I
Bùi Lan Hương — cái tên ấy từng một thời là khúc ca rền rĩ trong những phòng son gác tía, là tiếng than thở u uẩn vọng lại từ những cơn gió đêm lộng lẫy mùi hương phấn.
Người ta nhắc đến ả như nhắc đến một đoá hoa tuyệt sắc mọc lên giữa bùn nhơ, vừa đẹp, vừa đau, vừa khiến người đời thương hại mà chẳng dám lại gần.
Ả sinh ra vốn là tiểu thư của một gia đình nề nếp, cha đọc sách thánh hiền, mẹ hiền hậu thủy chung. Nhưng số phận — như cánh tay lạnh lẽo của định mệnh — bỗng bóp nghẹt đời ả chỉ trong một đêm.
Cha bị người ta lừa gạt đến trắng tay, rồi vì đường cùng, đã bán chính đứa con gái duy nhất vào lầu xanh. Hôm ấy, ả bị kéo đi giữa tiếng khóc của mẹ và tiếng thở dài đứt ruột của người cha bạc phước.
Lầu xanh — nơi phồn hoa mà tàn nhẫn. Ả vừa bước chân vào đã bị ép tô phấn điểm son, học cách cười, học cách mời rượu, học cả cách nuốt nước mắt vào trong.
Người ta bảo ả đẹp đến mức khiến cả trăng phải ẩn mình, khiến khách làng chơi sẵn sàng đổ bạc vàng chỉ để nhìn ả một lần. Nhưng ẩn dưới lớp phấn ấy là đôi mắt như giếng sâu — chứa đựng cả một kiếp người bị nguyền rủa.
Rồi một ngày, ả được một người đàn ông chuộc ra. Gã nói yêu, nói thương, nói sẽ cho ả một danh phận, một mái nhà ấm cúng để nương thân. Ả tin, tin như người chết đuối vớ được cọc. Ả theo gã về làm vợ lẽ, tưởng đâu đoạn trường đã khép lại. Nhưng đời đâu dễ buông tha kẻ từng bị bùn nhơ vấy bẩn.
Ả không để gã chạm vào mình — chẳng phải vì kiêu căng, mà vì trong lòng ả vẫn còn vẹn nguyên một phần hồn chưa ai được phép xâm phạm. Ả muốn giữ lấy chút trong sạch cuối cùng, dù nhỏ nhoi, để còn biết rằng mình vẫn là người. Nhưng chính vì thế mà ả bị ruồng bỏ, bị khinh khi.
Gã quay lưng, vợ cả cười lạnh. Ả sống trong căn nhà rộng lớn mà lạnh lẽo như ngục tù, bị hành hạ bằng những lời cay nghiệt, những trận đòn roi không dấu vết.
Mỗi đêm, ả gối đầu trên nước mắt, nghe tiếng côn trùng rả rích mà tưởng như tiếng oan hồn gọi tên mình.
Người đời nhìn vào, chỉ thấy một ả kỹ nữ từng được người người săn đón; họ đâu biết rằng bên trong thân xác mảnh mai ấy là trái tim nát vụn, là một linh hồn bị giày vò bởi chữ "nhục", chữ "tình", chữ "mệnh".
Có kẻ bảo: "Hồng nhan thì bạc mệnh."
Và quả thật, với Bùi Lan Hương, lời nguyền ấy đã khắc sâu vào từng sợi tóc, từng hơi thở, từng giọt máu trong tim. Ả sống, mà như đang bị dìm dưới đáy hồ lạnh — càng vùng vẫy, càng lún sâu.
Nếu trời xanh có mắt, hẳn cũng phải cúi đầu thương xót cho một kiếp hồng nhan như thế.
Một kiếp tài hoa mà chẳng đổi được bình yên.
Một đời ngậm ngùi như chính câu chuyện của nàng Kiều năm nào — "Sắc đành đòi một, tài đành hoạ hai; hoa thơm một thuở, người thay trăm lần."
.
.
.
Bùi Lan Hương tưởng đâu kiếp mình đã rơi xuống tận cùng, nhưng hoá ra, đáy vực của đời người vẫn còn sâu hơn cả những gì ả từng nghĩ.
