Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Một lời thề bên dưới tán cây

Trên trần nhà bệnh viện, những ô đèn huỳnh quang không bao giờ tắt.
Chúng phát ra thứ ánh sáng trắng nhợt nhạt, làm mọi thứ trở nên mờ mịt như một giấc mơ không có lối ra. Suna nằm đó, bất động, lưng in hằn xuống tấm ga trắng sạch sẽ đến đáng ngờ. Trên tay cậu, kim truyền lặng lẽ cắm vào tĩnh mạch, nhịp truyền nhỏ giọt như đo đếm từng tích tắc thời gian đang trôi qua.

Tiếng máy theo dõi tim kêu tít—tít—tít đều đặn, như nhắc nhở rằng Suna vẫn còn sống. Dù vậy, đôi khi chính cậu cũng quên mất mình còn đang tồn tại.

Ngoài khung cửa sổ, trời đang chuyển mùa. Cây bạch dương ngoài sân đã trụi gần hết lá, chỉ còn vài chiếc đong đưa trong gió lạnh. Một y tá trẻ đi ngang qua, mỉm cười với cậu qua cửa kính rồi biến mất sau tấm rèm.

Suna quay mặt vào trong. Cậu không muốn thấy ai nữa.

---

“Cậu Rintaro, hôm nay bác sĩ sẽ ghé kiểm tra lại phác đồ lần cuối, cố gắng tỉnh táo nhé.”

Giọng nữ hộ lý cất lên vào lúc sáng sớm, đúng như mọi ngày. Cô gái ấy luôn nhẹ nhàng, luôn kiên nhẫn, nhưng trong mắt cô, Suna biết rõ – cậu chỉ là một bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, đã không còn nhiều hy vọng, chỉ còn chút thời gian để sống một cách “đẹp đẽ” nhất có thể.

"Ừ," cậu đáp lại bằng giọng khàn khàn, hầu như không nhúc nhích.

Hôm nay là một ngày thứ tư.
Hoặc có thể là thứ sáu.
Thực ra, Suna cũng không nhớ rõ nữa. Từ khi nhập viện lần cuối, thời gian đã không còn nghĩa lý gì.

Cậu đã từng nghĩ mình sẽ quen với sự cô đơn.
Từ khi mười lăm tuổi, cậu đã phải học cách đứng một mình. Mẹ mất sớm, cha bỏ đi. Những người bạn xung quanh dần biến mất như sương mai. Cậu chỉ còn lại một mình — và căn bệnh trong người như bóng đen bám riết lấy từng hơi thở.

Có một lần, Suna hỏi bác sĩ:

“Nếu tôi biến mất, có ai để ý không?”

Ông bác sĩ già không trả lời. Chỉ vỗ nhẹ vai cậu rồi bước ra khỏi phòng.

---

Ngày thứ 12 trong bệnh viện

Căn phòng bệnh số 37 nằm cuối dãy hành lang. Ít người ghé qua. Cũng không ai gửi hoa.
Những người từng quen biết cậu – bạn học cũ, đồng nghiệp, thậm chí là người cũ từng yêu — đều đã rời đi theo cách nào đó. Không có ai trở lại.

Suna từng ngỡ mình đã quen với điều đó. Nhưng vào một đêm đông, khi cậu tỉnh dậy sau cơn sốt mê man và nhận ra không có một bàn tay nào lau trán mình, không có một giọng nói nào thì thầm bên tai, cậu mới thật sự hiểu — nỗi cô đơn không phải là không ai ở bên, mà là khi chẳng còn ai muốn đến gần.

Cậu bật cười, một tiếng cười khô khốc không thành hơi.

Có lẽ chết không đáng sợ bằng việc chết mà không ai biết.

---

Tối hôm ấy, trời đổ mưa nhẹ. Gió thổi qua cửa kính tạo thành những âm thanh nhỏ vụn, như tiếng thì thầm của thế giới bên ngoài. Suna trùm chăn kín đầu, không buồn ăn bữa tối mà y tá mang tới.

Mắt cậu nhìn vào khoảng không, nhưng lại nghĩ đến... những điều xa lắm. Có thể là sân bóng chuyền hồi cấp ba. Có thể là mùa hè cuối cùng có người nắm tay cậu. Có thể là một quán ăn nhỏ ở ngã ba đường mà giờ chắc đã dẹp tiệm.

Bỗng nhiên, cửa phòng mở ra.

Không phải tiếng bước chân quen thuộc của y tá. Không phải bác sĩ.

Một người lạ bước vào — dáng cao, tóc xám tro, khuôn mặt lạ mà lại khiến cậu thấy… hơi quen. Anh ta mặc áo khoác dài, không đeo thẻ tên, cũng không có vẻ gì là bác sĩ hay nhân viên.

Suna nhíu mày, khẽ cất giọng yếu ớt:

“Cậu là ai…?”

Người đó mỉm cười, đôi mắt xám ánh lên trong ánh đèn trắng. Giọng anh trầm, ấm, như thể đã quen gọi tên cậu:

“Tớ là Osamu, Miya Osamu, người được cử đến để ở cạnh cậu… từ bây giờ.”

Suna bán tin bán nghi, cậu nghĩ rằng bệnh viện thương hại cậu một thân một mình nên đã cử thêm người vào đây chăm sóc cậu. Nên cậu cũng mặc kệ người lạ ngồi trong phòng ngắm nhìn cậu cả buổi, dù cảm giác này có hơi lạ.

Ánh mắt người ấy đẹp thật, pha lẫn cái nét hy vọng của kẻ được bao bọc trong vòng tay yêu thương của Thượng đế, xen lẫn cái nhìn mang nét đượm buồn như những ngày chiều tà lơ lửng trong góc nhỏ.

Mưa vẫn rơi mỗi đêm ở thành phố này.
Nhẹ hẫng như tiếng ai đó đang thở, và đôi khi đủ lớn để át tiếng máy theo dõi tim trong căn phòng 37.

Suna không biết đã là ngày thứ bao nhiêu. Những mũi tiêm, cơn sốt, cảm giác buồn nôn và những trận co rút dạ dày khiến mọi thời gian trở nên lẫn lộn. Chỉ có một thứ không thay đổi — người ngồi cạnh giường cậu mỗi ngày.

Osamu.

Cậu vẫn chưa hiểu người đó là ai, từ đâu đến, vì sao lại ở đây.

Nhưng trong những lúc đau đớn nhất, bàn tay ấy luôn ở đó, vững chãi và dịu dàng như thể cậu không còn đơn độc trong cơn hành hạ của chính thân thể mình.

Hôm đó, cơn đau đến vào lúc gần nửa đêm.

Suna quặn người, toàn thân run lên, mồ hôi túa ra lạnh buốt. Cậu không còn đủ sức để gọi y tá. Mắt mờ đi, môi bật máu vì cắn chặt.

Một giây sau, giọng nói trầm thấp quen thuộc vang lên:

“Suna. Tớ ở đây.”

Tay Osamu đặt lên trán cậu, dịu dàng lau mồ hôi bằng khăn ấm.
Anh đỡ người cậu dậy, đỡ gáy, tựa đầu cậu vào vai mình như một động tác đã làm hàng nghìn lần trước đó.

