Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

cap tha va tu dong tu

落ちる。落とす( お)

rơi
đánh rơi

開く。開ける(ひら)

mở (cửa tự mở)
mở (cửa)

閉まる。閉める(し)Bế

đóng (cửa tự đóng)
đóng (cửa)

溜まる。溜める(た)Lựu

tích lại, dồn lại
tích trữ cái gì, thu thập

強まる。強める(つよ)Cường

trở nên mạnh mẽ
làm mạnh cái gì.to strengthen

広がる。広げる(ひろquảng

lan rộng
mở rộng ra

消える。消す(きーけ)Tiêu

tắt (tự bị tắt)
tắt (người tắt)

亡くす亡くなる(なくなる。なくす)

mất
đánh mất

見つかる。見つける

được tìm thấy
tìm thấy

向く。向ける(む)Huong

hướng đến cái gì, to face
hướng cái gì đến đâu

変わる。変える(か)

thay đổi (tự bản thâ)
thay đổi (cái gì đó)

始まる。始める(は)

bắt đầu (cái gì đó tự bắt đầu)
bắt đầu (cái gì đó)

終わる。終える(お)

kết thúc (tự kết thúc)
được làm cho kết thúc

止まる。止める(とどーや)

dừng lại
làm cho cái gì đó dừng lại

下がる。下げる(さ)

đi xuống
làm cho cái gì đi xuống

壊れる。壊す(こわ)

hỏng cô Hoa làm hỏng anh Duy
làm hỏng

割れる。割る(わ)Cát

vỡ
làm vỡ

直る。直す(なお)Trực

được sửa chữa
sửa chữa, chữa

縮む。縮める(ちぢ)Súc

co lại, rút lại ちぢ
rút ngắn cái gì

増える。増やす

tăng lên, làm tăng lên ふ

起こす。起きる。起こる

to raise; to cause; to wake someone
to get up; to rise; (2) to wake up; (3) to occur; to happen; to take place
to occur; to happen

積もる。積む(つ)Tích

dồn ứ, tích lại
tải (xe chở), load

空く。空ける(すーあ)

trống, rỗi rãi, để không
mở (cửa, gói quà,kinh doanh) làm trống, làm sạch

下がる。下げる(さ)

(VI) giảm xuống
(VT) Làm giảm xuống

冷える。冷やす(ひ)

(VI) lạnh
(VT) làm lạnh

冷める。冷ます(さ)Lãnh

nguội đi, lạnh đi
để cho nguội đi, để cho lạnh đi

燃える。燃やす(も)Nhiên

(VI) cháy, tự cháy
(VT) đốt も

沸く。沸かす(わ)Phí

(VI) sôi, đang sôi
(VT) đun sôi わ

鳴る。鳴らす(な)Minh

(vi) rung, kêu
(VT) rung cái gì, làm cái gì kêu

役立つ。役に立つ(やく)Dich- Lập

có ích, có lợi
クレジットカードは役に立つが危険だ。Credit cards are useful but dangerous.

捕まる。捕まえる(つか)Bộ

bị bắt/bị tóm つか
bắt/nắm bắt/chộp

乗る。乗せる(の)

lên xe/lên tàu/đi (tàu, xe) (に)
pick up, give a lift, cho đi nhờ xe, chất cái gì lên xe

降りる。下りる(ふーあ)

xuống, đi xuống

降ろす。下ろす(あーあ)

làm hạ xuống, làm đi xuống

授かる。授ける(さず)Thụ

to be gifted; to be awarded さず
そのピアニストは非凡な才能を授かっている。 The pianist is endowed with extraordinary talent
to grant; to award

温まる。温める(あたた)ôn

tự sưởi ấm
火が燃えている間に暖まれ。 Warm yourself while the fire burns
sưởi ấm cái gì

掛かる。掛ける(か)Quải

treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại

動く。動かす(う)

hoạt động, di chuyển
làm cho hoạt động, làm cho di chuyển

離れる。離す(はな)Li

rời xa, chia ly, tách ra
彼はまもなく親の膝元を離れる。He leaves the parental roof soon
làm rời ra, tách cái gì ra
油を火からはなしておきなさい。Keep oil away from the fire

ぶつかる。ぶつける打つかるĐả

đâm vào nhau, trái ngược nhau, mâu thuẫn nhau
車は電柱にぶつかった。The car hit a telephone pole
đâm vào cái gì
彼は頭を岩にぶつけた。He hit his head against a rock

こぼれる。こぼす零すLinh

bị rơi, bị đổ ra, bị tràn ra
làm đổ lệ, rơi lệ, làm tràn. Phàn nàn

片付く。片付ける(かたづ)Phiến, phối

được dọn dẹp, để ngăn nắp
dọn dẹp, để ngăn nắp

残る。残す(のこ)Tàn

ở lại, sót lại, còn lại
để cái gì lại, chừa lại, bỏ lại, gác lại

込む。込める(こ)

đông, chật
thêm vào, kèm theo include

加わる。加える(くわ)Gia

tham gia
cho thêm vào

揺れる。揺らす(ゆ)Dao

bị rung, lắc
rung, lắc cái gì đó

隠れる。隠す(かく)Ẩn

ẩn mình, dấu mình
dấu, ẩn cái gì đó

揃う。揃える(そろ)Tiễn

được thu thập/sẵn sàng
thu thập/chuẩn bị, sẵn sàng

逃げる。逃がす(に)Đào

trốn thoát, bỏ chạy mất
để cái gì đó thoát, để cái gì đó được tự do, thả cho đi

加わる。加える(くわ)Gia

được thêm vào
thêm vào

空く。空ける(すーあ)Không

trống, không có gì
làm trống, làm cho không có gì

届く。届ける(どど)Giới

đến (reach, arrive), được chuyển đến
chuyển đến

上がる。上げる(あ)Thượng

tăng lên, đi lên (tự lên)
làm tăng lên, tăng cái gì lên

減る。減らす(へ)Giảm

giảm xuống (tự giảm xuống)
làm giảm xuống, làm cái gì giảm xuống へ

続く。続ける(つづ)Tục

việc gì đó tiếp tục
tiếp tục việc gì đó

助かる。助ける(たす)Trợ

được cứu
giải cứu ai

折れる。折る(お)Chiết

bị gãy (tự gãy)
làm gãy お

集まる。集める(あつ)Tập

tụ tập lại, được thu thập
tụ tập ai đó, cái gì, thu thập cái gì

切れる。切る(き)Thiết

đứt (tự đứt)
làm đứt, cắt đứt

外れる。外す(はず)Ngoại

to be disconnected; to get out of place; to be off; to be out
彼の話は要点をはずれている。 His talk is off the point

脱げる。脱ぐ(ぬ)Thoát

rơi ra (cái giày)
tháo ( giày)ぬぐ

進む。進める(すす)Tiến

tiến lên, đi lên
làm cái gì tiến lên, đẩy cái gì lên

済む。済ませる(す)Kết thúc

được hoàn thành, được kết thúc
稲の取り入れはもう済んだ。The rice crop is already in
hoàn thành. kết thúc sumaseru
彼らは食事を済ませた。They finished their meal.

過ぎる。過ごす(す)Quá

trôi qua, trôi đi
tiêu tốn (thời gian) (làm trôi qua)

固まる。固める(かた)Cố

trở nên cứng
làm cứng (cái gì)

破れる。破る(やぶ)Phá

bị rách
làm rách, xé rách

延びる。延ばす(の)Duyên

được nới rộng, được extend thêm
to lengthen; to extend; to stretch の

育つ。育てる(そだ)Dục

lớn lên そ
nuôi lớn

当たる。当てる(あ)Đương

trúng (cái phi tiêu), đúng, thắng
làm trúng, ném trúng

伝わる。伝える(つた)Truyền

được truyền đạt, truyền tải
truyền tải, truyền đạt

濡れる。濡らす(ぬ)Nhu

bị ướt ぬ
làm ướt

現れる。現す(あら)Hiện

xuất hiện, hiện ra
show, làm xuất hiện

生まれる。生む(う)sanh

được sinh ra
sinh ra (cái gì)

植わる。植える(う)Thực

được trồng う
trồng cây

越す。越える(こ)Việt

đi qua, trải qua に
vượt quá

照る。照らす(て)_Chiếu

tỏa sáng
chiếu sáng cái gì て

回る。回す(まわ)

xoay
làm cái gì xoay

混じる。混ぜる(ま)Hỗn

tan vào, hòa vào nhau
trộn vào, hòa trộn

教わる。教える(おそーおし)

được dạy
dạy ai cái gì

助かる。助ける(たす)Trợ

được giúp, cứu
giúp, cứu ai

伸びる。伸ばす(の)Thân

kéo dài, dài ra.
kéo dài cái gì.

延びる。延ばす(の)Duyên

bị trì hoãn
Hoãn lại

抜ける。抜く(の)Bạt

rơi ra, rời ra, biến mất
tháo ra

怠ける。怠る(なまーおこた)Đãi

なまける。おこたる
lười làm, làm biếng (cái gì)
lười biếng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #tha