Chương 18: Cái gật đầu muộn màng
Buổi chiều cuối đông, gió lạnh quất từng đợt vào mái hiên xám bạc. Ân vừa đi học về, bước vào nhà thì thấy mẹ ngồi bên chiếc bàn gỗ cũ, tay mân mê chồng thư của Văn. Cảnh ấy khiến Ân sững lại, tim đập thình thịch.
“Mẹ… mẹ đọc rồi à?”
Bà không đáp ngay. Bà ngẩng lên, đôi mắt đỏ hoe nhưng giọng vẫn chậm rãi:
“Đây là những lời thằng Văn viết cho con suốt mấy năm qua?”
Ân gật đầu, không giấu nữa. Cậu ngồi xuống ghế đối diện, bàn tay siết chặt vào nhau. Trong khoảnh khắc ấy, cậu cảm giác số phận tình yêu của mình đang đặt cả vào cái nhìn của mẹ.
Bà cẩn thận gấp lại từng lá thư, rồi khẽ thở dài. Giọng bà nghèn nghẹn:
“Mẹ từng nghĩ, con chỉ là dại dột nhất thời. Nhưng đọc xong… mẹ mới hiểu, hai đứa đã thương nhau đến nhường nào.”
Ân lặng đi. Trong mắt cậu rưng rưng những giọt lệ chưa kịp rơi.
“Mẹ…”
Ân muốn nói thật nhiều, muốn giải thích, muốn năn nỉ, nhưng rồi cổ họng nghẹn lại. Cậu chỉ cúi đầu, để nước mắt lăn dài.
Bà nhìn con, bỗng nhớ về ngày còn trẻ, cái thuở bà cũng từng liều lĩnh để yêu cha Ân, bất chấp sự ngăn cản từ nhà ngoại. Nếu khi ấy bà bị ngăn cấm đến cùng, liệu có còn Ân ngồi đây trước mặt?
Đêm hôm ấy, Ân không ngủ. Cậu nằm trằn trọc, nghe tiếng mẹ trở mình ngoài hiên. Mỗi bước chân của bà như dội vào ngực cậu.
Rạng sáng, khi trăng còn vắt ngang ngọn sấu đầu ngõ, bà đứng ở sân, nhìn lên khoảng trời xám. Bà nhớ lời hứa với chồng trước khi ông mất: “Bà phải thay tôi lo cho nó, giữ cho nó một cuộc đời yên ổn.”
Nhưng giờ đây, yên ổn nghĩa là gì? Là bắt con sống trái tim mình, lấy vợ theo lệ đời? Hay để nó được tự do yêu thương, dẫu nhiều bão tố?
Câu hỏi xoáy sâu, khiến bà chảy nước mắt giữa màn sương lạnh buốt.
Ngày hôm sau, Văn tìm đến nhà. Anh đứng ở cổng, gương mặt xanh xao vì những chuyến công tác dài ngày. Khi Ân vừa chạy ra, bà đã ngăn lại.
“Khoan, để nó vào.”
Giọng bà trầm nhưng dứt khoát. Văn lúng túng cúi đầu chào. Trong căn nhà nhỏ, ba người ngồi đối diện. Không khí đặc quánh như có thể chạm tay vào được.
Bà nhìn thẳng vào Văn:
“Anh thương nó thật lòng đến vậy ư? Anh có biết đời nó sẽ khổ thế nào nếu đi theo con đường này?”
Văn siết chặt hai bàn tay, ngẩng lên, giọng run run:
“Cháu biết. Nhưng cháu thà chịu khổ còn hơn nhìn Ân phải sống mà không có tình yêu.”
Câu trả lời ngắn gọn, nhưng khiến căn phòng như rung lên. Ân nắm lấy tay Văn, đôi mắt đỏ hoe.
Bà quay mặt đi, giấu giọt lệ vừa chực trào. Trong phút chốc, bà thấy bóng dáng chồng mình trong đôi mắt quyết liệt ấy. Bà thấy cả sự kiên nhẫn, sự tử tế trong từng lá thư Văn gửi.
Bà bỗng nhớ lại một buổi chiều năm nào, khi chồng bà đã từng nói: “Yêu là phải dám chịu trách nhiệm. Ai vì yêu mà sống tử tế, thì đáng được trân trọng.”
Bà run run, đứng dậy, bước ra hiên. Ngoài kia, gió mang theo mùi hoa sữa cuối mùa. Ân và Văn nhìn theo, tim thắt lại, chờ đợi phán quyết.
