Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Lời Sấm Trên Đỉnh Núi Tuyết

Clara Chuỗi Mân Côi Cháy Sém

Clara ngồi bên bậu cửa đá của một nhà nguyện hoang tàn, bàn tay gầy guộc nắm chặt chuỗi Mân Côi bằng gỗ sồi cháy sém. Những hạt gỗ đen sạm vì lửa, sần sùi như những vết sẹo in lên linh hồn cô. Đó là tất cả những gì còn sót lại sau đêm kinh hoàng khi ngọn lửa tẩy đạo của Tân Minh Giáo nuốt trọn giáo đường.

Ngày ấy, Clara còn là một nữ tu trẻ tuổi, phụ tá cho cha xứ Theophilus trong một nhà thờ cổ ở vùng biên giới Á Âu. Họ không tuyên truyền, không đấu tranh, chỉ cầu nguyện mỗi tối, phát cháo mỗi sáng, và chăm sóc những người sắp chết. Nhưng trong thời đại này, im lặng và từ bi cũng là phản động.

Một đêm mưa tầm tã, những kẻ mang phù hiệu vòng tròn trắng trên nền đen ập đến. Chúng không la hét, chỉ lặng lẽ dựng một giàn hỏa thiêu. “Các người giữ lại thần cũ,”  chúng nói  “Thế giới này cần được làm sạch. Niềm tin phải tái tạo từ số 0.” Rồi từng người bị kéo ra. Clara cố cứu đứa trẻ khuyết tật mà cô đang chăm. Cha xứ Theophilus đẩy cô ra, trao vào tay cô chuỗi Mân Côi của ông. Ông đứng giữa thánh đường, tay không, và bị thiêu cùng bàn thờ Đức Mẹ.

Clara sống sót. Một người đàn ông lạ mặt có lẽ cũng là một tín đồ cũ kéo cô ra khỏi biển lửa, rồi chết vì hít khói độc.

Cô tỉnh dậy sau ba ngày trong một tu viện ẩn. Nhưng khi cô xin được vào lại dòng tu, các hội đồng giáo phái từ chối cô. “Cô đã bị vấy bẩn bởi dị giáo. Người chết bên cô là kẻ phản Thánh.” Từ một thiên thần, Clara trở thành một kẻ đáng ngờ.

Từ đó, cô không cầu nguyện nữa. Nhưng chuỗi Mân Côi cháy sém luôn ở trong tay áo. Có những đêm, cô nắm chặt nó đến bật máu. Cô không còn tin vào tôn giáo, nhưng vẫn không dập tắt được đốm lửa trong tâm  một đốm lửa không tên.

Kiên Minh  Hạt Bồ Đề Trong Bóng Tối

Kiên Minh từng là một thiền sinh nổi tiếng trong thiền lâm Nam Tông tại vùng rừng núi Xích Đạo. Anh vào chùa từ năm mười hai tuổi, học kinh Nikāya, ngồi thiền mỗi ngày từ ba giờ sáng. Sự tận tụy, điềm đạm và thông minh khiến nhiều người tin anh sẽ trở thành trụ trì tương lai.

Nhưng rồi, một ngày, anh đặt câu hỏi:

“Nếu lời Phật là vô ngã, thì tại sao kinh điển về sau lại chia đạo thành Tông  Phái Cảnh giới? Có phải càng đi xa, ta càng quên mất tâm ban đầu?”

Lúc đầu, sư phụ anh chỉ cười. Nhưng khi anh từ chối quỳ trước một tượng Bồ Tát “không nằm trong giáo lý nguyên thủy”, nói rằng đó là “sáng tạo của các tổ sư, không phải lời Phật”, thì mọi thứ bắt đầu rạn nứt.

Các huynh đệ gọi anh là “phản đồ nhỏ tiếng”. Một tối, trong một buổi lễ long trọng, một sư huynh lặng lẽ đổ dầu lên tượng Phật nguyên thủy trong chánh điện và châm lửa. Lửa bùng lên. Người ta không dập. Họ hô vang: “Đốt sạch quá khứ để tạo hiện tại.”

Kiên Minh phản đối. Anh bị đánh, trói lại và giam dưới hầm. Trong ba ngày, không có ánh sáng, không có thức ăn, chỉ có tiếng tụng kinh đại thừa vọng xuống từ trên mái gạch. Trong bóng tối, anh ngồi kiết già, cảm nhận cơn đói như những chiếc gai đâm qua từng đốt xương. Nhưng trong khoảnh khắc tột cùng, anh chợt thấy hơi thở chính là sự thật, và im lặng là ánh sáng.

