Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 2

4.

Mùa hè năm đó, khi chúng tôi mười hai tuổi, là mùa hè nóng nhất và cũng là mùa hè đầy rẫy những lời đồn thổi nhất.

Làng tôi có một căn nhà bỏ hoang, nằm sát cánh đồng lúa, nơi người dân vẫn thường xuyên qua lại mỗi khi đi làm đồng. Chính vì nó nằm ngay trên lối đi quen thuộc mà sự bỏ hoang của nó càng trở nên ma mị và đáng sợ.

Người ta đồn rằng căn nhà đó từng là nơi ở của một gia đình giàu có, nhưng vì làm ăn thất bại, cả nhà đã treo cổ tự vẫn. Từ đó, không ai dám bén mảng tới. Lũ trẻ con chúng tôi thường truyền tai nhau rằng đêm đến, vẫn nghe thấy tiếng khóc nỉ non và bóng người lấp ló bên cửa sổ vỡ.

​Đương nhiên, tôi - Nguyễn Thị Dịu, "đại ca" của cả xóm - không thể bỏ qua một "chiến trường" đầy thử thách như thế.

​"Đại ca, đi thật á? Nghe bảo ở trong có ma đấy!" Thằng Còi, đứa to mồm nhất đám, giờ lại lí nhí, ôm chặt cánh tay tôi.

Tôi hất cằm, làm ra vẻ ta đây không sợ trời đất:

​"Ma cỏ gì chứ! Toàn là chuyện người lớn bịa ra để dọa thôi! Đại ca đây phải đích thân đi khám phá, chứng minh cho bọn mày thấy."

Phía sau, cặp sinh đôi Tuệ Nghi - Tuệ Chi nhìn nhau, ánh mắt vừa tò mò, vừa sợ hãi.

Minh đột nhiên chen chân vào giữa tôi và thằng Còi. Nó rút chiếc khăn tay nhăn nhúm trong túi quần ra, cẩn thận lau đi những giọt mồ hôi lấm tấm trên trán tôi. Động tác vụng về nhưng lại khiến tôi hơi sững người, chưa kịp phản ứng thì nó đã khẽ nói, giọng nhỏ xíu:

"Dịu đi thì Minh cũng đi... nhưng mà Dịu nhớ nắm tay Minh chặt vào nhé!"

Tôi phì cười, gạt tay nó ra:

"Lo cho thân mày trước đi, Đào Đức Anh Minh! Mày mà gặp ma thì chắc bị tóm đầu tiên đấy!"

Thằng Còi phá lên cười ha hả, còn Minh thì đỏ bừng mặt, vội giấu chiếc khăn tay ra sau lưng. Tuệ Nghi - Tuệ Chi đứng sau cũng che miệng cười khúc khích. Không khí căng thẳng bỗng tan biến, chỉ còn lại mùi nắng cháy và tiếng ve rền rĩ trên tán cây ven đường.

Chúng tôi hẹn nhau lúc trời vừa mới chập choạng tối.

Hôm nay trong làng có buổi họp nên người lớn đã tới nhà văn hóa cộng đồng hết. Đây chính là thời cơ vàng để chúng tôi hành động mà không sợ bị bắt gặp.

​Tôi dẫn đầu, tay cầm chiếc đèn pin của bố, ánh sáng vàng yếu ớt chỉ đủ soi rõ vài bước chân. Đằng sau là thằng Còi, Tuệ Nghi - Tuệ Chi và cuối cùng là Minh. Tôi nghe tiếng chân chúng sột soạt trên nền đất, tiếng thút thít sợ hãi lẫn trong tiếng ếch nhái kêu ồp ộp.

​Căn nhà ma mị hiện ra trước mắt. Nó không lớn, chỉ là một căn nhà cấp bốn cũ kỹ với mái ngói bạc màu, tường vôi loang lổ. Cánh cửa gỗ lim đã mục nát, chỉ còn treo lủng lẳng trên bản lề gỉ sét. Dây leo chằng chịt bám kín mặt tiền, tạo thành một bức màn xanh tối mịt, nuốt chửng cả ngôi nhà vào bóng đêm.

Mùi ẩm mốc, mùi đất rêu và một thứ mùi tanh tanh, khó tả xộc thẳng vào mũi tôi.