Sau một hồi lâu, bà quay lại, mắt rưng rưng nhưng giọng cứng cỏi:
“Các con… cứ thương nhau đi. Mẹ không còn sức để ngăn cản nữa. Chỉ cần sống tử tế, đừng làm điều gì hổ thẹn với đời, thì mẹ tin chồng mẹ dưới suối vàng cũng sẽ yên lòng.”
Ân bật khóc, lao đến ôm chặt mẹ. Văn đứng lặng, rồi quỳ xuống, nghẹn ngào:
“Cháu hứa, cháu sẽ không bao giờ để Ân phải buồn.”
Khoảnh khắc ấy, tiếng chuông chùa xa xa vọng lại, ngân nga trong màn sương sớm. Bà thấy lòng mình nhẹ đi, như vừa trút xuống cả một núi nặng.
Đó là cái gật đầu muộn màng, nhưng lại là lời chấp nhận chân thành nhất. Từ giây phút ấy, trong căn nhà nhỏ ven phố B, tình yêu của Ân và Văn chính thức có chỗ đứng, dẫu con đường phía trước còn muôn vàn gió dập mưa vùi.
Đêm muộn, sau khi Ân đã lên gác, mẹ Ân vẫn ngồi nơi hiên nhà. Đèn dầu lay động, ánh sáng vàng nhạt hắt lên gương mặt đầy những nếp nhăn. Bà ngước nhìn lên bầu trời lấm tấm sao, ký ức như một dòng chảy bất ngờ tràn về.
Ngày ấy, bà cũng từng là một cô gái đôi mươi ở phố Bạch Mai. Khi đem lòng yêu cha của Ân – một chàng trai nghèo mồ côi cha mẹ, bà ngoại đã phản đối kịch liệt. Người ngoài chê cười, họ hàng thì khuyên ngăn, bảo rằng con gái Hà Nội nề nếp không nên lấy một kẻ “không gốc gác”. Nhưng bà vẫn cứng đầu, ôm lấy tình yêu của mình, mặc cho nước mắt đổ xuống không ít.
Bà nhớ rõ buổi chiều mùa thu năm đó, cũng là dưới tán cây sấu bên bờ hồ Thiền Quang, ông đã nắm tay bà run run mà nói:
“Chỉ cần em tin anh, thì cả đời này anh sẽ không để em khổ.”
Bà đã tin, và quả thật ông giữ lời. Dù cuộc sống vất vả, nhưng ông hết lòng vì gia đình, vì con cái.
Nghĩ đến đây, mắt bà ươn ướt. Bà thấy bóng dáng của chính mình trong Ân, thấy Văn mang hình ảnh của người chồng quá cố: hiền lành, mộc mạc, chân thành đến tận cùng. Một thoáng bối rối len lỏi trong tim bà. Bà thở dài, khẽ tự nhủ:
“Có lẽ, mình đã quá khắt khe…”
Ngày hôm sau, trong căn bếp nhỏ, bữa cơm chỉ có ba người: Ân, Văn, và mẹ Ân. Mâm cơm giản dị với canh rau muống, bát cà muối, thêm đĩa thịt kho. Nhưng không khí lại ấm áp lạ lùng.
Văn ngồi ngay ngắn, chén cơm trong tay run run. Ân len lén nhìn mẹ, mắt dõi theo từng động tác. Mẹ Ân gắp một miếng thịt, đặt vào bát của Văn. Không ai nói gì trong vài giây, chỉ nghe tiếng muỗng đũa chạm khẽ vào thành bát.
Bất chợt, bà cất tiếng, giọng run rẩy mà chậm rãi:
“Văn này… bác không còn phản đối nữa. Chỉ mong hai đứa sống tử tế, thương nhau thật lòng. Thế là bác yên tâm.”
Câu nói ấy như xé toang bức tường ngăn cách bấy lâu. Ân bàng hoàng, nước mắt trực trào. Văn đặt bát cơm xuống, cúi đầu thật thấp, giọng nghẹn ngào:
“Cháu xin hứa. Cả đời này, cháu sẽ không để Ân phải buồn.”
Bà gật đầu, đôi mắt cũng ngấn lệ. Trong ánh sáng vàng hắt ra từ bóng đèn cũ, ba con người ngồi quanh mâm cơm, chia nhau từng miếng rau, miếng thịt, nhưng trong lòng lại chan chứa một niềm hạnh phúc tưởng chừng nhỏ bé mà vô cùng lớn lao.
Đêm hôm đó, Hà Nội vào đông, gió heo may thổi khẽ. Nhưng trong căn nhà nhỏ trên phố Hàng Trúc, hơi ấm tình thân và tình yêu đã xua tan mọi giá lạnh.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com