Mảnh Đất Mạt Pháp
Người ta không còn tin vào điều gì nữa. Trong vùng đất từng được gọi là thánh địa giữa lòng thế giới cổ nơi những dòng sông linh thiêng từng giao nhau, giờ chỉ còn những con đường bụi khô cằn, và những cây thánh giá mục nát bị đóng ngược trên các cột điện. Phật tháp đổ sập. Chùa cổ bị khoan động, tượng bị khoét mắt. Kinh sách bị đốt để sưởi ấm trong mùa đông khắc nghiệt.
Một trận đánh bom nữa xảy ra tại giáo khu Yarlung. Người ta tìm thấy thi thể của bảy đứa trẻ bị cháy đen như gỗ mục, co ro ôm lấy nhau dưới tầng hầm nhà nguyện cũ. Tân Minh Giáo đứng ra nhận trách nhiệm, tuyên bố rằng "đó là nghi thức thanh lọc cần thiết." Trong các bản tin tuyên truyền, những từ như “tái định nghĩa linh thiêng” và “giải lập mô hình giáo dục cổ đại” trở thành từ khóa lặp đi lặp lại.
Chính phủ dưới danh nghĩa Hội Vô Thần cho di dời dân ra khỏi khu vực, đồng thời xóa bỏ toàn bộ dấu tích tôn giáo tại đây, kể cả những pho tượng đã phủ bụi suốt ba thế kỷ. Một trung tâm "Giải Cấu Trí Thức" mới được dựng lên. Trẻ em bị buộc thôi học chữ tượng hình, bắt đầu học lại "ngôn ngữ lập trình cảm xúc." Những dòng kinh Phật và câu thánh thi bị thay thế bằng bảng mã ASCII cho cảm xúc tiêu chuẩn hoá.
Dân chúng... không còn là con người. Mà là những bộ vỏ rỗng biết hít thở, biết đi làm, nhưng không biết hy vọng. Có những người mẹ lặng lẽ nuốt nước mắt vào canh. Có những người cha cột con lại vào cột nhà mỗi khi bom nổ, không phải để cứu mà để chúng không chạy ra ngoài kiếm Chúa.
Một câu nói lan truyền thầm lặng giữa dân:
"Tin thì chết vì cuồng tín. Không tin thì sống như máy móc."
Và giữa lòng tuyệt vọng đó, một cái tên cổ xưa bắt đầu được thì thầm qua mộng: Chuyển Luân Thánh Vương.
Yarlung một ngôi làng nằm nép giữa ba ngọn đồi, từng có một nhà thờ cổ với mái vòm thủy tinh xanh lam tuyệt đẹp. Giờ, tất cả chỉ còn là đống đá vỡ và mùi cháy khét. Tường nhà đen như bồ hóng, tượng thánh bị vỡ đầu, và tiếng chuông nhà thờ giờ chỉ còn vang vọng trong ký ức người già.
Clara đến vào lúc hoàng hôn, áo choàng đã rách nát, chân không giày. Cô không còn mang biểu tượng đạo. Trên tay chỉ là một túi vải cũ, trong đó là vài mảnh bánh mì khô và chuỗi Mân Côi cháy sém mà cô chưa từng buông. Cô từng là một nữ tu, giờ chỉ còn là người lữ hành không quê hương, không dòng tu, không nhà thờ nào chấp nhận.
Không ai chào cô. Những đứa trẻ nhìn cô như nhìn một hồn ma. Một bé gái thều thào:
"Cô đến để giết thêm ai sao?"
Clara không trả lời. Cô quỳ xuống bên nền nhà thờ sụp đổ, nơi người ta đã gom thi thể của các nạn nhân vụ đánh bom. Cô dùng tay mình đào từng lớp tro, phủ khăn lên từng đứa trẻ. Mỗi lần chạm vào một thân thể cháy khét, cô thì thầm một câu kinh Ave Maria, lặp đi lặp lại, như mong muốn mang chút thiên đường cuối cùng cho các linh hồn nhỏ.
