Chương 12: Duyên và đêm tàn
Sau khi rời khỏi lò rèn, trời cũng đã tối.
Tĩnh Dạ ghé vào một quán trọ nằm trong thành – nơi ánh đèn leo lét hắt lên tấm biển gỗ đã mục, như chính nhịp sống mệt mỏi của đất này. Quán không lớn, nhưng đủ ấm áp để tránh gió đêm.
Bên trong, vài bàn gỗ cũ có người ngồi, phần lớn là dân buôn nhỏ, vài người lính râu ria rối bù, và một ông lão rượu chè đang ngửa cổ kể chuyện chiến trường đã lùi xa.
"Năm đó, ta liều mình giữ cổng nam cho triều đình... Vậy mà giờ đây con trai bị bắt lính, ruộng bị quan xã chia lại. Thời thế... đúng là chó má!"
Không ai đáp. Họ đều biết nếu mở miệng phụ họa, có thể bị bắt đi như cái người vừa bị giải ngang qua cửa quán — xác người trốn thuế, treo bảng gỗ: "Kẻ phản loạn – xử trảm làm gương."
Một đứa trẻ vừa bưng mẹt bánh đi vào thì bị hai lính giữ lại ngoài cửa.
"Có giấy nộp thuế chưa?!"
"Dạ... dạ chưa..."
Âm thanh roi da quất xuống nền gạch vọng cả vào trong. Chủ quán vờ như không thấy, chỉ hối hả rót rượu cho khách.
Tĩnh Dạ im lặng, ngồi vào một góc khuất gần cửa sổ. Hắn gọi chén trà, nhưng chưa kịp nhấp môi thì một người đàn ông áo xám lặng lẽ lướt ngang, nhét vội một mảnh giấy nhỏ vào tay hắn rồi biến mất giữa đám đông.
Tĩnh Dạ nhìn quanh, rồi mở thư dưới ánh đèn dầu. Mực nhòe, máu khô loang lổ.
"Ngươi còn nhớ lửa cháy đêm thư viện? Dư Ảnh chưa tàn."
"Này" tĩnh dạ vừa kêu tên đưa tờ giấy hắn đi mất từ lâu
Tĩnh Dạ lúc đó ngồi im, chén trà nguội hẳn trong tay.
Ánh đèn mờ chao đảo. Mảnh giấy trong tay không chỉ là lời nhắn – nó là bằng chứng rằng bí mật tưởng đã chôn sâu trong lòng cấm cung Đông Kinh, giờ lại bị kẻ nào đó moi lên.
"Dư Ảnh chưa tàn..." – câu chữ cứa vào lòng hắn.
Kẻ đó là ai? Người cùng vào thư viện năm ấy? Một gián quan? Hay chính là kẻ từng bày mưu đốt viện, giờ muốn đào lại đống tro để dọn đường cho một âm mưu mới?
Hắn nghĩ đến cái tên "Dư Ảnh" – không phải ai cũng biết. Không thể là lời đồn dân gian. Kẻ này hoặc là người từng sống sót, hoặc người từ bóng tối, từng chạm tay vào lịch sử bị che giấu.
"Ta đã bị xóa khỏi lịch sử... Vậy mà có kẻ còn gọi tên cơn ác mộng năm ấy."
Bỗng hắn nhớ lại khoảnh khắc tên áo xám nhét tờ giấy vào tay mình.
Trên mu bàn tay, dưới ánh đèn lờ mờ, một ấn ký mờ nhòe hiện ra:
Một con dao găm mảnh, lưỡi dính máu đã khô sẫm, và quanh đó, một con rắn đen đang uốn lượn siết chặt lưỡi dao.
Ngay khoảnh khắc ấy, vài từ vang vọng trong đầu Tĩnh Dạ – như từ một ký ức xa xưa hay lời răn từng được khắc vào máu:
"Nếu là người từng biết... ắt sẽ im lặng, cúi đầu, hoặc lặng lẽ rút lui."
Hắn đưa mắt nhìn quanh.
Ban ngày, kinh thành vẫn rực rỡ như thường – đèn lồng treo cao, tiếng rao quà bánh, áo xiêm lụa là chen chúc nhau dưới tán phượng đỏ.
Người ta nói cười, mặc kệ chuyện thuế má vừa tăng lên gần một nửa, hay vài phiên lính kéo lê người nghèo ra khỏi nhà chỉ vì chậm bạc.
Ban ngày đúng là khéo dối lừa...
Còn đêm xuống, lớp son ấy tróc ra.
