CHƯƠNG III: HỘI VÀ TỘI
Tôi lại tỉnh dậy trong tĩnh lặng. Không còn bơi, không còn ngụp lặn. Lần đầu tiên, tôi không bị nước vây quanh mà là ánh nắng. Không bị kéo chìm, mà bị ghim chặt vào mặt đất bằng những rễ ăn sâu không dứt. Tôi đã trở thành một cái cây—một thân cau thẳng đứng sau mái nhà cũ, trầm mặc, cao vút, lặng thinh.
Phải mất một lúc, tôi mới hiểu... tôi chưa chết. Không thật sự. Tôi tưởng mình đã kết thúc cùng với xác cá nằm lạnh trên mâm. Nhưng hóa ra, đó chỉ là một đoạn. Một mắt xích. Một trừng phạt trong chuỗi dài trừng phạt. Tôi bật cười—cười không thành tiếng, bởi cây không biết cười. Nhưng sâu bên trong, linh hồn tôi khẽ giật lên, như thể chính tôi vừa lỡ tay kéo bung một lớp sẹo mà mình giả vờ đã lành
Quả nhiên, thiên mệnh đâu dễ tha cho tôi. Nếu đã bị giết một lần. Rồi lại lần nữa. Thì chắc chắn sẽ còn lần ba, lần bốn. Một bản án không hồi kết. Và tôi—kẻ mang tội, chỉ còn biết chờ ngày tiếp theo bị lột xác, bị lôi ra làm ví dụ cho sự lương thiện rẻ tiền của thế gian.
"...
Muốn sống không? Để chị giúp."
Một dòng ký ức về giọng nói vang lên—văng vẳng như khói, như gió. Tôi từng nghe nó... ở nơi tận cùng lằn ranh giữa sống và chết. Khi máu cá tan loãng trong nước, khi linh hồn trôi tuột khỏi xác, tôi tưởng đó chỉ là một ảo giác cuối cùng trước khi biến mất.
Nhưng giờ đây, trong hình hài gỗ đá, ký ức ấy bất ngờ quay về. Không còn mơ hồ. Không còn nghi hoặc. Giọng nói ấy rõ ràng. Rõ đến mức kỳ dị khiến tôi rùng mình. Quen thuộc. Rất quen thuộc.
Không... không chỉ là ký ức từ cái chết của Bống. Mà còn là của Cám—của chính tôi. Hai cái chết. Hai lần đứng bên lằn ranh sinh tử. Và ở cả hai lần ấy, tôi đều nghe thấy một giọng nói lặp lại, nhẹ tênh như gió xuân mà lạnh thấu như mùa đông cuối:
"Muốn đẹp không? Để chị giúp."
Tôi rợn người. Câu nói ấy—cái giọng ngọt ngào không chạm ấy—không phải cứu rỗi. Không phải lòng thương. Nó như một cái bẫy lót nhung. Một cú đẩy nhẹ đủ khiến tôi trượt dài vào những kiếp hình phạt nối tiếp nhau.
Vậy ra... chị ta cũng là kẻ khiến tôi sống lại ư? Không để giải thoát. Mà để tôi chịu đựng lâu hơn. Để hành hình tôi trong những lớp vỏ mới, dưới danh nghĩa "nhân quả". Một cơn giận từ đâu đó bật lên trong lòng gỗ. Sôi sục. Không lời. Nhưng bén rễ thật sâu.
Tấm...
Chị ta muốn bao nhiêu cái chết của tôi mới vừa lòng?
Cái chết thứ nhất là cái chết bằng nước sôi.
Cái chết thứ hai là khi bị chính người thân nhất đem giết.
Chị ta gọi tôi là bạn. Ngồi khóc lóc bên bờ giếng. Rồi sao? Vẫn để tôi chết. Vẫn ngoảnh mặt làm ngơ. Thế đấy. Chị ta không hiền lành gì. Cái vẻ dịu dàng ấy, cái giọng nói ngọt lịm ấy, chẳng phải là để che đi sự gian trá bên trong sao? Gian lắm, Tấm à. Giết người rồi còn được gọi là lương thiện ư?
Tôi nghiến rễ mình xuống đất, tưởng tượng đó là cổ chị ta mà siết. Chị ta chỉ là loại biết lợi dụng lòng thương của thiên hạ. Còn tôi—tôi bị giết vì yếu đuối, vì ngốc nghếch, vì quá dễ tin. Tôi đâu có xin tha? Tôi chưa từng cầu khẩn! Tôi chỉ... chỉ—
Bỗng, có tiếng vọng lên trong đầu. Nhẹ như một hơi thở, thoảng qua từng tán lá: "Nhưng... chị ấy rất dịu dàng. Ấm áp mà..." Một nhịp đập khựng lại. Tôi nhận ra ngay giọng nói đó. Bống. Là nó. Là phần tôi đã từng mềm đi, từng mở lòng, từng bơi lên vì một tiếng gọi dịu dàng. Là phần tôi không kiểm soát.
