Chương 4: Đứa trẻ giữa thế giới nhẫn
Tôi rời khu rừng của hắn vào một buổi sáng ướt sũng sương.
Gió thổi qua khe đá mang theo mùi muối nhè nhẹ — thứ mùi lạ mà tôi chưa từng ngửi được trong phòng thí nghiệm. Nó mằn mặn, ngai ngái, và làm tôi muốn hít thật sâu, như thể phổi mình được giặt lại sau bao năm ngâm trong hóa chất. Tôi kéo chiếc áo sậm màu chặt hơn, mũ trùm che nửa khuôn mặt, rồi bước đi.
Ngày đầu tiên, tôi nghe tiếng chim. Ngày thứ hai, tôi nghe tiếng người. Ngày thứ ba, chỉ còn tiếng gió lẫn trong tiếng khóc.
Làng đầu tiên tôi gặp không còn là làng.
Những mái rạ sụp xuống như bị tay khổng lồ bóp vụn. Đường đất ngập trong bùn và tro. Cột gỗ cháy đen dựng xiêu vẹo, còn hơi nóng. Tôi dừng lại ở giữa ngõ, hít một hơi dài, cố không để mùi khói trộn lẫn với mùi máu ám vào mũi.
"Lần đầu ra thế giới, chào mừng cô," tôi tự lẩm bẩm, cố cười, nhưng giọng khàn khàn.
Một tiếng rên nhỏ kéo tôi ra khỏi suy nghĩ. Tôi chạy lại, dỡ từng tấm ván cháy, bụi bay lên mù mịt. Dưới đống đổ nát là một bà cụ tóc bạc, đôi mắt đục nhưng vẫn mở. Tôi quỳ xuống, nhẹ tay nâng đầu bà đặt lên gối vải của mình. Bà run, thở nặng nhọc.
"Cháu..." bà khẽ hỏi, "cháu là ai?"
"Tên cháu là Kagura," tôi đáp nhỏ, giọng êm như đang ru. "Cháu đi ngang qua thôi."
Tôi dùng tay quét tro trên mặt bà, rồi áp lòng bàn tay lên trán. Một luồng lạnh mỏng lan ra, kéo nhiệt khỏi da, để cơn sốt dịu xuống.
Tôi quay quanh tìm nước — chỉ thấy một cái lu vỡ, đáy còn đọng bùn. Tôi xắn tay, gom từng giọt mưa đọng trên lá bắp, đổ vào bát sành nứt. "Không sạch đâu, nhưng uống được," tôi nói, đỡ bà dậy. Bà uống, cổ họng khẽ run, nước tràn khóe môi.
"Cháu... có thấy... bọn nhỏ không?" bà hỏi, mắt trông quanh.
Tôi cắn môi. Không có tiếng trẻ con nào cả. "Cháu không thấy ai, bà ạ."
Bà nhắm mắt lại. Tôi không biết nói gì, chỉ nắm tay bà.
Đêm đó, tôi ở lại làng. Dập những đám lửa còn âm ỉ, gom lại vài tấm gỗ chưa cháy hết để dựng tạm mái che. Tôi không thể cứu ai, nhưng tôi có thể dọn đường cho ai đó bước tiếp. Tôi nghĩ thế là đủ.
Làng thứ hai tôi đến là một chợ nhỏ.
Người ta trao đổi đồ hơn là bán. Gạo đổi muối, lá thuốc đổi một bát cháo loãng. Tôi đi giữa chợ, áo choàng ướt sũng, mũ che gần kín. Mấy ánh mắt lướt qua — nghi ngờ có, thương hại có, nhưng chẳng ai hỏi. Ở một quán nhỏ, ông bán dao gọi tôi lại:
"Cô bé, cầm cái này đi. Phòng thân."
Trên bàn là lưỡi dao mảnh, cán gỗ thô. Ông đẩy về phía tôi, không chờ trả giá. Tôi nhìn ông, rồi lấy trong túi ra một sợi dây nhỏ tôi vẫn dùng buộc tóc. "Cháu đổi cái này nhé."
Ông bật cười, giọng khàn nhưng hiền: "Đổi được."
Tôi đi thêm vài bước, thấy một nhóm trẻ con ngồi chụm quanh nồi nước. Nồi chỉ toàn bọt loãng. Tôi thả xuống túi gạo con con mình nhặt được dọc đường. "Cháo ngon hơn với gạo đó," tôi nói nhẹ, rồi quay đi trước khi ai kịp nói gì. Tôi nghe tiếng bước chạy nhỏ phía sau — chắc là cúi đầu cảm ơn, nhưng tôi không quay lại. Tôi sợ nếu thấy khuôn mặt nhỏ đó, tim mình sẽ mềm ra như bột gạo trong nồi.
