Chương 1-10
1. Mở đầu – Khởi sinh
Tôi tỉnh dậy giữa màn đêm đặc quánh.
Một giọng nói vang lên, vọng thẳng vào ý thức tôi: — "Là con gái."
Một giọng khác, trẻ trung, run lên vì vui sướng: — "Thật sao?"
Bàn tay ai đó – thô ráp, cuống cuồng – lau sạch lớp máu và nước ối trên người tôi. Một chiếc chăn mềm được quấn quanh thân thể bé xíu, và rồi tôi được đặt vào một vòng tay khác – gầy guộc, run rẩy, nhưng ấm áp lạ thường.
Tôi hé mắt. Và thấy cô ấy.
Một cô gái trẻ với khuôn mặt tái nhợt, đôi mắt đen sâu như bầu trời đêm không trăng. Mái tóc ướt đẫm mồ hôi bết bên má. Cô nhìn tôi bằng ánh mắt vừa hoảng loạn vừa rực rỡ – như thể đang níu lấy lý do cuối cùng để tiếp tục sống sót giữa cơn bão.
Cô run rẩy bế tôi lên, miệng lắp bắp: — "Trời ơi... Con bé mềm nhũn! Như không có xương vậy!"
Một bà lão – có lẽ là bà đỡ – bật cười dịu dàng: — "Trẻ sơ sinh nào mà chẳng thế, con yêu."
Rồi bà nhìn tôi, ánh mắt lấp lánh điều gì đó kỳ lạ: — "Con bé này... sẽ không đơn giản đâu."
Cô gái ấy – Blaise – mười lăm tuổi. Và là mẹ của tôi.
2 Quá khư - kiếp trước
Bộ não non nớt của một đứa bé chưa phát triển hoàn chỉnh. Mãi đến khi tôi lên một, hai tuổi, ký ức về kiếp trước mới dần trỗi dậy – hay đúng hơn, là ký ức trước khi tôi xuyên không.
Kiếp trước, tôi bị hở hàm ếch, bị bỏ rơi trước đồn cảnh sát cùng một bức thư. Người quét dọn phát hiện ra tôi vào sáng sớm – tôi đã tím tái vì lạnh, suýt chết.
Cảnh sát đưa tôi đến trại trẻ mồ côi. Năm hai tuổi, tôi được phẫu thuật vá môi và vòm miệng.
Ở trại, có nhiều đứa trẻ giống tôi – bị bỏ rơi vì dị tật. Tôi bị hở hàm nặng, kèm sứt môi lệch và hộp sọ méo mó. Dù có vá lại, vẫn rất khó coi.
Tôi nói chuyện không rõ ràng. Dù ở nơi đầy những đứa trẻ dị tật, tôi vẫn là đứa xấu xí nhất.
Hằng năm có nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn đến nhận con nuôi. Nhưng chưa một ai chọn tôi. Từ khi vào trại đến lúc mười bốn tuổi, chưa từng có ai ngó ngàng.
Họ nhìn tôi rồi quay đi, có lẽ sợ ánh mắt mình làm tôi tổn thương.
Người duy nhất nhìn thẳng vào tôi là nhân viên trại và những đứa trẻ lớn lên cùng.
Tôi quá xấu. Ngay cả những đứa trẻ đó cũng không chơi cùng tôi. Nơi có trẻ con là có nhóm bạn, có thủ lĩnh, có người bị bắt nạt – tôi luôn là đứa bị bắt nạt.
Chúng bày đủ trò để hành hạ tôi. May mà nhân viên trại thường can thiệp kịp.
Có lần bị trêu chọc nặng, tôi bật khóc, nói tôi muốn trở nên xinh đẹp. Cô viện trưởng ôm tôi, lau nước mắt, nói nếu tôi tốt bụng, có tri thức và hiểu biết, tôi sẽ trở nên đẹp hơn.
Từ hôm đó, tôi ôm từ điển vào phòng đọc sách, rồi dần thật sự yêu sách.
Lên cấp hai, cô viện trưởng làm thẻ thư viện cho tôi. Tôi vùi đầu vào sách, không kén chọn, như bọt biển hút nước.
Nhờ lòng tốt của những nhà hảo tâm, tôi được học đại học. Không thể đi làm thêm vì ngoại hình, tôi sống rất kham khổ. Nhưng tôi kiên trì, tốt nghiệp và trở thành bác sĩ thú y.
Tôi mở một phòng khám nhỏ ở ngoại ô, cuối tuần làm tình nguyện tại trung tâm cứu hộ chó mèo, mỗi tháng trích lương gửi về trại trẻ.
Làm bác sĩ giúp tôi đeo khẩu trang – che đi gương mặt này. Làm bác sĩ thú y, vì chỉ có động vật không quan tâm tôi trông thế nào.
Tôi hạnh phúc nhất khi ở cạnh lũ chó ở trung tâm. Có những con từng bị hành hạ, nhút nhát hoặc hung dữ, nhưng nếu tôi chân thành và kiên nhẫn, chúng luôn mở lòng.
Năm tôi ba mươi, một ngày đông nắng đẹp, tôi ngồi trong sân trung tâm. Vài con chó đi quanh tôi. Tôi ôm một con, tựa lên một con khác, những con còn lại nằm sát bên.
Tôi nhìn trời, nheo mắt vì nắng.
Giữa hơi ấm của lũ chó, tôi chết đi. Trong đời tôi, chưa từng có tình yêu.
3. Blaize
"Mẹ ơi? Dậy đi nào."
Tôi đứng cạnh giường, lay mẹ mãi.
Mẹ rên lên đầy uể oải, rồi bất ngờ kéo tôi ngã xuống giường, lăn vài vòng.
Tôi suýt nghẹt thở vì bị ép vào ngực mẹ, vùng vẫy thoát thân.
Mẹ nhắm mắt, cúi xuống hôn nhẹ lên trán tôi.
"Chào buổi sáng, con yêu."
"Giờ là năm giờ chiều rồi, mẹ ơi."
"Ôi~~~" – mẹ rên rỉ, vò đầu rồi miễn cưỡng mở mắt, bước xuống giường. "Được rồi, để mẹ nấu ăn cho."
"Con đã nấu rồi. Mẹ à, nếu mẹ không nhanh lên thì sẽ trễ đấy..."
"Con thật giỏi quá đi." – mẹ kéo tôi lại hôn thêm cái nữa, rồi lảo đảo bước vào phòng tắm nhỏ, lát sau đi ra với gương mặt còn ướt, lục tung tủ quần áo.
Tôi đã dọn bữa tối lên bàn. Chiếc bàn hơi lỏng lẻo, tôi dùng báo cũ gấp lại kê dưới chân.
Mẹ thay đồ xong, bước đến chiếc gương duy nhất trong căn nhà nhỏ của chúng tôi.
Chiếc gương là đồ cũ chúng tôi mua được ở chợ trời cách đây bốn năm, lớp bạc phía sau đã bong tróc một vài chỗ nên hình ảnh phản chiếu không rõ. Nhưng mẹ vẫn vui vẻ soi, vén tóc và hỏi tôi: "Con yêu, mẹ có xinh không?"
Tôi nghiêm túc trả lời: "Cô Blaize, cô thật quyến rũ, nhưng nếu cô không nhanh thì sẽ bị muộn đấy."
