IX - Romeo and Juliet (Frank Dicksee)
Mỗi nụ cười, mỗi ánh nhìn, mỗi câu buông hờ... tất cả đều được cân đo bằng trực giác đã rèn sau bao công sức đọc từng biểu cảm trong các phòng trưng bày và đấu giá. Tuy nhiên, Merope vẫn phải nhắc mình đừng để ánh mắt dừng lại quá lâu ở một món nữ trang hay một vệt sơn lệch. Lần trước cô đã nói không ngừng về lớp màu, quên mất hôm đó mình không đến để thẩm tranh mà để bán một lời nói dối. Merope không thể quên sự bất lực lúc đó của Thomas, "Thật là thiếu chuyên nghiệp!"
Cảm giác vừa hồi hộp vừa tê dại. Đây không chỉ đơn thuần là một buổi tiệc bình thường. Đây là một phần của thế giới ảo cô và Thomas dệt nên, một thế giới nơi sự thật và giả dối đan xen không lối thoát. Cô tự nhủ: nếu mọi chuyện suôn sẻ, phi vụ lần này sẽ mở màn cho một mùa đấu giá đầy đam mê và cũng đầy cạm bẫy.
Merope dừng lại bên một nhóm ba người: một nữ cố vấn nghệ thuật từ Paris, một nhà môi giới từ Zurich và một cô gái trẻ tuổi đi cùng, có thể là trợ lý. Họ đang nói chuyện về bộ sưu tập bị đóng băng ở Đức vì kiện tụng. Phụ nữ, ngoài thời tiết và thời trang, chỉ những vụ bê bối hay tin đồn mới đáng để thu hút. Mục đích của Merope là gieo hạt mầm nhỏ cho quý cô nương đây, còn phần chăm bón cho cây phát triển thì phụ thuộc vào trí tưởng tượng và độ lan truyền của họ. Cô chen vào một cách tự nhiên như không:
- Xin lỗi, tôi nghe loáng thoáng về một bộ bản khắc bị tranh chấp. Có phải của nhà Riedel không?
- Vâng, đúng rồi. – Cô gái trẻ gật đầu.
Merope để họ nói thêm một lát, rồi chuyển chủ đề:
- Nhắc mới nhớ, mấy hôm nay tôi có nghe một tin lạ. Một người bạn trong ngành nói rằng có người phát hiện một tác phẩm chưa từng công bố của Whitcombe.
Cô thốt ra cái tên như thể nó đã quá quen thuộc với giới trong nghề.
- Whitcombe à? – Người phụ nữ Paris cau mày, cố lục lọi trí nhớ. – Tôi chưa từng nghe đến.
Merope nhún vai.
- Không rõ thật giả, nhưng nếu là thật thì có thể là cú nổ lớn. Dĩ nhiên, ai cũng thích một bí ẩn nho nhỏ trước bữa tiệc. – Cô cười nhẹ. – Như trò chơi đi tìm trứng Phục sinh ấy mà.
Merope không nói gì thêm. Cứ để ba người còn lại lấp đầy khoảng trống bằng bộ óc nghi ngờ và cảm giác háo hức.
- Ai phát hiện ra nó?
- Cô nhìn thấy thật chứ?
- Là tranh chân dung à? Hay phong cảnh?
Cô nhấp thêm một ngụm rượu. Đôi vai trùng xuống một chút, theo kiểu "tôi nói hơi nhiều rồi", chuyển chủ đề một cách rất khéo:
- Cũng chỉ là tin hành lang. Hôm nay chúng ta nói chuyện về váy áo và rượu vang, phải không?
Và thế là họ mắc câu, vì điều gì càng mơ hồ, càng khó kiểm chứng, càng có sức ám ảnh. Nhà môi giới từ Zurich nghiêng người tới, giọng pha chút háo hức không giấu được.
- Cô không thể chỉ nói một chữ Whitcombe rồi bỏ lửng thế chứ? – Giọng nói ngọt ngào như trách yêu. – Cô không biết giới sưu tầm sống vì những tin đồn thế nào đâu.
Merope hạ giọng, mắt lấp lánh một cách tinh quái:
- Đầu mối của tôi nói rằng tác phẩm đó được phát hiện trong một căn gác xép ở một lâu đài nhỏ thuộc vùng Devon. Căn gác bị khóa suốt nhiều thập kỷ, bị bỏ quên bởi một gia đình quý tộc từng có liên hệ chặt chẽ với Whitcombe.
Cô nghiêng đầu, nhìn ba người đối diện một cách đầy thách thức.