Một buổi chiều khác, tôi gặp nhóm lính đánh thuê uống rượu say. Họ cười ầm, đập bàn, làm rơi cả nồi canh của người bán. Tôi đi ngang, cố lờ đi, nhưng một trong bọn họ chặn đường, hơi rượu phả ra nồng.
"Con nhóc đi đâu một mình hả?"
"Tôi đi tìm ba mẹ," tôi trả lời, nửa thật nửa đùa.
"Đêm lạnh, ở đây với bọn anh ấm hơn," hắn cười gằn.
Tôi thở ra khẽ: "Tôi không uống được rượu." Rồi khi hắn đưa tay nắm cổ tay tôi, tôi chụp ngược cổ tay hắn, luồng lạnh từ tay tôi lan sang da hắn. Hắn giật mình buông ra, mặt tái hẳn đi.
"Bình tĩnh nào," tôi nói nhẹ, "đêm nay nhiều người ốm lắm, anh mà trượt ngã, tôi không có sức cứu đâu."
Hắn ngẩn người, rồi cười gượng, rụt tay. Đám bạn hắn huýt sáo, bảo tôi "ghê thật", nhưng không ai tiến lại nữa. Khi tôi rời đi, người bán rượu khẽ gật đầu với tôi — kiểu cảm ơn im lặng. Tôi đáp lại bằng nụ cười nhẹ. Không cần lời. Tôi chỉ muốn người ta biết, ở đời vẫn còn ai đó đứng giữa, không thuộc phe nào, chỉ giúp khi nên giúp.
Rồi chiến tranh ập đến như một cơn mưa đen.
Tôi nấp dưới gầm cầu đá, nghe tiếng nổ dội vào bụng đất. Trên cầu, những ninja chạy tán loạn, áo rách, băng trán dính bùn. Có người ngã, có người kéo đồng đội, có người bỏ lại. Khi tiếng bước chân tan, tôi bò ra — và thấy một người còn nằm đó.
Anh ta thở nặng, vai bị chém sâu, băng bằng vải rách. Tôi lôi nước trong túi, rửa vết thương, lấy khăn băng lại. Anh mở mắt, nhìn tôi, khẽ cười: "Cô... cứu nhầm người rồi. Tôi là lính đánh thuê."
"Tôi không chọn phe, chỉ chọn lúc nên cứu," tôi nói, vừa xiết lại dây băng. "Anh vẫn là người, đúng chứ?"
"Chắc vậy," anh khẽ đáp. "Sao cô không sợ?"
"Tôi quen mấy người nguy hiểm rồi," tôi cười nhẹ. "Anh không phải người đầu tiên đâu."
Anh bật cười khàn khàn, rồi nhắm mắt, thở đều. Tôi đỡ anh dựa vào đá, chỉ hướng an toàn. "Đi lối đó, vòng qua rừng. Đừng đi theo tiếng nổ." Anh gật. Khi anh rời đi, tôi chỉ nói nhỏ sau lưng:
"Sống cho đáng nhé."
Tôi không biết anh có nghe không, nhưng câu đó tự nhiên bật ra. Có lẽ tôi nói cho chính mình.
Tôi đi qua thêm nhiều làng — nơi nào cũng có mùi khói, nhưng cũng có tiếng hát.
Có người mời tôi vào ăn cháo, có người đóng cửa không nhìn. Tôi không trách. Thế giới này ai cũng sợ. Tôi chỉ biết làm phần mình: kéo mái rạ giúp một bà cụ, đỡ con trâu sa bùn, dạy mấy đứa nhỏ thổi hơi vào tay để ấm hơn. Đêm ngủ, tôi thường đốt ít than, vừa đủ hơ tay. Tôi học được nhiều điều đơn giản: nghe tiếng thở của người để đo cơn đau, nhìn ánh mắt để biết họ cần yên lặng hay cần nói chuyện.
Một hôm, trong chợ, có người thì thầm:
"Rắn bỏ làng Lá rồi."
Tôi khựng lại, không hỏi, chỉ nghe. "Hắn mang theo vài thứ... và bỏ lại vài người."
Tôi cười nhỏ: "Ừ, chắc tôi là một trong 'vài người' đó."
Đêm đó tôi nằm nhìn mái rạ, mưa nhỏ giọt qua lỗ thủng rơi thẳng lên mặt. Tôi bật cười khẽ: "Trời ơi, có thể nhắm chỗ khác không?" Mưa chẳng trả lời, nhưng tôi cảm thấy nó thành bạn. Ít ra, nó thật hơn nụ cười Orochimaru.