Suna không nói gì, chỉ thở đứt quãng. Vai cậu run lên từng hồi.
Osamu không hỏi, không nói, chỉ để cậu tựa vào, một tay giữ lưng, một tay chậm rãi xoa nhè nhẹ sau gáy.

“Cứ thở chậm thôi. Tớ không đi đâu cả.”
Giọng anh trầm và nhẹ như một khúc ru.

Sau gần mười phút, cơn co thắt dần qua đi.
Suna vẫn tựa vào ngực Osamu, hơi thở nặng nhọc nhưng đều lại. Không gian chỉ còn tiếng mưa và tiếng tim đập phía sau xương ngực anh.

“Tại sao cậu làm vậy?”
Câu hỏi thoát ra từ miệng cậu, yếu ớt nhưng rõ ràng.

“Chỉ là tớ muốn giúp cậu.” Osamu đáp, ngón tay vẫn lặng lẽ lau vết máu ở khoé miệng Suna bằng khăn sạch.

“Cậu không sợ… khi thấy người như tớ?”
“Không.”
“Tớ trông thật thảm hại.”
“Không đâu.”

Suna cười nhạt.
“Đừng nói mấy câu kiểu thương hại ấy với tớ.”

Osamu khẽ siết nhẹ tay, không mạnh, chỉ đủ để cậu cảm thấy sự hiện diện.

“Không phải thương hại. Là vì tớ thấy cậu xứng đáng có ai đó ở cạnh. Không phải để chữa khỏi, mà là để khiến nỗi đau này không còn là một mình cậu gánh.”

Đêm đó, Suna ngủ thiếp đi trong vòng tay người ấy.
Lần đầu tiên, không phải vì thuốc. Không phải vì kiệt sức.
Mà là vì có ai đó giữ lấy cậu khi thế giới vẫn tiếp tục bỏ rơi.

---
Ngày thứ 13 trong bệnh viện

Sáng hôm sau, khi mở mắt, cậu thấy ly nước đặt sẵn bên giường.
Khăn sạch gấp gọn. Trái táo cắt lát, sắp hình tròn như cánh hoa.
Chăn được đắp lại ngay ngắn, lưng không đau như mọi hôm vì có ai đó canh từng thế nằm.

Suna nhìn sang — Osamu vẫn ngủ gục bên cạnh, đầu tựa vào thành ghế.

Có điều gì đó mềm đi trong lồng ngực cậu. Như một sợi dây vốn căng đến mức muốn đứt, giờ được ai đó buộc lại bằng sự tĩnh lặng và kiên trì.

Osamu — người lạ mang nụ cười mơ hồ  — đang ngồi ở chiếc ghế cạnh giường, tay cầm quyển sách nhỏ. Ánh mắt anh không nhìn vào trang sách, mà nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi cây bạch dương trơ trụi vẫn lặng im đứng giữa sân.

“Cậu… vẫn ở đây?”
Giọng Suna khàn, ngạc nhiên pha chút khó chịu.

Osamu quay lại, mỉm cười như thể điều đó là hiển nhiên.
“Tớ đã bảo rồi, từ hôm nay sẽ ở cạnh cậu.”

“Là người của bệnh viện à? Sao tôi chưa từng thấy cậu?”

“Không hẳn. Tớ bảo rồi, tớ là tình nguyện viên. Lo việc chăm sóc cuối đời.”
Anh nghiêng đầu. “Nghe hơi đáng sợ nhỉ?”

Suna im lặng. Cậu ghét cụm từ đó. Chăm sóc cuối đời.
Nó như dấu chấm hết, như một kiểu tạm bợ đầy thương hại.

Nhưng cậu không nói gì. Vì có lẽ, ở đáy lòng, cậu cũng đã quen với sự tạm bợ rồi.

Buổi trưa, Osamu lặng lẽ dọn khay thức ăn y tá mang tới.
Không hỏi Suna muốn ăn gì. Không ép.
Chỉ đơn giản mở nắp, cắt nhỏ rau, đút một muỗng canh ấm, rồi để đó.

Suna nhìn anh từ phía giường.
“Cậu không thấy chán sao?”

“Không. Tớ thích im lặng.”

Im lặng.
Suna nghĩ, thật mâu thuẫn. Người ta đến chăm sóc một kẻ sắp chết mà lại thích im lặng?

Nhưng lạ thay, sự im lặng từ Osamu không hề nặng nề.
Nó giống như một bầu không khí vừa vặn, không làm phiền, không để lại cảm giác trống rỗng. Như tiếng mưa rơi trên mái nhà vào mùa hè. Như cái nắm tay của ai đó khi ta đang quá mệt để nói ra thành lời.

Chiều xuống, Suna thiếp đi.
Trong giấc ngủ lơ mơ, cậu mơ thấy mình đứng giữa một cánh đồng trắng. Không có cỏ, không có tuyết, chỉ là trắng – vô tận và mịn màng như một tờ giấy chưa viết.

Osamu đứng đối diện. Nhưng anh có gì đó khác. Sau lưng anh là hai dải sáng mờ nhạt, như đôi cánh chưa hoàn thiện.

“Cậu là gì vậy?” – Suna hỏi trong mơ.

Osamu chỉ mỉm cười.
“Không quan trọng. Tớ chỉ đến để đưa cậu đi… khi thời điểm đến.”

Suna giật mình tỉnh dậy. Hơi thở hỗn loạn.
Bên giường, Osamu vẫn ngồi đó – y như chưa từng rời đi.

“Cậu… không cần ngủ sao?” – Suna hỏi, giọng vẫn còn vương dư âm từ giấc mơ.

“Không sao. Tớ ổn.”

“Tớ mơ thấy cậu có cánh.”

“Thế à?”
Osamu chỉ mỉm cười. “Vậy tớ có đẹp không?”

Suna nhắm mắt lại, thở dài.
“Ừ. Cũng được.”

Những ngày sau đó, Osamu đều đến.
Vẫn là chiếc ghế bên giường, vẫn là quyển sách, vẫn là vài lời lặng lẽ.
Khi thì cắt trái táo, khi thì bật nhạc jazz nhẹ, có hôm thì kể vài câu chuyện nhỏ — một tiệm bánh ở Kyoto, một chú chó đi lạc từng theo chân anh suốt hai tuần.

Suna ban đầu vẫn giữ khoảng cách. Nhưng rồi cậu bắt đầu đợi.
Đợi cái bóng lưng đó xuất hiện mỗi sáng, đợi giọng trầm khẽ cười khi thấy cậu mở mắt.

Căn phòng số 37, từ lúc nào đã không còn lạnh đến thế.

Tối hôm đó, Suna nhìn anh thật lâu.
“Cậu thật sự không thấy chán sao? Khi chăm sóc một người như tớ?”

Osamu nghiêng đầu, tựa cằm lên mu bàn tay.

“Không. Vì tớ đã đi qua rất nhiều nơi, gặp rất nhiều người, nhưng chưa ai buồn như cậu cả.”

“Vậy là cậu thấy tớ đáng thương?”

“Không. Tớ thấy cậu cần ai đó để chứng minh rằng cậu xứng đáng được ở lại.
Dù chỉ một chút. Dù chỉ vài ngày nữa thôi.”

Suna không trả lời.
Cậu quay mặt vào tường, mắt nhắm lại.