- Thấy bảo bộ sưu tập này có ít nhất ba bức tranh, nhưng chỉ một phần nhỏ trong đó được hé lộ. Và tất nhiên, phần còn lại... vẫn đang chờ người đủ can đảm và có tiền để khám phá.
Môi Merope vừa hé ra như sắp nói thêm thì giọng Thomas vang lên ngay sau lưng, đúng lúc để khép lại hồi đầu của một vở kịch:
- Xin các quý cô lượng thứ, – Anh trầm giọng, đầy lịch thiệp – Tôi e là vợ mình tối nay đã uống hơi nhiều, và rất có xu hướng kể những chuyện chưa nên kể.
Merope quay đầu lại, giữ nguyên vẻ điềm nhiên như thể cả tình huống ấy cũng đã nằm trong kịch bản (thật ra thì đúng là như vậy).
- Em tưởng anh vẫn còn mải bàn chuyện "nghệ thuật hậu chiến" với ngài Brion cơ mà? – Cô hỏi, một bên mày khẽ nhướng, giọng pha chút trêu chọc.
- Ông ta chuyển qua rượu vang rồi. Còn anh thì chợt nhận ra em đã ở đây quá lâu. Các vị cũng biết mà... Cô ấy luôn có xu hướng thu hút những cặp tai tò mò nhất phòng.
Các quý cô bật cười, nhẹ nhàng dí dỏm như dấu chấm hoàn hảo để kết thúc chủ đề mà không khiến ai thấy hụt hẫng. Thomas nghiêng đầu.
- Các quý cô cho phép tôi mượn cô ấy vài phút?
- Ôi, đừng mượn lâu quá đấy! – Một người trong nhóm cười lớn. – Cô ấy kể chuyện còn cuốn hơn cả mấy ông giám tuyển đeo kính lão ngoài kia!
Thomas đặt tay lên lưng Merope (không thực sự chạm vào). Cô gật đầu chào ba người còn lại rồi cùng anh rời khỏi nhóm. Cặp đôi rời đi không lâu, người phụ nữ Paris cũng rời bàn tiệc, cô ta phải sớm lan cái tin này cho chồng mình, và cả hội chị em khác nữa.
-
- Bên anh có tiến triển gì rồi? – Merope hỏi nhỏ khi vừa bước ra khỏi vùng ánh đèn chùm chính, giọng thấp đủ để hòa vào tiếng ly pha lê khẽ chạm nhau phía xa. – Hy vọng hắn ta đang chết vì tò mò.
- Hắn hỏi về Devon.
Thomas đáp, không nhìn cô. Một tay xoay nhẹ ly champagne, tay kia đút túi áo.
- Tôi mới chỉ nhắc đến nền đất ẩm và bức tranh có dấu nứt lưới hình mạng nhện, loại craquelure thường thấy ở tranh sơn dầu thập niên 40 do quá trình oxy hóa dầu lanh. Còn lại để hắn tự tưởng tượng.
- Cả chi tiết khung tranh có vết cháy nhẹ góc dưới vì để gần lò củi nữa chứ? Tôi mất cả buổi để đốt cho đúng màu gỗ sồi cũ. – Đôi mắt Merope sáng lên thích thú.
- Chi tiết ấy giữ lại. Dành cho buổi tiệc sau.
- Buổi tiệc sau? – Merope nhướn mày. – Ê? Chẳng phải anh là người phản đối kịch liệt cái ý tưởng đâm đầu vào buổi đấu giá hạng nhất này sao? Vậy mà còn "buổi tiệc sau"?
Merope nghiêm túc nhìn thẳng vào mắt anh. Nhờ sự thuyết phục, tính toán và cái vía lớn như muốn nuốt chửng người ta, cô đã thuyết phục được anh tham gia vụ này. Tuy nhiên cô không hề trông đợi cơ hội thứ hai.
Thomas không thể không phủ nhận rằng mọi chuyện đang tốt, thậm chí đi xa hơn mức anh tưởng tượng nhiều. Chỉ hơn một giờ đồng hồ kể từ khi đặt chân đến đây họ đã thu hút được không ít thính giả. Điều đó khiến anh cân nhắc chuyển sang chiến lược dài hạn, vừa có thời gian chuẩn bị kỹ càng vừa để tin đồn lan nhanh hơn.
Đầu thì nghĩ như thế nhưng anh không biết phải trình bày thế nào. Merope khao khát được công nhận. Ánh mắt cô thường ánh lên một tia rất nhỏ, gần như vô thức, mỗi khi ai đó khen một chi tiết trong tranh hay trầm trồ trước cách cô kể chuyện. Còn anh thì chưa bao giờ giỏi việc công nhận ai. Nhất là khi đối phương kém anh gần chục tuổi và là người anh từng nghĩ đến sau cùng trong danh sách những kẻ có thể làm anh bất ngờ.