Mẹ cười khúc khích, hôn tôi một cái rồi vòng qua tôi, lấy vài lát bánh mì trên bàn, vừa ngậm vừa mở cửa: "Con yêu, tạm biệt nhé." Rồi quay đầu nói thêm: "Hôm nay mẹ tan ca sớm, sẽ về kịp trước sinh nhật 11 tuổi của con."
Tôi nói: "Tạm biệt, mẹ."
Mẹ không thực sự xinh đẹp, nhưng mẹ trẻ trung, tràn đầy sức sống, đôi mắt đen luôn ánh lên niềm vui, nụ cười rạng rỡ đầy lôi cuốn. Mái tóc đen xoăn dày được mẹ buộc phía sau.
Tôi cũng có tóc xoăn đen, nhưng không may không thừa hưởng đôi mắt đen của mẹ. Mắt tôi là màu xám khói. Khuôn mặt mẹ tròn và dịu dàng, còn tôi có đường nét sắc sảo hơn. Tôi đoán cha tôi hẳn là một người đàn ông đẹp trai với đôi mắt màu xám.
Mẹ chưa bao giờ kể về cha tôi. Mỗi người đều có những chuyện không muốn nhắc lại. Nhưng tôi nghĩ, một người đàn ông dám xuống tay với một cô gái mười bốn tuổi thì chắc chắn không phải là người tử tế.
Tôi biết ơn mẹ. Dù không thể cho tôi một gia đình trọn vẹn, nhưng mẹ đã cho tôi một cơ thể khỏe mạnh và một người mẹ.
Những năm đầu, một cô gái trẻ nuôi con nhỏ, cuộc sống vô cùng khốn khó, thậm chí là bi thảm. Mẹ vụng về trong việc nhà, hay làm đổ vỡ, nhưng tôi thấy rõ, mẹ nỗ lực hết mình để làm một người mẹ tốt. Nhưng một cô gái chưa biết viết đúng từ, không có tay nghề và không có thời gian, thì làm sao nuôi nổi một đứa trẻ?
Chỉ cần kiếm được tiền mua sữa cho tôi, những năm đó mẹ... làm đủ mọi việc.
Nụ cười của mẹ rất cuốn hút, mặc váy đỏ ngắn đứng trên đường, nhanh chóng có "khách". Rồi mẹ dùng số tiền đó đi siêu thị mua thức ăn cho tôi, vui vẻ nhìn tôi ăn.
Những năm ấy, mẹ bán thân – thật thê thảm. Nhưng vì mẹ yêu tôi, nên không màng đến điều đó.
Tôi cũng không bận tâm về quá khứ của mẹ – bởi tôi biết mẹ yêu tôi.
Mọi thứ thay đổi khi tôi lấy lại trí nhớ. Tôi chứng minh rằng mình có thể tự chăm sóc bản thân, nên mẹ yên tâm hơn, bắt đầu tìm những công việc đơn giản như bồi bàn. Có lúc không có việc, mẹ nhận việc vặt.
Chúng tôi từng sống lang bạt, từ góc này sang góc khác của nước Anh, nhiều lần bị đuổi vì không trả nổi tiền thuê. Nhưng chúng tôi sống rất vui, chỉ cần nhìn nhau cười là thấy cả thế giới trong tay mình.
Mẹ chưa bao giờ kể về gia đình mình. Khi tôi làm hồ sơ nhập học, hỏi họ của mình nên ghi gì, mẹ hôn tôi rồi bảo: "Tuỳ con thôi, Sylvia."
Tôi suy nghĩ, rồi viết họ là "Hope".
Mẹ ép tôi đi học, tôi học ba năm theo chương trình tiểu học, rồi nghỉ. Một là vì tôi không cần học thêm, hai là vì không muốn mẹ thêm gánh nặng.
Sau đó chúng tôi đến London. Mẹ làm phục vụ quán bar, tôi làm thẻ thư viện. Mỗi sáng mẹ tan ca, chúng tôi ăn sáng, rồi tôi đi thư viện, mẹ ngủ. Tối về ăn tối xong, mẹ đi làm, tôi ngủ. Cuộc sống cứ thế trôi qua nhiều năm. Tuy không có nhiều thời gian bên nhau, nhưng mọi thứ dường như đã vào guồng, yên bình và đủ đầy.
4. Ma lực bạo động
Tôi ngồi đó, thần trí rối loạn, mắt nhìn chằm chằm vào cuốn sách trước mặt, lông mày nhíu chặt.
Đáng lý giờ này tôi nên đi ngủ rồi, nhưng mẹ - Blaize - đã hứa sẽ về trước sinh nhật tôi. Tôi muốn thức để đợi mẹ.
Tôi liếc nhìn đồng hồ treo tường, kim giờ vừa vượt qua con số mười hai.
Ngày 27 tháng Tám.
Sinh nhật của tôi.
Mẹ Blaize luôn giữ lời hứa với tôi. Vậy mà lòng tôi vẫn bất an.
Tôi hít một hơi thật sâu, rồi quyết định đóng cuốn sách lại, khoác áo khoác lên người, mở cửa phòng và bước ra ngoài.
Chúng tôi sống ở một căn gác hai tầng nhỏ, tiền thuê rất rẻ. Nếu là ban ngày, bạn có thể thấy bức tường xám đen bên hông tòa nhà có gắn một chiếc cầu thang cũ kỹ để tiện cho việc đi lại. Ở con hẻm này, những công trình tồi tàn và bẩn thỉu như vậy không hề hiếm.
Tôi lần theo vách tường trong bóng tối, bước chậm rãi xuống cầu thang cũ nát phát ra tiếng kêu ken két khó chịu.
Bỗng tôi nghe thấy tiếng giày cao gót lộc cộc vang lên từ xa.
Tôi đứng khựng lại, môi khẽ nở nụ cười – tôi nhận ra tiếng bước chân của mẹ Blaize ngay lập tức.
Trong màn đêm, bóng mẹ mờ ảo hiện lên, bước đi nhanh nhẹn mà không chút ngập ngừng.
Tôi sững lại, rồi phát hiện ra lý do tại sao mẹ không dừng lại với tôi.
Một bóng đen khả nghi đang lén lút bám theo phía sau mẹ.
Tôi hoang mang trong khoảnh khắc ngắn ngủi, không biết phải làm gì.
Tôi kéo chặt áo khoác quanh người, nhẹ bước theo sau họ, mong rằng mình có thể tìm ra cách để thoát khỏi tình thế này.
Ánh sáng bắt đầu hiện ra lờ mờ ở cuối hẻm, nơi thông ra đại lộ.
Tên đàn ông đó do dự một chút, siết chặt thứ gì đó trong tay rồi tăng tốc. Tôi nhìn thấy rõ – đó là một con dao găm.
Mẹ Blaize không chần chừ, lao mình về phía ánh sáng le lói nơi cuối con hẻm, nơi từng tia đèn đường hắt xuống như lưỡi dao mong manh xuyên qua màn đêm dày đặc. Ánh sáng ấy – tưởng chừng nhỏ bé – giờ đây trở thành nơi duy nhất dẫn lối cho sự sống. Mỗi bước chân của mẹ vang vọng trong không gian đặc quánh, tựa như thời gian cũng đang bị kéo giãn ra bởi nỗi sợ đang lớn dần trong tim tôi.
Tiếng thở gấp, tiếng vải bị kéo xé, tiếng giày cao gót gõ lên nền xi măng... tất cả hòa thành một bản nhạc đen tối và kinh hoàng. Nhưng ánh sáng vẫn ở đó, như một lời hứa – như niềm hy vọng duy nhất trong cơn ác mộng này.