Thằng Còi nép sau lưng tôi run rẩy, chỉ vào cánh cửa.

​"Đại ca... cửa mở sẵn rồi kìa."

​Đúng là cửa đã hé mở. Một khe đen ngòm, sâu hun hút như cái miệng đang chực chờ nuốt chửng mọi thứ.

​Tôi ho khan, cố giữ vẻ bình tĩnh.

"Mở thì càng tốt! Đỡ phải phá cửa!" Tôi bước lên, nhưng một bàn tay ấm áp đã nắm lấy tay tôi.

​Là Minh.

​"Dịu..." Giọng nó lí nhí, gần như là tiếng thở, "Chúng mình... về được không?"

Tôi nhăn mặt, định gạt tay nó ra thì bỗng một tiếng "két" dài, rợn người vang lên.

​Cánh cửa gỗ mục nát tự động mở toang ra.

​Tất cả chúng tôi hóa đá tại chỗ. Ánh đèn pin trong tay tôi rớt xuống, lăn lông lốc trên nền đất, chĩa thẳng vào bên trong căn nhà.

​Cái ánh sáng yếu ớt ấy không đủ xua tan bóng tối, mà chỉ làm nổi bật một thứ duy nhất. Đó là chiếc ghế sofa rách rưới, đổ nghiêng, nằm chỏng chơ giữa căn phòng trống hoác.

​Và rồi...

Sột... Soạt...

​Một âm thanh rất khẽ, như tiếng vải vóc ma sát với nền đất, vang lên từ góc khuất bên trong.

​"Ma... ma thật rồi!" Tuệ Chi hét lên một tiếng thất thanh, rồi quay người bỏ chạy.

"Cứu! Cứu con mẹ ơi!" Tuệ Nghi lập tức chạy theo chị, tiếng khóc của hai đứa nhanh chóng xa dần.

Thằng Còi lắp bắp:

"Đại ca... em... em còn bố mẹ già yếu và đàn em thơ!"

Rồi nó cũng co giò chạy biến.

​Chỉ còn lại tôi và Minh đứng sững sờ. Tay tôi bị Minh nắm chặt đến đau điếng.

​"Buông ra!" Tôi thì thào, cũng muốn chạy, nhưng chân không nhấc lên nổi.

​Minh không chịu buông. Nó lùi lại một bước, kéo cả tôi theo.

Trong khoảnh khắc ấy, từ nơi góc khuất, một hình hài cao lớn bỗng nhiên choàng tỉnh.

Ma sao? Ma có thật ư? Không thể nào?

Đầu óc tôi chếnh choáng, cái danh hiệu "đại ca" giờ chẳng còn ý nghĩa gì nữa. Tôi vốn nghịch ngợm, chẳng biết sợ là gì, vậy mà tại sao trong khoảnh khắc này tôi lại e dè đến vậy? Tôi phải làm gì? Nếu cứ thế này sẽ mất mặt lắm!

Bất chấp cái chân nặng nề kia, tôi cố nhích từng bước về phía cái bóng lờ mờ kia, mặc cho Minh đang cố kéo tôi rời khỏi đây.

"Bọn ranh con! Không thấy tao đang ngủ hả?" Đột nhiên giọng một người đàn ông quát lớn, mang theo hơi men nồng nặc.

Đó là một người đàn ông bằng xương bằng thịt. Ông ta mặc một chiếc áo phông cũ kỹ đến bạc màu, chiếc quần đùi đơn sơ. Khi ông ta quay lại, khuôn mặt tiều tụy hiện rõ, ánh mắt vẫn còn lơ mơ trong cơn ngái ngủ.

​Ông ta loạng choạng bước tới một bước, cái bóng đổ dài và méo mó dưới ánh đèn pin leo lét. Mặt lão nhăn nhúm lại khó chịu, ánh mắt lờ đờ nhưng vẫn đủ sắc để quét qua hai đứa nhóc đang đứng chôn chân tại chỗ. Cái chai thủy tinh dưới chân lão ánh lên vẻ nặng nề và đáng sợ, không khác gì một thứ vũ khí.

​Cổ họng tôi khô khốc nhưng vẫn cố gắng nuốt nước bọt. Hai đứa đều không dám nhúc nhích. Không khí chợt trở nên căng như dây đàn, chỉ còn nghe tiếng người đàn ông thở dốc và tiếng gió rít qua kẽ hở.

