Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

End - 80. "Levi! Anh về rồi!"

"Anh sẽ sớm quên em thôi."

Em cười, vẫn là nụ cười khiến tôi chán ghét. Vì lòng tôi chua xót mỗi khi em cười.

Tần ấy năm lao đầu vào đám quái vật, cùng sống cùng chết có nhau, em là người đồng đội mà tôi không nỡ để mất nhất.

Vậy mà sau cùng, tôi vẫn chưa được biết "em là ai!"

*

Về đi em. Về với anh. Về với chốn nuôi lớn tâm hồn bọn ta.

Tôi bước xuống con tàu khi mặt trời sắp tắt sau đường chân trời. Bến cảng Paradis giờ đây không còn là một bến tàu nhỏ bé nằm co ro giữa đại dương vô tận nữa. Những chiếc cần cẩu cao vút, những con thuyền lớn ra vào liên tục, và tiếng kim loại va vào nhau vang lên khắp nơi. Dòng người lao động tấp nập, họ không còn nhìn nhau bằng ánh mắt dè chừng như trước kia. Bây giờ, có vẻ họ đã quen với những người ngoại quốc đến và đi.

Xa hơn một chút, bãi biển ngày trước chỉ là một khoảng cát trống trải, giờ đã có những công trình mọc lên. Một vài ngôi nhà bằng gỗ theo phong cách đơn giản, những quán nhỏ bán đồ ăn và trà, tiếng cười đùa của trẻ con vọng lại trong gió biển. Tôi nhớ về cái ngày đầu tiên cả bọn đặt chân đến nơi này, khi sóng biển vỗ vào đôi chân chưa từng chạm nước mặn, khi tên nhóc đần độn kia hướng mắt ra ngoài đại dương, đại dương vẫn đục, sâu thẩm, xanh màu mắt anh ta.

Tiếng vó ngựa phía xa chìm vào làn khói mù mịch, tiếng vó kệch cỡm của một tên ngựa "hoang" khó được chăm bẫm hằng ngày. Tiếng vó - kéo tôi khỏi những hồi tưởng.

Tôi chưa kịp quay đầu thì tên ngựa đã lao thẳng về phía tôi, cái ánh mắt già nua của nó sáng lên một nỗi niềm thân thương đến lạ. Ha, ra là cái con quái quỷ cứng đầu mà hồi đó không ai dám đụng vào, duy chỉ riêng e.m...

"Chết tiệt." Theo quán tính của tên lính cũ còn sống sót khỏi chiến trường, tôi lách sang một bên, cảm nhận hai cẳng giò nặng trĩu. Nhưng rồi hắn ta dừng lại đột ngột, thở ra hơi nóng hỏi. Nó cúi đầu, dụi nhẹ vào vai tôi.

"Anh Bạn?!" Tôi buột miệng gọi, hắn ta ngay lặp tức nịnh hót, cạ má và tay tôi.

"Đứng lại! Con quái này lại xổng nữa rồi!" Một đám lính chạy huỳnh huỵch, tiếng kim loại lách cách, và bộ đồ xộc xệch. Chắc là tụi nó đã phải đuổi theo tên ngựa dở ương này cả một quãng đường dài.

Một giọng nói bất chợt vang lên giữa đám lính đang thở hồng hộc, nghe lạ mà quen, cái âm điệu đã trầm nhưng cá tính của tên nhóc vẫn hệt như xưa.

"Các cậu làm gì mà không giữ nó kỹ, lỡ nó làm bị thương người khác thì sao?"

Tên nhóc đó, nó cao ráo đến mức tôi không còn nhận ra, nếu không nhìn vào ánh mắt kiên định của nó.

"Binh trưởng?!" Lesane trố mắt nhìn tôi, vẻ kinh ngạc thoáng qua đã thay bằng một nụ cười hồ hởi, vẫn trẻ con như ngày nào. "Ngài... thực sự trở về rồi sao?"

"Ừ, phải về thôi, chứ không có tên nhóc nào cứ dăm đôi tháng là gửi thư kêu tôi về một lần. Một năm tôi lại phải nhận biết bao nhiêu lời nài nỉ từ cậu, phiền bỏ mẹ. Vả lại, tôi không còn là Binh Trưởng nữa."

Tên Anh Bạn vẫn tinh ranh như thế, hắn dùng cái bộ răng già nua gắp lấy tay áo tôi.

"Anh Bạn!" tôi hơi gằng giọng, hắn thì cười cợt, một tên ngựa già nua láo xược.

"Anh Bạn?" Lesane lẩm nhẩm lại cái tên, có vẻ hơi ngạc nhiên. "Ngài biết tên con ngựa này sao?"

Tôi vuốt nhẹ bờm con ngựa già, cảm giác thô ráp của những sợi lông xơ xác và nham nhám của bụi bậm. Nó vẫn thế, cứng đầu nhưng lại chẳng hề xa lạ với tôi.

"Nó hình như là ngựa của..." Tôi dừng lại một chút, cố lục lọi xem có còn thứ đó sót lại trong ký ức. Cái bóng lưng ấy nhỏ bé đến nỗi dần tan thành những mảnh vụn không trọn vẹn. "Của một người lính đã mất."

Tên nhóc Lesane vẫn im lặng, ánh mắt cậu ta lướt nhanh qua tôi rồi dừng lại trên con ngựa. Gió biển thổi tung vài sợi tóc lòa xòa trước trán tôi, mang theo chút hơi muối mặn phủ khắp hòn đảo - quê hương, hay những thứ còn tồn đọng của một nơi từng được gọi là quê hương.

"Con này bướng lắm," Lesane lên tiếng, cố xua đi bầu không khí âm trầm theo từng đợt sóng chiều xa. "Cả doanh trại chỉ có con là đụng được vào người nó, mà nó thích thì cứ chạy lung tung, không thì cắn người. Chẳng ai thuần phục nổi."

"Từ xưa nó đã thế."

Lesane bật cười, nhưng tiếng cười chưa kịp dứt, tôi đã thấy ánh mắt nhóc ta vô thức lướt qua cây nạng trên tay tôi. Có một điều gì đó đọng lại trong mắt hắn - một chút bối rối, có lẽ là một chút thương cảm.

"Vậy... Binh trưởng có định ở lại lâu không?"

Tôi chậm rãi rút tay ra khỏi bộ răng láo xược của Anh Bạn, nhìn về phía những công trình xa xa. Những con đường mới, những con người mới, một thế giới mới đã bắt đầu từ những mất mát.

"Tạm thời thôi." Tôi đáp. "Nhưng xem ra nơi này thay đổi nhiều quá."

Lesane gật đầu, quay lại ra hiệu cho mấy tên lính phía sau lùi về. "Vậy thì để con dẫn ngài đi một vòng, xem thử những gì đã đổi thay, Binh trưởng."

Tôi không trả lời ngay, chỉ vỗ nhẹ lên cổ con ngựa, rồi cất bước theo sau Lesane, bỏ lại sau lưng đám nhóc chóc choi lạ hoắc đang nhìn tôi kinh ngạc và nghi hoặc.

Bọn tôi đi dọc theo con phố chính, nơi từng chỉ có những bức tường đá cũ kỹ và những lối đi trơ trọi. Giờ đây, những tòa nhà mới mọc lên, đường phố đông đúc hơn, nhưng tôi vẫn cảm nhận được chút gì đó quen thuộc giữa những đổi thay.

