Chương 13
Một ngày dài thứ hai lại trôi qua trong vô vọng. Ánh nắng cuối ngày yếu ớt vụt tắt sau những mái nhà cổ của phố cổ Hà Nội, nhường chỗ cho màn đêm âm u và cái lạnh se sắt của tiết trời cuối đông. Chúng tôi rời khỏi khu vực chùa Bà Đá với những bước chân nặng trĩu. Không khí nặng nề bao trùm lấy cả ba. Sự thất bại liên tiếp khiến niềm tin và hy vọng dường như rạn nứt.
"Về nghỉ thôi," Thiếu tá Huy lên tiếng, giọng khàn đặc vì mệt mỏi và có chút gì đó bất lực. "Sáng mai ta sẽ thử tiếp cận theo hướng khác. Có lẽ ta cần mở rộng phạm vi, hoặc xem xét lại toàn bộ giả thuyết."
Lan Vy gật đầu im lặng, đôi mắt đẹp nhưng đẫm buồn nhìn về phía ngôi chùa đã chìm hẳn trong bóng tối, chỉ còn thấp thoáng bóng dáng u nghiêm dưới ánh đèn đường vàng vọt. Cô run nhẹ, kéo chặt chiếc áo khoác mỏng.
"Tôi sẽ về phố Hàng Mã," tôi nói, phá vỡ sự im lặng. "Tôi cần gặp lão Khải, ông ấy có vài thang thuốc Bắc giúp đỡ được những cơn đau đầu của tôi. Tôi không thể tiếp tục với cái đầu như búa bổ thế này được."
Huy gật đầu đồng ý. "Được. Mày đi đi. Nhớ giữ liên lạc. Lan Vy sẽ về với tao, an toàn hơn."
Tôi gật đầu tạm biệt, rẽ ra một con hẻm nhỏ dẫn về phía phố Hàng Mã. Bóng tối và sự tĩnh lặng của khu phố cổ về đêm dường như bao trùm lấy tôi. Mỗi bước chân như dồn nén sự thất vọng và cả nỗi đau thể xác lẫn tinh thần. Ký ức chiến tranh, những mảnh vỡ của bài thơ bí ẩn, và gương mặt lo âu của Lan Vy cứ đan xen trong tâm trí tôi.
Căn nhà trọ cũ kỹ cùng với tiệm thuốc của lão Khải cuối cùng cũng hiện ra, ánh đèn dầu leo lét hắt ra từ ô cửa sổ nhỏ, in thành một vệt sáng mờ ảo trên mặt đường gạch cũ. Một cảm giác ấm áp, thân thuộc chợt ùa về, xoa dịu phần nào sự lạnh lẽo trong lòng. Tôi đẩy cánh cửa gỗ kẽo kẹt bước vào.
Mùi thuốc Bắc đặc trưng, hòa lẫn với mùi hương trầm và hơi ẩm mốc của những bức tường cũ, quyện vào nhau thành một thứ hương vị rất riêng của nơi này. Lão Khải đang ngồi bên chiếc bàn gỗ nhỏ dưới ánh đèn dầu, kính lão trễ xuống sống mũi, đang chăm chú xem xét một thứ gì đó dưới ánh sáng lập lòe. Thấy bóng người, lão ngẩng lên. Đôi mắt đục mờ sau tròng kính dày cố gắng nhìn rõ người vừa bước vào. Rồi bất chợt, nét mặt lão bừng sáng, một nụ cười rạng rỡ làm những nếp nhăn trên khuôn mặt lão như giãn ra hết.
"Hậu! Thằng bé này! Trời ơi, lão tưởng cậu... tưởng cậu gặp chuyện gì rồi!" Lão vội vã đứng dậy, chiếc ghế mây kêu răng rắc. Lão bước đến, đôi tay gầy guộc nhưng chắc nịch nắm lấy vai tôi, lắc nhẹ, ánh mắt dò xét đầy lo lắng. "Mấy bữa nay biệt tích, không một tin tức gì. Lão cứ sợ cậu gặp chuyện không hay ở cái thành phố này rồi! Mừng quá! Mừng quá!"
Cái siết tay thật chặt của lão, sự quan tâm chân thành ấy khiến một luồng ấm áp chảy tràn trong lòng tôi, xua tan đi phần nào sự lạnh giá của đêm đông và sự cô độc trong cuộc truy tìm bí ẩn. Tôi cố gắng mỉm cười.
"Dạ, con vẫn ổn, lão Khải ạ. Chỉ là... công việc khẩn cấp nên con không thể về được. Và... con lại lên cơn đau đầu dữ dội."
