Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 14 - Dưới Tay Kẻ Không Gõ Chuông

"Thứ đáng sợ nhất trên đời không phải là tiếng chuông cảnh báo. Mà là những bàn tay đã ra sát ý, nhưng không hề gõ cửa."
Trầm Hương

Đêm đổ sương nơi núi Bích Thủy. Rặng thông dài như một dải áo xám lặng lẽ phủ lên triền đá. Mặt trăng vắng, chỉ có ánh sao thưa rải nhẹ trên tán lá, như kim chỉ ngược lòng trời.

Sau phiên nghị Hạ Minh Sơn, Trầm Hương và Lâm Khuynh không trở về theo đường chính. Nàng đề nghị đi lối nhỏ qua Bích Thủy, nghỉ một đêm tại Thiên Sơn Tịnh Tự – một ngôi miếu cổ đã bỏ hoang trăm năm, từng là nhánh nhàn tu của Cổ Tự ngày trước.

Người xưa gọi nơi đó là "miếu không chuông".

Vì chuông đồng treo từ thời Vĩnh Hòa năm thứ tám đã bị tháo mất sau một trận hỏa thiêu. Miếu còn lại một pho tượng Phật ngồi, đầu vỡ mất nửa, rêu phủ kín ngực, bụi bám thành kinh.

Lâm Khuynh không nói gì, chỉ gật đầu. Nàng biết Trầm Hương muốn ở lại nơi có dấu tích xưa, như một lần cuối nhìn lại quá khứ từng quỳ.

Cửa miếu mục, tường vỡ, cỏ dại mọc tới đầu gối. Hai người vào trong, dọn tạm đám lá khô trải ra một góc.

Trầm Hương không ngủ ngay. Nàng ngồi trước tượng Phật, thắp một nén hương gãy, cắm tạm vào khe nứt trên bàn thờ đá.

Lửa hương cháy nghiêng. Khói không bay thẳng.

Ánh nhìn nàng xa xăm, lặng mà sâu như nước đáy giếng:

— "Hạ Minh... ta đã nói nhiều hơn cả mười năm gom góp.
Không vì ai. Không vì ta.
Chỉ là... sau hôm nay, không muốn ai khác phải gánh cái tên ta nữa."

Lâm Khuynh trải áo nằm phía sau, gác kiếm sát người, mắt nửa nhắm nửa mở:

— "Nàng nói một lần, đủ cho trăm người câm lặng.
Còn lại... ta ở đây giữ im lặng thay nàng."

Gió rừng bắt đầu nổi. Không mạnh. Nhưng lạ.

Thông rì rào một âm điệu rất thấp, không thành tiếng. Ánh trăng mờ hắt lên tượng đá, kéo bóng cả hai người dài như tan ra vào đêm.

Trầm Hương ngẩng nhìn bầu trời một lát, rồi nhẹ nhàng đứng dậy, trở về chỗ Lâm Khuynh nằm.

Nàng định nói điều gì đó, nhưng chưa kịp mở lời — gió bỗng cắt ngang lưng nàng như lưỡi dao phất.

Tiếng "phập" vang lên — một mũi tiêu cắm thẳng vào cột gỗ sau lưng nàng, chỉ lệch khỏi tim không tới nửa tấc.

Lâm Khuynh lập tức xoay người, tay rút kiếm, mắt sắc như điện.

— "Có người!"

Không có tiếng đáp. Không tiếng bước. Không dấu vết.

Nhưng gió vẫn thổi. Lần này, là loại gió chỉ có khi sát khí đè vào không gian.

Trầm Hương lùi một bước, tay rút dải lụa lưng áo, tay kia đỡ vết thương nhỏ nơi vai. Mũi tiêu lướt trúng áo, nhưng độc đã ăn vào khí huyết.

— "Tiêu tẩm Xuyên Vân Hoa. Độc không mạnh. Nhưng vào mạch sẽ tê ba canh giờ."