Một người mẹ mất con đến đập vào mặt Clara. Máu chảy từ miệng cô. Nhưng cô không chống trả. Người mẹ gào lên:
"Chúng nó chết vì niềm tin của cô! Vì cái gọi là Chúa của cô!"
Clara chỉ nói một câu, nghẹn ngào:
"Tôi đến… không phải để nói. Tôi đến để chôn."
Ba ngày liên tiếp, cô không ăn, không ngủ. Cô đào huyệt, đắp đất, dựng lại một cây thánh giá gãy bằng hai khúc gỗ cháy. Bóng dáng cô ướt đẫm trong mưa, gầy gò như xương. Dân làng không nói gì. Nhưng đêm thứ ba, khi mưa đổ xuống, người ta thấy có ai đó rửa sạch từng ngón tay của cô bằng nước suối nóng một người già không rõ tên. Ông thì thầm: "Đức Mẹ vẫn nhìn con."
Sáng hôm sau, trong đám tro của nhà thờ, người ta tìm thấy một tượng Đức Mẹ đã cháy đen. Nhưng lạ kỳ phần mắt tượng rịn ra chất lỏng trong veo, như lệ. Có người bảo đó là hiện tượng hoá học. Nhưng trong lòng những người còn tin, đó là nước mắt thật.
Clara rời đi trong im lặng. Trên nền đất, chuỗi Mân Côi cháy sém được đặt lại, và bên cạnh là một bức thư ngắn:
"Tôi không còn tin vào thiên đàng. Nhưng nếu Chuyển Luân Thánh Vương thật sự đến… xin đừng để trẻ em phải chết vì lòng tin của người lớn."
Meridion – trung tâm nghiên cứu trí tuệ cảm xúc nhân tạo, cũng là nơi tọa lạc của Trường Chuẩn Hóa Nhận Thức Thế Hệ Mới. Trẻ em ở đây không học sử, không học tôn giáo. Các em học phân tích logic, mã hóa phản ứng cảm xúc, và kỹ thuật "định hình suy nghĩ trước khi nó hình thành."
Elias xin vào làm nhân viên tư liệu. Ông không nói ông từng là triết gia, càng không nói ông từng mất con trong một vụ đánh bom. Ông chỉ ngồi trong thư viện, mỗi ngày sắp xếp hàng nghìn quyển sách phần lớn là sách bị kiểm duyệt. Trong túi áo, ông giữ một chiếc răng sữa cháu nội từng rụng vật duy nhất còn lại của đứa trẻ.
Một bé gái mười hai tuổi Maeli thường đến góc đọc sách cấm. Cô bé không đọc sách. Chỉ nhìn hình. Rồi một hôm, Elias hỏi:
“Cháu đang tìm gì vậy?”
Maeli đáp:
“Cháu muốn biết: Trái tim thật sự có cảm giác không, hay đó chỉ là lỗi hệ thống sinh học?”
Elias lặng người. Ông lấy ra quyển sổ trắng vật duy nhất ông mang từ đỉnh Lặng Tuyết và đưa cho Maeli.
“Cháu viết đi. Bất cứ điều gì. Không ai đọc. Không ai chấm điểm.”
Cô bé viết: “Hôm qua cháu nằm mơ thấy một người đàn ông mang trên lưng một pho tượng nứt. Ông đi trong tuyết, nhưng mỗi bước, gió lại hát. Cháu nghĩ… đó là người đã từng tin, nhưng không còn ai để tin nữa.”
Maeli không trở lại thư viện nữa. Người ta bảo cô bé bị đưa đi "hiệu chỉnh" vì biểu hiện cảm xúc lệch chuẩn. Tờ giấy cháu viết bị bỏ lại, dính vài vết nước có lẽ là nước mắt, hoặc là mực lem.