Nhưng lần đầu tiên sau rất lâu, cậu ngủ một giấc thật sâu.

Trong mơ, cậu không còn một mình nữa.

---
Ngày thứ 23 trong bệnh viện

Cơn đau đã lùi về phía sau, để lại một sự mỏi mệt âm ỉ trong thân thể.
Suna ngồi dậy, lưng tựa vào đệm. Ngoài trời nắng nhẹ, vàng lặng lẽ như lớp vỏ mỏng manh phủ lên cuộc sống tàn phai.

Osamu đang gọt lê bên bàn nhỏ. Ánh sáng chiếu nghiêng lên má anh, khiến gương mặt ấy gần như phát sáng trong căn phòng trắng. Không biết vì sao, hôm nay Suna thấy lòng mình bình yên một cách kỳ lạ. Như thể thế giới không còn đau nữa.

“Osamu.”
Cậu gọi khẽ.

“Hửm?”
Anh ngẩng lên, mắt cong cong như cười.

“Nếu tớ nói tớ có một điều ước… cậu có thực hiện không?”

Osamu không trả lời ngay.
Anh lau tay, bước lại gần, ngồi xuống cạnh giường.

“Cậu nói đi.”

Suna ngập ngừng.
Giọng cậu nhỏ như tiếng thở:
“Tớ muốn được rời khỏi căn phòng này… dù chỉ một lần. Không phải để trốn. Chỉ là… tớ muốn ngồi dưới nắng thật, không phải qua lớp kính. Tớ muốn hít khí trời. Tớ muốn… sống thêm một ngày như người bình thường.”

Osamu nhìn cậu hồi lâu.

Rồi anh gật đầu.
“Ngày mai. Tớ đưa cậu ra ngoài.”

Sáng hôm sau, y tá tìm không thấy bệnh nhân phòng 37.
Giường trống, máy theo dõi vẫn bật.
Nhưng không có báo động, không có dấu hiệu khẩn cấp.
Chỉ có một cánh cửa sổ hé mở, và một tờ giấy ghi tay:

"Đừng lo. Tớ chỉ mượn cậu ấy một buổi sáng."

Suna ngồi trên xe đẩy, khoác áo dày, được chăn phủ kín chân.
Osamu đẩy cậu dọc hành lang bệnh viện, lặng lẽ như hai bóng người không thuộc về nơi này.

Cửa sau dẫn ra một vườn nhỏ – một góc hiếm hoi bệnh viện còn giữ được vài khóm cây và ghế gỗ. Nắng chiếu qua tán lá thưa, rơi lấp lánh lên má Suna.

Cậu nhắm mắt, hít một hơi thật sâu.

“Lâu lắm rồi tớ mới thấy ánh nắng thật.”
Giọng cậu rung nhẹ.
“Nó… không giống qua cửa kính.”

Osamu ngồi xuống bên cạnh.
Anh mang theo một hộp cơm nhỏ — món onigiri rong biển Suna từng lỡ miệng nói là thích từ thời trung học.

“Tớ làm đấy. Không đảm bảo ngon.”
Anh cười, đưa hộp cơm về phía cậu.

Suna ăn chậm. Từng miếng cơm tan trong miệng như vị tuổi trẻ lặng lẽ trở về.
Mắt cậu cay xè.

“Cậu biết tớ thích món này sao?”

Osamu không đáp. Anh chỉ nói khẽ:

“Có những điều tớ đã biết trước khi cậu kịp nói.”

Họ ngồi như thế, dưới nắng vàng nhạt, tiếng chim kêu xa xa như hòa vào bầu không khí yên bình.

Suna bỗng khẽ lên tiếng:

“Có một điều nữa… Tớ muốn ai đó gọi tên tớ. Như thể… tớ thật sự tồn tại.”

Osamu quay sang.
Đặt tay lên tay cậu, nhẹ nhàng.

“Rintaro.”
Anh gọi. Giọng anh trầm và dịu như gió đầu thu.
“Rintaro à.”

Suna quay mặt đi. Cậu không muốn Osamu thấy đôi mắt đang đỏ.

“Cảm ơn cậu… Vì đã ở đây. Vì đã không coi tớ như một bệnh nhân đang chờ chết.”

Trên đường trở lại phòng, Suna nói trong tiếng gió:

“Nếu sau khi tớ đi, cậu có quay lại không?”

Osamu khựng lại một giây.
“Có. Nhưng không phải với ai khác.
Chỉ đến đưa người cuối cùng đi. Và cậu là người cuối cùng trong số đó.”

Suna bật cười yếu ớt.

“Cậu là thiên thần thật à?”

Osamu nghiêng đầu.

“Không quan trọng. Quan trọng là tớ đã được gặp cậu, và cậu đã có một buổi sáng như người bình thường.”

---
Ngày thứ 28 trong bệnh viện

Chiều hôm đó, trời nhiều mây.
Mặt trời rọi qua khung cửa kính mờ, chiếu xuống hành lang bệnh viện một vệt vàng mềm.

Suna đang ngồi trên ghế dài gần khu chờ tiểu nhi.
Một ngày hiếm hoi cậu khỏe đủ để tự mình bước ra ngoài hành lang.

Trên tay là chiếc khăn nhỏ. Trên đùi là một cuốn sách mở dang dở.

Một tiếng khóc vang lên từ góc bên kia.
Một bé trai khoảng bốn tuổi, tay bó bột, mắt đỏ hoe vì vừa tiêm xong.

Cô y tá cố dỗ, nhưng đứa trẻ chỉ vùng vẫy.
“Mẹ con đâu? Con không muốn ở đây nữa…”

Giữa tiếng khóc đó, Suna đứng dậy.
Chậm rãi. Hơi loạng choạng. Nhưng cậu bước về phía đó.

“Chào em” cậu ngồi xuống, cách cậu bé một khoảng vừa đủ.
"Anh cũng từng ghét kim tiêm y như nhóc đó. Cứ nghĩ ai mà đâm vào người mình chắc chắn là ác quỷ.”

Đứa bé sụt sịt. “Con… con ghét bệnh viện.”

Suna gật gù.
“Ừ, đáng ghét thật. Nhưng nếu mình đủ dũng cảm qua được từng hôm, thì ngày mai sẽ bớt đáng sợ hơn một chút.”

Rồi cậu tháo một trong những vòng tay nhỏ xíu từ cổ tay mình — cái vòng đan bằng dây chỉ đỏ đã sờn — đeo vào tay cậu bé.

“Đây là bùa may mắn anh từng được một người bạn cho. Nhóc giữ nhé. Nó giúp anh ngủ được mỗi đêm mà không gặp ác mộng.”

Đứa trẻ im lặng nhìn cậu.
Rồi gật đầu.
Tiếng khóc ngừng lại.

Osamu đứng từ xa.
Tựa lưng vào khung tường trắng, anh nhìn thấy mọi thứ.

Không ai trong hành lang biết rằng có một thiên thần đang đứng đó —
và tim anh, vốn không được sinh ra để cảm nhận, đang chậm rãi nhói lên từng nhịp.

Bởi trước mắt anh là một con người đang chết dần,
và cậu ấy vẫn dùng những giây phút cuối cùng để làm dịu một đứa trẻ xa lạ.