"Cái chỗ này..."

Cái chỗ từng là ký túc xá của Trinh sát Đoàn giờ đã thành một cái công viên cây xanh, mấy cái cây nhỏ thôi, ướm chừng cũng vài năm tuổi.

"Đây là công viên Độc Lập, mà người dân đã quen miệng gọi là công viên ký túc xá, vì hồi đó nó là ký túc xá của Quân... ừm... Binh Đoàn Trinh sát hồi xưa."

"Hồi xưa" à, thế thì tiếc thật nhỉ, tôi chỉ định quay lại để xem nơi này, xem lại những ngày mà bọn tôi tập luyện rã rời rồi lê thê khắp hành lang ấy... và cả chuyện tôi nhờ nhóc ta mấy năm trước, chắc nhóc ta chẳng nhớ đâu.

"Binh trưởng."

"Đừng gọi tôi là..."

Tôi quay lại khi thấy Lesane đứng đó, gương mặt đanh lại khiến tôi phải khựng nhịp.

"Ký túc xá của Đoàn đã bị thiêu rụi trong đợt rung chấn, nên con không tìm được nhiều manh mối."

Tôi không ngờ nhóc ta vẫn còn nhớ việc tôi nhờ.

"Chà, tôi chả thấy cậu nhắc đến việc này trong thư bao giờ, tôi cứ nghĩ là cậu quên rồi, hóa ra là cậu đã để dành đến tận bây giờ à? Khá đấy, nếu tôi không về thì chắc cậu giấu nhẹm đi bưng mất."

"Tại vì... con không tìm thấy thứ gì... mà con nghĩ là ngài cần. Nhưng con cũng đã giữ lại vài thứ."

Lesane đặt lên bàn một chiếc áo choàng cũ kỹ, sờn rách.

"Áo choàng này là của tôi mà."

Tôi còn nhớ rất rõ, nó là cái áo choàng đầu tiên của tôi, lớp vải sờn cũ phần vạt áo, sượt qua ngón tay.

"Cậu giữ nó lại làm gì?"

"Nhưng nó được tìm thấy ở ký túc xá nữ."

Tôi cau mày, bàn tay bất giác siết chặt mép vải.

"Thế còn cái cục bị cháy đen thui này?" Cái mảnh vụn nhỏ xíu, tưởng chừng chỉ là rác.

"Vật này có thành phần chính là sợi bông." Lesane đáp. "Nó cũng được tìm thấy trong căn phòng có áo choàng của ngài. Theo phân tích, rất có thể nó từng là một con gấu bông."

Con gấu bông, có vẻ như đó là thứ thường đặt ở đầu giường... của mấy cô con gái.

"Bức tranh này cũng ở đó." Lesane tiếp tục, lôi ra một bức tranh đã ngả màu, những góc mép nhăn nhúm vì thời gian. "Con thấy có ngài trong đó nên mới giữ lại."

Tôi cầm lấy, lướt mắt qua những gương mặt quen thuộc - Mike, Hange, Erwin... và tôi.

"Cũng may là nó được đặt trong hộp gỗ dày rồi đặt trong tủ nên không bị cháy."

Những thứ này... tất cả chúng... đều chứng minh sự tồn tại của em. Tôi không hề bị điên, hay nói hoa mỹ hơn là sang chấn sau chiến tranh gì gì đó. Nhưng vì một lý do nào đó, mọi người đều đã quên em.

"Phân đội trưởng Legosi từng nói ngày trước anh ấy chỉ là một phân đội phó." Tên nhóc do dự, rồi tiếp tục. "Nhưng anh ấy không nhớ nổi người đội trưởng đó trông ra sao, hay tên gì."

Tôi nhắm mắt lại, cảm giác như một khoảng trống vô hình đang siết lấy tâm trí mình.

"Lesane," tôi mở mắt, có thứ gì đó còn đọng lại trong cổ họng. "Mang những thứ này đi chôn giúp tôi."

Tôi không cần thêm bằng chứng nào nữa.

"Vâng, thưa ngài." Nhóc ta cẩn thận sắp những thứ kia vào hộp. "Thật ra thì con cũng đã chuẩn bị sẵn một chỗ trong nghĩa trang quân đội rồi. Con tin rằng người này đã từng chiến đấu với chúng ta, nhưng vì lý do nào đó, chỉ có ngài là còn nhớ đến người đó."

Tên nhóc này thật là...

"Cảm ơn cậu, Lesane."

Bọn tôi đứng trước một nấm mộ mới, nơi tảng đá đã được khắc vài dòng chữ.

"Năm 854, ngủ ngon, thương em."

Tôi im lặng thật lâu, cảm nhận làn gió nhẹ lướt qua, mang theo chút hơi lạnh của buổi chiều tàn. Trước giờ, tôi chưa từng nói hai từ "ngủ ngon" với em. Giữa những ngày tháng đẫm máu, giữa những khoảnh khắc sinh tử, tôi chưa từng có cơ hội nói ra. Nhưng bây giờ, tôi chỉ có thể hy vọng... hy vọng rằng em sẽ có một giấc ngủ thật yên bình, không còn những cơn ác mộng đeo bám nữa.

"Hẳn là ngài yêu cô ấy sâu đậm lắm."

Tôi vẫn đăm đăm vào tảng đá, chiều tháng tư không lạnh, nhưng môi tôi bất giác run lên.

"Ừ." Lời còn đọng lại cổ họng, khô khốc. "Tôi yêu em ấy, tôi yêu em ấy nhiều hơn tôi nghĩ... Nhưng tôi còn chưa kịp nói với em ấy."

Vậy mà em đã bỏ tôi đi rồi. Em rời xa tôi thật rồi...

Tôi đứng đó rất lâu, đến khi mặt trời dần khuất sau đường chân trời, nhuộm cả nghĩa trang trong sắc cam nhàn nhạt.

Không ai nói gì, chỉ có tiếng gió lùa qua những tán cây, mang theo mùi đất ẩm.

Màu cam nhạt dần khi bọn tôi trở về phòng của tên nhóc, ánh hoàng hôn len qua khung cửa sổ, trải dài thành một vệt sáng mờ trên mặt bàn. Cái ghế thì kẽo kẹt khi tôi khẽ nhích người, còn Lesane lặng lẽ rót một tách trà nóng trước mặt tôi.

Tôi nhấc chén trà lên, vành sứ còn chưa kịp ướm lên môi mà mùi hương nọ đã khiến tôi khựng lại.

Một mùi hương quen thuộc đến mức khiến tôi sững người.

Mùi hương này...

Tôi quay đầu lại, ánh mắt vô thức dừng trên dáng người của Lesane. Cậu ta đang chậm rãi rót trà vào cái tách còn lại, động tác cẩn thận đến lạ. Hơi nước, làm cho cái khuôn mặt non trẹt kia méo mó.

"Lesane, ai dạy cậu pha trà vậy?"

Nhóc ta tròn mắt nhìn tôi. "Dạ? Con... hình như từ nhỏ con đã được dạy. Sao thế ạ? Ngài uống không quen à? Để con pha lại cho ngài nhé."

Hương trà nhè nhẹ ấm dần cổ họng, hơi nước vuốt dọc sóng mũi... cay xè.

Mùi hương này... là trà mà em từng pha.