Tên đó đuổi kịp, túm tóc mẹ, kéo ngã xuống đất, lưỡi dao kề sát cổ mẹ đầy hung tợn.
Mẹ lập tức ngừng chống cự, giọng run rẩy: "Xin đừng làm hại tôi... Tôi còn một đứa con gái nhỏ... Con bé chỉ còn tôi là người thân duy nhất. Tôi không có tiền... Anh cần gì tôi cũng sẽ hợp tác, chỉ xin đừng làm hại tôi."
Tôi bịt miệng, ngăn mình bật khóc.
Hắn kéo mẹ vào phía sau một căn nhà, nơi ánh sáng không thể chạm tới.
Hắn thở hồng hộc, xé toạc quần áo của mẹ, một tay bóp chặt ngực bà, tay kia run rẩy tháo quần mình.
Tôi nhặt một viên đá, tiến lại gần, đập thật mạnh vào sau đầu hắn – rồi lại một lần nữa. Nước mắt khiến tôi không thể thấy rõ mọi thứ.
Nhưng hắn không gục xuống như tôi mong đợi. Hắn sững lại, mặt nhăn nhó, sờ lên đầu, rồi nhìn thấy máu trên tay mình.
Tôi lùi lại, hắn gầm lên và chộp lấy tay tôi.
"Không!!!" – mẹ Blaize bật dậy, giằng lấy hắn. "Không được!"
Hắn đá mạnh vào bụng mẹ, làm bà ngã lăn ra đất, nhưng mẹ lại vùng dậy tiếp tục chống trả. "Không được làm thế!"
Hắn mất kiên nhẫn, đấm thẳng vào mặt mẹ, rồi dùng chuôi dao phang lên đầu bà. Máu chảy xuống mặt mẹ.
Nhìn thấy máu của mẹ, tôi cảm thấy có gì đó trong đầu mình gãy vỡ.
Hắn quay đầu nhìn tôi, vẻ mặt đầy kinh hãi, đầu hắn như đang phồng lên, ngũ quan méo mó đến mức không còn nhận ra được.
Và rồi —
— BÙM.
Một vụ nổ.
Màu đỏ và trắng văng tung tóe khắp mặt đất nứt nẻ như mạng nhện, và cả lên tường.
Ai đó ở tầng trên gắt gỏng thò đầu ra, thấy cảnh tượng máu me kinh hoàng thì hét lên rồi rụt ngay vào trong.
Tôi không còn quan tâm nữa, toàn thân lạnh toát.
Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra – nhưng tôi biết... tôi là người đã làm điều đó.
Cơ thể tôi bắt đầu run rẩy không ngừng.
Cho đến khi mẹ Blaize nắm chặt lấy hai tay tôi, kéo tôi đứng dậy.
"Chạy mau – con bị nhìn thấy rồi."
Tôi ngước lên nhìn mẹ. Cả người mẹ rối bời, khóe môi vẫn còn dính máu, nhưng tôi chưa bao giờ thấy mẹ bình tĩnh đến lạnh lùng như lúc này, ánh mắt đen của mẹ trong bóng tối cũng rực cháy mãnh liệt.
Mẹ ôm tôi rời đi. Tôi chưa từng để ý – thì ra vòng tay của mẹ mạnh mẽ đến thế.
Chúng tôi lảo đảo quay về căn gác nhỏ của mình, ngồi trên sàn, không nói lời nào.
5. Hogwarts
Tôi nhìn Blaize đang vội vã thu dọn đồ đạc. Tôi chỉ biết ngồi bệt dưới sàn, nhìn đôi tay mẹ lướt nhanh qua từng món như thể đang gom góp lại cả một đời ký ức không nỡ rời xa.
Tôi cảm thấy buồn nôn.
Mặt tôi đơ ra. Đến tận bây giờ, tôi vẫn cảm thấy mọi thứ thật không chân thực. Toàn thân tê lạnh, như có dòng điện lạnh buốt chạy qua tim, đầu óc quay cuồng, và mọi thứ xung quanh dường như đang dần rời xa tôi.
Cho đến khi mẹ nắm lấy vai tôi.
Mẹ nhìn sâu vào mắt tôi và hỏi: "Con có hối hận không?"
Tôi ngơ ngác chớp mắt. "Gì cơ—"
Mẹ lặp lại: "Con có hối hận không?"
Tôi nhìn mẹ. Chưa bao giờ tôi thấy mẹ nghiêm túc đến vậy.
"Không." Tôi trả lời. Làm sao tôi có thể hối hận vì đã cứu mẹ được.
Mẹ mỉm cười. Đôi mắt đen dịu dàng nheo lại.
"Vậy thì, hãy mạnh mẽ lên, được chứ?"
Tôi biết, mỗi khi mẹ cười như vậy, lòng tôi lại thấy ấm lại.
Với nụ cười của mẹ, dường như mọi thứ xung quanh trở về với tôi. Tôi bỗng thấy yên tâm.
"Vậy... đó là gì vậy mẹ?"
Mẹ hỏi lại: "Gì cơ?"
Tôi cắn môi: "Cái đó... cái khiến người ta..." Mặt tôi bắt đầu tái đi, nhưng mẹ hiểu. Mẹ nhẹ nhàng xoa lưng tôi, để tôi có thể tiếp tục. "...cái sức mạnh đó. Mẹ biết đúng không?"
Mẹ trầm ngâm như đang cân nhắc cách trả lời.
Tôi cúi đầu: "Con sẽ gặp rắc rối đúng không? Con có khiến mẹ gặp rắc rối không?"
Mẹ xoa đầu tôi.
"Đó là một tai nạn."
"Nhưng có người thấy rồi." Tôi cúi đầu, ngoan cố nói.
"Ừ." Mẹ nói. "Sẽ có người lo liệu."
Tôi ngẩng đầu nhìn mẹ, mẹ mỉm cười giải thích, "Ừm... họ sẽ sửa ký ức của người đã chứng kiến."
Tôi hỏi: "Họ?"
"Cộc cộc."
Âm thanh ngoài cửa sổ cắt ngang cuộc trò chuyện. Tôi ngước nhìn, thấy một con cú xám đậu ngoài khung cửa sổ, đôi mắt vàng tròn xoe xoay tròn liên tục.
Mẹ bước lại, mở cửa sổ, tháo lá thư buộc ở chân nó.
"A." Mẹ nhìn thư rồi cười, quay sang tôi, "Hôm nay là sinh nhật con."
Mẹ bước lại, trao lá thư cho tôi, xoa đầu tôi, "Chúc mừng sinh nhật."
Tôi lật phong bì lại. Mực xanh lục viết địa chỉ và tên "Sylvia Hope", một phù hiệu có chữ cái "H" lớn ở giữa, xung quanh là một con sư tử, một con đại bàng, một con lửng và một con rắn, được niêm bằng sáp đỏ.
Tôi mở thư ra.
Số phận khiến tôi sống một cuộc đời xấu xí suốt ba mươi năm, tầm thường mười một năm, giờ đây, nó mở ra cho tôi một cánh cửa diệu kỳ.
