Chương 12 - Gió Trên Trán Ta, Gươm Trên Trán Người
"Nàng từng quỳ dưới chân Phật, chưa từng để ai chạm đến trán mình. Nhưng nếu nay trán nàng nhuốm máu... thì để ta chạm. Để xem giới luật ấy, giữ được thân thể, hay giữ được trái tim."
— Lâm Khuynh
Trấn Bạch Hành vốn không có trong bản đồ giang hồ.
Nằm giữa giao lộ thủy – lộ – sơn, lại chẳng thuộc môn phái, cũng không thuộc quyền cai quản của quan phủ, nơi đây từ lâu đã trở thành nơi người giang hồ tạm lánh, thương nhân dừng chân, hành y ẩn cư, kỹ sư đổi nghề... Tất cả đều giữ một quy tắc bất thành văn:
"Không hỏi quá khứ. Không đào chuyện cũ. Không ép ai xưng danh."
Đó là lý do Trầm Hương chọn nơi này làm chốn dừng chân.
Sau khi rời khỏi Tuyết Khê, nàng và Lâm Khuynh không vào đại lộ, mà men theo dòng sông Lạc Phong, đi bộ suốt tám ngày, vượt ba khúc sông đá, hai con đèo trúc, mới tới được Bạch Hành — lúc ấy là cuối tháng Ba.
Họ thuê một căn gác nhỏ trong tiệm thảo dược tên Từ Quân Đường, chủ là một lão bà mù mắt trái, nhưng nghe giọng liền biết người thiện lương. Bà không hỏi gì. Chỉ để lại chìa khóa và nói:
— "Chỗ này không nhiều hương khói, nhưng yên. Cửa sổ hướng gió nam, rất dễ ngủ."
Lâm Khuynh cảm ơn. Trầm Hương không nói. Nàng chỉ khẽ gật đầu, cúi thấp người một nhịp – vẫn là cung cách của người từng quỳ lạy dưới tượng Phật.
Cuộc sống ở Bạch Hành yên như nước sông trước khi lũ về.
Ban ngày, Lâm Khuynh ra bến làm người vận gạo, giấu kiếm dưới áo, tay chân lành nghề khiến chủ bến dần quen mặt, hay gọi đùa là "Lâm công tử bẻ gạo."
Trầm Hương thì ở lại tiệm thuốc, phụ bà chủ xay thuốc, phơi dược liệu, nấu nước đun thảo mộc. Nàng không nói nhiều, nhưng bàn tay làm việc rất tĩnh. Người trong trấn gọi nàng là "nữ lang áo lam", chẳng ai nghĩ nàng từng là người mang giới văn nơi cổ.
Tối đến, cả hai dùng cơm trong sân sau, cạnh một gốc nguyệt quế nở muộn. Cơm không nhiều món, chỉ có cháo trắng, rau luộc, đôi khi thêm chút cá khô — nhưng gió thổi qua, mùi thơm mộc mạc như chén cơm quê giữa thế sự náo loạn.
Một lần, khi đang xếp hương khô vào rương, Trầm Hương hỏi:
— "Nếu cả đời chỉ sống như thế này, ngươi chịu không?"
Lâm Khuynh chống cằm, nghiêng đầu:
— "Có nàng, có gió, có cơm. Ta chịu."
Trầm Hương nhìn nàng. Không đáp. Nhưng ánh mắt ấy lần đầu không tránh né.
Cuối tháng, trong trấn xuất hiện một đoàn thương khách từ Tô Châu, đi đường thủy, hộ tống ba thuyền hàng qua sông Lạc Phong lên miền biên ải.
Trưởng đoàn là một người họ Ngô, dáng mập, giọng trầm, treo bảng tại trà quán:
"Cầu người bảo hộ về đêm – trả công bằng bạc sống, tùy tâm định giá."
Không ai ứng.
Đêm thứ ba, bảng vẫn chưa gỡ, Lâm Khuynh cầm bảng ấy về, đưa cho Trầm Hương.
— "Nếu là ngươi... ngươi có nhận không?"
Trầm Hương nhìn dòng chữ một lúc lâu. Rồi hỏi:
— "Ngươi nhận rồi?"
