Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

CHƯƠNG I : HƯƠNG KHÓI ĐẦU ĐÊM

Mục 1: Kẻ dẫn đường

Trời sụp tối nhanh như thể bóng đêm đã chực chờ nuốt chửng mọi ánh sáng cuối cùng của nhân gian. Ở vùng ven sông Cái – nơi thôn Đoài nằm lọt thỏm giữa rừng tràm hoang vu và những con lạch ngoằn ngoèo như rễ ma – làn sương chiều mỏng tang đã kịp giăng ngang từng tán lá, khiến khung cảnh trở nên mơ hồ như một giấc chiêm bao u uẩn.

Từ phía đầu thôn, tiếng mõ lốc cốc vang lên nhịp nhàng, hòa với âm thanh trầm đục của chuông đồng ngân dài, văng vẳng qua từng mái nhà rêu phong. Cùng lúc ấy, một dáng người lầm lũi xuất hiện giữa làn sương mờ. Ông đội chiếc nón lá cũ kỹ, khoác trên mình bộ áo dài đen bạc màu, tay trái cầm một ống tre dài, tay phải cầm gậy trúc chạm đất đều đều. Gió thổi nhẹ, tà áo ông bay lất phất như bóng quỷ giữa chốn nhân gian.

Người ta gọi ông là Bảy Đạm, một đạo tì – kẻ chuyên lo hậu sự cho người đã khuất. Nhưng không giống những người làm nghề bình thường, Bảy Đạm không chỉ khâm liệm, chôn cất hay tụng kinh siêu độ. Ông còn là người dẫn đường… không phải cho người sống, mà là cho vong hồn – những linh thể lang thang chưa thể siêu sinh.

Lũ trẻ trong thôn thường thì thầm với nhau về ông như một huyền thoại sống: “Ông Bảy nhìn thấy ma đấy!”, “Ổng nói chuyện được với hồn người chết!”, hay “Ổng biết ngày nào lành, giờ nào dữ, đất nào có quỷ trấn giữ!”. Người lớn thì e dè hơn, chẳng mấy ai dám nhìn thẳng vào mắt ông quá lâu, cũng không ai dám hỏi chuyện ông làm vào những đêm không trăng.

Tối nay, như một nghi thức lặp lại từ bao đời, Bảy Đạm trở về sau khi hoàn thành lễ đưa một vong nhi – một đứa trẻ chết non – về lại với cội nguồn. Tay áo ông vẫn còn vương mùi nhang trầm, phảng phất mùi đất lạnh và thoang thoảng mùi rượu gạo vẩy tiễn hồn.

Ông dừng lại trước ngôi nhà nhỏ nằm tách biệt khỏi xóm, mái ngói vỡ sụp một góc, bức tường loang lổ vết thời gian. Trước hiên, một nấm mộ đất mới đắp còn nguyên dấu xẻng. Bảy Đạm thở dài, rút trong ống tre một thẻ hương nhỏ, châm lửa bằng ngọn nến bọc sáp rồi cắm xuống mé đất.

Ông cúi đầu lầm rầm khấn:

“Con tên Lê Văn Hào, hưởng dương tám tháng, nếu oan nghiệt dương trần chưa dứt, mong hương linh mau được người dẫn độ. Nếu oan nghiệt đã hóa, xin theo mùi hương mà về, đừng lưu luyến nữa.”

Khói hương nghi ngút, uốn lượn thành từng làn khói mảnh như những sợi tơ trời rách nát. Gió lặng, nhưng khói vẫn lay, vặn mình rồi chợt tan biến – dấu hiệu mà chỉ những đạo tì thực thụ mới hiểu rằng : 'có linh hồn ở gần'.

Một tiếng gió lạ quét qua rặng tre sau lưng ông. Lá xào xạc không theo nhịp gió tự nhiên mà lắc lư như đang thì thầm. Bảy Đạm ngẩng lên, đôi mắt sâu hun hút như thể có thể nhìn xuyên đêm tối, xuyên lớp vỏ thịt của người sống để thấu tận linh hồn.

"Đêm đầu tiên là quan trọng nhất", ông lẩm bẩm, "nếu không đưa lối, vong nhi sẽ lạc vào u minh… sẽ hóa quỷ."