"Lại cái chứng cũ hành hạ phải không? Vào đây ngồi mau!" Lão kéo tôi vào ghế, giọng nói đầy xót xa. "Để lão lấy thuốc cho. May quá, lão vừa mới pha chế xong một thang mới, có thêm vài vị thuốc quý hiếm, hi vọng sẽ giúp cậu đỡ hơn."
Lão lục lọi trong chiếc tủ gỗ đánh véc-ni bóng loáng – vật dụng có lẽ là mới nhất trong căn phòng đầy đồ cổ này. Lão lấy ra mấy gói thuốc được bọc cẩn thận trong giấy bản, màu nâu sẫm, tỏa ra mùi thảo dược đắng ngắt nhưng thơm lạ.
Trong khi lão Khải cẩn thận bốc thêm vài lát gừng khô, sắp xếp chúng lên một chiếc đĩa con để chuẩn bị pha thuốc, tôi lên tiếng, cố gắng giữ giọng điệu thật tự nhiên:
"Lão Khải, lão sống ở cái phố cổ này cả đời rồi, lão có biết gì nhiều về chùa Bà Đá không ạ? Nghe nói ngôi chùa ấy có nhiều chuyện kỳ bí lắm."
Lão Khải dừng tay. Ánh mắt lão thoáng chút dè dặt sau tròng kính dày. Lão nhìn tôi như muốn dò hỏi điều gì.
"Chùa Bà Đá? Thì cũng là một ngôi chùa cổ, linh thiêng thì có, người dân quanh đây vẫn hay đến cúng bái. Nhưng bí mật ư?" Lão lắc đầu, giọng trầm xuống. "Lão chẳng biết gì về mấy chuyện đó đâu. Cổ tích, giai thoại thì nhiều, chứ bí mật thật sự thì... khó nói lắm. Sao cậu hỏi làm gì? Lại liên quan đến công việc của cậu hả?"
"À, không, con chỉ tò mò thôi," tôi vội đáp, nhận ra sự thận trọng trong giọng lão. Có lẽ lão không muốn động chạm đến những chuyện nhạy cảm.
Nhưng bỗng nhiên, nét mặt lão Khải bừng sáng hẳn lên, như thể một ý nghĩ vui vẻ chợt lóe lên, xua tan vẻ dè dặt ban nãy.
"À, mà này! Hôm nay lão có chuyện vui lắm, suýt nữa quên kể với cậu!" Lão cười, đôi mắt híp lại. "Thằng bạn già của lão, thằng Mão, từ tận trong Sài Gòn đi tàu hỏa ra thăm lão đấy! Mấy chục năm rồi mới gặp lại! Hồi đánh Mỹ, lão với nó cùng một đơn vị, sống chết có nhau. Nó giờ làm ăn dưới đó, khá giả lắm. Nó còn nhớ lão, còn ra thăm, mang quà ra biếu nữa!"
Lão hào hứng bước đến một góc phòng, nơi đặt một chiếc rương gỗ cũ kỹ. Lão mở nắp, lục lọi một hồi rồi lấy ra một chiếc túi vải màu chàm, cũng đã sờn màu theo năm tháng.
"Này, cậu xem này. Quà của nó đấy." Lão mở túi, rút ra một xấp ảnh đen trắng được bảo quản cẩn thận trong một tấm nilon trong. "Ảnh chụp Hà Nội mình hồi thời vua Bảo Đại đấy. Hiếm lắm, hiếm lắm! Nó sưu tầm được, mang ra tặng lão."
Tò mò, tôi đón lấy xấp ảnh. Những bức ảnh đen trắng đã ngả màu vàng óng, in dấu thời gian. Chúng ghi lại hình ảnh một Hà Nội hoàn toàn khác: những con phố nhỏ vắng xe cộ, những ngôi nhà mái ngói rêu phong, những cửa hiệu nhỏ với những tấm biển hiệu viết tay... Một Hà Nội cổ kính, trầm mặc và đầy chất thơ. Tôi lật từng tấm ảnh, lòng dâng lên một cảm xúc khó tả. Rồi tôi chợt dừng lại ở một vài bức chụp cận cảnh những chi tiết kiến trúc.
"Cậu xem này," lão Khải chăm chú chỉ tay vào một bức ảnh chụp một bức bình phong hay có lẽ là một phần tường đá nào đó, trên đó chạm khắc những hình thù vô cùng tinh xảo. "Long, Lân, Quy, Phụng đây này. Tứ linh đấy. Những kiểu chạm khắc long lân quy phượng thế này," lão nói, giọng đầy vẻ trầm trồ, "thường chỉ thấy ở những nơi linh thiêng bậc nhất, như đền, chùa, miếu mạo quan trọng thời xưa, hay những công trình của vua chúa. Nó tượng trưng cho quyền uy, sự trường tồn, và sự bảo hộ của trời đất. Đẹp và uy nghiêm lắm!"