— "Chưa." – nàng đáp – "Chỉ là... nếu ngươi ở đây, ta sẽ không ngại gác một đêm cho họ."
Trầm Hương gấp bảng lại, để bên đèn dầu:
— "Đi. Nhưng đừng để họ biết tên."
Lâm Khuynh gật đầu. Không hỏi thêm.
Tối hôm ấy, nàng lặng lẽ thay áo, giấu kiếm, rời đi giữa bóng nguyệt mờ.
Sáng hôm sau, Trầm Hương vẫn ở lại tiệm thuốc, như không có gì khác biệt. Nhưng khi bà chủ hỏi:
— "Công tử ấy đi đâu vậy?"
Nàng đáp:
— "Đi gác cho người lạ. Vì có người quen ở nhà."
Đêm hôm đó, mưa rơi rất khẽ. Trên mái tửu quán đầu cầu gỗ, đèn lồng đỏ ngả vàng, từng sợi tơ gió cuốn bay qua như những tiếng gọi không thành lời.
Khoảng canh ba, một tiếng nổ khô khốc xé toạc bầu trời tĩnh mịch.
Quán trọ Thanh Hòa – nơi đoàn thương khách trú chân – bốc cháy dữ dội như bị đổ dầu. Ánh lửa cao bằng nóc đình, chiếu đỏ cả mặt sông.
Lâm Khuynh vừa trở về đến cổng trấn thì nghe tiếng la hét. Không kịp nói với ai, nàng rút kiếm, lao thẳng vào biển lửa.
Trầm Hương cũng nghe tiếng động từ hiệu thuốc. Bà chủ ngăn nàng:
— "Đừng ra! Bên đó có người... có người đang chém giết...!"
Nhưng nàng không dừng. Nàng chỉ nói:
— "Nếu bên đó có người đang chết, thì càng cần phải đi."
Khi tới nơi, lửa đã cháy hơn nửa khu trọ. Một mảnh xà nhà rơi xuống chắn ngang lối. Trong đám khói, có tiếng trẻ con khóc ngắt.
Lâm Khuynh từ trong bồng ra một người bị thương, vết máu loang cả lưng áo. Trầm Hương đứng chắn lối thoát, áo lam đẫm nước mưa và tro bụi. Một cánh cửa bật ra phía sau, tiếng rên khe khẽ vang lên.
Nàng bước vào.
Một người nằm sát bức vách bị đè nát, thân hình to lớn, lưng bị chém, chân gãy. Hắn ngẩng đầu, đôi mắt đục ngầu nhìn nàng.
— "Cô... là cô?"
— "Ngươi nhận ra ta?"
— "Ni... cô áo lam... là cô..." – người ấy bật ho – "ta thấy... thấy rõ... chính cô..."
Trầm Hương khựng lại.
Người kia cười khục khặc giữa máu:
— "Giết... giết hết... rồi... còn giả cứu... thật... thật tốt..."
Nàng muốn nói, nhưng hắn đã lịm đi.
Lâm Khuynh bước vào đúng lúc, nhìn thấy gương mặt Trầm Hương phủ đầy khói bụi, trán rỉ một vết máu mảnh do dầm xà nhỏ rơi trúng.
— "Chúng ta đi."
— "Còn hắn..."
— "Hắn nói vậy, không cứu được nữa. Nhưng nếu chúng ta ở lại, sẽ không đi nổi."
—
Sáng hôm sau, khắp trấn rộ lên một lời đồn:
"Ni cô áo lam từng xuất hiện giữa biển lửa. Một thương khách sống sót lẩm bẩm: chính nàng hạ thủ!"
"Người bên cạnh là kiếm khách áo xám. Cả hai... có mối liên hệ mờ ám, từ Tuyết Khê tới đây."
"Là đệ tử phản môn, nay thành sát thủ?"
Chưa đầy nửa ngày, tin đã vượt qua sông Lạc Phong, đến tai người của Chiêu Kiếm Môn, rồi vòng lên Nguyệt Đài Lữ Quán – nơi Thất Vị Đường đặt một phân đàn ẩn thân.
Tại phân đàn Nguyệt Đài, một người bịt mặt đặt chén trà xuống, hỏi:
— "Có chắc không?"
Người đưa tin cúi đầu:
— "Chắc. Họ đã rời trấn trước khi người của Chiêu Kiếm đến. Không để lại dấu vết."