​"Cút ngay trước khi tao đập nát cái chai này lên đầu đứa nào láo toét."

​Minh là người phản ứng nhanh nhất. Cậu ta không cần suy nghĩ lần thứ hai. Minh giật mạnh tay tôi:

"Chạy thôi!"

​Tôi như bừng tỉnh khỏi cơn choáng váng. Chúng tôi lao ra khỏi góc tối, bỏ lại phía sau tiếng chửi rủa ầm ĩ và tiếng lạch cạch nguy hiểm của chai rượu. Tiếng bước chân dồn dập, gấp gáp trên mặt đường lạnh ngắt. Chúng tôi chạy mãi, chạy cho đến khi cảm thấy hơi thở như muốn xé toạc lồng ngực và tiếng gã say rượu đã bị bỏ lại rất xa.

5.

Kể từ sau vụ nhà hoang, ngôi làng chúng tôi lại nổi lên những câu chuyện ám ảnh và thực tế hơn.

Có một người phụ nữ bị điên, ba mươi tuổi, tên là Hạnh. Cô sống cùng bố mẹ già ở cuối làng, ngay gần khu nhà hoang ấy. Ngày nào cô cũng đi lang thang khắp nơi, tóc tai rối bời, quần áo tả tơi, miệng lẩm bẩm những lời chẳng ai hiểu. Lúc thì cô cười sằng sặc giữa trưa nắng, lúc lại ngồi thụp xuống vệ đường mà khóc thảm thiết như thể có ai vừa chết.

Người lớn trong làng bảo cô Hạnh bị điên sau biến cố mất con và chồng bỏ. Còn bà Lộc - hàng xóm sát vách nhà tôi - thì lại chắc nịch khẳng định:

"Con bé Hạnh được chọn là người giữ làng."

Tôi tròn mắt, ngẩng lên nhìn bà:

"Người giữ làng là gì ạ? Giống bác bảo vệ ở trường con hả bà?"

Thằng Minh nghe tôi nói xong thì cười khúc khích, lấy cùi chỏ huých nhẹ vào tay tôi.

"Cười cái quái gì?" Tôi đá nó một cái vào hông rồi quay sang tiếp tục nghe bà Lộc kể.

Bà khẽ hừ một tiếng, kéo chiếc khăn vấn đầu xuống thấp hơn, rồi nói nhỏ như sợ ai nghe thấy:

"Giữ làng... không phải để trông người sống đâu, mà là để giữ hồn người chết."

Bà ngừng một lát, đôi mắt đục ngầu nhìn ra khoảng sân ngập nắng, nơi lũ gà đang bới đất tìm mồi. Giọng bà trầm xuống:

"Mỗi ngôi làng đều có linh hồn của nó. Khi có quá nhiều người chết oan, những vong hồn không đi được sẽ quẩn quanh, làm hại người sống. Để làng không bị quỷ dữ dòm ngó, phải có một người chịu giữ cửa âm. Người đó thường là kẻ khổ nhất, cô độc nhất và yếu bóng vía nhất."

Bà quay sang nhìn tôi, gằn từng chữ:

"Cô Hạnh là người như thế đấy. Thỉnh thoảng bà thấy nó ngồi ở vệ đường, tay cầm nắm hương cháy dở, mắt nhìn thẳng về phía căn nhà bỏ hoang."

"Vậy cô Hạnh là người giữ cho làng Mơ của mình được yên bình phải không ạ?"

"Ừ. Kẻ giữ cửa phải gánh lấy món nợ nhân quả của những vong hồn, phải nghe những tiếng khóc không dứt, phải thấy những cảnh chết chóc lặp đi lặp lại trong giấc ngủ. Đó là cái giá phải trả để làng không bị quỷ dữ dòm ngó."

​Tôi rùng mình, cảm thấy lạnh buốt sống lưng dù đang giữa trưa hè.

​"Nhưng tại sao lại là cô ấy ạ?" Minh thắc mắc.

Bà khẽ thở dài, tiếp tục bổ cau:

"Cái số nó vậy."

Dù nghe xong cũng có chút sợ, nhưng tôi lại thấy tò mò hơn.