Tiếng chó tru xa xa, từng tiếng dài và nghẹn như ai oán. Người trong thôn biết đó là dấu hiệu: có người mới sang bên kia. Và chỉ khi Bảy Đạm bước chân qua cửa nhà ai đó, họ mới biết người thân mình đã thực sự không còn.

Ông không chỉ là đạo tì. Ông là kẻ gác cổng giữa hai thế giới, là người đọc được dấu vết linh hồn trong từng lan khói hương, trong từng ánh sáng mờ nhạt phía cuối đồng sâu.

Không ai rõ Bảy Đạm học nghề từ đâu. Có lời đồn ông từng là thầy pháp miền biên giới, từng một lần bước chân vào ngôi miếu cổ bị bỏ hoang rồi trở ra với mái tóc bạc trắng chỉ sau một đêm. Cũng có người nói ông không phải người trần, mà là hóa thân của một linh hồn bất tử nào đó, đến để cứu rỗi những vong linh u uẩn chốn nhân gian.

Dù sự thật thế nào, thì trong khoảnh khắc đêm phủ kín mái làng, tiếng mõ vẫn ngân đều từ bàn tay ông, như nhịp tim của âm giới vọng lên.

Và từng vạt khói hương, từng bước chân ông in trên đất, đều mang dấu ấn của một người đã thấy – đã biết – đã đi qua ranh giới mong manh giữa sống và chết.

---

Mục 2: Trò chơi năm mười

Đêm rơi chậm rãi như một tấm màn nhung thẫm đen phủ lên thôn Đoài. Làng quê nghèo nằm nép mình giữa những rặng tre già, nơi mà ánh điện yếu ớt chỉ đủ le lói trong vài căn nhà mặt đường chính. Ở vùng rìa thôn, nơi mà cỏ dại mọc chen vào tận hiên, trẻ con vẫn còn chơi đùa bất chấp bóng tối đang siết chặt lấy không gian.

Tiếng đếm đứt quãng vang lên giữa khoảng sân đất loang lổ ánh trăng:

— Một… hai… ba… bốn… năm… mười! Tụi bây trốn kỹ chưa?!

Giọng thằng Đạt lanh lảnh vang lên, pha chút hồi hộp xen lẫn phấn khích. Nó là đứa "làm ma" trong lượt chơi năm mười tối nay. Lũ trẻ, đứa núp sau cây khế, đứa chui vào chuồng gà bỏ hoang, đứa nấp sau bức tường gạch cũ rêu phong… tất cả đều thở nín thở, tim đập thình thịch trong ngực. Chơi năm mười vào ban ngày thì chẳng có gì đáng nói, nhưng chơi vào ban đêm ở thôn Đoài… lại là chuyện khác.

Đám trẻ con nơi đây lớn lên cùng truyền thuyết, cùng những câu chuyện ma được truyền tai nhau qua từng thế hệ. Ai cũng biết về “hẻm âm” – một lối mòn nhỏ dẫn ra nghĩa địa sau làng, nơi mà người ta đồn rằng hồn người chết thường tụ lại mỗi đêm mồng một và rằm. Nhưng với sự ngây thơ liều lĩnh của trẻ con, nỗi sợ lại trở thành trò vui. Mỗi khi chơi năm mười, đứa nào trốn gần khu đó nhất sẽ được xem là “can đảm”, là “anh hùng” – và cũng là đứa dễ trở thành nhân vật chính trong một câu chuyện rùng rợn về sau.

Đêm nay, cái không khí có gì đó khác thường. Mùi khói nhang vẫn còn vương vất từ một lễ cúng nào đó chưa tàn hẳn. Gió không thổi nhưng lá cây vẫn xào xạc. Thằng Đạt xoay người, ánh mắt láo liên tìm kiếm. Nó không biết rằng, sau lưng nó – cách chỉ vài bước chân – một cái bóng nhỏ đang đứng nhìn nó chằm chằm.

Đó là một bé trai, chừng hơn một tuổi, mặc bộ đồ trắng lấm lem đất. Khuôn mặt mờ nhạt như bị làn sương dày che phủ. Cái đầu nghiêng nghiêng như không giữ vững. Đôi mắt – to một cách lạ thường – đen thẫm và sâu hút như hai hố giếng cạn. Đứa trẻ ấy không cử động, không chớp mắt. Nó chỉ đứng đó, trong tĩnh lặng hoàn toàn, như thể... không thuộc về nơi này.