Người kia cười khẽ:
— "Trầm Hương. Tên này... từng phá hỏng bố cục Tử Dạ Kỳ. Bây giờ lại để chúng ta dựng cờ lên chính danh."
Hắn nâng chén trà, thả xuống một giọt máu tươi.
— "Nếu người không chết, tin phải đủ để thiên hạ đòi đầu nàng."
Rời khỏi trấn Bạch Hành, họ không dùng đường sông nữa. Gió ngược. Sóng lớn. Tin đồn lan nhanh hơn thuyền chạy.
Lâm Khuynh dẫn Trầm Hương men theo lối cũ xuyên qua lâm đạo Đông Tương, một vùng rừng lá cứng, rễ đan chằng như vết tích của một đời người đã từng không thẳng lối.
Ba ngày đầu, không ai đuổi theo. Nhưng tiếng đồn từ phía sau vẫn như sóng lưng rừng, càng xa càng rõ.
"Ni cô từng phá giới, nay mượn tay giang hồ trừ người, rồi đổ cho tai nạn lửa cháy."
"Áo lam còn khoác, nhưng lòng đã rách."
Không ai biết ai truyền. Nhưng lời độc chưa bao giờ cần người chứng.
Ngày thứ tư, qua khe đá hẹp, trời bất ngờ đổ giông. Không phải mưa. Mà là bão.
Cành cây bật gãy. Đất trượt từng lớp. Đám rễ ngầm dâng trồi như rắn bò.
Lâm Khuynh cõng bao, kéo tay Trầm Hương chạy. Nhưng khi cả hai đến mép đá, một khối thân gỗ đổ xuống từ sườn trên, va vào rìa vách.
Một thanh xà khô bật khỏi tảng, bay xuống như đao vung từ trời.
Trầm Hương vừa ngẩng đầu, đã nghe "phập" một tiếng.
Không sâu. Nhưng trán nàng rách một đường chếch, máu trào ra như suối đỏ.
Nàng khụy gối xuống. Gió rít mạnh, giật tung mái tóc dài xõa. Vạt áo lam ướt sũng, che không nổi sắc đỏ dần lan xuống giữa mi mắt.
—
Lâm Khuynh lập tức quỳ xuống cạnh nàng, giữ lấy vai:
— "Nàng không sao chứ?"
Trầm Hương đẩy tay nàng ra theo phản xạ. Mắt nàng nhòe nước, nhưng ánh nhìn sắc lạnh:
— "Đừng chạm trán ta."
Lâm Khuynh khựng lại. Gió thổi vạt áo nàng bay tứ tán. Nàng nhìn vết thương ấy, rồi nhìn đôi mắt kia — không còn là mắt của ni cô, mà là của một người từng tin vào cõi sạch hơn cả sinh mạng.
Giọng nàng trầm xuống:
— "Ta biết. Trán nàng từng cúi trước Phật. Không ai được chạm. Cũng không ai dám."
Gió cuốn qua, lay nhẹ tán rừng như sóng vỗ. Trầm Hương toan đứng dậy, nhưng chân trượt, lại ngã.
Lâm Khuynh đỡ lấy nàng. Cảm nhận máu nóng đang chảy từ trán nàng xuống cổ tay mình.
Một khoảnh khắc thôi.
Nàng không hỏi nữa.
Không xin phép.
Chỉ cúi đầu xuống — và hôn.
Nụ hôn ấy rơi ngay giữa vết máu chưa đông.
Không nhẹ. Không thô. Mà... thật.
Thật đến mức Trầm Hương run lên. Cả người nàng cứng lại, như muốn chống lại điều gì — nhưng rồi... không thể.
Nàng nhắm mắt, nhưng không lùi.
Chỉ nói, rất khẽ:
— "Ngươi... thật to gan."
Lâm Khuynh rút tay, nhìn nàng, mắt sâu như đáy hồ thu:
— "Nếu ta không gan, thì ai giữ được nàng khỏi chính lời thề của nàng?"
—
Máu vẫn còn rỉ.
Nhưng gió đã lặng.
Không phải vì trời yên.
Mà vì... có hai người vừa bước qua một giới hạn mà cả Phật, cả trời, đều không ngăn nổi.