Osamu chỉ nhìn con người trước mặt thầm nghĩ:

Tại sao một người như cậu lại phải chịu quá nhiều bất hạnh đến thế?
Tại sao thế giới này lại không giữ lấy cậu thêm một lần?

Suna quay lại sau khi đưa cậu bé vào phòng.
Khi bước ngang qua chỗ Osamu, cậu dừng lại.

“Cậu nhìn gì thế?”

“Cậu.”
Osamu trả lời.
“Như nhìn hoàng hôn cuối ngày. Đẹp, nhưng biết là sắp tắt.”

Suna bật cười.
“Nghe sến ghê. Nhưng… cũng đúng.”

Một khoảng lặng.
Rồi cậu hỏi nhỏ:

“Nếu sau này tớ không còn ở đây nữa… cậu có nhớ tớ không?”

Osamu nhìn thẳng vào mắt cậu.
Chậm rãi.

“Tớ nghĩ… tớ sẽ tiếc. Cả đời.”

Chiều hôm đó, gió thổi qua hành lang.
Mang theo mùi thuốc khử trùng, và… một chút dịu dàng không ai ngờ tới.

---

Ngày thứ 35 trong bệnh

Bác sĩ gõ cửa phòng bệnh, mang theo một bảng kê đơn và một ánh nhìn thương cảm.
Sau khi khám lại, ông đặt nhẹ một câu:

“Chúng tôi muốn bắt đầu xạ trị lại… từ sáng mai.”

Suna im lặng.
Cậu gật đầu, chỉ một cái.

Y tá đứng bên cạnh dè dặt:
“Chúng tôi sẽ chuẩn bị sẵn phòng cho việc cạo tóc. Nếu cậu muốn, có thể để người nhà hoặc tình nguyện viên ở bên.”

Tối hôm đó, khi mọi thứ trở về yên tĩnh, Suna vẫn chưa ngủ.

Cậu ngồi trên giường, tay mân mê lọn tóc mỏng rối ở đỉnh đầu. Tóc cậu vốn đã bắt đầu rụng từ trước, từng sợi từng sợi như vụn thời gian rơi vãi. Nhưng đến giờ, phải cạo sạch — điều ấy giống như lời tuyên bố: Cậu sắp không còn là chính mình nữa.

Osamu đến vào lúc gần nửa đêm, như mọi ngày.

Suna ngước lên.
“Ngày mai… tớ phải cạo tóc.”

Osamu bước tới, ngồi xuống cạnh giường.
“Ừ. Tớ biết.”

“Có thể… cậu đừng đến vào lúc đó không?”
Giọng Suna nhỏ dần, mắt nhìn xuống sàn. “Tớ không muốn cậu thấy.”

Osamu trầm mặc một lúc.
Rồi anh vươn tay, đặt nhẹ lên đầu Suna, xoa một vòng rất chậm.

“Tớ sẽ không đi đâu. Và nếu cậu cho phép… tớ muốn là người làm điều đó cho cậu.”

Sáng hôm sau.
Phòng chăm sóc đặc biệt.

Tấm khăn trắng trải ra. Một chiếc gương nhỏ đặt ở bàn bên cạnh.
Máy cạo được khử trùng, kêu rì rì khe khẽ.

Osamu đứng sau lưng Suna, tay đeo găng, mắt không rời khỏi ánh mắt cậu trong gương.

“Tớ bắt đầu nhé.”
Giọng anh rất nhẹ, gần như thì thầm.

Suna không trả lời.
Nhưng cậu nhắm mắt lại, khẽ gật đầu.

Lưỡi dao trượt qua lớp tóc mềm.
Những lọn đầu tiên rơi xuống khăn trắng, như mảnh ký ức cuối cùng của một đời sống bình thường.
Osamu làm rất chậm, từng chút một. Mỗi khi xong một phần, anh dừng lại, đặt tay lên vai Suna, để chắc chắn cậu vẫn còn ổn.

Suna không khóc.
Nhưng bàn tay đặt trên đùi đã siết lại.
Từng hơi thở đều như ép chặt trong ngực.

Khi xong, căn phòng im lặng đến mức có thể nghe thấy tim mình.

Osamu tháo găng, bước đến trước mặt Suna.
Cậu vẫn chưa mở mắt. Mắt vẫn cụp xuống.
Như thể không đủ can đảm để nhìn bản thân nữa.

Osamu quỳ xuống.
Đặt tay lên gò má Suna, dịu dàng nâng cằm cậu lên.
Mắt chạm mắt.

“Rintarou,” anh nói thật chậm.
“Cậu vẫn là cậu. Vẫn đẹp như lần đầu tớ thấy cậu ngồi dưới ánh sáng mờ mờ của phòng bệnh 37, mi mắt khẽ rung, môi hơi mím lại như đang mơ một giấc không ai chạm tới.”

Suna nhìn anh.
Lần đầu tiên từ khi vào viện, mắt cậu rưng lên thật sự.

“Cậu… không thấy tớ đáng sợ sao?”

Osamu lắc đầu.
“Không. Tớ chỉ thấy người tớ thương đang đau. Và nếu tớ được ở đây để đau cùng cậu, thì đó là một đặc ân.”

Tối hôm ấy, họ ngồi cạnh nhau dưới ánh đèn ngủ.

Suna dựa đầu vào vai Osamu. Không còn tóc, cái tựa ấy lạnh hơn, trơ hơn, nhưng không có gì lạc lõng.

“Cảm ơn cậu… vì đã không quay đi.”
Giọng cậu là một lời thì thầm nhỏ hơn cả tiếng mưa ngoài cửa sổ.

Osamu vòng tay qua vai cậu, siết khẽ.
“Tớ đã hứa rồi mà. Tớ sẽ không bao giờ rời đi, cho đến khi chính cậu nói rằng cậu sẵn sàng.”

Trong đêm, Suna ngủ sâu. Không mộng, không giật mình.

Mái đầu trọc giờ đây không còn là dấu hiệu của sự mất mát.
Mà là minh chứng rằng có ai đó đã thấy cậu, toàn vẹn, không che giấu — và vẫn ở lại.

---
Ngày thứ 36 trong bệnh viện

Sau khi xạ trị, Suna yếu hơn rất nhiều.
Cậu nôn ói gần như sau mỗi lần truyền. Cơ thể gầy rộc, làn da trở nên trong suốt như có thể nhìn xuyên vào xương.
Và tóc — đã cạo sạch. Làn da đầu nhẵn nhụi, mỏng manh như một mầm non vừa bật khỏi đất đá.

Nhưng ánh mắt của Suna không còn ảm đạm.
Có gì đó đã thay đổi.

Không phải là hy vọng… mà là niềm bình yên khi biết mình đang sống những ngày cuối cùng bên cạnh ai đó thật sự thương mình.

Một buổi chiều, Suna ngồi trên giường.
Tay run, nhưng vẫn cầm cọ.
Bên cạnh là giá vẽ nhỏ – được một y tá mang đến khi biết cậu từng học hội họa năm nhất đại học.

Osamu ngồi gần đó, im lặng quan sát.
Anh không nói gì, chỉ lặng lẽ gọt từng cây bút chì màu, lau cọ, pha nước.

“Màu xanh đi,” Suna nói. “Tớ muốn trời trong trong một chút.”

“Ừ,” Osamu khẽ đáp.

