Chương 7: Chợ trời lập ấy, tình người lập đạo
( Truyền thuyết Chử Đồng Tử và công chúa Tiên Dung – một mối duyên trời định, một cuộc thoát tục giữa cõi trần và đạo lý. )
Thuở xưa, vào đời vua Hùng thứ mười tám, tại một làng nhỏ bên bờ sông Hồng, có một người trai nghèo tên là Chử Đồng Tử. Mồ côi mẹ từ thuở lọt lòng, Đồng Tử chỉ còn người cha già yếu làm bạn sớm hôm. Nhà nghèo đến độ không còn nổi một mảnh khố để che thân, hai cha con chỉ có một chiếc khố luân phiên thay nhau dùng khi ra ngoài. Khi cha đi, con ở nhà trần truồng. Khi con ra đồng mò cua bắt ốc, cha đành nằm trong túp lều rách ngó trời.
Cái nghèo của họ không phải chuyện đùa. Nó như ăn sâu vào gốc rạ, bám chặt lấy từng nếp lá mái tranh, từng giọt mồ hôi lẫn vào cát bụi. Nhưng cha con họ sống yên bình, không oán thán, chỉ mong qua ngày đoạn tháng.
Một hôm, cha lâm bệnh nặng. Biết mình không qua khỏi, ông dặn con:
" Cha chết rồi, con cứ lấy chiếc khố này mà dùng. Đừng chôn theo cha, phí lắm... Người sống cần hơn người chết "
Nhưng Đồng Tử, lòng hiếu thảo nặng hơn lời dặn, vẫn đem chôn cha đầy đủ lễ nghi, cùng chiếc khố duy nhất. Từ đó, chàng sống trần truồng, lén lút làm thuê đổi bữa ăn qua ngày, tránh mặt người đời.
Một ngày kia, công chúa Tiên Dung, con gái vua Hùng, vốn tính tình phóng khoáng, chẳng muốn ép duyên hay gả bán như tục lệ. Nàng thường cùng thị nữ du ngoạn trên sông, tìm chốn non nước hữu tình để tắm gội, thưởng nguyệt. Tiên Dung đẹp như ánh trăng đầu rằm, giọng nói trong như suối, dáng đi nhẹ như sương mai.
Hôm ấy, thuyền công chúa ghé vào vùng bãi Tự Nhiên ven sông Hồng – nơi Đồng Tử ngày thường vẫn đào giun, bắt cá. Hay tin có đoàn thuyền quan lớn cập bến, Đồng Tử sợ hãi, vội đào một hố cát thật sâu, trốn mình xuống đó, chỉ lấp sơ qua người, mong tránh bị nhìn thấy.
Không ngờ, chính nơi đó, công chúa chọn để tắm. Khi nước từ thân thể nàng rưới xuống, cát chợt chuyển động. Người đào hố bật dậy, hoảng hốt, và trước mặt nàng là một thanh niên trần truồng, bối rối cúi đầu.
Tiên Dung không giận, nàng bật cười. Không phải vì đột ngột thấy trai lạ, mà vì thấy hoàn cảnh ngặt nghèo đến kỳ lạ của chàng. Các thị nữ định bắt trói, nhưng công chúa phất tay:
" Chuyện này không phải do hắn cố ý. Là do trời định. Người ta nói hữu duyên thiên lý năng tương ngộ. Vậy mà giữa đất trời rộng lớn, ta lại gặp hắn đúng nơi trốn mình. Há chẳng phải duyên trời? "
Ngay hôm ấy, Tiên Dung ra lệnh lập trướng hoa, làm lễ kết duyên cùng Chử Đồng Tử, khiến thị nữ và quân hầu sửng sốt. Nhưng nàng đã quyết, ai cũng phải tuân.
Vua Hùng hay tin con gái tự ý gả chồng cho kẻ ăn mày, giận đến run người, thề đoạn tuyệt, không nhìn mặt. Nhưng Tiên Dung không hối hận. Nàng cùng Đồng Tử sống tạm trên thuyền, rày đây mai đó, dựa vào nhau mà sống.
Dù nghèo, nhưng vợ chồng Đồng Tử – Tiên Dung không cam chịu phận hèn. Họ mang lòng cầu đạo, mong tìm thầy giỏi học cách tu tâm, giúp đời.
Một hôm, khi thuyền neo ở bãi sông phía Nam, Đồng Tử gặp một đạo sĩ kỳ lạ tên Phật Quang, tóc bạc như mây, mắt sáng như sao. Đạo sĩ dạy chàng phép tu luyện, hiểu lẽ trời đất, cảm hóa lòng người. Đồng Tử theo học miệt mài, tiến bộ rất nhanh.
