Chương 9
Chiếc Jeep dừng trước cổng đồn công an khu vực, tiếng động cơ tắt ngúm trong đêm khuya thanh vắng. Tôi và Thiếu tá Huy bước xuống, không khí ẩm ướt của Hà Nội như bám lấy da thịt, mùi rêu phong và ẩm mốc của những bức tường cũ kỹ quyện vào nhau thành một thứ hương vị đặc trưng của phố cổ. Ánh đèn đường vàng vọt hắt những bóng dài lê thê trên mặt đường còn đẫm nước sau cơn mưa vừa tạnh, tựa như những vệt máu khô dưới ánh trăng mờ.
"Tao sẽ lục lại hồ sơ lưu trữ, hỏi thăm những người cùng thời với ông Đạt và ông Tư," Huy nói, giọng trầm và đầy quyết tâm, nhưng tôi nhận ra ánh mắt anh thoáng chút bất an. "Mày thì cố gắng tìm manh mối về nhà sưu tập bí ẩn kia. Mày là phóng viên, có nhiều mối quan hệ trong giới sưu tầm và nghiên cứu hơn tôi. Chúng ta phải song hành."
Tôi gật đầu, cảm giác lạnh sống lưng lan tỏa. "Ừ. Tao sẽ bắt đầu từ sáng mai. Giờ này rồi, chắc chẳng còn ai thức."
Chúng tôi chia tay. Tôi trở về căn phòng nhỏ của mình trong một con ngõ gần hồ Hoàn Kiếm. Đêm đó, tôi trằn trọc không yên. Bóng tối trong phòng dường như đặc quánh, những cái bóng của đồ đạc in lên tường như những hình nhân kỳ dị đang nhảy múa. Hình ảnh cái chết tức tưởi của ông Tư và lời cảnh báo đầy ám ảnh của bà cụ Mùi cứ xoay vòng trong tâm trí. Giấc ngủ chập chờn, đầy những ác mộng về một bóng ma áo dài đen và tiếng bước chân ai đó rón rén trong đêm.
Sáng hôm sau, tôi dậy từ rất sớm, mắt thâm quầng vì thiếu ngủ. Ánh nắng len lỏi qua kẽ lá, rải những vệt sáng vàng óng lên mặt đường, nhưng dường như không đủ sức xua tan không khí u ám đang bao trùm thành phố. Tôi bắt đầu cuộc truy tìm của mình từ khu phố cổ. Những con phố nhỏ hẹp, những ngôi nhà cổ kính rêu phong dường như ẩn chứa vô vàn bí mật. Tôi đến những tiệm đồ cổ nổi tiếng, gặp gỡ những người chủ tiệm mà tôi từng quen biết trong những lần điều tra hay viết bài về văn hóa. Tôi hỏi khéo về một nhà sưu tầm lớn tuổi, đam mê đồ cổ Việt, đặc biệt là những món có giá trị lịch sử.
Phần lớn đều lắc đầu, hoặc đưa ra vài cái tên nhưng không khớp với mô tả. Mãi đến gần trưa, khi tôi ghé vào một quán cà phê nhỏ gần chợ Đồng Xuân, tình cờ gặp ông Chính - một người bạn già làm nghề phục chế đồ gỗ cổ. Quán cà phê nhỏ, tối om, mùi cà phê hòa lẫn mùi ẩm mốc của gỗ cũ. Ông Chính ngồi trong góc, khuôn mặt nhăn nheo dưới ánh đèn vàng hắt bóng lên tường thành những đường nét kỳ quái.
Nghe tôi hỏi, ông chậm rãi nhấp ngụm cà phê đen, đôi mắt nheo lại như suy nghĩ, tựa như đang cố gắng lục lọi lại những ký ức xa xôi.