- Tất nhiên là tôi không hứng thú với mấy ý tưởng tự đâm đầu vào chỗ chết. Nhưng phải công nhận là mọi việc trơn tru hơn so với dự tính. Cô cũng... diễn khá ổn.
Câu cuối cùng Thomas thì thầm. Anh cúi mặt xuống đối diện với ly champagne trong tay, đặt cả sự sống của mình trong cái thứ sóng sánh ấy, trông lúng túng đến buồn cười. Merope định cười to hơn (kiểu cười thoải mái mọi ngày) nhưng kịp ghìm lại, mím môi nhẹ. Đôi mắt cô vẫn sắc lẹm và một bên má lúm cứ ẩn hiện khi cô cố trêu chọc Thomas.
- Nghe như thể anh vừa bị ép phải thừa nhận tôi có ích vậy.
Thomas không phủ nhận.
- Tôi chỉ ngạc nhiên thôi. Đáng ra cô nên hỏng ở đâu đó. Cỡ như lỡ nhắc đến Whitcombe là họa sĩ Pháp chẳng hạn...
- Anh từng nói thế với bao người cộng sự của mình rồi?
Merope tiến đến gần, buộc Thomas phải rời mắt của ly rượu và đối diện với con ngươi màu hạt dẻ kia. Anh biết thừa cô đang đòi hỏi một lời thán phục. Có trời mới biết cô thích ghẹo anh đến thế nào trong cái bộ dạng thế này.
Trong một thoáng, tầm nhìn của anh dừng lại ở gáy Merope, nơi vài sợi tóc con xoăn nhẹ vì mồ hôi, lộ ra sau lớp váy dạ hội cắt khéo. Anh chuyển chủ đề, giọng hạ thấp:
- Gã người Bỉ thích tranh biểu hiện hậu chiến, càng đổ màu mạnh tay càng tốt. Nhưng hắn nhạy với kỹ thuật vẽ. Từng là thực tập sinh xưởng Inglewood hồi đầu những năm 90.
- Ồ?
Merope chưng hửng. Bầu không khí rơi vào im lặng. Thomas nhấm nháp ly rượu, cô thì tiện tay lấy một chiếc bánh ngọt gần đó. Nhạc vẫn du dương, các vị khách bắt đầu ổn định chỗ ngồi trong hội trường phía sau, chuẩn bị đến giờ đấu giá.
- Đến khi nào thì mình cho họ thấy bức tranh?
- Không cho, – Thomas đáp gọn. – Ít nhất là chưa. Tốt hơn hết là để họ tự hỏi xem ai đang giấu nó.
- Vậy cứ để cái tên Whitcombe trôi lơ lửng như bóng ma?
- Bóng ma bán được giá hơn nhiều khi không có chứng cứ.
Merope không đáp, tay cô lướt nhẹ lên gờ đá bên cạnh, để lại một dấu vết mờ ảo như cử chỉ mơn trớn. Khi cô rút tay lại, Thomas vô thức đưa mắt nhìn theo, một phản xạ anh không tự nhận mình có.
- Nếu họ đem tranh đi chiếu UV? – Anh hỏi, nửa như đùa, nửa như nghiêm túc.
- Thì thấy đúng dấu vết nấm mốc ở cạnh khung. UV phản chiếu các vết phục chế, nhưng cũng làm hiện rõ nấm tự nhiên trên vải bố cũ. Tôi đã dùng vải thật từ nhà thờ cũ ở Warwickshire. Từng bị chuột gặm một lỗ, phải vá lại bằng chỉ lanh cùng thế kỷ.
- Còn nếu họ đòi kiểm tra carbon?
- Lấy mẫu phải cắt vải. Mà có ai lại ngu ngốc cắt tranh chứ? – Cô cười khẽ.
- Nhưng nếu họ thật sự kiểm tra, mẫu vải sẽ đúng niên đại. Và lớp sơn thì...
- Được trộn bằng dầu lanh ép lạnh từ xưởng Garmond, mẫu thử ước tính từ năm 1952 đến 1963. Tôi đã tính rồi. Chỉ có dấu vết duy nhất là lớp vecni trên cùng... hơi mới.
Merope nhai nốt mẩu bánh cuối cùng, ánh đèn phản chiếu thành một quầng đỏ nhạt nơi gò má. Tóc cô hơi xõa, còn khóe môi thì cong lên vừa đủ để người ta không biết là kiêu hay mỉa. Không có gì ở cô là hoàn hảo nhưng cũng không có gì là thừa. Thomas ghét việc nhận ra điều đó.
