chương 6
Hôm nay, Hà Nội có gió.
Cái se lạnh của những ngày chớm đông chưa hẳn đã đến, cái rét ngọt của mùa thu cũng đã nhạt thếch, thứ thời tiết tôi đang đứng giữa là thứ thời tiết giao mùa riêng của đất Hà thành, một thứ gió heo may khô khốc cứ luồn lách qua từng kẽ lá, từng ngõ nhỏ, nó không đủ để khiến người ta run lên vì lạnh giá, nó chỉ đủ sức làm cho hồn người chùng xuống, khiến cho bước chân vội vã trên phố xá bỗng dưng thong thả hơn như thể sợ làm phiền đến cái không khí tĩnh lặng đang bao trùm lên mái ngói cũ kỹ, lên những hàng cây đang trút lá vàng xuống lòng đường tạo thành một nỗi buồn bã nhưng lại vô cùng thơ mộng. Ánh nắng chiều lúc này không còn là thứ ánh sáng rực rỡ, chói chang của mùa hạ nữa, nó như một dòng mật ong loãng tang, vàng óng và ấm áp rót xuống từng góc phố, phủ lên mọi vật một lớp áo hoàng hôn mờ ảo khiến cho khung cảnh thành phố chìm đắm trong một sắc màu hoài niệm, nao nao đến lạ kỳ. Tôi ngồi đó, tự hỏi lòng mình đã thực sự thuộc về nơi này chưa khi mà thời gian kể cả từ lúc tôi chuyển vào Hà Nội rồi tiếp tục sống ở khu dân cư này cứ lẫn lộn trong ký ức, chẳng thể nào nhớ rõ. Có lẽ, việc đếm đốt ngón tay cho tháng năm chẳng còn quan trọng bởi cái cảm giác mỗi khi thu về mới là thước đo chân thực nhất cho sự gắn bó; nó là một thứ hương vị rất riêng, không phải là vị ngọt của đường, cũng chẳng phải vị đắng của thuốc, nó là sự pha trộn lạ lẫm giữa cái dịu dàng của hương cốm mới, cái man mác của sương sớm và cái bâng khuâng của tiếng gió thổi qua hàng cây hòa vào nhau khiến tim tôi mỗi lần như vậy lại dâng lên một nỗi niềm khó tả.
Cái ngày được nghỉ phép bất ngờ hôm ấy tựa như một món quà trời ban, một khoảnh khắc hiếm hoi trong guồng quay hối hả của cuộc sống, khi mà ông chủ vốn nổi tiếng khó tính của tôi bỗng dưng trở nên rộng lượng một cách khó hiểu, có lẽ trong nhà ông có chuyện vui, hoặc có gì đó xa hơn, nhưng tôi chẳng buồn suy đoán bởi trong lòng tôi lúc này chỉ tràn ngập một niềm hân hoan, một khao khát được chậm rãi tận hưởng từng giây phút của sự tự do, được hòa mình vào cái không khí bình yên của thành phố. Và thế là, không một chút do dự, tôi bước đi, hướng về phía nhà của nó, nơi có hai đứa cháu nhỏ mà tôi dặn lòng thương như em.
Hai bên cửa nhà nó mấy nay lấp ló mấy chậu cúc vàng vừa mới bung nở, những cánh hoa mỏng manh tỏa ra một mùi hương thanh khiết hòa với cái mùi nồng nàn của hoa sữa từ ngoài phố ùa vào tạo thành một thứ hương vị đặc trưng, một mùi hương của Hà Nội, cái mùi khiến cho bất cứ ai một lần đứng đây cũng phải ngừng lại. Và rồi, từ đâu đó vang lên những âm thanh quen thuộc, tiếng chuông xe đạp vội vã, tiếng rao "bánh giò nóng đây" của bà cụ với giọng nói khàn khàn, đầy ắp sự mưu sinh cùng tiếng tiếng leng keng của gánh cốm đầu mùa ôm lấy tôi, nâng đỡ tôi, khiến cho mỗi bước chân đi không còn là sự di chuyển của thể xác, mà là sự hòa nhập của tâm hồn vào cái không gian thân thương, trìu mến ấy.
