Chương 63 64: Đến Rồi Thì Đừng Đi Nữa
Gió xuân từ tây bắc thổi tới, mang theo hương đất nồng hậu, thoảng chút thanh lãnh của tre xanh, xen lẫn một tia dao động mơ hồ, như sóng ngầm trong hồ sâu bất chợt cuộn xoáy.
Trời chiều đỏ rực, ánh tà dương nhuộm vàng đình viện nhỏ, nơi cây trúc lặng lẽ đung đưa, tựa như đang thì thầm những bí mật cổ xưa của thiên địa.
Tiếng bước chân vang lên trên lối đá xanh, vững chãi mà không nặng nề, như nhịp điệu của một khúc nhạc vô hình.
Một thân ảnh nữ tử bước vào đình viện, áo choàng bạc lấp lánh dưới ánh hoàng hôn, mái tóc đen dài buông xõa, tung bay như suối mực. Đôi mắt nàng sáng tựa trăng rằm đầu đông, lạnh lùng mà sắc bén, ẩn chứa một tia khí chất bất phàm, như kiếm chưa rời vỏ đã khiến lòng người run rẩy.
Nguyễn Khiêm quay đầu, ánh mắt lặng thinh như giếng cổ, sâu thẳm không thấy đáy:
"Cô nương đây, tìm ai?"
Trần Tuyết khẽ chắp tay, thanh âm dứt khoát, tựa kiếm chém đá:
"Ta đến tìm Nguyễn Khiêm."
Trương lão đầu, ngồi bên góc đình, hút một hơi tẩu thuốc, đôi mắt già nua lóe lên tia tò mò. Khói thuốc lượn lờ, hòa vào không khí, như muốn che giấu những suy tính thâm sâu.
Nguyễn Khiêm nheo mắt, giọng nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa một luồng áp lực vô hình:
"Ta chính là Nguyễn Khiêm."
Trần Tuyết mỉm cười, nụ cười nửa thăm dò, nửa thách thức, tựa như hoa mai nở giữa trời băng, vừa mỹ lệ vừa lạnh giá:.
"Ta chỉ đến xem tiên sinh ra sao. Nghe danh đã lâu, hôm nay mới diện kiến, thật vinh hạnh."
Nguyễn Khiêm chưa kịp đáp, mặt đất bỗng rung lên nhè nhẹ. Gió xuân cuốn qua, lá trúc rung động, rồi đột nhiên thét gào như ngàn mũi châm lướt phá không gian.
Một luồng khí thế bùng nổ từ Nguyễn Khiêm, như sóng triều cuộn trào, lan tỏa khắp đình viện, khiến không khí trở nên nặng nề, tựa thiên quân vạn mã đang chực chờ xông pha.
Hắn trầm giọng, mỗi lời như khắc vào không gian:
"Những kẻ tìm ta, phàm không phải người thường. Nếu không nói rõ lai lịch... thì đến rồi, cũng đừng đi nữa!"
Lá trúc bốn phía rụng như mưa, nhưng kỳ lạ thay, chúng dừng lại giữa không trung, lơ lửng như bị một đạo lực vô hình khống chế. Gió ngừng thổi, không gian ngưng đọng, tựa như thiên địa bị một bàn tay vô hình nắm giữ. Đạo vận trầm hùng bao phủ, khiến lòng người không khỏi khiếp đảm.
Trần Tuyết chậm rãi quay đầu, tay khẽ vuốt vành nón bạc, giọng nói lạnh lùng nhưng mang theo ý cười:
"Thư viện Đại Từ... từ bao giờ lại hành xử bá đạo như vậy?"
Câu hỏi như hòn đá ném vào mặt hồ phẳng lặng, gợi lên muôn vàn gợn sóng. Trương lão đầu khựng tay, tẩu thuốc treo lơ lửng. Nguyễn Khiêm nhíu mày, sát ý mỏng như tơ lướt qua đồng tử, sắc bén tựa lưỡi đao.
Thư viện Đại Từ, nơi hắn xuất thân, là bí mật chỉ số ít kẻ biết. Nữ tử này là ai? Lai lịch ra sao? Mục đích đến tột cùng là gì?
Nguyễn Khiêm trầm giọng, như lôi đình vang vọng:
"Rốt cuộc, ngươi là ai?"
Trần Tuyết bật cười, nụ cười như gió xuân thoảng qua, nhưng ẩn chứa hàn ý lạnh thấu xương. Nàng thu tay, vạt áo choàng bạc tung bay như cánh nhạn:
"Ta sao? Ta chỉ là một kiếm khách."
Lời vừa dứt, lá trúc lơ lửng giữa không trung bỗng xoay tròn, theo một nhịp điệu vô hình. Từng chiếc lá hóa thành tàn ảnh xanh mờ, tựa vạn kiếm rời vỏ, sát khí ngập trời. Không gian đình viện như bị xé toạc, gió xuân hóa thành lưỡi dao, cuốn về phía Nguyễn Khiêm.
