Chương 1: Khởi đầu và tiềm ẩn
1.ÁN MẠNG TRONG RỪNG VÀ DẤU CHÂN BÍ ẨN
Bình minh hé rạng trên những tán lá của khu rừng tự nhiên gần ngoại ô London, nhưng thứ ánh sáng yếu ớt đó không tài nào xua tan được cái lạnh lẽo tĩnh mịch đã đông đặc lại qua một đêm dài. Không gian ẩm thấp, đặc quánh mùi đất mục và cỏ ướt. Đâu đó, tiếng nước chảy khe khẽ qua những kẽ đá nghe như một hơi thở bị nín lại, chờ đợi.
Sự yên tĩnh như chết bị xé toạc bởi tiếng gầm rú man dại của cánh quạt trực thăng cứu hộ. Ánh đèn pha từ trên cao quét những vệt sáng trắng xóa, lạnh lẽo xuống mặt đất, xua tan bóng tối nhưng lại mang đến một cảm giác kinh hoàng hơn. Gần đó, tiếng động cơ của chiếc xuồng thuộc đội tuần tra trên sông Thames phá vỡ sự tĩnh lặng, rẽ dòng nước lạnh giá tiến sâu vào khu vực hẻo lánh.
Dưới những tán cây sừng sững, ánh sáng lờ mờ đủ để lộ ra một khung cảnh hãi hùng. Một người đàn ông được tìm thấy nằm sấp bên dòng suối, khuôn mặt úp xuống lớp bùn non. Máu từ một vết thương lớn trên đầu đã khô lại, hòa vào màu đất sẫm. Hơi thở anh ta yếu ớt, ngắt quãng. Các nhân viên y tế lập tức lao vào sơ cứu, cố gắng níu giữ chút tàn dư sự sống trước khi vội vã đưa anh ta lên cáng. Tiếng cánh quạt trực thăng gầm rú ngay trên đầu, sẵn sàng cho một cuộc vận chuyển khẩn cấp đến bệnh viện. Anh ta là hy vọng duy nhất để biết chuyện gì đã xảy ra trong khu rừng này.
Cách đó không xa, khuất sau một lùm cây rậm rạp, là thi thể của một phụ nữ trẻ. Cô nằm ngửa trên lớp lá khô, mặc trang phục dã ngoại đã sờn cũ. Hai bàn tay cô nắm chặt, co rút lại như thể đang cố gắng níu giữ một thứ gì đó vô hình. Toàn thân cô có nhiều vết cắt mảnh, sâu vừa phải, gần như tránh né mọi cơ quan chí mạng - như một sự khảo sát, kéo dài nỗi sợ. Nhưng ở cổ, một nhát duy nhất... sâu và dứt khoát. Không có dấu hiệu của một cuộc phản kháng dữ dội, nhưng trên cánh tay cô có vài vết trầy nhỏ - như thể từng vùng vẫy một cách yếu ớt... hoặc do bị kéo đi.
Khoảng một giờ sau, khi khu vực đã được phong tỏa bằng những dải băng vàng, chiếc xe chuyên dụng của Sở Cảnh sát Đô thị London nhẹ nhàng tiến vào. Từ xe bước ra Trung úy David Miller, một người đàn ông trung niên với vẻ mặt mệt mỏi cố hữu. Theo sau là Thám tử Alex Stone, người luôn mang một vẻ trầm mặc, như thể anh đang lắng nghe những điều mà người khác không thể nghe thấy.
Miller nhìn quanh, thở ra một làn khói trắng trong không khí lạnh. "Một vụ cướp trong rừng. Có lẽ vậy. Nơi này quá vắng vẻ."
Stone không nói gì. Anh lẳng lặng tiến lại gần thi thể người phụ nữ, quỳ một chân xuống. Ánh mắt anh không tập trung vào một chi tiết cụ thể nào, mà như đang cố gắng cảm nhận toàn bộ bức tranh: thi thể, những vết cắt, đôi bàn tay co quắp. Giọng anh gần như vô cảm, như thể đang tự phân tích hơn là nói với Miller. "Sự bạo lực ở đây... có một sự tập trung kỳ lạ. Gần như là một nghi lễ."
Miller ngay lập tức hiểu ra hàm ý sâu xa trong câu nói đó. Một "nghi lễ" có quy tắc của riêng nó, nó không bị pha tạp bởi những ham muốn trần tục khác."Ý anh là... động cơ hoàn toàn không phải là thứ đó. Tiền bạc cũng không. Vậy thì hắn muốn gì?"
Anh ta quay sang chiếc ba lô bị xới tung gần đó. Quần áo, đồ ăn, vật dụng cá nhân bị vứt lộn xộn, nhưng một vài tờ tiền giấy vẫn nằm im trên lớp lá ẩm. Stone bước đến, đứng đó rất lâu, chỉ nhìn xuống chiếc túi mở toang như thể nó đang thiếu một thứ gì đó... mà anh chưa thể gọi tên.
Một điều tra viên khác cẩn trọng tiến đến. "Thưa Trung úy, chúng tôi tìm thấy thẻ nhân viên trong lớp áo khoác bị dồn dưới thi thể nạn nhân."
Miller nhận lấy chiếc thẻ nhựa, nheo mắt đọc những dòng chữ nhỏ được in trên đó. Anh quay sang Stone. "Sarah Evans, 24 tuổi. Từ Manchester."
Vài phút sau, một báo cáo khác được đưa tới. Trong ví của người đàn ông đang cấp cứu tại bệnh viện, họ tìm thấy giấy tờ tùy thân. Viên điều tra báo cáo: "Nạn nhân nam tên là Mark Adams, thưa Trung úy. Địa chỉ cũng ở Manchester."
Miller nhìn vào hai chiếc thẻ trên tay. "Có lẽ là một cặp đôi. Chúng ta cần xác minh chính xác thêm."
Stone vẫn im lặng. Ánh mắt anh quét chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt, qua những dấu giày của đội cứu hộ, của cảnh sát. Và rồi, anh dừng lại. Anh khom người xuống, gần như nằm rạp trên mặt đất. Ở đó, in hằn trên một vệt bùn mềm, là một dấu chân. Nó rất lớn, lớn hơn bất kỳ dấu giày nào tại hiện trường. Nhưng nó không phải là một dấu giày bình thường. Rìa dấu chân thô ráp, các rãnh dưới đế sâu một cách dị thường, không theo một quy luật nào. Nó không giống dấu chân người, cũng không phải dấu chân của bất kỳ loài động vật nào mà anh từng biết.
Anh lẩm bẩm với chính mình. "Cái này không phải động vật. Nhưng cũng chẳng giống giày con người." Anh ngẩng lên, nhìn vào bóng tối giữa những thân cây.
Hoặc là một người sống quá lâu trong bóng tối. Hoặc... không phải người.
Miller tiến lại gần, giọng có chút giễu cợt. "Anh lại thần hồn nát thần tính rồi, Stone."
Stone không phản bác. Anh chỉ lặng lẽ lấy máy ảnh phim ra, cẩn thận chụp lại dấu chân từ nhiều góc độ, tiếng lách cách của máy ảnh vang lên khô khốc.
Đêm đó, Miller lái xe về nhà. Con đường ẩm ướt, những ánh đèn đường nhòe đi sau làn mưa bụi. Anh bật đài, một bản nhạc jazz quen thuộc vang lên, nhưng anh không nghe thấy gì. Trong đầu anh chỉ có hình ảnh khu rừng lạnh lẽo và những câu hỏi không lời đáp. Về nhà, anh thấy vợ và các con đã ngủ. Anh đứng ngoài cửa phòng con gái một lúc lâu, nhìn con bé đang ôm con gấu bông say ngủ. Một hình ảnh bình yên đến nhói lòng. Anh khẽ khàng đóng cửa lại, không gây ra tiếng động. Đêm nay, anh biết mình sẽ không ngủ được.
Ngày hôm sau tại bệnh viện, giữa ánh đèn trắng xóa và mùi thuốc khử trùng nồng nặc, Miller và Stone đứng bên ngoài phòng cấp cứu. Một bác sĩ bước ra, tháo khẩu trang. "Anh ta sao rồi, bác sĩ?" Miller hỏi. "Có thể hồi phục ký ức không?"
Vị bác sĩ lắc đầu. "Chúng tôi đã cố hết sức... nhưng cú va đập vào đầu quá mạnh. Anh ta sẽ sống, nhưng phần ký ức gần như đã bị chôn vùi vĩnh viễn."
Mark Adams rơi vào trạng thái bán hôn mê. Một nhân chứng sống, nhưng không thể nói.
Đêm đó, họ quay trở lại hiện trường. Khu rừng giờ đây chìm trong một màn sương lạnh lẽo, cùng ánh đèn xe mờ ảo và sự im lặng tuyệt đối. Miller châm một điếu thuốc. "Không camera, không nhân chứng, không kẻ lạ nào bị bắt gặp quanh đây. Chúng ta không có gì cả."
Stone không đáp lời. Anh đứng trước khoảng đất trống, nơi dấu chân kỳ lạ đã được các kỹ thuật viên pháp y cẩn thận lấy mẫu. Anh nhìn vào khoảng không trước mặt, như thể kẻ thủ ác vẫn còn đang đứng đâu đó trong bóng tối, quan sát họ.
"Chúng ta không tìm thấy gì... nhưng hắn thì để lại dấu," Stone nói. Anh quay sang Miller, ánh mắt anh sắc lạnh trong đêm. "Không phải để ta phá án. Mà để ta biết hắn tồn tại."
Miller không nói gì, chỉ rít một hơi thuốc dài, làn khói tan vào màn đêm. Một lúc sau, anh ta quay gót trở về xe, bỏ lại Stone một mình giữa sự tĩnh lặng đến rợn người của khu rừng.
Nhưng Stone vẫn đứng đó, bất động. Anh nhìn xuống khoảng đất trống đã được đánh dấu bằng sơn phấn, nơi dấu chân đã từng ở đó. Trong tâm trí anh, dấu chân đó không còn là một bằng chứng. Nó không phải là một sự sơ suất. Anh thì thầm với chính mình, hơi thở của anh hóa thành một làn sương mỏng trong không khí lạnh.
Dấu chân này không phải để lại vết. Mà để nói: "Ta đã ở đây."
2. HỢP CHẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH
Một tháng trôi qua. Không khí trong văn phòng của đội trọng án thuộc Sở Cảnh sát Đô thị London không di chuyển. Trên bảng ghim là bức ảnh chụp dấu chân từ khu rừng - nằm đó, không ai nói đến, như thể ai cũng đợi người khác gỡ nó xuống. Vụ án đầu tiên gần như đã chìm vào im lặng, để lại một câu hỏi không có lời giải đáp và một cảm giác thất bại âm ỉ.
Sự tĩnh lặng đó bị phá vỡ bởi tiếng chuông điện thoại bàn reo lên khô khốc. Trung úy David Miller nhấc máy. Sau vài câu trao đổi ngắn, anh gác máy, vẻ mặt còn mệt mỏi hơn trước. "Có một thi thể nữa, Stone," anh nói. "Lần này là ở Shoreditch."
Ánh sáng ban ngày nhợt nhạt cố gắng xuyên qua lớp sương mù mỏng, chiếu vào một căn hộ tầng cao trong một khu chung cư cổ ở Shoreditch. Tường vôi trắng mịn, sàn gỗ sẫm màu bóng loáng dù đã cũ, và trần nhà cao vút tạo ra một cảm giác lạnh lẽo, trống trải. Nội thất rất ít, chỉ gồm những món đồ tối giản được sắp đặt một cách có chủ đích.
Đội trọng án của Miller và Stone nhanh chóng có mặt sau lời khai của người quản lý tòa nhà. Khi họ tiến vào căn hộ, thứ đầu tiên ập vào không phải là một mùi hương nào, mà là một luồng không khí lạnh lẽo đến bất thường. Miller khẽ rùng mình. Cái lạnh này không giống cái lạnh tù đọng của một căn phòng không có người ở. Nó sắc và liên tục, dường như tỏa ra từ góc phòng, nơi có một chiếc lò sưởi bằng đá cẩm thạch đã cũ.
Một chuyên viên pháp y đang kiểm tra thi thể ngẩng lên, tiến lại gần Miller. "Trung úy, dựa trên tình trạng ban đầu, tôi ước tính thời gian tử vong đã qua khoảng hai đến ba ngày."