Lâm Khuynh gằn giọng:

— "Kẻ nào đánh lén, ra mặt đi."

Tiếng lá xào xạc đáp lại. Nhưng không một ai lộ thân.

Bỗng, từ vách tường phía sau tượng Phật, một bóng người vận y phục dạ hành, mặt nạ bạc che nửa mặt, lặng lẽ bước ra như tách khỏi bóng đêm. Không có tiếng chân. Không hơi thở.

Y không nói tên. Chỉ nhìn thẳng Trầm Hương:

— "Lẽ ra ngươi không nên bước ra khỏi Tuyết Khê."

Trầm Hương cau mày:

— "Ngươi là người của Thất Vị Đường?"

Kẻ ấy không đáp. Chỉ cười nhạt:

— "Ngươi tưởng... một lời có thể làm trăm người im sao? Không. Ngươi chỉ khiến chúng ta phải ra tay sớm hơn."

Lâm Khuynh giơ kiếm:

— "Chạm một bước, chết một người."

Mặt nạ bạc ánh lên dưới ánh lửa. Kẻ ấy ngẩng mặt:

— "Vậy để ta xem... ai chết trước."

Từ bốn góc miếu, bốn kẻ mặc áo đen nữa đồng thời xuất hiện, tạo thành thế bao vây. Mỗi người đều mang hộ thủ lạ – không kiếm, không đao, mà là móc đồng, thiết trảo, và roi quấn độc.

Lâm Khuynh chắn trước Trầm Hương, kiếm dựng thẳng:

— "Nàng rút lui. Ta giữ trận."

Trầm Hương lắc đầu:

— "Đây không phải trận. Đây là diệt khẩu."

Gió nổi. Mùi máu phảng phất theo sương.

Cửa miếu không chuông. Nhưng sẽ có kẻ đổ máu trước khi đêm tàn.

Gió tạt qua khe cửa mục, làm ánh lửa nhỏ bên góc miếu chập chờn. Nhang tàn đã tắt, chỉ còn lại một làn khói mỏng lững lờ trôi.

Cả miếu tĩnh như chết.

Trầm Hương đứng chắn trước tượng Phật vỡ đầu, tay nắm dải lụa mỏng, mắt không chớp.

Lâm Khuynh kề sát bên nàng, kiếm đã rút khỏi vỏ, ánh thép phản chiếu ánh sáng yếu ớt trong đêm.

Một kẻ lạ mặt đeo mặt nạ bạc nửa bên, y phục đen, từ bóng tối bước ra. Mỗi bước đều không phát ra tiếng động.

Hắn dừng lại cách hai người ba trượng.

Giọng nói vang đều, lạnh, rất nhỏ:

— "Ngươi... đáng lẽ không nên bước ra khỏi Tuyết Khê."

Trầm Hương nhìn hắn không chớp, nhẹ nhàng hỏi:

— "Ngươi là người của Thất Vị Đường?"

Không đáp. Hắn cười nhạt, quay đầu về phía tượng Phật:

— "Bức tượng này... giống ngươi. Từng có đầu, từng có hình. Giờ... chỉ còn nửa."

Lời chưa dứt, bốn bóng đen khác xuất hiện, đồng loạt bước ra từ các góc tường đổ. Tất cả đều bịt mặt, tay cầm các loại binh khí kỳ lạ: móc đồng, thiết trảo, roi tẩm độc, song hoàn nhỏ như kim.

Chúng không nói gì.

Chỉ vây.

Lâm Khuynh chậm rãi xoay người, chắn phía trước Trầm Hương, ánh mắt không rời tay bọn kia:

— "Lùi sau ta."

Trầm Hương lắc đầu.

— "Không. Đây không phải trận đấu. Đây là... thủ tiêu."

Một tiếng "soạt" sắc bén vang lên. Kẻ bên trái vung roi đầu độc tấn công Trầm Hương.

