Chap 13
Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968, cụ thể, vào đêm 30 rạng sáng ngày 31-1-1968, các lực lượng vũ trang của ta, trong đó có Tiểu đoàn Đặc công 407, đồng loạt tiến công vào hầu hết các thành phố, thị xã trên toàn miền Nam Việt Nam, trong đó có Pleiku và An Khê ở Tây Nguyên. Dù không đánh vào những đô thị lớn như Sài Gòn, Huế hay Đà Nẵng, nhưng Tiểu đoàn 407 được giao nhiệm vụ tấn công vào các mục tiêu quân sự trọng yếu trên địa bàn Tây Nguyên nhằm hỗ trợ mặt trận đô thị, gây rối loạn hậu phương địch và làm suy yếu khả năng chi viện từ tuyến sau.
Các tiểu đoàn khác, nhiệm vụ chính sẽ đánh thẳng vào các đô thị.
Còn tiểu đoàn 407 với các mục tiêu được xác định gồm: căn cứ quân sự, kho vũ khí, đạn dược, trạm hậu cần, bãi chứa xăng dầu và các tuyến tiếp vận chiến lược như sân bay, bến bãi, điểm trung chuyển. Với đặc thù là đơn vị đặc công thiện chiến, Tiểu đoàn 407 vận dụng phương thức tác chiến bí mật, bất ngờ, đánh nhanh rút gọn, tận dụng địa hình rừng núi để tiếp cận và tiêu diệt mục tiêu. Những đòn đánh hiểm hóc, táo bạo ấy không chỉ gây thiệt hại nặng cho địch mà còn khiến tuyến phòng thủ tại Tây Nguyên rơi vào thế bị động, hỗ trợ tích cực cho toàn chiến trường trong đợt tổng tiến công lịch sử.
Trước giờ xuất phát, toàn đơn vị hối hả hoàn tất những khâu cuối cùng: người kiểm tra vũ khí, người buộc lại ba lô, người rà soát lại bản đồ, đường hành quân. Trong không khí gấp gáp đó, chú và cậu bắt gặp ánh mắt nhau, chỉ thoáng thôi mà tưởng như cả thế gian lặng lại.
Chú tiến tới, lặng lẽ đưa cho cậu một nhành hoa dã quỳ đã ép phẳng giữa cuốn sổ tay, sắc vàng nhợt nhạt giữa ánh lửa lập lòe. Giọng chú trầm khàn:
— Giữ lấy, như giữ lấy lòng tin... Sống, tôi sẽ tìm em. Chết, tôi cũng không hối hận.
Cậu mím môi, đôi mắt hoe hoe đỏ nhưng vẫn gật đầu, đáp khẽ:
— Em sẽ chờ chú. Dù là ở đâu... cũng sẽ chờ.
Chú quay bước, không nấn ná thêm một giây. Giữa sân tập trung, chú đứng thẳng người, giọng dõng dạc:
— Toàn đại đội chú ý! Giờ G đã điểm, mục tiêu phía trước là căn cứ kho vũ khí địch tại An Khê. Nhiệm vụ nặng nề, nhưng danh dự lớn lao. Tổ quốc trông cậy vào chúng ta! Vì nhân dân, vì độc lập, tự do, các đồng chí đã sẵn sàng chưa?
Tiếng hô đồng thanh dậy lên, như sấm:
— Sẵn sàng! Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh!
Bàn tay ai nấy nắm chặt lại, giơ cao, ánh mắt như lửa. Cả đại đội lặng lẽ lên đường, bóng người khuất dần trong màn đêm dày đặc, mà phía trước là một trận chiến khốc liệt chưa từng.
Phó đại đội trưởng – chú – dẫn đầu, lặng lẽ ra hiệu tiến quân. Hàng binh sĩ phía sau lặng như tờ, từng bước từng bước thấm đẫm bùn đất Tây Nguyên, ánh mắt hừng hực không lùi. Đại đội chia làm hai mũi: mũi chú dẫn đánh vào kho đạn sân bay Pleiku, mũi cậu theo sau đánh vào khu quân nhu, phối hợp mở đường tiến vào thị xã.
Trên lưng mỗi người là súng, lựu đạn, lương khô – tất cả đều ngụy trang kỹ bằng lá rừng, quấn quanh người, hòa lẫn với bóng tối đêm Ba Mươi. Không ai lên tiếng, chỉ nghe nhịp tim dồn dập trong lồng ngực. Cậu đi giữa đội hình sau, mắt bám chặt lưng đồng đội, tay siết chặt khẩu súng AK, từng hơi thở đều nén sâu. Họ như bóng ma lướt qua rừng rậm, tiến gần mục tiêu.
