Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Thời Mạc Pháp: Khi Ánh Sáng Không Còn Thiêng

Trong cơn hỗn loạn nơi các đức tin va chạm và tan rã, Phật giáo vốn được kỳ vọng như chiếc bè vững chắc đưa người qua bể khổ lại chính là chiếc bè đầu tiên nứt vỡ từ bên trong."

Khi những ngọn tháp thiêng bị đốt cháy, khi tiếng chuông và tiếng cầu kinh không còn là âm thanh mang lại bình an mà trở thành tín hiệu của tranh chấp, thế giới nhận ra: cuộc khủng hoảng của tôn giáo không đến từ bên ngoài mà từ sự mục ruỗng bên trong giáo pháp, từ chính những người từng thệ nguyện giữ gìn chân lý.

Phật giáo, tôn giáo vốn được xem là nền tảng của trí tuệ và từ bi, suốt hàng ngàn năm tồn tại trong sự tôn kính và yên ổn, nay bắt đầu tan rã từ chính những vết rạn nội tại. Những giáo lý tưởng như không thể lay chuyển đã trở thành điểm tựa cho tranh cãi, chia rẽ và ly khai. Từ đỉnh cao của tĩnh lặng, Phật giáo rơi vào thời kỳ mạt pháp khi chính người mang áo nâu cũng không còn tin vào nhau.

Mọi thứ bắt đầu từ vấn đề ăn chay hay ăn mặn. Bắc Tông cho rằng việc ăn chay là cơ sở đầu tiên của lòng từ. Một người tu mà vẫn ăn xác động vật thì không thể gọi là từ bi. Trong khi đó, Nam Tông gắn liền với Phật giáo Nguyên thủy giữ quan điểm rằng ăn gì không quan trọng bằng giới không sát sinh. Theo họ, nếu ăn là do khất thực, không cố ý giết, thì không phạm. Bắc Tông phản bác: “Biết là thịt, mà vẫn ăn, dù không giết, vẫn đồng thuận nghiệp sát.” Nam Tông đáp lại: “Giới không phải là hình thức, mà là tâm không khởi ác.”

Từ chay mặn, mâu thuẫn lan rộng ra khắp giáo lý. Nam Tông giữ nghiêm bộ Kinh Nikaya, cho rằng đó là lời nguyên thủy của đức Phật. Trong khi Bắc Tông dựa vào các kinh Đại thừa như Pháp Hoa, Duy Ma Cật, Hoa Nghiêm... được các vị tổ sau Phật biên tập lại. Hai bên cáo buộc lẫn nhau: Bắc Tông cho rằng Nam Tông khô khan, thiếu lòng đại bi. Nam Tông cho rằng Bắc Tông thêm thắt lời Phật, đưa vào các yếu tố thần thoại, khiến đạo Phật trở thành tín ngưỡng dân gian.

Các cuộc pháp đàm hóa thành luận chiến. Học viện Phật giáo chia khoa riêng: khoa Nikaya khoa Đại thừa khoa Thiền học  khoa Tịnh độ. Thậm chí không thừa nhận văn bằng lẫn nhau. Tăng Ni tốt nghiệp từ học viện bên này không được nhận vào trụ trì ở chùa bên kia. Một số chùa Bắc Tông treo bảng “Không tiếp đoàn sư Nam truyền”. Một số vị Nam Tông khẳng định “Phật chỉ có một đạo, Đại thừa là sáng tạo của người đời.”

Trong khi đó, Phật tử tại gia những người từng là gắn kết giữa các tông phái giờ cũng bị cuốn vào tranh cãi. Có người chỉ theo chùa Bắc Tông, chê bai chùa Nguyên thủy là “không linh”. Có người lại chỉ tin chư Tăng Nam truyền là “tu đúng cách”, còn chùa Đại thừa là nơi “phù phép, cầu xin, dựng tượng như thần thánh hóa.” Câu nói “Chùa tôi mới có Phật độ” lan rộng như một biểu tượng cho thời đại phân rã.

