Buổi Tối Đầu Tiên, Mùi Cơm Chín Và Người Bạn Cùng Nhà
Góc bếp nằm chếch sang phía bên phải ngôi nhà, tách khỏi gian nhà chính bằng một vách đất đắp tạm. Mái lợp bằng tấm tôn cũ loang màu gỉ sét, vách che gió là bao tải đay xé đôi, vá chằng vá đụp bằng dây chuối và mảnh ván cong như lưng người già.
Lúc Cường nhóm lửa, trời vừa sụp tối. Ánh sáng cuối cùng trong ngày chỉ còn đủ để thấy mấy giò ớt khô treo trước bếp và chiếc nia úp ngược trên chạn.
Lúc này, nồi cơm bắt đầu sôi bùng, hơi nước phì qua khe nắp. Cường với người, tìm lấy chiếc nhấc nồi, nhẹ nhàng nhấc nồi cơm xuống bếp, rồi nghiêng nhẹ để chắt bớt nước qua khe nắp hé. Cường đặt lại nồi cơm lên bếp, đậy kín nắp, rồi rút bớt củi ra để lửa thành than liu riu.
Cơm bắt đầu nở.
Khói bếp bốc lên quẩn theo chiều gió, pha lẫn mùi rơm cháy, mùi củ nén phi trong thứ mỡ heo để lâu, mùi ngai ngái ấy chạm vào mùi cơm chín trong nồi đất, quyện lại thành một thứ mùi khó tả.
Mùi cơm lan ra trong chái bếp nhỏ, khiến bụng Vĩ cồn cào. Nó không chỉ là mùi gạo mới sôi, mà dường như còn mang theo bóng dáng của bao bữa ăn dang dở giữa tiếng còi báo động.
Mùi của một giấc mơ chưa kịp thành hình, của cánh đồng vừa gặt đã phải bỏ lại, của một bữa chiều từng được hẹn giữa hai chuyến tàu quân lương, rồi quên bẵng trong khói đạn.
Giờ đây, vẫn là cái mùi đó, nhưng cảm giác thì khác hẳn. Rõ ràng, tròn đầy và thơm thảo như một lời nhắc dịu dàng rằng bữa cơm này, rốt cuộc, cũng đã kịp chín.
Tiếng củi nổ tí tách chen vào khoảng lặng như một tiếng thở đều đều, làm nền cho buổi tối đang đến gần.
Vĩ ngồi ở bậc cửa, gác cây đàn trên đùi nhưng không gảy nốt nào. Cậu nhìn ngọn lửa, rồi nhìn bóng mình in mờ trên tấm ván đối diện, dài ngoằng, không rõ hình thù.
Trời tối rất nhanh.
Vĩ thầm nghĩ, "Ở Sài Gòn, buổi tối đi qua bằng ánh đèn điện cũ, bằng tiếng xe máy và tiếng nhạc nhòe nhoẹt từ radio. Ở đây, đêm xuống nhanh hơn, như thể trời đã quen tắt sớm sau những năm dài sống với pháo đạn."
Cạnh bếp, một cây đèn dầu đặt trên chiếc ghế gỗ cụt chân, ánh sáng lay lắt rọi lên nồi kho đang sôi lục bục.
Cường ngồi xổm, người nghiêng về trước, lưng hơi cong như tấm phản mòn. Anh đảo tay chậm rãi, dùng đôi đũa tre ngắn cũn trở con cá khô chiên, thứ cá giòn tan đã được phơi nắng ba hôm và ướp qua nước mắm.
- Đợi một chút nữa là cơm chín. Mà cậu có muốn ăn gì cứ nói, mai tui đem rau ra chợ đổi.
- Tui ăn gì cũng được,-Vĩ đáp, khẽ.- Anh học nấu cơm, lâu chưa?
- Hồi nhỏ tới giờ rồi, nấu riết cũng thành quen. Má mất sớm. Bố đi bộ đội, rồi cũng không về.- Anh nói đều đều, không có vẻ buồn.- Tới giờ vẫn chưa có ai rầy cái nồi mình nấu, vậy chắc là cũng... tạm được.
