XIV - Christ Before the High Priest (Gerrit van Honthorst)
Thiết kế của phòng thẩm vấn vuông vức và lạnh lẽo một cách tẻ nhạt. Ghế kim loại kê lệch góc bốn lăm độ so với tường, bàn rỉ sét ở mép, cốc nước rót đầy một nửa... Nhìn thoáng qua có thể đánh giá nơi này là một văn phòng tạm, nhưng càng nhìn lâu, những chi tiết nhỏ cứ đập vào mắt Thomas một cách khó chịu.
Anh ngồi đó, tay bị còng vào một vòng sắt cố định trên mặt bàn. Ngả người ra sau, Thomas ngước nhìn trần nhà: thạch cao loang lổ vết nước, những đường nối gồ lên do chưa được trét kín, ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy ở góc phòng theo nhịp điệu chớp tắt lặp lại khiến anh bất giác nhớ đến studio tồi tàn từng ghé qua.
Bức tường đối diện quét sơn xám xịt. Chất sơn rẻ tiền phủ bóng nhẹ, dễ lau chùi, tiện cho việc dọn dẹp nếu ai đó mất bình tĩnh mà nôn hoặc đập đầu vào. Gu thẩm mỹ trong thiết kế đồn cảnh sát sau ngần ấy năm vẫn dậm chân trong một giai đoạn hậu hiện đại lười biếng.
Anh cúi xuống, quan sát cái còng đang giữ cổ tay mình. Không phải thép không gỉ loại tốt. Nước xi bóng lóa nhưng mép còn thô. Anh nghiêng cổ tay, cảm nhận mép cạnh lằn nhẹ vào tay áo sơ mi. Không phải thép. Anh nhủ thầm. Có thể là hợp kim kẽm. Dễ sản xuất hàng loạt nhưng dễ gãy hơn người ta tưởng.
Cửa bật mở. Tiếng bản lề ken két. Một viên cảnh sát bước vào. Dáng người ông ta thấp, chắc nịch, trông đã ngoài bốn mươi nhưng cố giữ lấy vẻ đạo mạo bằng cách vuốt tóc ra sau và thắt cà vạt ngay ngắn. Trái ngược với cách chải chuốt và trang phục làm việc đầy nghiêm túc ấy là vết sẹo rạch từ thái dương xuống gò má khiến ông ta trông dữ dằn và khó gần và nguy hiểm và ngầu hơn bao giờ hết.
Thomas liếc qua. Bước chân ông ta hơi lệch, vai trái cao hơn vai phải nửa phân do thói quen đeo bao súng nặng lệch bên. Anh đoán người này không mới với nghề, và cũng không có ý định khách sáo.
- Thomas Pierce? – Viên cảnh sát hỏi, đặt một tập hồ sơ lên bàn.
- Phải.
- Tuổi?
- Ba mươi mốt.
- Nghề nghiệp?
- Kiến trúc sư. Tạm nghỉ... Dài hạn.
- Lý do?
- Cá nhân. Nhưng nếu ông muốn biết, tôi sẽ nói là do cuộc sống không ưu ái tôi lắm gần đây.
Viên cảnh sát không trả lời. Thomas liếc xuống: ông ta đang viết chữ in hoa, từng nét chữ to và cứng như đang đục bê tông bằng bút bi. Không phải lần đầu rơi vào tình huống thế này, và theo kinh nghiệm cá nhân, anh biết người đối diện chẳng bình thản như vẻ ngoài cố tạo.
Còn nếu hỏi anh có sợ không? Không. Khó chịu thì đúng hơn.
Thật trớ trêu, chỉ chưa đầy hai mươi tư tiếng trước anh còn đang dầm mưa đuổi theo Merope trên con phố ướt nhẹp, tim đập hỗn loạn như thằng ngốc trong mấy phim tình cảm rẻ tiền. Rồi một nụ hôn. Thật sâu, thật ướt.
Cảm lạnh ngay sau đó. Sốt giữa đêm vì ngấm nước.
Sáng, anh tỉnh dậy vì tiếng gõ cửa dồn dập như đập vào đầu. Một nhóm cảnh sát đứng ngoài hành lang, tay cầm lệnh bắt. Ai đó nói về "tội danh lừa đảo", nhưng anh nghe không rõ. Đầu còn quay cuồng vì sốt và buồn ngủ. Buồn cười là anh để họ dẫn đi mà chẳng kháng cự như một con thú được huấn luyện, ngoan ngoãn bước theo chủ trò về gánh xiếc.
