Chương 8: Khói tàn Đông cảnh
Chương 8 – Sau Cơn Đại Nạn
I. Tin dữ đến Thăng Long
Trời kinh thành Thăng Long hôm ấy đổ mưa.
Mưa không lớn, nhưng lạnh và dai dẳng, thấm qua cả tường thành kinh đô.
Trong đại điện Thiên Khải, những giọt nước rơi xuống mái ngói lưu ly, hòa cùng tiếng trống tang vọng ra từ phương Đông.
Một tín giả từ Đông cảnh quỳ giữa điện, giọng run rẩy:
“Khởi bẩm bệ hạ… Quân Đông Cảnh toàn diệt. Hải thú tiến vào tận hồ Điều Hòa, xác người chất cao như núi. Thiếu tướng Đỗ Mạnh Hải, Phạm Ánh Nhật tử trận. Thượng tướng Hoàng Đức Long… lấy thân mình kích nổ hỏa trận, cùng Long Vương đồng quy vu tận.”
Cả điện im phăng phắc.
Rồi tiếng xôn xao nổi lên như ong vỡ tổ.
Các quan văn võ cùng lúc quỳ rạp, tiếng đồng thanh:
“Xin phân ưu cùng bệ hạ! Anh hồn Hoàng tướng quân bất diệt!”
Vua Lý Minh Khởi đứng dậy khỏi ngai rồng, ánh mắt đăm chiêu.
Đôi bàn tay gầy guộc siết chặt thành ghế ngọc.
Một thoáng, gương mặt bậc minh quân run nhẹ — không biết vì phẫn nộ, hay vì tiếc thương.
“Đức Long… đứa trẻ ấy của Đại Việt, trẫm từng hứa phong làm trấn quốc hầu… Giờ chỉ còn danh trên giấy.”
Tiếng nói khàn đi trong cơn mưa.
Bên dưới, từng ánh mắt các đại thần lóe sáng — không chỉ vì bi thương.
Bởi họ hiểu:
Đông cảnh đã mất chủ.
Và đó là vùng đất màu mỡ nhất phương Đông, cửa ngõ ra biển lớn, nơi giao thương với tam quốc hải ngoại, nơi khoáng thạch linh khí dồi dào hơn bất kỳ đâu.
Một miền đất cực kỳ quý giá – nay không còn tướng trấn, không còn quân phòng.
Ngày hôm sau, triều nghị họp khẩn.
Thái úy Đào Duy Vĩ, người vốn nắm quân quyền Nam cảnh, là người đầu tiên bước ra giữa điện.
Hắn mặc giáp bạc, dáng người cao, giọng trầm đục vang lên giữa hàng trăm quan văn võ:
“Bệ hạ! Đông Cảnh nay tan hoang, quân hải thú vẫn còn rải rác. Thần nguyện dẫn quân Nam trấn tới dẹp loạn, khôi phục lãnh thổ, an dân một phương!”
Lời vừa dứt, Thái phó Nguyễn Thành An lập tức bước lên, chắp tay, giọng ôn hòa mà ẩn chứa gai nhọn:
“Thái úy lời nói chí nghĩa, song lòng dân nay chưa ổn. Mưa bão chưa dứt, đất đai còn tang tóc. Nếu vội vàng cử binh, e khiến dân sợ thêm. Chi bằng, cho các vị hoàng tử đích thân đi trấn an, vừa thể hiện lòng nhân, vừa làm gương cho bá tánh.”
Ngay sau đó, Thái sư Phạm Văn Vũ cũng bước ra, giọng nho nhã nhưng cương quyết:
“Thần cho rằng Thái phó có lý. Dẹp loạn thì vội, nhưng ổn dân mới là gốc. Hoàng tử thứ hai và thứ ba đều học tại Quốc Tử Giám, văn võ song toàn, nếu thân chinh sẽ được lòng dân lòng sĩ.”
Không khí trong điện lập tức chia hai.
Phía võ tướng nhao nhao phản đối, còn phe văn quan cười khẽ mà tán thưởng.
