Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 2

Một buổi chiều cuối tháng Một, khi những cành đào đầu tiên bắt đầu nở hoa, tôi lại ngồi ở quán cà phê quen thuộc bên hồ Hoàn Kiếm. Tôi chọn vị trí góc, lưng dựa vào tường để có thể quan sát toàn bộ không gian mà không sợ bị ai đó tiếp cận từ phía sau - một thói quen tôi không thể bỏ được kể từ khi về chiến trường.

Hương thơm nồng nàn của cà phê phin là thứ duy nhất có thể đánh thức các giác quan đã tê liệt của tôi, dù chỉ một chút. Tôi nhâm nhi, mắt vô hồn nhìn ra con ngõ nhỏ. Những tiếng rao, tiếng cười nói, tiếng động cơ... tất cả với tôi như đến từ một thế giới khác, cách tôi một lớp kính dày.

Và rồi, giữa bức tranh xám xịt ấy, một giọng nói cất lên.

Nó trong trẻo, ấm áp và đầy mê hoặc, như một tia nắng xuyên qua đám mây đen. Tôi quay đầu lại, tìm kiếm nguồn phát ra thứ âm thanh lạ lẫm ấy.

Đó là một cô gái.

Cô ngồi cách tôi vài bàn, xung quanh là một nhóm du khách nước ngoài. Cô không phải kiểu rực rỡ, sặc sỡ. Cô mặc một chiếc áo dài màu xanh lam nhạt, hoa văn mờ, đeo một chiếc khen lụa màu trắng, tóc dài buông thả. Nhưng đôi mắt cô... đôi mắt to, sáng long lanh, chứa đựng một sự say mê kỳ lạ.

Nhưng điều thu hút tôi nhất không phải vẻ ngoài của cô, mà là cách cô kể chuyện. Giọng cô trầm bổng, lúc thì thầm như tiếng gió, lúc vút cao đầy kịch tính. Những người nước ngoài ngồi im phăng phắc, mắt dán vào cô, như bị thôi miên. Cô đang kể cho các du khách nghe về lịch sử Hà Nội, và tôi không thể không lắng nghe:

"Hà Nội không chỉ là một thành phố," cô nói bằng tiếng Anh khá trôi chảy, "mà là một cuốn sách sống. Mỗi con phố, mỗi ngôi nhà cổ, mỗi cây đa tuổi đời đều chứa đựng những câu chuyện mà chỉ có người biết lắng nghe mới có thể hiểu được."

Giọng cô có một điều gì đó làm tôi nghĩ đến những buổi chiều tuổi thơ khi nghe bà nội kể truyện cổ tích. Có lẽ là sự chân thành, hay là cách cô đặt cả trái tim vào từng câu từ. Tôi thấy mình đang tập trung hoàn toàn vào lời cô, điều mà tôi không thể làm được với bất cứ điều gì khác trong ba tháng qua.

"Ví dụ như khu phố cổ nơi chúng ta đang ngồi," cô tiếp tục, "từ thế kỷ 15, đây đã là nơi các nghệ nhân, thương gia tụ tập. Họ không chỉ làm ra những sản phẩm tuyệt vời, mà còn xây dựng nên một cộng đồng với những quy tắc riêng, những truyền thống riêng."

Cô kể về phố Hàng Bạc, nơi các thợ kim hoàn làm việc từ bao đời nay. Về phố Hàng Mã, nơi tôi đang ở, nơi là trung tâm bán đồ trang trí, vàng mã của thành phố. Về những tên phố vẫn còn mang dấu ấn của nghề nghiệp từ hàng trăm năm trước.

Nhưng điều làm tôi ấn tượng nhất là cách cô kể về những bí ẩn của Hà Nội:

Cô kể về một gia tộc lớn thời nhà Nguyễn, về một vị quan thanh liêm, về một bức hoành phi được vua ban tặng, khắc bốn chữ "Trung Nghĩa Vĩnh Lưu". Rồi cô kể về một bi kịch. Một trận hỏa hoạn kinh hoàng thiêu rụi cả dinh thự, chỉ còn sót lại tấm hoành phi. Người ta đồn rằng có kẻ trong gia tộc, vì tham lam, đã cố tình phóng hỏa để che giấu âm mưu tranh đoạt tài sản. Từ đó, gia tộc kia dần ly tán, danh dự cũng chìm trong tai tiếng. Bức hoành phi biến mất không để lại dấu vết.