Cô quay sang đúng lúc anh vẫn còn nhìn. Vụn bánh còn dính bên mép.
Mắt họ gặp nhau trong một khắc.
Merope là người rời mắt trước.
Cô không thích khoảnh khắc không rõ ràng. Chúng dễ tạo ảo tưởng, dễ khiến người ta quên mất rằng tất cả ở đây chỉ là vai diễn.
Anh đang thấy gì?
Là kẻ cộng sự vừa khiến anh bất ngờ? Hay còn điều gì khác?
-
Hội trường đấu giá nằm tách biệt ở phía tây dinh thự, sau hai cánh cửa gỗ gụ chạm khắc và một hành lang phủ thảm dày, êm đến mức tiếng giày cao gót của Merope hầu như không vang vọng.
Căn phòng mở ra với trần cao kiểu vòm uốn cong. Đèn chùm ở đây khác với khu sảnh tiệc: không rực rỡ phô trương mà gồm một chuỗi dài các đĩa thủy tinh phẳng xếp lớp, tỏa ra ánh sáng trắng dịu, vừa đủ để đọc rõ từng con số trên bảng giá nhưng không quá gắt để làm mất đi vẻ nghiêm trang của không gian.
Trung tâm là một bục nhỏ nâng cao chừng nửa mét để người điều hành phiên đấu nhìn bao quát cả hội trường. Phía sau bục là bức tường trưng bày màu đen có thể đổi phông tùy theo vật phẩm được giới thiệu.
Merope ngồi xuống trước, vắt chân, tay chỉnh lại viền váy. Thomas ngồi bên cạnh, hơi nghiêng người, che chắn cho cô khỏi ánh mắt soi mói của vài tay săn tin đang lượn quanh.
- Có thấy không? – Anh nói khẽ, giả vờ điều chỉnh cổ tay áo nhưng thực chất đang chỉ về phía nhóm quý ông đang tụ lại gần cửa vào. – Họ bắt đầu thì thầm rồi đấy.
Merope liếc nhìn theo hướng anh chỉ, môi khẽ nhếch.
- Các quý cô đã làm đúng vai trò của mình. Anh đoán xem chốc nữa sẽ có bao nhiêu người tới hỏi chuyện?
Âm thanh trong phòng chìm vào im lặng. Ánh sáng đèn giảm xuống. Người chủ trì buổi đấu giá bước lên sàn. Mở đầu bằng vài câu chuyện hài mua vui cho giới nhà giàu rồi mới giới thiệu bức tranh đầu tiên: "Chân dung thiếu nữ trước cổng Versailles", được ghi là tác phẩm của Alfred de Dreux.
Merope đã thấy bức thật. Ba năm trước, trong một chuyến đi tới Paris, tại kho lưu trữ của một nhà sưu tầm người Thụy Sĩ. Lúc đó cô chỉ là một sinh viên thực tập đứng sau lưng người hướng dẫn nhưng cô nhớ, rất rõ: đây là tranh giả.
- Anh đoán xem họ sẽ trả bao nhiêu tiền cho niềm tin của mình?
Cô nhỏ giọng quay sang Thomas.
- Chẳng lẽ cô nghi ngờ sự nghiêm ngặt của bên thẩm định tranh? Tôi thấy vị khách ở hàng ghế số hai đang nhấp nhổm không yên, có lẽ hắn muốn đổi cả gia tài cho cái niềm tin ấy đấy.
Thomas không ngẩng đầu lên, tay lật danh sách những tác phẩm sắp được đưa ra. Kỳ thực anh không quan tâm bọn họ sẽ làm gì, dù sao công việc chính của anh đã ổn thỏa rồi.
Anh không nghe thấy Merope trả lời. Một lúc. Chỉ có tiếng của người chủ trì phía trên liên tục gõ búa và tiếng thét giá của tay mua. Thomas tò mò nhìn sang. Mắt Merope vẫn dán chặt vào bức tranh. Cô khoanh tay, tựa nhẹ vào lưng ghế phía trước, vai hơi nghiêng về một bên. Merope cười trước diễn biến trong phòng, khẽ cắn môi (cách duy nhất để ngăn sự phân tích của cô chuyển thành lời nói).
Bệnh nghề nghiệp. Thomas thở dài, bỏ tờ danh sách sang một bên, đan tay để trên đầu gối, nghiêm túc như đang nghe kế hoạch cải tiến đất nước trong tương lai.
- Được rồi, nói tôi nghe cô thấy gì.