"Lesane."

"Dạ?!"

"Pha trà khá đấy."

Năm tháng thì cứ trôi thôi, mặc kệ ai có làm gì, dù là ở đảo hay ở trại cũng vậy.

Tôi cũng chẳng còn gì để vướng bận, thời gian của tôi cũng chẳng cần phải chia cho người khác. Nên tôi cứ đi thôi, cứ đi khắp mọi miền đất nước, đến những nơi vừa thân thuộc vừa xa lạ, đến những chốn tôi cứ ngỡ đã từng đồng hành cùng em. Tôi leo lên núi, băng qua rừng, đến một nấm mồ nhỏ không rõ chủ nhân là ai. Rồi gió và hương lúa lại đưa tôi đến một ngôi làng nhỏ nép mình dưới chân núi.

"Binh trưởng Levi?"

Hai đứa trẻ - một cậu nhóc trạc tuổi thiếu niên và một người đàn ông trẻ - đứng trước mặt tôi. Nhìn chúng, tôi cảm thấy có gì đó quen thuộc, nhưng lại chẳng thể nhớ nổi từ đâu.

"Krieg và Frieden." một đứa nhóc lên tiếng, mắt nó lấp lánh nhìn tôi, như thể mong cầu tôi nhớ ra hai cái tên vừa rồi.

"Mấy đứa biết tôi à?"

"Ngài từng đi lạc trên núi, rồi mượn một con ngựa hồng để về nhà. Vài tháng sau, ngài cùng đồng đội quay trở lại trả ngựa... và 'trả' cả anh trai của em."

"Tôi đã cùng đồng đội quay lại?"

"Vâng, nhưng chuyện qua lâu rồi, em cũng không nhớ lắm."

Tôi không hỏi thêm. Tôi biết rõ mình sẽ chẳng nhận được câu trả lời trọn vẹn nào. Dù vậy, cái cảm giác mất mát mơ hồ cứ bám lấy tôi.

Rồi tôi trở về trên con đường trải đầy bụi từ những công trình đang thi công. Xung quanh, những ngôi nhà gỗ cũ kỹ vẫn còn nguyên vẹn.

"Binh trưởng Levi."

Một giọng nói già nua bật ra khỏi cổ họng run rẩy.

Một lần nữa, chân tôi chợt đông cứng và trong lòng ngực lại trào dâng cái cảm xúc hồi hộp mà đau đáu. Tiếng bước chân nặng nề ấy đến gần hơn, tôi không còn cách nào khác ngoài việc xoay người lại để đối diện, đối diện với một bà lão nhỏ bé, lưng đã còng, đôi mắt sâu đã nhìn thấu biết bao biến động hồng trần.

"Ôi... Binh trưởng Levi... ngài..."

Bà lão như muốn nói gì đó, nhưng nghẹn lại, chỉ nhìn tôi với ánh mắt thương xót. Ánh mắt đó, tôi đã quen rồi. Quen đến mức nó không còn làm tổn thương lòng kiêu hãnh của tôi nữa.

"Bà biết tôi à?"

"Vâng, ai mà chẳng biết ngài." Bà ta nhìn tôi chăm chú, rồi bỗng thoáng ngập ngừng. "Ồ... nhưng ngài... ngài đã từng đến nhà tôi rồi mà?"

Cái quái gì vậy?

Tôi đã từng?

Một ký ức mơ hồ vụt qua trong tâm trí tôi - một mái nhà nhỏ, một căn phòng u tối, một nỗi đau lặng thinh.

"Kairen là con trai tôi." Giọng bà ta khe khẽ, khàn khàn, như bị gió cuốn đi. "Thằng bé gia nhập quân Trinh sát bảy năm trước. Nó đã hy sinh trong cuộc chiến chống lại những tên buôn thuốc phiện."

Kairen, cùng đội với Legosi thì phải... thằng nhóc đó hay tránh né tôi, trông có vẻ nhút nhát nhưng đầy nhiệt huyết.

"Binh trưởng Levi... ngài và đồng đội đã đến chia buồn cùng gia đình tôi."

Hẫng một nhịp, tôi chợt thấy nhói.

"Đồng đội?" Tôi hỏi. "Đó là những ai? Bà còn nhớ không?"

Bà lão ngẫm nghĩ một lúc, rồi chậm rãi lắc đầu. "Một phân đội trưởng... và ngài. Chỉ có hai người."

Mẹ nó, từ bao giờ mà đầu óc tôi lại mụ mị đến mức này... tôi, chẳng thể nhớ nổi.

"Kairen... thằng bé rất ngoan ngoãn." Bà ta chầm chậm nhìn nét mặt tôi rồi nói tiếp. "Lần duy nhất nó cãi lời tôi là khi muốn gia nhập quân Trinh sát... nó muốn ra khỏi bức tường thành."

Bà cười, cái nụ cười mà tôi đã thấy vô số lần, cái nụ cười vừa tự hào mà vừa đau xót.

"Tôi mừng vì mọi người đã khám phá ra đại dương. Cuối cùng thì... nó cũng đạt được ước mơ rồi."

Bức tường thành.

Muốn ra khỏi bức tường thành.

Nhưng... Kairen không thuộc nhóm loi nhoi phản nghịch của Legosi, nên nhóc ta vẫn chưa được ra khỏi bức tường thành... chưa được ra khỏi bức tường thành.

Một ký ức khác chợt ùa về, len lỏi qua từng ngóc ngách tâm trí tôi.

Một khuôn miệng nhỏ xíu, một đôi tay siết chặt vạt áo tôi, một ánh mắt đầy quan tâm.

Hình ảnh đó cứ lởn vởn, không rõ nét nhưng lại đau đến khó thở.

Khi mà vết sẹo trên má tôi nhói lên.

Ở đó... hình như... đã từng có hơi ấm của bàn tay em chạm vào.

Hơi trà vẫn còn vấn vít quanh tôi, mùi hương ấy... vọng về từ quá khứ, len lỏi vào những kẽ hở trong tâm trí tôi, cố đánh thức những gì đã chôn vùi.

Một ngụm trà còn ấm.

Vị chát đắng râm rang đầu lưỡi, rồi lại ngọt dịu tỏa ra cổ họng.

Giống như em vậy.

"Lesane." Mặt nước sóng sánh, gần cạn, nhánh trà nổi lên, bấp bênh. "Cậu pha trà khá lắm."

Nhóc ta cười, rạng rỡ, trông có vẻ khá tự hào đấy.

Tôi không nói thêm gì nữa.

Bởi vì tôi biết - mùi hương này... là trà mà em từng pha.

Những ngày sau đó trôi qua trong tĩnh lặng. Tôi không còn hỏi thêm về những chuyện cũ, cũng không cố đào sâu vào những ký ức rời rạc vẫn ám ảnh tâm trí mình. Nhưng từng đêm, khi mọi thứ chìm vào yên lặng, tôi vẫn thấy mình lắng nghe những âm thanh không còn thuộc về hiện tại - tiếng bước chân khe khẽ, giọng nói trầm ấm, và cả hương trà nhẹ thoảng đâu đây.

Tôi không còn nhớ mình bắt đầu thói quen ấy từ khi nào, chỉ biết rằng mỗi sáng, trước khi quán mở cửa, tôi luôn pha sẵn một ly trà trắng. Tôi đặt nó ngay ngắn trên quầy, như thể đang đợi một vị khách quen thuộc từ lâu chưa ghé lại.

