Chương 10: Sinh tồn trên đảo hoang
Sóng khua nhẹ vào bờ, từng tiếng như thì thầm.
Bãi cát nơi Minh Long tỉnh lại trải dài, lẫn giữa đó là mảnh gỗ đen, mảnh vải rô, vài miếng sắt gỉ — di vật của trận chiến vừa qua.
Gió rít, mang theo mùi muối sắc và mùi rêu mục. Phía sau, rừng nổi lên như một bức tường xanh thẳm, dày và ẩm, kẽ lá chứa cả một thế giới õng ẹc tiếng kêu của côn trùng và tiếng nước rỉ.
Hắn đứng dậy, cảm nhận cơ thể mới. Không còn da thịt rách nát như vài ngày trước — thân hình lành lặn, có thấp hơn vài phân. Không còn khí lực lan toả ấm áp, da dẻ mềm mịn như em bé khác hẳn cái cảm giác thô của thân thể Hoàng Đức Long.
Hắn sờ tay lên gương mặt mới: nhỏ gọn hơn, sắc nét hơn, mái tóc ngắn đen tuyền. Minh long nhìn mình trong vũng nước đọng mà mỉm cười:
"Giống hệt năm mình còn học đại học, không có một vết sẹo nào. Chỉ là trông có hơi trẻ quá nhỉ. Đàn ông mà da trắng bóc thế này... Chậc."
Hắn là một con người có quyền năng — một “vô đạo thánh” — nhưng quyền năng ấy không tự đưa ra lời chỉ dẫn. Mọi thứ vẫn phải học.
Đảo hoang này — khi hắn men vào rừng vài con sải — hiện lên rõ: tán cây cao tới tứ bực, thân cây dây leo như rồng, rễ vươn ra khỏi đất thành mê cung. Không khí đặc, ẩm, lớp sương mỏng phủ dưới tán.
"Nó là rừng nhiệt đới kiểu Đông Nam Á."
Cây dừa bờ biển, bứa/giáng hương, cây chè dây leo, rều rệp phủ thân cây, nhiều loài cây ngấn nhựa. Còn có một số loại nấm gai, nấm mèo.
Khí hậu nóng, nhưng khác với cái nắng dịu ấm của Trái Đất — đây có cảm giác bị nung lên, một phần vì vùng này từng chịu tổn thương bức màn "Ozone" linh khí: tầng bảo vệ nơi này mỏng, làm ánh sáng và phóng xạ thiên thể đôi lúc chạm sâu hơn. Minh Long ghi nhớ điều đó trong một góc trí não: “đảo nóng hơn, linh khí loãng hơn” — thông tin hữu dụng cho sau này.
Hắn đi chậm, mắt quan sát từng dấu vết:
"Rêu mọc thành vệt trên thân cây (tỏa hướng ẩm/khô), dấu chân nhỏ xếp thành hàng (loài gì đi theo bầy), mảnh vỏ dừa gãy (vật liệu dựng lửa)." Mọi quan sát đều là dữ kiện — và từng dữ kiện khiến hắn liên hệ với những gì từng học ở Trái Đất: hệ sinh thái, chu trình phân huỷ, nguy cơ bệnh tật.
Hắn nhận diện mối nguy hiểm — sinh vật nhỏ và bệnh tật.
Rừng ẩm luôn ẩn chứa ký sinh: muỗi, ruồi, ve và cả nấm mốc. Minh Long không phải nhà bác học sinh học, nhưng trong đời trước hắn từng đọc nhiều, nên có một vốn nhận biết: những vùng nước tù, lá mục, hang có phân chim/cá mập là nơi nitrát và vi khuẩn phát triển mạnh; vết côn trùng cắn dễ nhiễm trùng ở khí hậu ẩm; vết thương hở cần rửa sạch và giữ khô. Hắn lập tức áp dụng nguyên tắc đơn giản: “sạch — khô — kín”. Nước suối phải được đun sôi để uống; dụng cụ sinh hoạt phải sạch.