Khi được thả, anh không oán. Anh chỉ cúi chào, rồi rời đi. Không ai tiễn anh. Chỉ có một chú tiểu chạy theo dúi vào tay anh một hạt bồ đề khô và một mảnh giấy nhỏ, viết bằng mực đỏ:

“Hãy tiếp tục đi. Phật chưa bao giờ ở lại.”

3. Elias  Người Ghi Chép Những Câu Hỏi Không Lời Đáp

Elias từng là một học giả uyên bác, người giành được nhiều giải thưởng quốc tế nhờ công trình phân tích lịch sử tôn giáo và mâu thuẫn triết học. Nhưng ông cũng là người bị ghét nhiều nhất bởi ông tin rằng mọi tôn giáo chỉ là sản phẩm của sự sợ hãi.

Ông từng tuyên bố trước đám đông:

“Nếu Thượng Đế tồn tại, Ngài là một sát thủ được thần thánh hóa. Nếu Ngài im lặng, Ngài là đồng phạm.”

Cuốn sách “Chúa Là Cái Lý Do Để Giết Người” của ông từng bị cấm ở 23 quốc gia. Nhưng ông không quan tâm cho đến khi con gái ông bị giết.

Đó là một ngày Chủ Nhật, ông cùng con gái sáu tuổi đi công viên. Một nhóm người mang biểu tượng Tân Minh Giáo tiếp cận ông, mời ông nghe một “sứ điệp mới”. Ông từ chối. Vài phút sau, một quả bom phát nổ trong khu vui chơi trẻ em.

Con gái ông không còn nguyên thân thể. Kẻ khủng bố để lại lời nhắn viết bằng máu:

“Kẻ vô thần không xứng có hạt giống. Trẻ vô đạo là rễ độc. Phải trừ.”

Elias không viết gì nữa. Ông chỉ ngồi trước bức ảnh con gái mỗi đêm, không khóc, không nói, và không cầu nguyện. Trong tâm, ông rơi vào một khoảng trống không thể gọi tên.

Nhưng một đêm, ông mơ thấy một ngọn núi phủ tuyết, nơi con gái ông ngồi bên hai pho tượng đá  một tượng Phật, một tượng Đức Mẹ. Cả hai dần rạn nứt, rồi cháy rụi trong im lặng. Con gái ông nhìn ông và nói:

“Đừng tìm ai đúng. Hãy tìm nơi không cần phải đúng.”

Tỉnh dậy, ông đóng va li. Trong đó chỉ có một quyển sổ tay  nơi ông ghi những câu hỏi chưa từng có câu trả lời.

Ba con người. Ba vết thương. Ba ngọn lửa âm ỉ.

Và ở đỉnh núi lạnh nhất thế giới Lặng Tuyết  một câu trả lời đang đợi họ.

Họ chưa biết nhau. Nhưng Người đã thấy họ từ lâu.

Lặng Tuyết  nơi ngay cả gió cũng không dám gọi tên

Ngọn núi ấy không có trên bản đồ hiện đại. Chỉ vài tấm ảnh đen trắng từ thập niên 50, những lời đồn rải rác trong sách vở các tu sĩ Tây Tạng lưu lạc. Họ gọi đó là "Tâm Trụ Tuyết Sơn" nơi linh hồn hành giả sẽ đối diện với chân ngã cuối cùng, và hoặc hóa rỗng, hoặc hóa điên.

Người bản địa không dám đến. Họ nói có một tiếng hát không lời vang vọng từ hang đá mỗi năm vào mùa trăng thứ bảy. Ai nghe mà không thanh tịnh, sẽ chảy máu tai, ngã xuống và chết trong trạng thái cười man dại.

Elias đi trước

Ông đến Lặng Tuyết bằng trực thăng quân sự cũ, đưa ông đến một căn cứ bỏ hoang. Từ đó, ông đi bộ một mình. Không mang theo vũ khí, chỉ có quyển sổ đen ghi đầy câu hỏi chưa có lời đáp.

Mỗi bước chân lên cao, gió rít vào phổi như dao cắt. Càng đi, ông càng thấy các câu hỏi trong sổ trở nên im lặng như thể núi đang trả lời bằng sự không trả lời.

Đêm đầu, ông mơ thấy con gái mình ngồi giữa tuyết, mắt nhắm, miệng mỉm cười. Ông không dám gọi.