— A! Thấy mày rồi nha, thằng Huy trốn sau gốc mít kìa! – Đạt la lên, rồi chạy ào đến, vô tư đập vào vai bạn mình.

Thằng Huy giật mình ngồi bật dậy. Mặt nó tái đi:

— Tao… tao tưởng mày vừa rờ vai tao rồi chứ?!

— Ủa gì kỳ vậy? Nãy giờ tao ở bên kia mà. – Đạt chau mày.

Huy nhìn quanh. Gió bắt đầu rít qua từng kẽ lá. Cái lạnh bỗng nhiên buốt tới tận xương sống. Một cơn rùng mình ớn lạnh chạy dọc sống lưng nó. Nó không nói gì nữa, chỉ cúi đầu, bước về phía nhóm bạn đang tụ lại giữa sân.

Đúng lúc đó, nhỏ Hân – đứa em út trong nhóm – chạy lại, tay chỉ về phía cuối lối mòn:

— Ê… tụi bây nãy có ai rủ thêm bé nào chơi không? Tao thấy có đứa nhỏ lạ lắm, nó đi chân đất, mặc đồ trắng, trốn ngay bụi chuối đó. Tui hỏi tên, nó không trả lời…

Cả đám im bặt. Mắt thằng Đạt chớp lia lịa, thằng Huy quay đầu nhìn lại bụi chuối. Không có ai.

— Mày đừng hù tao nghe Hân… — Đạt lắp bắp.

— Thiệt mà! Nó nhìn tao, mắt bự lắm, nhìn không chớp luôn… — Hân vẫn chưa nhận ra có điều gì đó sai.

Gió thốc mạnh, thổi tung đống lá khô. Một cây hương ai cắm bên bụi chuối bỗng dưng bốc cháy đỏ lửa, dù rõ ràng đã tắt từ lâu. Mùi khói trầm hắc lên, ngột ngạt.

Bỗng đâu… một tiếng cười trẻ con vang lên – rất nhỏ, nhưng lảnh lót, ngân dài trong gió như một khúc hát ru lệch nhịp:

— ...năm… mười… tụi bây trốn kỹ chưa…

Cả đám trẻ lặng người. Huy là đứa đầu tiên vùng bỏ chạy. Đạt và Hân nối theo. Chỉ còn cây hương cháy đỏ rực soi sáng một mảnh đất trống, và cái bóng nhỏ không ai còn dám nhìn lại.

Ở xa xa đầu thôn, ông Bảy Đạm ngẩng đầu lên, ánh mắt nghiêm lại.

Ông thì thầm: “Có đứa nhỏ… chưa chịu đi.”

---

Mục 3: Ngôi mộ cổ xưa

Khi ánh sáng đầu tiên của trăng vừa hắt xuống cánh đồng phía sau thôn, mặt nước mênh mang như tấm gương sẫm màu phản chiếu một mảnh trời âm u. Ở nơi rìa cuối làng – nơi mà cỏ lau mọc cao quá đầu người, và những ụ đất gồ lên như lưng rồng ngủ quên – có một ngôi mộ cổ, đã từ lâu không ai bén mảng đến gần.

Người ta gọi đó là “mả Cụ Già Đen”. Chẳng ai nhớ rõ cụ tên thật là gì. Chỉ biết rằng ngày xưa, cụ sống biệt lập, chuyên bốc mộ và làm lễ cúng cho các dòng họ lớn trong vùng. Cụ thọ đến tận gần trăm tuổi, rồi một hôm tự đắp chiếu nằm chết giữa nhà, không ai hay. Khi người ta phát hiện ra thì xác cụ đã cứng ngắc, nhưng nét mặt… vẫn đang mỉm cười.

Sau khi chôn cất, gia đình cụ rời làng, căn nhà cũ mục nát sụp đổ. Chỉ còn lại nấm mộ, nằm đơn độc giữa cánh đồng, thời gian và gió cát dần xóa đi cả bia đá lẫn dấu tích người thân. Nhưng người già trong làng vẫn rỉ tai nhau: Cụ chưa rời khỏi dương gian. Cụ đang trấn giữ một điều gì đó.