Đến khi đầu óc tỉnh táo hẳn, anh đã ngồi đây. Trong căn phòng thẩm vấn có ánh đèn nhấp nháy và cái còng kim loại hằn vết lên cổ tay áo.
- Anh biết vì sao mình bị bắt không?
- Không phải do đỗ xe sai quy định. Vậy chắc là... không giúp một bà cụ qua đường?
Không có phản ứng. Người đàn ông mở tập hồ sơ, rút ra một bức ảnh chụp lại từ camera buổi triển lãm và đấu giá lần trước anh tham gia. Thomas nhìn lướt, nhếch môi.
- À, góc này trông tôi cũng không tệ.
Ông ta không để tâm đến trò cợt nhả, rút thêm bức ảnh thứ hai, scan lại từ "tuyệt tác hội họa" của Whitcombe, "The Hollow Season", vừa được bán cách đây một tháng. Một khoản chia chác gọn ghẽ giữa anh và Merope.
- Bức tranh này... – Ông ta chỉ tay vào phần khung tranh trong ảnh. – hiện đang được xem xét. Có vẻ như anh đã tham gia trực tiếp vào giao dịch một sản phẩm hiện đang bị nghi là giả.
- "Nghi" là từ khá hay. Nó tạo chỗ trống cho cả khả năng sai.
Thomas ngẩng lên, đối diện với ánh mắt lãnh đạm có phần mệt mỏi của viên cảnh sát. Đôi mắt ấy chai lì. Ông ta đã nhìn thấy đủ kiểu tội phạm, đủ kiểu dối trá và giờ đây chỉ còn sự kiên nhẫn lạnh lùng của một người thợ máy đang kiểm tra lỗi hệ thống cũ kỹ. Trong đáy mắt ông có thứ gì đó âm thầm chuyển động: sự đánh giá. Có lẽ ông ta đang cân Thomas trên một cán cân riêng về độ nguy hiểm. Cũng có thể, ông ta đang xem Thomas là kẻ lừa đảo giỏi nhất... hoặc ngu ngốc nhất mình từng gặp. Anh nói thêm:
- Và không, ông nhầm rồi. Bức tranh đó hoàn toàn là thật. Sơn thật, khung thật, màu thật, cảm xúc cũng thật luôn. Chỉ có... cái tên dưới tranh là hơi giả một chút.
- Tức là anh thừa nhận bức tranh không phải của danh hoạ được ghi nhận?
Thomas nhún vai, ánh mắt đùa giỡn.
- Tôi chỉ nói là có thể có một vài nhầm lẫn trong phần lý lịch. Nhưng nếu một tác phẩm đẹp đến mức khiến cả hội đồng thẩm định tin rằng nó là của danh họa thế kỷ 18, thì có thực sự là tội lỗi hay là tài năng bị hiểu lầm?
Viên cảnh sát đóng tập hồ sơ lại. Ngón tay đan vào nhau, khớp tay kêu răng rắc trong khoảnh khắc im lặng giữa hai người.
- Anh đến từ đâu vậy, anh Pierce?
Thomas nghiêng đầu, mắt nheo lại. Ông ta chỉ nhìn anh. Ánh mắt không lạnh thêm giống một tấm gương xỉn màu, phản chiếu lại đúng thái độ mà Thomas chọn để phơi ra. Anh dựa lưng ra ghế, ngón tay gõ nhịp nhẹ lên mặt bàn.
- Liverpool. – Thomas đáp, giọng lãnh đạm như thể đó chỉ là một câu hỏi trắc nghiệm anh từng làm hàng trăm lần.
- Ồ, chính xác là khu vực nào ở Liverpool vậy?
Thomas nhìn ông ta vài giây rồi nhếch môi:
- Để tôi đoán... ông đang kiểm tra xem giọng tôi có khớp không, hay đang định phân loại tôi theo mã vùng?
Không có phản hồi. Thomas thở ra.
- Wavertree.
Một khoảng lặng rất nhỏ. Viên cảnh sát đứng dậy. Có vẻ ông đã quá chán với trò mèo vờn chuột và quyết định vờn bằng răng thật. Ông ta bước chậm quanh bàn, thì thầm.
