cap tha va tu dong tu
落ちる。落とす( お)
rơi
đánh rơi
開く。開ける(ひら)
mở (cửa tự mở)
mở (cửa)
閉まる。閉める(し)Bế
đóng (cửa tự đóng)
đóng (cửa)
溜まる。溜める(た)Lựu
tích lại, dồn lại
tích trữ cái gì, thu thập
強まる。強める(つよ)Cường
trở nên mạnh mẽ
làm mạnh cái gì.to strengthen
広がる。広げる(ひろquảng
lan rộng
mở rộng ra
消える。消す(きーけ)Tiêu
tắt (tự bị tắt)
tắt (người tắt)
亡くす亡くなる(なくなる。なくす)
mất
đánh mất
見つかる。見つける
được tìm thấy
tìm thấy
向く。向ける(む)Huong
hướng đến cái gì, to face
hướng cái gì đến đâu
変わる。変える(か)
thay đổi (tự bản thâ)
thay đổi (cái gì đó)
始まる。始める(は)
bắt đầu (cái gì đó tự bắt đầu)
bắt đầu (cái gì đó)
終わる。終える(お)
kết thúc (tự kết thúc)
được làm cho kết thúc
止まる。止める(とどーや)
dừng lại
làm cho cái gì đó dừng lại
下がる。下げる(さ)
đi xuống
làm cho cái gì đi xuống
壊れる。壊す(こわ)
hỏng cô Hoa làm hỏng anh Duy
làm hỏng
割れる。割る(わ)Cát
vỡ
làm vỡ
直る。直す(なお)Trực
được sửa chữa
sửa chữa, chữa
縮む。縮める(ちぢ)Súc
co lại, rút lại ちぢ
rút ngắn cái gì
増える。増やす
tăng lên, làm tăng lên ふ
起こす。起きる。起こる
to raise; to cause; to wake someone
to get up; to rise; (2) to wake up; (3) to occur; to happen; to take place
to occur; to happen
積もる。積む(つ)Tích
dồn ứ, tích lại
tải (xe chở), load
空く。空ける(すーあ)
trống, rỗi rãi, để không
mở (cửa, gói quà,kinh doanh) làm trống, làm sạch
下がる。下げる(さ)
(VI) giảm xuống
(VT) Làm giảm xuống
冷える。冷やす(ひ)
(VI) lạnh
(VT) làm lạnh
冷める。冷ます(さ)Lãnh
nguội đi, lạnh đi
để cho nguội đi, để cho lạnh đi
燃える。燃やす(も)Nhiên
(VI) cháy, tự cháy
(VT) đốt も
沸く。沸かす(わ)Phí
(VI) sôi, đang sôi
(VT) đun sôi わ
鳴る。鳴らす(な)Minh
(vi) rung, kêu
(VT) rung cái gì, làm cái gì kêu
役立つ。役に立つ(やく)Dich- Lập
có ích, có lợi
クレジットカードは役に立つが危険だ。Credit cards are useful but dangerous.
捕まる。捕まえる(つか)Bộ
bị bắt/bị tóm つか
bắt/nắm bắt/chộp
乗る。乗せる(の)
lên xe/lên tàu/đi (tàu, xe) (に)
pick up, give a lift, cho đi nhờ xe, chất cái gì lên xe
降りる。下りる(ふーあ)
xuống, đi xuống
降ろす。下ろす(あーあ)
làm hạ xuống, làm đi xuống
授かる。授ける(さず)Thụ
to be gifted; to be awarded さず
そのピアニストは非凡な才能を授かっている。 The pianist is endowed with extraordinary talent
to grant; to award
温まる。温める(あたた)ôn
tự sưởi ấm
火が燃えている間に暖まれ。 Warm yourself while the fire burns
sưởi ấm cái gì
掛かる。掛ける(か)Quải
treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại
動く。動かす(う)
hoạt động, di chuyển
làm cho hoạt động, làm cho di chuyển
離れる。離す(はな)Li
rời xa, chia ly, tách ra
彼はまもなく親の膝元を離れる。He leaves the parental roof soon
làm rời ra, tách cái gì ra
油を火からはなしておきなさい。Keep oil away from the fire
ぶつかる。ぶつける打つかるĐả
đâm vào nhau, trái ngược nhau, mâu thuẫn nhau
車は電柱にぶつかった。The car hit a telephone pole
đâm vào cái gì
彼は頭を岩にぶつけた。He hit his head against a rock
こぼれる。こぼす零すLinh
bị rơi, bị đổ ra, bị tràn ra
làm đổ lệ, rơi lệ, làm tràn. Phàn nàn