Miller cau mày, nhìn quanh căn phòng lạnh lẽo. Anh nói với Stone. "Hai đến ba ngày... nhưng gần như không có mùi."
Thi thể của một phụ nữ trẻ nằm bất động trên sàn nhà. Tư thế của nạn nhân không có sự co quắp của nỗi đau hay sự hỗn loạn của một cuộc vật lộn. Thay vào đó, nó phẳng lặng và có chủ đích. Một sự sắp đặt tĩnh tại. Vết cắt trên cổ không lệch, không nhòe - một đường cắt lạnh lùng, dứt khoát, như thể kẻ đó từng thực hiện hành vi này hàng trăm lần. Căn phòng có dấu hiệu của một cuộc vật lộn ngắn nhưng tuyệt vọng: một bình hoa sứ vỡ nằm dưới đất, nước và những bông hoa nhàu nát vương vãi; giấy tờ bị gạt khỏi bàn; một tách cà phê đổ nửa chừng.
"Căn hộ này... có vẻ khá cũ. Chủ nhà là ai vậy?" Miller hỏi người quản lý tòa nhà.
Người quản lý đứng ở cửa, giọng ông ta đầy lo lắng. "Nó thuộc về một nhà đầu tư, thưa ngài. Một quý ông người Thụy Sĩ. Ông ta mua lại vài căn trong tòa nhà này cách đây nhiều năm. Trước đó, chúng là một phần trong gia sản của một gia đình gốc Ý, nhưng họ đã bán lại hết."
Thám tử Alex Stone hỏi. "Nhà đầu tư này có thường đến đây không?"
"Gần như không bao giờ," người quản lý đáp. "Mọi việc đều qua luật sư của ông ta. Cô Rossi là người thuê thứ ba của căn hộ này kể từ khi ông ta sở hữu nó."
Miller tiếp tục, giọng mệt mỏi. "Khóa trong, không có dấu hiệu đột nhập. Cô ấy có ai thường xuyên qua lại không?"
"Tôi không thấy cô ấy tiếp xúc với ai ngoài các người mẫu ảnh. Mấy lần tôi thấy cô ấy về muộn, cô ấy luôn đi một mình."
Stone chậm rãi lên tiếng, ánh mắt anh dừng lại ở một tấm phông vải trắng được treo tạm bợ. "Sự bừa bộn này... có gì đó không đúng. Nó không giống một cuộc vật lộn do hai người gây ra. Nó giống như... cuộc chiến của một người với chính cơ thể mình"
Ánh mắt của Stone dừng lại ở tách cà phê đã đổ nửa chừng trên bàn. Anh ra hiệu cho một kỹ thuật viên pháp y. "Tách cà phê. Gửi nó đi phân tích. Cẩn thận."
Gần đó, anh phát hiện một sợi vải màu đen tuyền, mắc lại trên mép tấm phông vải trắng. Anh cẩn thận dùng nhíp gắp nó vào túi đựng vật chứng. Anh không rõ chất liệu ấy là gì. Nhưng thứ khiến anh bận tâm là... nó có vẻ như được gỡ ra một cách cẩn thận, chứ không phải rơi lại một cách tình cờ.
Một điều tra viên mang đến một tấm thẻ cũ và báo cáo. "Danh tính nạn nhân là Isabella Rossi, 24 tuổi. Nghề nghiệp: nhiếp ảnh gia tự do."
Quá trình khám nghiệm hiện trường kết thúc. Họ trở về trụ sở với nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời. Báo cáo về hệ thống camera ở hành lang cũng được gửi về: cuộn băng VHS trắng xóa, hệ thống đã hỏng từ vài tuần trước. Lại một ngõ cụt.
Sau nhiều ngày chờ đợi, bản báo cáo đánh máy từ phòng độc chất cuối cùng cũng được gửi đến văn phòng của Miller. Anh cầm tờ giấy lên, đọc lướt qua rồi cau mày, vẻ mặt đầy thất vọng. "Chẳng có gì nhiều."
Stone, đang ngồi đối diện, ngẩng lên. "Ý anh là sao?
Miller đặt tờ giấy xuống bàn. "Họ xác nhận có một hợp chất tổng hợp lạ trong tách cà phê, trùng khớp với mẫu trong máu nạn nhân. Nhưng họ không thể phân tích được cấu trúc đầy đủ của nó. Báo cáo chỉ ghi 'Độc tố thần kinh, tác nhân không xác định'. Chấm hết."
"Tức là... chúng ta thậm chí không biết nó hoạt động như thế nào?" Stone nói.
"Chính xác," Miller đáp. "Chúng ta chỉ biết cô ấy bị đầu độc và bị sát hại, nhưng không biết bằng cái gì, và nó đã làm gì với cô ấy."
Đêm đó, tại văn phòng, khi mọi người đã về gần hết, Stone ngồi một mình trong im lặng. Anh không nhìn vào bảng ghim hay hồ sơ. Anh chỉ nhìn vào bức tường trắng đối diện, nơi bóng của chính anh đổ dài lên đó. Anh thở dài.
Trông không giống mình lắm.
3. CUỐN NHẬT KÝ VÀ LỜI KỂ CỦA BÀ ELSIE
Tại trụ sở Sở Cảnh sát Đô thị London, không khí bế tắc dường như đã trở thành một phần của kiến trúc. Đã gần một tháng kể từ khi thi thể của Isabella Rossi được tìm thấy, và hai cuộc điều tra vẫn song song đi vào ngõ cụt. Tấm bảng ghim đầy những bức ảnh và ghi chú, một mạng lưới của những câu hỏi câm lặng.
Trung úy David Miller dụi điếu thuốc vào gạt tàn, thở ra một làn khói mệt mỏi. Anh lật lại tập tài liệu cũ kỹ của vụ án đầu tiên, bìa đã hơi ngả màu. "Tôi đang xem lại báo cáo ban đầu của vụ Sarah Evans. Người báo án là hàng xóm, một cụ bà tên Elsie Carter."
Thám tử Alex Stone, đang ngồi đối diện, ngẩng lên. "Có gì đáng chú ý không?"
"Bà ấy có vẻ rất quý cô bé," Miller nói. "Kể rằng họ hay chào hỏi, nói chuyện. Bà ấy lo lắng khi không thấy Sarah về sau chuyến đi cắm trại. Bà ấy là người duy nhất báo cảnh sát về sự biến mất của Sarah."
Stone đáp lại. "Vậy thì chúng ta cần nói chuyện với bà ấy."
Vài giờ sau, chiếc xe cảnh sát đưa họ đến một khu nhà yên tĩnh ở ngoại ô.Những ngôi nhà nhỏ với hàng rào trắng bao quanh tạo nên một khung cảnh thanh bình, đối lập hoàn toàn với sự hỗn loạn họ đang đối mặt. Miller dừng xe trước một căn nhà có vườn hoa nhỏ xinh và gõ nhẹ vào cánh cửa gỗ. Một lúc sau, cánh cửa hé mở, một cụ bà nhỏ nhắn với mái tóc bạc phơ nhìn ra, đôi mắt có chút hoang mang. "Chào các anh... à... các anh là ai vậy?"
Sau khi họ giới thiệu lại bản thân, bà mời họ vào nhà. Không khí bên trong tĩnh lặng, chỉ có tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ quả lắc trong góc phòng và mùi của gỗ cũ. Bà mời họ ngồi và định đi pha trà, nhưng Miller nhẹ nhàng ngăn lại, đề nghị để bà nghỉ ngơi.
Stone bắt đầu, giọng nhẹ nhàng. "Thưa bà Carter, chúng tôi chỉ muốn hỏi thêm vài điều về những gì bà có thể và đã thấy trước khi cô Sarah tử nạn."
Bà Elsie trầm tư một hồi lâu, ánh mắt đượm buồn và có chút sợ hãi. Bà khẽ thở dài. "Tôi... hình như thấy hắn... gần công viên. Hắn chỉ đứng đó... rất lâu. Hắn cao, nhưng mặc áo khoác rộng nên không rõ gầy hay mập. Đội mũ, nên tôi không thấy mặt. Mà cũng có thể tôi nhớ sai, tuổi già rồi..."
Bà ngập ngừng, hai bàn tay đan vào nhau. "Hắn lạ lắm. Không nói chuyện. Có lần tôi thấy hắn đứng gần tiệm hoa, chỉ nhìn vào trong một lúc rồi lại đi. Im lặng như một cái bóng."
Cuộc nói chuyện không mang lại thêm thông tin gì mới. Miller và Stone rời đi, nhưng Stone không thể rũ bỏ được cảm giác bất an. Anh cảm thấy lời kể của bà Elsie, dù rời rạc, nhưng ẩn chứa một điều gì đó mà chính bà cũng không nhận thức được.
Ngày hôm sau, tại văn phòng, Stone ngồi lật lại bản ghi lời khai của bà Elsie. Sự chần chừ trong giọng nói của bà, nỗi sợ hãi không thể gọi tên... có gì đó không khớp. Linh cảm của một người làm điều tra nói với anh rằng họ đã bỏ lỡ một điều gì đó. Anh đặt tập hồ sơ xuống bàn. "Miller, tôi nghĩ chúng ta cần quay lại nhà bà Elsie. Ngay bây giờ."
"Có chuyện gì sao?" Miller hỏi.
"Tôi không chắc," Stone đáp. "Nhưng tôi có cảm giác bà ấy biết nhiều hơn những gì bà ấy kể. Hoặc là bà ấy sợ, hoặc là bà ấy chưa nhận ra tầm quan trọng của nó."
Miller gật đầu, anh tin vào trực giác của Stone hơn bất cứ bằng chứng nào. Anh với lấy áo khoác. Đúng lúc đó, một cảnh sát viên hốt hoảng chạy đến, vẻ mặt tái mét. "Thưa Trung úy, chúng tôi vừa nhận được một cuộc gọi trình báo về một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Nạn nhân là một người phụ nữ khoảng 70 tuổi."
Giọng Miller trở nên căng thẳng. "Vụ tai nạn xảy ra ở đâu?"
"Báo cáo vụ tai nạn xảy ra ở ngã tư ngoại ô thành phố, gần khu phố của bà Elsie Carter."
Ánh mắt của Stone và Miller giao nhau, một tia nghi ngờ lạnh lẽo chạy qua. Không nói thêm lời nào, họ lập tức lao ra khỏi phòng. Linh cảm kinh hoàng bủa vây lấy Stone.
Hắn đã hành động.
Khi đến hiện trường, cảnh tượng hỗn loạn vẫn còn đó. Thi thể người phụ nữ đã được di chuyển. Stone đến lại gần và khẽ kéo miếng vải trắng phủ lên nạn nhân, sau khi anh biết nạn nhân là bà Elsie anh thở dài. ùng lúc đó Miller tiến lại gần người tài xế xe tải đang được một cảnh sát viên trấn an. "Chuyện gì đã xảy ra?"
Người lái xe trả lời, giọng run rẩy, mắt vô hồn. "Phanh... Tôi đã đạp phanh... nhưng nó không hoạt động. Chiếc xe cứ thế lao đi..."
Một kỹ thuật viên pháp y của đội điều tra, đang cúi người kiểm tra chiếc xe, đứng dậy và báo cáo. "Thưa ngài, nhìn bên ngoài thì có vẻ là sự cố kỹ thuật, nhưng có gì đó không đúng lắm. Chúng tôi cần đưa xe về phòng kỹ thuật để kiểm tra sâu hơn."
Cái chết của bà Elsie Carter chính thức được điều tra như một vụ án mạng. Miller và Stone đến căn hộ của bà sau đó. Cánh cửa hé mở, không hề khóa. Miller cho rằng đó là do người già hay quên, nhưng Stone thì không nghĩ vậy. Căn phòng khách gọn gàng. Trên bàn trà nhỏ, Stone bất chợt thấy một cuốn nhật ký nhỏ, bìa da đã sờn cũ.
Anh cẩn thận nhặt lấy, lật mở. Những nét chữ nguệch ngoạc ghi chép lại cuộc sống hàng ngày. Anh đọc lướt qua những trang đầu... Và rồi, khi đến giữa trang, dòng chữ của bà Elsie bỗng trở nên run rẩy, những nét mực in hằn sâu xuống mặt giấy.