Trong rừng, hắn gặp chiếc vỏ quả to màu đỏ tươi dính một lớp bám nhớt. Hắn biết trực giác rằng màu sắc chói là cảnh báo: nhiều loài có nhựa độc phát triển màu sặc sỡ. Đến gần hơn — mùi hắc cay, da tay vừa chạm là mẩn đỏ — hắn lùi lại. Hắn hiểu một điều: học hỏi bằng cảm giác, bằng sai rồi sửa, nhưng không dại dột lặp lại sai lầm. Hắn dùng mảnh vải sạch, lau tay, bôi tro than lên chỗ sưng — điều giản dị nhưng hiệu quả: than có tính hút và kháng khuẩn tự nhiên.
Hắn bắt gặp một hang nhỏ có dấu phân chim, bạc mùi amoniac — khoáng chất quý với ứng dụng phân bón, nhưng cũng là cảnh báo tiềm ẩn vi khuẩn. Tại đây, hắn dùng tay nhặt vài mảng phân chim khô, để trong túi vải. Ở nhiều nền văn minh, phân chim là nguồn nitrat tự nhiên, dùng trong nông nghiệp lâu đời; ở đây, hắn chỉ ghi nhận, cất đi cho mục đích nghiên cứu sau này.
Đêm đầu, muỗi tấn công. Minh Long lấy tấm vải văng trên mảng gỗ, dựng thành màn tạm. Hắn lượm vài nhánh khô, nhóm lửa bằng phương pháp cơ học (ma sát và lửa từ đá lửa đã có trên mảnh tàu) — dùng lửa không chỉ sưởi ấm mà còn để xông choáng côn trùng; khói là lá chắn tự nhiên. Hắn bóc lá một loại cây có mùi thơm nồng, miếng lá khô bẻ tơi, ném lên than — mùi lan mạnh, muỗi ít dám đến gần. Hắn gọi tạm đó là “lá đuổi côn trùng” — quan sát hành vi là khoa học thủ công.
Trên đảo có dừa, đó là mạch nước và dầu dồi dào. Hắn học cách bẻ dừa thô: dùng đá lớn đập vỏ, mở lấy nước; cùi dừa là nguồn tinh bột và năng lượng. Gần bờ, bụi cây giống sắn dây (một dạng tinh bột củ) mọc, nhưng những củ non có nhựa mủ có vị đắng. Hắn nhớ tới bài học cổ truyền:
"nếm thử ít rồi ngâm/đun".
Hắn không ăn liều, mà dùng một phương pháp an toàn: nếm một lát nhỏ, chờ phản ứng cơ thể; nếu không có dấu bất thường trong vài giờ, tăng dần. Cách này thô nhưng an toàn trong môi trường hoang dã.
Biển quanh đảo có nhiều sinh vật thân mềm. Hắn chế cái bẫy vợt tạm bằng dây thừng và mảnh vải lấy từ xác thuyền. Bẫy đơn giản: đặt gần cửa hang nước cạn vào buổi chiều, khi thủy triều rút. Câu cá bằng móc làm từ mảnh sắt gỉ, câu bằng dây leo vót mảnh. Hắn ướp cá bằng tro than để không bị bốc mùi nhanh, cất trong hầm đất.
Hắn còn phát hiện một loài quả nhỏ tròn, thịt trắng, vị chua nhẹ — có Vitamin C — rất cần thiết để tránh bệnh Scorbut, một loại bệnh mà dân biển rất hay gặp. Rừng nhiệt đới dồi dào vitamin và khoáng, nếu biết cách nhận diện.
Minh Long nhớ rằng:
"Trên Trái Đất, người xưa dùng vỏ cây, lá cây để chữa vết thương, và họ áp dụng các phương pháp y học dân gian: rửa sạch, đắp lá sát khuẩn (lá có mùi thơm), dùng than làm băng ép."
Một khoản công việc quan trọng là xử lý vết thương. Hắn dùng nước suối đun sôi để rửa vết; rồi thấm khô bằng mảnh vải sạch, băng bằng vải sợi bền (từ vải cũ) đã đun qua nước muối. Than mịn từ lửa đỏ được đắp lên vết thương làm bột hấp thụ mủ; nếu có mật ong hoặc nhựa cây có tính kháng khuẩn nhẹ, hắn bôi để giảm nhiễm trùng — đây là kỹ thuật cổ truyền, nhưng hiệu quả trong môi trường thiếu thuốc. Hắn ghi chép tất cả bằng vết khắc trên ván: loại lá nào làm sạch vết, loại lá nào gây mẩn, thời gian cần đổi băng… Khoa học của hắn là ghi chép lý thuyết trong não và lặp lại thực hành.