Khi đến gần căn cứ địch, mọi người lập tức tản ra, ém mình dưới giao thông hào, rậm cỏ um tùm. Chú ra hiệu – ba ngón tay. Anh em đồng loạt cài chặt lưỡi lê, lặng lẽ lật mình về phía địch. Phía xa, ánh đèn vàng từ các vọng gác lờ mờ soi lên bóng áo xanh. Một tiếng huýt khẽ – tín hiệu xung phong.
Bất ngờ, lựu đạn từ rừng rơi xuống như mưa, nổ tung cả dãy doanh trại. Địch chưa kịp trở tay, từ bốn phía, quân ta đồng loạt xông ra.
...
Tiếng súng nổ chát chúa, pháo địch bắn loạn xạ. Chú vừa bắn, vừa hô vang hiệu lệnh, lao thẳng vào vòng vây, khẩu súng trên tay đỏ rực nòng. Máu văng lên lá, lên áo. Cậu theo sát phía sau, vừa bắn vừa đỡ đồng đội bị thương, kéo về tuyến sau. Đạn xé gió rít bên tai, lựu đạn địch ném như vãi cát, pháo bắn lửa xé toạc màn đêm.
Bầu trời đỏ rực, đất rung lên từng hồi, từng tiếng nổ như xé nát màng nhĩ. Đồng đội bên chú ngã xuống, có người không kêu, có người gào thét. Cậu hét lớn, nhìn từng người anh em thân thiết của mình ngã xuống, mắt đỏ ngầu, lao lên tiếp sức, đỡ lấy khẩu B41, nhắm thẳng vào xe tăng địch, bóp cò. Tiếng nổ tung trời, chiếc xe giặc bốc cháy.
...
"Những người lính trẻ, họ chỉ mới đôi mươi, cái tuổi còn chưa kịp biết yêu, chưa kịp viết trọn một lá thư gửi về quê nhà. Những chàng trai, mái tóc còn vương màu đất đỏ, chân vẫn trầy xước vết hành quân, giờ ngã xuống giữa đêm Ba Mươi rực lửa. Có người gục bên hào súng, máu thấm ướt vạt áo bạc màu. Có người ngã trên vai đồng đội, mắt mở trừng như còn khát khao được sống, được đánh thêm trận nữa, được nhìn lại quê mình một lần nữa.
Bàn tay họ nắm chặt khẩu súng, dù đã lạnh ngắt. Trong lớp áo vẫn là một con tim đầy nhựa, trên đầu là mái tóc vẫn còn xanh sắc trẻ. Tiếng bom nổ, pháo giội vẫn không làm phai ánh mắt tuổi hai mươi, ánh mắt ấy vẫn hướng về phía trước, nơi lá cờ tổ quốc tung bay trong khói lửa.
Có người còn thều thào gọi tên mẹ, gọi anh em, gọi quê hương. Nhưng rồi, tất cả chìm vào tĩnh lặng, giữa tiếng đạn, giữa tiếng đất trời quặn thắt. Những người lính trẻ — không kịp già đi — chỉ kịp sống một tuổi xuân ngắn ngủi, rồi nằm lại, làm hoa dã quỳ nở mãi giữa rừng sâu.
Họ ra đi... để lại ánh nhìn thanh xuân ấy, hóa thành bất tử giữa đất trời Tây Nguyên."
...
Khói phủ mù, súng nổ không dứt. Tiếng hô, tiếng khóc, tiếng gọi nhau lẫn trong khói lửa, tan vào đất trời Tây Nguyên. Chú gục bên một gốc cây, máu ướt đẫm vai, nhưng vẫn siết chặt khẩu súng, lăn người né lựu đạn, bắn trả từng loạt chí mạng. Cậu thấy chú, gào tên chú, lao về phía chú, nước mắt hòa với máu, không phân nổi là ai đang khóc, ai đang đau.
Giữa biển lửa ấy, họ vẫn thấy nhau, qua từng làn khói, qua từng ánh mắt – vẫn nhìn ra nhau. Không nói một lời, vẫn biết... trận chiến này, dù có sống sót hay không... cũng là lần cuối họ được đứng bên nhau, chiến đấu cùng nhau, ngã xuống... cùng nhau.
Giữa tiếng súng vang trời và khói lửa mịt mù, cậu đổ gục sau một cơn nổ dữ dội, mảnh đạn cắm vào vai, chân cậu kẹt lại giữa gạch đá đổ nát, không thể di chuyển. Máu từ vai cậu chảy thành vệt đỏ, hòa lẫn bụi đất, đôi tay cậu cố vùng vẫy, nhưng địch đang kéo đến từ mọi hướng.
— Chú ơi! Địch tới! – giọng cậu khản đặc, hoảng loạn.
Chú quay lại, ánh mắt chạm vào cậu, nơi đó là sự lo lắng lẫn quyết đoán, rồi chú hét lớn:
— Anh em, kéo Hùng lui về tuyến sau! Tôi ở lại!