'Hắn không chỉ theo dõi từ xa. Hắn dường như đang sống song song cuộc đời của Sarah. Hắn biết con bé hay tưới cây ở bậu cửa sổ vào lúc nào, biết cả loại nhạc con bé hay nghe văng vẳng ra từ phòng ngủ. Nhưng điều kinh hoàng nhất là: hắn dường như biết con bé đang cảm thấy gì. Hôm kia Sarah buồn vì nhận được tin không vui từ gia đình, sáng hôm sau, tôi thấy một bông huệ trắng đặt ngay ngắn trước thềm nhà. Giống như một lời an ủi... đến từ một con quỷ. Đêm qua, tôi thấy hắn đứng đó. Hắn không nhìn vào nhà Sarah. Hắn nhìn thẳng vào cửa sổ nhà tôi.'
Dòng chữ cuối cùng như một tiếng thét câm lặng trên trang giấy.
Ánh mắt Stone lạnh đi. Đây không còn là nhật ký của một nhân chứng. Đây là những lời trăn trối của một nạn nhân đã biết trước số phận của mình. Sự xâm nhập của hung thủ không chỉ dừng lại ở việc quan sát, nó đã đạt đến mức độ tâm linh ma quái.
Stone khẽ siết chặt tay, những trang giấy mỏng manh nhăn lại. Bà ấy không chỉ sợ hãi. Bà ấy biết mình là mục tiêu tiếp theo. Một cảm giác lạnh lẽo chạy dọc sống lưng anh. Anh tức giận
"Hắn luôn đi trước một bước"
4.NHÀ XÁC TẠI BỆNH VIỆN BỎ HOANG
Vài ngày sau cái chết của bà Elsie Carter, một bầu không khí u ám không chỉ bao trùm trụ sở cảnh sát London mà còn len lỏi vào từng ngóc ngách của thành phố. Báo cáo cuối cùng từ phòng kỹ thuật xác nhận phanh xe của bà bị can thiệp một cách tinh vi, nhưng không để lại dấu vết nào có thể truy xuất được. Kẻ thủ ác đã ra tay, và một lần nữa, hắn biến mất như một bóng ma.
Thám tử Alex Stone và Trung úy David Miller vẫn đang vật lộn với những mảnh ghép rời rạc. Họ quyết định đến bệnh viện để thăm Mark Adams, nạn nhân từ vụ án trong rừng, người vẫn đang hôn mê sâu. Tại hành lang bệnh viện, họ bắt gặp không chỉ gia đình của Mark mà còn cả gia đình của Sarah Evans. Không khí nặng trĩu nỗi đau và sự phẫn nộ. Một người đàn ông trung niên trong nhóm gia đình của Sarah Evans tiến lên một bước, giọng nói của ông ta không lớn, nhưng có một sự đe dọa bị dồn nén. "Con gái chúng tôi đã chết hơn một tháng. Các anh phải đòi lại công bằng cho con tôi !"
Stone và Miller chỉ có thể gật đầu, khuôn mặt trầm trọng. Đúng lúc đó, một cảnh sát viên mặc đồng phục đang làm việc tại bệnh viện tiến lại gần. "Thưa Trung úy, người nhà của bà Carter đã đến. Họ đang ở đằng kia."
Viên cảnh sát chỉ về phía một phụ nữ trung niên và một người đàn ông trung niên khác đang đứng chờ. Người phụ nữ vịn vào cánh tay người đàn ông, nhưng cả hai người họ đều cứng đờ, bất động như thể đã hóa đá.
Cả hai đều nhìn vào một điểm vô định, khuôn mặt không một biểu cảm, như thể mọi cảm xúc đã bị nỗi đau rút cạn.
Stone quan sát họ. Một sự bình tĩnh đến đáng sợ.
Họ có thường xuyên đến thăm bà Elsie không? Tại sao lại để một người phụ nữ lớn tuổi như vậy sống một mình? Sự im lặng của họ là do cú sốc, hay là một điều gì khác?
Đối với Stone, mọi người ở hiện trường một vụ án đều là một phần của câu đố, dù là nạn nhân hay người nhà.
Miller và Stone tiến lại gần họ. Thám tử Alex Stone hỏi người đàn ông trung niên. "Thưa ông, bà Elsie có người thân nào khác ở London không? Hay bà ấy sống một mình?"
Người đàn ông đáp. "Bà ấy sống một mình. Chỉ có điều dưỡng Clara Davies, cô ấy là điều dưỡng duy nhất của bà ấy."
Ánh mắt của Stone và Miller lập tức sắc lại khi nghe đến cái tên "Clara Davies". "Clara Davies?" Miller hỏi lại, giọng đầy bất ngờ. "Cô ấy là người chăm sóc bà Elsie?"
Người phụ nữ trung niên xác nhận. "Vâng. Mới hôm trước cô ấy còn ở nhà chăm sóc bà. Cô ấy cũng là người gọi điện báo tin cho chúng tôi về vụ tai nạn."
Một linh cảm lạnh lẽo chạy dọc sống lưng Stone. Kẻ thủ ác đang "quét dọn" những mắt xích. "Vậy các vị còn liên lạc được với cô ấy không?" anh hỏi.
"Chúng tôi nhận được cuộc gọi cuối cùng là khi cô ấy báo bà Elsie gặp tai nạn. Từ đó đến nay không thể liên lạc được."
Trên đường rời bệnh viện, Miller phá vỡ sự im lặng trong xe. "Người nhà trông có vẻ hoàn toàn bị sốc."
Stone nhìn ra con phố nhòe đi vì mưa. "Đó không phải là cú sốc, Miller. Đó là sự trống rỗng." Lời nhận xét lơ lửng trong không khí, đầy bất an.
Cuộc tìm kiếm Clara Davies bắt đầu. Các điều tra viên tỏa đi, lần theo dấu vết của cô tại các bệnh viện và phòng khám. Quá trình diễn ra chậm chạp, chỉ dựa vào những cuộc điện thoại và hồ sơ giấy tờ. Tại một bệnh viện cũ nơi Clara từng làm việc, họ tìm thấy một tin nhắn xin nghỉ phép ngắn gọn, được gửi qua đường bưu điện, không có bất kỳ chi tiết liên lạc nào. Cuộc tìm kiếm rơi vào bế tắc.
Vào một buổi chiều đầy sương mù, khi Stone và Miller đang xem xét lại các báo cáo tại trụ sở, một cảnh sát viên hớt hải chạy đến. "Thưa Trung úy, chúng tôi vừa nhận được một cuộc gọi lạ đến từ một bốt điện thoại công cộng ở ngoại ô. Kỹ thuật viên nói gần như không thể truy vết được. Giọng gọi đến bị làm méo, gần như không thể nhận ra, chỉ thì thầm vài từ rồi cúp máy."
"Nói gì?" Miller hỏi.
Viên cảnh sát thuật lại. "Giọng đó... nó lạnh lẽo đến ghê người. Nó nói... 'Kiểm tra Bệnh viện St. Jude's Asylum, ngoại ô. Nhà xác...cô ta đang ở đó.....Clara Davies'."
Cả Miller và Stone đều sững sờ. Miller lập tức tra cứu hồ sơ giấy. Vài giây sau, anh ta nheo mắt kinh ngạc, giọng run run. "Clara Davies... cô ấy từng là sinh viên thực tập ngành điều dưỡng tại bệnh viện đó cách đây vài năm."
Stone siết chặt hàm. "Một kẻ nào đó muốn chúng ta tìm thấy cô ấy. Hoặc muốn chúng ta biết hắn có thể ở đâu."
Đoàn xe cảnh sát tiến vào con đường dẫn đến Bệnh viện St. Jude's Asylum, nơi những bức tường đổ nát và cửa sổ vỡ vụn hiện ra như hốc mắt trống rỗng. Không khí tại đây lạnh lẽo, ẩm thấp, mang theo mùi thuốc khử trùng đã mục rữa. Đội điều tra tiến sâu vào mê cung hành lang u ám, nơi mỗi tiếng bước chân đều vọng lại đến ghê người. Ánh đèn pin của Stone lia qua các hành lang tối tăm, cuối cùng dừng lại tại khu nhà xác. Cánh cửa kim loại nặng nề, rỉ sét, hé mở một khoảng nhỏ.
Và họ đẩy cửa bước vào, một luồng khí lạnh còn hơn cả không khí bên ngoài ùa ra. Trên một bàn giải phẫu cũ kỹ bị lớp bụi dày bao phủ, nằm đó là thi thể của Clara Davies. Cô được đặt ngay ngắn, không có dấu hiệu giằng co rõ ràng. Nhưng điều khiến tất cả rùng mình là thi thể gần như được bảo quản hoàn hảo.
Một kỹ thuật viên pháp y già, ánh mắt trũng sâu, đẩy cặp kính dày lên. "Thi thể được giữ trong điều kiện khoảng 3°C, gần như ổn định... suốt hơn hai ngày."
"Làm thế nào?" Miller thắc mắc. "Nơi này không có điện."
Người pháp y chỉ vào một chiếc hộp nhôm cỡ trung nằm dưới gầm bàn, nửa chôn dưới lớp vải bạt phủ bụi. "Chúng tôi tìm thấy cái này. Thùng cách nhiệt, hai lớp. Bên trong có lõi bọc nệm gel lạnh sinh học - thứ thường dùng trong bảo quản mẫu thí nghiệm ở các viện nghiên cứu lớn. Hắn không muốn cô ấy thối rữa. Nhưng cũng không muốn cô ấy đóng băng." Ông ta ngừng lại, trầm giọng. "Hắn muốn giữ nguyên."
Hắn đã lên kế hoạch cho nơi này hàng tháng trời, Stone nghĩ. Từng lối đi, từng góc khuất, hắn thuộc lòng còn rõ hơn cả chúng ta. Hắn đã biến nơi này thành sân khấu của riêng hắn từ rất lâu rồi.
Thi thể của Clara hoàn toàn không còn máu, các mạch máu teo rút như những ống cao su trống rỗng. Trên cánh tay trái nạn nhân, ba vết kim nhỏ được đâm cực chuẩn vào tĩnh mạch không lệch nửa li, chuẩn như robot. Đội pháp y xác nhận có khả năng hung thủ đã dùng một bộ ống siphon áp suất thấp, được cải tiến để hoạt động ngược dòng. Gần cổ tay trái, một vết tụ mờ hé lộ nạn nhân có thể từng bị trói giữ nhẹ.
Trên bề mặt bàn giải phẫu, gần nơi thi thể được đặt, Stone thoảng thấy một vài hạt bột màu trắng li ti. Anh quay sang đội pháp y, giọng dứt khoát. "Kiểm tra cả những hạt bột màu trắng này! Tôi nghi ngờ nó là hợp chất đã dùng trong vụ Rossi."
Cái chết của Clara Davies là một lời cảnh báo đáng sợ. Kẻ thủ ác đang theo dõi sát sao cuộc điều tra và loại bỏ mọi nguy cơ. Hắn đang vận hành một ván cờ máu, và hắn đã nhắm mục tiêu vào những người gần gũi với cuộc điều tra.
Khi rời bệnh viện bỏ hoang, Thám tử Stone chợt dừng lại. Anh ngước nhìn lên một cột đèn đường lớn gần đó. Phía trên, một chiếc camera an ninh cũ kỹ, mờ mịt, lớp vỏ đã hoen rỉ, vẫn đang hướng về phía cổng bệnh viện. Anh biết rằng cuộn băng VHS bên trong có thể đã bị hỏng hoặc chất lượng rất tệ, nhưng đó vẫn là một tia hy vọng mong manh. "Có một cái camera ở ngoài đó," anh nói. "Dù chỉ là một chút, chúng ta cũng phải kiểm tra nó."
5. TỘI ÁC
Sau khi trở về đồn cảnh sát cùng với chiếc băng VHS từ camera cũ kĩ bên ngoài bệnh viện , một tia hy vọng mong manh mà Thám tử Stone đặt vào nó đã nhanh chóng vụt tắt. Cuộn băng VHS, sau nhiều nỗ lực phục hồi của đội kỹ thuật, chỉ trả về những hình ảnh nhiễu loạn, mờ nhòe không thể nhận dạng. Không có bóng người, không có chiếc xe nào, không có bất cứ điều gì có thể dùng làm manh mối.
Mọi nỗ lực lại đi vào ngõ cụt.