Một bên muốn ra quân – chiếm đất – lập công.
Một bên muốn dẫn hoàng tử đi – chiếm lòng dân – lập danh.
Cả hai đều hiểu rõ, ai nắm được Đông cảnh trước… người ấy sẽ nắm lấy vận mệnh triều Lý trong tương lai.
Cuộc tranh cãi kéo dài suốt nửa canh giờ.
Tiếng gươm khua, tiếng quạt giấy gấp, tiếng thở dài hòa lẫn vào tiếng mưa ngoài điện.
Cuối cùng, Tể tướng Trần Thanh Nhạc phải đứng ra giảng hòa, cùng Vĩnh An hầu Trần Khánh Kiên – vị lão tướng già đã hơn trăm tuổi, trấn quân Trung Nam suốt ba triều vua – quỳ tâu:
“Bệ hạ, Đông cảnh nay không thể bỏ mặc. Thần nguyện lĩnh mệnh, cùng Vĩnh An hầu thân chinh đi tế vong linh chiến sĩ, đồng thời trấn an dân chúng. Nếu hải thú còn, sẽ lập tức chỉnh quân đánh dẹp.”
Nhà vua trầm ngâm hồi lâu, rồi gật đầu, giọng khàn:
“Cho phép. Trẫm ban chỉ – Trần Thanh Nhạc làm Đại sứ tuần phủ, Vĩnh An hầu làm giám quân. Mang quốc kỳ tới hồ Điều Hòa, lấy danh nghĩa thiên tử mà tế linh hồn anh linh Đông Cảnh.”
Chuông đồng vang ba hồi.
Lệnh truyền đi khắp kinh thành.
Cả quốc gia rúng động. Lần đầu quân Ngự Vệ Đường rời kinh rầm rộ.
Một tuần sau, đoàn xe nghi trượng vượt qua sông Hồng, qua hai đảo nhỏ, đến vùng đất tang tóc.
Khói vẫn còn nghi ngút.
Mùi máu và lưu huỳnh vẫn phảng phất trong không khí, dù đã qua bảy ngày.
Dân chúng địa phương lặng lẽ đào huyệt, gom xác binh sĩ và hải thú thành từng đống – máu hòa thành bùn, nước hồ đã chuyển sang màu nâu đen.
Trần Khánh Kiên ngồi trên xe ngựa, khẽ vén màn nhìn ra.
Đôi mắt già nua, mờ đục, nhưng khi thấy biển người đang đào mộ, lòng ông như siết chặt.
“Dừng lại.” – Ông ra lệnh.
“Không được đào hố chôn tập thể.”
Vệ binh kinh thành dừng tay.
Người dân sợ hãi quỳ xuống, ngỡ ông sẽ trách tội.
Nhưng ông chỉ bước xuống bùn, cầm lấy một mảnh giáp sắt cháy xém, giọng trầm:
“Kiểm tra danh tính bằng danh tiết trên mũ giáp.
Ai còn danh tiết, khắc tên vào bia.
Ai không có, lập mộ dũng sĩ anh hùng.
Người chết vì nước – không ai vô danh.”
Giọng ông dội vang trên bờ hồ, khiến mọi người đều im lặng.
Ngay cả Tể tướng Trần Thanh Nhạc cũng phải rơi nước mắt.
“Hầu gia… ông vẫn như xưa, trọng nghĩa hơn lợi.”
Trần Khánh Kiên không đáp.
Ông bước tới một gò đất cao, nơi cắm lá cờ rách của Đông Cảnh, phủ bụi tro.
Phía dưới là mộ Hoàng Đức Long – người cháu đích tôn của người bạn cũ, Hoàng Mạnh Khởi. Và cũng là ngoại tôn của ông.
Mộ chỉ là một nấm đất mới đắp, khói hương chưa kịp tàn.
Ông quỳ xuống, chống gậy, bàn tay run run đặt lên bia.
“Đức Long… ngươi vẫn bướng bỉnh như thế.”