- Tôi cũng lớn lên ở Liverpool. Nhưng là Toxteth. Chỗ chúng tôi thì... bẩn thỉu và nghèo hơn nhiều.
Ông ta cười nhẹ, không vui cũng chẳng thân thiện.
- Hồi còn nhỏ chúng tôi có kha khá trò vui. Đa phần đều phạm pháp. Nhưng anh biết đấy, ở nơi mà không có gì để mất, người ta lại càng muốn cảm thấy mình có thứ gì đó.
Ông ngừng lại, mắt nhìn thẳng vào Thomas, không chớp.
- Đó là lý do vì sao lãnh thổ tồn tại. Băng nhóm, bảo kê, ma tuý... tất cả đều có khu vực hoạt động riêng. Không ai phiền ai. Nhưng cũng chẳng ai tha cho một thằng ngu nghĩ mình là vua. Bọn nổi loạn, hoặc lũ trẻ con muốn lập đế chế riêng? Chúng bị đập chết. Nhanh, gọn, không kèn không trống. Anh hiểu ý tôi chứ, anh Pierce?
Thomas im lặng, ngón tay anh đang mân mê đường xích mảnh của chiếc còng.
- Anh Quốc cũng chẳng khác gì một Toxteth phiên bản mở rộng. Đẹp hơn, sạch hơn, nhưng bản chất vẫn thế.
Ông ta cúi xuống gần hơn, Thomas ngửi thấy mùi bạc hà nhè nhẹ từ miệng, đối lập hoàn toàn với lời lẽ đang rít ra như dao.
- Và tôi đoán được loại người như anh từ cái nhìn đầu tiên. Mới vào nghề. Có tiền án. Ra tù với một quá khứ loang lổ và ảo tưởng về việc có thể làm lại từ đầu. Muốn tạo dấu ấn. Muốn có tiếng nói trong giới buôn nghệ thuật bằng cách đẩy tranh giả. – Ông nhếch môi. – Tranh của anh ấn tượng đấy. Tôi không phủ nhận. Nhưng anh chỉ là kẻ mới phất. Giống như lũ trẻ con nổi loạn ngày xưa, tưởng rằng mình có thể lập được đế chế chỉ nhờ một khẩu súng và vài thằng bạn trung thành. Anh biết điều gì xảy ra với những đứa như thế rồi đấy. Các ông lớn không thích sự nổi bật. Đặc biệt là khi nó đến từ một kẻ không được phép có chỗ ngồi trong bàn tiệc.
- Nói tôi nghe, Thomas Pierce. Anh không ngu ngốc đến mức tin rằng mình có thể làm giàu bằng tiền bẩn giữa lòng thế giới ngầm, đúng không? Và trả lời tiếp: anh nghĩ rằng mình sẽ được thả ra vì tiếng tăm của mình khiến chúng tôi sợ? Hay anh tưởng rằng nếu có ngồi tù lần nữa thì cũng chẳng mất gì, vì dù sao bây giờ anh cũng đâu có gì để mất?
Ông dừng lại ngay sau lưng Thomas. Ngữ điệu rơi dần xuống như kéo lê một lưỡi dao.
- Ăn ngủ có người phục vụ, không mất một đồng. Nghe thích nhỉ? Tôi phải khen anh đấy. Thực sự. Cái cách anh lãng mạn hoá sự sụp đổ của mình rất ấn tượng. Rất mơ mộng. Rất hoài bão.
Thomas không đáp.
Cảm giác quen thuộc của kim loại lạnh ở cổ tay không còn là chi tiết thú vị để giễu nữa. Nó là thật và rõ ràng không phải lần đầu. Có điều gì đó trong giọng nói của viên cảnh sát – hay đúng hơn, trong sự hiểu đời ông ta mang theo – khiến vỏ bọc châm biếm của anh rạn một chút.
Trước mắt anh là mặt kim loại cũ kỹ, mép bị rỉ, bóng đèn huỳnh quang vẫn tiếp tục nhấp nháy ở góc phòng như lời chế giễu dai dẳng.
Lãng mạn hoá sự sụp đổ?