Lâm Khuynh xoay tay, gạt roi bằng sống kiếm, nhưng một nhánh độc tơ đã quất sượt qua bả vai nàng.

Vết xước nhỏ. Nhưng máu vừa chảy, liền ngả sang màu đen thẫm.

Trầm Hương phản ứng nhanh, dùng dải lụa đánh ngược lên, quấn lấy cổ tay đối phương, xoay người giật mạnh.

Tên kia mất thăng bằng, lùi về, nhưng chưa rút tay được đã bị móc của đồng bạn cản lại, bốn người lập thế chéo khóa.

Bọn chúng rõ ràng không phải tầm thường – phối hợp như kẻ từng luyện đánh theo trận pháp.

Tên đeo mặt nạ bạc vẫn không động.

Hắn nhìn, như đang ghi nhớ mọi chiêu, từng bước di chuyển, từng ánh mắt.

Rồi lên tiếng, khẽ:

— "Hai người, một lụa một kiếm. Đẹp. Nhưng vẫn là yếu."

Một kẻ khác nhân cơ hội quăng ám khí – một đường chỉ bạc nhỏ như sợi tóc – thẳng về phía Trầm Hương.

Nàng tránh được, nhưng vạt áo lam rách toạc. Một đường đỏ xuất hiện nơi xương quai xanh.

Hơi thở nàng chậm lại. Mạch khí bắt đầu loạn. Tay run nhẹ.

Lâm Khuynh gầm nhẹ, xông vào địch gần nhất, vung kiếm quét ngang. Một tiếng "choang" vang lên — thiết trảo gãy đôi, nhưng cùng lúc, nàng bị đánh bật ngược ra sau, đập vào vách gạch mục nát, ho ra một ngụm máu.

— "Lâm Khuynh!" – Trầm Hương lao tới đỡ nàng.

Mặt nạ bạc chậm rãi bước lên một bước.

— "Không cần giết. Chỉ cần... khiến một người ngã xuống. Kẻ còn lại, tự tan rã."

Hắn phất tay. Một kẻ trong bóng vung đao, lao về phía Trầm Hương.

Lâm Khuynh trúng thương vẫn gượng đứng dậy, lấy thân mình chắn cho nàng.

Máu văng.

Mũi đao sượt qua sườn nàng, nhưng vết thương không chí mạng.

Khoảnh khắc ấy, mặt nạ bạc nhìn cả hai, nói như kết án:

— "Yêu thương... chính là nhược điểm. Các ngươi không còn sức để gánh chính mình, thì lấy gì giữ nhau?"

Trầm Hương thở dốc. Nàng nhìn Lâm Khuynh – tóc rối, áo rách, miệng vẫn rỉ máu – vẫn đứng đó vì mình.

Nàng nói khẽ, ánh mắt sáng hơn cả gió đêm:

— "Nếu có ngã... thì ta ngã cùng nàng."

Bốn kẻ áo đen định ra tay lần nữa, thì một tiếng gõ nhẹ lên chuôi kiếm vang lên.

Là mặt nạ bạc ra hiệu.

Chúng dừng tay. Đồng loạt lùi về.

Hắn để lại một mảnh giấy, buông tay, để nó bay trong gió đêm, lặng rơi xuống trước chân Trầm Hương.

Rồi cả năm biến mất, như chưa từng xuất hiện.

Trên mảnh giấy, chỉ có bốn chữ viết bằng mực đen:

"Lần tới, không nhẹ."

Miếu hoang trở lại yên tĩnh.

Chỉ có gió đêm lùa qua mái ngói mục, và tiếng thở hỗn loạn của hai người dựa vào nhau, một bị thương, một trúng độc.

Chuông không có.

Nhưng nỗi chết vừa đi qua trước mắt — không gõ, không thắp, chỉ ghé rồi đi.

Lửa trong miếu tắt từ lâu. Chỉ còn ánh sáng lờ mờ của sao rơi lẻ loi nơi mép mái, chiếu xuống vết máu còn chưa khô nơi thềm đá.