Cuộc điều tra lại một lần nữa chìm vào im lặng. Nhưng đây không phải là sự im lặng của một vụ án đã nguội lạnh, mà là sự tĩnh tại ngột ngạt của một cơn bão sắp đến. Tại trụ sở Sở Cảnh sát Đô thị London, văn phòng của đội trọng án đã trở thành một mê cung của những hồ sơ giấy, những tấm ảnh hiện trường lạnh lẽo và những giả thuyết đi vào ngõ cụt. Tấm bảng ghim khổng lồ giờ đây là một mạng lưới chằng chịt của những sợi chỉ đỏ, kết nối bốn vụ án, bốn nạn nhân, bốn số phận khác nhau bởi một bóng ma duy nhất.
Vài ngày sau, một chiếc phong bì màu nâu được đặt lên bàn Miller. Bên trong là bản báo cáo từ phòng độc chất. Miller lướt qua những thuật ngữ kỹ thuật, rồi anh dừng lại, đọc kỹ lại một lần nữa.
"Stone, nghe này," anh gọi. "Họ xác nhận đây là cùng một loại 'hợp chất thần kinh, tác nhân không xác định'."
Stone không ngẩng lên khỏi tập hồ sơ. "Có gì khác không?"
"Có," Miller đáp. "Báo cáo nói rằng, trong khi mẫu của Rossi được ghi nhận là 'không ổn định, lẫn nhiều tạp chất', thì mẫu bột của Clara lại có 'độ tinh khiết cực kỳ cao'... Họ gọi nó là một dạng 'thô hoàn chỉnh'."
Stone đứng dậy, bước đến tấm bảng ghim. Anh đặt hai bản báo cáo cạnh nhau. Những con chữ khô khốc trên giấy lại vẽ nên một bức tranh rùng rợn. Giọng anh lạnh đi. "Hắn đang hoàn thiện công thức của mình."
Từ một suy luận khoa học, một chân dung tâm lý đáng sợ hiện ra. Một kẻ sát nhân không chỉ lặp lại hành vi, mà còn đang học hỏi, tiến hóa và ngày càng trở nên hoàn hảo hơn trong nghệ thuật giết chóc của mình.
"Một kẻ ngày càng giỏi hơn," Miller nói. "Và hắn lấy đi những thứ từ họ. Nhưng tại sao? Để làm gì? Nó chẳng có logic gì cả."
Stone im lặng, ánh mắt anh quét qua những tấm ảnh của ba người phụ nữ trên bảng ghim, không có câu trả lời.
Đêm đó, cả đội đã kiệt sức. Stone đứng một mình trước bảng ghim, nhìn vào mớ hỗn độn của các vụ án. Anh lật lại từng tấm ảnh, từng bản ghi lời khai, không phải để tìm một chi tiết mới, mà để cảm nhận lại dòng chảy của vụ án, để đặt mình vào tâm trí của kẻ mà anh đang truy đuổi. Ánh mắt anh dừng lại ở tấm ảnh chụp hiện trường của Clara.
Và rồi, một hình ảnh khác bất chợt lóe lên trong đầu anh, sắc nét như một lưỡi dao. Hình ảnh từ cuộn băng VHS mờ nhiễu. Hình ảnh Clara đang bước đi trong hành lang bệnh viện.
Stone đứng bất động. Anh không còn nhìn vào mớ hỗn độn của các manh mối nữa. Ánh mắt anh dán chặt vào hai điểm trên tấm bảng: một là ảnh chụp màn hình từ cuộn băng VHS, hai là tấm ảnh chụp hiện trường.
Miller, cảm nhận được sự im lặng đột ngột từ người đồng nghiệp, ngẩng lên nhìn anh.
"Stone?"
Stone không trả lời. Anh chỉ khẽ đưa tay lên, những ngón tay gần như muốn chạm vào tấm bảng nhưng rồi dừng lại giữa không trung. Anh thì thầm.
"Có gì đó không đúng...."
Từ đó thoát ra khỏi môi anh, gần như không thành tiếng. Anh nhắm mắt, hít một hơi thật sâu. Khi anh mở mắt ra, sự hoài nghi mệt mỏi đã biến mất. Thay vào đó, là một sự chắc chắn đến đáng sợ.
6. BÌNH HOA SỨ VÀ CHIẾC VÒNG BỊ ĐÁNH CẮP
Bình minh ló dạng trên những con phố London, nhưng Thám tử Stone đã không ngủ. Anh đứng trước tấm bảng chuyên án, nhưng ánh mắt anh không còn sự tập trung sắc bén như đêm qua nữa. Thay vào đó, anh toát lên một vẻ mệt mỏi rã rời. Hàng loạt vụ án xảy ra liên tục, những thi thể, những manh mối giả, và sự im lặng đáng sợ của kẻ thủ ác... tất cả đang bào mòn sự kiên nhẫn của anh đến cực hạn.
Miller bước vào văn phòng, tay cầm hai cốc cà phê, và dừng lại khi thấy người đồng nghiệp. "Cả đêm ở đây à, Stone?" anh hỏi, giọng mệt mỏi.
Stone không quay lại, chỉ khẽ gật đầu. Anh đang ở rất gần một điều gì đó, nhưng lại cảm thấy xa vời hơn bao giờ hết. Sự bế tắc giống như một bức tường sương mù, và anh không thể nhìn xuyên qua nó.
Đúng lúc đó, cánh cửa văn phòng mở ra, cắt ngang không khí nặng nề. Một cảnh sát viên trẻ tuổi bước vào, tay cầm một gói hàng được bọc bằng giấy nâu đơn giản, không có tem hay địa chỉ người gửi.
"Thưa Trung úy. Có một gói hàng gửi cho ngài, không có tên người gửi."
Miller nhận lấy nó, một cảm giác bất an quen thuộc dâng lên. Anh đặt nó lên bàn, đợi cho đến khi chỉ còn lại một mình cùng Stone. Miller cẩn thận đeo găng tay, dùng dao rọc giấy mở lớp vỏ bọc bên ngoài. Bên trong là một chiếc hộp các-tông đơn giản. Khi Miller mở nắp hộp, cả hai đều im lặng. Đó là một chiếc đồng hồ bấm giờ (chronograph) kiểu cũ, nặng trịch. Dây da sờn rách. Mặt kính đã vỡ nát, để lộ những bánh răng nhỏ li ti bên trong. Và trên phần dây da, gần mặt đồng hồ, là một vết màu nâu sẫm, khô cứng. Máu.
Một kỹ thuật viên pháp y có tuổi được gọi đến. Sau một hồi quan sát, ông ta dùng một dụng cụ nhỏ nhấn vào một núm xoay bị giấu kín. Tạch... tạch... Những bánh răng bên trong bắt đầu chuyển động và bắt đầu một hành trình đếm ngược.
Miller nhìn chằm chằm vào chiếc đồng hồ, giọng nói gần như là một tiếng thì thầm hoảng loạn. "Nó đang đếm ngược... Nhưng... sao nó có thể đếm ngược? Hắn có phải người thường không?"
Đúng lúc đó, tiếng chuông điện thoại trên bàn vang lên, xé tan sự im lặng căng thẳng. Stone quay lại, nhấc máy, giọng nói chuyên nghiệp, không cảm xúc anh nói "Alo, đội trọng án thành phố London xin nghe."
Ở đầu dây bên kia là giọng nói gấp gáp của một cảnh sát tuần tra. "Thám tử Stone, chúng tôi đang ở Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố. Có một vụ đột nhập. Một nhân viên bảo vệ bị tấn công, tình trạng rất lạ..."
Stone gác máy. Anh nhìn Miller, người vẫn đang dán mắt vào chiếc đồng hồ đang đếm ngược một cách vô tình. "Chúng ta có một vụ án mới," Stone nói, giọng đều đều. "Bảo tàng Nghệ thuật." Anh dừng lại một chút, để cho thông tin đó lắng xuống, rồi nói tiếp. "Và chúng ta có một chiếc đồng hồ đang đếm ngược."
Sự hỗn loạn có tổ chức tại Bảo tàng. Ánh đèn pin lia qua những hành lang cẩm thạch. Một người đàn ông mặc vest, trông có vẻ là quản lý bảo tàng, vội vã chạy đến gặp họ, vẻ mặt tái mét.
"Thưa các thám tử, thật không thể tin được," ông ta nói, giọng run rẩy. "Hệ thống an ninh bị vô hiệu hóa hoàn toàn. Hắn chỉ lấy đi hai thứ."
Ông ta dẫn họ đến hai bục trưng bày bằng kính giờ đã trống trơn. "Một là Bình hoa sứ 'Nước mắt Nữ thần' từ thế kỷ 18. Và thứ còn lại... là chiếc vòng cổ 'Lời Nguyền Của Cleopatra'."
Stone nhìn hiện trường được lau dọn một cách hoàn hảo, không có dấu vết nào ngoài ý muốn. Anh nói khẽ với Miller: "Vụ trộm này... có gì đó không đúng. Quá sạch sẽ."
Họ tiến lại gần nơi các nhân viên y tế đang cố định người bảo vệ trên cáng. Anh ta run rẩy, mắt dại đi. Một nhân viên y tế nói với Stone, "Chúng tôi không rõ anh ta hít phải gì, nhưng hệ thần kinh đang bị kích thích mạnh."
Người bảo vệ bắt đầu rên rỉ, "Làm ơn... dừng nó lại... cái tiếng đó... trong tường... nó biết... nó biết tên... Mắt... chảy... khắp nơi..."
Trở lại văn phòng, Miller nhận cuộc gọi từ phòng pháp y của sở. Trưởng phòng pháp y của họ, Tiến sĩ Peterson, nói với giọng nghiêm trọng: "David, chúng tôi đã phân tích sơ bộ mẫu trên chiếc khăn tay. Nó cùng gốc với hợp chất trong vụ Rossi và Clara, nhưng cấu trúc đã biến đổi. Hắn đã thêm vào một chuỗi protein không xác định, khiến nó bay hơi nhanh hơn và tác động trực tiếp lên hệ thần kinh qua đường hô hấp. Cấu trúc của nó phức tạp đến mức chúng tôi không thể phá vỡ được."
"Vậy ý ông là sao?" Miller hỏi.
"Ý tôi là kẻ tạo ra thứ này là một thiên tài, hoặc một con quỷ," Peterson đáp. "Và ở London, tôi chỉ biết một người có đủ trình độ để giải mã nó. Đó là Tiến sĩ Evelyn Reed tại Viện Nghiên cứu Phân tử Blackwood. Cứ nói là tôi giới thiệu."
Trên đường đến Viện Blackwood, Miller nói với Stone, "Tôi nghe nói cô Reed này không dễ chịu chút nào. Rất lập dị và ghét cảnh sát."
"Những người tài giỏi thường như vậy," Stone đáp lại.
Cánh cửa phòng thí nghiệm của Tiến sĩ Evelyn Reed mở ra một thế giới khác. Evelyn xuất hiện, một nhà hóa học với ánh mắt sắc sảo. Cô không bắt tay họ. "Tiến sĩ Evelyn Reed," cô tự giới thiệu. "Phòng thí nghiệm này là cơ sở tư nhân. Chúng tôi không thường làm việc với cảnh sát, nhưng Peterson đã gọi. Ông ấy nói các anh có một thứ thú vị."
Cô cầm lấy chiếc khăn tay được niêm phong. "Thú vị," cô nói khẽ sau một lúc xem xét. "Phòng pháp y của các anh đã đúng khi bỏ cuộc. Đây là nghệ thuật, chỉ là một loại hình nghệ thuật rất độc hại. Tôi cần thời gian."
Ngày hôm sau trôi qua trong sự im lặng. Chiếc đồng hồ trên bàn vẫn tích tắc, và không có tin tức gì từ Tiến sĩ Reed. Sự chờ đợi đè nặng lên cả đội. Sáng ngày thứ hai sau vụ trộm, một cảnh sát viên trẻ tuổi bước vào, tay cầm một chiếc phong bì màu nâu. "Thưa Trung úy, cái này vừa được tìm thấy trên bàn trực ban."
Miller nhận lấy nó. Anh cẩn thận dùng dao rọc giấy mở ra. Bên trong là một mảnh giấy ghi một địa chỉ nhà kho ở khu bến cảng.
Tiếng lốp xe của họ vang lên khô khốc khi chiếc xe rẽ vào một con hẻm và dừng lại trước một nhà kho bỏ hoang. Mùi gỉ sét và nước tù đọng xộc vào mũi. "Có thể hắn đang gài bẫy chúng ta," Miller ra lệnh qua bộ đàm.