Cậu gào lên, mắt đỏ hoe, giãy giụa:
— Không! Không được! Chú quay lại! Chú ơi, quay lại!
Giọng cậu như xé toạc không gian, vang vọng giữa đồi núi. Đồng đội kéo cậu đi, nhưng mắt cậu không rời khỏi bóng lưng chú – cái bóng đang dần xa, dẫn theo bầy địch.
Chú lao đi, vừa bắn vừa hét:
— Tao ở đây, bọn mày theo tao này!
Mỗi viên đạn từ tay chú lấy mạng kẻ thù, từng bước chân dẫm lên xác địch, kéo chúng ra khỏi cậu.
Từ xa, cậu nhìn thấy chú như một ngọn lửa cháy rực, rồi... một tiếng súng vang lên, rồi nữa, và nữa... năm phát đạn xuyên vào người chú. Máu phụt ra, nhuộm đỏ áo.
— CHÚ ƠI!!! – cậu gào lên, tiếng gọi vang rền cả chiến trường, nghẹn ngào, khẩn thiết, như gọi cả trời đất.
...
Chú quỵ xuống, máu từ miệng chảy ra, nhưng đôi mắt vẫn không rời khỏi cậu – nơi ánh mắt ấy là niềm yên lòng, mãn nguyện. Nhìn cậu an toàn, dù cậu đang khóc gào đau đớn, bất lực, chú mỉm cười, một nụ cười nhẹ như gió.
Lúc ấy, lính ta xông lên, bắn hạ lũ địch vừa tàn nhẫn bóp cò, một số chết tại chỗ, số còn lại tháo chạy.
Cậu giãy khỏi tay đồng đội, lết đến bên chú, đôi tay run rẩy, cả người bê bết máu và bụi đất. Nhìn thấy chú nằm đó, máu từ miệng rỉ ra, ánh mắt dần khép lại, cậu khụy xuống, ôm lấy thân thể nhuốm máu của chú, gào khóc nức nở:
— Tại sao? Sao lại là chú? Sao lại vì em mà làm vậy?! Đáng lẽ người nằm đây phải là em! Sao chú không để em chết thay! Chú nói đi!
Cậu ghì chặt lấy chú, nước mắt như mưa rơi xuống má chú, đẫm cả vạt áo đã loang máu. Chú cựa mình, trong cơn đau quằn quại, bàn tay yếu ớt nắm lấy tay cậu. Dẫu miệng đầy máu, chú vẫn mỉm cười, giọng nghẹn lại:
— Em còn sống... là được rồi...
Cậu lắc đầu, hét lên giữa tiếng bom nổ, giọng thảm thiết đến xé lòng:
— Không! Chú sẽ không chết! Chúng ta sẽ ra khỏi đây... sẽ cùng nhau về quê... nhớ không? Chú mà nhắm mắt, em thề sẽ em hận chú cả đời!
Những người lính quanh đó, nhìn thấy cảnh ấy mà lặng người, có người rơi nước mắt, có người siết chặt tay, nghẹn ngào.
Chú lần tay vào túi áo, lấy ra một tờ giấy nhỏ gấp gọn, đưa cho cậu, thều thào:
— Lá thư...của tôi... cho em đó... cất đi...
Rồi, tay chú khẽ lau nước mắt trên má cậu, ngón tay run rẩy, mệt mỏi, nhưng vẫn đầy dịu dàng. Chú nói:
— Đừng khóc... em khóc... tôi không yên lòng...
Bàn tay ấy rơi xuống, buông thõng, chú khép mắt lại, hơi thở mong manh như sắp tắt, máu vẫn chảy. Cậu gào lên trong tuyệt vọng:
— Chú! Không được! Đừng nhắm mắt! Chú ơi!
Cậu như người điên, dùng tay bịt chặt những vết thương, máu trào ra nhiều nhất từ mọi nơi từ chú, cố gắng níu kéo sự sống. Bỗng cậu chạm vào ngực trái, nơi tim chú đã trúng đạn, bàn tay cậu rút ra một vật nhỏ từ túi áo...
— Dã quỳ... – Cậu thốt lên, tim như nổ tung, bông hoa dã quỳ ấy nhuốm máu đỏ thẫm, ánh vàng rực rỡ giờ loang lổ, cậu ôm lấy hoa, rồi lại ôm lấy chú.
— CHÚ ƠI!!! – Tiếng gọi vang vọng như muốn vỡ cả núi rừng, đầy đau đớn, đầy tuyệt vọng.
Trong cơn điên dại, cậu cúi xuống, hôn lên môi chú, nụ hôn chan hòa máu và nước mắt, giữa ánh mắt ngỡ ngàng của đồng đội. Họ không nói gì, chỉ lặng im, như để thời gian ngừng lại cho hai người ấy, giữa chiến trường đẫm máu, giữa một tình yêu không lời mà sâu như biển.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com