"Binh trưởng!"

"Đã bảo đừng gọi ta là Binh trưởng nữa. Ta giờ chỉ là một kẻ bán trà tầm thường thôi."

"Hôm nay vẫn thế ạ?"

Lesane nhìn tách trà trắng, rồi nhìn tôi, nhìn tôi một hơi uống cạn ly trà nguội lạnh đó - vẫn như mọi ngày.

"Binh trường à..."

Cái kiểu ngập ngừng này tôi chẳng ưa.

"Gì?"

"Binh trưởng, con có thể làm con trai ngài không?"

Lesane, một đứa trẻ, tầm mười mấy đôi mươi. Nói đúng ra thì nhóc ta cũng chẳng còn là đứa trẻ nữa, mà nó cứ ngơ ngơ ngáo ngáo rồi hay bày ra cái điệu bộ ngông cuồng.

"Ta chẳng thích hợp làm cha mẹ của đứa nào đâu. Ta giờ tàn tạ thế này, cũng chẳng lo cho chú mày nổi."

Ánh mắt kia sáng rực, như thể chỉ chờ có thế.

"Vậy thì con sẽ lo cho ngài, con sẽ chăm sóc ngài."

Ha, cái tên nhóc này...

"Mắc cười quá, cái thân chú mày còn lo chưa xong kìa."

Em à, giờ anh không còn như trước nữa. Sống phải dựa vào mớ sắt thép nâng đỡ cơ thể. Nhưng con tim anh vẫn làm từ máu - và tình yêu anh dành cho em. Em à, em đang ở đâu? Em quay về đi.

Chiều đến, tôi khóa cửa tiệm, xách theo một bình trà ấm và một ít bánh ngọt, rồi đi về phía bờ sông. Đám trẻ con đã tụ tập sẵn, reo lên khi thấy tôi đến. Chúng ngồi quây quần xung quanh, ánh mắt háo hức như thể chờ đợi một câu chuyện cổ tích. Nhưng tôi chẳng kể chuyện cổ tích.

Tôi kể về những ngày xưa cũ, về những cuộc hành trình, về một người mà chúng chưa từng gặp nhưng vẫn nhớ mãi trong từng lời kể của tôi.

"Tấm này là hình vẽ đấy, không phải ảnh đâu. Thời đó làm gì có máy ảnh."

Tụi nhỏ vẫn trầm trồ, chụm đầu vào bức vẽ những người đồng đội của tôi.

"Hôm nay ta sẽ kể cho mấy đứa nghe về một người rất đặc biệt."

Tụi nó chuyển ánh nhìn từ bức vẽ, sang tôi, mong đợi.

"Người ấy giỏi lắm, dũng cảm lắm, cũng rất mạnh mẽ."

Một đứa nhỏ nheo mắt. "Người đó còn sống không ạ?"

... Em còn sống không?

Tôi không biết.

Nhưng tôi vẫn đang chờ.

"Có lẽ là vẫn còn. Chỉ là... đang lạc đường một chút thôi."

Bởi vì nếu em thực sự đã biến mất khỏi thế gian này, tôi sẽ cảm nhận được. Một điều gì đó trong tim tôi sẽ gãy vụn hoàn toàn. Nhưng tôi vẫn đứng đây, vẫn sống, vẫn kể những câu chuyện về em.

Trăng đã lên, bọn trẻ lần lượt ra về. Tôi ngồi lại bên bờ sông, để gió đêm lùa qua tóc.

"Em nghe thấy chứ?"

Gió lùa qua tóc, thoảng vào tai.

"Tôi đã có một tiệm trà rồi, cũng khá đắt khách, thế nên cứ chiều là hết sạch trà bánh. Thời gian còn lại, tôi đều ra bờ sông kể cho lũ nhỏ nghe chuyện của chúng ta. Vậy nên em... xin em, về với tôi đi."

Về với tôi đi, khi tách trà hãy còn ấm... em à.

Về với tôi...

Khi,

Trăng trôi theo mặt nước, bình tựa trên tách trà, tí tách tí tách, cuối cùng thì chỉ đủ nửa tách thôi em à.

Cái tách thì lại nằm im trên nền đất lạnh, chẳng còn sóng sánh nữa, chỉ còn một chút hơi trà bốc lên, hòa vào màn đêm.

Gió thổi qua, xào xạc trên mặt sông, mang theo những âm thanh quen thuộc mà tôi từng nghe đâu đó trong những giấc chiêm bao. Tôi nhắm mắt lại, lắng nghe hơi thở của đêm, của dòng nước lững lờ trôi, của những điều chưa kịp nói.

Sáng rồi lại đêm, cứ đêm đến thì lòng tôi cứ não nề.

Quán trà nhỏ của tôi giờ chẳng còn ai, ngoài đường cũng chẳng còn ai, chỉ có tách trà nguội lạnh còn thoang thoảng mùi trà trắng khẽ chạm đầu môi.

Chẳng còn ai cũng chẳng còn em.

"Em vẫn thích trà trắng, đúng không?" Cũng chẳng còn tiếng gió nữa. "Tôi vẫn pha một tách mỗi sáng, vẫn giữ chỗ cho em trên quầy... Em còn giận tôi sao?"

Sự im lặng đáp lại tôi, như mọi khi.

Trà thì ngọt em nhỉ, nhưng mà chán quá. "Chán" ấy, là vì nó chẳng đủ để giúp đầu óc tôi thoát khỏi mụ mị, mà cũng chẳng nhấn chìm tôi vào thói hư lạc nào đó. Nó cứ lưng chừng quá em ạ, mà chắc nó chỉ vừa vị khi có em.

Vừa vị, hòa hợp, "dành cho tôi", có biết bao nhiêu từ chẳng thể tả xiết.

Nó cứ đau đáu như thế, cứ "vừa" như thế.

Thế nên tôi đành tìm thứ gì đó, đậm và cay.

Tôi xoay nhẹ ly rượu trong tay, ánh đỏ sẫm ánh lên trong bóng tối, chợt giống như đôi mắt em hôm đó - trước khi em rời đi.

À, em dặn tôi phải chăm sóc tốt cho bản thân, hình như vậy, nhưng trà đen không đủ để làm tôi vơi đi nỗi nhớ em, và tôi đã tìm đến những ly vang đỏ.

Tôi tự hỏi, nếu em còn ở đây, em sẽ nhíu mày trách tôi không? Hay em cũng sẽ lặng lẽ ngồi bên cạnh, không nói gì cả?

Tiếng lách cách của kim loại lại chạm vào thành ly thủy tinh, vang lên trong màn đêm tĩnh lặng. Lạ lẫm quá, em nhỉ? Tôi siết nhẹ ngón tay giả, cảm nhận lớp kim loại lạnh lẽo tì vào da thịt, phản chiếu thứ ánh sáng mờ mờ từ ngọn đèn trong góc quầy.

Cái này à? Tôi mới nhận được nó sáng nay, khi tôi tình cờ nổi hứng đi dạo quanh quận Trost.

Gió sớm mang theo hơi lạnh đặc trưng của những con phố vắng, những con đường gạch cũ quen thuộc dẫn lối tôi đến một nơi mà đáng lẽ ra tôi không còn lui tới.

Xưởng cơ khí.