Không dừng ở đó, một sự kiện làm rúng động Tăng đoàn: sự xuất hiện của một nhóm tu sĩ cực đoan ly khai, tự xưng là Đạo Đi Bộ 13 Hạnh Đầu Đà. Lý do ban đầu rất Phật học: họ muốn sống đúng như thời Phật, không ở chùa, không dùng tiền, không tụng kinh Đại thừa. Họ từ bỏ học viện, từ bỏ đàn tín, rút vào rừng sâu sống đời khổ hạnh.

Tuy nhiên, sự thuần khiết ban đầu nhanh chóng bị tha hóa. Những kẻ lang thang, nghiện ngập, hoặc trốn pháp luật lợi dụng danh nghĩa “tu sĩ đầu đà” để trà trộn vào. Họ không chỉ đi bộ mà hành xác: quấn dây sắt quanh người, ăn rễ cây độc để “giải nghiệp”, tự cắt da để “hiến thân cho đạo”. Có người đứng suốt 3 ngày 3 đêm không nằm, tuyên bố “ngủ đứng để thành Phật”. Có người đeo đá vào chân rồi kéo trên đường mòn tin rằng đau khổ càng lớn, nghiệp chướng càng mau tiêu.

Người dân vùng núi, ban đầu còn kính sợ họ như hiện thân La-hán. Nhưng dần dần, âm thanh tụng niệm kỳ lạ hòa cùng tiếng la hét, gào rú, xuất hiện mỗi đêm từ trong rừng sâu khiến nhiều người sợ hãi. Có người chết vì đói, có người tự cắt lưỡi trong lễ 'tịnh khẩu vĩnh viễn'. Càng đi sâu vào rừng, nhóm càng trở nên ma mị. Không ai biết ai là người lãnh đạo. Họ gọi nhau là “người giác tỉnh” còn người bên ngoài là “bóng nghiệp”.

Chính quyền bắt đầu điều tra. Nhưng nhóm này hoạt động bí mật, không tổ chức cố định, không để lại dấu vết. Có tin đồn họ được hỗ trợ từ một hội tâm linh quốc tế, đang nghiên cứu trạng thái ý thức cực hạn. Có người tin rằng họ đã vượt qua thân xác. Có người lại nói họ là hiện thân của Ma Ba Tuần thời hiện đại lấy áo Phật che bóng quỷ.

Trong lúc đó, các Tăng Ni tại thế gian hoảng loạn. Ai còn tin vào con đường tu học? Ai còn dám xuất gia? Học viện vắng bóng người ghi danh. Giới Phật tử bắt đầu quay sang các phương pháp “tu thiền cá nhân, không cần tông môn.” Sách vở thiền Zen Nhật, chánh niệm phương Tây, thiền định não bộ… tràn vào thay thế cho kinh luật truyền thống.

Một thời đại của loạn pháp đã mở ra. Khi từ bi biến thành công cụ chia phe, giáo lý thành nền móng cho mâu thuẫn, và tu hành trở thành sân khấu cho cực đoan, thì Phật giáo không bị diệt từ ngoài – đã tự đánh mất ánh sáng từ bên trong…

Nếu cây thập tự là biểu tượng cứu rỗi, thì nay chính nó trở thành lằn ranh đẫm máu giữa những kẻ cùng thờ một danh Chúa.”

Sau những ngọn lửa đốt chùa và đập tượng Phật, cơn đại loạn không dừng lại ở phương Đông. Nó lan nhanh sang các thánh đường nơi phương Tây nơi từng tin rằng trong Chúa không có phân biệt. Nhưng rồi, khi ánh sáng đức tin không còn thống nhất, thì chính những người mang thập tự cũng quay lưng vào nhau.

Tín ngưỡng Công giáo, suốt hai thiên niên kỷ, được gắn kết bởi trục đức tin: Chúa Cha Chúa Con Chúa Thánh Thần. Nhưng đến thế kỷ hiện đại, hình ảnh Đức Mẹ Maria  biểu tượng của lòng nhân hậu và che chở bắt đầu chiếm lĩnh trái tim nhiều giáo dân.