Ông ta đã chạm đúng lớp nền mà anh tưởng mình đã vùi kỹ. Anh nói dối cả thế giới rằng mình chọn con đường này. Nhưng với chính mình, Thomas không bao giờ dám trả lời thật: Nếu có lựa chọn, anh có đi đường khác không?
Cạch.
Tiếng tay nắm cửa xoay nhẹ rồi mở ra.
Một Thanh tra khác bước vào. Thomas không nhầm lẫn được sự tự tin có sẵn trong dáng đi ấy. Chỉ riêng ánh mắt quét qua phòng đầy bóc tách và lạnh lẽo đã đủ để chứng minh rồi.
- Laursen. Vụ này của tôi. – Viên cảnh sát nói nhỏ, giọng điệu ẩn chứa sự không hài lòng khi bị làm phiền. – Đây là lừa đảo nghệ thuật, không thuộc phạm vi của anh.
Thanh tra Laursen cười khẽ, kéo ghế ngồi xuống đầy lịch thiệp.
- Đúng. Nhưng tôi vừa nhận chỉ thị trực tiếp từ bên trên. Có khả năng vụ này liên quan đến chuỗi giao dịch giả quốc tế. Tôi sẽ tiếp nhận thẩm vấn.
Edward lịch sự như vừa rời khỏi một buổi tiệc tối ở Mayfair. Anh ta đưa ra một tấm thẻ. Viên cảnh sát nhận lấy, liếc qua rồi gập lại. Gương mặt ông không thay đổi nhưng ánh mắt trở nên thận trọng. Edward quay sang Thomas, khẽ mỉm cười.
- Tôi sẽ tiếp quản buổi hỏi cung. Đây là... – Anh ngập ngừng đúng nửa giây, lựa từ. – ...người của tôi.
Bầu không khí im lặng dội xuống căn phòng, đặc biệt là trong cái cách Edward vừa dùng từ "người của tôi" không mang nghĩa pháp lý, nó giống lời khẳng định chủ quyền, một dạng cam kết bảo hộ, hoặc tệ hơn, một lời cảnh báo rằng "anh ta không phải loại các ông có thể động vào nếu không được phép."
- Vậy ra anh ta là cộng tác viên?
- Không. – Edward đáp nhẹ nhàng. – Nhưng nằm trong phạm vi quan tâm của chúng tôi. Với một số người, được quan tâm cũng đồng nghĩa với "miễn nhiễm".
Viên cảnh sát có vẻ chần chừ. Tay ông vẫn đặt trên hồ sơ, mắt thì liếc sang Thomas, cái nhìn cân nhắc giữa việc tuân lệnh hay giữ lại người đàn ông mà trực giác bảo rằng không nên buông ra dễ dàng như thế. Edward nhẹ nhàng vỗ vai ông.
- Thôi nào, Hank. Nghỉ một chút đi. Cả tuần rồi anh mọc rễ trong văn phòng, tôi còn tưởng anh định chuyển hẳn giường đến đây.
Hank nhìn Edward, rồi lại nhìn Thomas. Có gì đó không cam lòng ánh lên trong mắt ông. Một phần bản năng của người làm nghề điều tra, một phần khó chịu khi thấy ai đó bước vào và búng tay thay đổi cục diện mà ông không thể ngăn. Cuối cùng, ông đẩy ghế, đứng dậy.
- Tôi sẽ xuống tầng một. Mười lăm phút.
-
- Được rồi Thomas Pierce. – Edward tháo cúc áo vest, thả mình xuống ghế và dùng bật lửa châm một điếu thuốc. – Hay tôi phải nói là Anthony Thompson nhỉ?
Anh rít một hơi ngắn, rồi thở ra như thể đây chỉ là một buổi trò chuyện xã giao giữa hai người quen cũ, mặc kệ tấm biển cấm hút thuốc treo ở cạnh cửa.
- Đôi vợ chồng già nói anh là người đáng tin cậy. – Thomas nhắc lại.
- Và tôi đúng là như vậy. Anh không thấy tôi đang ngồi đây sao.
- Tôi bị theo dõi bao lâu rồi?
- Thật lòng mà nói... một người ra tù với cái tên giả, làm giả tranh, bán cho hội sưu tập quốc tế mà không bị ai để mắt tới?
Edward chậm rãi rút ra một tập hồ sơ được kẹp gọn bằng dây vải trong túi áo khoác dài. Anh để nó nằm trên bàn như một vật thể vô hại đang phát sáng.
