Chap 10
Chẳng bao lâu, giữa đông 1967, trời chập choạng tối, gió rít qua những tán cây, trong lán chỉ huy, đèn dầu lập lòe, bản đồ trải rộng. Một lính liên lạc hớt hải chạy vào.
— Báo cáo! Địch chuẩn bị mở cuộc càn lớn vào rạng sáng mai, hướng Đông Nam, địa điểm khả năng là khu rừng nơi ta đóng quân!
Chú cau mày, đứng dậy, trầm giọng:
— Gọi toàn đại đội về lán, họp gấp.
Chẳng mấy chốc, tiếng kèn hiệu vang lên. Trong lán, ánh mắt các chiến sĩ dõi lên người chú. Giọng chú cất lên dứt khoát, không vương chút do dự.
— Đại đội nghe rõ! Địch sắp càn vào rạng sáng mai. Tình hình gấp rút, thời gian không nhiều. Tôi phân công như sau: Trung đội 1 phụ trách sơ tán lương thực, thuốc men ra hầm phía Bắc, bảo vệ quân y, đưa thương binh về lán hậu. Trung đội 2 đảm nhiệm công tác ngụy trang, đảm bảo dấu vết bị xóa sạch. Trung đội 3... cùng tôi đi kiểm tra tuyến hầm phía Đông, trực tiếp chỉ huy di tản hậu phương. Nhiệm vụ rõ chưa?
— "Rõ!" — cả đại đội đồng thanh.
Chú quay sang cậu, khi ấy đang chuẩn bị đồ đạc cho bộ đội. Gương mặt cậu căng thẳng, ánh mắt không giấu được lo lắng. Khi đám lính tản ra thực hiện nhiệm vụ, cậu tiến lại gần, khẽ thì thầm:
— Cho em đi theo, được không? Ở đâu có chú... em mới yên tâm.
Chú nhìn cậu, ánh mắt mềm lại. Nhưng giọng chú vẫn vững vàng:
— Không được, em phải theo trung đội 1, giúp anh em chuẩn bị tiếp tế, sơ tán. Nơi tôi đi... có thể địch đã gài mìn, nguy hiểm. Em ở lại mới là yên tâm cho tôi.
— Nhưng em—
Chú siết nhẹ tay cậu, ngắt lời:
— Em nghe lời tôi, được không? Đây là chiến tranh, không thể vì tôi mà liều lĩnh. Em sống, tôi mới yên tâm cầm súng.
Cậu không nói gì nữa, chỉ nhìn chú rất lâu, ánh mắt ngập ngừng như chứa nghìn lời chưa thể thốt. Giữa những tiếng chân rộn ràng ngoài lán, hai người ngồi cạnh nhau, chia nhau bữa cơm vội, không ai nói gì.
Dưới gầm bàn thô sơ, hai bàn tay lặng lẽ siết lấy nhau.
Ngoài trời, gió lại thổi qua rừng dã quỳ, như tiếng lòng không thể gọi thành tên...
...
Giữa đêm, trăng lu mờ, gió rít qua rừng thưa. Cả đại đội di chuyển âm thầm trong bóng tối, từng nhóm lính khom lưng, vai vác thương binh, súng đạn cõng trên lưng, bước chân thận trọng không để lại dấu vết. Tiếng dã quỳ xào xạc như cũng nén thở cùng người.
Chú quay sang cậu, khẽ nói:
— Tới đây tách đường. Em theo trung đội rẽ trái, tôi đi lối đồi phía Đông. Nhớ lời tôi dặn.
Cậu gật đầu, ánh mắt như muốn nói điều gì nhưng không thành tiếng. Chú khẽ vỗ vai, rồi quay lưng đi, bóng người khuất dần trong bóng cây, không ngoảnh lại.
Cậu siết chặt bông dã quỳ ép khô trong túi áo, lặng thầm bước tiếp.
Rạng sáng. Không báo hiệu. Trận càn bắt đầu.
ẦM!
Một quả pháo nổ tung trời, mặt đất rung chuyển, bụi cát bốc lên cuồn cuộn. Tiếng la hét, tiếng đạn rít. Chú quay phắt lại, hầm phía sau bị pháo đánh trúng — hướng cậu đang ở đó.
— "Mau! Cõng thương binh rút ra hướng tây! Nhanh!" — giọng chú lạc đi trong tiếng nổ. Tay siết chặt khẩu súng, chạy ngược dòng người, đạn sượt qua, đất cát văng đầy mặt.
— "Trung đội 3, theo tôi, cắm lựu đạn giữ đường rút! Không để địch truy sát hậu phương!"
— "Rõ!"
ẦM! ẦM! — Địch tràn tới như thác lũ. Đồng chí Tùng bên chú cầm súng bắn bắn trả, nhưng địch gian manh đứng sau bụi cây bắn lén.
Đồng chí Tùng trúng đạn, ngã gục...
Anh Tùng ngã xuống ngay bên cạnh chú, máu hòa vào đất đỏ nơi núi rừng Tây Nguyên, bàn tay vẫn nắm chặt khẩu súng, mắt mở trừng không kịp khép lại, như vẫn chưa buông lơi nhiệm vụ. Chú cúi xuống, đỡ lấy thân anh, vội vã rút tấm khăn rằn quấn ngang vết thương, nhưng vô ích.
Chú thì thầm:
— Tôi sẽ thay anh bảo vệ anh em...