Tôi thường lén lút theo dõi cô Hạnh từ xa. Tôi thấy cô hay ngồi bên bờ mương, ném những cánh hoa dại xuống nước và khóc. Tiếng khóc của cô không giống tiếng khóc làm nũng của Minh hay tiếng khóc ăn vạ của trẻ con, mà nó rỗng tuếch, lạnh lẽo, nghe như gió thổi qua một cái giếng cạn.

Một buổi chiều, tôi và Minh đang chơi con quay ở bãi đất trống. Cô Hạnh bỗng đi ngang qua. Khác với mọi lần, cô không lẩm bẩm, mà quay lại nhìn thẳng vào tôi. Ánh mắt cô Hạnh không có tiêu cự, nhưng dường như nó xuyên thấu được tôi.

Cô Hạnh cười một tiếng khô khốc, rồi chỉ thẳng vào tôi:

​"Con gái, cô biết con mà! Con là... Nguyễn Thị Huyền Dịu..."

​Cô nhấn mạnh hai chữ "Huyền Dịu" một cách rõ ràng, rồi lại phá lên cười.

​Cả người tôi lạnh buốt. Làm sao cô Hạnh lại biết được cái tên mà chỉ có bố mẹ và ông bà tôi biết, cái tên tôi luôn khao khát?

​Minh vội kéo tôi về phía sau, che chắn. Cậu ta nhìn cô Hạnh với ánh mắt vừa sợ hãi, vừa thương cảm.

​"Cô Hạnh ơi, cô về nhà đi ạ!" Minh nói khẽ, giọng đầy lễ phép.

Cô Hạnh không để ý, cô cứ cười và lặp lại cái tên "Huyền Dịu" vài lần nữa rồi bỏ đi.

Tối đó, tôi cứ trằn trọc mãi không ngủ được. Tôi đã suy nghĩ hàng trăm lý do tại sao cô Hạnh lại biết cái tên Huyền Dịu, nhưng chẳng cái nào đủ thuyết phục lý trí chính tôi.

Vậy nên, tôi đành kể lại cho bà nội nghe về sự việc kì lạ đó. Nhưng bà chỉ cười rồi trấn an:

"Chắc con bé nghe được ở đâu đó thôi, nó không phải người xấu, con thấy có đúng không?"

​Câu chuyện đó khiến tôi băn khoăn suốt một thời gian dài. Nhưng cũng từ đó, tôi không còn cảm thấy cô Hạnh đáng sợ nữa. Tôi bắt đầu lén mang cho cô những quả xoài, quả ổi mà tôi hái trộm được.

​"Cô Hạnh ơi, con cho cô quả xoài này." Tôi rụt rè đưa ra quả xoài chín vàng.

​Cô Hạnh nhìn tôi, đôi mắt cô lần này không vô định như mọi khi. Cô nhận lấy quả xoài, mỉm cười nhẹ nhàng một cách bất ngờ, rồi cô nắm lấy tay tôi, bàn tay bẩn thỉu và lạnh ngắt như băng.

​"Con gái, phải giữ lấy... cái tên con đã có. Nó đẹp hơn nhiều..." ​Cô nói rồi nhắm mắt lại.

Tôi sững sờ, cảm giác lạnh lẽo từ bàn tay cô Hạnh lan dần lên cánh tay tôi, nhưng không phải là sự sợ hãi, mà là một nỗi buồn vô hạn.

Khi màn đêm buông xuống và mọi âm thanh của ngày dần tan biến, tôi mới có thể hoàn toàn rút mình về với không gian riêng. Tôi thong thả mở tập giấy vẽ đã sờn mép.

​Trong ánh đèn vàng dịu của căn phòng, nét bút chì của tôi bắt đầu lướt trên mặt giấy.

Tôi không vẽ một "người điên" như lời người ta đồn, cũng không vẽ "người giữ làng" ma mị như lời bà Lộc kể.

​​Tôi vẽ người phụ nữ vừa nhận quả xoài của tôi. Tóc cô Hạnh vẫn bù xù như những sợi cỏ rối, nhưng thay vì cười sằng sặc, môi cô khẽ cong lên trong nụ cười thoáng qua khi nhận lấy món quà. Tôi tập trung đặc biệt vào đôi mắt, chúng không vô định nữa, mà chất chứa một nỗi buồn sâu thẳm, xa xăm nhìn về phía khoảng không vô tận, như thể cô đang cố gắng nắm giữ lại một cái tên, một mảnh ký ức đã vỡ vụn.