Mùi dầu máy và kim loại nóng vẫn hệt như những lần bọn tôi vào đây để đúc thêm lưỡi kiếm. Tiếng búa đập leng keng, những tia lửa nhỏ văng ra trong góc xưởng tối.

Ông chủ xưởng ngẩng lên từ bàn làm việc đã cũ, nhìn tôi một lúc lâu, rồi nhìn sang cái cậu thợ vừa dắt tôi từ ngoài phố vào. Trong ánh mắt ấy có thứ gì đó như đã chờ đợi từ lâu. Không nói nhiều, ông lục lọi trong ngăn tủ, lôi ra một hộp gỗ cũ rồi đẩy về phía tôi.

Tôi mở nắp hộp.

Bên trong là hai ngón tay giả, cùng một bộ khung tạo lực cho chân. Tôi chợt nhớ đến Eld. Chiếc chân gỗ của cậu ta từng gõ cộc cộc trên nền gạch mỗi khi bước đi, để lại âm thanh khô khốc giữa những hành lang vắng. Cậu ta không bao giờ than vãn, chỉ cười gượng. "Vẫn còn dùng tốt mà," Eld từng nói vậy khi tôi nhìn chân cậu ta quá lâu. Nhưng tôi biết, dù có khớp nối chắc chắn đến đâu, dù có cố gắng bước đi thật vững, thì mất mát vẫn mãi là mất mát.

Tôi nhấc thử cái ngón tay, cảm nhận cái lạnh, dày, và cứng cáp.

"Cái này..." Thứ kim loại bóng loáng ánh lên dưới ánh sáng lờ mờ của xưởng. Chúng vừa vặn một cách kỳ lạ. "Ông làm từ khi nào?"

Ông già lau tay vào chiếc tạp dề lấm tấm dầu, chép miệng.

"Mấy năm trước, chắc cũng cỡ ba, bốn năm rồi, có người đến nhờ tôi thiết kế. Dặn rằng nếu một ngày nào đó ngài ghé qua, hãy đưa chúng cho ngài. Cứ như thể người đó biết chắc ngài sẽ đến đây vậy."

Bàn tay tôi vô thức siết chặt đến đau điếng.

"Người đó là ai?"

Ông chủ xưởng nhíu mày, cố nhớ lại rồi thở dài lắc đầu.

"Tôi không nhớ rõ. Chuyện cũng đã lâu rồi mà."

Tôi đeo thử một ngón tay giả.

Vừa vặn đến kỳ lạ.

Bây giờ, nó đang chạm vào thành ly vang đỏ. Tôi xoay nhẹ cổ tay, để ánh rượu phản chiếu thứ kim loại mới này dưới ánh trăng lờ mờ.

Lạ quá em nhỉ?

Bàn tay này đã từng nắm chặt thanh kiếm, đã từng giật lấy cổ áo em mà gào lên, đã từng đỡ lấy thân thể em đang đổ xuống. Nhưng bây giờ, nó chẳng còn cảm nhận được hơi ấm của em nữa. Nó lạnh, đầy sẹo, nhiều đến mức tôi chẳng còn nhớ chúng từ đâu ra.

Vậy mà tôi vẫn còn nhớ về những vết sẹo.

Có thể là trên lưng, có thể ở đùi, sau gáy, cánh tay hay trên ngực em. Những vết sẹo hằn rõ trên làn da trắng mịn, là điểm chung duy nhất của em và tôi. Và cũng là thứ mà tôi không muốn thấy nhất.

Tôi siết chặt bàn tay lại, kim loại va vào nhau vang lên một tiếng lách cách, lách cách tiếng chuông cửa.

"Cha, con xong việc rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nha?"

Lesane đầu tóc bết bát mồ hôi, cởi cái áo khoác quân đội đầy đất và cát, rồi cau mày nhìn ly vang đã vơi đi nửa.

"Cha lại uống rượu rồi?"

Tôi chỉ chậm rãi nhấc ly vang đỏ lên, để cồn trôi qua cổ họng, xoa dịu chút cay đắng còn vướng lại nơi đầu lưỡi.

Em đã từng hỏi tôi rằng, nếu một ngày em biến mất, liệu tôi có nhớ đến em không.

Bây giờ, tôi mới có thể trả lời rằng - không một giây nào mà tôi không nhớ.

Đêm Trost tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió luồn qua những con phố vắng. Có mấy quán nướng ven đường, cũng tấp nập hơn hồi xưa.

"Đừng ăn đồ nướng nữa. Về nhà rồi ta nấu cho ăn."

"Canh súp không cà rốt ạ!"

Không cà rốt à...

"Được."

Rồi những buổi chiều cứ thế trôi qua, lặp đi lặp lại. Tôi tiếp tục pha trà, kể chuyện, và chờ đợi - dù chính tôi cũng không rõ mình đang chờ điều gì.

Rồi một ngày nọ, khi mà tôi đang thu dọn quán, vẫn một cơn gió thoảng qua, mang theo mùi hương quen thuộc. Không phải từ ấm trà tôi vừa pha, mà là một thứ gì đó xưa cũ hơn, xa xăm hơn.

Tôi ngẩng đầu, nhìn ra cửa sổ. Trời đã sẫm màu, nhưng trong ánh sáng nhạt nhòa của hoàng hôn, tôi cứ ngỡ mình thấy một bóng dáng quen thuộc lướt qua.

Tim tôi thắt lại.

Không, đó chỉ là ảo giác thôi.

Tôi khẽ thở ra, lặng lẽ quay lại, tiếp tục xếp gọn những chén trà trên kệ. Nhưng khi ánh mắt tôi lướt qua góc quầy, nơi mỗi sáng tôi vẫn đặt một ly trà trắng. Chết tiệt, giá như đây không là giấc chiêm bao.

Em à...

Tôi nghĩ bản thân mình đã chết lặng trong khoảng khắc đó, vài phút, cho đến khi cái ấm nước sôi ré lên, tôi mới rời khỏi mộng mị. Mà cũng chưa hẳn, tôi đã lấy nhầm trà trắng thay vì trà đen.

Cái tách cũ kỹ, ố màu trà đen, giờ thì đã sóng sánh mùi trà trắng. Lạ quá em nhỉ.

Còn cái tách của em đấy, rỗng tuếch. Lạ quá em nhỉ.

Hương trà trắng nhạt dần, nhường chỗ cho một thứ mùi nước hoa nồng hơn, sắc sảo hơn. Không phải loại hương tôi thích.

Cô ta bước vào, khi hai tách trà đã nghi ngút khói.

"Chà, tôi cứ tưởng quán này nổi tiếng vì trà, hóa ra còn vì chủ quán nữa."

Cô ta không tệ - vẻ ngoài gọn gàng, ánh mắt tự tin, môi hơi nhếch lên như thể luôn sẵn sàng nói ra một điều gì đó táo bạo. Không vòng vo, không khách sáo, cô ta kéo ghế ngồi xuống quầy, chống tay lên cằm, nhìn tôi như thể đang đánh giá.

"Tôi nghe nói ở đây có một ly trà đặc biệt, mỗi sáng đều pha nhưng chẳng ai uống." Cô ta nghiêng đầu, mắt sáng lên như đang nắm được một bí mật thú vị. "Anh đợi ai sao?"

Tôi chỉ lặng lẽ nhấp một ngụm trà của tôi, và đợi em.

