Chương 4: Bánh nếp mẹ làm - ra đồng bắt chuột - căn cứ bí mật
Hôm ấy, trời tháng Sáu nắng nhẹ, từng đợt gió từ cánh đồng lúa vàng rộm thổi vào hiên nhà, mang theo mùi rơm mới phơi, mùi thơm ngai ngái của mùa gặt. Trong bếp, mẹ Tiêu Chiến đang cặm cụi nắn từng viên bánh nếp nhân đậu xanh dừa nạo – món bánh quê dân dã mà lũ trẻ luôn háo hức chờ đợi.
Tiêu Chiến ngồi kế bên, tay xoa xoa lớp bột nếp mịn màng, phụ mẹ vo tròn từng viên bánh, miệng không ngớt hỏi:
"Mẹ ơi, làm nhiều lên nha, để con mang qua cho Nhất Bác ăn thử! Bánh quê mà nó chưa bao giờ nếm."
Mẹ cười hiền hậu:
"Ừ, con mang sang đi, nói mẹ gửi tặng Vân và Nhất Bác. Ăn cho biết hương vị quê nghen."
Bánh nếp được luộc chín, lớp vỏ bóng dẻo, nhân bên trong mềm thơm, ngọt nhẹ. Tiêu Chiến cẩn thận bỏ vào chiếc rổ tre lót lá chuối, rồi tất tả bưng sang nhà bên.
Nhất Bác đang ngồi cắt lông cho con gà nhổ chưa sạch, thấy Chiến đến thì reo lên:
"Anh Tiêu Chiến! Gì mà thơm dữ vậy?"
"Bánh nếp mẹ anh làm đó! Nóng hổi, ăn đi rồi ghiền!" – Chiến đặt rổ xuống bàn tre, mở nắp rổ, làn hơi thơm bốc lên ngào ngạt.
Hai đứa ngồi ngay bên hiên, vừa thổi vừa ăn, tay dính bột, miệng lấm lem mà mắt thì lấp lánh.
"Ngon quá! Ở thành phố toàn bánh hộp, mà không ngon kiểu này!" – Nhất Bác vừa ăn vừa hít hà.
Ăn xong, Tiêu Chiến bỗng nảy ý:
"Chiều nay anh dắt em đi bắt chuột đồng nghen! Mùa gặt này tụi nó chạy lộ ra hết trơn, bắt dễ lắm!"
"Bắt chuột hả? Chuột thật hả?" – Nhất Bác tròn mắt, rồi gật đầu liền: "Đi! Cho em đi! Em muốn thử!"
Chiều đó, sau bữa cơm, hai đứa cầm rọ tre, tay mang gậy, đeo bao bố cũ, lững thững đi ra cánh đồng lúa vừa gặt xong. Mặt trời đỏ au nằm nghiêng sau hàng tre cuối xóm, bóng lũ trẻ đổ dài trên nền đất khô.
Tiêu Chiến chỉ cho Nhất Bác cách tìm hang chuột, cách lấy gậy chọc nhẹ để chuột chạy ra, rồi úp rọ thật nhanh.
Nhất Bác ban đầu còn ngại, đứng núp sau lưng Chiến, nhưng rồi chỉ sau vài lần hò hét, cậu đã hăng như ai hết.
"Kìa kìa! Chạy bên kia!" – Cậu hét to, lao theo con chuột mập ú, chân lún xuống rơm nhưng không màng.
"Úp! Trúng rồi! Em bắt được rồi!" – Nhất Bác cười to, tay run run vì lần đầu úp rọ thành công.
Tiêu Chiến vỗ vai:
"Giỏi quá chừng! Vậy mới là trai quê chính hiệu!"
Hai đứa trẻ chạy dọc cánh đồng chiều, áo lấm bụi rơm, tay bám đất khô, tiếng cười rộn ràng vang khắp xóm.
Khi mặt trời lặn hẳn, rọ đã đầy những con chuột đồng mập múp – món đặc sản nướng mọi mà người quê quý hơn thịt gà. Hai đứa xách về, khoe với mẹ, gương mặt ánh lên vẻ tự hào, như vừa chiến thắng trở về từ một trận đánh lớn.
Tối đó, bên bếp lửa rực hồng, mùi chuột nướng thơm lừng cả xóm. Nhất Bác ngồi xếp nếp bên Tiêu Chiến, tay cầm xiên chuột nướng, ánh mắt long lanh.
"Anh Chiến, quê nghèo thiệt... nhưng vui quá. Em không muốn về lại thành phố đâu."