"Và cho đến nay," giọng cô chùng xuống, đầy tâm trạng, "người ta vẫn tin rằng, đâu đó trong khu phố cổ này, bức hoành phi ấy vẫn còn tồn tại. Nó là chứng tích duy nhất của một vinh quang đã tàn lụi, và cũng là chìa khóa để hé mở những sự thật bị chôn vùi suốt bao năm."

Cô ngừng lại. Cả nhóm im lặng một lúc, rồi vỗ tay rào rào. Họ hỏi han đủ thứ. Cô gái mỉm cười, trả lời từ tốn. Nụ cười của cô tươi sáng, nhưng tôi, với con mắt của một người đã quen nhìn vào những góc khuất, thấy được một nỗi u buồn, một sự day dứt nào đó ẩn sâu trong đáy mắt ấy. Cô không chỉ đang kể một câu chuyện cổ tích hay truyền thuyết. Cô đang kể một điều gì đó rất riêng tư, rất đau đớn.

Tôi bất giác với lấy chiếc máy ảnh trong túi. Phản xạ nghề nghiệp. Tôi muốn bắt lấy khoảnh khắc ấy – một cô gái trẻ với vẻ ngoài dịu dàng nhưng ẩn chứa một sức mạnh nội tâm mãnh liệt, đang nói về quá khứ với một niềm đam mê kỳ lạ. Nhưng tay tôi run run. Những hình ảnh cũ ùa về: khói lửa, tiếng gào thét, những gương mặt biến dạng vì đau đớn... Tôi buông tay xuống. Tôi không còn là một phóng viên nữa. Tôi chỉ là một kẻ chạy trốn.

Khi nhóm khách nước ngoài tản đi, cô gái ở lại một mình, ngồi nhìn ra hồ với vẻ mặt trầm ngâm. Đó là lúc tôi quyết định làm điều mà ba tháng qua tôi chưa bao giờ dám: chủ động tiếp cận một người lạ.

Tôi đứng dậy, bước đến bàn cô, tim đập thình thịch không phải vì lo lắng mà vì một cảm giác lạ mà tôi không thể đặt tên. Đây là lần đầu tiên sau ba tháng, tôi cảm thấy muốn nói chuyện với ai đó. Mùi trầm nhẹ từ cô tỏa ra như một thứ định thần hương, khiến những góc tối trong tâm trí tôi tạm thời lắng xuống.

"Xin lỗi, tôi có thể ngồi cùng bàn không?" Tôi hỏi, giọng hơi run vì lâu rồi không quen nói chuyện với người lạ. Giọng tôi nghe khàn khàn, xa lạ ngay cả với chính tôi.

Cô ngẩng đầu lên, đôi mắt to nhìn tôi với vẻ ngạc nhiên rồi mỉm cười. Ánh đèn vàng trong quán hắt lên khuôn mặt cô, làm nổi bật những đường nét thanh tú, dịu dàng.

"Dạ được ạ. Chỗ này thoáng mát lắm. Mời anh."

Tôi ngồi xuống đối diện cô, cảm thấy lạ lùng vì không khí xung quanh như nhẹ nhàng hơn. Lần đầu tiên sau ba tháng, tôi không còn cảm giác như có một tảng đá nặng đè lên ngực. Mắt tôi vô tình liếc nhìn những vật dụng cô để trên bàn: một cuốn sổ tay da cũ, một cây bút máy, và một chiếc túi vải thêu hoa văn cổ.

"Tôi vừa nghe em kể chuyện cho các bạn nước ngoài," tôi nói, cố gắng để giọng bình thường nhất có thể, "em kể rất hay. Tôi là người Việt Nam mà nghe vẫn thấy thú vị."

Cô cười, một nụ cười chân thành nhưng có chút buồn thoáng qua trong đáy mắt, như một làn khói mỏng.

"Cảm ơn anh. Tôi tên Lan Vy. Còn anh?"

"Tôi là Hậu," tôi trả lời, "Nguyễn Công Hậu."

