Chương 5: Đại chiến trên Hồ Điều Hòa
Ba ngày sau vụ sập núi Đồ Sơn.
Mưa vẫn chưa dứt.
Trời đất u ám, mùi lưu huỳnh và khói đá vẫn còn vương trong không khí.
Ngọn núi bị nổ tan giờ chỉ còn lại một dãy đá cháy đen, nằm chắn ngang giữa biển như vết sẹo của tự nhiên. Sóng biển vỗ vào đá tạo nên âm thanh như than khóc.
Cả Đông Cảnh đưa tang mà không có quan tài.
Tin truyền đi khắp nơi: Hoàng Đức Long – Trấn Đông Thượng Tướng Quân – đã hy sinh sau khi phá núi chặn cuồng triều.
Không tìm thấy thi thể, chỉ có cây thương cháy đỏ còn cắm trên đỉnh đá.
Trên tường thành Hải Phòng, người dân quỳ lạy hướng về biển, khói hương phủ kín cả trời.
Trong mắt họ, vị tướng ấy đã dùng thân mình để lấp biển, cứu hàng vạn sinh mạng.
Nhưng trong lòng những người hiểu chuyện, nỗi sợ vẫn chưa tan — vì chiến tranh chưa kết thúc.
Đêm ấy, trong đại doanh Đông Cảnh, ánh đèn lập lòe trên bản đồ chiến lược.
Phạm Ánh Nhật ngồi trước sa bàn, ánh mắt trũng sâu, râu ria chưa cạo, gương mặt hốc hác như già đi cả chục tuổi.
Trên bàn, là mệnh lệnh cuối cùng của Minh Long, viết nguệch ngoạc:
> “Dụ địch về hồ Điều Hòa.
Giữ vững hậu tuyến câu giờ, hợp binh hải quân khi đủ thời gian.
Đánh bằng kế, không bằng sức.”
Ánh Nhật nắm chặt tờ giấy, bàn tay run rẩy.
Ông ngẩng lên nhìn những khuôn mặt mệt mỏi quanh mình — Mạnh Hải nằm trên giường, đôi chân cụt quấn băng; Bá Nghiệp thương tích đầy người; Trương Văn Sơn đứng im, ánh mắt tối tăm, lạnh lùng.
Không ai nói một lời.
Tiếng mưa rơi trên mái lều như trống tang.
“Đại nhân đã mất,” – Ánh Nhật cuối cùng cất tiếng – “nhưng kế hoạch vẫn phải tiếp tục. Đám hải thú đang bơi vòng qua Đồ Sơn. Bọn chúng chắc chắn nhắm tới mạn cửa sông Bạch Đằng. Nếu chúng ta lùi, toàn bộ dân Đông Cảnh sẽ bị cuốn trôi.”
“Bá Nghiệp,” – ông nhìn qua – “ngươi phụ trách truyền lệnh cho hậu tuyến ở đảo Thái Bình, chuẩn bị trọng pháo sẵn sàng.”
“Mạt tướng lĩnh mệnh!” – Bá Nghiệp gật mạnh, mắt đỏ ngầu.
“Trương Văn Sơn, ngươi đem kỵ binh giữ bờ bắc hồ Điều Hòa. Đợi khi quân hải thú tiến vào, đánh gọng kìm.”
Văn Sơn hơi khom người, giọng khô lạnh: “Tuân lệnh.”
Ánh Nhật biết hắn đang giấu điều gì đó.
Từ khi Minh Long chết, y luôn im lặng quan sát, ít nói, không tỏ thái độ trung hay nghịch. Đằng sau lại âm thầm phát đi tin tức khắp nơi.
Ánh Nhật từng muốn giết tướng Sơn ngay để trừ hậu họa, nhưng không thể — triều đình phái hắn đến, giết hắn là tội khi quân.
Ông hít sâu, cố nuốt nỗi chán chường. “Mạnh Hải nghỉ đi. Ta sẽ dẫn quân thay ngươi.”
Thiếu tướng Đỗ Mạnh Hải nắm lấy tay ông, giọng khàn:
“Ánh Nhật, ngươi biết đấy... Ta mất chân rồi. Nhưng ta vẫn muốn đi, dù chỉ để làm mồi dẫn dụ hải tộc cũng được.”