Trầm Hương ngồi dựa vào cột mục, hơi thở ngắn, môi nhợt, vết thương nơi vai trái đã bắt đầu chuyển màu thâm tím.

Lâm Khuynh quỳ trước nàng, hai tay cẩn trọng rút ám khí mỏng như tơ bạc, động tác nhẹ đến mức tay run.

Một giọt máu theo mũi kim rơi xuống tay áo nàng — rất nóng.

Không biết là máu của ai.

Lâm Khuynh gỡ vạt áo lam, băng lại vai cho Trầm Hương, động tác vụng về, mà cẩn thận đến cực điểm, như sợ chỉ mạnh tay một chút thôi, người trong tay sẽ biến mất khỏi thế gian này.

Ngoài trời, sương rơi nặng dần. Rừng thông kêu lên những tiếng trầm thấp như cổ cầm đứt dây. Bên trong miếu, gió lùa từng đợt vào vách gãy, mang theo mùi hương cũ kỹ của nhang tàn và máu loãng.

Trầm Hương khẽ mở mắt, mờ mịt nhìn nàng:

— "...Ngươi... còn sống..."

Lâm Khuynh gật đầu, không đáp.

Trầm Hương lại hỏi:

— "Bọn chúng... đâu?"

— "Đi rồi."

— "Sao không đuổi?"

— "Vì nếu ta đuổi... thì người bị bỏ lại... là nàng."

Một trận gió lùa qua, ngọn cỏ lay nhẹ trong miếu. Mùi cỏ mục và gió ẩm khiến mắt cay xè.

Trầm Hương muốn nói, nhưng cổ họng khô khốc. Chỉ cầm tay Lâm Khuynh, ngón tay lạnh dần, lực yếu như khói sương sắp tàn.

— "Ngươi đừng... ở lại."

Lâm Khuynh nắm lấy tay nàng, giọng trầm xuống như đá rơi lòng giếng:

— "Ta chưa từng nói sẽ rời."

— "Nếu đi với ta... là chết thì sao?"

— "Vậy ta sẽ chết cùng nàng. Chứ không để nàng... chết một mình."

Trầm Hương rốt cuộc không nói gì nữa.

Nàng thiếp đi. Hơi thở mỏng như tơ liễu đẫm sương. Trên trán, vết máu cũ rỉ lại, chảy qua sống mũi, đọng xuống bờ môi nhạt sắc.

Lâm Khuynh nhấc nàng lên lưng, cõng ra khỏi miếu giữa đêm lạnh.

Dưới chân nàng, mảnh giấy của Thất Vị Đường bị gió cuốn đi, vướng vào gốc cây khô, rồi rách làm hai nửa.

Trên trời, sao rơi. Mà dưới đất, chỉ còn hai dấu chân in giữa nền bùn trơn – một sâu, một rất nhẹ.

Gần sáng.

Một khe núi nhỏ hiện ra giữa rừng rậm. Bên dưới là hang đá cũ, từng là nơi dưỡng thương cho người dân vùng này, nay bỏ hoang.

Lâm Khuynh đặt Trầm Hương nằm lên lớp cỏ khô, tìm chút rêu sạch đắp lên trán nàng. Hơi thở nàng yếu dần, nhưng còn đều.

Nàng ngồi đó suốt đêm.

Không chợp mắt.

Đến khi sương tan, trời nhạt sắc xanh lam, một con chim núi bay qua khe đá, kêu lên một tiếng dài.

Lâm Khuynh mới nhắm mắt lại trong chốc lát.

Khi nàng mở mắt ra...

Trầm Hương đã không còn ở đó.

Lâm Khuynh đứng lặng dưới vòm đá lạnh, ánh sáng đầu ngày lùa nghiêng một bên vai nàng, rọi xuống nền cỏ loang máu còn chưa kịp khô.

Nơi người từng nằm, giờ trống rỗng.