Nhưng không có bẫy. Giữa sàn nhà bụi bặm, dưới một tia sáng duy nhất hắt vào từ mái tôn bị thủng, chiếc bình hoa sứ và chiếc vòng cổ được đặt trang trọng trên một tấm vải nhung đỏ. Đây không phải là hiện trường. Đây là một phòng trưng bày, Stone nghĩ. Một sự sắp đặt đầy ngạo mạn.
Sau khi đội rà phá bom mìn xác nhận an toàn, Miller cẩn thận đeo găng tay và tiến lại gần. Anh nhấc chiếc bình sứ lên. Đúng lúc đó, một mảnh giấy nhỏ được gấp lại cẩn thận rơi ra từ đáy bình. Anh mở nó ra.
Trên mảnh giấy là những dòng chữ được viết tay cẩn thận:
"Ta luôn ở đây, theo dõi từng bước chân của các ngươi. Cuộc chơi này mới chỉ là dạo đầu."
Và bên dưới dòng chữ, là một ký hiệu nhỏ được vẽ bằng mực đen: một quân tốt cờ vua, với một chiếc vương miện nhỏ được vẽ xiêu vẹo trên đầu.
Trở lại văn phòng, Miller đi đi lại lại, tức giận. "Hắn đang chơi đùa với chúng ta!"
Stone đứng im lặng trước tấm bảng chuyên án. Ông chậm rãi bước đến, ghim mảnh giấy với lời nhắn và ký hiệu kỳ lạ vào chính giữa. Ánh mắt ông không còn lướt qua từng manh mối riêng lẻ nữa. Thay vào đó, ông nhìn vào toàn bộ tấm bảng, như thể chúng không phải là những mảnh ghép rời rạc, mà là những câu chữ trong cùng một trang sách. Sự mệt mỏi cố hữu trên khuôn mặt Stone dường như tan biến. Ánh mắt ông trở nên tĩnh lặng và sắc bén đến lạ thường.
Ông quay lại. "Anh sai rồi, Miller. Chúng ta không hề lép vế."
Giọng ông đầy uy lực, át đi cả sự tức giận của Miller. "Trò chơi này có luật của nó. Hắn vừa cho chúng ta biết điều đó. Và việc của chúng ta bây giờ, là học luật chơi nhanh hơn hắn."
7. DẤU GIÀY CỦA ĐỒ TỂ
London, hai giờ sáng. Mưa.
Không phải một cơn mưa rào vội vã, mà là một màn mưa bụi dai dẳng, lạnh lẽo, biến những ánh đèn neon thành những vệt màu nhòe nhoẹt trên mặt đường nhựa đen bóng. Thành phố dường như đang tự nín thở, che giấu những bí mật của nó dưới một lớp màn ẩm ướt.
Trong căn hộ nhỏ của mình, Thám tử Stone không ngủ. Anh ngồi trong bóng tối, nhìn ra ngoài cửa sổ. Anh nghĩ về London. Một thành phố vĩ đại, nhưng cũng đầy những vết nứt, những con hẻm tối tăm nơi ác quỷ có thể trú ngụ. Mỗi vụ án không phải là một sự kiện riêng lẻ, mà chỉ là một triệu chứng cho căn bệnh trầm kha của cả một xã hội đang dần mục ruỗng từ bên trong. Vụ án không rời bỏ anh. Nó là một thực thể sống, một bóng ma lẩn khuất trong tâm trí.
Và rồi, sự tĩnh lặng bị xé toạc. Tiếng chuông điện thoại bàn reo lên, khô khốc và tàn nhẫn. Stone không giật mình. Anh dường như đã chờ đợi nó.
Anh nhấc máy, giọng nói đều đều, không một chút cảm xúc. "Alo, đội điều tra London xin nghe."
Đầu dây bên kia là giọng của Miller, mệt mỏi hơn thường lệ. "Lại là một khu rừng, Stone. Gần Epping. Có một người còn sống, nhưng tình trạng không tốt lắm."
Stone gác máy. Anh không vội vã. Anh ngồi thêm một vài giây trong bóng tối, để cho sự im lặng của căn phòng thẩm thấu vào mình một lần cuối trước khi khoác lên chiếc áo măng tô và bước ra ngoài màn mưa.
Khi Stone đến nơi, khung cảnh gần như là một bản sao méo mó của vụ án đầu tiên. Ánh đèn pha từ xe cảnh sát quét qua những thân cây ướt sũng. Miller đứng bên cạnh, rít một hơi thuốc dài. "Trông có quen không?"
Stone không trả lời. Anh lẳng lặng quan sát các nhân viên y tế đang khẩn trương làm việc, bao quanh một người đàn ông nằm thoi thóp trên mặt đất. Sự lặp lại, anh nghĩ. Đây là một thông điệp.
Một cảnh sát viên trẻ tuổi tiến lại gần, tay cầm đèn pin. "Thưa thám tử," anh ta nói, rọi đèn vào một khoảng đất ẩm gần đó. "Chúng tôi tìm thấy cái này. Có vẻ là dấu giày của hung thủ. Rất rõ ràng."
Anh ta chỉ về phía một vệt bùn, nơi một dấu giày đế dày, để lại những đường rãnh sâu, vuông vức và thô kệch. Rõ ràng là một loại giày lao động hạng nặng.
Miller tiến lại gần, nhìn chằm chằm vào dấu giày. Anh khựng lại một chút. Một hình ảnh chợt lóe lên trong đầu anh, mờ ảo và xa xăm: sàn nhà lát gạch đỏ, mùi sắt tanh nồng, và hình bóng to lớn của cha anh. Ký ức về cha anh mang mùi của lao động chân chính. Còn hiện trường này, nó cũng có mùi máu, nhưng là một thứ mùi khác hẳn - mùi của sự giả dối, của một màn kịch được sắp đặt một cách bệnh hoạn.
Stone nhận ra sự thay đổi thoáng qua trên khuôn mặt người đồng nghiệp. Anh quỳ xuống. Quá hoàn hảo, quá lộ liễu. Ánh mắt anh không chỉ nhìn vào hình dáng của dấu giày, mà nheo lại, tập trung vào chính lớp bùn đất tạo nên nó. Dưới ánh đèn pin, nó có một độ kết dính và màu sắc hơi khác biệt so với lớp bùn ướt át xung quanh. Nó trông... nhân tạo.
"Anh có nghĩ nó là thật không?" Miller hỏi.
Stone đứng dậy. "Tôi nghĩ rằng hắn muốn chúng ta nghĩ nó là thật." Anh nói, rồi quay sang một nhân viên pháp y. "Lấy mẫu cẩn thận. Tôi không muốn mẫu đất của khu rừng. Tôi muốn chính cái vật liệu đã tạo nên dấu giày này. Toàn bộ nó."
Tại bệnh viện, một bác sĩ bước ra. "Tình hình không khả quan. Có một khối máu tụ lớn trong não. Chúng tôi đã phẫu thuật, nhưng không thể nói trước được điều gì. 24 giờ tới sẽ rất quan trọng."
Trở về văn phòng, Miller cho người rà soát tất cả các lò mổ dựa trên kiểu dáng của dấu giày. Trong khi đó, Stone gọi cho Tiến sĩ Peterson ở phòng pháp y. "Peterson, tôi cần ông xem lại mẫu vật chúng ta lấy ở hiện trường Epping. Cụ thể là cái hỗn hợp đã tạo ra dấu giày đó. Hãy phân tích thành phần của nó. Tôi tin rằng nó không chỉ đơn thuần là bùn đất."
Hai ngày sau, Peterson gọi lại. "Anh đã đúng, Stone. Trong mẫu vật có một loại bụi khoáng lạ, không phải đất. Chúng tôi không có đủ thiết bị để phân tích sâu hơn. Anh nên mang nó đến cho Tiến sĩ Reed ở Viện Blackwood."
Lần thứ hai tìm đến Viện Nghiên cứu Phân tử Blackwood, Stone và Miller đã chuẩn bị tinh thần. Quả nhiên, họ bị chặn lại ở quầy lễ tân. "Tiến sĩ Reed không có lịch hẹn. Xin hai vị vui lòng quay về."
Miller bực bội, phải gọi điện cho cấp trên. Sau gần một giờ chờ đợi và một cuộc gọi can thiệp từ giám đốc sở cảnh sát, họ mới được phép vào gặp. Evelyn Reed không ngẩng đầu lên khỏi kính hiển vi khi họ bước vào. "Tôi không có nhiều thời gian. Mẫu vật đâu?"
Miller đặt chiếc túi niêm phong chứa mẫu vật lên bàn. Evelyn liếc nhìn nó, rồi nhìn Stone, một nụ cười gần như mỉa mai thoáng qua trên môi. "Các anh mang cho tôi một hỗn hợp bùn và mong chờ một phép màu sao, thám tử?"
Cô cầm lấy mẫu vật, quay lưng lại với họ. "Việc này sẽ mất thời gian. Có một phòng chờ ở cuối hành lang. Trợ lý của tôi sẽ báo khi có kết quả."
Stone và Miller buộc phải ra ngoài phòng chờ. Ba tiếng đồng hồ. Không gian tĩnh lặng chỉ có tiếng kim đồng hồ trên tường tích tắc một cách vô tình. Miller không thể ngồi yên. Anh đứng dậy, đi đi lại lại, thỉnh thoảng lại nhìn ra hành lang. Stone, ngược lại, chỉ ngồi bất động trên ghế. Anh lặng lẽ đặt chiếc cặp của mình lên chiếc bàn thấp, mở khóa. Anh không rút ra tất cả, mà chỉ rút ra bốn tấm ảnh hiện trường chính của bốn vụ án. Anh cẩn thận sắp xếp chúng thành một hàng ngang trên bàn. Miller dừng lại, nhìn những gì người đồng nghiệp đang làm. Anh không hỏi. Anh hiểu. Anh ngồi xuống chiếc ghế đối diện, cúi xuống nhìn chằm chằm vào những bức ảnh, như thể đang cố gắng tìm ra một quy luật nào đó trong sự hỗn loạn của cái chết.
Cuối cùng, một trợ lý trẻ tuổi xuất hiện ở cửa. "Tiến sĩ Reed đã sẵn sàng gặp các vị."
Khi họ quay lại phòng thí nghiệm, Evelyn đang cầm trên tay một bản phân tích quang phổ. "Đá cẩm thạch Carrara của Ý. Nhưng điều thú vị không chỉ có vậy. Dựa vào các nguyên tố vi lượng, tôi có thể nói khối đá này đã được khai thác từ rất lâu, có thể là từ trước chiến tranh. Và các công cụ dùng để tạc nó... không phải là công cụ điện hiện đại. Là dụng cụ thủ công. Kẻ các anh đang tìm không chỉ là một nghệ sĩ," cô nói, nhìn thẳng vào Stone. "Hắn là một người theo chủ nghĩa truyền thống."
Năm ngày sau vụ án, tin từ bệnh viện báo về: nạn nhân đã tỉnh lại.
Stone và Miller có mặt ngay lập tức. Nạn nhân, một chàng trai trẻ, vẫn còn rất yếu. "Cố gắng nhớ lại," Miller nhẹ nhàng nói. "Bất cứ thứ gì."
Nạn nhân nhắm mắt, toàn thân run rẩy. Giọng anh ta thều thào. "Không... không thấy mặt... Chỉ là... màu trắng. Rất trắng. Và... nó đang cười. Một nụ cười... rất rộng, đến tận mang tai. Nó cứ nhìn tôi và cười..."
Stone gác lại tập hồ sơ. Miller bối rối. "Vậy thì hắn là ai? Tại sao lại phải làm phức tạp như vậy?"
Stone bước đến tấm bảng chuyên án. Anh không nhìn vào các nạn nhân. Anh nhìn vào các manh mối mà hung thủ đã cố tình để lại: dấu chân dị dạng ở khu rừng trong vụ án xảy ra đầu tiên, hợp chất hóa học được "hoàn thiện" dần, chiếc đồng hồ đếm ngược, và bây giờ là một dấu giày giả làm từ một hỗn hợp nhân tạo.
"Hắn không để lại bằng chứng," Stone thì thầm, gần như tự nói với chính mình. "Hắn đang để lại những tác phẩm."
Một sự im lặng bao trùm căn phòng. Miller chợt hiểu ra. Dấu giày không phải là một manh mối. Nó là một phần của buổi trình diễn. Chiếc mặt nạ cũng vậy.