片付く。片付ける(かたづ)Phiến, phối
được dọn dẹp, để ngăn nắp
dọn dẹp, để ngăn nắp
残る。残す(のこ)Tàn
ở lại, sót lại, còn lại
để cái gì lại, chừa lại, bỏ lại, gác lại
込む。込める(こ)
đông, chật
thêm vào, kèm theo include
加わる。加える(くわ)Gia
tham gia
cho thêm vào
揺れる。揺らす(ゆ)Dao
bị rung, lắc
rung, lắc cái gì đó
隠れる。隠す(かく)Ẩn
ẩn mình, dấu mình
dấu, ẩn cái gì đó
揃う。揃える(そろ)Tiễn
được thu thập/sẵn sàng
thu thập/chuẩn bị, sẵn sàng
逃げる。逃がす(に)Đào
trốn thoát, bỏ chạy mất
để cái gì đó thoát, để cái gì đó được tự do, thả cho đi
加わる。加える(くわ)Gia
được thêm vào
thêm vào
空く。空ける(すーあ)Không
trống, không có gì
làm trống, làm cho không có gì
届く。届ける(どど)Giới
đến (reach, arrive), được chuyển đến
chuyển đến
上がる。上げる(あ)Thượng
tăng lên, đi lên (tự lên)
làm tăng lên, tăng cái gì lên
減る。減らす(へ)Giảm
giảm xuống (tự giảm xuống)
làm giảm xuống, làm cái gì giảm xuống へ
続く。続ける(つづ)Tục
việc gì đó tiếp tục
tiếp tục việc gì đó
助かる。助ける(たす)Trợ
được cứu
giải cứu ai
折れる。折る(お)Chiết
bị gãy (tự gãy)
làm gãy お
集まる。集める(あつ)Tập
tụ tập lại, được thu thập
tụ tập ai đó, cái gì, thu thập cái gì
切れる。切る(き)Thiết
đứt (tự đứt)
làm đứt, cắt đứt
外れる。外す(はず)Ngoại
to be disconnected; to get out of place; to be off; to be out
彼の話は要点をはずれている。 His talk is off the point
脱げる。脱ぐ(ぬ)Thoát
rơi ra (cái giày)
tháo ( giày)ぬぐ
進む。進める(すす)Tiến
tiến lên, đi lên
làm cái gì tiến lên, đẩy cái gì lên
済む。済ませる(す)Kết thúc
được hoàn thành, được kết thúc
稲の取り入れはもう済んだ。The rice crop is already in
hoàn thành. kết thúc sumaseru
彼らは食事を済ませた。They finished their meal.
過ぎる。過ごす(す)Quá
trôi qua, trôi đi
tiêu tốn (thời gian) (làm trôi qua)
固まる。固める(かた)Cố
trở nên cứng
làm cứng (cái gì)
破れる。破る(やぶ)Phá
bị rách
làm rách, xé rách
延びる。延ばす(の)Duyên
được nới rộng, được extend thêm
to lengthen; to extend; to stretch の
育つ。育てる(そだ)Dục
lớn lên そ
nuôi lớn
当たる。当てる(あ)Đương
trúng (cái phi tiêu), đúng, thắng
làm trúng, ném trúng
伝わる。伝える(つた)Truyền
được truyền đạt, truyền tải
truyền tải, truyền đạt
濡れる。濡らす(ぬ)Nhu
bị ướt ぬ
làm ướt
現れる。現す(あら)Hiện
xuất hiện, hiện ra
show, làm xuất hiện
生まれる。生む(う)sanh
được sinh ra
sinh ra (cái gì)
植わる。植える(う)Thực
được trồng う
trồng cây
越す。越える(こ)Việt
đi qua, trải qua に
vượt quá
照る。照らす(て)_Chiếu
tỏa sáng
chiếu sáng cái gì て
回る。回す(まわ)
xoay
làm cái gì xoay
混じる。混ぜる(ま)Hỗn
tan vào, hòa vào nhau
trộn vào, hòa trộn
教わる。教える(おそーおし)
được dạy
dạy ai cái gì
助かる。助ける(たす)Trợ
được giúp, cứu
giúp, cứu ai
伸びる。伸ばす(の)Thân
kéo dài, dài ra.
kéo dài cái gì.
延びる。延ばす(の)Duyên
bị trì hoãn
Hoãn lại
抜ける。抜く(の)Bạt
rơi ra, rời ra, biến mất
tháo ra
怠ける。怠る(なまーおこた)Đãi
なまける。おこたる
lười làm, làm biếng (cái gì)
lười biếng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com