Tiêu Chiến gật đầu, miệng ngậm cọng rơm, mỉm cười:
"Ừ, quê buồn lắm, nhưng có anh, có bánh nếp, có đồng lúa, có chuột đồng, có hết mọi thứ mà..."
Và trong đêm yên lành ấy, hai trái tim nhỏ nằm giữa cánh đồng quê bao la, lặng lẽ dệt nên một tình bạn chân chất, hồn nhiên — như chính quê hương đang ru êm những giấc mơ tuổi thơ không bao giờ lặp lại.
Hôm ấy, trời vừa dịu lại sau mấy ngày oi ả. Cánh đồng sau mùa gặt trơ gốc rạ, từng đàn chim sáo bay sà xuống bới tìm hạt thóc sót. Tiêu Chiến mang theo một túi lon sữa bò cũ, háo hức rủ Nhất Bác:
"Chiều nay anh dắt em lên căn cứ bí mật của anh nghen! Ở đó tụi mình chơi chọi lon, vui lắm!"
"Căn cứ bí mật á? Anh có luôn hả?" – Nhất Bác mắt sáng rỡ, nhảy cẫng lên vì phấn khích.
Tiêu Chiến cười bí hiểm, vỗ ngực đầy tự hào:
"Anh dựng từ hồi tám tuổi lận. Chỗ đó chỉ mình anh biết. Nhưng giờ... có em là đồng bọn rồi."
Hai đứa dắt nhau băng qua rặng tre già, đi sâu vào con đường mòn chỉ có dấu chân trâu và lá khô. Qua một cây cầu khỉ nhỏ, rồi rẽ phải chỗ bụi chuối rậm, cuối cùng là một khoảnh đất được che bởi những tán cây rậm rạp – nơi "căn cứ bí mật" hiện ra: một túp lều nhỏ bằng tre và lá dừa, bên trong có vài chiếc thùng gỗ cũ, lon sữa bò, dây thừng, cả một tấm bản đồ quê vẽ tay bằng bút chì.
"Chà... đẹp quá trời! Em tưởng như trong truyện tranh luôn á!" – Nhất Bác trầm trồ, tay sờ vào những dòng chữ trên vách: "Cấm vào nếu không phải Tiêu Chiến!"
"Bây giờ anh thêm tên em vào là được!" – Chiến nói, lấy than củi viết thêm: "... và Vương Nhất Bác!"
Cả hai cười rộ lên, rồi bắt đầu chơi chọi lon – trò chơi mà Tiêu Chiến rất rành. Cậu xếp mười lon chồng lên nhau thành hình tháp, rồi đứng xa vài mét, dùng dép cao su ném từng cái một.
"Em thử nè!" – Nhất Bác cầm dép, nheo mắt, ném... hụt.
"Nữa! Cứ ném tới khi trúng là giỏi!" – Tiêu Chiến động viên.
Sau vài lượt, cuối cùng Nhất Bác cũng làm lon đổ lăn lốc. Cậu la toáng lên, nhảy nhót khắp căn cứ. Mồ hôi ướt trán, má ửng đỏ vì nắng, nhưng nụ cười thì rạng rỡ như nắng sớm trên cánh đồng lúa non.
Khi mặt trời bắt đầu nghiêng bóng, Tiêu Chiến ra rửa tay ở bờ mương gần đó. Nhất Bác ngồi lại trong căn cứ, bỗng thấy lòng mình yên lạ. Cậu rút từ túi áo ra mảnh giấy nhỏ đã gấp sẵn, mượn cây bút chì sắp gãy trong hộp gỗ của Tiêu Chiến, viết vội một dòng:
"Cảm ơn anh, Tiêu Chiến. Đời này chỉ cần vui vẻ cùng nhau là được."
Rồi cậu lén nhét mảnh giấy vào kẽ nứt của vách lá, ngay sau tấm bản đồ quê cũ. Chẳng cần ai biết. Nhưng trái tim nhỏ của cậu khi ấy, đã khắc sâu hình ảnh một người bạn tên Tiêu Chiến – người đầu tiên đưa cậu đi lội ruộng, chơi chọi lon, dựng căn cứ, và dạy cậu rằng: quê nghèo, nhưng có niềm vui thì chẳng thiếu điều gì.
Chiều ấy, hai đứa rời khỏi căn cứ với dép dính bùn, áo dính lá, và một tình bạn vừa được viết thêm một chương mới – bằng tiếng cười, những cú ném hụt, và một lời nhắn nhỏ xíu, giấu giữa ký ức ngọt lành của tuổi thơ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com