Chăn áo còn ấm. Hơi người vẫn còn vương nhẹ. Nhưng người... đã không còn ở đó nữa.

Nàng không kêu tên. Cũng không gọi tìm.

Chỉ bước chậm một bước, quỳ xuống — tay run rẩy nhặt lấy mảnh vải lam xé vội, còn ướt mùi máu, mùi gió, và mùi rời xa.

Gió sớm tràn tới, thổi nghiêng vạt áo, cũng làm mảnh vải run bần bật như có hồn.

Nàng đưa tay giữ lấy — chặt đến mức đầu ngón tay trắng bệch.

Trên vách đá, mấy chữ viết vội bằng máu đã khô đi một nửa. Nét ngang nghiêng lệch, có chỗ nứt vỡ, như tay viết đã không còn sức.

"Đừng đuổi theo ta."

Chỉ bốn chữ.

Nhưng Lâm Khuynh lại cảm thấy — như từng nhát gươm chém vào lòng.

Nàng gục người xuống, trán chạm vào vách đá, không rơi nước mắt.

Không phải không muốn khóc.

Mà vì thứ đang vỡ tan trong nàng — không đủ hình để thành lệ.

Một lúc rất lâu, nàng mới ngồi dậy, ôm lấy mảnh vải vào lòng, siết chặt như ôm một phần cơ thể vừa bị xé khỏi ngực mình.

Tay nàng dính máu. Máu ấy không phải của nàng. Nhưng từ giờ về sau — nàng nguyện gánh hết.

Giọng nói cất lên, nhẹ như thề độc:

— "Nàng không muốn ta tìm, nhưng ta vẫn sẽ đi."

— "Không phải vì trái lời. Mà vì nếu ta để mất nàng lần này...
Thì trên đời này, chẳng còn ai đủ tư cách để giữ lấy lời hứa mà ta từng nói nữa."

Trên vách đá, chữ máu đã khô.

Còn trong lòng người quỳ dưới chân nó — máu vừa mới bắt đầu... không chảy ra ngoài, mà chảy ngược vào tim, xé từng tấc thịt.

Sương chưa tan hết khỏi đỉnh núi, nhưng mặt trời đã kịp nhô lên khỏi lưng trời. Ánh sáng đầu ngày rọi xuống, xé qua lớp mây mỏng như gươm cắt lụa.

Lâm Khuynh đi ra khỏi hang đá, thân còn mang thương tích, áo không đổi, máu chưa lau, ánh mắt cũng chưa khô.

Trầm Hương bỏ đi trong lặng, để lại máu, vải, và bốn chữ lạnh lùng nơi vách đá. Nhưng nàng không để lại đường.

Không phương hướng. Không dấu vết.

Chỉ là một sự vắng mặt khiến thế gian bỗng lạnh đi một nửa.

Trên đường núi, từng con chim nhỏ chuyền cành. Gió thổi qua mặt đá, làm lá rụng khẽ lay như thở dài.

Lâm Khuynh bước từng bước, chẳng nói gì. Nhưng lòng nàng đã như một đám cháy không khói — rực lên trong thầm lặng, nhấn chìm mọi lẽ phải, đạo lý, giới luật từng giữ nàng lại từ ngày đầu gặp nàng ấy.

Ngoại thành Thanh Phù, một ngày mưa bụi không ngớt.

Gió bấc thổi lùa qua từng mái quán cũ, mang theo hơi ẩm nhàn nhạt của rêu và đất mới. Trong tửu quán xiêu vẹo nép bên lối quan đạo, ánh đèn lồng treo lặng lẽ trước hiên, chập chờn như tâm một kẻ có chuyện không dám nói ra.

Một người bước vào.

Y vận áo xám tro bạc, vạt áo vương máu khô, giày dính bùn đất. Mái tóc vấn cao theo lối thư sinh, thân hình dong dỏng, lưng thẳng như tùng non giữa mùa hàn. Tuy y không mang kiếm, không lộ vũ khí, nhưng mỗi bước đi đều không phát ra tiếng – như thể gió lặng vì y, đất nhường bước y.