Sáng, tôi rời làng, đi qua một ngôi đền nhỏ. Chuông gió treo nghiêng, gõ nhè nhẹ theo gió. Tôi dừng lại, đặt trước tượng gỗ một cành lá xanh. "Con không cầu gì đâu," tôi thì thầm, "chỉ để lại chút mát cho ai đi sau." Tôi chắp tay, rồi đi tiếp.
Ở khúc suối, tôi rửa dao, rửa dép. Nước trong, lạnh, nhưng dễ chịu. Tôi làm đông một vòng băng nhỏ, thả giữa dòng. Nó xoay, rồi tan ra. Tôi bật cười, nhỏ thôi. "Cũng giống mình," tôi nói. "Trôi, xoay, tan, rồi lại thành giọt khác."
Trên bờ bên kia, có người gọi:
"Cô bé!"
Một ông lão râu dài, áo ướt nửa người. "Trên đồi có trại người chạy loạn. Thiếu người giúp. Cô biết làm thuốc thì qua."
"Cháu không phải y nhẫn, nhưng biết chút ít," tôi đáp. "Cháu lên liền."
Trại nằm giữa hai gò đất. Lều vải cũ, gió thổi phấp phới như cờ trắng. Mùi bùn, mùi mồ hôi, mùi sữa. Trong một lều, cô gái trẻ đau đẻ, bà mẹ già luýnh quýnh. Tôi xắn tay áo: "Để cháu làm."
Tôi không giỏi, nhưng từng thấy cảnh tương tự trong phòng thí nghiệm — chỉ khác là ở đó, người ta gọi là "ca thử nghiệm". Tôi lặp lại những gì mình nhớ, nhưng lần này với bàn tay dịu hơn. Tôi để tay lạnh trên gáy cô gái, để nhiệt hạ bớt; nói khẽ: "Thở nhé. Hít sâu, đếm ba, thở ra đếm bốn. Tốt lắm."
Đứa trẻ sinh ra giữa tiếng mưa. Khóc như sợi chỉ nhỏ rách toạc im lặng. Tôi đỡ lấy, bọc lại, đặt vào tay mẹ. Mắt cô sáng lên. Tôi lùi ra, thấy tim mình nhẹ hẳn.
Đêm đó, người trong trại nấu nồi cháo to, chia cho từng người. Họ múc cho tôi một bát. Tôi ngồi bên bếp, ăn chậm. Mùi cháo loãng thôi, nhưng nóng. Lâu rồi tôi mới thấy có người bưng bát cho mình mà không hỏi "đổi gì lại không?". Tôi ăn, cười, không nói gì.
Ba ngày sau, tôi rời trại. Một đứa bé chạy theo, đưa cho tôi sợi chỉ đỏ buộc thành vòng. "Để chị khỏi lạc," nó nói. Tôi đeo vào tay, xoa đầu nó. "Chị sẽ không lạc đâu. Nếu có, chị hỏi gió là được."
Tôi đi tiếp, qua những làng khác, nghe những câu chuyện cũ với tên mới. Ở đâu cũng có người kể ai là kẻ xấu, ai là người tốt. Nhưng càng nghe, tôi càng thấy một điều đơn giản: cái đói mới là kẻ khiến người ta đánh mất mình. Tôi không đứng về bên nào, chỉ đứng về phía những người vẫn biết chia nửa bát cháo.
Đêm nọ, tôi nằm nghe mưa rơi. Tôi nhớ lại khuôn mặt bà cụ đầu tiên, đứa trẻ vừa chào đời, ông bán dao, người lính bị thương. Mỗi người tôi đi qua như một hạt nhỏ ghép vào tôi. Tôi không biết mình sẽ đi đâu, nhưng tôi biết vì sao mình đi: vì nếu tôi dừng, tôi sẽ giống những cái xác lạnh trong phòng thí nghiệm — chỉ khác là đang thở.
Tôi nhìn bàn tay mình, lòng bàn tay vẫn lạnh, nhưng tim thì ấm. Tôi thì thầm: "Orochimaru có thể tạo ra băng, nhưng không bao giờ tạo ra hơi ấm này."
Tôi cười, nhỏ thôi, cho riêng tôi, cho thế giới đầy khói này một chút gió mát.
Ngày mai, tôi vẫn sẽ đi, vẫn cứu người khi nên cứu, vẫn tránh giết khi có thể, vẫn mỉm cười dù trời có mưa hay nắng.
Vì tôi không cần ai dạy tôi thế nào là thiện hay ác.
Tôi chỉ cần nhớ — lúc nào tay mình còn đưa ra được cho ai đó, tôi vẫn là người.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com