Long, Lân, Quy, Phượng. Bốn linh vật ấy cứ vang vọng trong đầu tôi. Một sự liên tưởng mơ hồ nào đó chợt lóe lên, nhưng chưa kịp định hình thì lão Khải đã lại hào hứng lôi ra một món quà khác.
"Và còn đây nữa! Món này mới thật đặc biệt!" Lão giơ lên một cuốn băng VHS màu đen, vỏ bọc in hình những diễn viên Trung Quốc mặc trang phục cổ trang lộng lẫy, bên cạnh là những dòng chữ Hán viết tay. "Phim kiếm hiệp của Tàu! 'Tiếu ngạo giang hồ' hay gì đó. Lão thích xem mấy phim này lắm! Thằng Mão biết, nên cố tìm mua mang ra cho lão. Ở đây hiếm lắm, toàn là băng xách tay thôi, chứ nhập khẩu chính ngạch đâu có dễ."
Lão cười khà khà, đưa cuốn băng cho tôi xem, vẻ mặt hãnh diện như một đứa trẻ được quà. "Trước đây lão đã xem qua rồi, ở nhà văn hóa các cô cậu cán bộ có chiếu bằng máy chiếu hay gì đó cho mọi người cùng xem. Lão nhớ trong phim có cảnh mở một cánh cửa bí mật trong một ngôi đền cổ hay hang động gì đó. Hay lắm! Diễn viên đẹp, võ thuật đẹp mắt!"
Tôi cầm cuốn băng VHS trên tay, lòng đầy cảm động trước tình bạn sâu nặng và những món quà đầy ý nghĩa của người bạn phương xa dành cho lão. Nhưng tiềm thức tôi vẫn không thôi nghĩ về những bức ảnh và những linh vật kia.
"Cửa bí mật ạ?" tôi hỏi, cố gắng tỏ ra quan tâm.
"Ừ! Chính thế!" Lão gật đầu lia lịa, say sưa kể. "Muốn mở được những cánh cửa bí mật thời xưa, người ta thường phải gõ nhẹ đúng ba cái theo một nhịp điệu nào đó, kiểu như mật mã ấy. Trong phim nó làm y chang. Gõ cốc, cốc, cốc ba cái. Hai tiếng đầu gõ nhanh, tiếng thứ ba cách một chút rồi mới gõ. Nghe rất rõ ràng, thế là cánh cửa đá nặng nề tự nhiên lùa ra, để lộ một lối đi bên trong. Kỳ diệu không? Ngày xưa người ta khéo léo và thông minh lắm!"
Gõ nhẹ. Ba cái. Nhịp điệu. Mật mã.
Những từ khóa ấy như những tia lửa điện cực mạnh xẹt qua bộ não đang mụ mị vì đau đớn và mệt mỏi của tôi. Chúng đâm xuyên qua màn sương mù của những ký ức hỗn độn, chạm vào một thứ gì đó đã được chôn giấu từ rất lâu.
"Ba nhịp gần thôi!"
Và rồi, đột nhiên, như một cuốn băng bị tua nhanh, như một cánh cửa kho báu bị bật tung, toàn bộ những câu thơ còn lại, những câu mà tôi đã vật lộn nhiều ngày để gợi nhớ, ùa về ào ạt. Chúng hiện lên rõ ràng, mạch lạc, từng chữ, từng câu như được khắc sâu vào trí não.
Đếm bước chân về nơi cổ tự,
Bảy xa xăm, ba nhịp gần thôi.
Dưới chân long lân quy phượng ngủ,
Giữa lòng đất mẹ giấu an ngôi.
Không đông tây, chẳng nam bắc nữa,
Tháp nghiêng in bóng vỗ hồn mơ.
Chim tìm tổ ấm, ta tìm lối,
Ba tiếng khẽ gõ – cửa bất ngờ.
Tất cả! Tôi đã nhớ ra tất cả! "Bảy xa xăm, ba nhịp gần" - đó là bảy mươi ba bước! Điểm mốc là nơi có hình chạm khắc Tứ linh - Long, Lân, Quy, Phượng! Và chìa khóa cuối cùng: "Ba tiếng khẽ gõ" - chính là ba tiếng gõ theo một nhịp điệu bí mật!