Tiếng gõ cửa của tôi vang lên trong không gian yên tĩnh của ngõ nhỏ, âm thanh ấy nghe rõ rệt một cách lạ thường như nó đánh thức cả những lớp bụi thời gian đang đọng lại trên những tầng gạch. Tôi đứng chờ, lòng cảm thấy một sự bồn chồn khó tả, cái cảm giác được nghỉ ngơi hiếm hoi trong một buổi chiều thu như thế này khiến tôi như trở lại là một con người khác, không còn vướng bận những lo toan thường nhật, tôi trở nên nhạy hơn với từng khoảnh khắc sống chậm rãi đang trôi qua. Cánh cửa mở ra, hôm nay là thường ngày, chỉ là tôi được nghĩ mà tôi quên rằng không phải ai cũng được nghỉ ngơi như tôi, hai đứa nhỏ đi học rồi, còn Nguyễn Hữu Sơn ở nhà thôi, đầu tiên và luôn như vậy, nó luôn chào tôi bằng một ánh nắt hiền, ánh mắt của nó khiến tôi có một cảm giác thật khó diễn tả, cảm xúc trong đuôi mắt cụp xuống ôn hòa nhìn lên tôi, ánh mắt nó pha vào đấy là một sự ngỡ ngàng pha lẫn niềm vui thầm kín như thể nó vừa bước ra từ một thế giới riêng tư nào đó và đang dần điều chỉnh để trở về với thực tại. Ánh chiều ấy, thứ ánh sáng đặc quánh len qua khe cửa hẹp, không phải ào ạt, chậm rãi đổ xuống căn phòng, và tình cờ, tắm mình lên dáng người nó. Thì ra ánh sáng luôn thích người người tốt, ánh sáng ấy làm bật lên những đường nét mà lâu nay tôi vô tình lướt qua: đôi vai hơi gầy, dáng hơi khom khi cần mẫn với công việc tỉ mẩn, và cả những sợi tóc mai mỏng manh khẽ đung đưa theo nhịp thở.
"Anh vào chơi, em đưa hai đứa nhỏ đi học rồi"
Nó cười mỉm, cái giọng ấm áp như gió xuân khẽ xua tan đi chút không khí của buổi chiều, nó bước lui một bước, mời tôi vào nhà. Căn phòng nhỏ hôm nay vẫn thế, vẫn hiện ra trước mắt tôi với một vẻ ấm cúng kỳ lạ, hơi ấm từ ấm trà trên bàn tỏa ra quyện với mùi vải mới tràn vào mũi tôi, lặng lẽ xoa dịu cái óc cả tuần mệt nhoài, chiếc laptop đã được gập lại đặt ngay ngắn ở một góc bàn, nhường chỗ cho những cuộn chỉ đủ màu sắc và mấy chiếc khăn tay trắng tinh được trải ra cẩn thận. Tôi nhìn xuống những tấm vải, nơi những đường thêu đang dần hình thành, một bông hướng dương vàng rực rỡ, một cụm hoa linh lan trắng muốt, và một tấm thì mới chỉ là những đường viền mờ nhạt. Phải rồi, công việc thêu thùa ấy với tôi từ lâu đã vượt qua cái ý nghĩa thông thường của một thú tiêu khiển, không biết đã bao lần nhìn qua cửa sổ, tôi thấy nó ngồi đó, lặng lẽ và say sưa.
Làm sao có thể dùng lời để diễn tả hết cái cảm giác ấm áp khi nhìn hai đứa trẻ ngủ ngon, hay nỗi lo âu thầm kín cho tương lai của chúng? Làm sao nói ra được hết sự biết ơn với những bình yên nhỏ bé của cuộc sống hằng ngày? Thế là nó bắt đầu tìm tới kim chỉ, mỗi mũi thêu đều tăm tắp, chính xác, là sự kiên nhẫn gửi vào từng chi tiết nhỏ, màu chỉ rực rỡ kia là niềm vui, là hy vọng nó muốn gửi cho hai đứa cháu. Tôi nhớ tôi cứ ngồi im quan sát và cảm giác như mình đang được đọc một trang nhật ký bằng vải, một bức thư tình được viết ra bằng chính sự tỉ mẩn và tấm lòng. Nó kể về một ngày bình yên, về những ước mơ giản dị cho lũ trẻ, về một tình yêu thương thầm lặng nhưng bền chặt, sâu sắc, Nguyễn Hữu Sơn không nói nhiều, tính nó vốn thế, nhưng qua việc này tôi thấy được cả một thế giới nội tâm phong phú và đẹp đẽ bên trong con người ấy. Thì ra, có những tâm sự không cần thốt thành lời, có những tình cảm khi cất lên thành tiếng lại dễ vỡ, dễ tan nên cứ để nó thấm vào từng sợi vải, in hình lên đó, trở thành một kỷ vật im lặng mà chứa đựng bao ý nghĩa.
"Em đang bận à?"