Đảo không có những yêu thú đỉnh cấp; thay vào đó là các sinh vật thích nghi: lởm chởm móng, răng sắc; một vài loài biển có chân; cá lớn có hàm răng như cá ngừ nhưng với “màng” linh khí. Hắn gọi chúng tạm là “thủy ngư linh” — bơi gần mép nước dò xét con mồi. Chúng mạnh ở số đông, nhút nhát khi đối mặt lửa. Minh Long học được: tránh hang của chúng, không đốt bừa rừng gần tổ; nếu cần lấy con mồi, phải đánh dấu đường rút, dùng lửa phòng ngừa.
Một buổi chiều, hắn bị một con thú nhỏ cào ngang bắp tay khi lật đá tìm cua; phản xạ là giật con vật đi, tử tế lau vết rồi bôi tro. Sự cố nhỏ ấy dạy hắn kiên nhẫn: đánh giá hành vi, học thuộc tiếng gọi, dấu xương, đường đi và giờ thức dậy của chúng. Trong nhiều ngày, hắn quan sát một đôi chim to vào ban đêm: khi chim bay thấp, trời sắp mưa to. Những quy luật ấy lần lượt tích luỹ thành bản đồ hành vi động vật.
Nước cũng là vấn đề sống còn. Minh Long làm giếng khô bằng tro, đất sét và sỏi, đào bồn nhỏ để trữ nước mưa, dùng lồng vải để lọc tạp. Hắn dùng vỏ dừa làm bình chứa nước bảo quản; nếu muốn đảm bảo hơn, hắn đun sôi trước khi uống.
Đêm đầu tiên, hắn dùng lá dừa làm mái, dựng lều cao trên gốc cây — tránh nước bẩn, tránh thú bò.
Vị trí căn cứ được chọn ở mép rừng, sát suối, nhưng cao hơn mực triều. Hắn dựng sàn gỗ cao tránh côn trùng và nước, lợp lá dừa khô, chốt bằng dây leo. Nhà bếp tách xa khu ngủ để tránh cháy và mùi gây thu hút thú. Hầm chứa thực phẩm được đào nửa nổi nửa chìm, lót bằng lá và phủ cát để giữ khô, vật dụng kim loại cọ sạch rồi chôn phần thấp để tránh gỉ thêm.
Để giữ lương khô, hắn chế “máy sấy” đơn sơ: lớp than mỏng, một tấm ván che trên cao, đặt đồ ăn trên đó, khói thông qua khe nhỏ — không phải là bếp hoàng cầm hoàn hảo nhưng đủ làm giảm ẩm. Hắn học cách phân loại thực phẩm: đồ ăn ít hư (cá khô, dừa, củ sấy), đồ ăn cần dùng trước (rau non).
Mỗi sáng, minh long lại chạy ra biển nhặt rác và xác tàu bị thủy triều đánh dạt bờ. Từ mảnh tàu, có vài miếng sắt gỉ, những chiếc đinh dày, một tấm giáp mỏng xoắn. Hắn nhớ mùi sắt nóng và âm thanh búa. Muốn tự vệ và săn bắt lớn hơn, hắn cần công cụ.
Hắn bới ra tro, gạch đất nặn thành một lò nhỏ. Hắn làm cái bễ thổi bằng da thú và khúc gỗ, dồn gió cho lửa. Khi miếng sắt đỏ lên, rìu đá nện xuống — tiếng loảng xoảng vang trong rừng. Hắn mài, bẻ, uốn; một lần, miếng sắt vỡ vụn, mảnh văng vào nước, hắn phải nhảy lùi ra, làm lại từ đầu. Việc rèn là quá trình thử – sai: nắm cảm giác kim loại nóng, học cách cầm búa, đoán theo âm thanh khi kim loại “khét” — âm sắc thay đổi khi sắt đạt độ dẻo.
Tuy Vô Đạo Thánh Thể giúp hắn làm việc ngày đêm không biết mệt, nhưng Minh Long không phải thiên tài ở mọi lĩnh vực. Hắn nhờ có trí nhớ siêu việt mà hệ thống ban cho, làm theo kiến thức từ kiếp trước. Một lần thành công cũng phải đổi lấy trăm lần thử.