Khi cô với tay lấy ly nước, chiếc áo dài hơi xắn lên, để lộ một sợi dây da đeo cổ tay, trên đó có một tấm thẻ bài bằng đồng. Tim tôi đập mạnh. Ngay lập tức, tôi nhận ra hình khắc trên đó: một con cá chép đang vượt vũ môn, uốn mình hóa rồng.

"Tấm thẻ bài của em..." Tôi lên tiếng, không kìm được sự tò mò. "Hình như rất đặc biệt?"

Lan Vy hơi giật mình, tay vô thức chạm vào tấm thẻ, như một phản xạ bảo vệ. Một chút đề phòng lóe lên trong mắt cô, nhưng rồi nó tan biến, nhường chỗ cho một vẻ u buồn, xa xăm.

"À, cái này... Đây là thứ duy nhất gia tộc tôi còn giữ được." Cô nói, giọng nhẹ nhàng nhưng đầy tâm sự. Ngón tay cô lướt nhẹ trên mặt đồng, như đang vuốt ve một ký ức. "Nó đã theo dòng họ tôi nhiều đời. Một biểu tượng của sự kiên trì và biến đổi. Cá chép vượt vũ môn, dù khó khăn đến đâu, cuối cùng cũng sẽ hóa rồng."

Cô ngừng lại, ánh mắt nhìn xa xôi ra khoảng không ngoài cửa sổ, nơi màn đêm Hà Nội đang dần buông xuống. Dường như có cả một câu chuyện dài ẩn sau những lời nói đơn giản ấy, một câu chuyện mà cô không sẵn sàng, hoặc không thể kể ra.

Tôi ngập ngừng một chút, rồi nói nhỏ, như sợ làm cô khó chịu:

"Lúc nãy tôi có nghe em kể cho mấy vị khách nước ngoài... có nhắc đến một bức hoành phi gì đó. Thật sự có chuyện ấy sao?"

Lan Vy thoáng dừng tay, ánh mắt dao động một thoáng như gợn sóng trên mặt hồ. Sau giây lát im lặng, cô mỉm cười nhẹ, nhưng trong nụ cười ấy ẩn chứa một nét gì mơ hồ khó nắm bắt.

"Có chứ," cô khẽ đáp, giọng nói như hòa vào tiếng gió ven hồ, "ngày xưa, ở khu phố cổ này từng có một gia tộc lớn, quyền thế bậc nhất. Chính vào thời vua Thành Thái, triều đình ghi nhận công trạng của vị tổ tiên họ – một võ quan nhiều lần cầm quân giữ yên biên ải, lại nổi tiếng thanh liêm, chẳng hề vơ vét của dân. Nhà vua vì thế đã ban cho họ một bức hoành phi bốn chữ Trung Nghĩa Vĩnh Lưu."

Bức hoành phi được sơn son thếp vàng rực rỡ, bốn chữ đại tự do chính tay thảo sư trong Nội Các viết theo lối chữ chân, nét mạnh mẽ mà trang nhã. Người ta tin rằng đây không chỉ là một vinh dự cao quý, mà còn như một bảo chứng của hoàng ân, mang ý nghĩa phúc đức của cả dòng tộc sẽ còn mãi, xuân sắc không tàn.

Từ đó, bức hoành phi trở thành báu vật truyền đời, treo trang trọng trong từ đường. Dân quanh vùng nhìn vào cũng nể trọng, xem như dấu ấn cho sự thanh liêm và uy vọng của cả gia tộc."

Lan Vy khẽ thở dài, giọng nhỏ xuống thành tiếng thì thầm:

"Người xưa kể lại rằng, đã có một trận hỏa hoạn dữ dội nuốt chửng cả dinh thự nguy nga. Đêm ấy, ngọn lửa bốc cao đến nỗi soi đỏ cả vòm trời, sáng rực một góc kinh thành. Trong chốn lửa loạn, bức hoành phi vua ban bỗng dưng biến mất, chẳng ai còn thấy nữa. Có kẻ tin đó là lửa trời giáng xuống để thử thách con người, cũng có kẻ thì thầm rằng chính lòng tham, chính thù oán trong huyết mạch gia tộc đã biến thành ngọn lửa thiêu rụi tất cả."

Giọng cô chùng xuống, ánh mắt xa xăm như đang dõi vào miền ký ức mờ ảo.