"Tôi đoán là người đó chưa quay lại, nhỉ?"

Chỉ có đêm, gió, ánh đèn và nỗi nhớ em.

"Poireauter... món này là món đặt biệt trong menu à? Bao gồm những gì vậy?"

"Một tách trà trắng và một cái bánh táo."

"Vậy..."

"Nhưng tôi không bán."

Cô ta thở ra một tiếng, rồi với tay lấy tách trà trên quầy, ngón tay lướt qua miệng tách trước khi nhấc lên.

"Nếu không có ai uống nó, vậy tôi uống được không?"

Tim tôi chợt nhói lên một nhịp. Một khoảnh khắc rất ngắn thôi, nhưng tôi nhận ra mình không muốn cô ta chạm vào tách trà đó.

"Tùy cô."

Cô ta hơi nhướn mày, có lẽ đã đoán ra được câu trả lời này chẳng hề mang ý chào đón. Nhưng thay vì khó chịu, cô ta chỉ cười, đặt tách trà xuống lại vị trí cũ, rồi tựa người vào ghế.

"Tôi thích đàn ông chung tình." Giọng cô ta nhẹ nhàng nhưng mang theo ý cười. "Nhưng hy vọng anh không chung tình đến mức tự giam mình cả đời, Levi."

Gió ngoài kia lại thoảng qua, mang theo một mùi hương khác, xa xăm hơn.

Người ta nói một khi đã đánh mất ai đó, ta sẽ cứ mãi gặp những người giống họ, nhưng không ai thực sự là họ cả.

Và tôi biết rõ điều đó hơn ai hết.

Ngày lại qua ngày, quán trà Crwtch luôn yên tĩnh vào buổi tối. Mọi thứ đã được dọn dẹp gọn gàng, chỉ còn lại mùi trà phảng phất trong không khí. Tôi đóng cửa, kéo ghế ngồi xuống quầy, rót cho mình một ly vang đỏ.

Tiếng lách cách vang lên khi tôi chạm ngón tay giả vào thành ly. Lạnh. Lạnh như cái đêm tôi nhận được chúng.

Rượu để lại vị chát nơi cổ họng, nhưng chẳng làm dịu đi gì cả. Tôi đứng dậy, bước vào phòng bếp. Ánh đèn phản chiếu một khuôn mặt xa lạ trong gương - một tôi đầy sẹo. Tôi lướt ngón tay dọc theo đường sẹo bên má trái, vết thương rách toạc sau một trận chiến nào đó mà tôi chẳng buồn nhớ tên. Nhưng tôi biết, dưới lớp áo sơ mi, vết cắn trên vai vẫn còn đó - một nỗi nhớ em.


Tôi khẽ thở ra, quay lại với ly rượu đặt trên bàn.

"Em thấy không?" Hơi cồn cay nồng lan trên đầu lưỡi. "Tôi vẫn đang sống tiếp. Nhưng còn em, em ở đâu? Vẫn còn giận tôi sao?"

Đêm Trost im lặng, chỉ có tiếng gió luồn qua những con phố vắng.

Tôi về đến phòng, tờ giấy ghi chú trên bàn còn chưa mở.

"Hôm nay chắc con sẽ về muộn đấy, cha cứ ăn tối trước nhé."

Ánh đèn vàng nhạt chiếu xuống bàn ăn gỗ cũ, phản chiếu lên món đồ nhỏ bé mà tôi luôn mang bên người - một mảnh bạc cũ, từng là mặt dây chuyền, nhưng đã vỡ từ rất lâu. Tôi không nhớ rõ tại sao nó vỡ, chỉ nhớ rằng, nó từng là của em.

Tôi lật nó trong tay, cảm giác quen thuộc đến mức gần như đã in sâu vào đầu ngón tay. Nhưng lần này, khi tôi vô thức miết nhẹ lên vết nứt, khiến nó tách làm đôi.

Mảnh bạc... tách ra làm đôi, rơi ra một mẩu giấy nhỏ.

Tôi chậm rãi mở nó ra. Nét chữ quen thuộc hiện lên dưới ánh đèn mờ.

"Sau này nếu được chết đi, xin đừng quên đã từng có một đời em yêu sâu đậm người tên Levi."

Hơi thở tôi nghẹn lại ở cổ họng.

Một cơn gió thoảng qua từ khe cửa chưa đóng chặt, làm rung nhẹ tờ giấy trên tay tôi. Câu chữ ấy như một nhát dao, cắt ngang vào thứ gì đó trong lòng tôi, sâu đến mức khiến mọi âm thanh xung quanh mờ đi.

Tôi đã chờ đợi em lâu đến thế.

Nhưng hóa ra, em cũng đã từng chờ đợi tôi.

"Cha ơi, con về rồi. Con có mua bánh cho cha này."

"Ừ. Về muộn vậy. Ăn gì chưa? Ta có nấu...'

Trời lại chuyển xuân, chỗ ngủ của em chắc sẽ lại đầy cỏ. Tôi khoác vội cái áo gió, định mở toang cửa thì thằng nhóc kia đã mở vào trước tôi.

"Cha, hôm nay con có mang kéo đến... mà cha định đi đâu vậy?"

"Ra ngoài một chút."

Thằng nhóc nhìn tôi từ trên xuống dưới, ánh mắt lướt qua ngón tay giả đã đánh bóng lại, đôi giày da hơi trầy, bộ vest đen.

Nó có lẽ đã hiểu ra.

"Vẫn chưa đến ngày tảo mộ mà ạ?"

Dù là thế, nhưng tôi nhớ em rồi.
Cảm giác này cứ lặp lại mỗi khi xuân về.

Lesane không hỏi gì thêm. Nó chỉ đứng dựa cửa, tay cầm theo chiếc khăn vải sạch và một chiếc kéo ánh thép bạc.

"Cha. Hôm nay để con cắt tóc cho cha nhé?"

Tôi không hỏi vì sao. Cũng chẳng cần hỏi.

"Ừ."

Tôi kéo ghế ra gần cửa sổ, nơi ánh sáng đủ để không cần thêm đèn. Lesane đứng sau lưng, khẽ phủ khăn lên vai tôi rồi bắt đầu tỉa từng đoạn tóc một cách cẩn thận. Không khéo lắm, nhưng kiên nhẫn. Nó không nói gì suốt buổi, chỉ có tiếng kéo vang đều đặn.

"Tóc cha bạc đi nhiều rồi." Nó lẩm bẩm, như nói với chính mình.

"Vì ta đã sống đủ lâu để thấy mấy mùa xuân quay lại."

Và cả ký ức về em, cũng dần quay lại.

Một bàn tay khác. Một hơi thở khác. Một cây kéo cũ kỹ, rỉ sét mà em đã đi mượn từ sáng sớm.

"Tóc anh mềm thật."

Giọng em thật ngọt.

"Levi, em không biết nên bắt đầu thế nào."

Bàn tay em run run, đôi lúc giật tóc tôi, nhưng tôi chẳng buồn nhăn mặt. Tôi chỉ lặng lẽ ngồi đó, nghe tiếng kéo, nghe nhịp thở của em. Cảm giác ấy... cứ như thể tôi vẫn đang ngồi đó cho đến bây giờ.

"Xong rồi ạ." Lesane cất gọn cây kéo, còn cẩn thận phủi tóc trên áo tôi.