"Một nhà sưu tầm lớn tuổi, kín tiếng, mới đây mua một bức hoành phi quý?" Ông lẩm bẩm, giọng khàn đặc. "Gần đây có một người như vậy. Không rõ tên, nhưng nghe nói ông ta sống trong một con ngõ nhỏ ở phố Hàng Gai. Ông ta có một bộ sưu tập khủng lắm, nhưng rất ít khi tiếp khách. Tính tình khá kỳ quặc. Người ta đồn ông ta có liên quan đến những chuyện... không hay."
Trái tim tôi đập nhanh hơn. "Ông có biết địa chỉ cụ thể không?"
Ông Chính gật đầu, lấy mảnh giấy viết vội, nét chữ run rẩy. "Số nhà 15, ngõ Hàng Gai. Nhưng cẩn thận đấy, Hậu ạ. Ông ta nổi tiếng là khó tính và hay nghi ngờ. Ông ta không thích người lạ. Và..." ông hạ giọng, "người ta đồn nhà ông ta có ma."
Tôi cảm ơn ông Chính, trả tiền cà phê và nhanh chóng rời đi. Con ngõ Hàng Gai còn chật hẹp hơn, tối tăm và ẩm ướt. Hai bên là những bức tường rêu phong cũ kỹ, những mái ngói phủ đầy rêu xanh. Không khí lạnh lẽo, như có hàng ngàn con mắt vô hình đang dõi theo từng bước chân tôi. Tôi tìm đến số nhà 15 - một căn nhà cổ có cửa gỗ đã bạc màu, trông có vẻ hoang vắng, như thể không có người ở từ lâu. Những cánh cửa gỗ mục nát, những ô cửa kính vỡ được che bằng giấy báo cũ. Tôi gõ cửa vài lần, âm thanh khô khan vang lên trong không gian tĩnh mịch, khiến tim tôi đập thình thịch.
Một lúc sau, cánh cửa mở ra, âm thanh ken két như tiếng rên rỉ của linh hồn oan khuất. Một người đàn ông lớn tuổi, tóc đã bạc trắng, khuôn mặt khắc khổ với đôi mắt sắc sảo nhưng đầy vẻ mệt mỏi và hoài nghi nhìn tôi. "Anh tìm ai?" - giọng ông ta trầm và cảnh giác, khàn đặc vì thuốc lá và thời gian.
Tôi cố gắng tỏ ra bình tĩnh, nhưng cảm giác bất an vẫn len lỏi trong tim. "Chào bác. Cháu là Hậu, phóng viên. Cháu nghe nói bác là một nhà sưu tầm đồ cổ nổi tiếng. Cháu đang viết một bài về các bảo vật Việt Nam bị thất lạc, muốn xin bác vài lời nhận xét."
Ông ta nhìn tôi chằm chằm, ánh mắt dò xét như muốn moi móc từng suy nghĩ thầm kín nhất. "Tôi không tiếp phóng viên. Anh đi đi." Ông định đóng cửa, nhưng tôi nhanh miệng nói: "Bác ơi, cháu cũng đang tìm hiểu về một bức hoành phi cổ, khắc chữ 'Trung Nghĩa Vĩnh Lưu'. Nghe nói gần đây nó đã được bán ở Sài Gòn và chuyển về Hà Nội. Có tin đồn rằng bức hoành phi này mang theo một lời nguyền, liên quan đến cái chết của một người quản gia năm xưa..."
Ánh mắt ông ta thoáng chút giật mình, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. "Anh biết gì về chuyện đó?" Giọng ông ta lạnh lùng, nhưng tôi nhận ra sự run rẩy rất nhẹ.
"Cháu đang điều tra vụ án ông Nguyễn Văn Tư - một nhà buôn đồ cổ vừa bị sát hại. Ông Tư có liên quan đến bức hoành phi này. Cháu nghĩ bác có thể biết điều gì đó."
Lần này, ông ta im lặng lâu hơn. Mặt ông tái đi, những nếp nhăn trên trán như hằn sâu hơn. "Ông Tư chết? Khi nào?" Giọng ông run rõ hơn.