Từng ngày, bức tranh hiện lên chậm rãi:
Một ngọn đồi phủ cỏ xanh dịu, những áng mây trôi nhẹ trên nền trời mùa xuân.
Một cây anh đào nở rộ bên bờ hồ tĩnh lặng.

Và giữa không gian đó —
là một người con trai tóc xám nhạt, mặc áo sơ mi trắng, ngồi trên ghế gỗ, tay cầm quyển sách… đang mỉm cười dịu dàng về phía người họa sĩ.

Osamu đứng lặng.
“Cậu đang vẽ tớ à?”

Suna không quay đầu.
“Ừ. Người trong tranh ấy… luôn ngồi đó.
Không hỏi gì cả. Không bỏ đi.
Chỉ… ngồi yên và mỉm cười khi tớ còn sống.”

“Như thể tớ là một điều đáng để nhìn thấy.”

Một khoảng lặng rơi xuống, nhẹ như mùi sơn dầu còn mới.

Rồi Suna nói nhỏ, giọng khản:

“Nếu một ngày tớ không còn ở đây nữa…
Tớ muốn bức tranh này được giữ lại.
Để nếu ai đi ngang qua, họ cũng sẽ thấy:
tớ từng sống. Từng được ai đó chăm sóc.
Và từng được ai đó thương.”

Osamu cúi đầu.

Anh không dám hứa gì.
Vì thiên thần không được giữ lại điều gì của trần thế.

Nhưng trong lòng anh, bức tranh ấy —
và hình ảnh Suna trong buổi chiều đầu hạ, cạo trọc đầu, tay run,
vẫn cố vẽ một bức tranh của “người yêu dấu” —
sẽ là thứ đẹp nhất mà đời anh từng chứng kiến.

Tối hôm đó, khi Suna ngủ thiếp đi,
Osamu lặng lẽ đặt tấm vải mỏng phủ lên tranh, rồi đặt một nhành hoa khô bên cạnh.

Suna là nghệ sĩ của nỗi đau,
và cũng là minh chứng cho tình yêu có thật

---
Ngày thứ 42 trong bệnh viện

Một tuần sau xạ trị, sức khỏe của Suna yếu đi rõ rệt.
Cậu ngủ nhiều hơn. Mắt trũng sâu. Những câu nói ngắn dần, như thể mỗi lời đều phải mượn sức từ nơi rất xa.

Nhưng vẫn vậy — Osamu vẫn bên cạnh.
Đút từng muỗng cháo, xoa lòng bàn tay khi Suna lạnh, đọc sách cậu từng thích dù biết cậu không còn đủ tỉnh táo để nghe.

Một buổi tối, khi y tá ra ngoài, Osamu ngồi viết gì đó thật nhanh vào một tờ giấy nhỏ. Gấp lại, anh bỏ vào túi áo, rồi lặng lẽ rời khỏi phòng chừng mười lăm phút.

Sáng hôm sau, khi Suna tỉnh giấc, căn phòng có chút gì đó khác.

Không khí… ấm hơn.

Đến buổi chiều, lúc ánh nắng nghiêng xuống nền nhà, tiếng gõ cửa vang lên.
Rồi cánh cửa chậm rãi mở ra.

Một giọng nam vang lên — hơi khàn, hơi run:
“Chào cậu, Rintaro.”

Suna ngẩng lên.
Và lặng người.

Người đầu tiên bước vào là Akagi— libero luôn cười toe toét và hay trốn chạy bộ.
Theo sau là Aran, người đàn anh đã từng vỗ vai Suna mỗi khi cậu nản.
Và còn có người bạn đồng niên Ginjima, người luôn ủng hộ Suna khi cậu mắc sai trong mỗi trận đấu
Thậm chí cả anh Omimi cũng đến, người anh hay buông lời cà khịa cậu nhưng luôn là một người anh đáng tin cậy trong đội.
Rồi Kita, đội trưởng nghiêm khắc mà tốt bụng đến đáng sợ.
Cuối cùng, là Atsumu — đôi mắt vẫn rực rỡ như ngày họ cùng nhau thi đấu trận cuối.

Suna không nói gì trong vài giây. Chỉ nhìn từng gương mặt ấy, như thể chúng là một giấc mơ quá thật.
Rồi cậu bật cười.

Không phải kiểu cười mỉa. Không phải nụ cười gượng gạo.
Mà là một nụ cười rạng rỡ thật sự.

“Làm sao… sao mấy cậu…”
Suna thều thào, mắt ươn ướt.

"Cái tên này, dám giấu bọn anh đến chừng nào hả, lúc nào cũng vậy có gì cũng im ỉm chịu đựng."
Anh Omimi lên tiếng trách móc cậu trai gầy gò trước mặt, nhìn cậu thanh niên trai tráng khỏe mạnh ngày nào nay mỏng mang tựa như chỉ một cơn gió lớn cũng đủ làm cậu ngã. Đôi mắt anh phủ lên một tầng sương mỏng, trong lòng dâng lên cảm xúc chua xót.

"Em không muốn làm phiền mọi người đang ở nơi xa..."
"Ai phiền chứ không phải tụi này phiền, ai mượn mày tài lanh tài lẹt ba cái này vậy."

Atsumu ôm chầm người bạn trước mắt, y không thể kiềm được những dòng lệ ấm từ khóe mắt rơi xuống, buông nhẹ lời trách móc Suna.

"Này Suna, riêng cái này không bao giờ tao ủng hộ đâu nhé, cái tên cáo Tây Tạng này."
Ginjima vừa nói vừa vừa xoa xoa cái lưng gầy nhom của thằng bạn, cái tên này bệnh nặng lắm rồi mà còn không thèm báo tụi này một tiếng, tức chết đi được.

"Được rồi được rồi, lỗi tớ." Suna bất lực cười xòa trước tràn mắng yêu của những người bạn cũ

"Mà làm sao mọi người biết mà đến đây hay vậy?"

Osamu lúc ấy chỉ đứng ở góc phòng, lặng lẽ như mọi khi.
Anh mỉm cười, tay vẫn đút túi áo.

“Có nhớ… tín hiệu ngày xưa cậu đặt cho tụi tớ không?” – Atsumu cười toe.
“Ba cái chấm, hai cái gạch, rồi thêm dấu nhân.”

“Cái mật mã vớ vẩn tớ nghĩ chơi hồi lớp 10 á hả?”
Suna nhăn mặt.

Aran cười. "Ừm, cả bọn nhận được bức thư tín hiệu kỳ quặc ấy nên liền biết đó là cậu."

Suna mơ màng, rõ ràng cậu không hề gửi những lá thư đó, cậu biết chỉ có một người có thể làm điều đó.

Suna muốn hỏi rằng tại sao người đó biết nhưng rồi cũng đành thôi, trong lòng cậu cũng vốn có câu trả lời chẳng cần phải hỏi.

Giờ đây, giờ phút này cậu chỉ muốn được thật hạnh phúc và vui đùa cùng những người bạn cấp 3 của mình, chi ít là lần cuối cùng.

Căn phòng số 37 hôm ấy đông chưa từng thấy.

Họ ngồi trên sàn, dựa vào tường, kể lại chuyện cũ — từ cú lăn cứu bóng kỳ cục của Akagi, cú serve hụt của Atsumu, lần cả đội bị phạt vì gọi nước ngọt lén…

Suna cười đến ướt cả mắt.