Hai cha con bước chậm rãi trên con đường nhỏ dẫn ra vùng đất cao phía nam thành.. phố. Nắng xuân vàng nhạt vắt ngang những mái ngói cũ, gió khẽ đẩy nhẹ từng chùm hoa trắng lả tả rơi trên lối đi.

Em từng nói muốn có một cây táo trên mộ phần của em. Tôi bảo tôi không làm được. Tôi bảo em không được phép chết trước tôi. Dù ở thế giới nào, tôi cũng sẽ tìm được em. Vì em chỉ thực sự chết khi không còn ai nhớ đến em. Mà tôi thì... luôn nhớ. Dù chỉ là mùi hương. Hay một bóng dáng lướt qua, dù mờ nhạt đến đâu.

Trời chuyển xuân, chỗ ngủ của em thì đầy cỏ. Và những bông hoa trắng nhỏ ấy lại nở rồi, bên cạnh những cây mà bọn tôi đã trồng. Thật kỳ lạ em nhỉ, tôi nhớ là mình đâu có trồng nó.

"Cha, bác Springer mời nhà mình đến ăn tiệc năm mới, cha có muốn đi không?"

Là mẹ của Connie Springer à?

"Khi nào?"

Tôi không hứng thú, chỉ là... thằng bé nó mong vậy.

Đường phố mùa xuân ẩm hơi sương, đá lát dưới chân còn vương dấu nước. Gió lùa qua mái ngói cũ, qua những cánh cửa chưa kịp đóng chặt. Tôi cẩn thận gấp lại chiếc khăn tay - là cái em từng may cho tôi.

Gió đổi hướng đột ngột, giật phăng tấm khăn khỏi tay tôi.

"Cha!"

Tôi bước nhanh theo phản xạ. Cơ thể tưởng chừng đã gãy vụn từ lâu nay lại có thể lao lên như xưa, đôi chân như quên mất cơn đau dai dẳng. Tôi kịp chộp lấy tấm khăn... cũng vừa lúc nghe "rầm" một tiếng phía sau.

Một thanh sắt lớn rơi thẳng xuống chỗ tôi vừa đứng.

Tôi nhìn lại. Nếu chậm một giây, hẳn là... Nhưng không sao, vẫn ổn.

"Cha... cha không sao chứ?"

"Còn chưa chết được."

Khung chịu lực cho chân bung ra rồi... mà tôi lại chẳng ngã. Kỳ lạ thật, em nhỉ.

Em à, tôi không tin vào điềm báo, nhưng nếu đó là em...

Gió xuân lại thổi, lần này mang theo một thứ mùi hương đã mất. Một cơn gió quen thuộc đến xót lòng. Em à, nếu em có hóa thành cơn gió, thì hãy tự do bay xa, đi đến những nơi em thích, những đồng nương với bạt ngàn cánh hoa, hay lướt trên biển cả. Đừng chôn mình ở đây mãi, em nhé.

"Cha, ngày mai là có kết quả kỳ thi thăng hạng rồi."

Năm dài tháng rộng, quảng trường phía nam đã trở thành một thứ gì đó gắn liền với bọn trẻ, ngoài đại dương ra. Chiều gió nhẹ, nắng không gắt, nhưng đủ khiến bóng người kéo dài xuống mặt gạch loang lổ. Hange ngồi ở ghế gỗ, đung đưa chân, tay cầm một quyển sổ chi chít nét vẽ và chữ ngoáy vội. Tôi không nhìn vào đấy. Dù gì thì cũng chẳng có gì mới lạ. Hange vẫn như thế, sống trong hỗn loạn của trí óc mình.

Onyankopon đang kê bàn cờ vua giữa sân, còn Gabi thì ngồi bên cạnh, chống cằm, nhìn từng quân cờ. Falco nghiêm túc hơn, nhưng thằng bé cứ lóng ngóng mỗi khi tính nước đi, như thể vẫn chưa quen với những quyết định cần sự chính xác.

Tôi không định lại gần. Nhưng rồi Hange ngẩng lên, không thèm quay đầu, cũng chẳng cần nhìn.

"Cậu định đứng đó cả buổi à, Levi?"

Lại nữa.

"Tôi chỉ đứng nghỉ. Không phải theo dõi mấy người."

"À há." Hange gập sổ lại, vỗ lên đầu gối. "Mặt cậu rõ là kiểu 'mấy người thật phiền phức' mà."

Có lẽ là thế thật.

"Chú Levi!" Gabi gọi lên. "Chơi với tụi cháu ván cờ được không?"

"Không."

"Vậy ngồi coi cũng được, miễn là chú đừng chê tụi cháu ngu!"

Tôi bước lại gần, kéo ghế. Không phải vì muốn chơi, mà chỉ vì thấy ánh mắt của Falco sáng lên khi tôi ngồi xuống.

Onyankopon đặt trước mặt tôi một tách trà vừa đủ nóng, hơi sương bốc lên thơm ngát.

"Tôi thấy cậu hay đến vào mùa này."

"Mùa này thì sao?"

"Nhiều gió. Nhiều ký ức."

Nước cờ của Gabi quá dễ đoán. Falco nhận ra sai lầm, nhưng vẫn không nỡ thắng.

Gió thoảng qua, mang theo một chút hương trà. Tôi nghĩ đến em. Mỗi khi nhìn quân cờ trắng đen đan xen nhau, tôi lại nhớ tới ánh mắt em khi lần đầu chơi với tôi - nheo mắt, tập trung, nhưng lại chẳng nhớ nổi quy tắc nào cho đúng.

"Chuẩn bị sắm sửa gì chưa đó, ông bạn già?" Hange đập vai tôi một cái thật mạnh, giọng cợt nhả.

"Gì?"

"Ủa? Tuần sau là đám cưới của hai đứa nhỏ rồi đấy."

"Tụi con có gửi thiệp mời đến nhà rồi mà?!" Con bé lại bĩu môi, như con nít.

"Chắc thằng Lesane nhận rồi quên nói tôi biết."

"Phải rồi, thằng bé dạo này bận thi thăng chức mà." Hange chen vào, giọng điệu cợt nhã nhưng cũng chẳng có ý gì.

"Chào cô Hange, chào chú Onyankopon." Lesane đi cùng đám lính, với cái quân hàm mới lấp lánh trên vai, bộ dạng cứng cáp hơn ngày tôi còn nắm tay nó dạy đánh kiếm. "Cha, con tan làm sớm. Mình đi mua ít đồ nhé."

Lesane kéo tôi đi dọc phố, thằng bé bây giờ trưởng thành hơn trước nhiều. Mặc dù vẫn có chút gì đó vụng về, nhưng cái cách nó dắt tôi đi, nói cười với người bán hàng, không còn là đứa trẻ ngày nào chỉ biết bám theo tôi nữa. Nó giờ có trách nhiệm, có ý chí.

"Cha, cái này được không?" Lesane đưa tôi chiếc vest xám, ánh mắt nó trông có vẻ chờ đợi.

"Trông được đó, con chọn cho ta hay cho con?"

"Cho cha đó ạ. Con đã có vài bộ ở nhà rồi."

"Ta cũng có."

"Nhưng là toàn vest đen để đi gặp người thương của cha thôi."

Tch, tên nhóc giễu cợt.