Cho đến khi tôi ngồi trên chuyến tàu Hogwarts, tôi vẫn cảm thấy mọi thứ thật không chân thực. Mọi thứ quá đỗi kỳ diệu – nữ giáo sư khoác áo choàng xanh lá, quán Ba Cây Chổi, hẻm Xéo—
Hai mẹ con tôi vẫn ở căn nhà cũ. Ngày hôm sau, tôi không kìm được mà quay lại hiện trường đêm đó, nhưng tất cả đều biến mất – không còn vết máu vương vãi, không còn... xác, thậm chí mặt đất và bức tường từng bị ma lực phá nát cũng không còn dấu vết. Cứ như tất cả chỉ là một giấc mơ.
Mẹ đã nghỉ việc phục vụ, giờ làm ở một cửa hàng bán quần áo giá rẻ gần nhà. Ông chủ tầm ba mươi, hơi hói nên trông già hơn tuổi, nhưng rất tử tế.
Dù Hogwarts có học bổng cho học sinh nghèo, mẹ vẫn đưa tôi toàn bộ số tiền ít ỏi trong nhà.
"Con sẽ cần đến nó." Mẹ nói.
Xung quanh là các học sinh kéo hành lý đi qua lại trong khoang tàu. Một vài chiếc hành lý bay lơ lửng trên không trung, va phải người đi đường khiến họ loạng choạng, còn mấy đứa nhóc thì cười tinh nghịch và xin lỗi hời hợt.
Tôi cố hết sức không để hành lý tuột khỏi tay, hơi thất vọng vì không đến sớm hơn – giờ khoang tàu quá đông, mà chiếc vali đầy sách cũ thì nặng quá sức với một đứa mười một tuổi như tôi.
Thấy một đoạn khoang vắng hơn, tôi chen qua, nhưng vừa đến nơi đã hối hận. Các học sinh ở đây ăn mặc bảnh bao nhưng vẻ mặt không thân thiện. Một vài đứa còn cau mày như thể tôi là ruồi bọ.
Hai học sinh lớn tuổi đang trò chuyện trong hành lang dừng lại, quay lại nhìn tôi chằm chằm như kim chích.
Cậu con trai tóc màu lanh đánh giá tôi bằng ánh mắt lạnh lùng, cười nhạt: "Hử? Đồ Muggle à?"
Tôi đã biết từ "Muggle" nghĩa là người bình thường không có phép thuật – giáo sư McGonagall từng nói với tôi khi dẫn tôi tới hẻm Xéo. Tôi kéo áo mình đầy lo lắng – chẳng lẽ không được mặc đồ Muggle trên tàu?
Một học sinh khác nói giọng châm chọc: "Muốn ngồi đây thật sao?"
Cả bọn phá lên cười ác ý.
"Nếu là bạn thì mình sẽ không ngồi đó đâu." Một cậu bé bên cạnh tôi nói. "Đó là khoang của tụi Slytherin – toàn bọn xấu tính, chẳng ai muốn ngồi với chúng."
Chàng trai tóc lanh ngước nhìn cậu ta bằng ánh mắt chán ghét, giọng khinh miệt: "Andy Marcus."
Cậu kia cũng chẳng chịu thua, ngẩng cao đầu: "Hugh Coffey."
Cậu tóc lanh nhếch mép: "Gọi tao là tiền bối thì hơn." Rồi không đợi Hugh đáp lại, quay người bỏ đi.
Hugh nghiến răng nhìn theo, thấy tôi lúng túng đứng đó, liền nháy mắt trêu: "Tớ còn chỗ trống bên này, muốn qua không?"
Tôi cảm ơn rối rít, đi theo Hugh vào khoang.
Bên trong còn một cậu và một cô bé nữa. Cậu bé mặt tròn, cô bé có mái tóc xoăn nâu rậm và đôi răng cửa to.
Chúng tôi tự giới thiệu. Cậu bé nhút nhát tên Neville Longbottom, cô bé thông minh nhưng hơi cao ngạo tên là Hermione Granger – cả hai đều là học sinh mới, còn Andy Marcus là học sinh năm ba của nhà Gryffindor.
6 Phân chia học viện
Vì là tân sinh nên có sự đồng cảm, chúng tôi bắt chuyện với nhau. Marcus uể oải nằm trên bàn nghe chúng tôi trò chuyện, thỉnh thoảng chen vào vài câu.
Longbottom nói: "Tớ e là sẽ vào Hufflepuff..."
Granger ngạc nhiên nói: "Ồ, tại sao? Tớ nghe nói Gryffindor mới là tốt nhất!" Marcus vui vẻ nói: "Đúng thế."
Longbottom lo lắng xoắn tay: "Nhưng tớ không thông minh lắm..."
Marcus vỗ vai cậu ấy: "Phân viện không dựa vào điểm số đâu, hiểu chứ? Chỉ cần cậu có can đảm, có khí phách là được!" Cậu tự hào vỗ ngực nói: "Gryffindor chỉ nhận những người dũng cảm nhất!"
Tôi nhìn Longbottom, thật lòng mà nói, tôi cảm thấy cậu ấy chẳng có cái nào cả...
Họ hỏi tôi: "Còn cậu thì sao?"
Tôi do dự, nhớ lại lời Giáo sư McGonagall giới thiệu về bốn viện. "Tớ nghĩ chắc là Ravenclaw, hoặc Gryffindor. Nói thật, tớ rất tò mò về cách phân viện. Marcus, cậu có thể nói cho bọn tớ biết không?"
Cả ba chúng tôi cùng nhìn Marcus. Cậu ho một tiếng rồi nháy mắt với chúng tôi. "Tôi nghĩ, không nói trước mới có không khí và bất ngờ hơn, các cậu thấy sao?"
Dù cậu nói vậy, chúng tôi vẫn thấy hồi hộp lo lắng.
"Đừng như vậy, thật ra ba viện trừ Slytherin đều không tệ, đúng không?" Cậu nói, "Vào Slytherin toàn là những đứa xấu tính, các cậu đáng yêu thế này, không cần lo đâu."
Trên đường đi, con cóc của Longbottom mất tích, cậu ấy tự đi tìm một vòng mà không thấy, buồn bã quay lại khoang, trông như sắp khóc. Granger xung phong đi cùng cậu ấy tìm lại. Cô bé này tuy có hơi kiêu ngạo, nhưng rõ ràng là người tốt.
Andy Marcus và hai anh em sinh đôi Weasley cùng lớp năm ba chạy đến, chơi trò "đoán xem tôi là ai". Marcus nói đây là tiết mục cổ điển của họ. Thật sự hai người họ giống hệt nhau, tóc màu như lửa, rất dễ thương và vui tính. Nếu Gryffindor toàn là người như Marcus và anh em Weasley thì tôi nghĩ tôi sẽ rất thích Gryffindor.
"Này! Các cậu biết tôi thấy ai không!" một người nói.
"Cứu thế chủ của chúng ta!" người kia nói.
"Người đánh bại Kẻ-mà-ai-cũng-biết-là-ai-đấy—"
"—Cậu bé vàng!"
"Harry Potter!" cả hai cùng đồng thanh.
Marcus thẳng người dậy, ngạc nhiên: "Harry Potter?" Cậu phấn khích nói, "Không biết viện nào sẽ nhận cậu ấy nhỉ?"
"Còn phải nói—"
"Tất nhiên là chúng ta—"
"Gryffindor!" lại đồng thanh.
Tôi không rõ Harry Potter là ai, nhưng thấy hai anh em sinh đôi này nói chuyện rất thú vị, không nhịn được bật cười.
Marcus phấn khởi chạy đến khoang của hai anh em Weasley để bàn bạc gì đó, trong khoang chỉ còn lại mình tôi. Tôi đứng dậy duỗi người, ra ngoài đi vệ sinh.