​Cô Hạnh không đáng sợ. Cô Hạnh chỉ bị sự cô độc nuốt chửng.

Bên dưới bức tranh, tôi viết nguệch ngoạc vài chữ: Hạnh trong Hạnh phúc? Hạnh trong Bất hạnh?

Tôi đặt bút xuống. Bức vẽ không chỉ là chân dung cô Hạnh, mà còn là một cánh cửa mở ra nỗi cô độc. Tôi không còn sợ hãi hay tò mò nữa, mà cảm thấy một sợi dây mong manh vô hình đã nối kết tôi với cô Hạnh. Cô ấy có thể đang giữ cửa âm, còn tôi, trong khoảnh khắc đó, như đang cố gắng vẽ lại một linh hồn, cứu vớt một mảnh nhân tính đã bị người đời bỏ qua.

6.

Cứ mỗi lần những ý nghĩ tò mò, liều lĩnh về những trò chơi tâm linh lướt qua tâm trí tôi, thì bàn tay khô ráp của bà sẽ nhẹ nhàng đặt lên vai tôi, và lời nhắc nhở ấy lại vang lên, trầm mặc như một câu thần chú trấn giữ:

"Có thờ có thiêng, có kiêng có lành."

Đó không chỉ là một lời răn, mà còn là ranh giới vô hình mà bà đã vẽ ra, ngăn cách tuổi trẻ bồng bột của tôi với những điều huyền bí, khuất lấp mà người đời luôn phải thận trọng. Kể từ sau chuyện cô Hạnh, lời bà nói không còn là lời dọa dẫm nữa, mà là một cảm giác nặng trĩu, lạnh buốt len lỏi trong lòng tôi.

​Sau khi thi cuối kì hai, trong trường rộ lên những trò chơi tâm linh bí ẩn.

​Đám con trai ngày nào cũng túm tụm lại với nhau ở góc khuất sân trường, mặt mày bí hiểm, lén lút truyền tay nhau một chiếc bảng cầu cơ vẽ bằng bút mực trên bìa các-tông cũ hay thử thách Charlie Charlie.

Thằng Còi, sau vụ nhà hoang đã tháo chạy mất mặt, giờ lại vênh váo kể lể về "linh hồn chiến binh" mà nó vừa gọi lên qua bảng giấy, tuyên bố đó là bằng chứng:

"Ma cỏ là có thật!"

​Tôi đương nhiên không thể để sự kiện hot nhất trường lại diễn ra ngoài tầm kiểm soát của mình. Việc thằng Còi lấy được danh tiếng từ những trò vớ vẩn này là một sự sỉ nhục không thể chấp nhận.

​"Mày làm cái trò gì đấy, Còi? Có ngon thì gọi hồn thật đi!" Tôi bước tới, khoanh tay đứng nhìn.

​Còi giật mình, vội vàng giấu tấm bìa ra sau lưng.

"Tao... chơi thôi mà. Toàn chuyện bịa thôi, ai mà tin thật."

Nhưng ánh mắt lấm lét và sự căng thẳng của cả nhóm đã tố cáo nó. Hoặc là chúng đang lừa dối, hoặc là chúng thực sự đang sợ hãi những gì mình đã làm.

​Tuệ Nghi và Tuệ Chi đứng cạnh tôi, mặt tái mét, thì thầm:

"Nghe nói tụi nó gọi hồn một bạn nữ đã chết đuối ở sông Hái năm ngoái đấy. Ghê lắm, Dịu đừng dính vào."

​Tôi nhếch mép cười khẩy, cố gắng xua đi cái cảm giác rờn rợn chạy dọc sống lưng.

​"Tao cóc tin."

Minh đột nhiên nắm lấy cổ tay tôi, kéo tôi ra một góc khuất, giọng cậu ta nhỏ và kiên quyết:

​"Dịu, đừng. Lời bà nói có lý đấy."

Tôi trừng mắt, gạt tay nó ra.

"Tao sẽ chứng minh cho mày thấy."

​Thằng Minh đứng sững sờ, ánh mắt vừa buồn bã vừa lo lắng nhìn tôi. Nó biết, một khi tôi đã quyết định, không ai có thể cản được.