"Im đi. Mày yếu đuối."
"Mày là lý do khiến tao chết."
"Chị ta tốt? Chị ta dịu dàng? Mày nhìn thấy gì? Một cái bẫy ngọt ngào sao lại làm mày mềm lòng?"
...
Một khoảng tĩnh lặng bao trùm. Nhưng không phải im vì phục. Mà là im như một giọt nước đang chực tràn khỏi lá cau. Tôi ghét cảm giác này. Ghét khi giọng nói của Bống vẫn văng vẳng bên trong mình như một vệt sáng không chịu tắt. Vì nếu Bống đúng, thì tôi... đã sai.
-------------
Thời gian trôi qua như một dòng nước không tên, lặng lẽ và không cần ai chứng kiến. Tôi không còn biết mình đã đứng đây bao lâu. Một mùa? Một năm? Hay là năm năm rồi? Có khi hơn. Những ngày đầu, tôi đã tưởng mình sẽ phát điên. Khi linh hồn tôi bị nhốt trong thân cây cao vút này, mỗi chiếc lá đong đưa trong nắng lại như một nỗi giận chưa kịp bùng nổ. Tôi không thể la hét, không thể trốn đi, không thể cắn, đá, vùng vẫy. Tất cả những gì tôi từng làm để phản kháng, để thể hiện mình, để thấy mình còn sống—đều không thể.
Tôi nghe tiếng gió mỗi ngày thổi qua, như những lời giễu cợt. Nghe tiếng bước chân người dưới gốc cây, thưa dần theo năm tháng. Nghe cả tiếng Tấm—rất lâu rồi—vẫn dịu dàng, nhưng giờ không còn dành cho tôi.
Tôi im lặng. Tôi quan sát. Tôi nổi giận. Tôi lại im lặng. Tôi chửi rủa Tấm trong đầu, rồi cũng có lúc tự hỏi, nếu là tôi, tôi sẽ làm gì khác đi? Tôi nhớ khi mình còn là Bống. Nhớ những lần bơi lên nghe Tấm kể chuyện. Rồi tôi lại thấy ghét bản thân vì yếu lòng.
Những ngày như thế, tôi gào thét trong tâm trí đến độ tưởng như linh hồn mình sẽ nổ tung ra thành trăm mảnh và bay theo lá rụng. Nhưng không. Không có gì nổ. Không có gì bay. Tôi vẫn ở đây. Mọc cao thêm vài đốt. Lá khô vẫn rụng mỗi khi gió trở mùa. Lặng lẽ hơn một chút. Ít oán trách hơn một chút.
Mỗi ngày, sự giận dữ trong tôi như một hòn đá bị mài mòn bởi mưa gió và thời gian. Nó không biến mất—chỉ là không còn sắc cạnh nữa. Chỉ còn lại lớp trầm trầm lắng lại như rong dưới đáy ao.
Tôi không còn hỏi "tại sao chị giết tôi", cũng không còn lặp lại "tôi hận chị". Tôi chỉ đứng đây, vươn mình theo nắng. Không phải để vươn tới đâu, mà chỉ vì đó là điều một cái cây nên làm. Có thể ai đó sẽ nghĩ tôi đã học được cách tha thứ. Không. Tôi chỉ đã học được cách... chịu đựng. Chịu đựng mà không vỡ tan. Chịu đựng mà không đòi trả lại.
Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình. Ít nhất là không để nó nuốt chửng tôi như trước.
Không gian bao trùm một tĩnh mịch cổ xưa như thể cả thời gian cũng đã rũ áo, ngồi xuống nghỉ chân bên gốc cau già—người canh giữ những điều đã mất. Những cơn gió sớm khẽ lướt qua như bàn tay của một người mẹ điềm đạm, vuốt nhẹ những vạt lá dài đã nhuốm bụi đời, chẳng lay động được gì ngoài âm vang của chính nó.
Tôi vẫn đứng đó - không là người, chẳng hẳn là hồn, chỉ là một linh cảm bị trói trong xác cây cao vút như một tội nhân đầy trầm tư và oán trách đang chầu đợi phán xét cuối cùng.