"Dạ không, chỉ là em tranh thủ lúc yên tĩnh"
Tôi ngồi xuống chiếc ghế đối diện, im lặng nhìn bóng nó đi vào bếp lấy ra bình trà và mấy cốc nước, đúng thật là giờ tôi mới có thời gian quan sát bàn tay nó, không được chạm vào nhưng tôi vẫn có thể biết nó ấm lắm, bởi nó đã che chở hai mầm non đáng yêu thế mà. Những ngón tay chắc chắn ấy lúi húi dọn mấy chiếc khăn và mớ kim chỉ ngổn ngang trên bàn, tôi vội với tay nó, có lẽ hôm nay tôi đủ rảnh rỗi để ngồi nhìn trực tiếp nó thêu chứ không chỉ còn nhìn qua cửa sổ.
"Em thêu cho hai đứa nhỏ?"
"Dạ, mấy đứa nhỏ vụng lắm, em dặn tụi nhỏ mang theo, có gì còn dùng"
Nó ngẩng lên. Và nụ cười trên môi nó không giống bất cứ nụ cười nào tôi từng thấy trên gương mặt ai, một nụ cười rất khẽ, chỉ đủ để khóe môi nó cong lên nhưng lại khiến cả khuôn mặt bừng sáng một thứ ánh sáng lạ kỳ. Đôi mắt nó, đen và sâu, bỗng ánh lên một thứ tình cảm mà tôi chưa bao giờ thấy, một sự e ấp, một niềm hạnh phúc mong manh đến nỗi tôi cảm tưởng như chỉ cần một hơi thở mạnh cũng có thể làm nó tan biến. Tôi hiểu ngay, không cần một lời giải thích, sự im lặng giữa chúng tôi giờ đây là sự im lặng của một bí mật ngọt ngào đang được chớm nở, tôi gật đầu, ánh mắt dịu dàng hướng về phía nó rồi chầm chậm đưa sang chiếc khăn thứ ba, những đường viền chỉ xanh ngọc còn bỏ ngỏ trên nền vải trắng tinh khôi, cái màu xanh lục dịu mắt ấy trong trẻo và bình yên đến lạ. Nó không rực rỡ như màu vàng của hoa hướng dương, cũng không thuần khiết như màu trắng của hoa linh lan, nó là màu của ngọn lá sau mưa, của những chồi non đầu xuân - một màu sắc của sự bắt đầu. Trong lòng tôi bỗng dâng lên một cảm giác ấm áp lạ thường như có một ngọn lửa nhỏ được nhóm lên, một niềm vui chân thành len lỏi vào tận đáy lòng hòa làm một sự đồng cảm sâu sắc trước hạnh phúc đang chớm nở trong trái tim người hàng xóm của mình.
"Thế còn cái này?"
Tôi chưa kịp nói thêm điều gì, thì đã thấy nó giật mình, một màu đỏ ửng nhẹ nhuốm lên đôi gò má vốn xanh xao của nó, màu đỏ ấy cứ lan tỏa dần như giọt mực thấm vào trang giấy, từ má lên đến đuôi mắt rồi xuống cả cái cổ dài nhỏ nhắn và đến cả vành tai nó cũng đỏ lên, trong suốt, mắt nó mở to, hai con ngươi đen láy hơi híp, cái nhìn ấy thoáng qua một chút hoảng hốt rồi nhanh chóng chuyển thành sự ngượng nghịu khó tả. Bàn tay nó vội vã phủ lên tấm vải thêu nhưng cái vội vã ấy không giấu nổi sự run rẩy của những đầu ngón tay.
"Cái đó...chưa xong đâu anh"
"Cho ai thế?"
Khoảng lặng sau câu hỏi của tôi phải nói là dài như một mùa đông không ai cạnh. Tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ trên tường vang lên rõ rệt trong không gian, tiếng thở của nó phả ra một hơi ấm nhẹ trong làn không khí mát mẻ của căn phòng, và tôi nghe thấy cả tiếng trái tim mình chợt đập rộn như tiếng chim hót trong nắng sớm vì một niềm kì vọng lạ lùng đang trào dâng khi chứng kiến hạnh phúc của nó. Nó cúi mặt xuống, mái tóc đen mềm mại của nó rủ xuống che đi một nửa khuôn mặt đang ửng hồng, trong ánh nắng chiều xiên khoảng, những sợi tóc mỏng manh ánh lên màu nâu nhạt rồi thật chậm rãi, nó lại ngẩng mặt lên. Nụ cười nở trên môi nó ban nãy không còn là nụ cười mỉm ban nãy, giờ nó hiện hữu một nụ cười tươi rói như nắng tháng năm, làm bừng sáng cả căn phòng. Đó là nụ cười của sự giải toả, của niềm hạnh phúc được san sẻ, nhẹ nhàng mà đẹp đến nao lòng.