Không có tiếng đáp. Chỉ có tiếng đạn nổ rung trời... và đôi mắt đồng chí Tùng, vẫn hướng về lá cờ giải phóng, nơi mà sự sống và hy vọng vẫn còn tiếp diễn.
Cảm ơn anh, đồng chí Tùng... Người anh hùng không rõ quê quán, nhưng lấy máu mình tưới ấm đất quê hương.
Chú siết chặt tay, ném lựu đạn, thân hình lao lên, súng nhả đạn từng loạt, bắn hạ hai tên địch vừa xuất hiện, hơi thở gấp gáp, nhưng ánh mắt không một giây rời phía xa — hướng cậu đang ở đó...
Bên phía cậu — đám lính bàng hoàng, nhưng không rối loạn.
— "Có đồng chí bị thương! Mau cáng ra phía Bắc!"
— "Thuốc đâu? Gọi quân y!"
— "Cậu Hùng! Chỗ lương thực cháy rồi!"
Cậu chạy đến, kéo vội đám tấm bạt cứu hàng, dập lửa, mặt lấm đầy tro bụi. Tay vẫn giữ chặt túi áo — nơi cất bông dã quỳ. Đôi mắt cậu ngập đầy nước, nhưng không khóc.
"Chú ơi... chú nhất định phải sống..."
ẦM! Một đợt pháo khác. Cậu lảo đảo, ngã xuống, máu dính tay... nhưng không phải máu cậu. Cậu nhìn lên trời, khói đen cuồn cuộn, và lòng cậu nghẹt thở — chẳng biết giờ này chú đang sống chết thế nào...
Chiến tranh. Chia cắt. Sống và chết chỉ cách nhau một tiếng pháo...
Bông dã quỳ vẫn nằm trong túi áo cậu, như lời thầm thì chưa kịp nói...
Trên chiến trường, đất đá ngổn ngang, đạn réo liên hồi, hòa trong tiếng gào thét của thương binh và tiếng hô ra lệnh dứt khoát giữa cơn mưa máu lửa. Những người lính áo bạc màu, gương mặt lấm lem bùn đất, vẫn nghiến răng siết chặt súng trong tay, xông lên như thiêu thân.
Nơi từng là mảnh đất bình yên, giờ vương đầy xác giặc, máu trộn đất, xác người nằm que quắt như thân cây gãy đổ, im lặng đến rợn người.
Đạn pháo xé trời, những chiến sĩ lần lượt ngã xuống, chiếc mũ cối lăn lóc, không kịp gọi tên mẹ, cũng chẳng kịp nhìn lại quê nhà. Nhưng từng người, từng người vẫn cắm răng giữ vững trận địa, dù tay gãy, chân thương, dù chỉ còn một hơi thở cuối cùng, họ vẫn không lùi.
Tại hậu phương, trong lán quân y tạm bợ giữa rừng, cậu nằm đó, tay băng bó, mồ hôi rịn trên trán. Một lãnh đạo cấp cao — Đại tá Cường, từ Bộ chỉ huy đến giám sát tình hình và trực tiếp giúp anh em ổn định lực lượng — đang bàn bạc với các chỉ huy cấp dưới.
Một trung sĩ trẻ hớt hải chạy vào, nghiêm người báo cáo:
— Báo cáo đồng chí đại tá! Tại tuyến đầu phía tây nam, đơn vị của đồng chí phó đại đội trưởng Quang đã tiêu diệt được 32 tên địch, thu giữ súng đạn, nhưng... cũng hy sinh 7 đồng chí, trong đó có 3 chiến sĩ của trung đội 3...
Cậu nghe đến đó, tim như thắt lại. Lồng ngực nặng trĩu, bàn tay đặt lên ngực áo siết chặt. Ánh mắt cậu mờ đi, tai lùng bùng. Trong lòng như có thứ gì bóp nghẹt, vừa sợ, vừa lo.
"Không... không phải là chú... không thể nào..."
Trời về sáng, làn sương mỏng chưa tan. Tiếng động cơ xe tải lạch cạch từ xa, cậu giật mình ngồi dậy, ánh mắt dõi về phía lán ngoài.
Chú trở về, dáng người loạng choạng. Quần áo rách nát, khói bụi phủ đầy, trên tay chú vẫn cầm một bông hoa dã quỳ đã dập nát, nhưng sắc vàng chưa phai. Phía sau chú là những chiến sĩ bị thương, được anh em khênh vào, máu đỏ loang băng trắng.
Đại tá Cường vội bước ra, bắt tay chú siết chặt, nói gì đó thật nhanh. Rồi ông rời đi, chỉ còn chú và cậu.
Cậu đứng dậy, bước tới, chân run. Chú nhìn cậu, mỉm cười nhợt nhạt. Cậu bật khóc.
Chú mắng nhẹ, giọng khản:
— Khóc cái gì, tôi còn sống sờ sờ đây này.
Nhưng giọng chú run run, như muốn vỡ ra. Cậu nhào tới, ngồi phịch xuống cạnh chú, cười mà nước mắt giàn giụa. Bàn tay bé nhỏ đấm nhẹ vào ngực chú, mếu máo:
— Em tưởng... em tưởng chú không về nữa...
Chú đưa tay lau nước mắt cho cậu, nắm tay cậu thật chặt, không nói lời nào. Ngoài kia, ánh nắng đầu ngày rọi qua tán cây, hắt lên bông hoa dã quỳ úa nát, vẫn vàng... như niềm tin không tắt giữa chiến trường.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com