Vĩ cười khẽ.
- Đàn ông mà biết nấu ăn là hiếm lắm!
- Hiếm với người thành phố như cậu thôi. Chứ ở quê, già, trẻ, gái, trai gì cũng phải biết, dù chỉ là bắt nồi cơm.
Nói rồi Cường cười nhẹ. Lần đầu tiên từ lúc về tới đây, Vĩ thấy Cường cười.
Cơm chín.
Họ trải chiếu trên nền đất, chiếc chiếu rách một góc, mép tưa như râu bạc của một ông cụ. Ở giữa chiếu, hai người đàn ông ngồi đối diện nhau, giữa họ là mâm cơm chỉ ba món đạm bạc: cá khô chiên xé tay, đọt lang luộc và nồi kho quẹt.
Chỉ có vậy, mà khi đưa cơm vào miệng, Vĩ nghe như mình đang được ăn lại bữa đầu tiên sau một giấc ngủ thật dài.
Cường hơi nghiêng đầu, cảm nhận mọi chuyển động của Vĩ bằng thính giác.
- Sao? Ăn được không?
- Ngon. Ngon lắm.
- Ngon thì ăn nhiều chút.
Vĩ đáp lại Cường bằng một cái "ừm" trong cổ họng.
- Lúc tui nghe có người sắp về ở chung, cũng lo.- Cường nói, gắp cá vào chén Vĩ một cách tự nhiên.- Mình không thấy đường, được chủ cũ thương tình cho ở tạm, may là cậu không chê. Vẫn cho ở lại.
Vĩ nhai chậm, nhìn ánh đèn dầu hắt lên gò má rám nắng của Cường.
- Anh coi nhà tốt đó chớ!
- Làm riết thì nó thành quen thôi. Với có một mình, không làm gì bức bối chết.- Cường cười cười nói.
- Vườn này anh chăm hết một mình?
- Ừm. Hồi tui mới về, vườn đó chỉ có vài cây chuối với dàn mướp là sẵn. Còn lại tui tự trồng hết đó.- Cường chống tay ra sau, ngửa mặt lên trần.- Mới đầu không quen thì bất tiện, nên phải tập nghe, tập nhớ. Có chỗ nào mọc cỏ lẹ, mình đi tới vài lần là biết.
- Như viết nhạc vậy ha!?
- Chắc vậy.
Vĩ lặng một lúc.
- Tui thì... chưa biết làm vườn. Nhưng nếu được chỉ, tui làm được.
- Ừ, ai mà chịu cầm cuốc sớm thì bắp tay cũng sẽ nở như trái mướp thôi.- Rồi Cường bật cười, giọng khàn khàn, như tiếng gió lùa qua mái tôn.- Coi vậy chứ luống rau, ngọn cỏ, cái cây trong vườn này, biết nghe, biết hiểu đó. Cậu mà chăm nó, chắc nó cũng vui.
- Chắc chắn là vậy rồi.
Dưới ánh đèn dầu chao nghiêng, gương mặt hai người đàn ông hắt lên vách đất. Họ không còn lạ lẫm, nhưng cũng chưa thật thân quen. Chỉ là giữa họ, có gì đó vừa khẽ cựa mình, khẽ thôi, như một sợi chỉ mảnh được chắp lại, bắt đầu từ một bữa cơm, từ một câu nói buông ra thật nhẹ.
,
Đêm hôm ấy, Vĩ ngủ trong căn phòng nhỏ sát chái bếp. Tường vách làm bằng đất trộn rơm, mốc xám, loang lổ như những câu chuyện không ai còn nhắc. Chõng tre cũ kê trên nền đất, hơi nghiêng về một bên, nằm lên nghe tiếng ọp ẹp như người già thở khò khè trong mưa.