"Ba hôm trước. Bị sát hại. Cháu nghĩ bác và cháu nên nói chuyện. Có thể bác cũng đang gặp nguy hiểm."
Ông ta nhìn ra xung quanh như sợ ai đó theo dõi, đôi mắt đảo liên tục, rồi thở dài, một tiếng thở dài nặng nề như mang theo cả gánh nặng của bao năm tháng. "Vào đi."
Tôi bước theo ông vào trong. Căn nhà là một kho đồ cổ thực sự, nhưng không phải là một bảo tàng ngăn nắp mà là một mê cung của những ký ức vàng son và đổ nát. Từ sàn đến trần chất đầy những món đồ gỗ, đồ đồng, gốm sứ cổ, nhiều món đã vỡ hoặc mục nát. Không khí trầm mặc và nặng nề, thoang thoảng mùi gỗ cũ, bụi thời gian và một thứ mùi lạ, khó tả, như mùi của sự lãng quên và hối tiếc. Ánh sáng yếu ớt lọt qua những ô cửa kính mờ, hắt lên những bóng đen kỳ dị trên tường.
Ông ta chỉ chiếc ghế gỗ cho tôi ngồi. Chiếc ghế kêu rên lên một tiếng như phản đối. "Anh nói đi. Anh biết những gì?"
Tôi kể vắn tắt về vụ án ông Tư, về những tin đồn xung quanh bức hoành phi và lời nguyền của nó. Tôi cố ý không nhắc đến Lan Vy hay tấm thẻ bài, chỉ tập trung vào góc độ một phóng viên điều tra vụ án mạng liên quan đến đồ cổ. Trong khi kể, tôi quan sát ông ta, thấy mặt ông mỗi lúc một tái hơn, những giọt mồ hôi lấm tấm trên trán.
Khi tôi kể xong, ông thở dài, một tiếng thở dài đầy mệt mỏi và đau khổ. "Tôi là Sơn. Nguyễn Văn Sơn. Ông Tư và tôi... từng quen biết nhau từ rất lâu," giọng ông đầy xúc động, nhưng có gì đó giả tạo. "Hồi trẻ, ông ấy từng làm người giúp việc cho một dòng họ lớn. Một gia đình quyền quý có nhiều bảo vật quý giá."
Ông dừng lại, mắt nhìn xa xăm như nhớ về quá khứ, nhưng ánh mắt lại thoáng chút hoảng sợ. "Cái thời đó... nhiều biến động lắm. Chiến tranh, ly tán. Nhiều bảo vật của dòng họ đó đã thất lạc. Trong đó có bức hoành phi 'Trung Nghĩa Vĩnh Lưu' mà anh nhắc đến."
"Vậy bác có biết gì về lời nguyền liên quan đến bức hoành phi đó không?" Tôi hỏi.
Ông Sơn gật đầu, khuôn mặt u ám. "Nghe đồn thôi. Nghe nói người quản gia của dòng họ - một người tên Lộc - đã chết trong oan khuất vì bức hoành phi đó. Từ đó, người ta đồn rằng bức hoành phi mang lời nguyền, ai sở hữu nó sẽ gặp họa." Giọng ông ta run rẩy rõ rệt khi nhắc đến cái tên "Lộc".
"Và bác có biết hiện nay bức hoành phi ở đâu không?" Tôi hỏi thẳng.
Ông Sơn lặng im hồi lâu. Tôi ngồi đối diện, có cảm giác từng nếp nhăn trên gương mặt ông đang rung động như thể có một cơn gió thổi từ bên trong. Rồi ông thở dài, chậm rãi cất tiếng:
"Thật ra... ông Tư không mua lại được bức hoành phi nào cả. Ông ấy chỉ có một tờ giấy cổ. Theo lời ông, tờ giấy đó dẫn đến nơi cất giữ kho báu của một dòng họ lớn dưới triều Nguyễn... trong đó có bức hoành phi Trung Nghĩa Vĩnh Lưu."