Merope như cá gặp nước, thì thầm bằng giọng thấp nhất có thể, vừa đủ để Thomas nghe thấy.
- Chiếc váy trong tranh. Lớp màu xanh dương trên nền vải bố không thể nào mượt thế này được. Kỹ thuật vẽ cũ có độ rung nhất định, không trơn như da máy. Còn viền váy? Nhìn kìa. Một đường chì bạc mảnh, rất mảnh, lẫn trong hoa văn. Lỗi in hiện đại.
- Gì nữa?
Thomas không chuyên về hội họa nhưng có một chút kiến thức. Anh hiểu những thứ Merope nói, phần lớn, dẫu sao trông cô lúc nãy như kiểu có thể nổ tung bất cứ lúc nào với mấy cái luận điểm của mình. Và anh tự nhủ, thà nghe phân tích còn hơn thực sự để Merope "phát nổ" trong khán phòng toàn kẻ máu mặt này. Thomas rút kinh nghiệm sau lần trước Merope lỡ lời khiến anh phải kéo cô đi như ông bố lôi đứa con gái của mình về nhà khi nó hành xử hỗn láo với người không nên đụng vào.
- Xem cái viền vai kia kìa. Cứng đơ. Cái này không thể là tranh thế kỷ XIX. Giỏi lắm thì vẽ hồi những năm 70s.
- Nhìn cái bóng đổ kia đi. Sai góc sáng. Nếu ánh sáng từ bên trái, thì cái bóng của bình gốm không thể đổ về bên phải như thế được. Hậu đậu.
- Còn nữa... đường viền của quả táo kia. Cứng như cắt bằng dao. Thật thì không bao giờ có kiểu ánh sáng nào khiến vật thể trông như được dán lên mặt phẳng cả. Rõ ràng là vẽ theo trí nhớ, không phải quan sát trực tiếp.
...
Các lô đấu giá tiếp tục lần lượt được mang lên. Tên tuổi họa sĩ, niên đại, giá khởi điểm, rồi giọng xướng đều đều, hô giá. Không khí nhộn nhịp một cách kìm nén, mọi cảm xúc đều phải đè xuống dưới lớp vải tuxedo và nước hoa đắt tiền.
Merope không lắng nghe cái giá. Cô nghe tiếng thì thầm giữa những hàng ghế, nhìn cách ánh mắt các nhà sưu tầm sáng lên hay lơ đãng, đọc cử động tay của người ra hiệu với người đại diện.
- Tommy này, nếu tranh giả còn tuồn vô đây được thì cửa thắng của chúng ta rất lớn.
Bên cạnh, Thomas đã im lặng khá lâu.
Cô liếc sang. Anh đang dựa hẳn vào lưng ghế, hai tay vẫn đan vào nhau trên đùi, mắt lim dim. Rồi bất ngờ, đầu anh nghiêng sang, tựa hẳn vào vai cô, như một cái chạm tình cờ.
Gì vậy?
Merope khựng lại. Lưng cô thẳng đơ. Ánh mắt vẫn hướng về sân khấu nhưng cô không nghe thấy người điều hành đang nói gì nữa. Một bên vai đột nhiên có thêm trọng lượng. Cô quay đầu, rất chậm, nhìn Thomas. Mắt anh nhắm, hàng mi hắt bóng xuống gò má, thở đều.
Thật đấy?
Ngủ gật?
Ngay giữa phiên đấu giá?
Nghe tôi nói chán lắm sao?
Merope định huých nhẹ để đánh thức anh. Tay cô đã nhích lên được một chút. Rồi dừng lại. Không hiểu sao lại thôi.
Thứ nước hoa nam nhẹ, rất nhẹ. Mùi gỗ tuyết tùng và tiêu hồng, trộn lẫn với gì đó sâu và dịu hơn như rêu, hay mùi sách cũ... Không rõ nhưng sạch sẽ và kín đáo, vừa đủ khiến người ta muốn nghiêng đầu sát lại một chút để ngửi thêm rồi lại thấy mình thật ngớ ngẩn vì đã nghĩ thế.
Ánh mắt cô lướt lên mái tóc Thomas. Chúng mềm hơn cô nghĩ, sáng hơn dưới ánh đèn sân khấu. Ngón tay cô khẽ giật nhẹ, định đưa lên... rồi rụt lại. Hai ngón tay quấn vào nhau.
Đừng có vớ vẩn!
Vài giây trôi qua.
Cuối cùng, cô thở ra khẽ khàng, nghiêng nhẹ đầu, giữ cho vai không bị kéo lệch.
Sẽ mỏi lắm đây...
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com