Có lúc cậu gục vào vai Osamu vì không còn đủ sức, nhưng vẫn cố quay sang bảo Kita:
“Anh vẫn mặc áo sơ mi trắng như hồi đó ghê.”

Kita chỉ mỉm cười. “Anh nhớ em từng nói, ghét nhất là nhìn người ta luộm thuộm trước trận đấu.”

Suna bật cười, tưởng chừng như những câu chuyện ngày xưa ấy chỉ mới xảy ra ngày hôm qua.

Khi mọi người ra về, ánh chiều đã ngả vàng.

Suna thở dài, mắt vẫn chưa khép.

“Tớ không nghĩ… tớ lại được thấy mọi người. Như hồi tụi mình còn mặc áo số…”

Osamu siết nhẹ tay cậu.

“Cậu đã sống một đời rất cô đơn. Nhưng hôm nay, cậu đã được sống lại như một phần của điều gì đó. Và cậu xứng đáng với điều đó.”

Suna quay sang, khẽ dụi mặt vào lòng bàn tay anh.

“Nếu đây là cuối cùng… thì tớ thấy ấm thật rồi.”

Đêm đó, bệnh viện lại trở về với sự yên lặng thường thấy.

Tiếng bước chân từ phòng bệnh cuối hành lang đã dừng hẳn.
Cánh cửa khép lại, và cả khu lầu như lắng xuống –
chỉ còn tiếng máy đo nhịp tim nhè nhẹ vang lên đều đều.

Suna nằm đó.
Tấm chăn đắp tới ngực, làn da nhợt hơn cả ánh đèn tuýp trắng trên trần.

Nhưng mắt cậu mở to. Và lần đầu tiên, đôi mắt ấy không bình thản nữa.

Chập tối, họ đã đến.

Atsumu ôm cậu như một đứa trẻ lâu ngày không gặp.
Anh Kita không nói gì, chỉ nhẹ nhàng nắm lấy tay cậu.
Anh Aran kể lại chuyện cũ, cười nói huyên thuyên, còn Osamu – vẫn ở bên cạnh – chỉ lặng lẽ rót trà, nhìn Suna nở nụ cười.

Cười thật.

Nụ cười ấy, cậu không còn nhớ là mình đã đánh mất từ khi nào.

Sau khi họ rời đi, để lại giỏ trái cây, hoa, vài bức thư và một quả bóng chuyền cũ kỹ,
phòng bệnh bỗng trở nên quá im.

Và trong sự im lặng đó, Suna lần đầu cảm thấy trống rỗng đến mức đau buốt.

Cậu quay sang nhìn Osamu.

“Cậu còn đó chứ?”

Osamu gật đầu.
“Tớ luôn ở đây.”

Một khoảng lặng.
Suna nhìn trần nhà, rồi lên tiếng – giọng rất nhỏ, như sợ chính mình nghe thấy.

“…Tớ sợ.”

Osamu ngẩng lên.
“Gì cơ?”

“Tớ… sợ chết.”

Không phải nỗi sợ của người vừa biết mình sắp lìa đời.
Mà là nỗi sợ của một kẻ từng chấp nhận cái kết,
nhưng nay lại biết rằng: có những người vẫn cần mình,
và có những yêu thương mà mình chưa được sống trọn.

Suna nói tiếp:

“Trước giờ, tớ nghĩ mình có thể đi mà không hối tiếc.
Vì ai nhớ tớ? Ai cần tớ?
Tớ chỉ là một kẻ sống lặng lẽ, vô nghĩa và cô đơn.”

“…Nhưng hôm nay, khi họ đến…
Khi tớ thấy ánh mắt Atsumu,
bàn tay anh Kita,
giọng của Ginjima vang lên,
cái ôm của anh Aran
và cả lời trách móc của anh Omimi
Tớ bỗng muốn sống thêm.
Chỉ thêm một ngày thôi cũng được.”

Osamu không trả lời.
Chỉ đến gần, ngồi sát bên mép giường, và ôm Suna thật chặt.

“Rin…”
Anh thì thầm.
“Được muốn sống là điều đẹp nhất mà một con người có thể cảm thấy.”

Suna tựa đầu vào vai Osamu.
“Nhưng… tớ sợ.
Càng muốn sống, càng thấy cái chết gần hơn.
Càng có nhiều thứ để mất, càng đau…”

Osamu hôn lên đỉnh đầu cậu.
Bàn tay anh vuốt nhẹ sau gáy, nơi làn da trần trụi và dễ vỡ nhất.

“Tớ biết.”

“Nhưng nếu cậu run sợ, tớ sẽ là người đứng cạnh.
Nếu cậu mệt, tớ sẽ ngồi yên bên cạnh.
Nếu cậu không nói được nữa, tớ sẽ giữ ký ức này thay cậu.

Đêm ấy, hai người ngồi như thế.
Không ai nói thêm gì.
Nhưng nỗi sợ của Suna đã không còn lạnh lẽo nữa.
Vì có người đang nắm tay cậu, cùng sợ, cùng can đảm, cùng sống cho đến tận cùng.

---
Ngày thứ 45 trong bệnh viện

Suna yếu dần.
Hơi thở cậu ngắn lại, những cơn đau giờ không cần cảnh báo, chúng đến như nhịp gõ đồng hồ định mệnh.

Osamu vẫn bên cạnh.
Anh đọc sách, kể chuyện, đắp chăn. Nhưng anh biết — sự ấm áp đó giờ chỉ là chiếc ô nhỏ giữa cơn bão đã định sẵn.

Tối hôm ấy, khi Suna ngủ sâu, Osamu đứng dậy.
Đôi mắt anh không còn yên lặng nữa — trong đó có thứ gì đó bẻ gãy, như một linh hồn không chịu nổi sự bất lực của chính mình.

Anh rời khỏi bệnh viện.
Bằng bước chân không âm thanh, anh trở về Thiên giới — nơi mọi linh hồn được viết định mệnh từ khi chưa hình thành hình hài.

Trước Ngai sáng, Osamu quỳ xuống.

“Thưa Ngài…”

Giọng anh khàn đi, khác với giọng thiên thần thường nghe.

“Con biết mình không được phép đòi hỏi.
Nhưng xin Người… hãy để cậu ấy sống. Chỉ thêm một ngày. Một giờ. Một khoảnh khắc thôi.”

Ánh sáng từ Ngai chảy xuống như dòng suối trắng.
Giọng Thượng Đế vang vọng, nhẹ nhàng nhưng dứt khoát như lưỡi dao:

“Osamu, đứa con của Ánh sáng.

Linh hồn Suna Rintarou đã được định đoạn từ trước khi con gặp cậu ấy.
Cái chết là một phần của kiếp người — không ai có quyền cướp đi hoặc trì hoãn.”

Osamu cúi đầu sâu hơn.
“Nhưng con không muốn nhìn cậu ấy chết trong đơn độc…
Cậu ấy đã sống cả đời mà không ai nắm tay cậu ấy khi đau, không ai chờ cậu khi lạc đường.
Nếu Người không thể cứu lấy cậu ấy… thì xin hãy cho con ở lại bên cậu ấy đến phút cuối.”