Nghe đến đây, tôi thoáng rùng mình. Những lời đồn đại, những câu chuyện mập mờ suốt thời gian qua bỗng trở nên méo mó. Tôi hỏi ngay, giọng gắt hơn thường lệ:
"Vậy những lời đồn ông Tư mua được bức hoành phi là sao?"
Ông Sơn đưa tay run rẩy chỉnh lại gọng kính, mắt nhìn xa xăm như muốn né tránh ánh mắt tôi.
"Tôi cũng không hiểu. Không biết từ đâu lại có tin đồn như vậy. Sự thật là... ông Tư đã mang thứ ấy đến cho tôi."
Tôi cảm thấy lưng mình lạnh toát. Căn phòng chợt trở nên chật hẹp, ngột ngạt như có một bàn tay vô hình đang siết lấy cổ. Ông Tư đã giao một thứ có thể coi là bản đồ cho ông Sơn - nghĩa là đầu mối quan trọng nhất của cả vụ việc đang nằm ngay trước mặt tôi.
Ông Sơn đứng dậy, đi đến một chiếc rương gỗ lớn, trên mặt khắc những hoa văn kỳ lạ. Ông mở khóa, lục lọi một lúc rồi quay lại với một tấm giấy đã ố vàng, mép giấy rách nát.
"Ông Tư đã đưa cho tôi thứ này," ông nói, đưa tấm giấy cho tôi. "Nó là thi đồ."
Tôi cầm tờ giấy đã ố vàng. Trên đó là những dòng thơ viết vội, chữ xiêu vẹo nhưng vẫn còn đọc được:
Lặng nghe gót mòn qua phố cũ,
Bóng rùa nghiêng, hồ gợn ánh thiêng.
Ngọc Sơn chuông sớm ngân vời vợi,
Lối cũ đông tây chẳng hẹn duyên.
Đếm bước chân về nơi cổ tự,
Bảy xa xăm, ba nhịp gần thôi.
Dưới chân long lân quy phượng ngủ,
Giữa lòng đất mẹ giấu an ngôi.
Không đông tây, chẳng nam bắc nữa,
Tháp nghiêng in bóng vỗ hồn mơ.
Chim tìm tổ ấm, ta tìm lối,
Ba tiếng khẽ gõ - cửa bất ngờ.
Những câu chữ mơ hồ, như ẩn chứa một lộ trình được ngụy trang khéo léo.
"Ông Tư nói với tôi rằng tờ giấy này là một thi đồ, là một bài thơ chỉ đường," ông Sơn khẽ run giọng. "Ông ấy tin rằng tôi có thể giải được nó, tìm ra nơi cất giữ bức hoành phi cùng kho báu của dòng họ xưa." Ông ngừng lại, đôi bàn tay khẽ siết chặt tờ giấy như sợ nó biến mất. "Nhưng tôi... tôi đã già rồi, không còn trí lực để theo đuổi."
Đột nhiên, tôi ngửi thấy một mùi hương lạ, thoang thoảng, ngọt ngào nhưng hơi hắc, tựa như mùi hoa nhài thối rữa. Mùi hương lan tỏa rất nhanh trong không gian kín của căn phòng, dường như phát ra từ những kẽ hở trên tường.
"Bác có ngửi thấy mùi gì lạ không?" Tôi hỏi.
Ông Sơn hít một hơi. "Mùi hương trầm thôi. Tôi thường đốt trầm để tạo không khí." Nhưng giọng nói của ông ta nghe xa xăm, vô hồn.
Nhưng tôi cảm thấy có gì đó không ổn. Mùi hương này không giống mùi trầm thông thường. Nó khiến đầu tôi hơi choáng váng, những hình ảnh mờ ảo bắt đầu hiện ra. Tôi nhìn ông Sơn, thấy mặt ông ta biến sắc, những giọt mồ hôi lạnh túa ra.