Trong quán chỉ có một người — một nam tử trung niên râu lưa thưa, mặt xám như tro lò, tay đang nâng chén rượu mà ngón tay đã khẽ run từ lúc thấy người mới đến.

Người kia không liếc nhìn xung quanh. Không hỏi rượu, chẳng gọi quán chủ.

Y ngồi xuống bàn đối diện, lặng lẽ lấy từ trong ngực áo ra một vật — một mảnh vải lam đã thấm máu, đặt xuống mặt bàn cũ, chậm rãi đẩy về phía đối phương.

Giọng nói nhẹ như gió cuối thu, nhưng từng chữ như đâm vào đá:

— "Ba hôm trước, có người đi qua đây. Trên xe là một nữ tử trọng thương, áo lam nhuốm máu, mặt không lộ.
Kẻ nào mang nàng đi?"

Nam tử kia giật mình, mặt tái đi một nửa, ánh mắt thoáng hoảng hốt. Mãi một lúc sau mới líu lưỡi thốt:

— "C-có... có thấy qua..."

— "Hôm ấy trời sẩm tối, có một cỗ xe nhỏ qua cửa thành. Trên xe... có người nằm, che kín vạt áo lam, máu thấm qua cả ván gỗ."

— "Theo sau... có mấy kẻ đi ngựa, áo đen, vai trái đều đeo phù triện vuốt bạc... là... là người của Thất Vị Đường."

— "Tại hạ không dám hỏi, cũng không dám nhìn lâu. Người trong trấn thấy thế đều né sang một bên."

Người áo xám lặng thinh. Chẳng hỏi gì thêm.

Chỉ đưa tay rút ra một đồng bạc cổ mòn góc, đặt xuống bàn — rồi nhặt lại mảnh vải lam, cẩn thận thu vào tay áo.

Khi y đứng dậy, gió ngoài hiên thổi vạt áo phất nhẹ, giống như không phải người rời đi, mà là gió rút khỏi lòng đất.

Nam tử buôn lậu không dám ngẩng đầu. Chờ đến khi tiếng bước chân khuất hẳn, mới len lén nhìn theo qua ô cửa tròn mé hiên:

— Một bóng áo xám, lưng thẳng, vai dính máu, đang đi dần vào màn mưa mịt mờ.

Không ai nói y là kẻ sát nhân.

Nhưng người như thế, một khi truy tung — thì cho dù người kia đã vào địa ngục, y cũng sẽ gõ cửa mà bước vào.

Chiều cùng ngày, tại trấn Giang Lăng, trên đường dẫn về Huyết Viện – một trong bảy địa điểm ngầm của Thất Vị Đường – có người nhìn thấy một nữ nhân bước đi giữa phố, tay không, áo rách, máu khô chưa lau, nhưng ánh mắt sắc như người từng chôn người dưới tuyết.

Nàng không che mặt.

Cũng không tránh ai.

Bởi từ giờ phút ấy, nàng không còn là một kẻ giang hồ.

Cũng không còn là nữ nhân từng chọc cười ai trong quán rượu.

Mà là người — mang trong lòng một lời hứa đã không còn ai giữ giúp, nên đành phải đi đòi lại bằng chính tay mình.

Khi đêm buông lần nữa, trên vách đá nơi nàng từng quỳ trước vết máu khô, gió lặng.

Trên trời không sao.

Dưới đất chỉ có một người – áo rách, tay dính máu, lòng đầy lửa – đi về phía nam, nơi **Thất Vị Đường đang canh giữ người nàng yêu như canh một món binh khí cần chặt nát cho sớm.

Nhưng lần này, họ quên một điều:

Kẻ mang tình đi đánh trận,
không chết vì thương,
mà sống vì thề.


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com