Sau ngày bị vợ cả hành hạ, thân thể ả chẳng còn lành lặn. Lưng hằn những vết roi, tay chân tím bầm, môi khô nứt, nhưng ánh mắt thì vẫn còn sáng — thứ ánh sáng mỏng manh, yếu ớt như tàn đuốc trong đêm mưa.
Ả chịu đựng tất cả, cắn răng không rên một tiếng, chỉ vì không muốn những kẻ kia thấy mình yếu đuối.
Thế nhưng, lòng người vốn hiểm độc. Vợ cả nhìn ả như nhìn một món đồ gớm ghiếc, lại sợ ả một ngày giành mất chút ân sủng còn sót lại của chồng.
Thế là một buổi chiều ẩm ướt, giữa cơn mưa rào nặng hạt, ả bị trói tay, nhét vào kiệu, rồi đem bán cho một lầu xanh khác — như bán đi một món hàng cũ kỹ đã mất giá.
Đêm ấy, tiếng mưa đập vào mái ngói nghe như tiếng nức nở của chính ả. Bùi Lan Hương ngồi co ro trong góc xe, mắt mở trân trân, chẳng còn nước mắt mà khóc.
Ả đã tưởng, đời mình đến đây là hết — rằng sau từng ấy đoạn đày, sẽ chỉ còn lại bóng tối và nhơ nhớp.
Nhưng bánh xe số phận chưa bao giờ chịu đứng yên.
Giữa đống tàn tro của kiếp người, định mệnh lại xoay thêm một vòng nghiệt ngã.
Khi ả vừa đặt chân đến lầu xanh mới, chưa kịp bị ép tiếp khách, đã có một đoàn người đến. Dẫn đầu là một ông quan quyền thế, mắt lạnh, dáng đường bệ, cả người toát ra thứ khí chất khiến người khác không dám nhìn thẳng.
Gã chủ lầu xanh vừa thấy đã khom người, dạ ran, còn ả chỉ biết cúi mặt, run rẩy như chiếc lá. Ả không hiểu chuyện gì, chỉ nghe giọng người đàn ông ấy cất lên, trầm và dứt khoát:
"Đứa này, mang về phủ cho ta."
Và thế là ả lại bị đưa đi, như một món đồ được chuyển tay giữa những kẻ quyền thế.
Lần này, ả không còn là kỹ nữ, cũng chẳng là vợ lẽ — mà là con ở, người hầu trong phủ lớn. Tưởng đâu đã thoát khỏi kiếp nhục, ai ngờ lại bước vào một vòng giam cầm mới, sang trọng hơn nhưng lạnh lẽo gấp bội.
Phủ ấy rộng đến mức đi nửa ngày chưa hết, tường cao cổng lớn, vàng son rực rỡ. Nhưng trong con mắt của Bùi Lan Hương, đó chẳng khác gì ngục tù dát vàng.
Ả khoác lên mình áo vải thô, gánh nước, quét lá, cúi đầu trước mọi lời sai khiến. Mỗi khi đêm xuống, ánh đèn dầu hắt lên khuôn mặt ả, soi rõ vẻ đẹp vẫn chưa tàn phai — đẹp đến đau lòng, đẹp đến nực cười, vì chẳng ai còn nhớ đến nó nữa.
Song, dù đã bị cuộc đời xé nát, trong đáy mắt ả vẫn còn một ngọn lửa — thứ lửa của người từng biết yêu, từng biết mơ, và chưa từng thật sự khuất phục. Có lẽ chính ngọn lửa ấy đã khiến ông quan kia, một ngày nào đó, phải dừng mắt lại nhìn lâu hơn.
Và cũng có lẽ, chính từ đây, một chương mới — đẹp mà đớn đau — trong đời Bùi Lan Hương sẽ bắt đầu.
Bùi Lan Hương nghe người ta kể về ông quan ấy mà chỉ khẽ cúi đầu, chẳng tỏ vẻ gì. Ả đã quá mỏi với những câu chuyện về quyền thế, phú quý, với những người đàn ông tưởng như có thể cứu mình mà rốt cuộc chỉ khiến đời ả thêm một tầng đoạn trường.
Nhưng trong lòng, dù không muốn, vẫn dấy lên một nỗi tò mò mơ hồ — thứ tò mò của kẻ đã mất hết niềm tin nhưng vẫn còn bản năng sinh tồn.