"Người ta vẫn truyền tai nhau," Lan Vy khẽ nói, giọng mơ hồ như vọng ra từ bao đời trước, "rằng chừng nào bức hoành phi chưa xuất hiện, thì bóng quá khứ ấy vẫn còn lẩn khuất trong những mái ngói rêu phong của khu phố cổ, như một bí mật chẳng bao giờ chịu ngủ yên."

Cô ngừng lời, như thể vừa nói quá nhiều. Cô uống một ngụm trà, gần như để che giấu sự xúc động.

"Anh Hậu có vẻ quen thuộc với Hà Nội không? Hay cũng là khách du lịch như các bạn vừa rồi?" Cô chuyển đề tài, nụ cười gượng gạo nhưng vẫn dịu dàng.

Tôi ngần ngại một chút trước câu hỏi. Làm sao tôi có thể nói rằng tôi đang trốn chạy chính mình trong thành phố này?

"Tôi... mới về đây sinh sống," tôi nói, một nửa sự thật, "Đang cố gắng hiểu thêm về nơi mình sống."

Lan Vy gật đầu, trong mắt có vẻ thông cảm sâu sắc, như thể cô hiểu được nhiều hơn những gì tôi nói:

"Hà Nội là thế đấy. Có những người sống ở đây cả đời mà vẫn khám phá ra điều mới mỗi ngày. Có những góc khuất, những câu chuyện mà chỉ khi thực sự tìm hiểu, người ta mới biết được. Như tấm thẻ bài này," cô lại chạm vào nó, "nó dẫn lối tôi đến nhiều nơi, gặp nhiều người, nghe nhiều câu chuyện. Có lẽ, nó cũng đang dẫn lối tôi đến sự thật."

"Anh Hậu có tin vào số phận không?" Cô bất ngờ hỏi.

Câu hỏi bất ngờ khiến tôi giật mình. Số phận? Sau những gì tôi đã trải qua, tôi không còn biết mình tin vào điều gì nữa.

"Tôi... không chắc," tôi thành thật trả lời.

"Tôi tin," cô nói nhẹ nhàng, "Và tôi tin rằng có những điều trong đời này không phải ngẫu nhiên. Như việc hôm nay chúng ta gặp nhau ở đây."

Có điều gì đó trong cách nói của cô khiến tôi cảm thấy ấm lòng. Lần đầu tiên sau ba tháng, tôi không cảm thấy cô đơn.

Chúng tôi ngồi nói chuyện đến khi trời tối hẳn. Lan Vy kể về công việc hướng dẫn viên du lịch tự do của mình, về những câu chuyện thú vị với khách, về tình yêu của cô dành cho Hà Nội. Còn tôi, lần đầu tiên kể với ai đó về cảm giác lạc lõng khi trở về thành phố sau thời gian dài ở nơi khác.

Tôi không kể về chiến tranh, về những ác mộng, về cái giá tôi phải trả. Nhưng có lẽ Lan Vy cảm nhận được điều gì đó, bởi đôi mắt cô luôn dịu dàng khi nhìn tôi, như hiểu được nỗi đau mà tôi đang che giấu.

Khi chia tay, Lan Vy nói:

"Anh Hậu, nếu muốn hiểu thêm về Hà Nội, về những câu chuyện thú vị của thành phố này, có thể tìm tôi ở quán cà phê nhỏ bên hồ Hoàn Kiếm. Tôi thường ngồi đó vào buổi chiều."

Cô mỉm cười, rồi quay lưng đi, để lại trong tôi một khoảng lặng khó tả. Không có số điện thoại, không có địa chỉ cụ thể - chỉ một gợi ý mơ hồ như một lời hẹn treo lơ lửng giữa thành phố rộng lớn.

Đêm hôm đó, tôi nằm trong căn gác xép nhỏ bé, nghe tiếng mưa rơi nhẹ trên mái ngói cũ. Thay vì những ác mộng quen thuộc, tôi thấy mình nghĩ về giọng nói dịu dàng của Lan Vy, về nụ cười chân thành của cô, và về cảm giác lạ lùng rằng cuộc đời tôi đang bắt đầu một chương mới.

Tôi không biết rằng, chỉ vài ngày sau cuộc gặp gỡ tình cờ ấy, một sự kiện sẽ xảy ra và kéo cả hai chúng tôi vào một câu chuyện phức tạp hơn bất cứ điều gì tôi có thể tưởng tượng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com