Gió vẫn còn, nhưng mưa đã tạnh.
Đêm ấy, cả hai dựng tạm một túp lều nhỏ ven suối giữa rừng Liễu Xuyên. Bên ngoài, nước chảy róc rách. Lửa trong lều nhỏ chỉ đủ ấm cho hai người ngồi gần sát nhau.
Trầm Hương ngồi xếp bằng, một tay giữ băng trên trán, mắt khép hờ. Đêm đã khuya, nhưng nàng không ngủ.
Lâm Khuynh đang hong kiếm bên lửa. Ánh đỏ hắt lên mặt nàng, hằn từng vệt sáng trên má, như người từng chém cả bóng đêm để bảo vệ một vầng trán đã máu.
— "Lần đầu tiên ta thấy nàng sợ." – nàng lên tiếng.
Trầm Hương mở mắt:
— "Sợ điều gì?"
— "Sợ có người vượt qua ranh giới nàng dựng."
Trầm Hương không đáp.
Lâm Khuynh xoay thanh kiếm trong tay, cười nhẹ:
— "Đáng tiếc. Ta không chỉ vượt. Mà còn đứng lại bên trong, không chịu đi nữa."
Gần canh hai, có tiếng bước chân phía ngoài. Không phải kẻ địch. Chỉ một người.
Một vị tăng trẻ, áo vàng nhạt, tay không, gõ cửa lều ba tiếng rồi chắp tay:
— "Ngọc Trầm Hương, giới viện gửi đến cô... một trát lệnh."
Trầm Hương bước ra.
Trên tay nhà sư là một phong thư buộc chỉ đỏ. Giấy dày, niêm Phật văn, mộc triện "Giới Trục". Không kèm lời, không có giải thích.
Chỉ là trát trục xuất – đồng nghĩa: không còn được xưng là người từng tu.
Trầm Hương không đọc. Cũng không hỏi.
Nàng đưa hai tay nhận lấy, rồi quay lưng vào trong.
Lâm Khuynh đã chờ sẵn. Không hỏi nàng sẽ làm gì. Chỉ đưa tay ra, mở nắp lò lửa trong góc.
Không một câu nào. Trầm Hương đặt trát lệnh vào tay Lâm Khuynh.
Rồi chính tay nàng bật ngọn lửa lên.
Giấy cháy. Chữ tan. Mộc triện nứt.
Khi chỉ còn tàn tro, nàng dùng ngón tay quệt một vệt, bôi lên trán — nơi vết thương vừa khô.
— "Từ nay, không ai có thể trục ta đi nữa. Ta... đã tự rời khỏi họ rồi."
Lâm Khuynh ngẩng nhìn nàng rất lâu. Sau cùng, chỉ nói:
— "Trán nàng... từng quỳ dưới tượng Phật. Giờ đây... nó đứng giữa tro than của chính mình."
Trầm Hương khẽ mỉm cười. Không là ni cô. Không là tục nhân. Nhưng là... chính nàng – nguyên vẹn, gió cuốn, lửa đốt, không mất một phần nào.
Lửa trong lò nhỏ dần, ánh sáng rút lui khỏi mắt nàng.
Trong khoảnh khắc ấy, Lâm Khuynh nghiêng người, rất khẽ, như sợ làm gió dậy, thì thầm vào tai Trầm Hương:
— "Nàng đã buông một tràng hạt... nhưng ta thì không buông nàng."
— "Nếu sau này ai hỏi ta, đã từng yêu thế nào, ta chỉ nói — từng quỳ sau lưng một người, nhìn bóng nàng bước đi, rồi cả đời không cho ai đứng thay vào đó."
Trầm Hương không quay lại.
Nhưng tay nàng, khi buông xuống, đã nắm lấy tay người vừa nói lời ấy.
Chỉ một lần.
Nhưng đủ để tim hai người không còn nơi nào để lạc bước nữa.
Sáng hôm sau, hai người rời rừng Liễu Xuyên, men theo đường mòn cũ, hướng về vùng sơn cốc Hạ Minh Sơn — nơi có một hội thương lớn đang triệu tập các bang hội giữa thời thế rối loạn.
Nơi đó... chính là điểm bắt đầu của Thất Vị Đường.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com