cau truc 3
• To be athirst for sth: Khát khao cái gì
• To be attached to: Kết nghĩa với
• To be attacked by a disease: Bị bệnh
• To be attacked from ambush: Bị phục kích
• To be attacked: Bị tấn công
• To be averse to (from) sth: Gớm, ghét, không thích vật(việc)gì
• To be awake to one's own interests: Chú ý đến quyền lợi của mình
• To be aware of sth a long way off: Đoán tr¬ớc, biết tr¬ớc việc gì sẽ xảy ra khá lâu tr¬ớc đó
• To be aware of sth: Biết việc gì, ý thức đ¬ợc việc gì
• To be awkward with one's hands: Đôi tay ng¬ợng ngùng, lúng túng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com