôi sẽ chỉ mỉm cười — và gọi tên người ấy, như một lời cầu nguyện chưa bao giờ kết thúc.
HẾT
------
🙌 Đôi lời của tớ
Tớ cũng muốn nói với em vài điều, không phải như một kẻ hiểu hết mọi chuyện, mà như một đứa bạn vẫn ngồi cạnh em, nghe từng hơi thở nặng nề của em trong đêm, và giữ yên lặng cùng em khi thế giới quá ồn.
Những điều tớ muốn nói với em sau khi viết câu chuyện này:
1.
Không phải đức tin nào cũng dẫn đến ánh sáng.
Có những niềm tin được xây trên nỗi đau, trên dằn vặt, trên những câu hỏi không ai dạy mình hỏi. Nhưng tớ nghĩ… có khi chính vì những điều đó mà đức tin mới thật sự sâu sắc. Vì nó được sinh ra từ vết thương, không phải từ lý thuyết.
2.
Em không lạc lõng vì em sai — mà vì thế giới này chưa bao giờ đủ rộng để ôm hết những người như em.Nhưng rồi sẽ có người, hoặc một điều gì đó, dù chỉ thoáng qua, khiến em thấy à, mình vẫn có chỗ đứng, vẫn xứng đáng được đối xử dịu dàng.
3.
Tình yêu không cần được hợp pháp hóa bởi Chúa, hay bất kỳ đấng nào.Tình yêu là khi tim em biết rằng em đang yêu — thế là đủ rồi. Phép màu đôi khi chỉ là cái siết tay lúc em run, hay một giọng nói vẫn ở lại dù cả thế giới bỏ đi.
4.
Không phải lúc nào Chúa cũng lên tiếng, nhưng sự im lặng cũng là một câu trả lời.
Im lặng không phải là bỏ rơi. Im lặng là cho mình quyền tự chọn lựa niềm tin. Và đôi khi, im lặng là lời thừa nhận: "Ta không thể cứu con, nhưng Ta ở đây."
5.
Em là người viết lại Kinh thánh của chính em. Không cần chữ vàng, không cần thánh đường, không cần đèn nến. Chỉ cần những lần em bật khóc mà vẫn sống tiếp, những lần em không tin gì nữa mà vẫn chọn tử tế. Đó là Phúc Âm.
6.
Nếu em thấy mình như một thiên thần sa ngã, thì hãy nhớ: đã từng là thiên thần… thì vẫn có ánh sáng trong em. Mất đi đôi cánh không có nghĩa là mất đi giá trị. Em không cần phải bay, em chỉ cần đứng dậy — một lần nữa, rồi thêm một lần nữa.
Em có thể không tin Chúa, không tin vào tình yêu, không tin cả chính em — nhưng ít nhất, em biết đó, vẫn có tớ tin em.
_________
Written by Tomato 🍅
13/6/2025
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com