Người ta bảo, nhà ông ấy — Phủ Tể Tướng họ Phan — trải qua mấy đời đều là rường cột của triều đình. Giàu đến mức vàng bạc chất kho, nô tỳ đầy sân, đi đâu cũng có võ sĩ hầu cận.
Bản thân ông là bậc quyền quý, nắm giữ một phần thiên hạ trong tay, một lời nói ra đủ khiến kẻ khác run rẩy. Ông có vợ chính chuyên, lại sinh được hai con ngoan — một trai, một gái, đều là khuôn vàng thước ngọc. Nhà ấy, nhìn từ ngoài vào, tưởng như viên ngọc sáng không tì vết.
Người trong phủ thường kháo nhau:
"Phu nhân nhà ấy là người đoan trang, nền nã, nhưng lạnh như tuyết đầu đông. Còn ngài tể tướng — ôn nhu mà xa, ai nhìn cũng phải cúi đầu."
Bùi Lan Hương nghe, chỉ mỉm cười nhạt. Ả hiểu, những người quyền quý ấy, vẻ ngoài càng nho nhã bao nhiêu thì bên trong càng hiểm sâu bấy nhiêu. Ả từng thấy, từng sống trong cái thế giới mà nụ cười có thể giết người còn nhanh hơn dao.
Nhưng phủ họ Phan quả thực khác với tất cả những nơi ả từng đặt chân đến.
Ở đây, không ai đánh ả, không ai chửi rủa ả. Chỉ là, không ai nhìn ả cả.
Ả như một chiếc bóng, lặng lẽ lau sàn, giặt áo, dọn bàn. Có đôi khi đi ngang qua dãy hành lang phủ đầy lan trắng, ả thấy phu nhân áo gấm ngồi bên cửa sổ thêu thùa, còn người đàn ông kia — ông quan ấy — đang đọc sách dưới ánh nến vàng. Một đôi vợ chồng bình yên đến nao lòng.
Ả đứng từ xa, tự hỏi không biết thế nào là bình yên thật sự.
Ả từng có cha mẹ, có nhà cửa, rồi mất tất cả. Từng là tiểu thư, rồi kỹ nữ, rồi vợ lẽ, rồi con ở. Mỗi một bước trong đời, ả đều bị bàn tay số phận xô dạt như lá khô giữa dòng lũ.
Vậy mà, nhìn cảnh người ta sống một cách ung dung, ả lại chẳng thấy ghen — chỉ thấy một nỗi xót xa âm ỉ, như nhát dao mỏng khía lên tim.
Người ta bảo ông quan ấy không gần nữ sắc. Ả chẳng tin lắm. Kẻ quyền thế nào chẳng từng có những phút yếu lòng? Nhưng dường như ông thật sự khác.
Ông hiếm khi bước chân ra khỏi thư phòng, chỉ làm việc, đọc kinh thư, đôi khi dạo vườn với hai con. Mỗi khi ả lỡ chạm mặt, ông chỉ gật nhẹ, ánh mắt thoáng qua như gió. Không lạnh, cũng chẳng ấm. Chỉ tĩnh — tĩnh đến mức khiến người khác bất an.
Ấy vậy mà, đêm nọ, trong lúc mang trà đến cho quản gia, ả vô tình bắt gặp ông đứng một mình trong hành lang, giữa ánh trăng. Tay ông đặt lên lan can, đôi mắt hướng xa, sâu như biển, mà trong đó lại ẩn một thoáng mệt mỏi khó tả.
.
.
.
Từ ngày về phủ họ Phan, Bùi Lan Hương như được sống trong một thế giới khác – thế giới của sự yên ả mà ả chưa từng biết đến. Không còn tiếng roi da quất xuống, không còn mùi hôi của men rượu, cũng chẳng còn những ánh mắt khinh khi.
Mỗi sáng, ả dậy sớm quét sân, nấu nước, dâng trà; chiều đến lại giặt áo, hầu hạ trong thư phòng. Việc nhiều mà lòng lại tĩnh. Ả tự nhủ, chỉ cần được yên như thế, chẳng bị ai đuổi đánh hay khinh rẻ, thì kiếp này cũng đã đủ.
Nhưng hình như, số phận không bao giờ chịu để yên cho ả.
Chẳng hiểu từ khi nào, ông quan ấy – người mà ai trong phủ cũng kính sợ – bắt đầu để mắt đến ả. Ban đầu chỉ là ánh nhìn lướt qua, rồi lâu dần thành quen.
