Cốm
Khi thu khẽ đến
Hà Nội có bốn mùa, nhưng mùa thu luôn là mùa khiến người ta nhung nhớ nhất. Thu về nhẹ như một cái chạm khẽ vào vai, như một lời thì thầm bên tai, như một mùi hương mong manh bất chợt thoảng qua rồi để lại dư âm. Sáng thu, bước chân ra phố, ta bắt gặp bầu trời xanh trong hơn mọi ngày, những tán cây đã bắt đầu lác đác vàng, và làn gió heo may len lỏi qua từng con phố nhỏ.
Giữa sự đổi thay của ánh sáng và không khí, có một tín hiệu đặc biệt để người Hà Nội biết thu đã thực sự về: tiếng rao cốm. Tiếng rao ấy không cần to, không cần gấp, mà chậm rãi, ngân nga, mang theo mùi hương đồng nội vượt qua những bức tường, khẽ gõ vào ký ức của người nghe.
Cốm – món quà nhỏ bé mà đất trời ban tặng cho Hà Nội – từ lâu đã vượt ra khỏi khái niệm của một món ăn. Nó là ký ức, là câu chuyện, là một phần hồn của mùa thu, là nét tinh tế trong đời sống của người Tràng An xưa và nay.
1. Món quà xanh của mùa thu
Cốm được sinh ra từ những hạt lúa non còn thơm mùi sữa. Không phải hạt lúa nào cũng làm được cốm, và không phải mùa nào cũng cho ra thứ cốm ngon. Người làm cốm làng Vòng, Mễ Trì, Nghĩa Đô... đều có chung một bí quyết truyền đời: phải chọn đúng thời điểm. Đó là khi lúa vừa qua kỳ trổ bông, hạt căng tròn, màu ngả đục, bên trong đầy sữa ngọt.
Những buổi sáng sớm mờ sương, người làm cốm ra đồng gặt từng nắm lúa non, nhẹ tay như nâng một đứa trẻ sơ sinh. Lúa được tuốt hạt, sàng sạch, rồi cho vào chảo gang rang trên bếp lửa nhỏ. Lửa không được quá to, bàn tay người rang phải đều đặn đảo liên tục để hạt không cháy. Mùi thơm dìu dịu bắt đầu tỏa ra – một mùi thơm không thể lẫn với bất cứ thứ gì, vừa thanh mát, vừa ngọt lành, như hương của đất trời hội tụ.
Rang xong, lúa được đổ vào cối đá, giã bằng chày gỗ. Nhịp chày đều như nhịp tim, vừa dứt khoát vừa nhẹ nhàng để hạt cốm dẻo mà không nát. Giã xong, cốm được sàng để bỏ lớp vỏ trấu mỏng, chỉ còn lại những hạt xanh ngọc non tươi.
Gói cốm cũng là một nghệ thuật. Người ta đặt cốm lên lá dong, bọc bên ngoài bằng lá sen để hương sen thấm vào từng hạt. Cuối cùng, sợi rơm vàng buộc nhẹ bên ngoài như một dấu chấm câu khép lại câu chuyện của người làm nghề. Nhìn gói cốm, người ta thấy trong đó cả đồng lúa, cả sương mai, cả bàn tay khéo léo và tình yêu của người Hà Nội dành cho mùa thu.
2. Cốm trong ký ức của người Hà Nội
Với nhiều người sinh ra và lớn lên ở Hà Nội, cốm là một phần tuổi thơ không thể thiếu. Là những buổi sáng thu, mẹ đi chợ về, trong chiếc làn tre có một gói cốm xanh. Ta ngồi bên cửa, nhón từng chút cốm đưa lên miệng, cảm nhận vị dẻo mát lan ra nơi đầu lưỡi.
Cốm còn gắn với tiếng rao của những người gánh hàng rong. Tiếng rao vang vọng giữa phố phường, xuyên qua những con ngõ hẹp, đi vào giấc ngủ trưa của trẻ nhỏ, đánh thức ký ức của người lớn tuổi. Đó là một âm thanh mà chỉ cần nghe thôi, tim ta đã chùng xuống, như vừa bước vào một miền ký ức xa xăm.
Ngày xưa, trong những lễ hỏi, lễ cưới, cốm luôn có mặt. Chàng trai mang tráp cốm sang nhà gái, như gửi gắm một lời hứa: hứa giữ gìn, hứa vun đắp. Cốm, với màu xanh non và hương thơm dịu dàng, tượng trưng cho sự tươi mới, no đủ và thủy chung.