- Đây là lời đề nghị. Từ Whitmore.
Thomas nheo mắt.
- Lời đề nghị gì?
- Thu nhận. – Edward đáp, nhẹ như gió thổi. – Nếu anh chịu hợp tác, mọi chuyện sẽ đơn giản. Ký, chọn một bí danh ngầm, làm nhiệm vụ. Nhận tiền và sự bảo hộ.
Edward mở tập hồ sơ, không cho Thomas thấy rõ toàn bộ. Chỉ rút ra một trang mỏng, đặt lên mặt bàn. Ở đầu giấy là dấu đóng chìm hình một con quạ đang tung cánh. Anh chưa thấy ký hiệu này bao giờ. Đây là một bản thỏa thuận? Giao kết? Hợp đồng? Nực cười ở chỗ anh còn chẳng biết người đề nghị là ai.
- Tạm thời, tôi sẽ xử lý giấy tờ. Chứng minh anh vô tội, hoặc ít nhất không đáng để giữ lại. Hank sẽ không vui nhưng hắn phải câm miệng. Sau đó, anh và cô ấy sẽ có 72 tiếng.
- Tôi không nhớ mình từng xin gia nhập bất cứ tổ chức nào?
- Tôi chỉ đưa ra thực tế: hoặc là anh có ô, hoặc là anh bị xé nhỏ. Anh đã nghe Hank nói gì về những tay mới phất rồi đấy. Chẳng bao lâu nữa các ông lớn sẽ tìm đến. Hoặc chết. Hoặc vào tù. Nếu anh từ chối, tôi sẽ không ngăn người khác quay lại. Tin tôi đi, có nhiều bên muốn được hỏi cung anh bằng cách không dùng ghế.
Anh chẳng biết cái tổ chức quỷ quái kia là gì, cũng không biết mục đích của việc "tuyển thành viên" này là sao... nhưng nó liên quan đến cả anh và Merope. Ừ thì... Merope cũng hợp lý. Cô có tài. Bức tranh bán được phần lớn là do cô. Mà cũng chính vì bán được nên họ khiến ông già mang tên Whitmore này không vui.
Họ lấy mất khách của lão chăng? Vậy tức là họ bị bắt không phải do lỗ hổng trong kế hoạch, mà do bán cho người không nên bán. Ai mà biết được chứ?! Chẳng nhẽ lão muốn thu nhận cả hai để diệt "bọn trẻ con nổi loạn" thay vì giết người diệt khẩu? Nhưng đó chỉ là những gì anh tự bịa ra trong đầu để tìm một lời giải thích tạm thời. Thomas vốn ghét cảm giác không nắm được luật chơi.
Từ từ đã. Merope. Đúng rồi, Merope. Anh không nhận được thông tin gì của cô. Lần cuối nhìn thấy cô vẫn đang ôm anh ngủ trong chăn, trước khi cảnh sát tới và còng tay anh đi. Không biết cô có làm um lên hay chống trả không nhỉ?
- Merope sao rồi?
Giọng anh không nhấn mạnh nhưng có thứ gì đó vừa rút hết lớp giáp anh dựng lên nãy giờ.
- Hơi đanh đá. Nhưng ổn. Hợp tác một cách... khôn ngoan.
Thomas thở ra một nhịp nhỏ. Anh nhìn chằm chằm tờ giấy trên bàn, dường như đang đọc từng dòng bằng tốc độ chậm rãi đến nghẹt thở.
- Anh biết không, cô ấy là cháu gái của Whitmore.
Thomas ngẩng lên ngay lập tức. Phản ứng ấy không có trong kế hoạch, nó là bản năng. Như thể ai vừa nói rằng mặt trăng là một chiếc đèn bàn nhỏ mà cả đời anh đã nhìn sai. Edward xác nhận:
- Tobias Whitmore, anh ruột của mẹ cô ấy.
Cả thời gian và không gian ngưng lại. Thomas nhắm mắt. Merope chưa bao giờ nhắc đến người thân. Chưa từng. Cô luôn có một mình. Bị bỏ rơi. Độc lập. Và giờ... hoá ra cô là máu mủ của chính cái tổ chức đang đưa ra bản hợp đồng này? Hay chính cô cũng không biết?