"Dạ cho... một người"
Tôi bật cười khẽ, chỉ đủ để hơi thở tôi rung lên trong khoảng không gian tĩnh lặng. Tôi cố kìm nén âm thanh, sợ tiếng cười ấy sẽ làm nó thêm bối rối, tôi biết rõ rằng dù nó không nói thành lời nhưng chiếc khăn thêu màu xanh với những đường chỉ còn đang dang dở, chắc chắn là dành cho một người đặc biệt. Màu xanh ấy, sáng rực như lá sau mưa, rồi một ý nghĩ chợt lóe lên trong tôi, táo bạo và ngọt ngào đến mức khiến trái tim tôi như ngừng đập một nhịp. Tôi muốn tin, người đặc biệt ấy là tôi. Căn phòng nhỏ dường như cũng thấu hiểu lòng tôi, trở nên ấm áp lạ thường, ánh nắng chiều xuyên qua khe cửa, rải những vệt vàng óng lên sàn nhà, tôi nhìn nó, dù suy nghĩ của tôi có là sự thật hay không thì khoảnh khắc này với tôi, cũng đã là một ký ức ngọt ngào mà tôi sẽ khắc vào tâm.
"Anh có thể được nhận một cái khăn như thế không?"
"Nếu anh muốn... thì..."
Ngoài kia, Hà Nội vẫn miệt mài vận hành bằng cái guồng quay bất tận của nó, gió hồ Hoàn Kiếm mang theo hơi nước mát rượi, làm dịu đôi chút sự ngột ngạt của phố phường, ngoài kia người ta kéo nhau ra bờ hồ, ra công viên, ra những quán cóc ven đường. Tiếng trẻ con í ới gọi nhau chơi chuyền, tiếng cụ già chậm rãi gõ quạt nan, tiếng radio từ căn gác cũ lọt xuống giữa phố, ấy thế mà trong căn phòng này, tất cả như được khép lại bằng một lớp cửa vô hình, âm thanh ngoài kia chỉ còn vọng lại như tiếng ngân xa, để lại khoảng lặng vừa hiếm hoi vừa quý giá. Tôi ngồi trong yên tĩnh, thấy lòng mình chậm hẳn đi, thấy được một Hà Nội khác, một Hà Nội dịu dàng nằm dưới lớp náo nhiệt, chỉ khi lắng lại mới kịp nhận ra.
Và chính lúc này, tôi bỗng thương thành phố ấy hơn, thương cái ồn ào mà nếu thiếu đi, Hà Nội sẽ không còn là chính nó nữa.
"Em đang thêu mà đúng không? Vậy thêu tiếp đi"
"Anh qua đây chơi mà, sao để anh ngồi như vậy được?"
"Thì anh nhìn em, học cái mới"
"Được không ạ?"
"Hôm nay anh được nghỉ phép nên cứ thêu đi rồi lát anh đón hai đứa"
Nó rụt rè đẩy chiếc hộp thiếc đã mòn vẹt về phía tôi, chiếc hộp cũ kỹ ấy mang dáng dấp của một kỷ vật, mỗi vết xước trên bề mặt như giấu một câu chuyện riêng. Tôi nhẹ nhàng dịch chuyển, chiếc ghế kêu lên một tiếng cót kít nhẹ, và khoảng cách giữa chúng tôi thu hẹp lại chỉ còn một tấc, gần đến mức tôi có thể ngửi thấy mùi hương nhè nhẹ của bột giặt trên áo nó, có thể đếm được từng sợi mi dài đang khẽ rung rinh mỗi khi nó chớp mắt. Cái khoảng cách gần gũi ấy khiến tim tôi đập loạn nhịp như thể mỗi hơi thở của nó đều hòa vào nhịp thở của tôi, tạo thành một giai điệu lạ kỳ mà chỉ hai chúng tôi mới hiểu. Ánh đèn trong phòng chiếu xuống khiến không gian trở nên ấm cúng lạ thường, nó cầm cây kim lên, đôi tay thoăn thoắt nhưng vẫn run nhẹ, nó dán mắt vào mũi kim, đầu lưỡi thè ra một chút, một thói quen trẻ con mà tôi chợt nhận ra mình rất thích. Sau những phút chìm đắm trong thế giới của những đường kim mũi chỉ, nó ngẩng lên, mắt nó long lanh một thứ ánh sáng kỳ lạ, nó nhẹ nhàng đưa tấm vải thêu về phía tôi, những ngón tay run run chạm nhẹ vào tay tôi. Cái chạm ấy, dù chỉ thoáng qua, nhưng khiến cả người tôi như có luồng điện chạy qua, tim tôi đập thình thịch, và tôi biết mình không thể giấu nổi sự xúc động đang trào dâng.