Stone quay lại, ánh mắt anh lạnh đi, nhưng chứa đầy một sự thông suốt mới. "Hắn không phải là một tên đồ tể, Miller. Hắn là một nghệ sĩ. Và manh mối thật sự... chính là loại vật liệu hắn dùng để tạo nên màn kịch của mình."
Anh chỉ tay vào bản báo cáo của Tiến sĩ Reed trên bàn.
"Đá cẩm thạch...."
8. CON SỐ 716 VÀ SỰ THẬT KINH HOÀNG
Một cuộc họp khẩn cấp đã được triệu tập lúc rạng sáng, nhưng chỉ sau mười lăm phút, sự khẩn cấp đã nhanh chóng nhường chỗ cho một sự im lặng đặc quánh và mùi cà phê nguội.
Giữa không khí đó, Thám tử Stone không nói một lời. Ý nghĩ về "đá cẩm thạch" từ đêm qua quay lại, lần này còn rõ ràng hơn. Anh chợt nhớ lại lớp bụi mịn màu trắng kỳ lạ bám trên thảm ở căn hộ nạn nhân thứ tư, rồi những vết xước nông bất thường trên sàn gỗ gần thi thể nạn nhân thứ sáu...
Anh rút cây bút máy, lật mặt sau một tập hồ sơ. Mực đen tứa ra, nắn nót cụm từ:
Đá cẩm thạch.
Một đường gạch ngang, mạnh và dứt khoát.
Bụi và những vết xước. Chúng có thể là bất cứ thứ gì. Một giả thuyết được xây dựng trên những chi tiết quá mong manh. Vô dụng. Anh đóng nắp bút, rồi ngước nhìn lên.
Ánh mắt anh chạm phải Thanh tra trưởng Adams đang đứng ở đầu bàn. Vóc dáng vững chãi của ông dường như oằn xuống vì mệt mỏi, chiếc cà vạt được nới lỏng, và đôi mắt đỏ ngầu nhìn chằm chằm vào tấm bảng chuyên án như thể kẻ thù đang ở ngay đó.
Tiếng đập bàn của ông vang lên, xé toạc sự im lặng bế tắc.
"Bảy vụ án," ông nói, giọng nói hằn lên sự thất vọng của một cuộc họp khẩn cấp không đi đến đâu. "Tiến sĩ Reed nói loại chất độc mà hắn dùng liên tục được 'hoàn thiện', cấu trúc của nó 'vừa thanh lịch vừa hỗn loạn'. Và chúng ta đang có gì trong tay? Những câu đố! Báo chí đang bắt đầu gọi hắn là 'Bóng ma London'. Tôi cần một hướng đi, không phải thêm những giả thuyết!"
Đúng lúc đó, chiếc điện thoại bàn ở giữa phòng họp đột ngột reo lên. Mọi người đều giật mình. Viên cảnh sát trực tổng đài vội vã kết nối cuộc gọi vào phòng họp.
Một giọng nói vang lên qua loa, bị làm méo một cách máy móc, lạnh lẽo và vô cảm. Nó nói với một người.
"Ngươi có thích những tác phẩm của ta không, Thám tử Stone?"
Stone không trả lời, ánh mắt anh lạnh đi.
Giọng nói tiếp tục. "Nếu muốn tìm nạn nhân tiếp theo, hãy đến Tòa nhà The Apex. Nhưng đừng tìm một thi thể. Hãy tìm một tác phẩm nghệ thuật. Ta đã để lại nó ở căn phòng có con số mang ý nghĩa của sự kiểm soát, sự sáng tạo và một tình yêu hoàn hảo."
Tút... tút... tút... Cuộc gọi kết thúc.
"The Apex!" Miller thốt lên. Adams ngay lập tức ra lệnh. "Kiểm tra ngay toà nhà đó! Có báo cáo nào bất thường không?"
Một lúc sau, một cảnh sát viên trẻ tuổi vội vã chạy vào, tay cầm một tập hồ sơ. "Thưa Thanh tra trưởng, có một vụ báo án mất tích từ hai ngày trước. Nạn nhân là Laura Wells, hai mươi sáu tuổi, sống một mình tại Tòa nhà The Apex. Chúng ta đã xếp nó vào dạng thông thường."
Họ đã có tên nạn nhân, nhưng lại đối mặt với một bức tường. Câu đố về con số vẫn là một ẩn số tuyệt đối.
Ba ngày tiếp theo trôi qua như trong địa ngục. Vào buổi sáng ngày thứ tư, khi sự hy vọng gần như đã tắt ngấm, một chiếc hộp nhỏ được gửi riêng đến cho Thám tử Stone. Bên trong, trên một lớp vải nhung đỏ, chỉ có một lá bài Tarot: Lá số 0, The Fool.
Miller và Adams có mặt ngay lập tức tại phòng của Stone. Miller cầm lá bài lên, "The Fool? Kẻ Khờ? Nó có nghĩa là gì?" Sự bối rối của anh nhanh chóng chuyển thành giận dữ. "Thằng khốn! Hắn đang gọi chúng ta là một lũ hề!"
Stone lắc đầu một cách chậm rãi. "Tôi không nghĩ vậy, Miller." Anh cẩn thận cầm lấy lá bài. "Nhiều năm trước, tôi từng làm một vụ án liên quan đến một nhóm sùng bái. Họ bị ám ảnh bởi các biểu tượng. Tôi đã phải đọc một chút về Tarot. Lá bài này, Kẻ Khờ, không chỉ có nghĩa là một tên ngốc." Anh đặt lá bài xuống bàn, ánh mắt nhìn xa xăm. "Nó còn có nghĩa là một sự khởi đầu... một bước nhảy mù quáng vào cõi vô định."
Ngày hôm sau, một lá thư khác được gửi đến phòng điều tra. Miller là người bóc nó ra trước. Anh cau mày đọc lướt qua nội dung.
"Lại một trò đùa nữa à?" anh lẩm bẩm, giọng đầy vẻ chán ghét. Anh đưa mẩu giấy cho Stone. "Của cậu đây, thám tử. Đúng cái thứ ngôn ngữ trên mây của cậu rồi đấy."
Stone nhận lấy lá thư. Đó là một bài thơ ngắn.
"Bằng một bước nhảy của kẻ khờ,
Ta trở thành nhà ảo thuật,
Người mang đến sự kết thúc vinh quang. Bằng sự kiểm soát tuyệt đối,
Ta tạo ra một tình yêu hoàn hảo.
Đó là một đức tin được che giấu bởi những bí mật,
Dẫn đến một sự dung hòa đầy cực đoan."
Miller định nói thêm gì đó, nhưng anh im bặt khi thấy sự thay đổi trên khuôn mặt Stone. Sự mệt mỏi biến mất, thay vào đó là một sự tập trung cao độ. Ánh mắt Stone di chuyển từ bài thơ trên tay anh, đến lá bài The Fool đang nằm trên bàn. Một sự kết nối vô hình vừa được thiết lập.
"Không phải trò đùa, Miller," Stone nói, giọng anh trầm xuống, đầy sự chắc chắn. "Đây là mảnh ghép còn lại. Mọi người thấy không? Câu đầu tiên, 'Bước Nhảy của Kẻ Khờ'. Hắn đang trực tiếp liên kết bài thơ này với lá bài hắn đã gửi. Đây là một câu đố hoàn chỉnh, một ngôn ngữ."
Anh nhìn thẳng vào Adams. "Tôi cần một chuyên gia. Ngay bây giờ."
Thanh tra trưởng Adams nhìn Stone, rồi nhìn lá bài và bài thơ trên bàn. Sự hoài nghi trong mắt ông vẫn còn, nhưng nó đã bị lung lay bởi sự liên kết quá rõ ràng này. Ông thở dài. "Được rồi. Tìm chuyên gia của cậu đi. Nhưng nếu việc này biến thành một rạp xiếc, tôi sẽ cho cậu về lại phòng hồ sơ."
Cả buổi chiều hôm đó, Stone chôn mình trong văn phòng, lục lại những số điện thoại cũ từ vụ án giáo phái năm xưa. Sau vài giờ, một cái tên liên tục được nhắc đến với một sự kính nể lạ lùng: Madame Eva. Phải mất thêm vài cuộc điện thoại nữa thông qua những người trung gian, Stone mới thuyết phục được bà ấy đến trụ sở.
Và thế là, sáng hôm sau, tại văn phòng của Stone, Madame Eva, một người phụ nữ lớn tuổi có đôi mắt sâu thẳm, đang bình thản xem xét bài thơ.
"Kẻ các anh đang tìm không chỉ là một kẻ sát nhân," bà nói. "Hắn tự xem mình là một người đang trên một hành trình tâm linh méo mó. Bài thơ này là bản đồ tâm trí của hắn. Nó là một phương trình hoàn chỉnh."
Bà cầm lấy một cây bút và bắt đầu viết lên tấm bảng trắng. Giọng bà đều đều, liệt kê từng phép tính một cách rõ ràng và chính xác:
"Hắn bị ám ảnh bởi ba khái niệm chính mà hắn đã nói: Sự Kiểm Soát (The Chariot, số 7), Nhà Ảo Thuật - sự sáng tạo (The Magician, số 1), và Tình Yêu hoàn hảo (The Lovers, số 6). Từ ba con số gốc này, hắn xây dựng nên toàn bộ thế giới quan của mình"
Nếu các anh để ý con số 7-1-6 này còn có một ý nghĩa khác nữa. Bà nói. Và rồi viết tiếp
Đức Tin: Lá The Hierophant, số 5. Phép tính: 6 - 1 = 5.
Bí Mật: Lá The High Priestess, số 2. Phép tính: 7 - 5 = 2.
Kết Thúc : Lá Death, số 13.
7 + 6 = 13.
Nhà Ảo Thuật: Lá The Magician, số 1. Hắn tái khẳng định nó bằng cách lấy 7 - 6 = 1.
Sự Dung Hòa đầy cực đoan: Lá Temperance, số 14. 7 + 1 + 6 = 14.
"Bước Nhảy của Kẻ Khờ": Lá The Fool, số 0. 7 - (6 + 1) = 0.
Bà dừng lại. "Toàn bộ bài thơ là một mê cung mà hắn đã tự tạo ra để chứng tỏ trí tuệ. Hắn sử dụng cả kiến thức toán học để xây dựng chúng. Nhưng hắn cũng đã tự mãn và để lại chìa khóa ngay trong câu đố đầu tiên."
Bà chỉ tay vào ba con số gốc.
7-1-6.
"Hắn vừa cho các anh một địa chỉ."
Adams chộp lấy chiếc điện thoại bàn, giọng nói đanh lại. "Báo động toàn thành phố! Tôi muốn danh sách tất cả các địa điểm có con số 716. Các tòa chung cư có căn phòng 716, các ngõ ngách có biển chỉ dẫn là 716, và đặc biệt là các căn nhà có số nhà là 716. Rà soát toàn bộ. Nhanh!"
Cuộc tìm kiếm điên cuồng bắt đầu. Hàng loạt địa chỉ được kiểm tra và loại bỏ. Sự hy vọng dần biến thành tuyệt vọng. Và rồi, một cuộc gọi vang lên qua bộ đàm.
"Trung tâm gọi xe 27,nhắc lại , trung tâm gọi xe 27. Chúng tôi có một địa chỉ. Số nhà 716, phố Blackwood, một khu nhà cũ ở phía rìa thành phố. Theo hồ sơ thì nó đã bị bỏ hoang nhiều năm nay. Một đội tuần tra vừa báo cáo có thấy ánh sáng le lói bên trong."
Miller bẻ lái gấp, chiếc xe rít lên trên đường. Khi họ đến nơi, đội vũ trang đã có mặt, phong tỏa căn nhà cũ kỹ. Sau khi nhận được lệnh, đội vũ trang phá cửa xông vào.
"Trong nhà an toàn! Không có nghi phạm!" một giọng nói vang ra.
Stone và Miller bước vào bên trong. Không khí lạnh lẽo và đặc quánh mùi bụi bặm, mùi nến sáp cháy dở ập vào mặt họ. Toàn bộ căn phòng khách trống rỗng, chỉ có một chiếc ghế gỗ được đặt ở chính giữa.