Chiếc chiếu cói thủng vài lỗ, viền sờn tới mức quắt lại như vết sẹo cũ trên vai lính. Gối là một bao bố cũ nhồi trấu, mềm hơn cậu tưởng. Mùi của trấu, của bụi tre, của hơi đất ẩm quẩn quanh khiến cậu thấy mình như vừa chui vào lòng một cái gì xưa cũ, không hẳn là tổ ấm, nhưng cũng không còn là căn gác mái dột nát.
Ngoài kia, đêm thở bằng tiếng ếch nhái vọng từ mương sâu, bằng tiếng tre gõ nhau leng keng như chuỗi hạt gỗ niệm kinh. Có một luồng gió luồn qua vách đất, mang theo mùi khói củ nén còn vương trên mái tóc, trên cổ áo, thứ mùi đã từng khiến cậu nôn nao vì thiếu thốn, giờ lại thấy thân thuộc một cách buồn cười.
Ở thành phố, đêm là những mảnh vụn của một ngày dở dang. Là tiếng còi xe xé ngang, tiếng đài chạy bài hát không ai nghe trọn, tiếng nước nhỏ giọt từ một đường ống rò rỉ. Là những cơn mơ bị cắt cụt, lúc nào cũng dở dang, người đã khuất quay lưng chưa kịp gọi, bàn tay vươn ra chưa chạm đã tan thành khói.
Nhưng ở đây, lạ thay, đêm không rách nát. Nó liền lạc, chảy dài như một vệt than hồng cháy đều trên bếp. Trong sự liền lạc ấy, lần đầu tiên sau nhiều tháng, Vĩ không mơ thấy bom rơi. Không thấy ánh chớp lóe trên đầu. Không giật mình vì tiếng còi hú hay một bàn tay lạ vỗ lên vai giữa làn khói dày đặc.
Cậu chìm dần vào giấc ngủ.
Trong giấc ngủ đó, có một đoạn huýt sáo khe khẽ vang lên. Không rõ ai huýt, không rõ bắt đầu từ đâu, như thể chính khu vườn này đang hát. Một giai điệu không lời, mộc mạc, nhưng dịu dàng đến lạ. Nó lan ra trong mơ như nước mưa thấm vào đất khô, làm dịu những vết nứt chưa kịp lành.
Vĩ thấy mình quay về khu tập thể cũ. Căn phòng nhỏ có cây đàn bụi phủ trong góc. Người ấy ngồi quay lưng, tóc dài ngang gáy, tay lần theo từng phím đàn một cách ngập ngừng.
"Nếu anh còn sống, chắc cũng sẽ yêu cái huýt sáo đó."
Vĩ tự nghĩ. Rồi cậu tỉnh, nhưng không mở mắt.
Cậu nghĩ về thành phố, về những buổi hòa nhạc bị hủy giữa chừng, những bài hát dang dở bị át đi bởi còi báo động, những bản nhạc chưa kịp hát đã vĩnh viễn vắng người nghe. Nghĩ đến đôi tay mình, từng run lên trong đêm, giờ lại chạm vào cuốc, vào đất, vào cơm chín. Những âm thanh mới, lửa nổ tí tách, cá chiên xèo xèo, tiếng bước chân ai đó bước rất nhẹ trong đêm, sao lại dễ làm người ta yên lòng đến thế?
Và rồi, cậu nghĩ tới Cường.
Người đàn ông ấy chẳng cần nhìn thấy, vẫn biết đường cây mọc, cỏ lấn, nước chảy. Người đó không hát, nhưng mọi việc anh làm đều như có nhịp điệu. Một nhịp điệu chậm, chắc, và bền bỉ, như bản nhạc chưa từng có nốt lặng.
Có lẽ, trong cái huýt sáo vang lên trong giấc ngủ đó, không phải là tiếng của riêng ai. Mà là tiếng của một khu vườn đang hồi sinh, của một người mù đang tưới nước cho thứ gì đó, không chỉ là cây cối, mà là niềm tin còn sót lại. Là tiếng của một người từng mất tất cả, bắt đầu tập nghe lại tiếng đời, bằng tai, bằng tim và bằng ký ức của chính mình.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com