"Anh nhìn thử xem, mới xong một nửa thôi"
Dưới ánh đèn ấm áp, tấm vải trắng tinh khôi xuất hiện một đóa hồng, từng cánh hoa không cánh nào giống cánh nào được tái hiện bằng một sự tinh tế đến lạ lùng, những đường cong mềm mại của cánh hoa ngoài rìa, hơi cong ngược lại như đón lấy ánh sáng, được viền bằng những mũi chỉ đỏ thẫm, càng vào sâu bên trong, sắc hồng càng trở nên phớt nhẹ, e ấp. Tôi đưa mắt nhìn thật gần, những mũi thêu đan cài vào nhau thật khéo, thật tình, mỗi sợi chỉ lụa mảnh mai dưới ánh sáng trở nên óng ánh một cách lạ kỳ như được phủ lên mình một lớp sương mỏng tang trong veo.
"Đẹp thật"
Nụ cười của nó hiện lên rồi tắt ngấm, đôi mắt nó - cửa sổ tâm hồn của một kẻ dịu dàng, thứ cửa sổ mà tôi đã ngắm bao năm vẫn tưởng là đã thuộc lòng bỗng trở nên xa lạ. Nó không dám nhìn tôi, cái nhìn đảo qua rồi vội vã cúi xuống, những ngón tay khéo léo vừa mới thoăn thoắt với đường kim mũi chỉ, giờ như mất hết sức lực, chúng mân mê góc khăn vải một cách vô thức khiến cái góc khăn ấy dưới những đầu ngón tay dường như đang nóng lên, mang theo cả hơi thở và nhịp tim của người thêu.
"Thế đã có cái nào cho em chưa?"
Câu hỏi treo lơ lửng trong không gian, mang theo tất cả sự mong manh của những gì chưa được giãi bày, khoảnh khắc ấy, tôi như nghe thấy tiếng tim mình đập thình thịch, chờ đợi một câu trả lời có thể thay đổi tất cả. Ánh mắt tôi dán chặt vào môi nó, chờ đợi những lời nói có thể mở ra một chương mới trong cuộc trò chuyện của chúng tôi và trong lòng tôi, một niềm hy vọng âm thầm cháy lên, rằng có lẽ, chiếc khăn thêu ấy sẽ là khởi đầu cho một câu chuyện mới của chúng tôi.
"Dạ em... thích làm cho người khác hơn"
Tôi im lặng, chợt tôi thấy thương nó quá, tôi thương cái dáng vẻ khép nép, cái tính cách luôn đặt người khác lên trên bản thân mình nhưng trong cái thương ấy, có một nỗi xót xa cứ âm ỉ cháy. Người như nó, hồn đẹp như thế sao cứ phải lặng lẽ tỏa hương trong bóng tối? Mỗi mũi kim nó thêu là một lời yêu thương gửi đến người khác, vậy còn tình yêu dành cho chính mình thì nó cất ở đâu?
"Thế hoa hồng này cũng là cho người khác à?"
Nó cắn chặt môi, môi mỏng run rẩy, nhưng im lặng và chính trong cái im lặng chết người ấy, tôi nghe thấy tiếng nói thật của một linh hồn đang vỡ vụn. Tôi đối mắt nó, một bên là cái tôi giả dối đang hấp hối, một bên là sự thật tàn nhẫn đang trỗi dậy, nó cũng ngước lên nhìn tôi một cái, gương mặt nó đỏ ửng lên vì một thứ lửa từ trong ruột đốt ra, lan tỏa khắp mọi ngóc ngách đáy lòng tôi. Nó muốn khóc, nhưng nước mắt đã bị đốt cháy thành hơi, thành một làn sương mờ đục che lấp đi sự thật, rồi cái khoảnh khắc nó há miệng định thốt lên điều gì nhưng rồi lại đành nuốt chửng, nó cúi gầm mặt xuống, tay run lên bần bật khi cầm lại cây kim nhưng những mũi kim lúc này đâu còn là kim nữa. Mỗi lần mũi nhọn xuyên thủng lớp vải, là một lần nó đâm thủng chính tâm can mình. Nó khâu, nhưng thực chất là nó đang vá víu những vết rách trong lòng, nó trốn chạy vào trong cái thế giới tỉ mẩn của sợi chỉ, của đường kim, coi đó là cái tường thành cuối cùng để khỏi phải nghe tiếng gào thét của thực tế.
"Sau này, nhớ thêu cho chính em một cái"
Cho gia đình, cho hai đứa trẻ, cho chúng ta.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com