Chuyện ấy lẽ ra chỉ là một truyền thuyết, nếu không có những hiện tượng kỳ dị suốt mấy chục năm sau.

Người ta kể rằng, cứ vào tháng Bảy âm lịch – mùa vong linh tràn về – thì vùng quanh mả Cụ Đen luôn nghe thấy tiếng gọi mơ hồ, giọng khàn đặc như vọng từ dưới lòng đất: “Lại đây… lại đây…”. Trâu bò thả ngang qua chỗ đó thường bị dẫm vết bầm tím kỳ quái, còn những người đi gặt muộn màng thì hay bị lạc, dù chỉ cách nhà vài trăm bước chân.

Tối nay, sau sự việc lạ ở trò chơi năm mười, ông Bảy Đạm đã không trở về nhà như thường lệ. Ông đi thẳng về phía cuối làng, chiếc gậy trúc gõ nhịp đều xuống mặt đất mềm.

Khi ông dừng lại, ngôi mộ cổ hiện ra dưới ánh trăng xám xịt. Không bia, không tên, chỉ là một ụ đất đùn lên, bị gió bào mòn lở lói. Quanh đó, cỏ mọc dày nhưng tuyệt không có rắn rết hay côn trùng – như thể chính đất đai cũng sợ nơi này.

Ông Bảy chậm rãi quỳ xuống, rút trong túi áo một bó nhang đã được buộc chỉ đỏ. Tay ông run nhẹ, nhưng ánh mắt vẫn kiên định. Ông cắm ba nén nhang xuống mé mộ, rút ra một đồng xu bạc cũ kỹ, niệm:

“Hôm nay ngày mười lăm. Trăng tròn giữa tháng cô hồn. Kẻ hành đạo xin được phép thỉnh ý, hỏi về vong nhi không nơi nương náu… nếu ngài còn ở đây, xin ban lời chỉ dẫn.”

Gió lặng. Khói hương cuộn tròn rồi thẳng đứng, như có ai đó đang hít lấy.

Đột nhiên, lớp đất trên mộ hơi nứt ra – chỉ một vết nhỏ, nhưng rõ ràng như vừa có vật gì đó động đậy dưới lòng đất. Ông Bảy không hề sợ, chỉ nhìn chằm chằm vào khoảng rạn nứt ấy, chờ đợi.

Một tiếng “cộc” rất khẽ vang lên, như tiếng móng tay gõ nhẹ vào nắp quan tài mục ruỗng.

Rồi từ trong lớp đất cỏ, một làn khí lạnh lùa ra, khiến bó nhang lập tức cháy phừng lên như lửa cồn. Gió nổi lên đột ngột, kéo theo tiếng rì rầm như tiếng người đọc kinh… nhưng là bằng một thứ tiếng cổ, đã thất truyền từ lâu.

Ông Bảy nhắm mắt, chắp tay cúi đầu thật sâu. Khi mở mắt ra, vết nứt đã khép lại. Nhưng ngay cạnh đó, trên nền đất có thứ gì đó mới xuất hiện.

Một con búp bê đất nhỏ, thân hình tròn lẳn, được nặn thô sơ nhưng có đôi mắt khắc sâu và trán vẽ bùa đỏ. Thứ đó được gọi là bù nhìn giữ vong – một pháp vật cổ xưa mà chỉ những đạo tì cấp cao mới từng được nhìn thấy, chứ chưa nói đến chạm tay.

Ông Bảy cầm lấy nó, đôi mắt trở nên trầm ngâm.

“Có kẻ… đang giữ linh hồn đứa nhỏ.” – Ông nói như khẳng định với chính mình.

“Và kẻ đó… không phải người sống.”

Ánh trăng rọi qua mộ, làm hiện rõ những vết rạn như mạng nhện đang lan ra từng chút. Dưới đất kia, dường như có điều gì đó đang dần thức tỉnh – một bí mật đã bị chôn vùi từ rất lâu, nay bắt đầu lay động vì trò chơi vô tình của lũ trẻ và tiếng vọng linh hồn chưa siêu thoát.

---

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com