"Bác Sơn, bác có ổn không?" Tôi hỏi, giọng đã bắt đầu run.
Ông Sơn không trả lời. "Ai... ai đó?" Ông ta lẩm bẩm, tay run lẩy bẩy chỉ về phía góc phòng.
Tôi nhìn theo ánh mắt ông ta, nhưng chỉ thấy bóng tối đặc quánh. "Bác nhìn thấy gì vậy?"
Ông Sơn đang nói thì bỗng im bặt. Đôi mắt ông đờ đẫn dần, đồng tử giãn nở đến mức gần như nuốt chửng cả lòng đen, phản chiếu ánh đèn vàng vọt thành hai vệt sáng ma quái. Mồ hôi lạnh túa ra trên trán ông, lấm tấm như những giọt sương trên một tấm bia mộ.
"Lộc... là ngươi sao?" Ông thều thào, giọng khàn đặc đầy kinh hãi. Tay ông run lẩy bẩy nắm chặt lấy thành ghế, những đốt ngón tay trắng bệch. "Sao ngươi... sao ngươi không chịu siêu thoát?"
Ông nhìn chằm chằm vào góc phòng tối nhất, nơi những chiếc bình gốm vỡ và xác những con rối cũ nát chất đống. Bóng tối ở đó dường như đặc quánh hơn, sâu thẳm hơn, một thứ đen tối có thể nuốt chửng cả ánh sáng.
"Đừng lại gần ta!" Ông Sơn đột nhiên hét lên, lưng cong lại, toàn thân co rúm như một con bọ bị dẫm phải. "Ta đã nói rồi! Ta không cố ý! Máu... quá nhiều máu... nó dính trên tay ta... trên cả bức hoành phi đó..."
Nước mắt ông giàn giụa, hòa lẫn với mồ hôi và nước bọt. Ông giật mình, như thể có bàn tay vô hình nào đó chạm vào vai. Ông vùng vẫy, vật lộn với không khí. "Buông ta ra! Cái vòng sắt đó... nó siết cổ ta! Tao khó thở... khó thở quá..." Tiếng nói của ông nghẹn lại, trở thành những tiếng thở rít khàn đục, phát ra từ một cổ họng đang bị bóp nghẹt.
Còn tôi, mùi hương kia đã thấm sâu vào từng tế bào. Đầu tôi choáng váng, cảm giác như có một bàn tay vô hình đang xoáy vào thái dương, mở ra cánh cổng dẫn thẳng vào địa ngục của quá khứ.
Một tiếng rít chói tai xé toang bầu trời. Tiếng máy bay phản lực gầm rú như những con quái vật bằng thép. Rồi những tiếng nổ ầm ầm, liên hồi, không dứt. Đất dưới chân tôi rung chuyển, nứt toác. Khói đen cuồn cuộn, mùi thuốc nổ xộc vào mũi, cay xè.
Tôi thấy mình không còn trong căn phòng đó nữa. Tôi thấy một cánh đồng. Không, đó từng là một cánh đồng. Giờ nó nham nhở những hố bom, xác cháy đen của những cây chuối, và một cái xác người không đầu, bộ quân phục màu xanh lá đã rách tả tơi, lõa lồ một cánh tay giơ lên trời như một lời nguyền rủa.
Tiếng khóc. Tiếng khóc thảm thiết của một người đàn bà. "Con tôi! Trả con tôi đây!" Bà ta vật vã trên nền đất, ôm lấy một đứa bé nhỏ xíu, thân thể mềm oặt, không còn nguyên vẹn. Máu loang trên áo bà, đỏ thẫm, nóng hổi.