Trên chiếc ghế đó, Laura Wells bị trói chặt. Miệng cô bị bịt bằng băng keo, nhưng không có dấu hiệu la hét hay giãy giụa. Cô chỉ ngồi đó, bất động. Dưới ánh đèn pin, khuôn mặt cô trắng bệch, đôi má hóp lại, xương gò má nhô cao một cách bất thường. Đôi mắt cô vẫn mở, nhưng không nhìn vào bất cứ thứ gì. Nó trống rỗng, vô hồn. Bên cạnh chiếc ghế là một bát nước nhỏ đã cạn một nửa. Hơi thở của cô gần như không thể nhận thấy.
"Trời ơi," Miller thì thầm. "Hắn vẫn cho cô ấy uống nước, nhưng lại bỏ đói. Hắn muốn cô ấy sống để chịu đựng."
Nhưng điều khiến tất cả mọi người phải rùng mình là những gì xung quanh cô. Hàng chục cây nến trắng được thắp lên, ánh sáng của chúng nhảy múa, tạo ra những cái bóng kỳ dị. Và trên tất cả các bức tường, hàng loạt cây thánh giá bằng gỗ được treo ngược xuống, như một sự báng bổ câm lặng.
Họ đã tìm thấy nạn nhân. Nhưng Stone biết rằng, họ cũng vừa bước vào một thánh đường méo mó của hung thủ, một bóng ma không bao giờ xuất hiện.
9: LỜI RU TẠI CĂN NHÀ HOANG LÚC 3 GIỜ SÁNG
Tiếng còi xe cứu thương rú lên, xé toạc sự im lặng vốn có của khu Blackwood, mang theo Laura Wells và hy vọng mong manh về một lời khai. Sáng hôm sau, họ có mặt tại bệnh viện.
Không khí trong phòng hồi sức tích cực lạnh lẽo và vô trùng. Âm thanh duy nhất là tiếng tít đều đều, vô cảm của máy đo nhịp tim. Laura Wells nằm bất động trên giường, đôi mắt mở nhưng nhìn vô định, dán chặt vào một điểm vô định trên trần nhà.
Thanh tra trưởng Adams đứng khoanh tay dựa vào tường, cách xa giường bệnh. Ông không nhìn nạn nhân, mắt ông dán vào chiếc đồng hồ trên tay như thể đang đếm từng giây lãng phí. Một nữ cảnh sát ngồi trên chiếc ghế cạnh giường, giọng nói đều đều, nhẹ nhàng.
"Laura, cô có thể cho chúng tôi biết cô đã nghe thấy gì không?"
Đôi môi nứt nẻ của nạn nhân khẽ mấp máy. Cô không nói thành lời, mà bắt đầu ngâm nga một giai điệu không rõ ràng, sai nốt, đi kèm với những tiếng thì thầm rời rạc. Stone phải dỏng tai lên mới có thể nghe được những mảnh vỡ của từ tiếng Anh... nghe như "London... Bridge...". Giai điệu ngừng lại, rồi lại tiếp nối trong tiếng rên rỉ yếu ớt... "falling... down...", trước khi kết thúc bằng một tiếng thở dài ma quái... "my... fair... lady..."
Adams khẽ tặc lưỡi. "Vẫn chỉ là những âm thanh vô nghĩa," ông nói, quay người bước ra ngoài. Miller đi theo sau.
Miller không trả lời Adams. Anh đứng lại, nhìn qua ô cửa kính vuông trên cánh cửa. Anh siết chặt tay thành nắm đấm, những đường gân xanh nổi rõ trên mu bàn tay. "Tôi sẽ không để hắn có thêm một nạn nhân nào nữa," anh nói, giọng gần như là một lời gầm gừ.
Stone, người đã đứng im lặng trong góc phòng từ đầu đến giờ, bước đến cạnh anh. "Tôi biết," anh đáp, giọng bình thản đến lạ thường.
Chuyến xe quay trở lại trụ sở chìm trong im lặng. Miller lái xe, sự tức giận của anh hằn lên những khớp ngón tay siết chặt vô lăng. Stone ngồi ở ghế phụ, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, nhưng anh không thấy những con phố của London. Anh chỉ thấy giai điệu méo mó và những từ ngữ rời rạc của Laura Wells đang tự sắp xếp lại trong đầu mình, tìm kiếm một trật tự trong sự hỗn loạn.
Tấm bảng chuyên án trong phòng điều tra đã trở thành một mớ hỗn độn phức tạp. Miller bực bội đi đi lại lại, trong khi Stone đứng yên, ánh mắt dán chặt vào lá bài The Fool đặt trên bàn.
"Cái nụ cười này..." Stone lẩm bẩm, "...nó cứ ám ảnh tôi."
Miller dừng bước. "Nụ cười?" anh lặp lại, rồi một ký ức chợt lóe lên. Anh quay phắt về phía tấm bảng. "Khoan đã... vụ dấu giày đồ tể. Lời khai của nhân chứng lúc đó... rất mơ hồ. Anh ta đã nói gì về hung thủ?"
Stone cũng sực nhớ ra. "Một khuôn mặt màu trắng."
"...và một nụ cười," Miller nói tiếp. "Một nụ cười ma mị."
Cả hai im lặng. "Chính nó," Stone khẳng định. Nhưng rồi anh cau mày. "Nhưng phong cách đã thay đổi quá nhiều. Tại sao một hung thủ quen giết người trực diện lại đột nhiên chuyển sang chơi trò giải đố trí tuệ này? Có khi nào là một kẻ bắt chước không?"
"Hoặc là hai hung thủ đã làm việc cùng nhau ngay từ đầu," Stone đáp. "Một kẻ là 'cơ bắp', một kẻ là 'bộ não'."
Cuộc tranh luận của họ đi vào ngõ cụt, không ai có thể thuyết phục được ai. Đúng lúc sự bế tắc trở nên nặng nề nhất, một cảnh sát viên trẻ, tên Davies, rụt rè bước vào.
"Thưa thám tử," anh ta nói với Miller, "có một báo cáo hơi kỳ lạ. Một người dân phàn nàn về tiếng động ở một căn nhà hoang trên phố Gower."
Miller nhận lấy tờ báo cáo, đọc rồi cười khẩy. "Tiếng hát? Ở nhà hoang? Lại thêm việc." Anh đặt tờ báo cáo xuống góc bàn.
Hai ngày tiếp theo, sự bế tắc trong phòng điều tra càng trở nên đặc quánh. Đúng lúc đó, Davies lại tìm đến, vẻ mặt nghiêm túc hơn.
"Thưa Thám tử Miller, đã có thêm hai hộ gia đình nữa phàn nàn về cùng một sự việc. Cùng một căn nhà trên phố Gower, cùng một thời điểm. Lời kể của họ giống hệt nhau: họ nghe thấy giai điệu của bài 'London Bridge Is Falling Down', nhưng nó méo mó và sai nốt, như thể phát ra từ một cái hộp nhạc bị hỏng."
Lần này, Stone đặt tập hồ sơ xuống. Anh bước đến bàn của Miller, cầm lấy các tờ báo cáo, đối chiếu với những gì Laura Wells đã ngâm nga. Các mảnh ghép đã khớp.
"Miller," anh nói, giọng quả quyết. "Đó là bài 'London Bridge Is Falling Down'. Và hung thủ đang muốn chúng ta đến đó."
Khi màn đêm buông xuống, London lên đèn nhưng không khí trong văn phòng của họ lại càng thêm u ám. Miller chuẩn bị hai bình cà phê đặc quánh, trong khi Stone kiểm tra lại thiết bị nghe lén và máy ảnh. Họ không nói nhiều. Cả hai đều biết rằng đêm nay có thể là một sự lãng phí thời gian, nhưng cũng có thể là đêm mà họ sẽ đối mặt trực tiếp với bóng ma mà họ đang săn lùng. Chiếc xe không biển số lặng lẽ rời khỏi bãi đỗ, hòa vào dòng xe cộ rồi rẽ vào những con phố vắng vẻ dẫn đến Gower.
Đêm London ẩm ướt. Một cơn mưa phùn vừa dứt, để lại những con phố tráng một lớp nhựa đường đen bóng. Chiếc xe không biển số của họ chìm vào một góc khuất, đối diện một căn nhà gạch đỏ kiểu Victoria cũ kỹ.
Bên trong xe, Miller nhấp một ngụm cà phê nguội. "Cái không khí này làm tôi nhớ đến vụ sùng bái ở ngoại ô mấy năm trước. Cũng im lặng, cũng quái đản như nhau."
Stone không rời mắt khỏi ngôi nhà. "Đám đó ồn ào hơn," anh đáp khẽ. "Họ cần những bài tụng ca để lấp đầy sự trống rỗng. Gã cầm đầu cũng luôn miệng nói về 'sự hoàn hảo'. Sai lầm của tôi lúc đó là đã cố gắng dùng logic để tranh luận với một kẻ điên. Và hậu quả là..." Anh bỏ lửng câu nói.
Sự im lặng lại bao trùm. Giờ khắc mà người ta gọi là "quỷ môn quan" trôi qua một cách nặng nề, không một tiếng động, không một ánh đèn. Sự vắng mặt của giai điệu "London Bridge" còn đáng sợ hơn cả sự hiện diện của nó.
Cuối cùng, Miller liếc nhìn đồng hồ rồi đập nhẹ vào vô lăng. "Mất cả một đêm vô ích. Rõ ràng rồi, hắn muốn chúng ta cắm chốt ở đây cả đêm! Cái tiếng hát đó chỉ là một cái bẫy."
Bình minh sắp ló rạng khi họ lái xe về, mang theo sự thất vọng của một đêm trắng tay. Miller thả Stone trước khu căn hộ của anh. "Nghỉ ngơi đi," Miller nói, giọng khàn đi.
Stone về đến căn hộ, nới lỏng cà vạt. Anh liếc nhìn mẩu giấy nhớ con gái dán trên tủ lạnh: "Con đi xem ban nhạc ở Thị trấn Camden với Jessica. Sẽ về muộn. Đừng chờ con."
Anh mỉm cười thoáng qua. Nhưng khi cúi xuống anh nhặt mấy lá thư, nụ cười của anh vụt tắt. Một phong bì trắng không tem. Tim anh như hẫng đi một nhịp.
Bên trong là một lá thư ngắn gọn:
"Bài hát đó không phải dành cho các ngươi.
Ván cờ tiếp theo đã bắt đầu.
Lần này, một trong hai quân Mã sẽ ngã."
Stone đứng lặng người. Hắn biết anh sống ở đây.
Ánh mắt anh lập tức lia về phía cánh cửa phòng ngủ của con gái. Căn phòng trống rỗng. Anh lao đến chiếc điện thoại bàn, những ngón tay gần như run rẩy, quay số nhà Jessica. Tiếng chuông reo lên dài đằng đẵng... rồi có tiếng trả lời ngái ngủ.
"Bố?"
Stone thở phào. "Con đang ở đâu vậy?"
"Nhà Jessica... con đã để lại giấy nhớ mà. Buổi diễn tuyệt vời bố ạ! Có chuyện gì không ạ?"
"Không. Chỉ muốn kiểm tra thôi. Khóa cửa cẩn thận."
Anh gác máy, dựa người vào tường. Anh đã mải mê săn đuổi một con quái vật, để rồi không nhận ra nó đã lần theo dấu chân anh về tận nhà. Một sự bất lực lạnh lẽo xâm chiếm lấy anh. Lá thư nói "một trong hai quân Mã sẽ ngã". Hắn ám chỉ mình và Miller. Nhưng nếu đó là cú lừa? Nếu "quân Mã" mà hắn nói đến... chính là con bé?
Nỗi sợ hãi kết tinh lại thành một sự lạnh lùng đến tàn nhẫn. Anh nhấc điện thoại lên lần nữa, bấm số của Miller.
Đầu dây bên kia, Miller bắt máy với giọng ngái ngủ. "Miller nghe."
Giọng Stone tĩnh lặng đến đáng sợ. "Miller. Khóa cửa. Kiểm tra con gái anh."
Có một khoảng lặng. Giọng Miller ngay lập tức trở nên tỉnh táo và căng thẳng. "Mẹ kiếp. Chuyện gì?"
"Hắn vừa gửi một lời nhắn," Stone nói, mắt anh nhìn chằm chằm ra màn đêm qua ô cửa sổ. "Ván cờ tiếp theo... mục tiêu là chúng ta."