Tôi cúi đầu đi về phía đuôi tàu, suýt chút nữa thì đụng người.
Tôi vội nói: "Xin lỗi xin lỗi." Rồi ngẩng đầu lên.
Một cậu bé mặt tái nhợt, hai bên có hai cậu bé mập mạp đứng cạnh. Trên mặt cậu ta hiện lên hai vệt hồng hồng giận dữ, tóc bạch kim được chải gọn gàng ra sau. Thật ra kiểu tóc này có phần hơi trưởng thành, nhưng kết hợp với gương mặt mềm mại, trung tính và còn non nớt của cậu ta thì lại rất đáng yêu như người lớn thu nhỏ.
Cậu ta nhìn quần áo tôi, hừ lạnh một tiếng: "Đồ máu bùn!"
Dù tôi không rõ "máu bùn" là gì, nhưng nghe cũng đủ biết là lời sỉ nhục. Tôi còn đang ngẩn ra thì cậu ta đã dẫn theo hai người bạn đi qua, một người còn cố tình hích cùi chỏ vào tôi.
Tôi loạng choạng, suýt ngã, may mà có người đỡ được.
Tôi ngẩng đầu nhìn, là Marcus.
Cậu nhìn theo bóng cậu bé tóc bạch kim kia, hừ lạnh một tiếng, nói: "Đó chắc chắn là một Slytherin điển hình!"
Xem ra, trong mắt mọi người, Slytherin thật sự không có tiếng tốt.
Marcus thấy tôi đã đứng vững, buông tay hỏi: "Cậu ổn chứ?"
Tôi nói: "Không sao. Cảm ơn."
Granger từ cuối tàu đi đến, thấy chúng tôi đứng đó, nhắc: "Sắp đến rồi, nên thay áo choàng đi."
Chúng tôi quay về khoang thay áo choàng, để hành lý lại trên tàu.
Tàu dần giảm tốc, rồi dừng hẳn.
Chúng tôi chen chúc nhau xuống tàu, một giọng nói vang dội kêu: "Học sinh năm nhất! Học sinh năm nhất tập hợp bên này!"
Tôi ngẩng đầu nhìn về phía phát ra âm thanh, thấy một người cao gấp đôi người thường, nhưng lại rộng như năm người đứng chung, tóc và râu đen rậm rạp quấn lấy nhau che nửa khuôn mặt. Tôi không nhịn được hít một hơi lạnh.
Chúng tôi lảo đảo đi theo ông đến bên hồ, lên thuyền tiến về lâu đài Hogwarts, xuống thuyền lại leo lên đường hầm trong vách đá, cuối cùng, chúng tôi đã đến Hogwarts.
7. Mũ phân loại và phân viện
Trong đại sảnh lộng lẫy, học sinh các năm chia thành bốn bàn dài theo từng nhà, còn các giáo sư ngồi trên bục cao ở phía trước.
Giữa chúng tôi — những tân sinh — và các giáo sư là một cái ghế bốn chân. Trên đó là một chiếc mũ cũ kỹ như vừa được lôi ra từ đống đổ nát, đang ngọ nguậy hát một bài hát với giai điệu kỳ quái. Tiếng vỗ tay sau bài hát khiến tôi thật sự không hiểu nổi.
Giáo sư McGonagall bước lên vài bước, tay cầm một cuộn giấy da: "Khi tôi gọi đến tên ai, người đó sẽ đội mũ, ngồi lên ghế và chờ được phân viện."
Đám tân sinh xôn xao thì thầm, tôi cũng không khỏi thấy căng thẳng.
"Hermione Granger!"
Granger bước ra, đầu ngẩng cao với mái tóc xoăn nâu rậm, trông vẫn rất tự tin. Nhưng khi đi ngang qua tôi, tôi thấy rõ cô ấy đang hít thở sâu.
Cô ngồi xuống ghế, đội mũ phân viện. Mũ lập tức bắt đầu cử động, miệng như mấp máy nói thầm. Một lúc sau, nó hét lên: "Gryffindor!"
Granger mỉm cười bước về bàn Gryffindor, được các học sinh ở đó vỗ tay chào đón, một đàn anh ngồi cạnh còn vui vẻ trò chuyện với cô ấy.
"Draco Malfoy!"
Một cậu bé tóc bạch kim bước ra, làn da nhợt nhạt và cằm nhọn. Đó chính là người đã gọi tôi là "đồ máu bùn" trên tàu.
Chiếc mũ vừa mới chạm đầu cậu ta liền hét lớn: "Slytherin!"
Cậu ta nhận được tràng pháo tay từ bàn Slytherin.
Lời Marcus nói rằng "toàn kẻ xấu mới vào Slytherin" có đúng không thì tôi không dám chắc, nhưng ít nhất tôi có thể chứng minh: người xấu thì chắc chắn có thể vào Slytherin.
"Susan Bones!"
"Hufflepuff!" chiếc mũ lại hô lên.
Cả bàn Hufflepuff reo hò vỗ tay.
"Terry Boot!"
"Ravenclaw!"
Từng tân sinh được phân viện, tất cả đều gia nhập các bàn học viện và được các đàn anh chào đón nồng nhiệt. Số người còn đứng đợi dần ít lại.
Giáo sư McGonagall nhìn cuộn giấy da.
"Harry Potter!"
Cả đại sảnh như khựng lại, rồi xì xào bàn tán râm ran như có một đàn ong khổng lồ vừa xuất hiện. Học sinh ở phía sau thậm chí còn đứng lên để nhìn cho rõ người được mệnh danh là vị cứu tinh huyền thoại.
Một cậu bé gầy nhỏ bước ra, tóc đen bù xù, đôi mắt xanh lục sau kính ánh lên vẻ bất an. Mọi ánh nhìn đều dõi theo cậu ấy đầy mong đợi.
Chiếc mũ ở trên đầu cậu rất lâu. Cậu nhắm mắt thì thầm: "Không vào Slytherin, không vào Slytherin..."
Cuối cùng, mũ hét: "Gryffindor!"
Tôi nghĩ, ngoài yếu tố tính cách, có lẽ mong muốn của bản thân cũng ảnh hưởng đến quyết định của mũ phân viện.
Harry nhận được tiếng hoan hô nồng nhiệt nhất từ đầu buổi đến giờ, hai anh em sinh đôi Weasley còn hò hét ném cả mũ lên không trung: "Chúng ta có Potter rồi!"
Và rồi —
"Sylvia Hope!"
Tôi hồi hộp ngồi lên ghế, đội mũ phân viện.
"Ồ," chiếc mũ thì thầm bên tai, "Con có trí tuệ của Ravenclaw, tấm lòng cũng không tệ. À, còn có người con muốn bảo vệ... Tốt, dũng cảm đấy, vậy thì Gryffindor chăng? Không không... phù hợp nhất với con chính là —"
Tôi mỉm cười nhẹ nhõm. Ravenclaw hay Gryffindor đều ổn, miễn là không phải Slytherin. Tôi cố gắng học theo Potter, dồn tâm niệm gửi vào mũ:
"Không vào Slytherin, không vào Slytherin..."
Chiếc mũ hét lớn: "Slytherin!"
Vài tiếng vỗ tay lẻ tẻ vang lên. Rồi nhanh chóng, không khí kỳ lạ khiến vài người dừng lại.