Im lặng.

Một lát sau, giọng Thượng Đế dịu đi:

“Con đã biết yêu, và vì thế, con đã biết mất mát.

Vậy thì… hãy về đi.
Và nắm tay cậu ấy cho đến khi linh hồn cậu ấy trở về đây.”

Osamu trở lại bệnh viện.
Đêm ấy, trời không mưa. Gió lặng, như sợ làm cậu bé trên giường thức giấc.

Anh ngồi xuống bên giường, cầm tay Suna — tay giờ chỉ còn da bọc xương, lạnh như đá.
Anh đặt lên trán cậu một nụ hôn thật nhẹ.
Không còn điều gì cần nói nữa.

Gần sáng, Suna mở mắt.

Mắt cậu mờ đục, nhưng vẫn nhận ra ánh mắt kia — ánh mắt từng hiện ra trong những ngày cô đơn nhất của đời cậu.

“…Samu,” cậu thì thầm.

“Ừ. Tớ ở đây.”

“…Vẫn chưa đi sao?”

“Không. Tớ sẽ không đi trước cậu.”

Suna bật cười, khẽ thôi, như gió.

Tớ đúng là một thiên thần thật tệ, tớ chẳng thế cứu được ai

Osamu mỉm cười, đôi mắt hoe đỏ.

“Nhưng tớ có thể tiễn ai đó đi bằng cả trái tim mình.”

---
Ngày thứ 49 trong bệnh viện

Đêm ấy, bệnh viện thật lạ.

Không một tiếng xe cứu thương, không tiếng máy báo động, chỉ còn nhịp thở rất khẽ và ánh đèn vàng hắt xuống rèm cửa mỏng.
Gió cũng thôi thổi. Như thể cả thế giới nín lặng, dành riêng một khoảng bình yên cuối cho căn phòng 37.

Suna nằm nghiêng, mắt mở, nhìn lên trần nhà.
Osamu ngồi bên, không nói. Tay họ vẫn nắm.

Một lúc sau, Suna khẽ hỏi:
“Cậu còn thức không?”

“Ừ. Tớ thức.”

“Tớ… không ngủ được. Có lẽ… đây là đêm cuối.”

Osamu không trả lời.
Anh siết nhẹ tay Suna. Một cái siết như cái ôm bằng lòng bàn tay.

Suna thở ra, mắt nhìn xa xăm.
“Cậu có muốn nghe tớ kể một chút không? Về… những điều mà tớ chưa từng nói với ai.”

“Ừ,” Osamu nói. “Tớ ở đây.”

Giọng Suna đều, nhỏ, như từng nhát khâu lại những vết thương đời cậu:

“Ngày bé, tớ hay bị bỏ lại ở nhà một mình. Ba mẹ đi làm cả ngày. Có hôm tớ sốt, tự bò ra lấy nước, rồi nằm gục dưới sàn. Không ai biết.”

“Lên cấp hai, tớ cao lớn nên bị bắt vào đội bóng. Nhưng thật ra, tớ chưa từng cảm thấy mình thuộc về đâu. Người ta thích tớ vì tớ giỏi. Nhưng khi tớ không cố nữa… họ biến mất.”

“Tớ từng yêu một người. Nhưng họ không yêu tớ. Họ nói tớ trống rỗng, khó gần.
Tớ từng định biến mất thật rồi, trong một mùa mưa năm 17 tuổi.”

“Nhưng rồi tớ lại sống. Không vì hy vọng, mà vì tớ… muốn biết liệu mình có từng ý nghĩa với ai không.”

Suna dừng lại. Mắt cậu ánh lên nước.

“Và rồi… cậu đến.”

Osamu siết chặt tay cậu hơn.

“Cậu không hỏi gì. Không xót thương. Không né tránh.
Cậu ở cạnh tớ trong cơn đau. Đút từng muỗng cháo. Gọi tên tớ như thể tớ vẫn là một người sống.”

Giọng Suna nghẹn lại:

“Osamu… Tớ không sợ chết. Tớ sợ chết mà không ai nhớ nổi mình.
Nhưng bây giờ, tớ nghĩ… tớ đã được sống thật sự rồi.”

Osamu nghiêng người lại, tựa trán vào trán Suna.

“Cảm ơn cậu… vì đã cho tớ biết thế nào là thương một người đến mức chỉ muốn giữ họ yên giấc.”

“Cậu biết không, Rin?”
Anh thì thầm.
“Nếu tớ có thể chọn một lần nữa… tớ vẫn muốn được gặp cậu. Dù chỉ để tiễn cậu đi.”

Suna cười.
Một nụ cười bình yên. Như thể gió trong lồng ngực cũng dừng lại.

Ngoài trời, mưa rơi rất nhẹ.
Không ồn ào, không vội vã.

Suna nhắm mắt.
“Cậu hứa… sẽ nắm tay tớ cho đến cuối, nhé?”

Osamu không đáp.
Chỉ lặng lẽ nắm chặt tay cậu hơn, đến mức tay anh run lên.

“Tớ hứa.”

Đêm đó, họ không nói gì thêm.

Chỉ là hai người — một thiên thần, một con người đang rời xa sự sống —
Ngồi cạnh nhau trong sự tĩnh lặng đẹp nhất đời.

---
Ngày thứ 50 trong bệnh viện

Sáng hôm sau, bình minh đến rất nhẹ.
Không chói chang, không gấp gáp. Chỉ là một lớp ánh sáng nhạt phủ lên khung cửa sổ, rơi xuống nền gạch trắng lạnh.

Osamu tỉnh dậy vì cảm thấy… quá yên tĩnh.

Anh vẫn ngồi đó, trên chiếc ghế gỗ cạnh giường, đầu tựa vào mép giường suốt đêm.
Tay anh vẫn còn nắm tay Suna — nhưng bàn tay kia… đã nguội hẳn.

Không còn mạch đập.
Không còn gì.

Chỉ là một bàn tay nhỏ gầy, nằm đó, lặng im như đã hoàn thành mọi sứ mệnh.

Osamu không nói gì.

Anh không hét. Không khóc. Không gào lên như con người thường làm khi mất mát.
Anh chỉ nhìn cậu — người từng thở, từng mỉm cười, từng lẩm bẩm gọi tên anh giữa đêm đau đớn — giờ đây bất động.

Và trong khoảnh khắc đó,
linh hồn của Osamu bắt đầu sụp đổ.

Không ai thấy, không ai nghe.
Chỉ chính anh,
cảm nhận từng mảnh niềm tin vỡ ra trong lòng.

Một phần trong anh — thứ ấm áp nhất, sống động nhất — đã rời đi cùng hơi thở cuối cùng của Suna.

Bác sĩ bước vào. Y tá nhẹ nhàng làm thủ tục.
Một tấm vải trắng được kéo lên.

Họ không biết có một thiên thần đang ngồi lặng bên cạnh,
và trong lòng thiên thần ấy, cơn bão đang gào thét không thể nói ra.

Osamu đứng dậy.
Bàn tay anh chạm lên trán Suna – lạnh, mềm, và bình yên đến nhói lòng.

“Cậu đi thật rồi.”

Giọng anh khàn, nhỏ, và run – lần đầu tiên từ khi được tạo ra,
một thiên thần để cho mình thật sự tan vỡ.