Cuối cùng sau thời gian dài miệt mài, bỏ quên cả ngày tháng, hắn tạo ra một thanh kim loại có đầu nhọn, cán bằng gỗ — công cụ để săn, phá cỏ, và phòng thân.
Lũ quái nhỏ coi nó như thần khí, gặp ở đâu là xách giò lên chạy ở đó. Minh long như con ác quỷ cười đê tiện. Ban ngày thì ồn ào xây tổ, săn bắt. Ban đêm lại ầm ĩ rèn sắt khiến đám thú khóc thét vì mất ngủ.
Một ngày trời mưa, đất sình khó đi lại, Minh Long nằm lười trên giường lá. Trong đầu hắn hiện lên ý tưởng về một thứ “Súng Hỏa Mai” quay cuồng như một phép ẩn dụ: hợp nhất lửa, kim loại và ý chí để tạo ra một tiếng nổ khiến đám thú mất hồn.
Hắn nhớ những kiến thức năng lượng từ kiếp trước, hiểu nguyên lý chung: “dồn năng lượng vào một khoảnh nhỏ rồi giải phóng”. Nhưng ở đây, trên đảo có linh khí loãng, nguyên liệu hiếm và tay nghề không đến nơi đến chốn, hắn không thể triển khai cơ học hiện đại — đó là điều lý trí bảo hắn không thể làm được.
Vì thế hắn quyết: sẽ làm theo cách an toàn trong các video sinh tồn — dùng pháo thô sơ mang tính răn đe, chế tác gáo dừa đựng hỏa dược được giữ khô, ném đi như quả lựu.
Lại một tuần, hai tuần trôi qua. Căn nhà lá được xây lại bằng gạch nung, có mái vát làm từ gỗ xẻ và đá nhỏ trộn bột xi măng thô. Bên trong là đầy đủ nội thất từ bàn ghế gỗ, giường tủ, đệm da. Nhà dưới là bếp, lò rèn và phòng chế tác. Ở con thác nhỏ trên núi là đường ống tre dẫn nước về, ngoài ra còn xây một trạm thủy điện nhỏ có điện áp 220v. Tuy chỉ để chạy chiếc máy cắt, mài cồng kềnh nhưng cũng giúp ích rất lớn trong việc chế tác đồ sắt.
Các tấm gỗ được bào mỏng làm giấy, dùng mực than tre. Trên đó là chi chít những nghiên cứu và bảng lý thuyết được Minh Long ghi rõ. Ngoài ra hắn còn thử làm nhiều thứ khác như bột gia vị, nhựa, linh kiện động cơ.
Bất giác sau vài tháng trôi dạt, Minh Long đã tự xây cho mình một tổ ấm nhỏ và một phòng nghiên cứu công nghiệp.
Cuộc sống ổn định hơn, không cần lo về thức ăn và đã có vũ khí phòng thân là khẩu súng hai nòng. Hắn thử tu luyện. Mỗi buổi sáng ngồi bên bờ suối thử nạp khí, điều tức hô hấp theo như công pháp của Đức Long. Lại thử rèn võ kỹ, tập các chiêu phóng chưởng như hắn nhớ trong phim điện ảnh làm. Tất cả mọi thử nghiệm đều thất bại.
"Mình thật sự không thể tu luyện."
Buổi tối, ngồi trên bậc gỗ nhìn về phía biển, Minh Long cầm khẩu súng còn vệt lửa đen nơi đầu nòng, tự nhủ:
"Mình đã sống sót. Nhưng thực sự chỉ muốn như vậy thôi sao?"
Minh Long nhắm mắt, chuyển sang góc nhìn của thần. Tạo Hóa giới mang hình hài Trái Đất hiện lên. Nhưng lại chỉ toàn cây xanh, không có nền văn minh, không có sinh vật nào cả. Cảm giác Trái Đất ấy thật cô đơn, giống như hắn ngay lúc này.
Gió lùa qua lá, mang theo tiếng rừng khoan khoái và tiếng sóng xa. Trong đêm ẩm, căn cứ của hắn tỏa ra chút khói — mùi của than, mùi của sắt nóng và mùi của một người quyết tâm sẽ xây dựng lại nền văn minh đã mất của Trái Đát trên mảnh đất mới này.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com