Hắn ngẩng đầu, ánh mắt lóe lên hàn quang, khẽ thở dài:
"Kiếm khách? Vậy tiếp một chiêu của ta xem thử!"
Ầm!
Mặt đất rung chuyển, cây trúc nghiêng rạp. Cả đình viện như bị tách biệt khỏi thiên địa, bước vào một không gian riêng, nơi chỉ có bút và kiếm, văn và sát giao tranh. Nguyễn Khiêm vung tay áo, một lá bùa thư đạo hiện ra giữa không trung, nét mực đen như rồng bay phượng múa, tỏa ra văn khí uy nghiêm.
"Văn khí trấn trạch — Tụ Tự Thành Phù!"
Lá bùa bùng sáng, từng nét chữ hóa thành phù văn sống động, xoay tròn quanh hắn, tụ thành một mạng lưới phù văn, tựa thiên la địa võng, phong tỏa mọi lối thoát. Mỗi phù văn đều mang đạo ý thâm sâu, như ngọn núi trấn áp vạn cổ, khiến không gian ngưng trệ, khí thế trầm hùng tựa thiên quân vạn mã.
Trần Tuyết không chậm trễ. Nàng giơ tay, không thấy kiếm đâu, nhưng kiếm khí vô hình tụ trong lòng bàn tay, lạnh lẽo tựa tuyết phủ sơn cốc.
"Phong Tuyết Vô Tâm Kiếm!"
Kiếm khí vô hình, vô tâm mà phát, tràn ra như tuyết lấp thiên địa, nhưng ẩn trong đó là sát ý sắc bén, như lưỡi đao cắt qua xương tủy. Gió xuân hóa thành kiếm phong, lá trúc bị cuốn vào, hóa thành ngàn mũi châm, đâm thẳng về phía mạng lưới phù văn.
Ầm!
Hai đạo lực lượng va chạm, tựa thiên lôi đối kháng cuồng phong. Lá trúc trong đình tan thành tro bụi, hồ nước bên cạnh nổi sóng dập dềnh. Một cây tre gần nhất bị kiếm khí chém đứt ngang, nhưng mạng lưới phù văn của Nguyễn Khiêm vẫn sừng sững bất động, như ngọn núi chống đỡ cơn bão.
Nguyễn Khiêm đứng lặng, trường sam phấp phới, ánh mắt bình thản:
"Không tệ. Kiếm vô hình, mượn gió xuân dẫn khí, sát ý ẩn mà không lộ. Kẻ thường khó lòng đỡ nổi."
Trần Tuyết khẽ xoay người, mái tóc xõa tung trong gió, đôi mắt lạnh hơn băng:
"Ta còn chưa dùng kiếm thật."
Nguyễn Khiêm mỉm cười, tay cầm bút lông dài như thương, văn khí dâng trào tựa sông lớn cuộn chảy:
"Vậy thì... ta cũng chưa dùng đạo chân."
Ầm!
Ba trăm bút ngọc hóa thành vòng phù văn, xoay tròn quanh bóng kiếm, mỗi nét bút mang ý đạo riêng — công kích sắc bén, phòng ngự kiên cố, phong ấn trấn sát, dưỡng nguyên bất diệt. Phù văn tụ hợp, tựa thiên quân vạn mã, đè ép kiếm khí của Trần Tuyết.
Trần Tuyết lạnh lùng rút kiếm. Không phải kiếm thật, mà là huyết kiếm vô hình, từ sát ý và tinh huyết. Nàng rút kiếm ngược, rồi "phụt" một tiếng, kiếm khí bắn thẳng lên trời. Bầu trời như bị đâm thủng, một cột máu khổng lồ lao vút lên chín tầng mây, rồi đổ ập xuống như thác lũ.
"Huyết Kiếm Quyết — Trảm Long Vô Ảnh!"
Tầng trời vỡ vụn, lá tre rụng như mưa. Đám mây trên cao bị kiếm khí chẻ đôi. Trương lão đầu giật lùi nửa bước, tay nắm chặt pháp bảo phòng thân, ánh mắt lóe lên kinh ngạc.
Nguyễn Khiêm đứng yên, hai tay vung quạt, mười sáu đạo phù ấn lóe sáng, chống lại cột kiếm như trấn phong ấn ma.
Mái đình rạn nứt, mặt đất vang tiếng nổ vỡ. Phù văn và kiếm khí giao tranh, tựa như văn đạo đối kháng võ đạo, ý chí đối kháng sát tâm.
Mỗi chiêu đều ẩn chứa triết lý thâm sâu: Trần Tuyết mượn kiếm bày sát ý, như thiên đạo vô tình, chém hết vạn vật; Nguyễn Khiêm dùng phù trấn thiên địa, như nhân đạo kiên định, lấy văn hóa sát.