Và rồi, sự yên lặng ấy bị phá vỡ. Như mặt hồ bị một hòn sỏi ném vào giữa.
"Chiu chít chiu chít! Trời cao đất rộng, cây chi mà cao ráo thế này! Tui đến kết bạn đây!"
Tôi giật mình. Lâu lắm rồi không ai còn trò chuyện với tôi. Mà không. Nói là trò chuyện thì cũng quá lời. Đó chỉ là một tràng âm thanh lăng xăng của một sinh vật vô lo nào đó làm náo động sự bình yên ít ỏi còn sót lại trong tôi.
Một con chim sẻ. Nhỏ thó. Mập ú. Mắt tròn, lông xù, hệt như một đứa bé con chưa biết khóc. Nó đậu phịch lên tán cau, cánh mảnh như giấy, miệng cứ ríu rít như thể thế giới này sinh ra là để nó kể chuyện.
Tôi không đáp. Không phải không nghe mà vì thấy phiền. Thứ giọng cao lanh lảnh như tiếng chày giã gạo đầu ngõ, làm nhói lên từng mảnh ký ức tôi cố giấu trong vỏ cây.
Tôi khẽ rung lá, một cử động đủ để xua đi con chim ồn ào. Nhưng nó lại reo lên, hớn hở như vừa bắt được chuyện vui:
"Trời ơi Cau rung kìa! Cau đồng ý rồi! Vậy từ giờ chúng mình sẽ là bạn của nhau!"
Tôi cắn rễ xuống đất. Im lặng. Vờ như không còn ở đây. Nhưng nó lại tiếp tục, vẫn cái chất giọng rổn rảng, dường như không biết sợ sự từ chối:
"Nghe nói sắp có hội đó nghen! Vua mở hội chọn vợ! Dân làng rộn ràng lắm luôn á! Cờ đỏ nè, lều vàng nè, ai cũng vui hết trơn á!"
Vua mở hội chọn vợ.
Tôi lặp lại câu ấy trong đầu, như người vô tình va tay vào một dây đàn cũ. Và âm thanh vang lên—dẫu không cố ý—vẫn cứ chạm tới tim.
Vua mở hội chọn vợ...
Ngày ấy, tôi từng chờ đợi ngày này như người ta chờ một cơn mưa sau hạn. Mẹ đánh thức tôi từ tờ mờ sáng, mắt bà sáng như vết dao mài vào sắt - mũi dao sắc lạnh chỉ đường cho tôi bước vào đời bằng gót chân tẩm thuốc độc: "Con ạ, nếu không cướp lấy thì người ta sẽ giành hết. Hôm nay phải khiến nó không kịp đi. Nhớ chưa?" Giọng bà khi ấy chẳng khác gì giọng của cả thế giới: buộc tôi phải chọn giữa việc làm người thủ ác hoặc trở thành nạn nhân.
Tôi trộn thóc vào gạo, nhét bùn vào chum nước rửa mặt, lật tung chiếc áo đẹp của chị, giấu nó trong xó nhà. Rồi bắt chị ngồi nhặt từng hạt, để thời gian rút dần khỏi tay chị như máu rỉ khỏi vết cắt. Tôi cười. Còn chị khóc.
Mỗi một hành động đều được tính toán như quân cờ xếp sẵn, miễn là chị không kịp đến hội. Tôi tin rằng: chỉ cần chị không có mặt, thì tôi sẽ là người được chọn.
Nhưng rồi Tấm vẫn đến được. Dẫu có phải bước ra từ đống tro tàn, từ những thứ tôi từng nghĩ là đã vùi được đời chị. Chị ta vẫn đẹp. Vẫn sáng. Như có một thứ ánh sáng dịu dàng vây quanh chị—mà tôi, dù có kề cận đến đâu, cũng không thể chạm tới.
Tôi từng đứng dưới gốc mận, nhìn kiệu rước Tấm đi qua. Lòng tôi như đám cỏ dại bị lửa đốt: cháy âm ỉ mà không ai buồn nhìn tới. Tôi không hiểu. Tôi thật sự không hiểu. Chị hơn tôi ở đâu?
"Chiếp chiếp! Cau mau nhìn kìa! Người ta treo đèn lồng rồi! Còn có cả múa rồng múa lân nừa! Úi chà, cái cô mặc áo đỏ hồi sáng giờ đang thêu khăn, chắc đem tặng người yêu đó..."
Tiếng chim kéo tôi trở lại.