Tự tay ông khắc từng nét chữ trên bia.
“Từ thuở nhỏ ở Hàn Tuyết đã dám trèo lên tháp quân doanh.
Ta mắng, ngươi cười, nói muốn làm tướng quân để cưỡi rồng bay biển.”
Nước mắt rơi xuống đất.
Bùn ướt nhuộm lên tay già.
“Ngày ngươi đỗ võ khoa, triều đình muốn giữ ở kinh, ta với ông nội ngươi khuyên mãi không được. Ngươi nói ‘Nam biên đã yên, Đông mới loạn’.
Giờ Đông thật loạn rồi… mà ngươi chẳng còn.”
Bên cạnh, Tể tướng đặt tay lên vai bạn già, khẽ nói:
“Hầu gia, người đi rồi nhưng công lao vẫn còn. Triều đình sẽ lập đền thờ, phong thánh vị cho Hoàng tướng quân.”
Trần Khánh Kiên gượng cười, đôi mắt nhòe lệ.
“Thánh vị sao đủ… nó đáng được nhớ trong lòng dân, chứ không phải trong miếu.”
Lúc ấy, một vị Chiêm tinh sư tam phẩm tiến lại, trên tay cầm la bàn linh khí cháy sém, cúi đầu:
“Khởi bẩm Tể tướng, Vĩnh An hầu… kẻ hèn này dùng thiên cơ huyền học, xem được đôi phần hình ảnh trận cuối. Hoàng tướng quân đã kích nổ linh hỏa, lấy thân mình làm dẫn, hủy tế đàn của Long Vương.
Nếu không có ngài ấy, cả Bắc cảnh và Trung tâm giờ đã hóa biển.”
Cả hai lặng im.
Trần Khánh Kiên nhìn xuống hồ, nơi những vệt sáng đỏ vẫn lập lòe dưới mặt nước, như chưa chịu tắt.
Ông khẽ nói:
“Linh hồn ngươi… có còn ở đó không, Đức Long?”
Gió đông thổi qua, lạnh buốt.
Những đốm sáng trong nước lay động, rồi một tia lửa nhỏ lóe lên – như ánh mắt người sống.
Cả đoàn người giật mình, nhưng tia sáng tắt ngay, chỉ để lại mặt hồ phẳng lặng.
Tể tướng thở dài:
“Chắc là phản quang của ánh trời thôi.”
Nhưng Trần Khánh Kiên vẫn nhìn chằm chằm xuống mặt nước, mắt nhắm lại, giọng thì thầm:
“Không.
Ánh sáng đó… là ý chí anh linh không chịu khuất phục của người Việt.
Chừng nào lửa ấy còn cháy, chừng ấy Đại Việt chưa diệt. Mau mang cờ tới đây để các anh linh tu hồn, sớm ngày tới Địa Phủ báo quân trạng.”
Tiếng chuông tang vang lên lần nữa.
Khói nhang phủ kín bờ hồ.
Bên trên, trời xám, nhưng từ trong nước, vẫn còn một vệt đỏ nhạt, nửa cây thương trong tay sứ giả Địa Phủ đang giãi bày. Hắn mỉm cười, cả đoàn u hồn sứ giả gật đầu sau đó xóa tên trên sổ sinh tử.
"Kẻ đó giờ mới chính thức được tái sinh. Ghi tên mới của hắn vào sổ. Còn đám anh linh này cứ đưa về hết."
U hồn đầu gà bước lên, dùng xích khóa chặt hơn một vạn linh hồn.
Cả đoàn vong linh lững thững bay theo.
"Hy vọng hắn có thể giúp đại nhân ngài bắt tên ăn cướp đó. Đúng là đau đầu."- u hồn đầu gà than thở.
Sứ giả bật cười:
"Yên tâm. Ta đã xem sổ nhân sinh. Mới viết tên hắn vào thôi mà đã có dây nhân quả nối hai đứa nó. Thần tuyển thật phi phàm."
Cả đoàn sứ giả và vong linh biến mất sau màn hương khói ngập trời.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com