Ánh Nhật không đáp, chỉ gật đầu thật khẽ.
Trời vừa tang tảng sáng thì tin dữ truyền về:
Quân hải tộc đã tiến vào vùng hồ Điều Hòa sớm hơn dự kiến bốn canh giờ.
Tàu chiến ở vùng cửa ngõ sông Hồng vẫn chưa kịp kéo tới.
Bộ binh Đông Cảnh còn đang trên đường vận chuyển khí tài.
Trận địa chưa hoàn chỉnh, bẫy chưa giăng đủ.
Ánh Nhật đập tay xuống bàn, máu từ vết thương cũ bật ra.
“Khốn kiếp! Là do Long Vương đẩy thủy triều dâng cao, giúp quân hắn tiến nhanh!”
Bá Nghiệp quỳ xuống, run giọng:
“Nếu rút, sẽ bỏ trống hành lang phía đông, toàn bộ dân Thái Bình thành sẽ không còn nơi nương náu.”
“Không được rút.”
Giọng Ánh Nhật khàn như cát. “Dù chết, cũng phải giữ cho địch tin rằng Đông Cảnh vẫn còn sức. Chờ hải quân tới, dù nửa cái mạng cũng phải cầm đao.”
Ông đứng dậy, khoác giáp, rút kiếm, giọng gầm như sấm:
“Truyền lệnh toàn quân — lập tức bỏ trại hành quân về hồ Điều Hòa!”
Hồ Điều Hòa – buổi sáng thứ ba sau đại chiến
Mặt hồ rộng hàng chục dặm, nước đen đặc, khói mù che phủ.
Quanh hồ là hàng trăm trại quân của Đông Cảnh, cờ hiệu đỏ phấp phới trong gió mặn.
Phía xa, từng đợt sóng lớn tràn vào, kéo theo tiếng gầm của hàng vạn hải thú.
Ánh Nhật cưỡi ngựa trên đồi, ánh mắt căng thẳng nhìn ra xa.
Trên mặt hồ, những vệt sáng xanh dương chớp lóe — thất đại hải tộc đã xuất hiện. Đội quân hùng hậu vẫn còn bảo toàn đa số sau lần giáp mặt ở bờ biển Biên Phòng.
Đó là cảnh tượng địa ngục:
Tộc Ngư Nhân chiếm nửa mặt nước, mỗi tên cầm đinh ba dài hai trượng.
Tộc Giáp Cốt – toàn thân phủ vảy đen, lao lên bờ như tường sắt.
Tộc Cự Ngao điều khiển mấy trăm con quái thú vỏ cứng, như xe công thành sống.
Tộc Thủy Linh, Tinh Mang, Kình Tộc, và Mãng Nha theo sau, tạo thành đội hình quái dị.
Trên không trung, sấm sét nổ — chính giữa là Long Vương Y Krông, thân thể khổng lồ bao phủ cả bầu trời, đôi mắt vàng rực nhìn xuống như tinh quang.
Hắn cười khàn khàn:
> “Kẻ dám chặn đường hải thần đã chết. Nay, Đại Việt sẽ chết theo hắn!”
Ánh Nhật giơ kiếm:
> “Trận này, sống chết do trời. Chỉ cầu không thẹn với lòng. Vì bách tính, vì Đông Cảnh!”
Tiếng trống trận vang lên.
Pháo từ bờ nổ rền. Trọng pháo bắn ra từng loạt sáng đỏ, xé toang sương mù.
Nhưng thuốc súng kém, nòng nóng nhanh, tầm bắn ngắn.
Pháo liên tục tịt, binh sĩ hò hét sửa, khói đen che khuất tầm nhìn.
Một đợt Cự Ngao lao tới, lớp giáp dày nửa thước, phá vỡ phòng tuyến đầu.
Hàng trăm võ giả tứ phẩm lao ra nghênh chiến, nhưng chỉ vài hơi thở sau, tất cả bị cuốn vào cơn thủy lôi mà Mãng Nha tộc tạo ra — xác vài người nổi lềnh bềnh, mắt vẫn mở trừng trừng.
Ánh Nhật gào lên, giết liền mấy tên địch, máu nhuộm đỏ giáp bạc.
“Giữ vị trí! Giữ lấy trung tuyến! Bộ binh chặn khiên chờ cung binh lấy tên.”