Buổi trưa hôm sau, đúng mười hai giờ, chúng tôi trốn bố mẹ tập hợp như đã bàn trước. Ánh nắng đầu tháng Sáu như đổ lửa, rát bỏng trên da, làm không khí đặc quánh mùi nắng cháy và bụi đất.

​Chúng tôi tiến về căn nhà hoang. Nó hiện ra dưới nắng không hề bớt ma mị đi chút nào.

​Năm đứa ngồi bệt xuống nền đất khô, ngay trước cánh cửa gỗ lim mục nát vẫn hé mở. Không khí im ắng lạ thường. Tiếng ve rền rĩ trên tán cây ven đường là âm thanh duy nhất, nhưng nó lại càng nhấn chìm mọi thứ vào sự tĩnh mịch, hãi hùng.

​Minh rút tờ giấy A4 và bút chì ra, cẩn thận đặt hai cây bút chì lên nhau, chia bốn ô YES và NO. Tuệ Nghi và Tuệ Chi vẫn run rẩy, nhưng vì là ban ngày nên sự sợ hãi của chúng có vẻ kìm nén hơn.

Tôi hít một hơi thật sâu. Không có bóng đêm để che giấu sự sợ hãi, tôi phải mạnh mẽ hơn.

​"Bọn mày nhớ chưa? Cấm đứa nào thở mạnh! Lần này phải dứt khoát!"

​Tôi nhìn thẳng vào hai cây bút chì, giọng nói oang oang, đầy vẻ thách thức:

​"Charlie... Charlie... Are you there?"

​Không có gì xảy ra. Chỉ có tiếng ve kêu to hơn. Nắng nóng làm đầu óc tôi chẳng còn tỉnh táo.

Tuệ Chi thỏ thẻ: 

"Hay phải nói tiếng Việt."

"Đúng đây, ma ở Việt Nam thì chắc không hiểu Tiếng Anh đâu." Còi gật gù đồng tình. 

"Cũng hợp lí." Tôi gọi lại lần thứ hai, giọng lớn hơn, "Charlie... Charlie... Bạn có ở đây không?"

​Lần này, điều không thể giải thích đã xảy ra. Một luồng gió lạnh buốt đột ngột thổi qua. Nó không phải gió đồng, vì lá lúa xung quanh vẫn đứng im. Luồng gió ấy dường như chỉ tập trung vào khu vực chúng tôi đang ngồi, mang theo một mùi tanh tanh, ẩm mốc quen thuộc xộc thẳng vào mũi.

​Và rồi...

​Chiếc bút chì phía trên từ từ nhúc nhích. Dưới ánh sáng mặt trời, chuyển động đó càng trở nên rõ ràng và vô lý. Nó xoay một góc nhỏ, chậm rãi và rành mạch, rồi dừng lại, chỉ thẳng vào ô YES.

​Mặt mũi đứa nào, đứa nấy cũng tái mét. Giữa thanh thiên bạch nhật, không một bóng người, không một sự giải thích hợp lý nào.

​"Tao đã bảo rồi mà!" Thằng Còi lắp bắp.

​Tôi cố gắng nén cơn hoảng loạn, vỗ vai Minh.

​"Hỏi lại đi!"

​Minh nhìn thẳng vào chiếc bút chì đang chỉ vào ô YES, khuôn mặt trắng bệch dưới cái nắng gay gắt. Giọng cậu ta run rẩy:

​"Charlie... Ở đây có ma không?"

​Một tiếng động soạt khô khốc, như tiếng lá cây bị kéo lê trên nền đất, vang lên từ bên trong căn nhà hoang.
​Và rồi, chiếc bút chì lại từ từ chuyển động, lần này dứt khoát hơn.

​Nó dừng lại, một lần nữa, chỉ thẳng vào ô YES.

Cả lũ lập tức bật dậy, chạy toán loạn. Thằng Còi, cặp sinh đôi co giò phóng đi, không thèm ngoái đầu nhìn lại. Chúng chỉ biết chạy trốn khỏi hai cây bút chì và chiếc bút chì vừa chỉ vào ô YES đáng sợ kia.

​Tôi vẫn đứng sững lại, nhìn chằm chằm vào tờ giấy và cái bút chì kia đầy nghi hoặc.

​Minh giật mạnh tay tôi:

"Chạy đi Dịu! Nhanh lên!"

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com