Rồi một ngôi làng. Một ngôi làng đang cháy. Ngọn lửa vàng rực, liếm lên mái tranh, thiêu sống những con gà, con chó kêu thét. Mùi thịt cháy khét lẹt. Trong đám khói mù mịt, một bóng người lảo đảo bước ra, khuôn mặt cháy sém, không còn nhận ra là người hay quỷ. "Cứu... cứu tôi với..." Giọng nói yếu ớt, rồi ngã sầm xuống, im bặt.
Ánh sáng lóe lên. Một tiếng nổ chát chúa. Mảnh đạn vèo vèo. Tôi cảm thấy một cái nóng rát trên má. Máu. Máu của tôi? Hay máu của ai đó?
"Hậu! Hậu! Tỉnh lại!" Có tiếng ai đó gọi rất xa xôi, như vang lên từ dưới đáy một giếng sâu.
Nhưng quá khứ vẫn kéo tôi xuống. Tôi thấy một người lính trẻ, có lẽ mới mười tám đôi mươi. Anh ta nằm dưới một gốc cây, bụng bị xé toạc, ruột lòi ra ngoài. Anh ta cố nhét chúng vào, đôi mắt mở to đầy hoảng loạn và không tin. "Mẹ... mẹ ơi..." Anh ta thều thào, rồi ánh mắt vụt tắt. Một giọt nước mắt đọng trên khóe mắt anh, lấp lánh dưới ánh mặt trời lặn đỏ như máu.
Tôi cảm thấy buồn nôn. Tim đập thình thịch, muốn nhảy khỏi lồng ngực. Mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Tôi biết đây là ảo giác, là khí độc, nhưng nó quá chân thực. Nỗi đau, mùi máu, sự sợ hãi... tất cả như đang xé nát tâm can tôi.
Bằng một nỗ lực cuối cùng, tôi cắn mạnh vào môi. Vị máu tanh lập tức tràn trong miệng, cơn đau nhói giúp tôi tỉnh táo hơn một chút. Tôi lao đến chỗ ông Sơn, lúc này đã gục mặt xuống bàn, thở hổn hển, tay vẫn giật giật như lên cơn co giật.
"Bác Sơn! Đó là khí độc! Ảo giác thôi! Chúng ta phải ra khỏi đây!" Tôi hét lên, giọng khàn đặc vì sợ hãi và khô cổ.
Tôi dùng hết sức lôi ông dậy. Cơ thể ông nặng trịch và bất lực. Tôi kéo ông về phía cửa, chân bước loạng choạng như một kẻ say. Những hình ảnh chiến tranh vẫn lởn vởn, chồng chéo lên cảnh tượng thực tại méo mó. Tiếng súng nổ. Tiếng người kêu thét. Chúng vang vọng trong đầu tôi, làm mờ đi ranh giới giữa quá khứ và hiện tại.
Tôi với tay ra cửa, những ngón tay run rẩy cố mở then cài. Không khí trong lành bên ngoài thoảng qua khe cửa, ngọt ngào đến nghẹt thở. Tôi lôi được điện thoại ra, ánh sáng màn hình chói lóa trong màn sương ảo giác của tôi. Tôi bấm đại vào số của Huy.
Chuông reo... từng tiếng một, kéo dài như vĩnh cửu.
"Huy..." Tôi thở hổn hển vào máy, giọng nói yếu ớt, rên rỉ. "Ngõ Hàng Gai... số 15... khí độc... cứu..."
Một tiếng nổ lớn, chói tai, át đi mọi âm thanh. Một ánh chớp trắng xóa thiêu đốt võng mạc. Tôi thấy một bàn tay đầy máu, cố với về phía tôi, những ngón tay co quắp trong đau đớn tột cùng.
Ánh sáng trắng đó nuốt chửng tôi. Mọi âm thanh, mùi vị, hình ảnh đột ngột tắt lịm. Tôi cảm thấy mình rơi tự do vào một vực thẳm không đáy, nơi chỉ có bóng tối và sự tĩnh lặng lạnh giá phủ lấy tâm hồn.
Bóng tối.
...
...
...
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com