Người người đến nhà thờ không còn để dự Thánh lễ mà để quỳ trước tượng Đức Mẹ, khóc than, hứa nguyện. Nhiều giáo xứ thậm chí treo ảnh Mẹ cao hơn ảnh Chúa, mở các buổi hành hương "hiến mình cho Mẹ" với quy mô lớn hơn cả Lễ Phục Sinh.

Vatican ra văn bản cảnh báo: “Sự tôn kính Đức Mẹ cần đi kèm nhận thức đúng về vai trò Người là Mẹ, không phải là Đấng Cứu Thế.” Nhưng muộn rồi.

Từ mâu thuẫn âm ỉ, hai luồng tư tưởng trong Công giáo hình thành:

Một nhánh duy Chúa, giữ giáo lý nguyên thủy, xem việc tôn Mẹ quá đà là lệch đạo.

Một nhánh Mẫu Đạo, cho rằng Đức Mẹ chính là hiện thân lòng thương xót của thời mạt pháp.

Từ phong trào tôn kính Mẹ, một nhóm cực đoan được sinh ra: Hội Thập Tự Mới.

Họ tin rằng Đức Mẹ đang nhập hồn vào một thiếu nữ 16 tuổi được gọi là “Mẹ Trắng.” Thiếu nữ này không phát ngôn, không cử động, chỉ ngồi im trong một căn phòng, quanh người tỏa mùi hương lạ. Nhưng các tín đồ đến nhìn, rồi khóc, rồi ngất lịm, rồi… cải đạo.

Hội Thập Tự Mới phủ nhận quyền lực Vatican, xé bỏ ảnh Giáo hoàng, chỉ tin “những lời vang vọng từ trái tim Mẹ.” Họ thờ một cuốn Kinh Mới gọi là “Lời Cuối Trên Cây Thập Tự”, do một mục sư nữ viết trong trạng thái “nửa tỉnh nửa mơ.”

Họ tổ chức rước kiệu Mẹ toàn quốc, tuyên bố Đức Mẹ là Đấng Thay Thế Chúa Giê-su vì “Ngài đã bị đóng đinh và đau khổ quá lâu.”

Vatican dọa tuyệt thông họ cười và gọi đó là “quyền lực chết.” Thậm chí, họ còn tổ chức lễ “đóng vai Mẹ sinh ra Chúa mới”, nơi hàng trăm phụ nữ đứng giữa quảng trường, la lớn: “Con của Mẹ, hãy đến!”

Trong bóng tối của lòng tin rạn vỡ, một giáo phái cực đoan khác trỗi dậy, gọi mình là Hội Đức Chúa Trời Mới. Họ không thờ Mẹ, cũng không thờ Chúa Giê-su, mà tin rằng Chúa đã nhập thế lần thứ ba lần này trong thân xác một người đàn ông không ai biết tên, tự xưng là “Đấng Hóa Lửa”.

Hội này tuyển tín đồ từ tầng lớp nghèo khổ, sinh viên, người đang tuyệt vọng. Họ dạy rằng thế giới đang đến ngày tận thế, rằng Gia đình là xiềng xích, rằng Tài sản là nghiệp chướng, và rằng Chỉ có bỏ lại tất cả, đi theo Đấng Lửa, mới được sống sót sau cơn thiêu sạch của Trời.

Họ hành lễ trong hầm tối, mặc áo choàng đỏ như lửa, hát những bài thánh ca bằng thứ ngôn ngữ pha trộn Latinh, Do Thái và Việt hóa. Những nghi thức “gột tẩy” bao gồm: tự cắt tóc, nộp hết tài sản, cắt đứt với gia đình, và uống "Nước Lửa" một thứ dịch thảo mộc gây ảo giác nhẹ.

Các tín đồ được đổi tên, gọi là "Thân Xác Mới", và bị cấm nhắc lại tên cũ. Có tin đồn họ hiến tế động vật, hoặc ép tín đồ nữ "hòa nhập linh hồn với Đấng Lửa" qua nghi lễ ái ân.

Chính quyền nhiều nước vào cuộc, nhưng hội này rất linh hoạt di chuyển liên tục, không tổ chức cố định, không giấy tờ. Truyền thông gọi họ là “Tôn giáo du kích thời 4.0”.