Nhưng lệnh của ông không thể át nổi tiếng sóng và tiếng người chết. Mực nước trong hồ từ đầu gối nay đã cao ngang ngực.
Bá Nghiệp bị thương nặng, nửa người cháy sém do pháo nổ.
“Đại nhân! Bọn chúng... từ dưới hồ chui lên! Không chỉ từ biển!”- một binh lính hét lên.
Rồi hắn bị một cây đinh ba xuyên ngực, ngã xuống, mắt vẫn trừng trừng nhìn bầu trời.
Ánh Nhật rút kiếm, chém nát đầu tên hải tộc giết đồng đội, nhưng không kịp cứu.
Mặt hồ lúc này đã biến thành biển máu.
Cờ đỏ gãy nát, người ngựa hỗn loạn, pháo vỡ tan, khói lửa mù trời.
Từng tiếng gào của nhân loại xen lẫn tiếng hú rợn người của hải thú vang vọng.
Trên cao, Long Vương cuộn trong mây đen, giọng vang như sấm:
"Đây là cái giá của việc chống lại biển cả!”
Một bóng đen khổng lồ lao thẳng xuống — là Cự Đại Kình, loài cá voi khổng lồ thân dài nghìn mét. Nó đâm vào giữa hồ như thiên thạch, nổ tung thành sóng máu, hàng ngàn người bị nghiền nát trong chớp mắt.
Mặt hồ rung chuyển, đất nứt, bầu trời đỏ rực.
Ánh Nhật bị hất ngã, giáp tay rách tươm, kiếm văng xa. Ông cố bò dậy, vừa kịp thấy Long Vương Y Krông hạ xuống trước mặt.
Cự long cao hơn trăm trượng, đôi mắt vàng lạnh lẽo.
Hắn cúi xuống, giọng âm trầm như tiếng vang sâu thẳm dưới biển sâu:
“Ngươi là tướng chỉ huy bây giờ sao, phàm nhân?”
Ánh Nhật cười khàn, máu tràn ra mép:
“Phàm nhân... cũng biết chết vì người khác. Còn ngươi, chỉ biết giết vì thù hận.”
Long Vương nhướng mày, bàn tay khổng lồ vươn ra.
“Thật đáng tiếc. Kẻ lấp biển còn đáng sợ hơn ngươi. Nhưng hắn chết rồi. Đại Việt chẳng còn ai xứng đáng làm con mồi của ta.”
Ngón tay to như cột nhà siết lại, bóp nát tấm thân già cỗi của Phạm Ánh Nhật.
Tiếng xương gãy giòn tan, máu phun đỏ mặt biển.
Cả hồ Điều Hòa như lặng đi một nhịp.
Trên đồi phía xa, Trương Văn Sơn bị thương nặng, tay phải bị Cự Ngao cắn đứt.
Hắn thấy Ánh Nhật chết, lòng lạnh buốt. Không còn quân, không còn pháo, không còn hy vọng.
Gió thổi qua, hắn nhìn cờ trận bị xé nát, quay đầu bước đi.
“Đại thế đã mất…” – hắn lẩm bẩm. – “Ta không thể chết vô nghĩa ở đây.”
Hắn phi ngựa bỏ chạy về hướng kinh thành Thăng Long, mặc xác đồng đội ngã lại sau lưng.
Phía sau, hồ Điều Hòa vẫn đỏ như lửa, tiếng sóng, tiếng gào, tiếng rồng hòa làm một — như tiếng gọi của địa ngục.
Chiều xuống.
Trên mặt hồ, hàng vạn xác người và thú trôi nổi.
Khói đen bay tà tà, hoàng hôn dần chìm xuống, ánh đỏ phản chiếu trên mặt nước nhuốm máu — như một tấm gương soi lại tội lỗi của cả thế giới.
Còn nơi xa kia, ngọn thương cháy đỏ vẫn cắm trên đỉnh Đồ Sơn, ánh sáng của nó chập chờn giữa khói sương.
Không ai biết rằng, dưới lòng núi ấy, trong biển lửa còn đang ngủ yên, một linh hồn vẫn chưa hoàn toàn tan biến. Đôi mắt lóe sáng ánh vàng sau lớp đất đá bụi mù.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com