Chương 11: Từ tro tàn, lửa lại đóm
( Ngó tưởng trời đất ngủ yên, ai dè dưới tro tàn hương còn cháy... )
Người xưa kể lại, khi giặc phương Bắc tràn xuống, trời đất phương Nam như nghẹn tiếng. Sông Hồng chảy lặng, rừng Cấm lặng im. Nhưng đó chỉ là cái vỏ ngoài. Bên trong, người Lạc Việt không quên. Không quên hình dáng con trâu dầm mưa cày đất. Không quên mái nhà lợp cọ, cây lúa nước cắm sâu trong bùn. Không quên tiếng trống mẹ gõ ru con, cũng là tiếng gọi của tổ tiên từ ngàn xưa.
Bóng giặc phủ lên non sông đã lâu, từng cơn nặng trĩu. Nhưng đất trời phương Nam vốn chẳng dễ khuất phục. Dù núi không gầm, sông không vỡ, lòng người vẫn lặng lẽ nuôi ngọn lửa âm ỉ.
Từ miền rừng rậm phương Tây đến những bãi sông phương Bắc, đâu đâu cũng thấy dấu chân những người không muốn quên. Họ là thầy mo lánh vào rừng sâu, tiếp tục cúng lễ theo lối xưa. Họ là người già giữ sách tre, khắc lại chữ Lạc trong gió. Họ là những người mẹ kể truyện Gióng, truyện Sùng Lãm, kể mãi đến khi con ngủ thiếp, mơ thấy mình cưỡi ngựa sắt đánh tan quân thù.
Bấy giờ ở vùng Đầm Dạ Trạch có một ngôi làng nhỏ, người trong làng đêm đêm vẫn giã gạo bằng câu hò cổ:
" Gạo này ta giã,
Cho lúa không quên đồng,
Cho con nhớ cha ông,
Cho đời sau biết giặc. "
Một đêm nọ, một người lạ trạc ba mươi tuổi, mặc áo thô vải, gánh đôi sọt rỗng đến xin tá túc. Chủ nhà hỏi quê quán, y chỉ đáp lửng:
" Tôi từ miền nước sâu, sông uốn nhiều khúc. "
Cả làng ngờ là lính dò của quan phủ, nhưng người ấy lại nói một câu khiến ai nấy đều lặng người:
" Tôi mang theo một món nợ, không trả bằng bạc vàng, mà trả bằng khí cốt "
Từ đó, người ấy bắt đầu truyền dạy trẻ nhỏ học cách viết chữ Lạc trên lá dừa, cách đọc tên đất cũ mà giặc cấm gọi: Phong Châu, Văn Lang, Cổ Loa... Dân làng bảo nhau giữ kín. Người ấy không để lại tên, chỉ dặn: "Đừng quên."
Cũng thời ấy, có một người thợ rèn ở vùng ven sông Cầu, chuyên làm nông cụ cho dân. Nhưng thi thoảng, giữa đêm khuya, lò rèn của ông lại đỏ lửa, tiếng đập sắt vang đều như nhịp trống trận. Người ta biết ông đang thử rèn dao găm – thứ bị cấm. Khi quan phủ dò đến, ông chỉ lẳng lặng cười:
" Tôi rèn cuốc. Nhưng nếu đất có giặc, cuốc cũng thành gươm "
Trên đất Cửu Chân, một vùng núi non hiểm trở, có một nhóm người sống tách biệt, chỉ mặc áo chàm, để tóc dài như tổ tiên xưa. Dân vùng gọi họ là "những người núi Lửa". Họ không cúng thần Bắc, không hát theo điệu mới. Đêm rằm, họ cùng nhau tụ hội bên lửa, kể lại truyền thuyết từ thời cha Rồng mẹ Tiên. Trong nhóm có người đẽo tượng đá nhỏ – không phải tượng thần phương Bắc, mà là tượng của Thánh Gióng, Sơn Tinh, Lang Liêu, Mẫu Âu Cơ... chôn dưới gốc cây cổ thụ để "giữ hồn đất".
Và rồi, chính trong những tháng ngày tưởng như yên ắng, người dân Việt lặng lẽ thắp lại từng ngọn lửa nhỏ. Một tiếng trống giữa đêm. Một vầng khói bay ngược chiều gió. Một cái tên lạ được rỉ tai. Một gò đất tự nhiên được dân gọi là "Gò Vua", dù không có bia, không có cờ.