Phật Quang thấy chàng có căn duyên đạo hạnh, liền trao gậy thần và nón thần, dặn rằng:
" Gậy này đi đến đâu, dựng thành lập ấp đến đó. Nón này úp xuống là thành chợ, người tụ về làm ăn đông đúc. Con hãy giữ gìn, giúp dân mở cõi, giữ đạo, gieo nhân "
Đồng Tử từ biệt thầy, quay lại cùng vợ mở trấn Châu thành sầm uất bên sông. Dưới tay hai người, thương nhân đến đông đúc, đất đai màu mỡ, dân tình ấm no. Tiên Dung cùng chồng tu tập, làm lành, cứu khổ, người người quý mến.
Tin về vợ chồng Tiên Dung – Đồng Tử lan khắp cõi. Vua Hùng cũng nghe được, dẫu giận ngày trước, nay lòng dần nguôi. Một hôm, nhà vua quyết định xuống thuyền ngao du phương Nam, để tìm hiểu sự thật.
Nhưng khi đến bến Châu thành, vua chỉ thấy một bãi cát hoang, trống rỗng, gió thổi qua tan hoang. Hỏi dân quanh thì được kể: một đêm nọ, trời sáng rực ánh lửa. Một đám mây lớn cuốn cả lâu đài, chợ búa, người dân và hai vợ chồng bay thẳng lên trời. Sau đó chỉ còn bãi đất trống.
Dân làng tin rằng, vợ chồng Chử Đồng Tử đã hóa tiên, thoát tục, mang theo đạo hạnh và ánh sáng tâm linh, để lại trong lòng người dân bao đời sự kính ngưỡng.
Họ dựng miếu thờ hai vợ chồng, gọi là Đức Thánh Chử, lễ vọng vào ngày 10 tháng 2 âm lịch hàng năm, tại các đền ven sông như Đền Đa Hòa (Hưng Yên), Đền Dạ Trạch, thờ cả Chử Đồng Tử và Tiên Dung.
Chuyện Chử Đồng Tử và Tiên Dung, truyền tụng qua bao đời, không đơn thuần là mối tình kỳ lạ giữa công chúa và kẻ ăn mày. Đó là một mối duyên trời định, một cuộc gặp gỡ dường như ngẫu nhiên mà lại được sắp đặt bởi bàn tay vô hình của tạo hóa.
Người đời nhớ đến Chử Đồng Tử vì:
Lòng hiếu thảo, dẫu nghèo đến tận cùng vẫn không để cha mình thiếu khố khi nằm xuống.
Tình yêu vượt lẽ thường, nơi công chúa bỏ ngai vàng, chọn chàng trai áo vải chỉ vì một chữ duyên.
Tinh thần cầu đạo, không say mê quyền lực hay của cải, mà một lòng hướng về cái thiện, cái sáng.
Tấm gương khai hóa, từ gậy thần, nón thần mà dựng nên chợ, thành, giúp dân an cư lạc nghiệp.
Cuối cùng là sự thoát tục, hóa tiên cùng vợ giữa ánh sáng rực rỡ, như nhắc người đời rằng: đạo nằm ngay giữa chốn nhân gian, không cao xa.
Vậy nên, người Việt tôn Chử Đồng Tử là một trong Tứ Bất Tử, biểu tượng cho Đạo – không chỉ là phép tu luyện thần bí, mà là đạo làm người giữa cõi trần: hiếu, nghĩa, nhân, duyên.
Nơi ông và Tiên Dung hóa tiên, khói sương vẫn còn phảng phất trong huyền thoại. Sông vẫn chảy, bãi vẫn cát, mây trắng vẫn bay. Nhưng giữa dòng đời vội vã, ai còn nhớ rằng có một đôi vợ chồng từng dám sống khác đời, yêu theo tiếng gọi con tim, tu theo đạo của lòng người, và rời trần thế trong ánh sáng mênh mang của khói thiêng?
Bãi sông mặn gió long lanh,
Dấu chân tiên nhẹ in vành cát xưa.
Trăng rằm còn đợi trăng thưa,
Chợ tan, thuyền khuất, người chưa trở về.
Ai thương áo vải chân quê,
Mà duyên cùng ngọc lại kề bên nhau?
Tình sâu hóa ánh trăng sao,
Đạo nhân gian sáng qua bao kiếp người.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com