Khí thế hai người bốc lên, như muốn xé toạc không gian, nhưng không ai ra sát chiêu cuối.
Chương 64: Thủ Long Nhân
Đây chỉ là một lần thăm dò, một lần đo đạo.
Trần Tuyết lùi nửa bước, vành nón bạc khẽ rung, đôi mắt sâu thẳm như vực:
"Ta hiểu rồi. Thủ Long Nhân quả nhiên danh bất hư truyền. Hôm nay... chỉ là chào hỏi."
Nàng xoay người, bước đi, thân ảnh như cánh nhạn lướt qua gió xuân.
Nguyễn Khiêm khẽ nói, thanh âm không lớn nhưng vang vọng giữa đình viện:
"Đến rồi thì đừng đi nữa, chẳng phải ta đã nói vậy sao?"
Nhưng hắn không cản. Hắn biết, hôm nay nàng đến không phải để giết, mà để đo lường. Và hắn, cũng đã đo được vài phần tâm ý của đối phương.
Trương lão đầu rít một hơi thuốc, cười khàn:
"Lão tú tài, mùa xuân năm nay... e là không còn yên ả."
Nguyễn Khiêm nhìn về hướng Trần Tuyết khuất bóng, ánh mắt trầm xuống:
"Có những người, trời sinh để gây gió. Tránh không được, chỉ có thể nghênh đón."
Kẻ mạnh không chỉ đấu sức, mà đấu tâm, đấu đạo. Mỗi chiêu đều là một lần hỏi đạo, mỗi bước đều là một lần tính toán. Thiên hạ này, ai đến, ai đi, đều không thể thoát khỏi lưới nhân quả.
Nguyễn Khiêm đứng lặng giữa đình viện, ánh mắt dõi theo thân ảnh áo choàng bạc đã khuất sau rặng trúc. Gió xuân thổi qua, cuốn theo vài chiếc lá trúc, lơ lửng như những mảnh ký ức chưa chịu rơi.
Hắn khép mắt, tâm thần chìm vào dòng chảy thời gian, nơi một đoạn hồi ức phủ bụi hai mươi năm từ từ hiện lên, sắc nét tựa nét mực trên thư quyển cổ.
Năm ấy, hắn ba mươi.
Hạ Long Tiên Thành chìm trong cơn mưa lất phất, từng giọt nước như tẩy rửa những năm tháng phong trần của một thư sinh trẻ tuổi. Nguyễn Khiêm khi đó là học tử kiệt xuất của Thư viện Đại Từ, văn khí dâng trào như sông lớn, đạo tâm kiên định tựa núi cao.
Hắn vừa nhận lệnh truyền thừa, trở thành Thủ Long Nhân đời mới, mang trên vai trọng trách thủ hộ long mạch – một bí mật mà cả thiên hạ chỉ vài kẻ thấu tỏ.
Hắn đặt chân đến Hạ Long Tiên Thành, đơn độc bước qua cổng thành cổ kính. Không lễ nghi, không nghênh đón, chỉ có mưa lạnh và gió táp.
Dưới chân cổng thành, một lão nhân râu bạc nằm hấp hối, thân thể run rẩy, nhưng đôi mắt sáng rực như lôi đình, tựa ngọn lửa không chịu tắt trước bão tố. Đó là Thủ Long Nhân đời trước, người đã dùng cả sinh mệnh để giữ long mạch bình yên.
"Ngươi... đến rồi à, tiểu sinh..."
Giọng lão khàn đặc, mỗi chữ như khắc vào gió mưa, mang theo ý chí bất khuất của một đời trấn thủ. Lão lật tay, ném ra một viên châu nhỏ, đỏ thẫm tựa máu đông, lấp lánh ánh sáng huyền bí. Đó là Long Tủy Ấn Châu, vật dẫn nối liền đại trận trấn mạch ẩn sâu dưới lòng đất.
"Từ nay, ngươi là trụ cột của nơi này. Cẩn thận... giữ lấy."
Không truyền đạo, không lễ nghi, chỉ một câu nói trầm hùng, rồi lão ngã xuống. Thân thể hóa thành một làn khói máu đỏ nhạt, tan vào đất, như hòa nhập vào mạch đất của Hạ Long.
Khoảnh khắc ấy, Nguyễn Khiêm đứng lặng dưới mưa, viên châu trong tay nặng tựa ngàn cân.
Hắn hiểu, trấn giữ long mạch không phải vinh quang, mà là nghiệp quả – một gánh nặng đè lên vai, buộc hắn phải đối mặt với thiên địa, nhân tâm, và cả chính đạo tâm của mình.
Một năm sau, hắn khai mở học xá giữa lòng tiên thành.