Quan phủ phương Bắc càng đàn áp, lòng dân càng ngấm ngầm đinh ninh:
" Sông Hồng còn đỏ, thì máu Lạc Hồng còn chảy "
Có lần, quan phủ bắt một đứa bé chín tuổi vì tội vẽ hình trống đồng trên vách chùa. Khi bị tra hỏi, thằng bé không khóc, không van xin, chỉ nhìn thẳng vào mặt kẻ tra khảo:
" Ông có thể xóa vách, nhưng không xóa được trong đầu tôi "
Cả phủ chấn động. Dân đồn rằng từ đó, phủ quan ấy quanh năm không yên, trời thường mưa ngược, chuột cắn gạo, gà không đẻ trứng.
Mỗi mùa trăng tròn, người già ở các làng quê lại gom con cháu dạy múa hát theo nhịp chiêng xưa. Họ dạy con cháu cách buộc dây lưng, cách đội khăn, cách chôn nhau vào bốn hướng Đông Tây Nam Bắc như lệ cũ. Và họ truyền miệng nhau câu nói không ai dám viết ra:
" Người Việt là cây đa, bị bão thì rụng lá, chứ chưa bao giờ đứt rễ "
Dẫu Triệu Đà mất, con cháu nối ngôi. Nhưng dù có thay vua, thay phủ, thay cả tên đất, thì người Nam vẫn giữ lòng mình nguyên vẹn. Câu ca dao lén lút vẫn được truyền:
" Giặc còn đó, ta còn đau.
Chưa trả núi sông, chưa khép mối sầu "
Trong những năm tháng u tối ấy, sử sách Bắc phương chép toàn chiến công của quan tướng họ, nhưng không ghi tên những con người nhỏ bé đã giữ lại hồn nước.
Người dân gọi họ bằng biệt danh, chứ chẳng ai biết họ thật sự là ai.
Có một ông lão tóc bạc sống ở ven sông Nhị, ngày ngày gánh cá đi bán nhưng đêm đến lại dạy trẻ con viết chữ Lạc bằng que tre trên đất. Mỗi lần trẻ viết sai, ông bắt nhặt một hòn đá thả xuống sông, rồi nói:
" Một hòn đá không làm đổi dòng, nhưng ngàn hòn sẽ dậy sóng "
Có một bà cụ sống gần đồi Sim, chuyên dệt vải chàm. Nhưng bên dưới khung cửi của bà, luôn giấu một chiếc khăn thêu hình mặt trời ba chân – dấu hiệu của người Việt cổ. Ai nhìn thấy khăn ấy, bà chỉ mỉm cười:
" Đừng quên mặt trời của mình, kẻo đi trong đêm mà tưởng là sáng "
Làng An Lạc nằm giữa vùng đồng bằng châu thổ, nổi tiếng là "làng hát ru." Dù bị giặc cấm tụ họp, người trong làng vẫn giữ lệ "hát lén" vào giờ Tý. Họ tụ họp dưới gốc đa cổ, một người già mở lời, những người khác nối tiếp, mỗi người một câu, mà cả làng thuộc lòng:
" Gió đưa tiếng mẹ ru con,
Ru luôn nỗi nhớ nước non ngày nào... "
Làng ấy không có lính, không có thầy, nhưng làng ấy sinh ra những đứa trẻ mà mỗi cái tên đều gợi nhớ về đất cũ: Nam Sơn, Lạc Hồng, Văn Lang, Âu Cơ... Như một cách để ghi nhớ, để thách thức.
Tận sâu trong vùng đầm lầy Dạ Trạch, có một gò đất cao gọi là "Mả Tổ." Quan phủ từng cho quân đến đào tìm vàng bạc, nhưng không thấy gì ngoài đất đá và mảnh đồng vụn. Dân làng bảo:
" Thứ chôn ở đó là hồn nước, không phải của cải "
Đêm mồng Một tháng Giêng, người già trong làng lén ra đó thắp nhang, chắp tay khấn không thành tiếng, mắt nhìn về hướng Bắc, rồi lại cúi đầu về phương Nam.