Phố xá vắng hơn, ánh đèn như mờ đi, dù vẫn treo đó.
Góc chợ xưa có đứa nhỏ co ro trong bao tải, cách đó vài bước, một bà già lục thùng tro tìm chút củi ấm.
Có hàng tửu lâu sáng đèn, nhưng chỉ có khách quen hoặc tay buôn lậu mới dám vào.
Mùi rượu, mùi mồ hôi, mùi máu còn vương đâu đó dưới cống.
Tĩnh Dạ rút tay vào tay áo.
"Kinh thành này... ban ngày giữ thể diện. Ban đêm mới là lúc nó thở thật."
Tĩnh Dạ rút tờ giấy ra lần nữa, ngón tay lướt nhẹ trên mặt giấy nhăn.
"Tên áo xám... rốt cuộc là ai? Để lại dấu ấn, rồi đưa thứ này... Không đơn giản."
Có lẽ... chính hắn là lý do khiến ta mất ngủ đêm nay.
Hắn ngẩng đầu nhìn trần gỗ của quán trọ.
Tiếng gió lùa khe cửa, tiếng chân ai đó bước qua hành lang...
Mọi thứ đều đều nhưng không yên bình.
"Quán trọ này, không mấy an toàn."
Hắn đứng dậy, khoác áo, lặng lẽ rời khỏi phòng.
Không kiếm, không đèn – chỉ một mình, như bóng.
Trăng lên cao.
Ngoài thành vắng vẻ, gió đêm lùa qua ruộng cỏ thấp, mặt hồ xa xa phản chiếu ánh sáng bạc như gương.
Hắn đứng đó thật lâu, nhìn trời, không nghĩ gì.
Không còn dấu vết của máu hay sát khí, chỉ có người đơn độc dưới trăng.
Một lúc sau, Tĩnh Dạ quay lại phòng trọ.
"Cứ coi như đêm nay... chưa có chuyện gì xảy ra."
Hắn đặt lại tờ giấy dưới gối.
Tắt đèn.
Ngủ.
Sau một giấc không mộng mị, trời cũng đã gần sáng.
Tiếng lục đục của binh lính ở phòng bên và tầng dưới bắt đầu vang lên — vũ khí va chạm, tiếng giày nện gỗ, giọng nói trầm đục.
Tĩnh Dạ mở mắt. Không còn buồn ngủ nữa.
Hắn xoay người ngồi dậy, mắt nhìn qua khe cửa sổ.
Trời vừa hửng. Một lớp sương mỏng phủ lên mái ngói và cây cối, ánh sáng xám xịt chưa kịp ấm.
"Chẳng ngủ được thêm đâu. Về Thanh Vy y quán sớm... giờ nào hay giờ đó."
Hắn khẽ thở ra, đứng lên. Mặc lại áo choàng, thu xếp vài món đồ.
Tờ giấy dưới gối vẫn còn đó. Hắn không nhìn nữa.
Chỉ lặng lẽ nhét vào túi áo rồi bước ra khỏi phòng, như thể mọi chuyện chưa từng bắt đầu từ đêm qua.
Khi bước ra khỏi cổng thành, chân mới đi được vài bước, hắn đã thấy bóng người lác đác.
Một số sạp hàng đang được dựng lên vội vã. Tiếng gỗ va vào nhau, mùi tro bụi còn vương lại trong không khí. Có kẻ khom lưng nhóm bếp, có người thì treo những tấm vải sặc sỡ lên xà ngang.
"Kinh thành... nếu không bận rộn vào ban ngày, thì đêm cũng trở nên khó thở," hắn nghĩ thầm.
Ánh trăng nhạt dần, để lại một khoảng mờ xám phủ trên mặt đất. Tiếng lật vải, tiếng xô chậu, tiếng mèo rình chuột trong hẻm. Không ồn ào, nhưng chẳng hề tĩnh lặng.
Một thành phố không bao giờ thật sự ngủ.
Tiến thêm vài bước, hắn bắt đầu nghe những tiếng rao khe khẽ, chưa đủ to để gọi là mời chào, nhưng đủ để lọt vào tai kẻ đang lặng lẽ bước qua.
"Nấm sớm đây, nấm mới hái từ rừng!"
"Cá sông nè, cá chưa kịp ngủ đó!"
"Thầy thuốc ghé xem chút đi, có rễ ngưu tất khô ngon lắm!"