Học xá ban đầu chỉ là một căn nhà tranh đơn sơ, vài tiểu đồng ngồi đọc sách, giọng non nớt vang vọng giữa thời loạn. Người đời cười nhạo hắn, bảo dạy chữ trong thời chiến tựa như gieo hạt trên sa mạc, chỉ phí công vô ích.
Nhưng Nguyễn Khiêm không đáp, chỉ lặng lẽ dạy từng ngày, từng chữ, từng đạo lý. Văn khí từ hắn tỏa ra, như suối nguồn nuôi dưỡng gốc rễ, khiến học xá dần lớn mạnh.
Lũ trẻ gọi hắn là "tiên sinh", phụ mẫu trong thành đưa con đến học, không vì danh vọng, mà vì nơi ấy có tri thức – thứ ánh sáng duy nhất có thể chống lại bóng tối của loạn thế.
Dưới lòng tiên thành, long mạch âm thầm cuộn chảy, như rồng ngủ say, không ai hay biết Nguyễn Khiêm chính là cái gốc giữ cho nó không bị cắt rời.
Hắn từng nói với một học trò: "Tri thức là gốc rễ, mà gốc rễ là thứ khiến thiên địa không sụp đổ." Lời ấy không chỉ dạy trẻ, mà là lời thề của chính hắn, khắc sâu vào đạo tâm.
Rồi một ngày, hắn rời học xá, bước qua con hẻm tối giữa lòng thành. Tiếng binh khí va chạm, tiếng gào thét vang lên. Một thương nhân trẻ bị đám lưu manh vây đánh, máu nhuộm đỏ đất.
Gã tên Trương Tam Phong, mang hàng hóa từ Đông Hải, nhưng bị cướp sạch, chỉ còn lại một thân thương tích.
Nguyễn Khiêm xuất thủ. Hắn chỉ vung tay, một nét bút lướt qua không trung, văn khí hóa thành phù văn, như thiên lôi giáng xuống. Bọn cướp hôn mê tại chỗ, không một kẻ tử vong. Hành động của hắn không phải vì nhân nghĩa, mà vì một tia đồng cảm mơ hồ – gã thương nhân kia, tựa như hắn năm xưa, đơn độc giữa thiên địa.
"Cứu mạng ân nhân! Xin nhận Trương Tam làm huynh đệ!"
Trương Tam Phong quỳ xuống, dập đầu ba cái, máu chảy thành dòng. Nguyễn Khiêm nâng gã dậy, không nói nhiều, chỉ khẽ gật đầu. Từ đó, hai người kết nghĩa, thường ngồi uống rượu dưới ánh trăng, đàm đạo thế sự.
Trương Tam Phong dần vươn lên, nắm đường buôn, lập nên Chợ Đen hùng mạnh trong lòng thành – chính là Trương lão đầu ngày nay, người bạn già tóc bạc ngồi bên góc đình.
Nguyễn Khiêm biết hết, nhưng chưa từng can thiệp. Một đêm, dưới ánh trăng mờ, hắn nâng chén rượu, nói với Trương Tam:
"Thế giới cần ánh sáng, nhưng cũng cần bóng tối để cân bằng. Ánh sáng là tri thức, bóng tối là nhân tâm. Cả hai đều không thể thiếu."
Lời ấy không chỉ là triết lý, mà là cách hắn nhìn thiên hạ – một thế giới đầy mâu thuẫn, nơi long mạch là ánh sáng, nhưng cũng là nguồn cơn của bóng tối.
Hai mươi năm trôi qua.
Long mạch vẫn cuộn chảy dưới lòng thành, như rồng ngủ say, nhưng mây trời đang vần vũ, gió ngầm bắt đầu gào thét. Lũ trẻ năm xưa nay đã trưởng thành, bạn già tóc bạc, mà ngoài kia, một kiếm khách áo choàng bạc xuất hiện, mang theo sát khí lạnh như tuyết, và một câu hỏi về long mạch không cần trả lời.
Nguyễn Khiêm mở mắt. Ánh sáng trong đồng tử tựa như lưu giữ bóng hình của hai thập kỷ, sắc bén mà trầm tĩnh. Hắn khẽ lẩm bẩm, thanh âm như hòa vào gió xuân:
"Đến rồi thì đừng đi nữa... là lời ta nói với tất cả những kẻ dám đo lòng đất này."
Thiên hạ này, mọi thứ đều có giá. Long mạch là sức mạnh, nhưng cũng là gông xiềng. Tri thức là ánh sáng, nhưng cũng là gánh nặng. Hắn chọn gánh vác, không phải vì nhân nghĩa, mà vì đó là đạo của hắn – đạo của một Thủ Long Nhân, đứng giữa ánh sáng và bóng tối, trấn áp cả thiên địa lẫn nhân tâm.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com