- Anh nghĩ vì sao chúng tôi không ra tay từ sớm? Vì sao cô ấy không bị hỏi cung chung với anh? Vì sao, ngay từ đầu, Whitmore để yên cho hai người dựng lên cả một màn kịch lừa đảo khắp chợ đen?
Edward gõ tay lên mặt bàn, ba lần. Thomas cười, khẽ khàng. Tiếng cười rỗng như bật ra từ một cỗ máy cạn dầu.
- Hay thật. Tôi tưởng...
Thomas ngừng. Vì chẳng biết tưởng gì. Tưởng họ giống nhau? Tưởng hai kẻ lang thang có thể tạo nên thứ gì đó? Một đế chế nhỏ, một niềm tin không ai khác chen vào? Nực cười!
- Giờ thì tôi biết vì sao họ để yên cho chúng tôi lừa cả nửa chợ đen mà không can thiệp. Hoá ra... là sân sau nhà.
- Whitmore không coi công việc của mình là trách nhiệm đổ lên tất cả mọi người. Merope từng nói cô ấy luôn sống một mình, đúng chứ? Là vì Whitmore muốn thế. Thà để cô ấy tự bươn chải còn hơn chọn con đường này. Nhưng một năm qua, ông ấy thấy được sự kết hợp của hai người đi xa đến thế nào, và ông ấy quyết định đưa cả hai về. Nghe thật khốn nạn và sặc mùi lợi dụng nhưng đúng là thế đấy. Whitmore trân trọng những người có khả năng và mang lại lợi ích cho mình.
Edward đọc được sự nghi hoặc trong mắt Thomas.
- Cô ấy không biết. Từ nhỏ đã bị gửi đi. Bố cô ấy không liên lạc với gia đình, mẹ mất khi sinh, còn Whitmore thì... giữ khoảng cách.
Thomas không giận dữ. Anh thấy mình đi trong mê cung dựng bằng những điều chưa từng được nói ra. Cô ấy không biết. Cô ấy không nói dối. Nhưng vậy thì họ là gì? Tất cả có phải là thật? Hay chỉ là một giai đoạn lơ lửng trước khi cả hai bị nhấn lại vào những điều mà họ chưa bao giờ được chọn? Anh cười nhạt.
- Tôi không rõ vì sao lại là "cả hai". Nếu Whitmore muốn giữ cô ấy, cứ việc. Không cần gói kèm tôi vào như món phụ kiện không ai hỏi mua.
Edward không vội phản bác.
- Anh đánh giá thấp bản thân, Pierce.
- Không. Tôi chỉ... thực tế. – Thomas đáp, giọng nhẹ mà sắc. – Anh nói đúng một điều đấy: thông minh thôi thì không đủ sống sót.
Edward lấy ra một tấm ảnh cũ kỹ, viền đã nát. Anh đẩy nó về phía Thomas, lần đầu tiên chủ động đưa thứ gì đó đến gần anh hơn bản hợp đồng.
Trong ảnh là hai người đàn ông mặc vest kiểu cũ. Một người đứng thẳng ở chính giữa, người thứ hai hơi xoay nghiêng, nửa mặt khuất sau bóng cây. Đây không phải ảnh báo chí. Đây là ảnh riêng tư, đủ rõ để Thomas nhận ra nét mặt quen thuộc.
Gò má. Cằm. Cái cách đứng đó. Ảnh bật cười, không chắc đó là tiếng cười hay phản xạ của dây thần kinh đang chập mạch.
- Tôi không biết Công tước Ainsworth có liên quan gì đến việc này...
- Ảnh này chụp ở buổi tiệc kín, khoảng năm 1991. Họ từng làm việc chung và giờ vẫn giữ quan hệ tốt đẹp, tôi cho là thế.
Thomas không rời mắt khỏi tấm ảnh. Edward nói như đang đọc lại báo cáo đã học thuộc lòng:
- Theo hệ thống thừa kế hiện tại, Công tước Ainsworth có hai người con gái hợp pháp. Nhưng, một đứa con trai, ngay cả khi là con rơi, vẫn có quyền ưu tiên, nếu không bị loại tên.
- Chắc lão già ấy quên, hoặc không biết cách viết di chúc. – Thomas cộc cằn. – Tôi gặp lão đúng một lần, năm tôi bảy tuổi. Một chuyến đi ngắn ngủi. Nói chung là không vui cho lắm!