Tuần kế tiếp, Elias nhận được một phong thư không đề tên, chỉ có một mảnh giấy bên trong:
“Nếu Chuyển Luân Thánh Vương có thật, Ngài không đến để bắt ta tin. Ngài đến để cho ta được quyền đau mà không bị trị liệu.”
Elias lặng lẽ đặt mảnh giấy ấy vào quyển sổ trắng. Trang đầu tiên.
Bạt Khâu nơi chiến tuyến Tân Minh Giáo và Hội Vô Thần cắt ngang qua một làng cổ tên Tịch La. Không còn ai sống ở đây quá một mùa. Ai ở lại đều hoặc là bị lãng quên, hoặc không còn chỗ để đi.
Kiên Minh dựng một túp lều bằng tre và lá, sát chân núi, nơi từng là một am nhỏ. Anh nấu cháo mỗi ngày, đặt ngoài hiên, không đề tên. Ai đói thì ăn. Anh từng là một tu sĩ Phật giáo hành Đầu Đà 13 hạnh khổ hạnh, ăn một bữa, ngủ đứng, đi chân trần qua vùng chiến loạn để chứng ngộ sự vô ngã.
Một hôm, một nhóm binh lính Tân Minh Giáo truy đuổi một cậu bé người mẹ ôm bé van xin, bị đạp ngã. Họ tra khảo, chĩa súng, hỏi đứa bé có biết chữ không, có biết cầu nguyện không. Kiên Minh đến, chỉ nói:
“Nó không biết gì cả. Nhưng nó biết đói.”
Anh bưng nồi cháo, chia ba bát. Một bát cho đứa bé, một bát cho người mẹ, một bát đặt trước mặt lính. Rồi anh quay đi.
Họ không bắn. Họ ăn.
Hôm sau, khi Hội Vô Thần nã pháo vào vùng núi, dân làng chạy xuống hầm trú ẩn. Một người mẹ ôm xác con, gào lên, đòi tự thiêu. Một ông già đập đầu vào vách đá. Trong loạn lạc, Kiên Minh ngồi giữa gian bếp, lặng lẽ khuấy cháo. Anh không nói gì. Không an ủi. Chỉ nấu.
Đêm ấy, mọi người ăn cháo trong nước mắt. Không ai nhắc đến tôn giáo. Không ai nhắc đến chính phủ. Chỉ có một điều duy nhất tồn tại: sự sống còn bằng lòng thương.
Sáng hôm sau, trên bức tường đá bị sét đánh, người ta thấy một hình vẽ kỳ lạ ba đường xoắn hội tụ vào một điểm Luân Xa cổ. Bên dưới có dòng chữ viết bằng tro cháy:
"Đạo không cứu ta. Nhưng lòng bi mẫn có thể."
Không ai trong ba người nói về nhau. Họ đi các hướng khác nhau, nhưng ánh sáng họ gieo bắt đầu nảy mầm trong vô thức dân chúng. Những đứa trẻ không còn hỏi: "Tôi nên tin gì?" mà hỏi: "Tôi có được khóc không?"
Ở đâu đó, trong giấc mơ của một đứa bé bị mù, hiện ra hình ảnh một người ngồi giữa trời tuyết, ánh mắt không có tròng đen, nhưng phản chiếu được nỗi đau của cả thế giới.
Người ấy không mang thánh giá, không ngồi trên đài sen, không có hào quang. Người ấy im lặng, nhưng mỗi người gặp Người trong mơ đều tỉnh dậy với một cảm giác duy nhất:
"Ta vẫn chưa bị bỏ rơi."
Chuyển Luân không phải là một vị vua. Chuyển Luân là một chuyển động. Một sự hiện diện vô danh, đi qua cõi mạt pháp không để giành lại thế giới mà để nhắc rằng:
"Sự thật chưa từng chết. Chỉ là bị quên."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com