Mỗi lần ả cúi đầu dâng trà, ông không nói gì, chỉ gật nhẹ, song ánh mắt lại chậm rãi dừng lại một nhịp – đủ để khiến tim ả run lên như chiếc lá. Ả không dám ngẩng, chỉ biết cúi sâu hơn, nghe giọng ông trầm và khẽ như tiếng kinh buổi sớm:
"Ngươi tên gì?"
Ả giật mình, không biết nên đáp ra sao. Lâu lắm rồi mới có người hỏi đến tên mình.
"Bẩm... Hương ạ."
Ông khẽ gật, không nói gì thêm. Nhưng từ hôm ấy, mọi người trong phủ đều nhận ra: cô con ở nhỏ tên Hương kia dường như được ngài tể tướng ưu ái hơn.
Ả được chuyển sang hầu việc trong viện gần thư phòng – công việc nhẹ hơn, thỉnh thoảng còn được chính tay ông dạy chữ, dạy cách đọc vài câu thơ cổ.
Tin ấy lan đi, người hầu kẻ ở xì xào, song không ai dám tỏ vẻ bất kính. Vì trong phủ này, ngoài phu nhân ra, chỉ có một người khiến ông tể tướng nở nụ cười dịu dàng – ấy là tiểu thư Phan Lê Ái Phương, con gái út của ông.
Cô tiểu thư mới tròn 19, tuổi vừa cập kê, da trắng như ngó sen, giọng nói trong veo như giọt nước đầu nguồn. Cô không giống những tiểu thư khác trong kinh – chẳng kiêu kỳ, chẳng hay gắt, mà hiền lành đến lạ. Cô biết đọc, biết thêu, lại mê thơ, mê nhạc.
Ông quan thương con hết mực: thuê thầy giỏi trong triều dạy chữ, dạy đàn, sắm cho cô cả giá cầm riêng bằng gỗ trầm hương. Người trong phủ nói, chỉ cần tiểu thư mở miệng, dù là yêu cầu gì, ngài tể tướng cũng không nỡ chối.
Ngày đầu tiên Bùi Lan Hương được phân sang viện của tiểu thư để hầu, ả cứ ngỡ sẽ bị khinh. Nhưng không. Cô gái nhỏ ấy nhìn ả bằng ánh mắt trong trẻo đến nao lòng, nhẹ giọng bảo:
"Cô gọi tên tôi là được rồi. Lễ nghi đúng lúc, đúng chỗ; gò bó nhiều làm chi cho mệt."
Từ hôm đó, ả theo hầu cô gái ấy – dâng trà, chải tóc, soạn kinh. Có đôi khi, Phương kéo ả ngồi xuống, chỉ vào quyển sách, cười hiền:
"Chữ này đẹp ha? Để bữa nào rảnh tôi viết cho cô coi."
"Vâng."
"Mà đẹp như cô thì chắc giỏi lắm ha? Nhìn cô vừa có sắc vừa có tài, giống 'Thuý Kiều' ấy nhỉ?"
Bùi Lan Hương cười, nụ cười của người từng mất hết, dịu mà buồn:
"Người đã chẳng còn, chữ còn có ích gì."
Cô gái ngơ ngác nhìn ả, không hiểu nỗi đau ẩn trong câu nói ấy.
Từ hôm ấy, cô càng thêm quan tâm đến ả. Lúc thì hỏi han dăm ba câu, khi lại sai người mang cho ít thuốc quý chữa thương.
Với người khác, ơn ấy là phúc lớn, nhưng với Bùi Lan Hương – nó lại là một gánh nặng mơ hồ. Ả không dám nhận, cũng chẳng thể từ chối.
Vì sâu trong lòng, ả hiểu rõ: ơn của kẻ quyền quý, đôi khi còn đáng sợ hơn cả đòn roi.
Phan Lê Ái Phương — cái tên nghe đã thấy dịu, mà trầm. Cô con gái út của ngài tể tướng chẳng giống bất kỳ tiểu thư quyền quý nào mà Bùi Lan Hương từng gặp. Cô ít nói, thậm chí có thể im lặng suốt cả một buổi chiều mà không tỏ vẻ buồn chán.