Mỗi tiếng rao là một chút hơi thở của kinh thành. Không ai thật sự nhìn hắn, mà cũng chẳng ai thật sự không thấy. Người bán mời như nói vào hư không, người qua lại nghe như chẳng nghe gì.
Tĩnh Dạ bước qua từng âm thanh đó như một bóng ma. Không đáp, không dừng chân. Nhưng từng lời rao, từng ánh nhìn lướt qua, đều được hắn giữ lại trong trí nhớ — như một kẻ từng sống nơi phồn hoa, nhưng giờ chỉ ghé qua như khách lạ.
"Sống đủ lâu, đến cả tiếng rao bán cũng có thể khiến người ta thấy mỏi..." – hắn thở ra một tiếng nhè nhẹ, rồi tiếp tục đi, giữa buổi sớm còn mùi sương và tro bụi.
Khi ra đến cổng thành, một giọng nói cất lên phía sau lưng. Tĩnh Dạ quay đầu, thấy một vị quan canh gác đang khoác áo choàng mỏng, tay cầm ấm trà cũ kỹ, gật đầu chào như đã quen.
"À, là học trò Tĩnh Dạ phải không? Nhớ ghé về nói với lão Thanh Vy giùm ta... cái chân bị đinh đâm hôm trước lành rồi đấy, thuốc ông ấy tốt thật."
Vị quan bật cười, giơ chân lên nhún thử vài cái rồi khoát tay.
"Lần sau có đau ở đâu ta lại tìm."
Tĩnh Dạ khẽ gật đầu, không nói gì, chỉ nhìn ông ta một lúc rồi quay người bước đi. Trong lòng thoáng nhẹ – dù chỉ là một câu cảm ơn gián tiếp, nhưng giữa một kinh thành đầy khói bụi và nghi kỵ, vẫn có những thứ như thế hiện diện.
Qua vài chốt canh lẻ tẻ, Tĩnh Dạ lặng lẽ bước đi. Ánh sáng rạng đông bắt đầu le lói sau những mái nhà xa xa. Mặt đất vẫn còn lạnh hơi sương, vương chút ẩm của một đêm chưa ngủ. Đến bìa rừng già – nơi từng là con đường cũ dẫn về Thanh Vy y quán – hắn khựng lại.
Ở đó, cạnh gốc cây to phủ rêu, có hai cỗ xe ngựa đậu sát nhau. Mỗi xe đều có người đánh xe khoác áo dày, đang đứng tựa vào thân xe, dáng vẻ như đang đợi điều gì đó. Một người quay đầu nhìn Tĩnh Dạ từ xa, nheo mắt rồi nói với người bên cạnh:
"Hình như là hắn."
Người còn lại khẽ gật đầu, không nói, chỉ chỉnh lại dây cương cho chắc hơn.
Tĩnh Dạ bước chậm, mắt vẫn dõi theo họ không rời. Không khí hơi căng – nhưng không mùi sát khí. Có thể là dân buôn đường xa... hoặc cũng có thể là những kẻ khác.
Hắn nghĩ: "Không lẽ... chờ ta?"
Tĩnh Dạ bước chậm lại, ánh mắt vẫn chưa rời khỏi hai cỗ xe. Người đánh xe đầu tiên chống nạnh, thấy hắn lại gần liền nở nụ cười thân thiện – kiểu cười đã dùng với trăm người khách trước.
"Đi đâu đó huynh đài? Về ngoại thành, ghé Thanh Vy hay ra tận bến Hà Thủy cũng có luôn. Ngồi xe ta đảm bảo êm ru, không sóc như xe gỗ tụi kia đâu."
Người kia cũng không chịu thua, chen vào:
"Hừ, êm mà không tới được nơi thì cũng vô dụng thôi. Xe ta quen đường, ghé quán nào cũng có người quen châm trà! Có cả khăn ấm với nước gừng nè, sáng sớm mà lạnh thế này đi xe ta ấm như ngồi lò sưởi luôn."
Cả hai cứ thế tranh khách – mà khách thì chỉ có đúng một mình Tĩnh Dạ.
Hắn đứng yên một lúc, không nói, chỉ nhìn hai người với nụ cười nhạt. Đúng kiểu: "Chưa gì đã giành giật, chẳng khác nào mấy khu chợ buổi sớm."
Trong đầu thoáng hiện:
"Giữa thành này người vội hơn gió, miệng người còn nhanh hơn bước chân."
Sau vài nhịp thở, hắn chỉ tay về một hướng:
"Về Thanh Vy."
Cả hai đồng thanh:
"Xe ta!"
Rồi cùng nhìn nhau trừng mắt.