Bàn Slytherin im lặng, mọi người nhìn tôi đầy bất ngờ và một chút khó chịu. Có người còn lẩm bẩm: "Không thể nào—"
Malfoy tóc bạch kim tròn mắt há hốc mồm. Nhưng tôi chắc chắn tôi còn sốc hơn cậu ta.
Tôi gượng cười, kéo lại chiếc áo choàng cũ, tiến về bàn tiểu thư, công tử quý tộc ăn mặc bảnh bao. Càng đến gần, tôi càng cảm thấy sự xa cách rõ rệt qua nét mặt khó chịu của họ.
Tôi tự giác ngồi ở cuối bàn.
Nhìn sang bàn Gryffindor, nơi các đàn anh đang vỗ vai Potter cười to, rồi nhìn lại những học sinh Slytherin bên cạnh tôi đang cố làm như không thấy tôi — thậm chí có người còn thoáng hiện nét mặt xấu hổ —
Tâm trạng tôi, vô cùng... rối bời.
Huyết thống thuần khiết
Khu rừng cấm tuyệt đối không được phép đặt chân đến, phép thuật bị cấm sử dụng trong hành lang, và hành lang bên phải tầng bốn thì tốt nhất nên quên luôn đi.
Đó là lời căn dặn lạnh lùng nhưng đầy trọng lượng của Hiệu trưởng Dumbledore sau bữa tối. Sau đó, cả trường hòa mình vào bài ca học viện — mỗi người một tông, một phong cách, nhất là đám Gryffindor, hát như bị quỷ ám nhưng lại đầy hứng khởi.
Tôi lặng lẽ nhìn họ, cảm xúc đan xen giữa ghen tị và hụt hẫng. Dumbledore thì đứng lau nước mắt, như thể chứng kiến một thước phim hoài niệm.
"Đến giờ rồi. Mọi người, trở về ký túc xá đi."
Một nam sinh đứng dậy từ bàn Slytherin — tóc màu tro bạch kim, khí chất lạnh lẽo như gió phương Bắc, chính là người tôi đã đụng phải trên tàu. "Ta là Hugh Coffey, thủ lĩnh Slytherin. Các học sinh mới, theo ta."
"Ta mong các ngươi sớm làm quen với lối đi về phòng sinh hoạt chung của nhà chúng ta." Giọng nói Coffey trầm thấp, rõ ràng. Anh dẫn đường qua những hành lang u tối, các bức tường đá lạnh buốt như lòng dạ những kẻ ngồi cùng bàn. Bên cạnh anh là hồn ma Đẫm Máu Barrow — đôi mắt u ám lướt qua chúng tôi đầy dò xét. "Đây là ngài Barrow — hồn ma của nhà Slytherin. Ngài có thói quen dạo quanh hành lang vào đêm khuya. Còn gã Peeves ồn ào kia thì tránh xa nơi có sự hiện diện của ngài Barrow. Nói cách khác, dưới sự bảo hộ của ngài, chúng ta không phải lo về mấy trò lố lăng đó."
Cả nhóm dừng lại trước một bức tường đá rêu phong, lặng ngắt như tờ. Coffey liếc nhìn đám tân sinh một lượt, ánh mắt lướt qua tôi chậm hơn nửa nhịp.
"Mật khẩu," giọng anh ta trầm tĩnh nhưng bén như dao, "là Máu thuần."
Tường đá rẽ ra như có phép, lộ cánh cửa ẩn.
Tôi bước vào cuối cùng, bước chân nặng trĩu.
Phòng sinh hoạt chung nhà Slytherin chẳng khác gì một đại sảnh hoàng gia. Trần cao, ánh sáng mờ ảo từ những chùm đèn đồng treo lơ lửng. Những chiếc sofa da đen quý phái, bàn trà gỗ khảm bạc, ánh lửa từ lò sưởi đổ bóng lên những bức tường đá cổ xưa. Bầu không khí vừa u trầm vừa trang nghiêm, khiến người ta bất giác thu mình.
Các học sinh khóa trên thong thả ngồi xuống, ánh mắt như soi xét từng tân sinh. Khi Coffey xoay người, tất cả lập tức im phăng phắc.
"Slytherin là nơi quy tụ những kẻ mang dòng máu danh giá, sở hữu tham vọng không đáy và trí tuệ sắc bén." Giọng anh ta vang vọng khắp căn phòng. "Chúng ta không cúi đầu, không quỵ lụy. Chúng ta tạo nên luật lệ — hoặc bẻ cong nó theo cách của riêng mình. Đừng mong tìm thấy lòng trắc ẩn hay tình cảm sướt mướt ở đây. Danh vọng và quyền lực không dành cho kẻ yếu đuối."
Không khí trở nên ngột ngạt. Các tân sinh nuốt nước bọt, không ai dám nhúc nhích.
"Chủ nhiệm của chúng ta là Giáo sư Snape — người duy nhất trong Hogwarts có thể khiến cả trường phải dè chừng. Nếu một trong các ngươi khiến ngài ấy phải trừ điểm nhà Slytherin... thì hãy tự chuẩn bị di chúc."
"Hệ thống cầu thang của Hogwarts — không dành cho kẻ mộng mơ. Thích thì nó hiện ra, không thì bay màu. Thời khóa biểu và bản đồ ở bàn kia, lấy đi. Tuần đầu có người hướng dẫn, còn sau đó? Tự bơi. Không ai rảnh để dắt tay ngươi đi mãi."
"Về vị trí ngồi: Dòng máu quý tộc tự biết mình xứng đáng ở đâu. Ta không cần nhắc lại điều đó, đúng chứ?"
Cả đám học sinh xoay đầu nhìn tôi. Ánh mắt như dao cứa.
Tôi cúi mặt, không nói một lời, chậm rãi đi về chiếc ghế cuối cùng — nơi chẳng ai muốn ngồi.
"Ký túc xá: trái nam, phải nữ. Mỗi phòng hai người, tên dán trước cửa. Năm nay số lượng nữ sinh lẻ, nên... một phòng sẽ để trống. Và theo ta thấy..." Anh ta liếc tôi với nụ cười nửa miệng, ánh mắt chói lọi vẻ chế giễu quý tộc, "...cô Hope — đến từ thế giới Muggle — có vẻ sẽ phù hợp nhất với việc sống một mình. Suy cho cùng, nếp sống của chúng ta... e rằng hơi quá sức với cô."
Tiếng cười rộ lên phía sau. Tôi siết chặt tay, không đáp lại.
"Vậy nhé." Coffey phất tay, quay người rời đi như một vị lãnh chúa vừa ban chỉ thị.
Đám học sinh tản ra. Malfoy liếc tôi bằng ánh mắt khinh miệt, nhưng tôi không thèm bận tâm. Tôi lặng lẽ tiến tới bàn, lấy bản đồ và thời khóa biểu, rồi rảo bước về ký túc xá nữ — nơi có cánh cửa cuối cùng mang tên tôi.
9. Nỗ lực, ẩn mình
Phòng ký túc của tôi không tệ như tôi tưởng. Thực tế thì, phải nói là... khá ổn.
Có lẽ vì tôi ở một mình nên không gian không quá rộng, nhưng trần nhà cao khiến căn phòng trông thoáng đãng. Bên cạnh bức tường đá xám là một chiếc giường trải ga màu xanh thẫm, bên cạnh là tủ quần áo nhỏ, bàn học và một chiếc ghế bành giống kiểu ngoài phòng sinh hoạt chung. Phía đối diện là cửa phòng tắm. Rèm nhung đen treo từ trần buông xuống nặng nề, xung quanh điểm xuyết những biểu tượng rắn bạc — chuẩn phong cách Slytherin.