Tôi chẳng thích những buổi đi mua sắm kiểu này. Nó khiến tôi nhớ đến những thứ quá cũ, những chuyện tôi không muốn nhắc lại.

"Cảm ơn cha."

"Chuyện gì?"

"Vì những quả táo con nhận được khi giữ ngựa..."

Nhóc ta ngập ngừng như muốn nói tiếp, nhưng rồi thôi. Nhóc ta nhìn con chó vàng đang nằm ngủ dưới quầy, giống hệt con Brad hồi xưa, rồi bước vội. Tôi cũng bước theo Lesane, mắt tôi vẫn dừng lại ở từng quầy hàng, nhưng chẳng tìm thấy gì đặc biệt. Đến khi đi qua một sạp bán vải...

Dải lụa vàng óng ánh kia. Cái màu sắc ấy, giống hệt màu tóc em, khi em nhuộm tóc cho nhiệm vụ ấy. Ánh nắng phản chiếu lên từng sợi vải... hệt như em. Cái cảm giác đó... vẫn còn đó, dù không thể chạm vào, chẳng thể nắm lấy.

Lesane đứng bên cạnh, có lẽ nó nhận ra tôi đang nhìn chằm chằm vào dãy vải, bèn quay lại. "Cha à... Cha lại tương tư rồi..."

"Tch. Đi thôi. Còn phải chọn thêm mấy thứ."

Biển dạo này đông đúc, đường phố thì đi đâu cũng thấy cao tầng. Thời tiết hơi thất thường nên dạo này tôi cứ ho.

Căn phòng chật, nhưng chẳng ai phàn nàn.

Đám nhóc hồi xưa chiều nào cũng chạy ra bờ sông nghe tôi kể chuyện, có đứa lúc đầu chỉ vì mấy miếng bánh quy thôi, nhưng mà chuyện chiến trường mà, mấy bài ca anh hùng tụi nhỏ ngày trước thích lắm. Giờ tụi nó lớn quá, tôi chẳng còn nhận ra đứa nào là đứa nào nữa.

Hange ngồi bên cạnh tôi, mái tóc ngày nào bù xù và rối như đám rối của trí óc của cô ta, giờ đã bạc trắng, và vài sợi vàng. Nhưng vẫn còn cặp kính cũ kỹ, và trong giọng cười khẽ khàng kia vẫn là Hange mà tôi biết - điên rồ, cứng đầu, nhưng chưa bao giờ bỏ cuộc.

"Vẫn cứng đầu tới tận phút cuối ha, Levi,"

Hange ngồi ở góc ghế, lưng hơi còng, mắt kính trễ xuống sống mũi, nhưng vẫn cười kiểu ngớ ngẩn thường ngày. Onyankopon, đầu bạc nhưng dáng đi còn vững. Mikasa ngồi lặng bên mép giường, tay không rời cái khăn xếp gọn.

Jean đang pha trà. Connie lóng ngóng lấy bánh. Sasha... vẫn là người đầu tiên ăn vụng trước. Armin nói chuyện nhỏ nhẹ, từng câu từng chữ đều có lý. Gabi cột tóc cho con gái mình, còn Falco đứng bên, cười hiền.

Legosi tựa vào khung cửa. Lesane thì lại gần giường tôi hơn cả.

"Cha, hôm nay trời đẹp lắm," tay nó giữ chặt tay tôi như hồi nó còn bé, cái thời mà nó gầy nhom ngồi co ro ngoài chợ, giữ chặt tay tôi, sợ tôi bỏ nó đi mất. "Cha còn muốn con làm gì không?"

Tôi quay đầu chậm rãi. Lực không còn nhiều, nhưng đủ để nhìn vào mắt thằng nhóc - giờ đã là một người đàn ông, đôi mắt trầm ổn không khác gì Erwin ngày xưa.

"Đừng hối hận."

Nó cười, miệng mím chặt để không bật khóc.

Có điều gì khiến em hối hận không em?

Tôi nhìn từng gương mặt ấy. Từng đứa. Những người sống sót. Những người lớn lên.

Tôi chẳng giỏi nói lời tạm biệt. Nhưng tôi đã dạy họ đủ nhiều để họ biết cách sống mà không cần tôi bên cạnh.

"Thằng Jean..." tôi cố nói. "Làm trà cho tử tế vào... Đầu tư thì đừng có hấp tấp nữa."

Jean gật đầu, mắt đỏ hoe.

"Anh vẫn chưa chịu nghỉ ngơi à, đội trưởng?" Sasha trêu, rồi đặt tay lên mép chăn. "Giờ đến lượt bọn em canh gác."

Có lẽ... đã đến lúc rồi, đã đến lượt tôi được ngủ một giấc thật sâu. Không còn Titan, không còn chiến tranh. Chỉ còn những gương mặt thân quen, những tiếng cười.

"Lesane Lavigne."

"Con ở đây."

Ánh mắt ấy kiên định quá đỗi...

"Cha tự hào..."

...

Anh đã không thể ngừng nghĩ về em, mỗi khi anh ngẩng đầu nhìn sao trời. Như thể đó là cứu cánh cuối cùng - những mảnh sáng yếu ớt neo giữ anh lại, khi cơ thể anh rã rời vì cơn buồn ngủ, và hồn anh tan nát giữa máu, nước mắt, ruột gan, và mùi thối rữa.

Anh sợ những lúc như thế... Khi trong anh chẳng còn gì cả.

Không còn anh. Không còn nhớ. Không còn mơ tưởng, đau buồn, thương yêu, hay thù hận.

Nhưng anh chợt nhận ra, anh còn có em trong sâu thẳm tâm hồn. Đó là lúc anh sống, anh thở, và nghĩ về em.

Ở quán trà Crwtch, người ta vẫn thường nhìn thấy menu đặc biệt treo cao - Poireauter. Nó gồm một tách trà trắng, một miếng bánh táo nướng. Nhưng anh chưa từng bán nó cho ai cả, vì chả ai đi bán nỗi nhớ đâu em à.

Anh đã từng bắt gặp một dải lụa vàng óng trôi trên phố. Như màu tóc em nhuộm trong lần cuối cùng làm nhiệm vụ. Có lẽ, cuộc đời luôn cố gắng giữ lại cho chúng ta một điều gì đó - một điều đẹp đẽ, một giai đoạn từng hào nhoáng, để rồi suốt đời ta sống lại chỉ với từng mảnh ký ức ấy.

Còn nhiều thứ lắm... anh chẳng kể hết được.

"Salus - tên em."

Tên em thật đẹp. Gương mặt này... bàn tay này... em đúng là chẳng thay đổi gì cả. Bàn tay đang nắm lấy em đây, nó cũng không phải là bàn tay già nua xấu xí, đầy sẹo hay cụt ngón. Nó là nhiệt huyết và sức trẻ từ mấy mươi năm trước.

"Levi..." Giọng em nhẹ nhàng đến nao lòng.

Em đã cùng tôi sống chết trên chiến trường. Em đã cùng tôi trải qua từng điều vụn vặt trong quá khứ, em là quá khứ của tôi, là nửa đời còn lại. Nhưng em là ai... Làm thế nào mà tôi có thể quên em được. Tệ, tôi thật tệ.

"Anh về rồi. Em đợi lâu lắm đấy."

"Ừ. Anh về rồi."

Ngày 19, tháng 4, năm 2025.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com