Kiên Minh đi bằng thiền hành

Anh đến từ phía rặng Hymalaya phía Tây, không bản đồ, không lều trại. Chỉ đôi chân trần, một bọc vải quấn quanh áo cà sa, và hạt bồ đề trong túi.

Mỗi bước, anh niệm:

“Ta không phải thân này. Ta không phải quá khứ. Ta không là gì.”

Anh đi trong tuyết trắng như thiền giữa luân hồi. Nhưng mỗi khi gió lạnh táp vào mắt, anh lại nhớ lại ánh nhìn phẫn nộ của sư phụ. Trong sâu thẳm, anh không tìm Phật, không tìm lý lẽ. Anh tìm một cái nhìn không ai chối bỏ.

Clara người đến sau cùng

Cô bị lạc. Bị lừa bởi một hướng dẫn viên giả thuộc tổ chức Tân Minh Giáo. Hắn dẫn cô đến rìa vực, toan xô cô xuống để "thanh lọc". Nhưng một người lạ cứu cô rồi rơi xuống vực thay cô.

Clara bò trong tuyết lạnh suốt hai ngày không ăn. Lưỡi cô đông cứng. Máu ở tay đóng băng. Nhưng bàn tay trái vẫn giữ chặt chuỗi Mân Côi cháy sém. Cô thì thầm mỗi đêm:

“Chúa không ở trên trời. Nếu Ngài còn, xin cho con tìm thấy Ngài nơi... không còn ai tin vào Ngài nữa.”

Ba người gặp nhau vào đêm thứ tư. Khi Elias gục ngã trước một khe núi, chính Clara tìm thấy ông. Ban đầu ông tưởng cô là ảo giác. Nhưng khi cô đưa một ngụm nước ông khóc. “Con gái tôi cũng có đôi mắt giống vậy,” ông nói.

Kiên Minh đến sau cùng. Khi hai người đang nỗ lực dựng lều, anh lặng lẽ bước ra từ màn tuyết, không nói gì, chỉ cúi chào và ngồi xuống, tay nắm chặt hạt bồ đề.

Ba người không hỏi tên. Không hỏi đạo. Chỉ ngồi bên nhau. Tuyết rơi dày. Nhưng không ai run.

Vào rạng sáng ngày thứ năm, bầu trời vỡ tung bởi một cơn bão tuyết chưa từng có. Gió hú như tiếng khóc. Núi rung nhẹ. Một khe nứt mở ra dưới chân họ và ba người rơi xuống.

Không phải vực. Mà là một hang đá cổ ánh sáng lạ phát ra từ các vách đá phủ rêu tím, và mùi thơm kỳ lạ như gỗ trầm ngâm lệ.

Trong lòng hang, một người ngồi.

Ông già ấy như tượng đá. Ánh mắt khép hờ. Một vòng tròn khắc đá sau lưng hình Luân Xa ngược, biểu tượng của Phá-Tạo.

Elias định hỏi. Clara định khóc. Kien Minh chỉ cúi đầu. Nhưng rồi Lamcha mở mắt:

> “Các ngươi không đến tìm ta. Ta đã chờ các ngươi từ khi các ngươi chưa có tên.”

“Ta không phải tiên tri. Ta là... kẻ gìn giữ gìn giữ một Lời Sấm.”

Lamcha nhìn từng người.

Elias, ông nói:

“Ngươi không mất con gái. Con ngươi chỉ đi trước. Hỏi ngươi: có đáng sống tiếp không, nếu sống mà không còn ai để hỏi?”

Kiên Minh, ông nói:

“Ngươi không mất đạo. Đạo mất ngươi. Vì đạo sợ ngươi sẽ nhắc nó nhớ gương mặt thật.”

Clara, ông nói:

“Ngươi vẫn đang cầu nguyện. Nhưng không bằng lời. Bằng sự sống sót.”

Rồi Lamcha giơ tay, vẽ một vòng tròn trên đất. Ba người nhìn.

Một ánh sáng bùng lên từ mặt đất một hình xoáy như Luân Xa hiện ra, rồi vỡ thành muôn tia sáng. Trong khoảnh khắc, cả ba đều thấy một đứa trẻ sơ sinh không mặt, tay ôm cả tượng Phật và thánh giá  rồi tan vào không khí.

“Đó là Người. Người chưa có hình. Nhưng Người sẽ đến.”

“Và Người ấy... đã đến rồi.”

Hang đá sụp đổ  và một lời không thành tiếng

Khi hình ảnh đứa trẻ không mặt tan vào ánh sáng, một cơn chấn động nhẹ truyền khắp nền đất. Hang đá bắt đầu rung. Những đường nứt nhỏ lan ra như mạch máu vỡ, ánh sáng tím trào lên từ lòng núi.