Anh bước ra khỏi phòng.
Hành lang dài, trắng, và trống.
Từng bước chân vang lên như tiếng tiễn biệt.

Anh ra tới khu vườn nhỏ — nơi anh từng đẩy xe Suna ra ngồi dưới nắng.
Cây cối vẫn thế. Gió vẫn thế.

Chỉ là… người ngồi trong xe lăn năm nào, không còn nữa.

Osamu ngồi xuống băng ghế đá.
Hai tay ôm lấy mặt.

Im lặng.

Không ai thấy được một thiên thần đau thế nào.
Không ai biết được cảm giác tiễn một người đi mà mình đã yêu, nhưng không thể giữ.

Không còn ai gọi tên anh là “Samu” bằng giọng mệt mỏi mà thân thuộc.
Không còn ai cau mày hỏi “Cậu có bị lạc không mà cứ nhìn tớ thế?”

Chỉ còn một mình anh,
với bầu trời quá xanh cho một ngày tang lễ.

Từ xa, gió lướt qua tóc anh.
Như một bàn tay vô hình.
Như một lời từ biệt.

Có lẽ đó là linh hồn của Suna.
Và đó là lần cuối anh cảm nhận được hơi ấm ấy. Khép lại 50 ngày đau khổ của một con người ấm áp, một linh hồn đáng thương được giải thoát khỏi nơi trần thế ngột ngạt.

---
Một tuần sau khi cậu ra đi

Tang lễ của Suna tổ chức trong một buổi chiều âm u.

Không có hoa trắng ngập tràn, không có những dòng người đông đúc.
Chỉ có vài gương mặt quen cũ — bác sĩ điều trị, một y tá già vẫn hay lén thêm đường vào cháo của cậu, và… những đồng đội cũ trong đội bóng chuyền thời cao trung.

Ginjima đem theo một bó cúc trắng.
Kita mặc áo sơ mi trắng, không nói một lời nào.
Atsumu thì đút tay túi áo, mắt đỏ hoe, nhưng vẫn cố nở một nụ cười khi nhìn thấy tấm ảnh chân dung của Suna đặt bên di ảnh.

“Vẫn cái mặt lạnh tanh đó,” Atsumu nói, giọng vỡ ra giữa không khí.
“Nhưng tụi này biết… cậu đã cười, vào những ngày cuối.”

Tang lễ ngắn. Nhẹ.
Như thể Suna không muốn làm phiền thế giới này thêm nữa.

Cậu được chôn dưới một tán cây, nơi ánh nắng rọi xuống từng vệt vàng dịu.
Trên bia mộ khắc tên:

Suna Rintaro (2001–2026)

"Em đã sống, đã đau, và đã được yêu."

Không ai biết ai đã chọn câu ấy.
Chỉ biết, nó đúng đến mức ai đọc cũng im lặng thật lâu.

Khi mọi người đã rời đi, chỉ còn một người ở lại.

Một dáng ngồi lặng lẽ, áo sơ mi xám, mắt không chớp —
Osamu.

Anh ngồi trước bia mộ, tay ôm lấy phiến đá lạnh ngắt, trán chạm vào dòng tên khắc cạn.
Không ai nhìn thấy anh cả.
Vì anh là thiên thần, và thế giới này không còn nhận ra anh sau khi nhiệm vụ đã kết thúc.

Nhưng anh ở đó.
Không rời.

Osamu thì thầm, như thể nói với lòng đất:

“Xin lỗi vì không thể cứu cậu.
Xin lỗi vì chỉ có thể nắm tay cậu đến lúc cuối.
Nhưng nơi này… tớ sẽ giữ gìn.”

Tay anh lướt nhẹ lên cỏ non quanh mộ.
“Dù mưa hay gió, dù bao nhiêu năm qua đi, tớ vẫn sẽ ở đây.
Cắt cỏ. Lau bia.
Đặt đóa sen trắng mỗi lần nắng dịu.”

“Vì tình yêu không biến mất khi người ta chết đi.
Nó chỉ chuyển thành lời hứa…
rằng người ở lại sẽ sống thay cả phần của người đã mất.”

Trên cao, mây trôi lặng.
Dưới tán cây, một thiên thần ngồi ôm lấy một cái tên – không khóc, không rời.

Và thế giới cứ thế tiếp tục quay,
không biết rằng nơi góc nghĩa trang ấy,
một người vẫn giữ nguyên tình yêu dành cho một người không còn.

---

Một tháng sau khi Suna mất, phòng bệnh 37 được dọn dẹp.

Giường được thay mới.
Chăn gối giặt sạch, tường sơn lại.
Chỉ có một góc nhỏ phía cuối phòng là vẫn được giữ nguyên — nơi treo một khung tranh cỡ trung, bên dưới có vài dòng chữ nắn nót:

“Tác phẩm cuối cùng của bệnh nhân Suna Rintarou – 25 tuổi”

“Tôi đã sống, đã đau, và đã được yêu.”

Trong khung tranh là một bức vẽ đầy màu sắc – dịu nhẹ và trong lành như một buổi chiều đầu xuân:
Một ngọn đồi xanh.
Cây hoa anh đào nở rộ.
Và một chàng trai ngồi dưới gốc cây, tóc nâu nhạt, gương mặt dịu dàng, ánh mắt nhìn về phía người xem.

Nhưng có một chi tiết khiến người ta dừng lại lâu hơn:

Sau lưng người ấy… là một đôi cánh.
Không phải cánh chim – mà là cánh của thiên thần.

Một buổi sáng, một đứa trẻ nhập viện vì bệnh phổi nhẹ, tò mò đi ngang qua,
dừng lại trước bức tranh.

Nó đứng rất lâu.
Ngẩng đầu lên, rồi quay sang hỏi người y tá trẻ:

“Cô ơi, người trong tranh có cánh… là thiên thần hả?”

Y tá gật đầu.
“Có lẽ vậy.”

“Vậy người vẽ… chắc yêu thiên thần đó lắm, vì đôi mắt của người tranh trông thật sự rất đẹp...”

Cô y tá không biết trả lời sao.
Chỉ cười nhẹ.

Nhưng có lẽ… đứa trẻ ấy đã đúng.

Ở một nơi nào đó, có lẽ chính Suna – trong những ngày cuối, dù mệt mỏi đến mức run tay –
vẫn quyết định vẽ thêm đôi cánh cho Osamu.

Không ai dạy cậu.
Không ai bảo cậu làm vậy.

Chỉ là, khi ánh sáng sự sống mờ dần… cậu đã nhận ra: người luôn ở bên cạnh mình suốt quãng đường cuối ấy… không thuộc về trần thế.

Cậu không nói ra.
Không hỏi.
Không trách.

Chỉ là vẽ anh lại – bằng màu xanh cậu yêu, bằng khung cảnh cậu nhớ, và bằng đôi cánh trắng cậu tin rằng luôn ở đó, dù chưa từng thấy.

Có lẽ vì thế mà
bức tranh ấy mới mang tên:
“Người ở lại.”

Và ai đi ngang cũng khựng lại,
vì ánh mắt người trong tranh nhìn họ không giống người sống –
mà giống một lời hứa:
rằng tình yêu có thể tồn tại cả sau cái chết.

---
End

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com