Có những người rời Hà Nội đi xa, nhiều năm sau trở lại, họ không tìm cốm ở cửa hàng lớn mà tìm tiếng rao trên phố cổ. Chỉ cần nghe tiếng rao ấy, mọi kỷ niệm thuở thiếu thời bỗng ùa về – những buổi chiều đạp xe qua hồ Gươm, những cơn gió heo may lùa vào tóc, những lá vàng rơi lả tả bên hiên nhà.
3. Cốm – nét tinh tế của văn hóa Tràng An
Người Hà Nội xưa không ăn cốm vội. Họ thưởng thức cốm như một nghi thức chậm rãi: dùng tay nhón từng chút, đưa lên miệng, nhai chậm để vị ngọt lan tỏa. Cốm ăn với chuối trứng cuốc là sự kết hợp kinh điển – vị ngọt đậm của chuối hòa với vị thanh mát của cốm, tạo nên một bản giao hưởng ẩm thực giản dị mà tinh tế.
Cốm cũng là nguyên liệu cho nhiều món ngon: chè cốm, xôi cốm, chả cốm... Mỗi món là một biến tấu, nhưng tất cả đều giữ nguyên hồn cốt: sự thanh khiết và nhã nhặn.
Trong các dịp lễ, cốm được coi là món quà tượng trưng cho sự may mắn và no đủ. Người Hà Nội không chỉ trao nhau gói cốm, mà còn trao nhau một phần tâm ý, một lời chúc cho tương lai.
4. Cốm giữa nhịp sống hiện đại
Hà Nội hôm nay đã khác nhiều. Những con phố rộng hơn, xe cộ tấp nập hơn, tiếng rao cốm thưa dần. Thay vào đó, cốm xuất hiện trong các cửa hàng, đóng hộp, dán nhãn. Dù tiện lợi, nhưng thứ cốm ấy thiếu mất hơi ấm của bàn tay người gói, thiếu hương sen phảng phất từ gánh hàng rong.
Thế nhưng, ở làng Vòng, Mễ Trì... vẫn còn những gia đình giữ nghề. Họ vẫn thức dậy từ khi trời chưa sáng, rang lúa, giã cốm, gói cốm trong lá sen. Với họ, làm cốm không chỉ là kiếm sống, mà còn là giữ lấy một phần linh hồn của Hà Nội.
Ngày nay, cốm còn được sáng tạo thành nhiều món mới: kem cốm, bánh cốm hiện đại, latte cốm... Sự biến tấu này giúp cốm gần gũi hơn với giới trẻ, nhưng cũng đặt ra câu hỏi: Liệu mai này, khi những người làm cốm truyền thống không còn, hương vị nguyên sơ ấy có mất đi?
5. Mùa thu – chiếc nôi của hương cốm
Không có mùa nào cho ra thứ cốm ngon như mùa thu. Chính tiết trời se lạnh, gió heo may và hương hoa sữa đã tạo nên một khung cảnh hoàn hảo để thưởng thức cốm. Ăn cốm vào mùa thu, người ta cảm thấy như được uống cả một giọt sương mai, được ôm cả cánh đồng lúa vào lòng.
Mùa thu Hà Nội giống như một người tình cũ – mỗi lần trở lại đều khiến ta bồi hồi. Và cốm chính là món quà mà người tình ấy mang đến, để khi xa nhau, ta vẫn nhớ, vẫn mong chờ.
Khi mùa thu qua, gói cốm cuối cùng cũng hết, người ta lại chờ một năm sau. Chính sự chờ đợi này khiến cốm trở nên quý giá. Nó nhắc ta biết trân trọng những điều giản dị, mong manh và ngắn ngủi.
Giữ lấy hương cốm giữa lòng Hà Nội
Cốm là một món ăn, nhưng hơn thế, nó là một phần ký ức, một phần văn hóa, một biểu tượng của Hà Nội. Nó gói trọn hương đồng, bàn tay khéo léo của người thợ, và sự tinh tế của người Tràng An.
Giữa những đổi thay chóng mặt của phố phường, mong sao tiếng rao cốm vẫn còn vang vọng mỗi độ thu sang. Để mỗi khi nghe thấy, người ta biết rằng Hà Nội vẫn còn giữ trong mình một trái tim xanh – giản dị, thanh khiết và vẹn nguyên như hạt cốm làng Vòng.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com