Trong cảnh tượng đó, người giáo dân lương thiện lạc lõng. Nhà thờ chính thống ngày càng vắng. Các linh mục già không còn ai xưng tội. Người trẻ quay lưng với nghi lễ, tìm đến các nhóm lạ với lời hứa: “Ở đây, không có tội chỉ có cứu rỗi nhanh chóng.”

Có người vẫn trung thành, nhưng đêm về hoang mang: “Nếu Mẹ thật sự đang hiện thân ở nơi khác? Nếu Giáo hội đã sai?” Có người vừa đi lễ chính thống buổi sáng, tối lại livestream tụng “Lời Mẹ Trắng.”

Trong một thế giới mà ánh sáng không còn duy nhất, thì thánh giá trở thành bóng tối phân ly.

Và Chúa nhìn xuống. Nhưng là Chúa của ai? Của Mẹ Trắng? Của Đấng Lửa? Hay là của một thời không bao giờ trở lại?

Khi những tôn giáo xưa cũ rạn nứt và lụi tàn, khoảng trống đức tin không để lại sự im lặng mà trở thành đấu trường cho những ý thức hệ mới.

Trong cơn lốc xoáy của Phật giáo phân ly, Công giáo ly khai, và những giáo đoàn cực đoan mọc lên như nấm sau mưa, xuất hiện một tổ chức mới, bí ẩn, có tổ chức, có học thuyết, và có tham vọng vượt trên cả thần linh: Tân Minh Giáo.

Không giống các tôn giáo truyền thống lấy “Chúa” hay “Phật” làm trung tâm, Tân Minh Giáo tôn thờ một khái niệm: “Tâm thức thanh lọc toàn nhân loại.” Họ không thờ thần, không lạy tượng, không đọc kinh, mà tuyên bố rằng: “Chính bạn là thần, và bạn cần được thanh tẩy để trở thành ánh sáng nguyên sơ.”

Họ hoạt động âm thầm suốt một thập kỷ trước khi lộ diện. Ngôn ngữ họ sử dụng được mã hóa: không “niềm tin” mà là “tần số”; không “cầu nguyện” mà là “thiết lập trường năng lượng nội tại.”

Tân Minh Giáo chia người thành ba cấp:

Hỗn loạn: kẻ còn bám víu đạo cũ, cảm xúc, truyền thống.

Thanh lọc: người đã buông bỏ tín điều, nhập vào hành trình.

Minh nhân: những người được “khai quang”  dẫn dắt người khác thức tỉnh.

Họ dạy rằng các tôn giáo cổ đã mục ruỗng vì chấp ngã gán cho con người danh thần thánh thay vì giúp họ tự đạt giác ngộ. Họ không đập tượng họ cười trước tượng. Họ không đốt kinh họ viết “tần số chối bỏ kinh điển” để “gỡ năng lượng ký ức giả tạo.”

Tân Minh Giáo không xây đền thờ. Họ lập các trung tâm “giải kết linh thức”, nơi người vào không cần nói, chỉ cần… ngồi. Bên trong là âm thanh siêu trầm, ánh sáng đổi màu, và những câu “khai ngữ” được lặp lại bằng giọng nữ thì thầm:

“Bạn không thuộc về bất kỳ niềm tin nào. Bạn là bản thể ánh sáng.”

Nhưng đó chỉ là lớp mặt nạ.

Tân Minh Giáo bị cáo buộc tẩy não học viên bằng thôi miên chậm, vi xung ánh sáng, và thuốc nhẹ gây tê vỏ não. Những học viên ở lại lâu bắt đầu mất khái niệm về cha mẹ, tổ quốc, giới tính, tội lỗi. Họ chỉ nói bằng “câu mẫu định sẵn”, chỉ ăn thực phẩm do giáo hội cung cấp, và… không còn mơ khi ngủ.

Một số tỉnh thành bắt đầu phát hiện vụ mất tích hàng loạt của người trẻ sau khi tham gia “trại thanh lọc”. Có người trở về nhưng… không còn là chính họ. Không giận, không vui, không yêu chỉ lặp lại:

“Mọi thứ đều là sóng. Gia đình là ảo giác.”