Một năm nọ, có người lạ đến hỏi:
" Gò này có gì mà ai cũng cúi đầu? "
Cụ già đáp:
" Vì đó là nơi giữ rễ. Cây bị bão, rễ còn thì mai kia lại lên chồi "
Không phải ai cũng cầm vũ khí. Có người cầm cuốc, có người cầm lời ca.
Các nghệ nhân gốm ở vùng Bạch Hạc vẫn nặn trống nhỏ hình rồng uốn, dù quan phủ bắt làm gốm kiểu Hán. Có người đàn bà dệt gấm, mỗi cuộn vải đều ẩn một dải chỉ đỏ ngầm – màu của máu Lạc Hồng.
Trẻ con nghịch chơi đất sét, đứa nào cũng nặn trâu, nặn voi, không nặn kỳ lân hay rồng phương Bắc. Chúng chẳng được dạy, nhưng máu gọi máu.
Có một người hát xẩm mù đi khắp chợ, đàn nhị run rẩy mà lời ca cứ đắng như gừng:
" Thuyền ai đậu bến xa khơi,
Giặc cười sông núi, ta thời thở than...
Nhưng tre già măng mọc chẳng ngăn,
Một mai nắng lửa, lại bừng non sông. "
Quan phủ nghe, cười khinh:
" Hắn mù, biết gì? "
Nhưng dân thì nghe mà rơi nước mắt.
Có một truyền thuyết thầm thì, rằng mỗi khi giặc giết một người Việt giữ đạo cũ, đất nơi đó sẽ sủi bọt trong mưa. Có vùng đất ba năm liền không mọc cỏ vì máu oan đổ xuống. Có khúc sông người chết trôi hàng trăm, mà nước không tanh, vì đó là máu liệt sĩ.
Một ông lão sống gần sông Cầu bảo:
" Ta nghe sông kể chuyện. Ban đêm, sông rì rào như gọi tên người cũ. Đừng tưởng sông quên "
Người trẻ nghe vậy cười, bảo ông hoang tưởng. Nhưng những đêm trăng lạnh, họ lại nằm mơ thấy sông rưng rưng, sóng dội như trống giục.
Trăm năm sau ngày mất nước, lòng người vẫn chưa nguôi. Dù có hòa nhập, có học chữ Hán, có mặc áo theo kiểu mới, nhưng mỗi khi nghe hát quan họ, hát ví giặm, trong lòng dân Việt vẫn nhói lên một điều gì đó rất xưa – như tiếng gọi của tiền nhân.
Trong đêm tối, những ngọn đèn dầu vẫn thắp lên. Từng ngọn, từng ngọn, như vì sao cô độc trên bầu trời đêm, nhưng gộp lại thành dải ngân hà.
Và như thế, trong âm thầm, một điều đang nhen nhóm: Ý chí phục quốc.
Không ai dạy, không ai hô hào. Chỉ là trong máu người Việt, mạch Lạc Hồng vẫn chảy. Chỉ là trong mỗi bữa cơm, mỗi câu hát, mỗi giấc mơ, có một giọng nói nhỏ nhẹ nhắc nhở:
" Nước không còn, nhưng lòng còn nước.
Lửa đã tắt, nhưng than vẫn âm ỉ.
Hãy chờ, một ngày trời chuyển, lửa sẽ cháy lại... "
Và rồi... trời đất chuyển dần. Dấu hiệu của một thời mới bắt đầu rì rào trong gió lúa. Chim bay thành hàng về phương Nam nhiều hơn. Mưa đầu mùa không kéo dài như trước. Những người trẻ lớn lên trong bóng giặc, nhưng mắt sáng như sao, lưng thẳng như tre.
Không ai nói ra, nhưng ai cũng cảm thấy:
Có một điều gì đó đang tới gần. Một cơn gió, một tiếng gọi, một ngọn lửa sẽ thổi bùng.
Và trong đêm, tiếng trống đồng – dù chỉ còn trong mộng tưởng – vẫn vang vọng:
" Thức dậy đi, con cháu Lạc Hồng.
Nước còn đó, non còn đó. Người... có còn nhớ? "
Lửa lớn tắt rồi, nhưng trong tro vẫn có than hồng.
Đất lặng không phải vì đã chết, mà vì đang ngấm sâu sức sống.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com