- Ông ta không công khai. Nhưng hồ sơ xét nghiệm ADN trong tay tôi đủ làm cả một buổi điều trần. Mẹ anh từng làm người giúp việc tạm thời cho nhà Ainsworth trong một kỳ nghỉ hè ở Dorset. Họ không kết hôn. Anh sinh ra sau đó.
- Thời đại nào rồi mà vẫn còn trò để cho con trai thừa kế vậy? Với cả lão ta đang sống nhăn răng ra đấy thôi?
- À, vâng, nước Anh hiện đại với quý tộc phong kiến. Nghe mâu thuẫn thật đấy. Nhưng anh nên biết, những người như Ainsworth không sống trong thời đại của chúng ta. Họ tạo ra thời đại cho riêng mình.
Một nhịp im lặng. Khẽ đến nỗi có thể nghe thấy tiếng đèn huỳnh quang nhấp nháy.
- Anh không cần yêu quý ông ta. Không cần nhận ông ta là cha. Cũng chẳng cần nhận họ Ainsworth nếu thấy buồn nôn. Nhưng nếu anh không đứng lên giành lấy phần của mình, người khác sẽ làm. Tin tôi đi, có rất nhiều người đang xếp hàng. Ainsworth là một trong số rất ít quý tộc còn lại giữ được ảnh hưởng ở cả hai đầu: chính trường và thế giới ngầm, dù tôi phải nói thật là không xứng đáng cho lắm.
- Anh nói với tôi... – Thomas lắc đầu. – rằng tôi là máu thịt của một trong những tên quý tộc giàu nhưng ngủ nhất nước Anh, và điều đó khiến tôi... trở nên có giá trị? – Anh nhấn mạnh từ cuối bằng giọng chua cay. – Không phải vì tôi thông minh. Không phải vì tôi tài giỏi. Chỉ vì tôi may mắn được ra đời từ cái quần đùi của lão?
Thomas đưa tay bóp sống mũi, hít một hơi để xua đi cơn choáng nhưng nó vẫn ở đó.
- Tôi xây dựng lại cuộc đời bằng hai bàn tay sau khi mất tất cả. Tôi ngồi tù, tôi ngoi lên từ đáy, tôi giả tranh, tôi làm mọi thứ theo luật của riêng mình. Còn giờ anh bảo tôi được vào cuộc chơi lớn hơn vì "dòng máu"? Anh đang bảo rằng, hoá ra tôi không cần cố gắng?
Edward định đáp, nhưng Thomas giơ tay lên, chặn lại.
- Tôi biết các người nghĩ tôi nên vui mừng. Một lối tắt. Nhưng không, tôi không vui nổi đâu. Tôi thấy... bị lột trần. Hóa ra mọi thứ tôi tự hào bấy lâu nay chỉ là trò hề.
Thomas cúi đầu, bàn tay nắm lại trên mặt bàn lạnh ngắt.
- Whitmore muốn tôi vì tôi là cầu nối đến Ainsworth.. Logic đấy. Còn tôi thì sao? Một thằng con hoang tưởng rằng mình đang điều khiển trò chơi, hoá ra lại là quân cờ tử tế nhất.
Lần đầu tiên trong cuộc thẩm vấn dài, Thomas không cố đùa, không đốp lại, không chơi chữ. Edward nói nốt, chậm rãi:
- Nếu anh muốn từ chối, chúng tôi sẽ không cản. Nhưng anh nên biết, đây không còn là chuyện của riêng anh nữa.
Anh ta đứng dậy, phủi áo, đẩy bản hợp đồng về phía Thomas cùng chiếc chìa khóa dùng để tháo còng.
- Anh có 72 tiếng để lựa chọn vai diễn mình muốn tiếp tục. Tôi sẽ giải quyết êm xuôi lần thẩm vấn này cho cả hai người. Sau khi hết thời gian chúng tôi sẽ tự tìm đến.
Và rồi Edward rời đi.
Bóng đèn huỳnh quang chớp nháy trên trần. Chiếc còng siết nhẹ cổ tay anh. Nhưng giờ, nó không đáng sợ bằng thứ vừa siết chặt lồng ngực anh từ bên trong.
Cái họ Pierce giờ chẳng là gì so với cái bóng đang chờ phía sau: Ainsworth.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com