Mỗi khi ngồi, cô thường cầm lấy một cuốn sách, đọc say sưa đến mức quên cả thời gian, ánh mắt chìm trong hàng chữ như người đang lạc vào một thế giới khác – yên tĩnh, xa xôi, không vướng bụi trần.
Bùi Lan Hương hầu cô đã gần một tháng, nhưng vẫn chưa hiểu nổi con người ấy.
Một tiểu thư sống giữa vàng son, có cha yêu thương, có mẹ đỡ đầu, có tất cả những gì đời ả từng mơ... vậy mà vẫn cứ mang nét đượm buồn.
Không buồn hiển hiện như ả – buồn của người đã mất tất cả – mà là cái buồn nhẹ, kín, tinh tế, như mây đầu thu bay ngang núi.
Ả từng nghĩ, người như cô chắc hẳn sẽ kiêu kỳ lắm. Ai mà chẳng vậy – sinh ra trong nhung lụa, sao hiểu được nỗi khổ của kẻ bị đời vùi dập? Thế mà, Ái Phương lại khiến ả bối rối.
Có một lần, khi ả vô ý làm đổ bình trà, nước nóng bắn vào tay, ả giấu vội. Chẳng ngờ cô tiểu thư đang đọc sách lại ngẩng lên, nhìn một cái đã biết. Cô lẳng lặng đứng dậy, chẳng nói gì, chỉ đi lấy lọ thuốc mỡ, kéo tay ả lại mà bôi. Giọng cô nhẹ như gió:
"Vết thương không được chăm sẽ mưng mủ. Giấu cũng chỉ thiệt mình."
Bùi Lan Hương sững người. Ả quen bị mắng, quen bị đánh, quen chịu đau một mình. Chưa từng có ai – chứ đừng nói là một cô tiểu thư – lại cúi người vì ả như vậy. Ả muốn rút tay lại, nhưng ánh mắt Phan Lê Ái Phương khiến ả không thể.
Trong đôi mắt ấy, không có chút thương hại nào, chỉ có sự yên lặng, dịu dàng, và một thứ gì đó rất lạ — giống như thấu hiểu.
Từ đó, mối quan hệ giữa họ cứ thế mà lặng lẽ hình thành. Không ồn ào, không thân thiết quá đà, chỉ là một sự gắn bó khó tả — như sợi chỉ mảnh nối hai tâm hồn chẳng hề giống nhau, nhưng cùng chịu chung cái giá của cô độc.
Ái Phương hay để ý lắm. Có hôm thấy ả ăn ít, cô sẽ bảo bếp làm thêm món ả thích; thấy ả mệt, cô khẽ nói:
"Cô cứ lui xuống nghỉ đi, mặc tôi."
Mỗi lần như vậy, Bùi Lan Hương chỉ biết cúi đầu, lặng lẽ đáp:
"Không cần đâu, cho tôi cảm ơn."
Ả vẫn thế – gương mặt u buồn, lời nói thưa thớt, lạnh lùng như nước hồ thu. Nhưng ẩn sâu trong ánh mắt đã có một tia ấm mờ, thứ ấm áp mà chính ả cũng không dám gọi tên.
Đôi khi, Ái Phương sẽ ngẩng lên khỏi trang sách, nhìn ả một lúc lâu. Cô bảo:
"Tôi nói thiệt... sống được bao nhiêu thì sống. Chắc do kiếp trước tôi ăn ở tốt nên được trời thương. Nhưng đời mà, cô có gì cứ kêu tôi, giúp được tôi sẽ giúp!"
Câu nói tưởng chừng đơn giản, lại khiến Bùi Lan Hương đêm ấy trằn trọc không ngủ. Ả nằm nghe tiếng gió lùa qua song cửa, ngón tay chạm vào chỗ vết thương cũ đã lành, lòng bỗng quặn thắt.
Lâu lắm rồi, ả mới thấy mình còn được nhìn như một con người — không phải món đồ, không phải công cụ, mà là một sinh thể có hơi thở, có cảm xúc.
Từ ngày có Phan Lê Ái Phương, phủ tể tướng vẫn thế — rộng, lạnh, đầy quy củ — nhưng với Bùi Lan Hương, nơi ấy bỗng có thêm một chút gì như ánh sáng. Nhỏ thôi, yếu thôi, nhưng cũng đủ để ả không còn thấy mình lạc giữa đêm đen.
_____\\\ _____
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com