Họ mang biểu tượng “Luân Nhãn” một vòng tròn xoáy vào trong, tượng trưng cho việc xóa ký ức trần tục và đi vào "cốt tủy của thực tại."

Tân Minh Giáo tự nhận là “Giáo phái cuối cùng, không có giáo chủ.” Nhưng người ta đồn, đứng sau là một nhân vật mang mật danh “Thái Vô Danh”, người từng là bác sĩ tâm thần học, mất tích cách đây 20 năm sau một vụ tự thiêu tại bệnh viện.

Trái ngược hoàn toàn với Tân Minh Giáo, Hội Vô Thần không truyền đạo, không tạo giáo đường, không giảng hòa. Họ tồn tại để dẹp sạch tất cả những gì gọi là tôn giáo.

Ban đầu, họ là những người theo thuyết duy vật khoa học, chống mê tín, phê phán thần quyền. Nhưng khi xã hội sụp đổ vì tín ngưỡng cực đoan, Hội Vô Thần chuyển sang cấp độ mới: vũ trang phản tôn giáo.

Họ thành lập các “Đơn vị Giải thiêng”, đột nhập chùa chiền, nhà thờ, thiêu rụi kinh sách, bắt các giáo sĩ ra “trình lý trí công cộng.” Họ dùng AI, deepfake để vạch trần các “phép màu giả”, viết lại tiểu sử Phật Chúa bằng giọng điệu khoa học mỉa mai.

Khẩu hiệu của họ là:

“Chỉ có sự thật, không có phép màu.”

“Tôn giáo là di tích bệnh lý tâm thần.”

Và khi họ đụng độ Tân Minh Giáo, chiến tranh lạnh giữa hai “phi tôn giáo” bắt đầu.

Người dân giờ không còn chọn giữa đạo này với đạo kia, mà là:

Tân Minh Giáo: nơi người ta muốn xóa đi cái tôi, hòa vào “ánh sáng tuyệt đối”.

Hội Vô Thần: nơi người ta muốn xóa đi mọi thần tượng, chỉ giữ lại cái đầu lạnh lùng.

Một bên tẩy trắng linh hồn. Một bên đập nát linh thiêng.

Một bên ru ngủ bằng sự nhẹ nhàng rỗng tuếch. Một bên gào thét bằng sự giận dữ có tổ chức.

Nhưng rồi, con người lạc lõng ở giữa. Họ từng tin Chúa. Từng tin Phật. Giờ, không ai còn đáng tin. Nhưng sự trống rỗng lại đầy hơn bất cứ lời kinh nào.

Khi các vị thần bị hạ bệ, thì kẻ khát cứu rỗi sẽ tôn vinh bóng tối miễn là nó có lý do để sống sót.

Sau những ngọn lửa thiêu rụi thánh đường, sau những lần tượng Phật bị lật đổ giữa tiếng hò hét nhân danh “chân lý”, thế giới bước vào một cõi trống rỗng chưa từng có: niềm tin không còn thiêng.

Các đạo cũ tranh giành từng mảnh xác của Thần, các đạo mới rao giảng phán xét và máu, còn nhóm vô thần thì lên án tất cả dựng lên đao phủ mới khoác áo “khoa học” hay “lý trí tuyệt đối”.

Trong cái thế giới mà ánh sáng trở nên đáng ngờ, bóng tối lại dễ tin hơn, người ta bắt đầu rút lui khỏi mọi giáo đường không để tìm nơi mới, mà để tự hỏi liệu còn gì đáng tin.

Và từ mảnh vỡ của ba niềm tin  một vị sư lặng lẽ rời tu viện, một tín nữ bỏ lại dòng truyền giáo, một học giả vô thần thôi viết phê bình ba người rời khỏi thế giới của mình.

Không ai biết vì sao. Không ai gọi họ. Nhưng họ cùng hướng về một nơi:

Đỉnh Lặng Tuyết nơi gió cũng không dám gọi tên.

Tại đó, Lời Sấm Cũ đang chờ...

Và Người ấy vẫn chưa lộ diện  nhưng bóng Người đã bắt đầu bước qua tuyết trắng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com