Lần này không phải một tiếng. Mà là nhiều tiếng. Tiếng người dân gánh tre, giăng lụa. Tiếng cười khúc khích của con nít chạy quanh. Tiếng í ới của những cô gái gọi nhau thử áo mới. Một đoạn đời mà tôi từng sống, từng khao khát, từng giành giật bằng mọi thủ đoạn... giờ lại hiện ra trước mắt dưới tán lá mình, như một vở kịch cũ không còn vai diễn.
Tôi đứng trên cao, nhìn xuống. Ngày ấy, tôi cũng từng được lên kiệu. Cũng từng tưởng mình đã thắng. Vậy mà giờ đây, vẫn là ánh mắt ấy nhìn xuống... nhưng không phải từ ngai vàng, mà từ một thân cây trơ trụi. Một linh hồn không còn được gọi tên.
Tính toán để làm gì? Mưu mô để làm gì? Chẳng phải tôi vẫn thất bại? Vẫn bị đẩy ra ngoài cuộc sống, kẹt trong một vòng luân hồi dai dẳng, nơi mỗi kiếp lại là một lần tra tấn? Chị thì sao? Tấm... vẫn sống. Vẫn bước tiếp. Vẫn được vinh hoa gọi tên. Không phải tranh. Không cần đoạt. Mà vẫn được. Còn tôi, mỗi lần hồi tưởng lại, chỉ biết nắm lấy cái tên mình như một tội danh, chẳng còn là một sự sống. Thật vô nghĩa...thật trớ trêu làm sao.
Tán cau khẽ lay. Con sẻ vẫn hót. Lễ hội vẫn đến như chưa từng có ai bị bỏ lại.
-----------
Mấy hôm sau, con chim sẻ lại trở về.
Nó không gõ cửa, không xin phép, chỉ đơn giản là lao vào bầu trời của tôi bằng một tràng âm thanh ríu rít như trận mưa đầu mùa rơi lên mái lá. Nó kể rằng hôm qua đi lạc đến tận rừng trầu, bị đàn kiến vây đánh, được một bà lão che dù cứu thoát. Rồi hôm kia nữa, nó rủ được một con chim sâu mọc hai xoáy tóc – "xấu đau xấu đớn luôn á!" – đi xem dựng rạp hát. Ngày nào nó cũng đến, cứ thế mà kể, cánh mỏng vỗ liên hồi, đuôi lúc lắc, miệng không biết mỏi.
Tôi không nói gì. Cũng chẳng đuổi nữa. Nhưng tôi không đáp. Giống như một gốc cau đã học được cách chịu đựng nắng gió mà không cần bày tỏ. Những lời lảm nhảm của nó trôi tuột khỏi tâm trí tôi như nước đổ lên vỏ tre, để mặc sự sống cứ tươi cười phía ngoài trong khi bên trong tôi là một miền đất hoang chưa có mùa.
Cho đến một hôm, giữa những đoạn kể dở dang không đầu không cuối, nó bỗng ngân nga một câu làm tôi khựng lại:
"Chị Tấm hồi đó bị bắt nhặt thóc với gạo đó nghen... ủa mà nhớ không lầm là mẹ con Cám ức hiếp á. Hừ."
Tôi giật mình. Câu nói ấy nhẹ như chiếc lông vũ, nhưng lại rơi thẳng vào vùng ký ức tôi tưởng đã mục ruỗng theo thời gian. Trong khoảnh khắc, thân cây cau như siết lại. Rễ tôi rúng lên. Tĩnh lặng trong tôi rạn ra một vết nứt mảnh, đủ để chạm đến một điều tôi cố vùi sâu.
Tôi không quay đầu, nhưng giọng tôi khàn như tiếng gió sượt qua kẽ lá:
"Rồi Tấm làm sao? Làm sao chị ta qua được?"
Một niềm hân hoan bất ngờ tràn ra từ con chim nhỏ. Nó bật dậy như thể chờ mãi mới được đáp lại. Mắt nó sáng như hạt sương đọng nắng. Nó ríu rít hệt đứa trẻ đang đói được người cho kẹo, tay còn chưa kịp mở đã tíu tít cảm ơn.
"Thì... ông Bụt xuất hiện á! Ổng gọi tụi tui tới giúp. Một đàn sẻ bay tới, tụi tui nhặt từng hạt thóc, từng hạt gạo. Nhanh ơi là nhanh luôn, vừa nhặt vừa hót nữa cơ! Vui phải biết! Chị Tấm vui lắm, còn cúi đầu cảm ơn tụi tôi nữa!"
Giọng nó tràn ngập hân hoan, cứ như việc giúp người khác là một niềm vui hiển nhiên, chẳng cần đắn đo. Nó hớn hở, hệt như đứa bé lần đầu biết thế nào là "làm điều tốt".
