Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Câu Giao Tiếp

1. Here I'm - Có mặt - Absent - Vắng mặt.

2. Who's there? - It's me - Ai đó? - Tôi đây.

3. What are you? - Bạn làm nghề gì?

4. What do you speak? - Bạn nói gì?

5. What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì?

6. Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý!

7. Whose is this? It's mine - Cái này của ai? Của tôi.

8. I forgat it at home - Tôi để quên nó ở nhà.

9. Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút.

10. Come with me - Đi với tôi.

11. After you, please - Mời bạn đi trước.

12. You're welcome - Không có chi.

13. What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì?

14. Please write that word down? Làm ơn viết chữ đó ra.

15. You are right- Bạn có lý.

16. It's not my fault - Không phải lỗi tại tôi.

17. Of course! Naturally! Sure! - Dĩ nhiên! Tự nhiên! Chắc.

18. Lend me... Here you are... - Cho tôi mượn... Thưa ông đây.

19. It doesn't matter - Cái đó không thành vấn đề.

20. Good bye! Bye bye! Cheerio! So long! - Tạm biệt!

21. See you soon (later)! - Xin hẹn gặp lại!

22. How are you? How are you going? How are you getting on? How are you getting along? - Dạo này
bạn khỏe không?

23. How are thing? - Công việc ra sao?

24. How's life treating you? - Cuộc sống thế nào?

25. Not so bad - Không đến nỗi.

26. Can complain - Không sao.

27. Have a good time! - Chúc hạnh phúc!

28. Best of luck! Best wishes! - Chúc may mắn!

29. That's a good idea! - Đó là một ý kiến hay!

30. May I come in? - Tôi vào được không ạ?

31. It's very nice of you! - Bạn thật là tốt!

32. I really appreciate that. I appreciate that - Tôi thật sự biết ơn về điều đó.

33. That should be no problem - Không có vấn đề gì.

34. You're very thoughtful - Bạn rất tốt bụng.

35. I'm grateful - Tôi rất hài lòng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: