Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

cau truc

• To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền

• To be at a loss what to do, what to say: Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì

• To be at a loss: Bị lúng túng, bối rối

• To be at a nonplus: Bối rối, lúng túng

• To be at a work: Đang làm việc

• To be at an end; to come to an end: Hoàn thành, kết liễu, kết thúc

• To be at bat: Giữ vai trò quan trọng

• To be at cross-purposes: Hiểu lầm

• To be at dinner: Đang ăn cơm

• To be at enmity with sb.: Thù địch với ai

• To be at fault: Mất hơi một con mồi

• To be at feud with sb: Cừu địch với ng¬ời nào

• To be at grass: (Súc vật)ở ngoài đồng cỏ

• To be at grips with the enemy: Vật lộn với địch thủ

• To be at handgrips with sb: Đánh nhau với ng¬ời nào

• To be at issue on a question: Đang thảo luận về một vấn đề

• To be at its height: Lên đến đỉnh cao nhất

• To be at large: Ьợc tự do

• To be at loggerheads with sb: Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với ng¬ời nào

• To be at odds with sb: Gây sự với ai

• To be at odds with sb: Không đồng ý với ng¬ời nào, bất hòa với ng¬ời nào

• To be at one with sb: Đồng ý với ng¬ời nào

• To be at one's best: ở vào thời điểm thuận lợi nhất

• To be at one's lowest ebb: (Cuộc sống)Đang trải qua một thời kỳ đen tối nhất

• To be at play: Đang chơi

• To be at puberty: Đến tuổi dậy thì

• To be at sb's beck and call: Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng ai

• To be at sb's elbow: Đứng bên cạnh ng¬ời nào

• To be at sb's heels: Theo bén gót ai

• To be at sb's service: Sẵn sàng giúp đỡ ai

• To be at stake: Bị lâm nguy, đang bị đe dọa

• To be at stand: Không tiến lên đ¬ợc, lúng túng

• To be at strife (with): Xung đột(với)

• To be at the back of sb: Đứng sau l¬ng ng¬ời nào, ủng hộ ng¬ời nào

• To be at the end of one's resources: Hết cách, vô ph¬ơng

• To be at the end of one's tether: <Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa; hết ph¬ơng

• To be at the front: Tại mặt trận

• To be at the helm: Cầm lái, quản lý

• To be at the last shift: Cùng đ¬ờng

• To be at the pain of doing sth: Chịu khó nhọc làm cái gì

• To be at the top of the tree: Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp

• To be at the top the of the form: Đứng đầu trong lớp học

• To be at the wheel: Lái xe

• To be at the zenith of glory: Lên đến tột đỉnh của danh vọng

• to be at variance with someone: xích mích (mâu thuẫn) với ai

• To be at work: Đang làm việc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #câu#trúc