Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 1

Tiếng còi tàu se sắt xé toạc không khí đầu xuân Hà Nội năm 1990, đánh thức tôi khỏi một giấc mơ không mong muốn. Trong mơ, tôi lại thấy mình đang bò trên mặt đất lạnh lẽo, máy ảnh Zenit trong tay rung lắc theo từng tiếng súng nổ xa xa. Những hình ảnh ấy theo tôi từ biên giới về tận đây, như những con ma không chịu yên nghỉ.

Tôi trở về khi những ngọn núi đá vôi ở biên giới phía Bắc vẫn còn ám khói súng trong ký ức của cả dân tộc. Nhưng Hà Nội đã gần như bình thường. Người ta vội vã, người ta mưu sinh, người ta hối hả trong cái nhịp sống mà tôi đã đánh mất khả năng hòa nhập. Chiến tranh kết thúc, nhưng với tôi, nó chưa bao giờ thực sự dừng lại. Nó cứ tiếp diễn âm ỉ trong đầu, mỗi đêm, mỗi khi nhắm mắt.

Căn gác xép nhỏ của tôi nằm chênh vênh trên một con ngõ nhỏ ở phố Hàng Mã. Nó là một thế giới thu nhỏ của sự tan vỡ. Đồ đạc thưa thớt, một chiếc giường cũ kỹ kêu cót két mỗi lần trở mình, một chiếc bàn gỗ mọt và chiếc tủ quần áo mà tôi chưa bao giờ đựng đầy. Ánh sáng mờ ảo của buổi sáng len lỏi qua những khe hở của cửa sổ gỗ cũ kỹ, vẽ lên tường những vệt sáng tối lúc nào cũng khiến tôi liên tưởng đến khói súng. Bên ngoài, Hà Nội đang dần thức giấc với tiếng xe đạp leng keng, tiếng rao hàng rong quen thuộc, và cả mùi phở từ quán góc phố bay về.

Tôi ngồi dậy, cảm thấy cơ thể nặng nề như chì. Bàn tay phải - bàn tay từng cầm máy ảnh vững vàng nhất trong số các phóng viên ảnh chiến trường - giờ run rẩy đến mức không thể cầm nổi chén nước. Đó là di chứng mà các bác sĩ ở bệnh viện 108 gọi là "hội chứng căng thẳng sau chấn thương tâm lý". Nghe thật văn vẻ. Với tôi, nó đơn giản là một căn bệnh của kẻ sống sót, một món nợ máu mà linh hồn phải trả khi thể xác đã thoát khỏi hiện trường.

Tháng Mười năm 1989, tiếng súng cuối cùng ở biên giới phía Bắc mới chính thức lắng xuống. Việt Nam đã chiến thắng, bảo vệ biên giới thành công. Nhưng dù cuộc chiến đã được coi là "kết thúc", trong tôi, nó vẫn chưa hề chấm dứt. Tôi mang theo cả bóng tối ấy trở về Hà Nội, sống vất vưởng giữa đời thường như một kẻ thất trận ngay trên mảnh đất của mình.

Đã ba tháng kể từ khi tôi trở về từ Hà Giang. Ba tháng, mười một tuần, bảy mươi bảy ngày – tôi đếm từng ngày như một kẻ tù, nhưng thực ra, chính tôi là người canh giữ lấy ngục tù của mình. Với những đêm không ngủ và những ngày lang thang vô định trong các con phố nhỏ của khu phố cổ. Tôi chọn sống ở đây không phải vì thích sự cổ kính, mà vì sự ẩn náu. Trong những con ngõ ngoằn ngoèo này, tôi có thể trốn tránh ánh nhìn tò mò của những người quen, những câu hỏi về chiến trường mà tôi không muốn trả lời.

Mẹ tôi đã nhiều lần xuống từ Bắc Ninh để thăm, mỗi lần đều rơi nước mắt khi thấy con trai ngày càng gầy guộc và ít nói. Bà không hiểu tại sao đứa con từng hùng hồn lên đường, từng viết những bức thư đầy tự hào từ tiền tuyến, giờ lại trở thành một kẻ sống khép kín như thế này.

"Con cứ về nhà với mẹ, Hà Nội này có gì mà ở mãi." mẹ nói trong lần thăm cuối. Nhưng tôi không thể về. Không phải vì tôi yêu thành phố, mà vì tôi cần nó. Cần sự xa lạ của nó, cần tiếng ồn của nó để che đi những tiếng súng còn vang vọng trong tai.

Mỗi sáng, tôi có một nghi thức nhỏ: pha cà phê phin và ngồi bên cửa sổ nhìn xuống phố. Đó là lúc duy nhất trong ngày tôi cảm thấy bình tĩnh. Hà Nội buổi sáng có một nhịp điệu êm ả, từ tốn, khác hẳn với sự hỗn loạn điên cuồng mà tôi đã chứng kiến ở biên giới. Những cô gái áo dài trắng đạp xe đi học, những ông cụ tập thể dục ở hồ Hoàn Kiếm, những bà cô rao hàng - tất cả đều tạo nên một bức tranh bình yên mà tôi khao khát được hòa mình vào.