10: QUÂN MÃ TRẮNG CUỐI CÙNG
Nửa giờ sau cuộc điện thoại đầy ám ảnh, họ gặp nhau tại một quán caff nhỏ nằm sâu trong một con hẻm ở Soho, loại quán mà mùi dầu mỡ cũ và khói thuốc lá đã ngấm vào tường qua nhiều thập kỷ. Chỉ có vài ba khách quen ngồi rải rác, mắt họ lờ đờ, không ai quan tâm đến hai người đàn ông mặc áo khoác dài vừa bước vào.
Miller ngồi phịch xuống ghế, tay vẫn còn run nhẹ. "Tôi đã đưa vợ con đến nhà bà ngoại cô ấy. Tạm thời."
Stone đặt lá thư lên bàn. Miller liếc nhìn những dòng chữ rồi cười gằn. "Quân Mã? Hắn biết nhà anh, Stone. Hắn có thể biết cả nhà tôi!" Anh bắt đầu cao giọng. "Và chúng ta ngồi đây làm gì? Uống thứ cà phê dở tệ này và chờ đợi à?"
Miller đập mạnh tay xuống bàn. "Chết tiệt!" anh quát lớn. Cả quán cà phê im bặt. Mọi ánh mắt quay lại nhìn họ với một vẻ khó hiểu.
"Bình tĩnh lại đi, Miller," Stone nói. "Đây chính là điều hắn muốn. Hắn muốn chúng ta hoảng loạn."
"Tôi không quan tâm hắn muốn gì!" Miller rít lên. "Tôi chỉ quan tâm đến gia đình mình."
Stone không tranh cãi. Anh lẳng lặng lật mặt sau của một chiếc đế lót ly bằng giấy bồi, nguệch ngoạc vẽ hình một quân Mã. "Hắn đang thay đổi luật chơi," anh lẩm bẩm. "Trước đây là Tarot. Bây giờ là Cờ vua."
"Thì sao? Nó chỉ là một lời đe dọa thôi!"
"Không. Với hắn, không có gì là 'chỉ là'..... Miller, trong cờ vua, quân Mã di chuyển thế nào?"
Câu hỏi bất ngờ khiến Miller khựng lại. "Thì... theo hình chữ L. Nó là quân duy nhất có thể 'nhảy' qua các quân cờ khác."
"Nó 'nhảy'," Stone lặp lại. "Một nước đi bất ngờ..." Anh nhìn người đồng đội. "Không chỉ vậy, Miller. Trong một ván cờ, Mã thường là quân cờ của sự hy sinh, của những đòn tấn công bất ngờ để mở đường cho một thế trận lớn hơn. Hắn không chỉ đang báo hiệu một nước đi mới. Hắn đang nói rằng... sẽ có người phải bị thí."
Đúng lúc đó, chiếc bộ đàm giắt ở thắt lưng Miller kêu rè một tiếng rồi vang lên giọng nói gấp gáp. "Yêu cầu đội trọng án hỗ trợ tại Phân khu Cảnh sát Sông Thames. Có một người trình báo về một vụ tấn công bạo lực. Tình trạng kích động mạnh. Nhắc lại, yêu cầu đội trọng án hỗ trợ tại Phân khu Cảnh sát Sông Thames. Có một người trình báo về một vụ tấn công bạo lực. Tình trạng kích động mạnh"
Chiếc bộ đàm reo lên khiến cho ánh mắt của Stone và Miller giao nhau. Miller vội vã móc túi lấy một tờ giấy bạc ném lên bàn. Cả hai đứng dậy cùng một lúc, biến mất khỏi quán trước khi những người khách còn lại kịp hiểu chuyện gì vừa xảy ra.
Khi họ đến trụ sở của Phân khu Sông Thames, không khí đã vô cùng hỗn loạn. Một người đàn ông trẻ tuổi, Finn, đang ngồi co rúm trên một chiếc ghế, quần áo xộc xệch, dính máu. Anh ta đang run rẩy, lặp đi lặp lại những câu không liền mạch. "Mặt nạ... hắn đeo một cái mặt nạ trắng... và hắn cười... Bạn tôi... Jack... anh ấy vẫn còn ở đó... ở nhà kho số 7, bến tàu St. Katharine... Cứu anh ấy!"
Stone và Miller lao thẳng ra xe, hướng về phía nhà kho.
Nhà kho ở khu cảng lạnh lẽo và đầy mùi rỉ sét. Họ bước vào bên trong. Một thi thể đàn ông khác nằm trên sàn bê tông, bên cạnh là một cây rìu cứu hỏa dính máu và một sợi xích sắt bị đứt. Nạn nhân có một vết chém sâu và dứt khoát trên ngực.
"Vậy là hung thủ đã ra tay, anh ta đã chết !" Miller nói, giọng khàn đi.
Stone không trả lời. Anh đang quỳ xuống, nhìn vào một chi tiết nhỏ dưới đất. Ở đó, có hai quân cờ hình con Mã bằng gỗ được phủ lên một lớp sơn trắng. Một quân bị đặt nằm xuống, một quân vẫn đứng thẳng.
"Mẹ kiếp," Miller thì thầm. "Hắn để hai quân mã này có ý gì?"
Stone đứng dậy, khuôn mặt vô cảm, anh nhìn đồng đội của mình nói:Đây không phải là một vụ giết người thất bại. Đây là một nước cờ thành công." Anh chỉ vào hai quân cờ. "Hắn đã thí một con Mã để cứu con Mã còn lại. Hắn muốn có một người sống sót để kể lại câu chuyện. Hắn đang thách thức chúng ta Miller."
Sự bất an vì lời đe dọa cá nhân đã tan biến, thay vào đó là một cảm giác còn tồi tệ hơn: sự giận dữ vì bị lừa và sự bất lực tột độ.
Tại bệnh viện, nạn nhân sống sót, Finn, vẫn còn trong trạng thái kích động mạnh. Stone ngồi đối diện, kiên nhẫn chờ đợi.
"Hắn... hắn bắt chúng tôi chơi cờ," Finn lắp bắp, mắt nhìn trân trân vào khoảng không. "Hắn đặt hai quân Mã trắng lên bàn... và nói 'chỉ một trong hai ngươi được phép rời khỏi đây'. Jack... Jack đã cố gắng chống cự... và hắn nói 'Nước đi sai rồi, bạn của cậu đã chọn sai'. Hắn nói bạn tôi là quân Mã phải ngã để bảo vệ một nước đi lớn hơn. Hắn nói với tôi rằng tôi may mắn, vì quân Mã còn lại được phép chạy... để mang tin về cho Vua."
Vua? Stone ghi nhớ lại từ đó. "Anh có thấy mặt hắn không, Finn?"
Finn lắc đầu lia lịa. "Một cái mặt nạ. Trắng bệch. Và nó cười. Luôn luôn cười."
Stone rời phòng thẩm vấn. Những lời nói của Finn cứ lặp đi lặp lại trong đầu anh. Vua... quân Mã hy sinh... Đây không còn là một vụ giết người, đây là một tuyên ngôn. Anh biết rằng những gì họ đang có là không đủ. Anh yêu cầu triệu tập một cuộc họp khẩn cấp ngay lập tức.
Không khí trong phòng điều tra của đội trọng án cực kỳ căng thẳng. Adams, Stone, Miller, Tiến sĩ Reed, và cả Tiến sĩ Peterson vừa được mời đến, đều có mặt.
Tiến sĩ Reed đứng trước tấm bảng chuyên án. Cô không nói ngay. Bằng một động tác dứt khoát, cô gỡ bỏ tất cả các manh mối không liên quan, chỉ để lại ba tập hồ sơ vụ án và các báo cáo pháp y đi kèm. Cô cầm lấy một cây que chỉ bằng gỗ dài.
"Thưa quý vị," cô bắt đầu, giọng nói sắc bén và tập trung. "Điểm chung kết nối ba vụ án này không phải là biểu tượng."
Đầu que chỉ gõ nhẹ lên bản báo cáo độc chất từ vụ án của nữ nhiếp ảnh gia. "Đây là lần đầu tiên chúng ta tìm thấy nó. Một hợp chất thô sơ, không ổn định."
Cây que chỉ di chuyển sang một báo cáo khác. "Vài tháng sau, tại nhà xác bỏ hoang, nó xuất hiện trở lại. Lần này, cấu trúc đã ổn định hơn nhiều."
Cuối cùng, cô chỉ vào báo cáo từ vụ trộm chiếc vòng. "Và ở đây, nó gần như hoàn hảo. Một độc tố thần kinh được chế tạo một cách tinh vi."
Cô đặt que chỉ xuống. "Hung thủ không chỉ giết người. Hắn đang thực hiện một công trình nghiên cứu. Và hắn đã dừng lại, vì hắn đã hoàn thiện công thức của mình. Việc điều tra theo dấu vết là không đủ. Chúng ta đang thua."
Sự im lặng bao trùm cả căn phòng. Chính Reed là người phá vỡ nó. "Chúng ta phải đi trước hắn. Cắt đứt nguồn cung của hắn." Ánh mắt cô nhìn thẳng vào Stone và Miller. "Tôi đề xuất một kế hoạch cực kỳ rủi ro. Hai anh sẽ phải giả làm thương gia, thâm nhập vào thị trường chợ đen hóa chất của London để truy tìm nguồn gốc của các thành phần này."
Stone và Miller nhìn nhau. Adams nhìn chằm chằm vào Reed. Sau một đêm bị thao túng tâm lý và một buổi sáng đối mặt với hậu quả tàn khốc, họ đã bị dồn vào chân tường.
Adams gật đầu, giọng nói đầy sự mệt mỏi nhưng cũng không kém phần quyết đoán. "Làm đi."
Quyết định đó đã khởi động một guồng máy hoạt động ngầm. Những tuần tiếp theo, Stone và Miller gần như biến mất khỏi văn phòng. Họ không còn là những thám tử, mà đang học cách để trở thành những kẻ khác. Miller phải học cách kiềm chế sự nóng nảy, thay thế bằng vẻ lì lợm của một tay bảo kê. Stone thì phải rũ bỏ vẻ trầm tư, khoác lên mình sự lọc lõi, từng trải của một tay buôn đã quen với những góc khuất của London. Họ nghiên cứu hồ sơ, học thuộc những cái tên, những địa bàn. Một sai lầm nhỏ nhất trong thế giới đó cũng sẽ phải trả giá bằng mạng sống.
Vài tuần sau, tại một quán rượu mờ ảo ở khu East End, nơi những tên buôn lậu tụ tập.
Stone, trong bộ dạng một tay buôn có vẻ từng trải, ngồi đối diện với một gã mặt sẹo. Miller đứng gác ở quầy bar, mắt anh liên tục quan sát, bàn tay không bao giờ rời xa khẩu súng giấu trong áo khoác.
Gã mặt sẹo châm một điếu thuốc, nhả ra một làn khói dày đặc. "Hàng của tôi không dành cho người thường," hắn nói, giọng khàn đặc. "Nó cần một chuyên gia. Và tôi cần biết mình đang giao dịch với ai."
Stone không trả lời ngay. Anh chậm rãi đẩy chiếc vali nhỏ về phía gã mặt sẹo, nhưng không buông tay. Anh mở nó ra, chỉ đủ để lộ ra những cọc tiền ngay ngắn bên trong.
"Chúng tôi không phải chuyên gia," Stone đáp, giọng khàn đi, mắt nhìn thẳng vào đối phương. "Chúng tôi là những khách hàng nghiêm túc, những người sẵn sàng trả giá cho sự kín đáo và chất lượng. Và chúng tôi cũng cần biết... mình đang mua thông tin từ một kẻ chỉ biết nói, hay một kẻ có thể làm được việc."
Một sự im lặng căng thẳng bao trùm. Gã mặt sẹo nhìn chằm chằm vào Stone, rồi bật cười, một tiếng cười khô khốc. "Được. Tao thích cách làm việc của mày."
Hắn nhận lấy vali tiền, kiểm tra qua loa rồi đẩy về phía Stone một mảnh giấy nhàu nát được vo tròn trong một bao diêm rỗng.
Đêm đó, Stone và Miller ngồi trong xe, nhìn vào mảnh giấy dưới ánh đèn yếu ớt. Họ đã có được nó. Họ đã tìm thấy manh mối đầu tiên dẫn đến "nhà hóa học ở ẩn" tại một vùng nông thôn hẻo lánh ở Scotland.
"Bóng ma" vẫn là một bóng ma, nhưng giờ đây, lần đầu tiên, họ đã tìm thấy hang ổ nơi hắn rèn vũ khí. Cuộc đấu trí đã chính thức bắt đầu.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com