Tôi cười khẩy. Một tiếng cười chảy ngược vào trong, đọng lại nơi rễ, buốt buốt như nhựa cây vừa rỉ.
"Thì ra là vậy... Bụt giúp, chim giúp... Người ta hay thật, giỏi thật, khôn ngoan thật. Biết cách khiến kẻ khác làm không công cho mình rồi còn được gọi là hiền lành đức hạnh."
Sẻ ngớ ra, như thể có gì đó sai sai, nhưng nó chưa biết sai ở đâu.
"Không có đâu... chị Tấm dịu dàng lắm. Lúc tụi tui xong, chị còn chắp tay cảm ơn. Mắt chị ấy như nước ao thu... nhìn vô là thấy ấm lòng."
Tôi cứng người. Từ sâu trong thân cây, một giọng nói quen thuộc bỗng vọng về, như một mạch nước ngầm bật lên giữa đất khô:
"Nhưng... chị ấy dịu dàng. Ấm áp mà..."
Bống.
Giọng của nó.
Một giọng tôi đã vùi dưới bao lớp rễ, tưởng đã chết cùng lần hoá kiếp. Vậy mà nay lại sống dậy, run rẩy như ánh nắng cuối đông rọi lên vết nứt trên thân gỗ.
Không... Không thể nào...
Tôi không muốn nghe nữa. Tôi cố dập tắt nó. Tôi nói - không rõ là với sẻ hay với chính mình:
"Không! Chị ta đâu có dịu dàng. Mày không hiểu đâu. Mày bị lợi dụng đấy. Chim sẻ, mày tưởng mày giúp chị ta sao? Thật ra, mày chỉ là công cụ. Một đứa ngu ngốc bị sai khiến mà còn vui vẻ khoe khoang."
Sẻ im bặt.
Nó nghiêng đầu, mắt mở lớn, trong veo và sửng sốt như ai vừa ném cát vào giấc mơ của nó. Một lát sau, nó đáp bằng giọng nhỏ đi, nhưng không vì thế mà mất sự quả quyết:
"Nhưng... tui tự nguyện mà. Không ai ép tôi hết. Tui thấy chị ấy cần giúp, thì giúp thôi. Sao Cau lại có ác cảm với chị Tấm vậy? Sao lại... hằn học như thế?"
Tôi câm lặng.
Không phải vì không thể đáp, mà bởi vì tôi không biết đáp bằng lời nào. Mọi lý do tôi từng nghĩ là chắc chắn bỗng tan đi như khói, chỉ còn lại một điều trơ trẽn mà tôi không dám thừa nhận. Tôi đã chôn nén bao tháng ngày, sống như một khúc gỗ vô hồn chỉ để không phải đau thêm một lần nữa. Nhưng giờ đây, có một cánh chim nhỏ đã vô tình khơi dậy tất cả.
Tôi rít khẽ qua những cành lá mà mỉa mai:
"Đúng là đồ ngu ngốc. Đã bị lợi dụng làm không công cho người ta rồi, còn ở đây khoe khoang cái gì..."
Lần này, nó phản ứng.
Nó rướn người lên, đôi cánh phập phồng, đôi mắt long lanh giờ đã hoe đỏ như sắp khóc. Nó mổ mổ vào cành cây một cách tức tối, như trẻ con đập chân giận dỗi. Rồi bất ngờ nó lắc mạnh mình—lông xù cả lên, tán cau rung bần bật, lá rối tung như mái tóc vừa bị gió giật.
"Đầu tóc tui rối hết rồi đó nghen!"
Nó kêu to, rồi xòe cánh phật một cái. Bay đi. Không ngoái lại. Chỉ để lại trong gió một mùi phấn hoa ẩm ướt, như cái giận của một tâm hồn chưa biết oán ghét.
Cây cau lại rung lên. Lần đầu tiên không phải vì gió. Tôi nhìn theo vệt bay của nó, một đường cong nhỏ bé giữa nền trời cao rộng.
"Con chim ngốc này." – tôi nói, như mắng, như gọi.
Một lúc sau, khi trời đã lặng gió, tôi mới khe khẽ lặp lại lời nó từng hỏi:
Tại sao ư?
Và tôi tự trả lời.
Chỉ đơn giản... vì tôi là Cám.
Vì cái chết tôi phải chịu giờ đây.
Vì lời dạy của mẹ tôi.
Vì ánh mắt người đời.
Và đôi khi, ta cứ ôm lấythù hằn không vì còn hận, mà vì rời bỏ nó giống như phản bội chính mình vậy.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com