Hành lý của tôi nằm yên lặng trên tấm thảm xám.
Tôi mở va li, sắp xếp lại mọi thứ. Sách giáo khoa cũ và tài liệu học tập để lên bàn, quần áo cất vào tủ — tủ to hơn tôi nghĩ nhiều, chắc có dùng bùa mở rộng không gian. Dù sao tôi cũng không cần nhiều. Với lượng quần áo ít ỏi này, có là tủ bình thường cũng đủ chỗ.
Sắp xếp xong xuôi, tôi tắm nước nóng thật sảng khoái rồi leo lên giường.
Giờ thì... tôi có thể suy nghĩ nghiêm túc về việc tại sao mình lại được phân vào Slytherin.
Trước khi đến đây, tôi từng đọc rất kỹ cuốn Lịch sử Hogwarts. Tôi biết rõ Slytherin xưa nay chỉ thu nhận phù thủy thuần chủng, hoặc ít nhất cũng là những kẻ có năng lực xuất chúng và tham vọng mạnh mẽ.
Trước khi nhập học, tôi từng hỏi mẹ tôi — Blaise: sao mẹ lại biết những chuyện mà vốn không nên biết. Mẹ chỉ chau mày bối rối, cuối cùng ôm tôi và nói: "Xin lỗi, mẹ nghĩ chưa đến lúc nói cho con."
Tôi không muốn làm khó mẹ. Nhìn dáng vẻ ấy, rõ ràng mẹ không muốn nhắc đến chuyện đó.
Tôi từng quan sát rất kỹ mẹ — rõ ràng mẹ không thấy được Hẻm Xéo, hoàn toàn không có chút phép lực nào. Mẹ là Muggle, chứ không phải một người sinh ra từ gia đình phù thủy mà không có phép thuật. Mẹ đơn giản là... không thuộc về thế giới này.
Vậy thì khả năng duy nhất còn lại: cha ruột của tôi — người tôi chưa từng gặp — là một phù thủy. Có thể còn là phù thủy thuộc nhà Slytherin. Vì tôi có thể là con lai, nhưng tham vọng thì chẳng có, tính cách cũng không âm u hay chống đối xã hội. Nói thật, tôi chẳng giống một Slytherin tiêu chuẩn chút nào. Nhưng nghe nói, trong gia đình phù thủy, các thành viên thường vào cùng một nhà.
Nhưng vấn đề là — tôi chưa bao giờ muốn vào Slytherin. Tôi còn không nghĩ tới khả năng tồi tệ này. Có lẽ tôi không phải là đứa con lai duy nhất ở Slytherin, nhưng tôi e là người duy nhất được một Muggle nuôi lớn. Từ cách tôi cư xử, ăn nói đến thói quen sống đều mang dấu vết của Muggle. Và ở nơi mà huyết thống thuần khiết được xem là chuẩn mực, điều đó khiến tôi nổi bật một cách... nguy hiểm.
Slytherin chấp nhận bóng tối, khao khát quyền lực, và không ít người ở đây là con cháu Tử thần Thực tử. Tôi không sợ bị họ ghét bỏ, xem thường hay buông lời cay độc — những thứ đó tôi từng chịu đựng và đã học cách phớt lờ. Nhưng tôi sợ đau. Tôi sợ bị tổn thương. Tôi sợ đến lúc họ không còn kiên nhẫn nữa, họ sẽ dùng phép thuật, dùng bạo lực để làm tôi im lặng. Dù đã sống lại kiếp thứ hai, tôi vẫn chưa bao giờ quen với bạo lực.
Thể chất của tôi yếu ớt, chỉ là một đứa trẻ mười một tuổi nhỏ con. Một đòn tấn công cũng đủ khiến tôi gục.
Tôi từng có ý định bỏ học. Khi nhận được thư báo trúng tuyển Hogwarts, dù thấy hứng thú với phép thuật, tôi vẫn chẳng hào hứng với việc rời xa mẹ. Từ trước đến nay, hai mẹ con tôi luôn sống nương tựa vào nhau. Mẹ vụng về, vụng về đến mức không thể chăm sóc bản thân. Mọi việc trong nhà đều do tôi lo. Tôi sợ mình rời đi rồi, mẹ sẽ khiến cuộc sống trở nên hỗn loạn.
Nhưng Giáo sư McGonagall nói rằng, nếu không có ai dạy tôi kiểm soát và điều hướng ma lực của mình, một ngày nào đó, tôi sẽ làm tổn thương người bên cạnh.
Tôi nhớ đến người đàn ông đã chết vì tôi mất kiểm soát phép thuật. Tôi thu dọn hành lý, lên đường đến Hogwarts.
Những học sinh khóa trên xem thường tôi, nhưng không rảnh để bắt nạt trẻ con. Còn đám học sinh nhỏ hơn — tôi thấy rõ ánh mắt hăm hở của chúng.
Phản kháng là tự sát.
Muốn sống sót ở đây, tôi chỉ có một cách: biến mình thành người vô hình. Tôi phải học cách làm mờ dấu vết Muggle trong mình. Phải nỗ lực. Phải ẩn mình.
Mang theo cảm giác lo lắng khi bước vào môi trường mới — nơi thù địch và xa lạ — tôi trằn trọc cả đêm, rồi dậy sớm từ khi trời chưa sáng.
Dù Coffey — huynh trưởng — có nói tuần đầu sẽ có đàn anh dẫn đường, tôi không nghĩ mình được ưu ái vậy. Để tránh trễ học, cũng là để né mấy đứa tân sinh tò mò, tôi cầm bản đồ, xuất phát trước cả tiếng đồng hồ. Cuối cùng, tôi cũng tìm được lớp học trước giờ vào học.
10. Một số giáo sư thiên vị học viện của mình
Tôi ngồi ở hàng ghế cuối cùng, trong góc lớp học.
Goyle và Crabbe – hai tên theo đuôi Malfoy – ngồi hai bên hắn, Malfoy đang vặn cổ từ hàng ghế đầu quay lại nhìn tôi, nở một nụ cười chẳng mấy thiện chí.
Tôi cúi đầu, mắt nhìn mũi, mũi nhìn tim.
Cánh cửa kêu kẽo kẹt rồi bị đẩy ra, Harry Potter và cậu bạn tóc đỏ vội vã bước vào lớp.
Malfoy như một con mèo đánh hơi thấy mùi tanh, lập tức bỏ mặc tôi và quay đầu chăm chăm nhìn Potter.
Dựa vào quyền thế quý tộc nhà mình, Malfoy sớm đã thiết lập vị thế lãnh đạo trong đám nhất khối nhà Slytherin. Nên nói thật thì, trừ khi Malfoy muốn ra tay "dạy dỗ" tôi, sẽ không ai khác đụng đến tôi cả. Xử lý kẻ vô dụng là quyền lợi và trách nhiệm của kẻ đứng đầu.
Vì vậy điều khiến tôi nhẹ nhõm nhất là các tiết học của Slytherin đa phần học chung với Gryffindor. Sự thù địch và đối đầu giữa hai nhà khiến lũ rắn nhỏ không có thời gian để giải quyết "mâu thuẫn nội bộ" mà chỉ lo tập trung chống ngoại bang. Hơn nữa, lũ sư tử Gryffindor chẳng bao giờ làm tôi thất vọng – lúc nào cũng hấp tấp, nóng nảy, tạo drama từng buổi học.