Nhưng bình yên với tôi chỉ là ảo tưởng. Bất cứ khi nào có tiếng động lớn - tiếng xe máy pô nổ, tiếng tranh cãi to tiếng, hay thậm chí chỉ là tiếng chén bát va vào nhau - tôi lại giật mình, tay tự động với lấy máy ảnh không còn ở đó. Máy Zenit của tôi đã nằm lại ở một chỗ nào đó trong rừng núi biên giới, cùng với những cuộn phim chưa kịp rửa.

Tôi thường tự hỏi những bức ảnh đó có giá trị gì không. Có phải chúng đáng để đổi lấy những đêm mất ngủ này? Đáng để đổi lấy đôi tay run rẩy và trái tim đập thình thịch mỗi khi có tiếng động lạ? Trong những giờ phút tĩnh lặng, tôi vẫn nhớ rõ từng khung hình đã chụp: khuôn mặt một người lính trẻ trước khi xông vào trận địa, ánh mắt hoảng sợ của một đứa trẻ trong làng bị pháo kích, hay cánh tay gầy guộc của một bà mẹ ôm đứa con đã mất...

Những hình ảnh ấy theo tôi khắp nơi. Chúng hiện lên khi tôi ăn cơm, khi tôi đi dạo phố, và đặc biệt là khi tôi cố gắng chợp mắt. Các bác sĩ nói rằng thời gian sẽ chữa lành mọi thứ, nhưng ba tháng qua, thời gian dường như chỉ làm cho những hình ảnh ấy rõ nét hơn.

Để giết thời gian và cố quên đi quá khứ, tôi bắt đầu lang thang khắp Hà Nội. Từ phố cổ đến các khu vực ngoại thành, từ những ngôi chùa cổ đến các công viên yên tĩnh. Tôi đi không có mục đích, chỉ đơn giản là để chân không ngừng di chuyển, để đầu óc không có thời gian suy nghĩ.

Trong những chuyến đi lang thang ấy, tôi phát hiện ra nhiều góc khuất thú vị của thành phố. Những con phố mà dù sinh ra ở Bắc Ninh, học đại học ở Hà Nội nhưng tôi chưa từng để ý. Có những quán cà phê cóc nhỏ xíu chỉ có ba bốn chiếc ghế đá, những tiệm sách cũ với đủ loại đầu sách từ văn học đến triết học, những xưởng thủ công gia truyền nơi người thợ vẫn kiên trì làm những sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo.

Nhưng nơi tôi thường ghé qua nhất là những quán cà phê ven hồ Hoàn Kiếm. Không phải vì cà phê ở đó ngon, mà vì âm thanh. Âm thanh của cuộc sống bình thường: tiếng cười nói của khách hàng, tiếng thìa khuấy trong ly, tiếng xe cộ đi lại... Tất cả hòa quyện tạo thành một bản giao hưởng đô thị mà tôi cần để che đi những âm thanh không mong muốn trong đầu. Chiều hôm đó, tôi lại ngồi ở quán cà phê quen ven hồ. Ánh nắng cuối ngày nghiêng xuống mặt nước, trải một màu vàng nhạt lên những gợn sóng lăn tăn. Tháp Rùa đứng im lặng giữa lòng hồ, như một chứng nhân từ ngàn đời, bất động mà vẫn bao dung. Tôi lắng nghe âm thanh quen thuộc của phố phường: tiếng trẻ con cười vang đâu đó, tiếng xe đạp lạch cạch đi ngang, tiếng thìa khẽ chạm vào thành ly sứ. Những âm thanh nhỏ bé ấy, lạ thay, lại có sức mạnh xoa dịu những hỗn loạn trong lòng tôi hơn bất kỳ lời an ủi nào.

Tôi ngồi rất lâu, đến khi bóng người đi bộ quanh hồ thưa dần, đến khi những chiếc đèn đường đầu tiên bật sáng, tỏa ra thứ ánh sáng vàng đục dịu dàng phủ lên mặt nước. Cái se lạnh của gió hồ len vào vai áo, nhưng lần đầu tiên sau nhiều tháng, tôi không cảm thấy run rẩy. Thay vào đó, chỉ có một sự tĩnh lặng nhẹ nhõm, như thể thành phố đã dang tay ôm lấy tôi trong vòng tay ấm áp và quen thuộc.

Tôi biết mình chưa thật sự thoát khỏi những hình ảnh cũ, chưa thể rũ bỏ hoàn toàn quá khứ. Nhưng ít nhất, vào khoảnh khắc này, giữa lòng Hà Nội, tôi đã có thể hít một hơi thật sâu, nhắm mắt lại và để mặc cho bình yên, dù chỉ là thoáng qua, chảy qua tâm hồn mệt mỏi.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com