Một cảm giác phấn khích, sung sướng tột độ trào dâng trong lòng tôi, xóa tan mọi mệt mỏi, đau đớn. Nó mạnh mẽ đến nỗi tôi không kìm chế nổi. Tôi đứng phắt dậy, bật thốt lên một tiếng reo, và trong cơn say sướng đó, tôi đã ôm chầm lấy lão Khải - con người đáng kính đang đứng đó với vẻ mặt ngỡ ngàng.
"Lão Khải! Lão ơi! Con nhớ ra rồi! Con nhớ ra rồi! Tất cả là nhờ lão! Nhờ những món quà của lão!" Tôi nói, giọng run run vì xúc động, siết chặt lão trong vòng tay.
Lão Khải hoàn toàn ngây người. Lão đứng im, hai tay buông thõng, kính lão gần như trễ xuống tận mũi. Gương mặt lão hiện lên vẻ ngơ ngác, không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Lão nhìn tôi như nhìn một người từ trên trời rơi xuống.
"Hậu? Cậu... cậu làm sao vậy? Cái gì mà nhớ ra? Cậu ổn không?" Lão lắp bắp hỏi, đưa tay lên vỗ nhẹ vào lưng tôi, vừa lo lắng vừa bối rối.
Tôi buông lão ra, vẫn cười không ngớt, mắt sáng rực lên. "Con ổn! Con rất ổn! Thậm chí là chưa bao giờ ổn thế này! Lão vừa giúp con giải được một bí mật lớn! Một bí mật rất lớn!"
Lão Khải nhìn tôi chằm chằm, nheo nheo đôi mắt đã mờ đục, như thể đang cố gắng phân tích xem tôi có đang bị sốt hay lên cơn điên thật không. Rồi bất chợt, lão bật cười, một nụ cười pha chút hồ nghi nhưng vẫn đầy trìu mến.
"Ừ, ừ, giải được bí mật thì tốt... tốt..." lão nói, giọng dỗ dành như đang nói với một đứa trẻ. "Nhưng cậu có chắc là cậu ổn không? Hay là cơn đau đầu làm cậu... hơi mê sảng rồi?" Lão đưa tay lên xoa trán, ra ý ám chỉ. "Lão nghi nghi là cái đầu cậu có chút vấn đề rồi đấy. Thôi, ngồi xuống uống thuốc đi, uống xong sẽ thấy đỡ ngay."
Tôi vẫn cười, lắc đầu. "Không, lão ạ, con rất tỉnh táo! Thật đấy! Chuyện rất quan trọng! Con phải đi ngay! Con cảm ơn lão nhiều lắm!"
Tôi vội vã cầm lấy mấy gói thuốc trên bàn, lục túi lấy ra mấy tờ tiền nhàu nhĩ đặt xuống cạnh chiếc đèn dầu. "Con xin gửi lão, cảm ơn lão vì gói thuốc." Tôi nói nhanh, giọng gấp gáp.
Nhét vội thuốc vào túi, tôi vỗ nhẹ lên vai lão một cái đầy biết ơn. Không chờ lão nói thêm gì, tôi quay người, lao vụt ra khỏi căn phòng, để mặc cánh cửa kêu kẽo kẹt sau lưng.
Tôi nghe thấy tiếng lão Khải gọi với theo đầy hoang mang từ phía sau: "Hậu! Đi đâu mà vội thế? Uống thuốc đã chứ! Cẩn thận đường xá nghe chưa! Cái thằng này..."
Nhưng tôi đã không còn nghe thấy gì nữa. Tất cả tâm trí tôi đều hướng về những câu thơ đang vang vọng. Tôi chạy như bay trong con hẻm nhỏ tối om, trái tim đập thình thịch như trống đánh. Niềm vui và sự phấn khích trào dâng, khiến cho đôi chân mệt mỏi bỗng trở nên nhẹ nhàng, bước sải dài.
Màn đêm Hà Nội không còn lạnh lẽo và âm u nữa. Ánh đèn đường vàng vọt giờ đây như những ngọn đuốc sáng rực, dẫn lối cho tôi. Gió thổi qua mang theo hương vị của hy vọng. Tôi biết mình phải tìm gặp Huy và Lan Vy ngay lập tức. Chúng tôi đã tìm ra chìa khóa! Bí mật của ngôi chùa cổ, của bài thơ, của số phận gia tộc Lan Vy, cuối cùng đã được hé mở!
Tôi tăng tốc, băng qua những con phố vắng người, hướng về nơi ánh đèn của đồn công an còn thấp thoáng phía xa. Trong lòng tôi, những câu thơ vẫn vang lên, rõ ràng và đầy sức mạnh, như một lời tiên tri cuối cùng đã được giải mã.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com