Lamcha không sợ. Ông ngồi yên, chắp tay, rồi mỉm cười:

“Ta chỉ là người canh cổng. Từ đây về sau… là phần các ngươi phải bước.”

Tảng đá lớn từ vách rơi xuống, chia ba người ra ba lối khác nhau. Không còn nhìn thấy nhau, không kêu được tên nhau.

Mỗi người rơi vào một trạng thái "mộng trong thức"  nơi họ phải nhìn thẳng vào hình bóng nội tâm sâu nhất của chính mình.

Clara bước vào một căn phòng trắng như vách thiên đường. Trên trần là vô số bức họa Đức Mẹ ôm con, Chúa chịu đóng đinh, hình ảnh của những vị tử đạo.

Ở trung tâm phòng là chính Clara lúc nhỏ quỳ gối cầu nguyện bên cha xứ Theophilus. Ông quay sang, đưa chuỗi Mân Côi và nói:

“Con tin vào điều gì? Nếu tất cả những gì con biết là sai thì con còn tin vào gì?”

Cô không trả lời được. Cô òa khóc. Nhưng bóng dáng Theophilus hóa thành tro, tan vào gió. Khi cô ngẩng đầu, trước mặt cô là chính mình tóc bạc, khuôn mặt già nua nhưng ánh mắt rực rỡ kỳ lạ.

“Tin không phải là nhớ. Tin là sống. Ngươi vẫn đang sống. Vậy ngươi đã tin chưa?”

Chuỗi Mân Côi trong tay Clara vỡ vụn. Từ những hạt gỗ cháy sém, mọc ra một đóa sen trắng.

Kiên Minh bị kẹt trong một sảnh đá đen, nơi các bức tượng Phật không có mặt, chỉ là khối đá tròn. Tiếng tụng kinh đại thừa và nguyên thủy vang vọng đan xen.

Anh ngồi giữa căn phòng. Hạt bồ đề rơi khỏi tay.

Một vị sư mặc áo vàng bước ra gương mặt giống hệt anh nhưng già nua, trầm mặc. Người ấy nói:

“Ngươi không chống lại ai. Ngươi chống lại chính ngươi khi còn cần sự đúng-sai để định nghĩa sự thật.”

“Ngươi không cần trở thành Phật. Chỉ cần… không cần nữa.”

Gió nổi lên, các bức tượng vỡ vụn, bụi mù tan đi. Anh mở mắt, chỉ thấy một gương nước phẳng trong đó không có gì cả. Và anh mỉm cười.

Elias tỉnh dậy trong một nhà tù bằng kính. Trước mặt ông là hàng trăm bản sao của chính mình tất cả đều viết, đều khóc, đều la hét.

Một người trong số đó bước ra. Khuôn mặt không có miệng. Người ấy đưa Elias quyển sổ đen của chính ông giờ đã bị đốt cháy một nửa. Bên trong chỉ còn một dòng:

“Nếu con gái ông sống lại, ông có còn hận nữa không?”

Elias run rẩy. Ông quỳ xuống. Nhưng không ai trả lời. Bức ảnh con gái ông rơi từ trên cao, chậm rãi. Khi ông chạm vào nó, nó hóa thành tro.

Bỗng tiếng con gái ông vang lên không từ ảnh, không từ ai mà từ trong chính ngực ông:

"Ba à. Con tha thứ rồi. Còn ba?”

Giọt nước mắt đầu tiên sau bao năm rơi xuống. Và Elias bật cười.

Ba người cùng tỉnh dậy bên ngoài hang. Tuyết đã ngừng rơi. Trời xanh lặng. Không còn Lamcha, không còn vết tích của hang.

Trong tay mỗi người là một vật mới:

Clara: một đóa sen bằng ánh sáng.

Kien Minh: một hạt bồ đề trong suốt như thủy tinh.

Elias: một quyển sổ trắng tinh, chưa có gì viết.

Họ nhìn nhau. Lần đầu, họ gọi tên:

“Tôi là Clara.”

“Tôi là Kien Minh.”

“Tôi là Elias.”

Họ cười. Và rồi cùng nhìn về phía Đông.

Phía đó, bình minh bắt đầu lên. Một vầng sáng như luân xa khổng lồ đang xoay rất chậm trên bầu trời không ai thấy ngoài họ.

Và ở nơi xa xôi ấy…

Người ấy đã đến.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com