Đặc biệt là khi Gryffindor có cậu bé vàng Potter.
Mỗi lần Malfoy bắt đầu thấy nhàm chán và định quay sang gây sự với tôi, thì Potter luôn xuất hiện đúng lúc, thu hút toàn bộ sự chú ý của hắn.
Đúng là cứu thế chủ.
Tôi thầm cảm kích nhìn theo bóng lưng cậu ta.
Tối thứ Tư hàng tuần chúng tôi có lớp Thiên văn, dùng kính thiên văn quan sát các vì sao, học tên từng ngôi sao và chuyển động của các hành tinh. Ba buổi mỗi tuần là lớp Thảo dược học, trong nhà kính đầy những loài cây kỳ quặc, chúng tôi học cách nuôi trồng và hiểu công dụng của từng loại thực vật và nấm. Giáo sư dạy Lịch sử Phép thuật lại là một hồn ma – ông già nom rất cổ xưa, giọng nói đều đều chán ngắt. Nhưng tôi thích môn này – vì nó an toàn. Lũ sư tử và rắn con đều mệt mỏi rũ rượi, không còn sức để đấu đá.
Có thể nói, người duy nhất nghe giảng là tôi, cô nàng Granger nhà Gryffindor, và... Malfoy với bộ mặt uể oải gượng gạo – điều đó khiến tôi hơi bất ngờ.
Giáo sư dạy Bùa chú là viện trưởng nhà Ravenclaw – Flitwick. Ông có vóc dáng nhỏ bé đến kỳ lạ, cái mũi to vượt tỷ lệ với khuôn mặt và đôi tai nhọn hoắt. Sau vài buổi quan sát, tôi đoán ông có dòng máu yêu tinh.
Giáo sư Quirrell dạy Phòng chống Nghệ thuật Hắc ám thì thật đáng buồn. Ông ta nói lắp, người lúc nào cũng nồng nặc mùi tỏi – nghe đồn là từng gặp ma cà rồng.
Giáo sư McGonagall – người đã đón tôi tại Hẻm Xéo – là một người cực kỳ nghiêm khắc. Thật bất ngờ là bà lại là viện trưởng nhà Gryffindor – tôi từng nghĩ lũ sư tử chỉ toàn máu nóng và bốc đồng cơ. Dù vậy, bà rất công bằng – dù là học sinh Gryffindor phạm lỗi cũng không ngần ngại trừ điểm.
Sau một đống lý thuyết và ghi chép dài dằng dặc, cuối cùng giáo sư McGonagall cũng dạy chúng tôi cách biến một que diêm thành cây kim.
Người ta bảo, nếu pháp lực ngang nhau, hiệu quả bùa chú sẽ phụ thuộc vào độ trưởng thành của linh hồn. Tính cả đời trước, tôi đã sống 41 năm – linh hồn già dặn đến mức không thể già dặn hơn. Có lẽ vì vậy nên tôi làm khá dễ dàng, dù cây kim tạo ra cũng rất đơn giản – chỉ là một cây kim khâu bình thường.
Cậu rắn nhỏ ngồi trước cứ lẩm bẩm mãi, muốn biến ra một cây kim có khắc hoa văn.
Tận đến khi tan học, cậu ta vẫn không thành công. Mà thật ra chẳng ai làm được cả – ngay cả cô nàng thông minh Granger cũng chỉ khiến que diêm hơi biến đổi chút ít.
Nhìn cái mặt dài ngoằng của cậu thiếu gia Malfoy, tôi lặng lẽ cất cây kim đi.
Cái "giáo sư thiên vị học viện của mình" ở đây — chính là Giáo sư Snape, viện trưởng Slytherin, dạy môn Độc dược.
Giáo sư Snape cao gầy, luôn mặc áo chùng đen cài kín cổ. Tóc đen dài đến vai, bóng nhẫy. Đôi mắt đen lạnh lẽo vô hồn, mũi khoằm, da tái nhợt.
Ngày nhập học đầu tiên, tôi từng nghĩ giọng nói lạnh lẽo của Coffey – huynh trưởng của bọn tôi – đã đủ đáng sợ. Cho đến khi gặp Giáo sư Snape, tôi mới nhận ra Coffey thực ra vẫn còn dễ chịu.
Snape là kiểu người có khí chất không thể lờ đi. Sự hiện diện của ông khiến cả lớp phải nín thở. Mọi hành động đều nhanh gọn, dứt khoát. Ông đi rất nhanh, như thể không muốn phí thời gian vào việc di chuyển, áo choàng lật phật phía sau. Ông nói chuyện đúng chuẩn Slytherin: giọng kéo dài chậm rãi, mỉa mai đầy độc ý nhưng không hề dùng từ tục tĩu.
Sở thích duy nhất dễ nhận ra của ông – là trừ điểm Gryffindor. Mà nếu là Potter bị trừ thì càng khiến ông vui vẻ. Dù có chuyện gì, ông cũng luôn có lý do để trừ điểm.
Vì vậy, mỗi tiết Độc dược là một cơn ác mộng với lũ sư tử nhỏ – áp lực khiến chúng sai sót nhiều hơn. Cậu bạn gặp trên tàu – Neville Longbottom (ngạc nhiên thật, cậu ấy cũng vào được Gryffindor!) – chỉ trong một buổi đã làm hỏng ba cái vạc. Cậu được phong danh hiệu "sát thần vạc". Bài tập của cậu là một thảm họa – cùng một nguyên liệu, nhưng cậu luôn tạo ra những thứ hoàn toàn khác. Ngay buổi đầu, cậu đã tự làm mình ngất xỉu.
Và tệ hơn – cậu thường xuyên gây nổ.
Giáo sư Snape gọi cậu là "bộ não khổng lồ" hoặc "tên nhóc Gryffindor đầu óc bị giẫm nát bởi khổng lồ" – luôn cau có khi nhìn thấy cậu, và thường lượn lờ quanh cậu để kịp ngăn thảm họa. Điều đó chỉ khiến Longbottom thêm áp lực – và càng dễ gây nổ hơn.
Ngay cả đám rắn nhỏ nhà tôi cũng chẳng dám làm càn trước mặt Giáo sư Snape. Ai cũng biết ông là một pháp sư mạnh – rất am hiểu Hắc ám. Học sinh nhà Slytherin kính sợ ông cực độ.
Nếu có thể phớt lờ sự mỉa mai đầy độc ý và sự lạnh lùng khắt khe ấy, thì phải công nhận: được học Độc dược với ông là điều may mắn. Bởi ông chính là một trong số ít bậc thầy Độc dược xuất sắc thời hiện đại.
Kiếp trước tôi là bác sĩ – dù chỉ là bác sĩ thú y – nên tôi rất hứng thú với Độc dược. Một vài nguyên liệu, được kết hợp theo trình tự đúng đắn, tạo ra phản ứng và biến đổi – y như hóa học – khiến tôi say mê.
Tôi học môn này rất chăm, vì Độc dược cần hiểu biết về Thảo dược học. Tôi thậm chí còn thuộc cả cuốn Ba nghìn loài thảo dược và nấm kỳ diệu.
Điều duy nhất khiến tôi chùn bước – chính là sự khắt khe lạnh lùng của Giáo sư Snape, và những nguyên liệu độc lạ đến kinh tởm.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com