Hai người đánh xe vẫn tranh nhau ỏm tỏi một lúc, đến khi thấy Tĩnh Dạ chỉ nhấc tay áo gạt gió, cười nhạt, lắc đầu rồi nói:
"Không cần đâu. Ta chỉ đi bộ thôi."
Một người ngớ ra:
"Sáng sớm sương dày thế này mà huynh đi bộ à? Xa lắm đó nha!"
Tĩnh Dạ chẳng đáp, chỉ nhìn về phía con đường uốn quanh bìa rừng, ánh mắt xa xăm như đã thấy rõ lối về. Tay khẽ siết chiếc tay nải sau lưng, nhẹ nhàng bước đi.
Người kia lẩm bẩm:
"Lại thêm một vị cao nhân thích độc hành... gần đây nhiều người như vậy ghê."
Còn người còn lại thì cười trừ:
"Thích chiêm ngưỡng cảnh trời đất ấy mà. Bọn ta bon chen chợ búa không hiểu nổi đâu."
Tĩnh Dạ đã rảo bước về phía cánh rừng, bóng áo nhạt dần trong sương, để lại sau lưng tiếng ồn ào lùi xa như chưa từng chạm vào.
Trong rừng, ánh sáng mờ của bình minh chưa rọi tới được mặt đất, chỉ có sương trắng lảng bảng như khói mỏng. Tĩnh Dạ bước từng bước lặng lẽ, thì bất chợt, một bóng áo vàng xuất hiện từ bên kia con đường mòn.
Là một vị sư thầy, già hay trẻ khó đoán, vì nửa mặt đã bị chùm mũ vải che kín. Người ấy tiến lại gần, chậm rãi chìa ra một vòng chuỗi trầm hương sậm màu.
Tĩnh Dạ, như theo bản năng, cũng đưa tay ra.
Bàn tay người ấy chạm khẽ vào tay hắn, vòng chuỗi được thả xuống.
"Hữu duyên... hộ trì." – giọng khàn khàn, như làn khói ngái ngủ trong rừng sớm.
Chưa kịp nói gì, thì năm đồng vị sư khác từ bụi cây sau lưng hiện ra, xếp thành hàng, đồng thanh nói một thứ tiếng nửa Trung nửa Việt:
"Cúng dường tùy tâm, từ 5 đồng trở lên."
Tĩnh Dạ khựng người.
Khoảnh khắc đó, hắn không biết thứ làm mình đứng hình là ánh mắt trì độn của năm người áo vàng kia, hay là hồi ức mơ hồ về một buổi sáng cũng thế, năm xưa... mất 10 đồng bạc một cách khó hiểu.
Hắn nhẹ thở ra, cười khổ, rồi chắp tay:
"Bần đạo xin nhận lòng thành, còn tiền... xin giữ lại tu sửa chùa chiền."
Rồi cúi đầu, bước tiếp như chưa từng bị "đánh thức" bởi nghiệp duyên đầy muối kia.
Hắn cũng nghĩ, thôi thì đã gặp, cũng là duyên.
Vừa lận vòng chuỗi hạt trong tay, hắn vừa lặng lẽ suy nghĩ — tiền cho đi, biết đâu mai sau có dịp viếng chùa nơi này.
Nhưng hỡi ôi, giữa thời loạn thế...
Chùa chiền hay chuyện đời, cũng đều là thứ khó nói rõ lòng người.
Nhìn kỹ lại chuỗi hạt, Tĩnh Dạ thấy một dòng chữ nhỏ, khắc bằng tay: "Tâm từ bi, đừng vướng bụi hồng trần."
Chữ đã cũ, mờ nhòe theo năm tháng, như thể từng qua tay nhiều người, mỗi người lại giữ nó như một lời nhắc, rồi cũng buông như duyên đã tận.
Hắn khựng lại, ngón tay khẽ miết qua từng hạt gỗ đã sậm màu theo mưa gió.
Nơi đây là bìa rừng, phía sau là kinh thành vẫn còn sương đêm vắt ngang mái nhà, phía trước là con đường nhỏ chưa rõ sẽ dẫn đến đâu.
Một nụ cười chậm rãi hiện nơi khóe môi hắn.
"Thế mà đúng ý mình thật..." – hắn khẽ lẩm bẩm.
Tiếng chuông gió xa xa nơi xe ngựa dội về như lời nhắc: đời người đôi khi cũng chỉ là một chuyến hành trình, mà hành lý quý nhất là lòng không vướng bận.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com